[Unicode]   CLDR Charts Home | Site Map | Search
 

Vietnamese Delta

Index

Lists data fields that differ from the last major version (see versions above). Inherited differences in locales are suppressed, except where the source locales are different.

SectionPageHeaderCodeLocaleOldNewLevel
Core DataAlphabetic InformationCharacters in UseMain Lettersvi[a à ả ã á ạ ă ằ ẳ ẵ ắ ặ â ầ ẩ ẫ ấ ậ b c d đ e è ẻ ẽ é ẹ ê ề ể ễ ế ệ f g h i ì ỉ ĩ í ị j k l m n o ò ỏ õ ó ọ ô ồ ổ ỗ ố ộ ơ ờ ở ỡ ớ ợ p q r s t u ù ủ ũ ú ụ ư ừ ử ữ ứ ự v w x y ỳ ỷ ỹ ý ỵ z][a à ả ã á ạ ă ằ ẳ ẵ ắ ặ â ầ ẩ ẫ ấ ậ b c d đ e è ẻ ẽ é ẹ ê ề ể ễ ế ệ g h i ì ỉ ĩ í ị k l m n o ò ỏ õ ó ọ ô ồ ổ ỗ ố ộ ơ ờ ở ỡ ớ ợ p q r s t u ù ủ ũ ú ụ ư ừ ử ữ ứ ự v x y ỳ ỷ ỹ ý ỵ]core
Others: auxiliary[][f j w z]
Locale Display NamesLanguages (K-N)MMāori ► miTiếng MaoriTiếng Māorimodern
Languages (O-S)RRohingya ► rhgrhgTiếng Rohingya
Date & TimeGregorianFormats - Flexible - Date FormatsGyMd▷missing◁dd/MM/y GGGGGbasic
Genericmoderate
ChineseGyMMMMr(U) MMMMmodern
GyMMMMdd/MMMM r(U)
GyMMMMEdE, d/MMMM r(U)
yyyyMMMMdd/MMMM r(U)
yyyyMMMMEdE, d/MMMM r(U)
TimezonesNorth AmericaYukonstandard-longGiờ Yukonmoderate
NumbersSymbolsSymbols using Nyiakeng Puachue Hmong Digits (hmnp)decimal,comprehensive
group.
plusSign+
minusSign-
approximatelySign~
percentSign%
perMille
exponentialE
superscriptingExponent×
infinity
nanNaN
list;
CurrenciesSouthern AfricaSouthern Africa: LesothoLSL-name-otherIoti LesothoLoti Lesothomoderate
UnitsGraphicsdot-per-centimetershort-displayNameppcmdpcmmodern
short-other-nominative{0} ppcm{0} dpcm
dot-per-inchshort-displayNameppidpi
short-other-nominative{0} ppi{0} dpi
megapixelnarrow-displayNamemegapixelMPMM
Lengthsolar-radiusbán kính mặt trờiR☉
Volumegallonnarrow-per{0}/gal Mỹ{0}/gal
cuplong-other-nominative{0} cup{0} tách
teaspoonnarrow-displayNametspthìa cà phê
Mass and Weightpoundpaolb
daltondaltonDa
earth-massTrọng lượng trái đấtM⊕
solar-masstrọng lượng mặt trờiM☉
Energy and PowerelectronvoltelectronvôneV
DigitalpetabytePBytePB
bytebyteB
narrow-other-nominative{0} byte{0} B
Other Unitsitemlong-displayName▷missing◁mục
long-other-nominative{0} mục
short-displayNamemục
short-other-nominative{0} mục
permyriadlong-displayNamephần chục nghìnphần vạn
long-other-nominative{0} phần chục nghìn{0} phần vạn
narrow-displayNamephần vạn
liter-per-100-kilometershort-displayNameL/100kml/100km
short-other-nominative{0} L/100km{0} l/100km
narrow-displayNameL/100kml/100km
narrow-other-nominative{0}L/100km{0} l/100km
pound-forcenarrow-displayNamepound-lựclbf
newtonnewtonN
kilowatt-hour-per-100-kilometernarrow-other-nominative▷missing◁{0}kWh/100km
solar-luminositynarrow-displayNameđộ sáng của mặt trờiL☉
CharactersSmileys & Emotionface-smiling🫠 -name▷missing◁mặt tan chảy
🫠 –keywordsbiến mất
chất lỏng
hòa tan
mặt tan chảy
tan chảy
face-hand🫢 -namemặt với cặp mắt mở to và tay che miệng
🫢 –keywordshoài nghi
kính nể
kinh ngạc
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng
ngạc nhiên
sợ hãi
xấu hổ
🫣 -namemặt hé mắt nhìn trộm
🫣 –keywordsmặt hé mắt nhìn trộm
nhìn chằm chằm
nhìn lén
nhìn trộm
quyến rũ
🫡 -namemặt chào
🫡 –keywordschào
mặt chào
nắng
nhà binh
ok
quân đội
vâng
face-neutral-skeptical🫥 -namemặt có đường viền chấm chấm
🫥 –keywordsẩn
biến mất
chán nản
hướng nội
mặt có đường viền chấm chấm
thất vọng
vô hình
face-concerned🫤 -namemặt có miệng xiên
🫤 –keywordsbuồn chán
hoài nghi
không chắc chắn
mặt có miệng xiên
thất vọng
🥹 -namemặt kìm nén nước mắt
🥹 –keywordsbuồn
chịu đựng
giận giữ
khóc
mặt kìm nén nước mắt
tự hào
People & Bodyhand-fingers-open🫱 -namebàn tay hướng sang bên phải
🫱 –keywordsbàn tay
bàn tay hướng sang bên phải
bên phải
sang phải
🫲 -namebàn tay hướng sang bên trái
🫲 –keywordsbàn tay
bàn tay hướng sang bên trái
bên trái
sang trái
🫳 -namebàn tay có lòng bàn tay hướng xuống
🫳 –keywordsbàn tay có lòng bàn tay hướng xuống
đuổi
thả
xua
xuỵt
🫴 -namebàn tay có lòng bàn tay hướng lên
🫴 –keywordsbàn tay có lòng bàn tay hướng lên
bắt
đến
mời gọi
vẫy gọi
hand-fingers-partial🫰 -namebàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo
🫰 –keywordsbàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo
búng tay
đắt tiền
tiền bạc
tình yêu
trái tim
hand-single-finger🫵 -namengón trỏ chỉ vào người xem
🫵 –keywordsbạn
ngón trỏ chỉ vào người xem
trỏ
hands🫶 -namehai bàn tay tạo hình trái tim
🫶 –keywordshai bàn tay tạo hình trái tim
yêu
body-parts🫦 -namecắn môi
🫦 –keywordscắn môi
hồi hộp
khó chịu
lo âu
lo lắng
sợ hãi
tán tỉnh
person🧔 –keywords
người đàn ông có râu

người: râu
person-role🫅 -name▷missing◁người đội vương miện
🫅 –keywordscao quý
hoàng gia
người đội vương miện
quân vương
vương giả
🫃 -namengười đàn ông mang bầu
🫃 –keywordsbụng bầu
căng phồng
có thai
người đàn ông mang bầu
no đủ
🫄 -namengười mang bầu
🫄 –keywordsbụng bầu
căng phồng
có thai
người mang bầu
no đủ
person-fantasy🧌 -namengười khổng lồ độc ác
🧌 –keywordsgiả tưởng
người khổng lồ độc ác
quái vật
truyện cổ tích
Animals & Natureanimal-marine🪸 -namesan hô
🪸 –keywordsđại dương
rặng
san hô
plant-flower🪷 -namehoa sen
🪷 –keywordsẤn Độ
Ấn Độ giáo
hoa
hoa sen
Phật giáo
sự tinh khiết
Việt Nam
plant-other🪹 -nametổ trống rỗng
🪹 –keywordslàm tổ
tổ trống rỗng
🪺 -nametổ có trứng
🪺 –keywordslàm tổ
tổ có trứng
Food & Drinkfood-vegetable🫘 -namehạt đậu
🫘 –keywordscây họ đậu
hạt đậu
thận
thức ăn
drink🫗 -nameđổ chất lỏng
🫗 –keywordsđổ chất lỏng
đồ uống
ly thủy tinh
tràn
trống rỗng
dishware🫙 -namebình đựng
🫙 –keywordsbình đựng
cửa hàng
gia vị
nước sốt
thùng chứa
trống rỗng
Travel & Placesplace-other🛝 -namecầu trượt
🛝 –keywordscầu trượt
chơi
khu vui chơi
transport-ground🛞 -namebánh xe
🛞 –keywordsbánh xe
hình tròn
lốp xe
xoay
transport-water🛟 -namephao cứu sinh
🛟 –keywordsan toàn
cấp cứu
cứu hộ
phao cứu sinh
phao nổi
phương tiện cứu hộ
Activitiesgame🪬 -namehamsa
🪬 –keywordsbùa hộ mệnh
Fatima
hamsa
Mary
Miriam
sự bảo vệ
tay
🪩 -namequả cầu gương
🪩 –keywordsbuổi tiệc
disco
khiêu vũ
long lanh
quả cầu gương
sàn nhảy
Objectscomputer🪫 -namepin yếu
🪫 –keywordsđiện tử
năng lượng thấp
pin yếu
medical🩼 -namenạng
🩼 –keywordsđau
gậy
gậy chống
hỗ trợ di chuyển
khuyết tật
nạng
🩻 -namex-quang
🩻 –keywordsbác sĩ
bộ xương
x-quang
xương
y tế
household🫧 -namebong bóng
🫧 –keywordsbong bóng
dưới nước
ợ hơi
sạch sẽ
xà phòng
other-object🪪 -namethẻ nhận dạng
🪪 –keywordsbảo mật
căn cước công dân
cccd
chứng minh nhân dân
cmnd
giấy phép
thẻ nhận dạng
Symbols2math🟰 -namedấu bằng đậm
🟰 –keywordsbằng
dấu bằng đậm
toán
punctuation❗ –keywords!
other-symbol∎ -nameE13.1-288chứng minh kết thúccomprehensive
∎ –keywords
∏ -nameE13.1-289tích đa phân
∏ –keywords
∑ -nameE13.1-290tổng đa phân
∑ –keywords
≮ -nameE13.1-291không nhỏ hơn
≮ –keywords
≯ -nameE13.1-292không lớn hơn
≯ –keywords
∓ -nameE13.1-293trừ hoặc cộng
∓ –keywords
∕ -nameE13.1-294dấu gạch chéo phân chia
∕ –keywords
⁄ -nameE13.1-295dấu gạch chéo phân số
⁄ –keywords
∗ -nameE13.1-296toán tử dấu hoa thị
∗ –keywords
∘ -nameE13.1-297vòng toán tử
∘ –keywords
∙ -nameE13.1-298toán tử dấu đầu dòng
∙ –keywords
∝ -nameE13.1-299tỷ lệ
∝ –keywords
∟ -nameE13.1-300góc vuông
∟ –keywords
∠ -nameE13.1-301góc
∠ –keywords
∣ -nameE13.1-302chia ra
∣ –keywords
∥ -nameE13.1-303song song
∥ –keywords
∧ -nameE13.1-304logic và
∧ –keywords
∫ -nameE13.1-305tích phân
∫ –keywords
∬ -nameE13.1-306tích phân kép
∬ –keywords
∮ -nameE13.1-307tích phân theo chu tuyến
∮ –keywords
∴ -nameE13.1-308do đó
∴ –keywords
∵ -nameE13.1-309
∵ –keywords
∶ -nameE13.1-310tỉ số
∶ –keywords
∷ -nameE13.1-311tỷ lệ thức
∷ –keywords
∼ -nameE13.1-312toán tử tương ứng
∼ –keywords
∽ -nameE13.1-313dấu ngã ngược
∽ –keywords
∾ -nameE13.1-314cực thuận
∾ –keywords
≃ -nameE13.1-315gần bằng
≃ –keywords
≅ -nameE13.1-316xấp xỉ bằng
≅ –keywords
≌ -nameE13.1-317như nhau
≌ –keywords
≒ -nameE13.1-318xấp xỉ
≒ –keywords
≖ -nameE13.1-319tương đương
≖ –keywords
≣ -nameE13.1-320tương đồng
≣ –keywords
≦ -nameE13.1-321nhỏ hơn bằng
≦ –keywords
≧ -nameE13.1-322lớn hơn bằng
≧ –keywords
≪ -nameE13.1-323ít hơn rất nhiều so với
≪ –keywords
≫ -nameE13.1-324lớn hơn nhiều
≫ –keywords
≬ -nameE13.1-325trong khoảng
≬ –keywords
≳ -nameE13.1-326lớn hơn tương đương
≳ –keywords
≺ -nameE13.1-327đứng trước
≺ –keywords
≻ -nameE13.1-328đứng sau
≻ –keywords
⊁ -nameE13.1-329không đứng saau
⊁ –keywords
⊃ -nameE13.1-330tập cha
⊃ –keywords
⊆ -nameE13.1-331tập con bằng
⊆ –keywords
⊇ -nameE13.1-332tập cha bằng
⊇ –keywords
⊕ -nameE13.1-333tổng trực tiếp
⊕ –keywords
⊖ -nameE13.1-334hiệu số đối xứng
⊖ –keywords
⊗ -nameE13.1-335tích tenxơ
⊗ –keywords
⊘ -nameE13.1-336dấu chia trong vòng tròn
⊘ –keywordsdấu chia
dấu chia trong vòng tròn
giống phép chia
toán học
⊙ -nameE13.1-337toán tử chấm tròn
⊙ –keywords
⊚ -nameE13.1-338toán tử vòng tròn
⊚ –keywords
⊛ -nameE13.1-339toán tử hoa thị tròn
⊛ –keywords
⊞ -nameE13.1-340phép cộng
⊞ –keywords
⊟ -nameE13.1-341phép trừ
⊟ –keywords
⊥ -nameE13.1-342chữ T lộn ngược
⊥ –keywords
⊮ -nameE13.1-343không bắt buộc
⊮ –keywords
⊰ -nameE13.1-344đứng trước trong hệ thức
⊰ –keywords
⊱ -nameE13.1-345đứng sau trong hệ thức
⊱ –keywords
⋭ -nameE13.1-346không chứa như nhóm con bình thường bằng
⋭ –keywords
⊶ -nameE13.1-347gốc
⊶ –keywords
⊹ -nameE13.1-348ma trận liên hợp hermitian
⊹ –keywords
⊿ -nameE13.1-349tam giác vuông
⊿ –keywords
⋁ -nameE13.1-350logic hoặc đa phân
⋁ –keywords
⋂ -nameE13.1-351giao đa phân
⋂ –keywords
⋃ -nameE13.1-352hợp đa phân
⋃ –keywords
⋅ -nameE13.1-353toán tử dấu chấm
⋅ –keywords
⋆ -nameE13.1-354toán tử nhân
⋆ –keywords
⋈ -nameE13.1-355phép nối tự nhiên
⋈ –keywords
⋒ -nameE13.1-356giao kép
⋒ –keywords
⋘ -nameE13.1-357ít hơn rất nhiều
⋘ –keywords
⋙ -nameE13.1-358lớn hơn rất nhiều
⋙ –keywords
⋮ -nameE13.1-359dấu ba chấm dọc
⋮ –keywords
⋯ -nameE13.1-360dấu ba chấm ngang đường trung tuyến
⋯ –keywords
⋰ -nameE13.1-361dấu ba chấm chéo phải trên
⋰ –keywords
⋱ -nameE13.1-362dấu ba chấm chéo phải xuống
⋱ –keywords
■ -nameE13.1-363hình vuông đặc
■ –keywords
□ -nameE13.1-364hình vuông rỗng
□ –keywords
▢ -nameE13.1-365hình vuông rỗng có góc bo tròn
▢ –keywords
▣ -nameE13.1-366hình vuông rỗng chứa hình vuông đặc
▣ –keywords
▤ -nameE13.1-367hình vuông có sọc ngang
▤ –keywords
▥ -nameE13.1-368hình vuông có sọc dọc
▥ –keywords
▦ -nameE13.1-369hình vuông có sọc ngang dọc thẳng góc
▦ –keywords
▧ -nameE13.1-370hình vuông có sọc chéo từ trái trên xuống phải dưới
▧ –keywords
▨ -nameE13.1-371hình vuông có sọc chéo từ phải trên xuống trái dưới
▨ –keywords
▩ -nameE13.1-372hình vuông có sọc chéo song song
▩ –keywords
▬ -nameE13.1-373hình chữ nhật đặc
▬ –keywords
▭ -nameE13.1-374hình chữ nhật rỗng
▭ –keywords
▮ -nameE13.1-375hình chữ nhật dọc đặc
▮ –keywords
▰ -nameE13.1-376hình bình hành đặc
▰ –keywords
△ -nameE13.1-377hình tam giác rỗng hướng lên
△ –keywords
▴ -nameE13.1-378hình tam giác nhỏ đặc hướng lên
▴ –keywords
▵ -nameE13.1-379hình tam giác nhỏ rỗng hướng lên
▵ –keywords
▷ -nameE13.1-380hình tam giác rỗng hướng sang phải
▷ –keywords
▸ -nameE13.1-381hình tam giác nhỏ đặc hướng sang phải
▸ –keywords
▹ -nameE13.1-382hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang phải
▹ –keywords
► -nameE13.1-383con trỏ đặc hướng sang phải
► –keywords
▻ -nameE13.1-384con trỏ rỗng hướng sang phải
▻ –keywords
▽ -nameE13.1-385hình tam giác rỗng hướng xuống
▽ –keywords
▾ -nameE13.1-386hình tam giác nhỏ đặc hướng xuống
▾ –keywords
▿ -nameE13.1-387hình tam giác nhỏ rỗng hướng xuống
▿ –keywords
◁ -nameE13.1-388hình tam giác rỗng hướng sang trái
◁ –keywords
◂ -nameE13.1-389hình tam giác nhỏ đặc hướng sang trái
◂ –keywords
◃ -nameE13.1-390hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang trái
◃ –keywords
◄ -nameE13.1-391con trỏ đặc hướng sang trái
◄ –keywords
◅ -nameE13.1-392con trỏ rỗng hướng sang trái
◅ –keywords
◆ -nameE13.1-393hình kim cương đặc
◆ –keywords
◇ -nameE13.1-394hình kim cương rỗng
◇ –keywords
◈ -nameE13.1-395hình kim cương rỗng chứa hình kim cương đặc
◈ –keywords
◉ -nameE13.1-396hình tròn rỗng chứa hình tròn đặc
◉ –keywords
◌ -nameE13.1-397hình tròn chấm chấm
◌ –keywords
◍ -nameE13.1-398hình tròn có sọc dọc
◍ –keywords
◎ -nameE13.1-399hình tròn đồng tâm
◎ –keywords
◐ -nameE13.1-400hình tròn nửa trái đặc
◐ –keywords
◑ -nameE13.1-401hình tròn nửa phải đặc
◑ –keywords
◒ -nameE13.1-402hình tròn nửa dưới đặc
◒ –keywords
◓ -nameE13.1-403hình tròn nửa trên đặc
◓ –keywords
◔ -nameE13.1-404hình tròn góc phần tư phía trên bên phải đặc
◔ –keywords
◕ -nameE13.1-405hình tròn góc phần tư phía trên bên trái rỗng
◕ –keywords
◖ -nameE13.1-406nửa hình tròn bên trái đặc
◖ –keywords
◗ -nameE13.1-407nửa hình tròn bên phải đặc
◗ –keywords
◘ -nameE13.1-408dấu đầu dòng ngược
◘ –keywords
◙ -nameE13.1-409hình vuông đặc chứa hình tròn rỗng
◙ –keywords
◜ -nameE13.1-410cung tròn góc phần tư phía trên bên trái
◜ –keywords
◝ -nameE13.1-411cung tròn góc phần tư phía trên bên phải
◝ –keywords
◞ -nameE13.1-412cung tròn góc phần tư phía dưới bên phải
◞ –keywords
◟ -nameE13.1-413cung tròn góc phần tư phía dưới bên trái
◟ –keywords
◠ -nameE13.1-414nửa hình tròn trên
◠ –keywords
◡ -nameE13.1-415nửa hình tròn dưới
◡ –keywords
◢ -nameE13.1-416hình tam giác phia dưới bên phải đặc
◢ –keywords
◣ -nameE13.1-417hình tam giác phia dưới bên trái đặc
◣ –keywords
◤ -nameE13.1-418hình tam giác phía trên bên trái đặc
◤ –keywords
◥ -nameE13.1-419hình tam giác phía trên bên phải đặc
◥ –keywords
◦ -nameE13.1-420dấu đầu dòng rỗng
◦ –keywords
◳ -nameE13.1-421hình vuông rỗng góc phần tư phía trên bên phải
◳ –keywords
◷ -nameE13.1-422hình tròn rỗng với góc phần tư phía trên bên phải
◷ –keywords
◿ -nameE13.1-425hình tam giác dưới bên phải
◿ –keywords
⨧ -nameE13.1-426dấu cộng với chỉ số dưới hai
⨧ –keywords
⨯ -nameE13.1-427tích vectơ hữu hướng
⨯ –keywords
⨼ -nameE13.1-428tích tự đẳng cấu trong
⨼ –keywords
⩣ -nameE13.1-429logic hoặc gạch dưới kép
⩣ –keywords
⩽ -nameE13.1-430nhỏ hơn hoặc nghiêng bằng
⩽ –keywords
⪍ -nameE13.1-431nhỏ hơn hoặc đồng dạng bằng
⪍ –keywords
⪚ -nameE13.1-432dấu bằng kép hoặc lớn hơn
⪚ –keywords
⪺ -nameE13.1-433đứng sau hoặc gần như không bằng
⪺ –keywords
₢ -nameE13.1-434cruzeiro
₢ –keywords
₣ -nameE13.1-435đồng franc Pháp
₣ –keywords
₤ -nameE13.1-436lia
₤ –keywords
₰ -nameE13.1-437xu Đức
₰ –keywords
₳ -nameE13.1-438austral
₳ –keywords
₶ -nameE13.1-439đồng livre
₶ –keywords
₷ -nameE13.1-440đồng spesmilo
₷ –keywords
₨ -nameE13.1-441rupee
₨ –keywords
‫﷼ -name‬E13.1-442rial
‫﷼ –keywords‬
MiscellaneousMinimal PairsOrdinalother{0}?Theo lối rẽ thứ {0} bên phải.moderate
Plural{0} ngày
SpecialSuppressBuddhistFormats - Standard - Date Formats-full▷missing◁GyMMMMEEEEddcomprehensive
ChineseUMMMMEEEEdd
Formats - Standard - Date Formats-longUMdd
Formats - Standard - Date Formats-mediumUMMdd
Formats - Standard - Date Formats-shortyMMdd
GenericFormats - Standard - Date Formats-fullGyMMEEEEdd
Formats - Standard - Date Formats-longGyMdd
Formats - Standard - Date Formats-mediumGyMMdd
Formats - Standard - Date Formats-shortGGGGGyMMdd
GregorianFormats - Standard - Date Formats-fullyMMMMEEEEd
Formats - Standard - Date Formats-longyMMMMd
Formats - Standard - Date Formats-mediumyMMMd
Formats - Standard - Date Formats-shortyMMdd
Formats - Standard - Time Formats-fullHHmmsszzzz
Formats - Standard - Time Formats-longHHmmssz
Formats - Standard - Time Formats-mediumHHmmss
Formats - Standard - Time Formats-shortHHmm
JapaneseFormats - Standard - Date Formats-fullGyMMMMEEEEdd
Formats - Standard - Date Formats-longGyMdd
Formats - Standard - Date Formats-mediumGyMMdd
Formats - Standard - Date Formats-short
MinguoFormats - Standard - Date Formats-fullGyMMMMEEEEdd


Access to Copyright and terms of use