[Unicode]   CLDR Charts Home | Site Map | Search
 

Austro-Asiatic Annotations

Index

Annotations provide names and keywords for Unicode characters, currently focusing on emoji. If you see any problems, please file a ticket with the corrected values for the locale. For the XML data used for these charts, see latest-release annotations or beta annotations. For more information, see LDML Annotations.

This table shows the annotations for a group of related languages (plus English) for easier comparison. The first item is the short name (also the text-to-speech phrase). It is bolded for clarity, and marked with a * for searching on this page. The remaining phrases are keywords (labels), separated by “|”. The keywords plus the words in the short name are typically used for search and predictive typing.

Most short names and keywords that can be constructed with the mechanism in LDML Annotations are omitted. However, a few are included for comparison: #️⃣, ⛹️‍♀️, 🇦🇨, 🇪🇺, 🏳️‍🌈, 🏴‍☠️, 🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿, 🏿, 👦🏻, 👨‍⚕️, 👨‍⚖, 👨‍🦰, 👨🏻‍⚕️, 👨🏿‍⚖, 👨🏿‍🦰, 👩‍⚖, 👩‍❤️‍👩, 👩‍❤️‍💋‍👩, 👩‍👩‍👧, 👩🏼‍⚖, 👩🏿, 👪, 👮, 👮‍♀️, 👮‍♂️, 👮🏼‍♂️, 👮🏽‍♀️, 👮🏿‍♀️, 👮🏿‍♂️, 👶🏽, 💏, 💑, 🔟, 🚴, 🚴‍♀️, 🚴‍♂️, 🚴🏿, 🚴🏿‍♀️, 🚴🏿‍♂️, 🦰. In this chart, missing items are marked with “⊖”, ‘fallback’ constructed items with “⊗”, substituted English values with “⊕”, and values equal to their parent locale’s values are replaced with ≣.

Char Hex English Vietnamese Khmer Santali
🏻 1F3FB *light skin tone
| 1–2 | light | skin | tone | type
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *light skin tone
| skin tone
*màu da sáng
| loại 1–2 | màu da
*សម្បុរស
| ប្រភេទទី 1–2 | សម្បុរ
🏼 1F3FC *medium-light skin tone
| 3 | medium-light | skin | tone | type
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *medium-light skin tone
| skin tone
*màu da sáng trung bình
| loại 3 | màu da
*សម្បុរសល្មម
| ប្រភេទទី 3 | សម្បុរ
🏽 1F3FD *medium skin tone
| 4 | medium | skin | tone | type
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *medium skin tone
| skin tone
*màu da trung bình
| loại 4 | màu da
*សម្បុរស្រអែម
| ប្រភេទទី 4 | សម្បុរ
🏾 1F3FE *medium-dark skin tone
| 5 | medium-dark | skin | tone | type
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *medium-dark skin tone
| skin tone
*màu da tối trung bình
| loại 5 | màu da
*សម្បុរខ្មៅល្មម
| ប្រភេទទី 5 | សម្បុរ
🏿 1F3FF *dark skin tone
| 6 | dark | skin | tone | type
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *dark skin tone
| skin tone
*màu da tối
| loại 6 | màu da
*សម្បុរខ្មៅ
| ប្រភេទទី 6 | សម្បុរ
203E *overline
| overstrike | vinculum
*đường trên đầu *សញ្ញាបន្ទាត់គូសពីលើ
| បន្ទាត់គូសពីលើ
*ᱚᱵᱷᱟᱨ ᱞᱟᱹᱭᱤᱱ
_ 005F *low line
| dash | line | low | underdash | underline
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *underscore
| dash | line | low dash | underdash | underline
*dấu gạch dưới
| dòng | gạch chân | gạch dưới
*បន្ទាត់ខាងក្រោម
| សញ្ញាគូសក្រោម
- 002D *hyphen-minus
| dash | hyphen | minus
*dấu gạch nối-dấu trừ
| dấu gạch ngang | dấu gạch nối | dấu trừ
*សហសញ្ញា-ដក
| ដក | សហសញ្ញា
2010 *hyphen
| dash
*dấu gạch nối
| dấu gạch ngang
*សហសញ្ញា
| សញ្ញាដកឃ្លា
2013 *en dash
| dash | en
*dấu gạch ngắn
| dấu gạch ngang | ngắn
*សញ្ញាដកតូច
| តូច | សញ្ញាដក
2014 *em dash
| dash | em
*dấu gạch dài
| dài | dấu gạch ngang
*សញ្ញាដកធំ
| ធំ | សញ្ញាដក
2015 *horizontal bar
| bar | dash | horizontal | line
*dấu gạch ngang dài
| dòng | gạch ngang | gạch ngang dài | thanh
*របារផ្ដេក
| បន្ទាត់ | ផ្ដេក | របារ
30FB *katakana middle dot
| dot | dots | interpunct | katakana | middle | middot
*dấu chấm giữa katakana
| chấm | dấu chấm giữa | dấu chấm ở giữa | katakana | điểm trung gian
*ចុចកណ្ដាល
| សញ្ញាចុចកណ្ដាល
, 002C *comma *dấu phẩy *ក្បៀស
| ក្បឿស | សញ្ញាក្បៀស
، 060C *arabic comma
| arabic | comma
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *Arabic comma
| Arabic | comma
*dấu phẩy ả rập
| dấu phẩy | ả rập
*ក្បៀសអារ៉ាប់
| ក្បៀស | អារ៉ាប់
3001 *ideographic comma
| comma | ideographic
*dấu phẩy tượng hình
| dấu phẩy | tượng hình
*ក្បៀសតាង
| ក្បៀស | សញ្ញាតាង
; 003B *semicolon
| semi-colon
*dấu chấm phẩy *ចំណុចក្បៀស
| ក្បៀស | ចំណុច
؛ 061B *arabic semicolon
| arabic | semi-colon | semicolon
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *Arabic semicolon
| Arabic | semi-colon
*dấu chấm phẩy ả rập
| dấu chấm phẩy | ả rập
*ចំណុចក្បៀសអារ៉ាប់
| ចំណុចក្បៀស | អារ៉ាប់
: 003A *colon *dấu hai chấm *ចុចពីរ
! 0021 *exclamation mark
| bang | exclamation | mark | point
*dấu chấm than
| chấm than | dấu cảm
*ឧទានសញ្ញា
| ឧទាន
¡ 00A1 *inverted exclamation mark
| bang | exclamation | inverted | mark | point
*dấu chấm than ngược
| chấm than | dấu chấm than | dấu cảm | ngược
*ឧទានសញ្ញាបញ្ច្រាស់
| ឧទានបញ្ច្រាស់
? 003F *question mark
| mark | question
*dấu hỏi *សួរ
| សញ្ញាសួរ
¿ 00BF *inverted question mark
| inverted | mark | question
*dấu hỏi ngược
| dấu hỏi | ngược
*សញ្ញាសួរបញ្ច្រាស់
| បញ្ច្រាស់ | សញ្ញាសួរ
؟ 061F *arabic question mark
| arabic | mark | question
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *Arabic question mark
| Arabic | question | question mark
*dấu hỏi ả rập
| dấu hỏi | ả rập
*សញ្ញាសួរអារ៉ាប់
| សញ្ញាសួរ | អារ៉ាប់
203D *interrobang
| interabang
*dấu hỏi than *សញ្ញាអាំងទែរ៉ូបាំង
| អាំងទែរ៉ូបាំង
*ᱤᱱᱴᱟᱨᱚᱵᱮᱝᱜᱽ
. 002E *period
| dot | full | stop
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *full stop
| dot | full | period | stop
*dấu chấm
| chấm câu | chấm hết
*សញ្ញាខណ្ឌ
| សញ្ញាចុច
2026 *ellipsis
| dots | omission
*dấu ba chấm
| chấm chấm | dấu chấm lửng | dấu lửng
*សញ្ញាចុចបី
| ចុចបី | សញ្ញា
3002 *ideographic period
| full | ideographic | period | stop
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *ideographic full stop
| full stop | ideographic | period
*dấu chấm tượng hình
| chấm câu | chấm hết | dấu chấm | tượng hình
*សញ្ញាខណ្ឌតាង
| សញ្ញាខណ្ឌ | សញ្ញាតាង
· 00B7 *middle dot
| dot | interpunct | middle | middot
*dấu chấm giữa dòng
| chấm | dấu chấm giữa | dấu chấm ở giữa dòng | giữa
*សញ្ញាចុចកណ្ដាល
| កណ្ដាល | ចុចកណ្ដាល | សញ្ញាចុច
' 0027 *typewriter apostrophe
| apostrophe | quote | single | typewriter
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *straight apostrophe
| apostrophe | quote | single quote | typewriter apostrophe
*dấu móc lửng máy chữ
| dấu móc lửng | dấu nháy | dấu nháy đơn
*អាប៉ូស្ត្រូបអង្គុលីលេខ
| អាប៉ូស្ត្រូបទោល
2018 *left apostrophe
| apostrophe | left | quote | single | smart
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *left apostrophe
| apostrophe | curly quote | quote | single quote | smart quote
*dấu móc lửng trái
| dấu móc lửng | dấu nháy | dấu nháy thông minh | dấu nháy đơn
*អាប៉ូស្ត្រូបឆ្វេង
| សម្រង់សម្ដី
2019 *right apostrophe
| apostrophe | quote | right | single | smart
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *right apostrophe
| apostrophe | curly quote | quote | single quote | smart quote
*dấu móc lửng phải
| dấu móc lửng | dấu nháy | dấu nháy thông minh | dấu nháy đơn
*អាប៉ូស្ត្រូបស្ដាំង
| សម្រង់សម្ដី | អាប៉ូស្ត្រូប | អាប៉ូស្ត្រូបស្ដាំ
201A *low right apostrophe
| apostrophe | low | quote | right
*dấu móc dưới phải
| dấu móc dưới | dấu nháy | dấu nháy dưới
*អាប៉ូស្ត្រូបស្ដាំក្រោម
| ក្រោម | អាប៉ូស្ត្រូបស្ដាំ
201C *left quotation mark
| double | left | mark | quotation | quote | smart
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *left quotation mark
| curly quotes | double quote | quotation | quote | smart quotation
*dấu nháy kép trái
| dấu nháy | dấu nháy kép | dấu nháy thông minh
*សញ្ញាសម្រង់ខាងឆ្វេង
| សញ្ញា | សម្រង់ឆ្វេង
201D *right quotation mark
| double | mark | quotation | quote | right | smart
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *right quotation mark
| curly quotes | double quote | quotation | quote | smart quotation
*dấu nháy kép phải
| dấu nháy | dấu nháy kép | dấu nháy thông minh
*សញ្ញាសម្រង់ស្ដាំ
| សញ្ញា | សម្រង់ស្ដាំ
201E *low right quotation mark
| double | low | mark | quotation | quote | right | smart
*dấu nháy kép dưới phải
| dấu nháy | dấu nháy dưới | dấu nháy kép | dấu nháy thông minh
*សញ្ញាសម្រងស្ដាំក្រោម
| ក្រោម | សម្រង់ស្ដាំ
« 00AB *left guillemet
| angle | brackets | carets | chevron | guillemet | left | quote
*dấu ngoặc kép trái
| dấu chữ V | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc kép | dấu ngoặc đơn | dấu sót | trái
*សញ្ញាដង្កៀបឆ្វេង
| ឆ្វេង | ដង្កៀប | មុំ | សញ្ញា "" | សញ្ញា [v] | សញ្ញា ^ | សញ្ញាដង្កៀបឆេ្វង
» 00BB *right guillemet
| angle | brackets | carets | chevron | guillemet | quote | right
*dấu ngoặc kép phải
| dấu chữ V | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc kép | dấu ngoặc đơn | dấu sót | phải
*សញ្ញាដង្កៀបស្ដាំ
| ដង្កៀប | មុំ | សញ្ញា "" | សញ្ញា [v] | សញ្ញា ^
) 0029 *close parenthesis
| bracket | close | paren | parens | parenthesis | round
en_CA: *close parenthesis
| bracket | paren | parens | parenthesis | right round bracket | round bracket
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *close parenthesis
| bracket | parens | parenthesis | round bracket
*dấu ngoặc đơn đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc đơn | ngoặc tròn
*បិទរង្វង់ក្រចក
| បិទ | រង្វង់ក្រចក | រង្វង់ក្រចកបិទ
[ 005B *open square bracket
| bracket | crotchet | open | square
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *open square bracket
| bracket | crotchet | left square bracket | square bracket
*dấu ngoặc vuông mở
| dấu móc | dấu ngoặc | dấu ngoặc vuông
*បើកដង្កៀប
| ដង្កៀប | ដង្កៀបបើក | បើក
] 005D *close square bracket
| bracket | close | crotchet | square
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *close square bracket
| bracket | crotchet | right square bracket | square bracket
*dấu ngoặc vuông đóng
| dấu móc | dấu ngoặc | dấu ngoặc vuông
*បិទដង្កៀប
| ដង្កៀប | ដង្កៀបបិទ | បិទ
{ 007B *open curly bracket
| brace | bracket | curly | gullwing | open
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *open curly bracket
| brace | bracket | curly brace | curly bracket | gullwing | left curly bracket
*dấu ngoặc nhọn mở
| dấu ngoặc | dấu ngoặc nhọn
*បើកដង្កៀបអង្កាញ់
| ដង្កៀបអង្កាញ់ | ដង្កៀបអង្កាញ់បើក | បើក
} 007D *close curly bracket
| brace | bracket | close | curly | gullwing
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *close curly bracket
| brace | bracket | curly brace | curly bracket | gullwing | right curly bracket
*dấu ngoặc nhọn đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc nhọn
*បិទដង្កៀបអង្កាញ់
| ដង្កៀបអង្កាញ់ | ដង្កៀបអង្កាញ់បិទ | បិទ
3008 *open angle bracket
| angle | bracket | brackets | chevron | diamond | open | pointy | tuple
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *open angle bracket
| angle bracket | chevron | diamond bracket | left angle bracket | pointy bracket | tuple
*dấu ngoặc góc mở
| dấu ngoặc | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc kim cương | dấu ngoặc nhọn
*បើកដង្កៀបកែង
| ដង្កៀបកែង | ដង្កៀបកែងបើក | បើក
3009 *close angle bracket
| angle | bracket | brackets | chevron | close | diamond | pointy | tuple
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *close angle bracket
| angle bracket | chevron | diamond bracket | pointy bracket | right angle bracket | tuple
*dấu ngoặc góc đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc kim cương | dấu ngoặc nhọn
*បិទដង្កៀបកែង
| ដង្កៀបកែង | ដង្កៀបកែងបិទ | បិទ
300A *open double angle bracket
| angle | bracket | double | open
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *open double angle bracket
| bracket | double angle bracket | left double angle bracket
*dấu ngoặc góc kép mở
| dấu ngoặc | dấu ngoặc góc kép
*បើកដង្កៀបកែងឌុប
| ដង្កៀបកែងឌុប | ដង្កៀបកែងឌុបបើក | បើក
300B *close double angle bracket
| angle | bracket | close | double
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *close double angle bracket
| bracket | double angle bracket | right double angle bracket
*dấu ngoặc góc kép đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc góc kép
*បិទដង្កៀបកែងឌុប
| ដង្កៀបកែងឌុប | ដង្កៀបកែងឌុបបិទ | បិទ
300C *open corner bracket
| bracket | corner | open
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *open corner bracket
| bracket | corner bracket | left corner bracket
*dấu ngoặc chữ L mở
| dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L
*បើកដង្កៀបក្ងុកកែងលើ
| ដង្កៀបក្ងុកកែងលើ | ដង្កៀបក្ងុកកែងលើបើក | បើក
300D *close corner bracket
| bracket | close | corner
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *close corner bracket
| bracket | corner bracket | right corner bracket
*dấu ngoặc chữ L đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L
*បិទដង្កៀបក្ងុកកែងលើ
| ដង្កៀបក្ងុកកែងលើ | ដង្កៀបក្ងុកកែងលើបិទ | បិទ
300E *open hollow corner bracket
| bracket | corner | hollow | open
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *open hollow corner bracket
| bracket | hollow corner bracket | left hollow corner bracket
*dấu ngoặc chữ L rỗng mở
| dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L rỗng
*បើកដង្កៀបប្រហោងក្ងុកកែងលើ
| ដង្កៀបប្រហោងក្ងុកកែងលើ | បើក
300F *close hollow corner bracket
| bracket | close | corner | hollow
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *close hollow corner bracket
| bracket | hollow corner bracket | right hollow corner bracket
*dấu ngoặc chữ L rỗng đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L rỗng
*បិទដង្កៀបប្រហោងក្ងុកកែងលើ
| ដង្កៀបប្រហោងក្ងុកកែងលើ | បិទ | បិទដង្កៀកប្រហោងក្ងុកកែងលើ
3010 *open black lens bracket
| black | bracket | lens | lenticular | open
en_CA: *open black lens bracket
| bracket | left black lenticular bracket | lens bracket | lenticular bracket
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *open black lenticular bracket
| bracket | left black lenticular bracket | lens bracket | lenticular bracket
*dấu ngoặc thấu kính đen mở
| dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính
*បើកដង្កៀបដិតក្នុង
| ដង្កៀបដិតក្នុង | បើក
3011 *close black lens bracket
| black | bracket | close | lens | lenticular
en_CA: *close black lens bracket
| bracket | lens bracket | lenticular bracket | right black lenticular bracket
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *close black lenticular bracket
| bracket | lens bracket | lenticular bracket | right black lenticular bracket
*dấu ngoặc thấu kính đen đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính
*បិទដង្កៀបដិតក្នុង
| ដង្កៀបដិតក្នុង | បិទ
3014 *open tortoise shell bracket
| bracket | open | shell | tortoise
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *open tortoise shell bracket
| bracket | left tortoise shell bracket | shell bracket | tortoise shell bracket
*dấu ngoặc mai rùa mở
| dấu ngoặc | dấu ngoặc hình mai rùa | dấu ngoặc mai rùa
*បើករង្វង់ក្រចកធំ
| បើក | រង្វង់ក្រចកធំ | រង្វង់ក្រចកធំបើក
3015 *close tortoise shell bracket
| bracket | close | shell | tortoise
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *close tortoise shell bracket
| bracket | right tortoise shell bracket | shell bracket | tortoise shell bracket
*dấu ngoặc mai rùa đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc hình mai rùa | dấu ngoặc mai rùa
*បិទរង្វង់ក្រចកធំ
| បិទ | រង្វង់ក្រចកធំ | រង្វង់ក្រចកធំបិទ
3016 *open hollow lens bracket
| bracket | hollow | lens | lenticular | open
en_CA: *open hollow lens bracket
| bracket | hollow lens bracket | hollow lenticular bracket | left hollow lenticular bracket
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *open hollow lenticular bracket
| bracket | hollow lens bracket | hollow lenticular bracket | left hollow lenticular bracket
*dấu ngoặc thấu kính rỗng mở
| dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính rỗng
*បើកដង្កៀបប្រហោងក្នុង
| ដង្កៀបប្រហោងក្នុង | បើក
3017 *close hollow lens bracket
| bracket | close | hollow | lens | lenticular
en_CA: *close hollow lens bracket
| bracket | hollow lens bracket | hollow lenticular bracket | right hollow lenticular bracket
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *close hollow lenticular bracket
| bracket | hollow lens bracket | hollow lenticular bracket | right hollow lenticular bracket
*dấu ngoặc thấu kính rỗng đóng
| dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính rỗng
*បិទដង្កៀបប្រហោងក្នុង
| ដង្កៀបប្រហោងក្នុង | បិទ
§ 00A7 *section
| paragraph | part | silcrow
*mục
| biểu tượng chương mục | phần | đoạn
*ផ្នែក
| កថាខណ្ឌ | ចំណែក | សញ្ញាផ្នែក
00B6 *paragraph mark
| alinea | mark | paragraph | paraph | pilcrow
*dấu ngắt đoạn
| ký hiệu | đoạn | đoạn văn
*កថាខណ្ឌ
| សញ្ញាកថាខណ្ឌ
@ 0040 *at-sign
| ampersat | arobase | arroba | at | commercial | mark | sign | strudel
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *at sign
| ampersat | arobase | arroba | at mark | commercial at | strudel
en_CA: *at sign
| ampersat | arobase | arroba | at | at-sign | commercial | mark | sign | strudel
*a còng
| ký hiệu a còng | ký hiệu a móc
*សញ្ញាអ៊ែត
| @ | អ៊ែត
* 002A *asterisk
| star | wildcard
*dấu hoa thị
| dấu sao | ký tự đại diện
*សញ្ញាផ្កាយ
| ផ្កាយ
/ 002F *slash
| oblique | solidus | stroke | virgule | whack
*dấu sổ chéo
| chéo | gạch chéo | xiên
*សញ្ញាគូសបញ្ឈរទ្រេតទៅស្ដាំ
| សញ្ញាស្លាស់
\ 005C *backslash
| reverse | solidus | whack
*dấu sổ ngược
| gạch chéo ngược | xiên ngược
*សញ្ញាគូសបញ្ឈរទ្រេតទៅឆ្វេង
| សញ្ញាស្លាស់ត្រឡប់
& 0026 *ampersand
| and | et
*dấu và
| và
*សញ្ញា និង
| និង
# 0023 *hash sign
| hash | hashtag | lb | number | pound | sign
*dấu thăng
| hashtag | số | thăng
*សញ្ញាហាស់
| លេខ | ហាស់
% 0025 *percent
| cent | per | per-cent
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *per cent
| cent | per | per-cent | percent
en_CA: *percent
| per cent | per-cent | percentage
*phần trăm
| dấu phần trăm
*ភាគរយ
| សញ្ញា
2030 *per mille
| mil | mille | per | permil | permille
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *per mille
| per mil | per mill | permil | permille
*phần nghìn
| dấu phần nghìn
*ភាគពាន់
| ១លើ១ពាន់
2020 *dagger sign
| dagger | obelisk | obelus | sign
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *dagger symbol
| dagger | dagger sign | obelisk | obelus
*biểu tượng kiếm ngược
| dao găm | dấu thập giá | kiếm ngược
*សញ្ញាកាំបិតស្នៀត
| កាំបិតស្នៀត | សញ្ញាចែក | សិលាស្ដម្ភ
2021 *double dagger sign
| dagger | double | obelisk | obelus | sign
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *double dagger symbol
| dagger | double | double dagger sign | obelisk | obelus
*biểu tượng song kiếm
| dao găm | dấu thập giá | kiếm ngược | song
*សញ្ញាកាំបិតស្នៀតពីរ
| កាំបិតស្នៀត | ពីរ | សញ្ញាចែក | សិលាស្ដម្ភ
2022 *bullet
| dot
*dấu đầu câu
| chấm
*សញ្ញាចុចមូល
| សញ្ញាចុច
2027 *hyphenation point
| dash | hyphen | hyphenation | point
*dấu chấm nối
| chấm | nối
*ចំណុចសហសញ្ញា
| ចំណុច | សហសញ្ញា
2032 *prime *dấu nháy *សញ្ញាព្រីម
2033 *double prime
| double | prime
*dấu nháy kép
| dấu nháy | nháy
*សញ្ញាព្រីមឌុប
| សញ្ញាព្រីម
2034 *triple prime
| prime | triple
*dấu nháy ba
| dấu nháy
*សញ្ញាព្រីមបី
| សញ្ញព្រីម
2038 *caret *dấu sót *សញ្ញាការ៉េ
| ការ៉េ
*ᱠᱮᱨᱮᱴ
203B *reference mark
| mark | reference
*dấu tham chiếu
| ký hiệu tham chiếu
*សញ្ញាយោង
2042 *asterism
| dinkus | stars
*dấu chia văn bản *សញ្ញាផ្កាយបី
| ផ្កាយបី
*ᱟᱥᱴᱟᱨᱤᱡᱽᱢ
` 0060 *grave accent
| accent | grave | tone
*dấu huyền
| dấu | huyền | nốt
*អាសង់ហ្ក្រាវ
| ហ្ក្រាវ | អាសង់
´ 00B4 *acute accent
| accent | acute | tone
*dấu sắc
| dấu | nốt | sắc
*អាសង់អេហ្គុយ
| អាសង់ | អេហ្គុយ
^ 005E *circumflex accent
| accent | caret | chevron | circumflex | control | hat | pointer | power | sign | wedge | xor
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *circumflex accent
| accent | caret | chevron | circumflex | hat | power | wedge
*dấu mũ
| con trỏ | dấu | dấu tuyển loại trừ | lũy thừa | mũ | nêm | nón | điều khiển
*អាសង់សៀកុងផ្លិច
| សៀកុងផ្លិច | អាសង់
¨ 00A8 *diaeresis
| tréma | umlaut
*dấu tách đôi *អ៊ុមឡូ
| ត្រេម៉ា
° 00B0 *degree
| hour | proof
*độ
| chứng minh | giờ
*ដឺក្រេ
| ភស្ដុតាង | ម៉ោង
2117 *sound recording copyright
| copyright | recording | sound
*bản quyền ghi âm
| bản quyền | ghi | âm thanh
*រក្សាសិទ្ធិថតសំឡេង
| ថត | រក្សាសិទ្ធិ | សំឡេង
2190 *left-pointing arrow
| arrow | left | left-pointing
*mũi tên hướng trái
| bên trái | mũi tên
*ព្រួញចង្អុលទៅឆ្វេង
| ឆ្វេង | ព្រួញ
219A *leftwards arrow stroke
| arrow | leftwards | stroke
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards arrow with stroke
*mũi tên trái có dấu gạch chéo *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងមានគូសត្រេពីលើ
| ព្រួញទៅឆ្វេងមានគូសត្រេពីលើ
2192 *right-pointing arrow
| arrow | right | right-pointing
*mũi tên hướng phải
| bên phải | mũi tên
*ព្រួញចង្អុលទៅស្ដាំ
| ព្រួញ | ស្ដាំ
219B *rightwards arrow stroke
| arrow | rightwards | stroke
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards arrow with stroke
*mũi tên phải có dấu gạch chéo *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំមានគូសត្រេពីលើ
| ព្រួញទៅស្ដាំមានគូសត្រេពីលើ
2191 *up-pointing arrow
| arrow | up | up-pointing
*mũi tên hướng lên
| lên | mũi tên
*ព្រួញចង្អុលឡើងលើ
| ព្រួញ | ឡើងលើ
2193 *down-pointing arrow
| arrow | down | down-pointing
*mũi tên hướng xuống
| mũi tên | xuống
*ព្រួញចង្អុលចុះក្រោម
| ចុះក្រោម | ព្រួញ
219C *leftwards wave arrow
| arrow | leftwards | wave
*mũi tên sóng trái *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងរាងរលក
| ព្រួញទៅឆ្វេងរាងរលក
219D *rightwards wave arrow
| arrow | rightwards | wave
*mũi tên sóng phải *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំរាងរលក
| ព្រួញទៅស្ដាំរាងរលក
219E *leftwards two headed arrow
| arrow | headed | leftwards | two
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards two-headed arrow
*mũi tên trái hai đầu *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងក្បាលពីរ
| ព្រួញទៅឆ្វេងក្បាលពីរ
219F *upwards two headed arrow
| arrow | headed | two | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *upwards two-headed arrow
*mũi tên hướng lên hai đầu *សញ្ញាព្រួញទៅលើក្បាលពីរ
| ព្រួញទៅលើក្បាលពីរ
21A0 *rightwards two headed arrow
| arrow | headed | rightwards | two
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards two-headed arrow
*mũi tên phải hai đầu *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំក្បាលពីរ
| ព្រួញទៅស្ដាំក្បាលពីរ
21A1 *downwards two headed arrow
| arrow | downwards | headed | two
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *downwards two-headed arrow
*mũi tên hướng xuống hai đầu *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមក្បាលពីរ
| ព្រួញទៅក្រោមក្បាលពីរ
21A2 *leftwards arrow tail
| arrow | leftwards | tail
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards arrow with tail
*mũi tên trái có đuôi *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងមានកន្ទុយ
| ព្រួញទៅឆ្វេងមានកន្ទុយ
21A3 *rightwards arrow tail
| arrow | rightwards | tail
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards arrow with tail
*mũi tên phải có đuôi *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំមានកន្ទុយ
| ព្រួញទៅស្ដាំមានកន្ទុយ
21A4 *leftwards arrow from bar
| arrow | bar | from | leftwards
*mũi tên trái từ thanh *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងពីរបារ
| ព្រួញទៅឆ្វេងពីរបារ
21A5 *upwards arrow from bar
| arrow | bar | from | upwards
*mũi tên hướng lên từ thanh *សញ្ញាព្រួញទៅលើពីរបារ
| ព្រួញទៅលើពីរបារ
21A6 *rightwards arrow from bar
| arrow | bar | from | rightwards
*mũi tên phải từ thanh *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំពីរបារ
| ព្រួញទៅស្ដាំពីរបារ
21A7 *downwards arrow from bar
| arrow | bar | downwards | from
*mũi tên hướng xuống từ thanh *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមពីរបារ
| ព្រួញទៅក្រោមពីរបារ
21A8 *up down arrow with base
| arrow | base | down | up | with
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *up-down arrow with base
*mũi tên lên xuống có nét ngang *សញ្ញាព្រួញឡើងចុះមានបាត
| ព្រួញឡើងចុះមានបាត
21AB *leftwards arrow loop
| arrow | leftwards | loop
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards arrow with loop
*mũi tên trái có vòng tròn nhỏ *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងកួចកន្ទុយ
| ព្រួញទៅឆ្វេងកួចកន្ទុយ
21AC *rightwards arrow loop
| arrow | loop | rightwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards arrow with loop
*mũi tên phải có vòng tròn nhỏ *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំកួចកន្ទុយ
| ព្រួញទៅស្ដាំកួចកន្ទុយ
21AD *left right wave arrow
| arrow | left | right | wave
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *left-right wave arrow
*mũi tên sóng trái phải *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងស្ដាំរាងរលក
| ព្រួញទៅឆ្វេងស្ដាំរាងរលក
21AF *downwards zigzag arrow
| arrow | downwards | zigzag
*mũi tên xuống hình dích dắc *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមរាងអង្កាញ់
| ព្រួញទៅក្រោមរាងអង្កាញ់
21B0 *upwards arrow tip leftwards
| arrow | leftwards | tip | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *upwards arrow with leftwards tip
*mũi tên hướng lên có đầu sang trái *សញ្ញាព្រួញទៅលើកាច់ក្បាលទៅឆ្វេង
| ព្រួញទៅលើកាច់ក្បាលទៅឆ្វេង
21B1 *upwards arrow tip rightwards
| arrow | rightwards | tip | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *upwards arrow with rightwards tip
*mũi tên hướng lên có đầu sang phải *សញ្ញាព្រួញទៅលើកាច់ក្បាលទៅស្ដាំ
| ព្រួញទៅលើកាច់ក្បាលទៅស្ដាំ
21B2 *downwards arrow tip leftwards
| arrow | downwards | leftwards | tip
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *downwards arrow with leftwards tip
*mũi tên hướng xuống có đầu sang trái *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមកាច់ក្បាលទៅឆ្វេង
| ព្រួញទៅក្រោមកាច់ក្បាលទៅឆ្វេង
21B3 *downwards arrow tip rightwards
| arrow | downwards | rightwards | tip
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *downwards arrow with rightwards tip
*mũi tên hướng xuống có đầu sang phải *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមកាច់ក្បាលទៅស្ដាំ
| ព្រួញទៅក្រោមកាច់ក្បាលទៅស្ដាំ
21B4 *rightwards arrow corner downwards
| arrow | corner | downwards | rightwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards arrow with downwards corner
*mũi tên phải có góc hướng xuống *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំកែងទៅក្រោម
| ព្រួញទៅស្ដាំកែងទៅក្រោម
21B5 *downwards arrow corner leftwards
| arrow | corner | downwards | leftwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *downwards arrow with leftwards corner
*mũi tên hướng xuống có góc sang trái *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមកែងទៅឆ្វេង
| ព្រួញទៅក្រោមកែងទៅឆ្វេង
21B6 *anticlockwise top semicircle arrow
| anticlockwise | arrow | semicircle | top
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *anticlockwise top-semicircle arrow
*mũi tên hình bán nguyệt đầu ngược chiều kim đồng hồ *សញ្ញាព្រួញបញ្ច្រាស់ទ្រនិចនាឡិកាកន្លះរង្វង់ខាងលើ
| ព្រួញបញ្ច្រាស់ទ្រនិចនាឡិកាកន្លះរង្វង់ខាងលើ
21B7 *clockwise top semicircle arrow
| arrow | clockwise | semicircle | top
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *clockwise top-semicircle arrow
*mũi tên hình bán nguyệt đầu theo chiều kim đồng hồ *សញ្ញាព្រួញស្របទ្រនិចនាឡិកាកន្លះរង្វង់ខាងលើ
| ព្រួញស្របទ្រនិចនាឡិកាកន្លះរង្វង់ខាងលើ
21B8 *north west arrow long bar
| arrow | bar | long | north | west
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *north-west arrow to long bar
*mũi tên tây bắc đến thanh dài *សញ្ញាព្រួញទៅទិសពាយ័ព្យមានរបារខាងលើ
| ព្រួញទៅទិសពាយ័ព្យមានរបារខាងលើ
21B9 *leftwards over rightwards arrow bars
| arrow | bar | bars | leftwards | over | rightwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards over rightwards arrow bars
en_CA: *leftwards over rightwards arrow bars
| arrow | bar | leftwards | leftwards arrow to bar over rightwards arrow to bar | rightwards
*mũi tên trái đến thanh trên mũi tên phải đến thanh *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងទល់របារពីលើព្រួញទៅស្ដាំទល់របារ
| ព្រួញទៅឆ្វេងទល់របារពីលើព្រួញទៅស្ដាំទល់របារ
21BA *anticlockwise open circle arrow
| anticlockwise | arrow | circle | open
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *anticlockwise open-circle arrow
*mũi tên mở tròn ngược chiều kim đồng hồ *សញ្ញាព្រួញបញ្ច្រាស់ទ្រនិចនាឡិការាងរង្វង់បើក
| ព្រួញបញ្ច្រាស់ទ្រនិចនាឡិការាងរង្វង់បើក
21BB *clockwise open circle arrow
| arrow | circle | clockwise | open
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *clockwise open-circle arrow
*mũi tên mở tròn theo chiều kim đồng hồ *សញ្ញាព្រួញស្របទ្រនិចនាឡិការាងរង្វង់បើក
| ព្រួញស្របទ្រនិចនាឡិការាងរង្វង់បើក
21BC *leftwards harpoon barb upwards
| barb | harpoon | leftwards | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards harpoon with upwards barb
*nét thẳng trái có ngạnh hướng lên *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងរាងស្នមានទំពក់ខាងលើ
| ព្រួញទៅឆ្វេងរាងស្នមានទំពក់ខាងលើ
21BD *leftwards harpoon barb downwards
| barb | downwards | harpoon | leftwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards harpoon with downwards barb
*nét thẳng trái có ngạnh hướng xuống *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងរាងស្នមានទំពក់ខាងក្រោម
| ព្រួញទៅឆ្វេងរាងស្នមានទំពក់ខាងក្រោម
21BE *upwards harpoon barb rightwards
| barb | harpoon | rightwards | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *upwards harpoon with rightwards barb
*nét thẳng hướng lên có ngạnh sang phải *សញ្ញាព្រួញទៅលើរាងស្នមានទំពក់ខាងស្ដាំ
| ព្រួញទៅលើរាងស្នមានទំពក់ខាងស្ដាំ
21BF *upwards harpoon barb leftwards
| barb | harpoon | leftwards | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *upwards harpoon with leftwards barb
*nét thẳng hướng lên có ngạnh sang trái *សញ្ញាព្រួញទៅលើរាងស្នមានទំពក់ខាងឆ្វេង
| ព្រួញទៅលើរាងស្នមានទំពក់ខាងឆ្វេង
21C0 *rightwards harpoon barb upwards
| barb | harpoon | rightwards | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards harpoon with upwards barb
*nét thẳng phải có ngạnh hướng lên *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំរាងស្នមានទំពក់ខាងលើ
| ព្រួញទៅស្ដាំរាងស្នមានទំពក់ខាងលើ
21C1 *rightwards harpoon barb downwards
| barb | downwards | harpoon | rightwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards harpoon with downwards barb
*nét thẳng phải có ngạnh hướng xuống *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំរាងស្នមានទំពក់ខាងក្រោម
| ព្រួញទៅស្ដាំរាងស្នមានទំពក់ខាងក្រោម
21C2 *downwards harpoon barb rightwards
| barb | downwards | harpoon | rightwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *downwards harpoon with rightwards barb
*nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang phải *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមរាងស្នមានទំពក់ខាងស្ដាំ
| ព្រួញទៅក្រោមរាងស្នមានទំពក់ខាងស្ដាំ
21C3 *downwards harpoon barb leftwards
| barb | downwards | harpoon | leftwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *downwards harpoon with leftwards barb
*nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang trái *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមរាងស្នមានទំពក់ខាងឆ្វេង
| ព្រួញទៅក្រោមរាងស្នមានទំពក់ខាងឆ្វេង
21C4 *rightwards arrow over leftwards arrow
| arrow | leftwards | over | rightwards
*mũi tên phải trên mũi tên trái *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំពិលើព្រួញទៅឆ្វេង
| ព្រួញទៅស្ដាំពិលើព្រួញទៅឆ្វេង
21C5 *up-pointing and down-pointing arrows
| and | arrow | arrows | down | down-pointing | up | up-pointing
*mũi tên lên/xuống
| lên | mũi tên | xuống
*ព្រួញចង្អុលឡើងលើ និងព្រួញចង្អុលចុះក្រោម
| ចុះក្រោម | ព្រួញ | ឡើងលើ
21C6 *left-pointing over right-pointing arrows
| arrow | arrows | left | left-pointing | over | right | right-pointing
*mũi tên trái/phải
| mũi tên | phải | trái
*ព្រួញចង្អុលទៅឆ្វេងនៅលើព្រួញចង្អុលទៅស្តាំ
| ឆ្វេង | ព្រួញ | ស្ដាំ
21C7 *leftwards paired arrows
| arrows | leftwards | paired
*mũi tên ghép trái *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងមួយគូ
| ព្រួញទៅឆ្វេងមួយគូ
21C8 *upwards paired arrows
| arrows | paired | upwards
*mũi tên ghép hướng lên *សញ្ញាព្រួញទៅលើមួយគូ
| ព្រួញទៅលើមួយគូ
21C9 *rightwards paired arrows
| arrows | paired | rightwards
*mũi tên ghép phải *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំមួយគូ
| ព្រួញទៅស្ដាំមួយគូ
21CA *downwards paired arrows
| arrows | downwards | paired
*mũi tên ghép hướng xuống *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមមួយគូ
| ព្រួញទៅក្រោមមួយគូ
21CB *leftwards harpoon over rightwards harpoon
| harpoon | leftwards | over | rightwards
*nét thẳng có ngạnh trái trên nét thẳng có ngạnh phải *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងរាងស្នពីលើព្រួញទៅស្ដាំរាងស្ន
| ព្រួញទៅឆ្វេងរាងស្នពីលើព្រួញទៅស្ដាំរាងស្ន
21CC *rightwards harpoon over leftwards harpoon
| harpoon | leftwards | over | rightwards
*nét thẳng có ngạnh phải trên nét thẳng có ngạnh trái *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំរាងស្នពីលើព្រួញទៅឆ្វេងរាងស្ន
| ព្រួញទៅស្ដាំរាងស្នពីលើព្រួញទៅឆ្វេងរាងស្ន
21D0 *leftwards double arrow
| arrow | double | leftwards
*mũi tên kép trái *សញ្ញព្រួញទៅឆ្វេងខ្លួនពីរក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅឆ្វេងខ្លួនពីរក្បាលមួយ
21CD *leftwards double arrow stroke
| arrow | double | leftwards | stroke
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards double arrow with stroke
*mũi tên kép trái có dấu gạch chéo *សញ្ញព្រួញទៅឆ្វេងខ្លួនពីរក្បាលមួយមានគូសឆូតកាត់
| ព្រួញទៅឆ្វេងខ្លួនពីរក្បាលមួយមានគូសឆូតកាត់
21D1 *upwards double arrow
| arrow | double | upwards
*mũi tên kép hướng lên *សញ្ញព្រួញទៅលើខ្លួនពីរក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅលើខ្លួនពីរក្បាលមួយ
21D2 *rightwards double arrow
| arrow | double | rightwards
*mũi tên kép phải *សញ្ញព្រួញទៅស្ដាំខ្លួនពីរក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅស្ដាំខ្លួនពីរក្បាលមួយ
21CF *rightwards double arrow stroke
| arrow | double | rightwards | stroke
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards double arrow with stroke
*mũi tên kép phải có dấu gạch chéo *សញ្ញព្រួញទៅស្ដាំខ្លួនពីរក្បាលមួយមានគូសឆូតកាត់
| ព្រួញទៅស្ដាំខ្លួនពីរក្បាលមួយមានគូសឆូតកាត់
21D3 *downwards double arrow
| arrow | double | downwards
*mũi tên kép xuống *សញ្ញព្រួញទៅក្រោមខ្លួនពីរក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅក្រោមខ្លួនពីរក្បាលមួយ
21D4 *left right double arrow
| arrow | double | left | right
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *left-right double arrow
*mũi tên kép trái phải *សញ្ញាព្រួញខ្លួនពីរក្បាលមួយឆ្វេងស្ដាំ
| ព្រួញខ្លួនពីរក្បាលមួយឆ្វេងស្ដាំ
21CE *left right double arrow stroke
| arrow | double | left | right | stroke
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *left-right double arrow with stroke
*mũi tên kép trái phải có dấu gạch chéo *សញ្ញាព្រួញខ្លួនពីរក្បាលមួយឆ្វេងស្ដាំមានគូសឆូតកាត់
| ព្រួញខ្លួនពីរក្បាលមួយឆ្វេងស្ដាំមានគូសឆូតកាត់
21D6 *north west double arrow
| arrow | double | north | west
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *north-west double arrow
*mũi tên kép tây bắc *សញ្ញាព្រួញទៅទិសពាយ័ព្យខ្លួនពីរក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅទិសពាយ័ព្យខ្លួនពីរក្បាលមួយ
21D7 *north east double arrow
| arrow | double | east | north
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *north-east double arrow
*mũi tên kép đông bắc *សញ្ញាព្រួញទៅទិសឥសានខ្លួនពីរក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅទិសឥសានខ្លួនពីរក្បាលមួយ
21D8 *south east double arrow
| arrow | double | east | south
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *south-east double arrow
*mũi tên kép đông nam *សញ្ញាព្រួញទៅទិសអាគ្នេយ៍ខ្លួនពីរក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅទិសអាគ្នេយ៍ខ្លួនពីរក្បាលមួយ
21D9 *south west double arrow
| arrow | double | south | west
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *south-west double arrow
*mũi tên kép tây nam *សញ្ញាព្រួញទៅទិសនិរតីខ្លួនពីរក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅទិសនិរតីខ្លួនពីរក្បាលមួយ
21DA *leftwards triple arrow
| arrow | leftwards | triple
*mũi tên ba trái *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងខ្លួនបីក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅឆ្វេងខ្លួនបីក្បាលមួយ
21DB *rightwards triple arrow
| arrow | rightwards | triple
*mũi tên ba phải *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំខ្លួនបីក្បាលមួយ
| ព្រួញទៅស្ដាំខ្លួនបីក្បាលមួយ
21DC *leftwards squiggle arrow
| arrow | leftwards | squiggle
*mũi tên ngoằn ngoèo trái *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងរាងក្រងិចក្រង៉ុក
| ព្រួញទៅឆ្វេងរាងក្រងិចក្រង៉ុក
21DD *rightwards squiggle arrow
| arrow | rightwards | squiggle
*mũi tên ngoằn ngoèo phải *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំរាងក្រងិចក្រង៉ុក
| ព្រួញទៅស្ដាំរាងក្រងិចក្រង៉ុក
21DE *upwards arrow double stroke
| arrow | double | stroke | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *upwards arrow with double stroke
*mũi tên hướng lên có hai nét gạch *សញ្ញាព្រួញទៅលើរាងក្រងិចក្រង៉ុកមានគូសឆូតកាត់
| ព្រួញទៅលើរាងក្រងិចក្រង៉ុកមានគូសឆូតកាត់
21DF *downwards arrow double stroke
| arrow | double | downwards | stroke
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *downwards arrow with double stroke
*mũi tên hướng xuống có hai nét gạch *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមរាងក្រងិចក្រង៉ុកមានគូសឆូតកាត់
| ព្រួញទៅក្រោមរាងក្រងិចក្រង៉ុកមានគូសឆូតកាត់
21E0 *leftwards dashed arrow
| arrow | dashed | leftwards
*mũi tên trái nét đứt *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងដាច់ៗ
| ព្រួញទៅឆ្វេងដាច់ៗ
21E1 *upwards dashed arrow
| arrow | dashed | upwards
*mũi tên hướng lên nét đứt *សញ្ញាព្រួញទៅលើដាច់ៗ
| ព្រួញទៅលើដាច់ៗ
21E2 *rightwards dashed arrow
| arrow | dashed | rightwards
*mũi tên phải nét đứt *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំដាច់ៗ
| ព្រួញទៅស្ដាំដាច់ៗ
21E3 *downwards dashed arrow
| arrow | dashed | downwards
*mũi tên hướng xuống nét đứt *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមដាច់ៗ
| ព្រួញទៅក្រោមដាច់ៗ
21E4 *leftwards arrow bar
| arrow | bar | leftwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *leftwards arrow to bar
| leftwards arrow bar
*mũi tên trái đến thanh *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងទល់របារ
| ព្រួញទៅឆ្វេងទល់របារ
21E5 *rightwards arrow bar
| arrow | bar | rightwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rightwards arrow to bar
| rightwards arrow bar
*mũi tên phải đến thanh *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំទល់របារ
| ព្រួញទៅស្ដាំទល់របារ
21E6 *leftwards hollow arrow
| arrow | hollow | leftwards
*mũi tên rỗng trái *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងរាងប្រហោង
| ព្រួញទៅឆ្វេងរាងប្រហោង
21E7 *upwards hollow arrow
| arrow | hollow | upwards
*mũi tên rỗng hướng lên *សញ្ញាព្រួញទៅលើរាងប្រហោង
| ព្រួញទៅលើរាងប្រហោង
21E8 *rightwards hollow arrow
| arrow | hollow | rightwards
*mũi tên rỗng phải *សញ្ញាព្រួញទៅស្ដាំរាងប្រហោង
| ព្រួញទៅស្ដាំរាងប្រហោង
21E9 *downwards hollow arrow
| arrow | downwards | hollow
*mũi tên rỗng hướng xuống *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមរាងប្រហោង
| ព្រួញទៅក្រោមរាងប្រហោង
21EA *upwards hollow arrow from bar
| arrow | bar | from | hollow | upwards
*mũi tên rỗng hướng lên từ thanh *សញ្ញាព្រួញទៅលើពីរបាររាងប្រហោង
| ព្រួញទៅលើពីរបាររាងប្រហោង
21F5 *downwards arrow leftwards upwards arrow
| arrow | downwards | leftwards | upwards
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *downwards and upwards arrows
*mũi tên hướng xuống bên trái mũi tên hướng lên *សញ្ញាព្រួញទៅក្រោមខាងឆ្វេងព្រួញទៅលើ
| ព្រួញទៅក្រោមខាងឆ្វេងព្រួញទៅលើ
2200 *for all
| all | any | for | given | universal
*với mọi *សញ្ញាគ្រប់
| គ្រប់
2202 *partial differential
| differential | partial
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *partial differential
| differential | partial derivative
*vi phân riêng phần
| vi phân
*សញ្ញាឌីផេរ៉ង់ស្យែលដោយផ្នែក
| ឌីផេរ៉ង់ស្យែល
2203 *there exists
| exists | there
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *there exists
| existential | mathematics | quantifier
*tồn tại *សញ្ញាមាន
| មាន
2205 *empty set
| empty | mathematics | operator | set
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *empty set
| mathematics | null set | null sign | set operator
*tập hợp rỗng
| toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញាសំណុំទទេ
| សំណុំទទេ
2206 *increment
| triangle
*số gia
| hình tam giác
*ដែលតា
| ត្រីកោណ
2207 *nabla
| triangle
*nabla
| hình tam giác
*ណាប់ឡា
| ត្រីកោណ
2208 *element of
| contains | element | membership | of | set
*phần tử của
| chứa | phần tử | thuộc | tập hợp
*ធាតុនៃ
| ធាតុ | មាន | សមាជិកភាព | សំណុំ
2209 *not an element
| an | element | not
en_CA: *not an element of
| element | not an element | set
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *not an element
| element | not an element of | set
*không thuộc
| thuộc
*សញ្ញាមិនរបស់
| មិនរបស់
220B *contains as member
| as | contains | element | member
*chứa
| thuộc
*សញ្ញារបស់
| របស់
220E *end proof
| end | halmos | proof | q.e.d. | qed | tombstone
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *end of proof
| end proof | halmos | q.e.d. | qed | tombstone
*chứng minh kết thúc
| halmos | q.e.d. | qed
*សញ្ញាបញ្ចប់សំអាង
| បញ្ចប់សំអាង
220F *n-ary product
| logic | n-ary | product
*tích đa phân
| logic | tích
*សញ្ញាផាយធំ
| ផាយធំ
2211 *n-ary summation
| mathematics | n-ary | summation
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *n-ary summation
| mathematics | sigma | summation
*tổng đa phân
| toán học | tổng
*សញ្ញាស៊ីចម៉ាធំ
| ស៊ីចម៉ាធំ
+ 002B *plus sign
| add | plus | sign
*dấu cộng
| cộng | thêm
*បូក
| សញ្ញា
± 00B1 *plus-minus *dấu cộng trừ *បូកដក
÷ 00F7 *division sign
| divide | division | obelus | sign
*biểu tượng dấu chia
| chia | dấu chia | phép chia
*និមិត្តសញ្ញាចែក
| ការចែក | ចែក | សញ្ញាចែក
× 00D7 *multiplication sign
| multiplication | multiply | sign | times
*biểu tượng dấu nhân
| dấu nhân | lần | nhân | phép nhân
*និមិត្តសញ្ញាគុណ
| ការគុណ | គុណ | ដង
< 003C *less-than
| less | open | tag | than
en_CA: *less than
| less-than sign | open tag | tag
*dấu nhỏ hơn
| nhỏ hơn | thẻ | thẻ mở
*តិចជាង
| សញ្ញាបើក
226E *not less-than
| inequality | less-than | mathematics | not
*không nhỏ hơn
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាមិនតិចជាង
| មិនតិចជាង
= 003D *equal
| equals
*dấu bằng *សញ្ញាស្មើ
| សញ្ញា | ស្មើ
2260 *not equal
| equal | inequality | inequation | not
*dấu khác
| khác | không bằng | không giống
*ផ្ទុយ
| មិនស្មើ
> 003E *greater-than
| close | greater | tag | than
en_CA: *greater than
| close tag | greater-than sign | tag
*dấu lớn hơn
| lớn hơn | thẻ | thẻ đóng
*ធំជាង
| ច្រើនជាង | សញ្ញាបិទ
226F *not greater-than
| greater-than | inequality | mathematics | not
*không lớn hơn
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាមិនច្រើនជាង
| មិនច្រើនជាង
¬ 00AC *negation
| not
*dấu phủ định
| không | phủ định
*អវិជ្ជមាន
| មិន
| 007C *vertical line
| bar | line | pike | pipe | sheffer | stick | stroke | vbar | vertical
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *vertical line
| bar | line | pipe | sheffer stroke | vertical bar
*dấu sổ thẳng
| dấu sổ dọc | thanh | ống
*បន្ទាត់ត្រង់បញ្ឈរ
| របារត្រង់បញ្ឈរ
~ 007E *tilde *dấu ngã *ប្រហែល
| សញ្ញាប្រហែល
2212 *minus sign
| minus | sign | subtract
*dấu trừ
| trừ
*ដក
| សញ្ញា
207B *superscript minus
| minus | superscript
*dấu trừ trên
| chỉ số trên | dấu trừ
*សញ្ញាដកតូចនៅលើ
| តូចនៅលើ | សញ្ញាដក
2213 *minus-or-plus
| plus-minus
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *minus-or-plus
| minus-plus
*trừ hoặc cộng
| cộng trừ
*សញ្ញាដកឬបូក
| ដកឬបូក
2215 *division slash
| division | slash | stroke | virgule
*dấu gạch chéo phân chia
| dấu gạch chéo | nét
*សញ្ញាចែករាងគូសឆូត
| ចែករាងគូសឆូត
2044 *fraction slash
| fraction | slash | stroke | virgule
*dấu gạch chéo phân số
| dấu gạch chéo | nét
*សញ្ញាចែករាងរបារប្រភាគ
| ចែករាងរបារប្រភាគ
2217 *asterisk operator
| asterisk | operator | star
*toán tử dấu hoa thị
| dấu sao
*សញាផ្កាយមួយ
| ផ្កាយមួយ
2218 *ring operator
| composition | operator | ring
*vòng toán tử
| hàm hợp | toán tử
*សញារង្វង់តូច
| រង្វង់តូច
2219 *bullet operator
| bullet | operator
*toán tử dấu đầu dòng
| toán tử
*សញ្ញាចុចមួយ
| ចុចមួយ
221A *square root
| radical | radix | root | square | surd
*căn bậc hai
| bậc hai | căn | căn số | cơ số | vô tỷ
*ឬសការ៉េ
| ការ៉េ | រ៉ាឌិក | រ៉ាឌីកាល់ | សញ្ញាឬសការ៉េ | ឬស
221D *proportional
| proportionality
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *is proportional
| proportional | proportionality
*tỷ lệ
| tính cân xứng
*សញ្ញាសមាមាត្រទៅនឹង
| សមាមាត្រទៅនឹង
221E *infinity sign
| infinity | sign
*biểu tượng vô cực
| vô cực
*និមិត្តសញ្ញាអនន្ត
| អនន្ត
221F *right angle
| angle | mathematics | right
*góc vuông
| toán học
*សញ្ញាមុំកែងខាងស្ដាំ
| មុំកែងខាងស្ដាំ
2220 *angle
| acute
*góc
| nhọn
*សញ្ញាមុំស្រួច
| មុំស្រួច
2223 *divides
| divisor
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *divides
| divisor | vertical bar
*chia ra
| số chia
*សញ្ញាពុះខណ្ឌ
| ពុះខណ្ឌ
2225 *parallel
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *parallel to
| parallel
*song song *សញ្ញាស្រប
| ស្រប
2227 *logical and
| ac | and | atque | logical | wedge
*logic và
| chữ V ngược
*សញ្ញាឈ្នាប់ "និង"
| និង
2229 *intersection
| set
*giao
| tập hợp
*ប្រជុំ
| សំណុំ
222A *union
| collection | set
*hợp
| sự tụ tập | tập hợp
*ប្រសព្វ
| បណ្ដុំ | សំណុំ
222B *integral
| calculus
*tích phân
| giải tích
*សញ្ញាអាំងតេក្រាល
| អាំងតេក្រាល
222C *double integral
| calculus | double | integral
*tích phân kép
| giải tích
*សញ្ញាអាំងតេក្រាលឌុប
| អាំងតេក្រាលឌុប
222E *contour integral
| contour | integral
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *contour integral
| complex analysis
*tích phân theo chu tuyến *សញ្ញាអាំងតេក្រាលវ័ណ្ឌ
| អាំងតេក្រាលវ័ណ្ឌ
2234 *therefore
| logic
*do đó
| logic
*សញ្ញាដូចនេះ
| ដូចនេះ
2235 *because
| logic
*
| logic
*សញ្ញាព្រោះ
| ព្រោះ
2236 *ratio *tỉ số *សញ្ញាធៀប
| ធៀប
2237 *proportion
| proportionality
*tỷ lệ thức
| tính cân xứng
*សញ្ញាសមាមាត្រ
| សមាមាត្រ
223C *tilde operator
| operator | tilde
*toán tử tương ứng
| toán tử
*សញ្ញាដូច
| ដូច
223D *reversed tilde
| reversed | tilde
*dấu ngã ngược
| dấu ngã
*សញ្ញាដូចបញ្វ្រាស់
| ដូចបញ្ច្រាស់
223E *inverted lazy s
| inverted | lazy | s
*cực thuận *សញ្ញាអាណន្ត
| អាណន្ត
2243 *asymptotically equal
| asymptote | asymptotically | equal | mathematics
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *asymptotically equal to
| asymptote | asymptotically equal | mathematics
*gần bằng
| tiệm cận | toán học
*សញ្ញាស្មើតាមអាស៊ីមតូចទៅនឹង
| ស្មើតាមអាស៊ីមតូចទៅនឹង
2245 *approximately equal
| approximately | congruence | equal | equality | isomorphism | mathematics
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *approximately equal to
| approximately equal | congruence | equality | isomorphism | mathematics
*xấp xỉ bằng
| bằng | toán học | đẳng tích | đồng dạng
*សញ្ញាស្មើតាមប្រមាណទៅនឹង
| ស្មើតាមប្រមាណទៅនឹង
2248 *almost equal
| almost | approximate | approximation | equal
en_CA: *almost equal
| about | approximate | approximation | around
*dấu xấp xỉ
| gần bằng | khoảng | xấp xỉ
*សញ្ញាប្រហែល
| ប្រមាណ | ប្រហែល
224C *all equal
| all | equal | equality | mathematics
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *all equal to
| all equal | equality | mathematics
*như nhau
| bằng | toán học
*សញ្ញាប៉ុន
| ប៉ុន
2252 *approximately equal the image
| approximately | equal | image | the
*xấp xỉ *សញ្ញា រូបភាពនៃ
| រូបភាពនៃ
2256 *ring in equal
| equal | equality | in | mathematics | ring
*tương đương
| bằng | toán học
*សញ្ញារង្វង់ក្នុងសញ្ញាស្មើ
| រង្វង់ក្នុងសញ្ញាស្មើ
2261 *identical to
| exact | identical | to | triple
*bằng
| bằng nhau | dấu bằng | giống | gấp ba
*ស្មើនឹង
| ដូច | ត្រីគុណ | ស្មើ
2263 *strictly equivalent
| equality | equivalent | mathematics | strictly
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *strictly equivalent to
| equality | mathematics | strictly equivalent
*tương đồng
| bằng | toán học
*សញ្ញាស្មើដាច់ខាត
| ស្មើដាច់ខាត
2264 *less-than or equal
| equal | equals | inequality | less-than | or
en_CA: *less than or equal to
| equal | equals | inequality | less-than
en_AU: *less-than or equal
| inequality | less-than
*dấu nhỏ hơn hoặc bằng
| bằng | không bằng | nhỏ hơn hoặc bằng
*តិចជាងឬស្មើ
| តិចជាង | តិចជាងឬស្នើ | ស្មើ
2265 *greater-than or equal
| equal | equals | greater-than | inequality | or
en_CA: *greater than or equal to
| equal | equals | greater-than | inequality
en_AU: *greater-than or equal
| greater-than | inequality
*dấu lớn hơn hoặc bằng
| bằng | không bằng | lớn hơn
*ធំជាងឬស្មើ
| ធំជាង | ស្មើ
2266 *less-than over equal
| equal | inequality | less-than | mathematics | over
*nhỏ hơn bằng
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាតូចជាងលើសញ្ញាស្មើ
| តូចជាងលើស្មើ
2267 *greater-than over equal
| equal | greater-than | inequality | mathematics | over
*lớn hơn bằng
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាធំជាងលើសញ្ញាស្មើ
| ធំជាងលើស្មើ
226A *much less-than
| inequality | less-than | mathematics | much
*ít hơn rất nhiều so với
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាតូចជាងច្រើនដង
| តូចជាងច្រើនដង
226B *much greater-than
| greater-than | inequality | mathematics | much
*lớn hơn nhiều
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាធំជាងច្រើនដង
| ធំជាងច្រើនដង
226C *between *trong khoảng *សញ្ញាចន្លោះ
| ចន្លោះ
2273 *greater-than equivalent
| equivalent | greater-than | inequality | mathematics
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *greater-than or equivalent to
| equivalent | greater-than | inequality | mathematics
*lớn hơn tương đương
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាធំជាងឬស្មើ
| ធំជាងឬស្មើ
227A *precedes
| mathematics | operator | set
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *precedes
| mathematics | ordered set | set operator
*đứng trước
| toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញានាំមុខដោយ
| នាំមុខដោយ
227B *succeeds
| mathematics | operator | set
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *succeeds
| follows | mathematics | ordered set | set operator
*đứng sau
| toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញាតាមពីក្រោយដោយ
| តាមពីក្រោយដោយ
2281 *does not succeed
| does | mathematics | not | operator | set | succeed
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *does not succeed
| mathematics | ordered set | set operator
*không đứng sau
| toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញាមិនតាមពីក្រោយដោយ
| មិនតាមពីក្រោយដោយ
2282 *subset of
| of | set | subset
*tập hợp con của
| tập hợp | tập hợp con
*សំណុំរងនៃ
| សំណុំ | សំណុំរង
2283 *superset
| mathematics | operator | set
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *superset of
| mathematics | proper superset | set operator
*tập cha
| toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញានៅក្រៅ
| នៅក្រៅ
2286 *subset equal
| equal | subset
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *subset of or equal to
| equal | mathematics | subset
*tập con bằng *សញ្ញានៅក្នុងឬស្មើ
| នៅក្នុងឬស្មើ
2287 *superset equal
| equal | equality | mathematics | superset
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *superset of or equal to
| equal | mathematics | superset
*tập cha bằng
| bằng | toán học
*សញ្ញានៅក្រៅឬស្មើ
| នៅក្រៅឬស្មើ
2295 *circled plus
| circled | plus
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *circled plus
| direct sum | exclusive or | logic | mathematics
*dấu cộng trong vòng tròn
| cộng
*សញ្ញារង្វង់មានសញ្ញាបូកពីក្នុង
| រង្វង់មានសញ្ញាបូកពីក្នុង
2296 *circled minus
| circled | difference | erosion | minus | symmetric
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *circled minus
| erosion | mathematics | symmetric difference
*dấu trừ trong vòng tròn
| hiệu số đối xứng | phép co
*សញ្ញារង្វង់មានសញ្ញាដកពីក្នុង
| រង្វង់មានសញ្ញាដកពីក្នុង
2297 *circled times
| circled | product | tensor | times
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *circled times
| Kronecker | product | tensor
*dấu nhân trong vòng tròn
| tenxơ | tích
*សញ្ញារង្វង់មានសញ្ញាគុណពីក្នុង
| រង្វង់មានសញ្ញាគុណពីក្នុង
2298 *circled division slash
| circled | division | division-like | mathematics | slash
*dấu chia trong vòng tròn
| giống phép chia | toán học
*សញ្ញារង្វង់មានសញ្ញាចែកពីក្នុង
| រង្វង់មានសញ្ញាចែកពីក្នុង
2299 *circled dot operator
| XNOR | circled | dot | operator
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *circled dot operator
| XNOR | mathematics | vector
*toán tử dấu chấm trong vòng tròn
| XNOR | toán tử
*សញ្ញារង្វង់មានសញ្ញាចុចពីក្នុង
| រង្វង់មានសញ្ញាចុចពីក្នុង
229A *circled ring operator
| circled | operator | ring
*toán tử hình khuyên trong vòng tròn *សញ្ញារង្វង់មានសញ្ញារង្វង់តូចពីក្នុង
| រង្វង់មានសញ្ញារង្វង់តូចពីក្នុង
229B *circled asterisk operator
| asterisk | circled | operator
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *circled asterisk operator
*toán tử hoa thị trong vòng tròn
| hoa thị | toán tử
*សញ្ញារង្វង់មានសញ្ញាផ្កាយពីក្នុង
| រង្វង់មានសញ្ញាផ្កាយពីក្នុង
229E *squared plus
| addition-like | mathematics | plus | squared
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *squared plus
| addition-like | free additive convolution | mathematics
*dấu cộng trong hình vuông
| giống phép cộng | toán học
*សញ្ញាការ៉េមានសញ្ញាបូកពីក្នុង
| ការ៉េមានសញ្ញាបូកពីក្នុង
229F *squared minus
| mathematics | minus | squared | subtraction-like
*dấu trừ trong hình vuông
| giống phép trừ | toán học
*សញ្ញាការ៉េមានសញ្ញាដកពីក្នុង
| ការ៉េមានសញ្ញាដកពីក្នុង
22A5 *up tack
| eet | falsum | tack | up
*chữ T lộn ngược
| T ngược | sai | đinh bẹt
*សញ្ញា កែងនឹង
| កែងនឹង
22AE *does not force
| does | force | not
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *does not force
| mathematics
*không bắt buộc *សញ្ញាមិនជំរុញ
| មិនជំរុញ
22B0 *precedes under relation
| mathematics | operator | precedes | relation | set | under
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *precedes under relation
| mathematics | ordered set | set operator
*đứng trước trong hệ thức
| toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញា នាំមុខក្រោមទំហៀបដោយ
| នាំមុខក្រោមទំហៀបដោយ
22B1 *succeeds under relation
| mathematics | operator | relation | set | succeeds | under
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *succeeds under relation
| mathematics | ordered set | set operator
*đứng sau trong hệ thức
| toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញា តាមពីក្រោយក្រោមទំហៀបដោយ
| តាមពីក្រោយក្រោមទំហៀបដោយ
22ED *does not contain as normal subgroup equal
| as | contain | does | equal | group | mathematics | normal | not | subgroup | theory
en_AU: *does not contain as normal subgroup equal
| does not contain as normal subgroup | does not contain as normal subgroup or equal | group theory | mathematics
en_001, en_CA, en_GB, en_IN: *does not contain as normal subgroup or equal
| does not contain as normal subgroup equal | group theory | mathematics
*không chứa như nhóm con bình thường bằng
| lý thuyết nhóm | toán học
*សញ្ញា មិននៅក្នុងឬស្មើ
| មិននៅក្នុងឬស្មើ
22B6 *original
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *original of
| original
*gốc *សញ្ញា ទម្រង់ដើមនៃ
| ទម្រង់ដើមនៃ
22B9 *hermitian conjugate matrix
| conjugate | hermitian | mathematics | matrix | self-adjoint | square
*ma trận liên hợp hermitian
| ma trận tự liên hợp | ma trận vuông | toán học
*សញ្ញា ម៉ាទ្រីសស្វ័យបន្សំ
| ម៉ាទ្រីសស្វ័យបន្សំ
22BF *right triangle
| mathematics | right | right-angled | triangle
*tam giác vuông
| tam giác có góc vuông | toán học
*សញ្ញាត្រីកោណកែងខាងស្ដាំ
| ត្រីកោណកែងខាងស្ដាំ
22C1 *n-ary logical or
| disjunction | logic | logical | n-ary | or
*logic hoặc đa phân
| logic | tuyển
*សញ្ញាឈ្នាប់ "ឬ"
| ឬ
22C2 *n-ary intersection
| intersection | mathematics | n-ary | operator | set
*giao đa phân
| giao | toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញាប្រសព្វ
| ប្រសព្វ
22C3 *n-ary union
| mathematics | n-ary | operator | set | union
*hợp đa phân
| hợp | toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញាប្រជុំ
| ប្រជុំ
22C5 *dot operator
| dot | operator
*toán tử dấu chấm
| toán tử
*សញ្ញាចុច
| ចុច
22C6 *star operator
| operator | star
*toán tử dấu sao
| toán tử
*សញ្ញាផ្កាយមួយ
| ផ្កាយ
22C8 *natural join
| binary | bowtie | join | natural | operator
*phép nối tự nhiên
| hình nơ | toán tử nhị phân
*សញ្ញាចំណងបូ
| ចំណងបូ
22D2 *double intersection
| double | intersection | mathematics | operator | set
*giao kép
| giao | toán học | toán tử tập hợp
*សញ្ញាប្រសព្វឌុប
| ប្រសព្វឌុប
22D8 *very much less-than
| inequality | less-than | mathematics | much | very
*ít hơn rất nhiều
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាតិចជាងច្រើនៗដង
| តិចជាងច្រើនៗដង
22D9 *very much greater-than
| greater-than | inequality | mathematics | much | very
*lớn hơn rất nhiều
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាធំជាងច្រើនៗដង
| ធំជាងច្រើនៗដង
22EE *vertical ellipsis
| ellipsis | mathematics | vertical
*dấu ba chấm dọc
| dấu ba chấm | toán học
*សញ្ញាចុចបីបញ្ឈរ
| ចុចបីបញ្ឈរ
22EF *midline horizontal ellipsis
| ellipsis | horizontal | midline
*dấu ba chấm ngang đường trung tuyến
| dấu ba chấm
*សញ្ញាចុចបីផ្កេក
| ចុចបីផ្កេក
22F0 *up right diagonal ellipsis
| diagonal | ellipsis | mathematics | right | up
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *upwards right diagonal ellipsis
| ellipsis | mathematics | upwards diagonal ellipsis
*dấu ba chấm chéo phải trên
| dấu ba chấm | toán học
*សញ្ញាចុចបីទ្រេតទៅស្ដាំឡើងលើ
| ចុចបីទ្រេតទៅស្ដាំឡើងលើ
22F1 *down right diagonal ellipsis
| diagonal | down | ellipsis | mathematics | right
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *downwards right diagonal ellipsis
| ellipsis | mathematics
*dấu ba chấm chéo phải xuống
| dấu ba chấm | toán học
*សញ្ញាចុចបីទ្រេតទៅស្ដាំចុះក្រោម
| ចុចបីទ្រេតទៅស្ដាំចុះក្រោម
25A0 *filled square
| filled | square
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled square
| black square
*hình vuông đặc *សញ្ញាការ៉េដិត
| ការ៉េដិត
25A1 *hollow square
| hollow | square
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow square
| white square
*hình vuông rỗng *សញ្ញាការ៉េប្រហោង
| ការ៉េប្រហោង
25A2 *hollow square with rounded corners
| corners | hollow | rounded | square | with
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow square with rounded corners
| white square with rounded corners
*hình vuông rỗng có góc bo tròn *សញ្ញាការ៉េប្រហោងជ្រុងទាល
| ការ៉េប្រហោងជ្រុងទាល
25A3 *hollow square containing filled square
| containing | filled | hollow | square
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow square containing filled square
| white square containing black small square
*hình vuông rỗng chứa hình vuông đặc *សញ្ញាការ៉េប្រហោងមានការ៉េដិតពីក្នុង
| ការ៉េប្រហោងមានការ៉េដិតពីក្នុង
25A4 *square with horizontal fill
| fill | horizontal | square | with
*hình vuông có sọc ngang *សញ្ញាការ៉េមានគំនូសកាត់ផ្ដេក
| ការ៉េមានគំនូសកាត់ផ្ដេក
25A5 *square with vertical fill
| fill | square | vertical | with
*hình vuông có sọc dọc *សញ្ញាការ៉េមានគំនូសកាត់បញ្ឈរ
| ការ៉េមានគំនូសកាត់បញ្ឈរ
25A6 *square orthogonal crosshatch fill
| crosshatch | fill | orthogonal | square
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *square with orthogonal crosshatch fill
*hình vuông có sọc ngang dọc thẳng góc *សញ្ញាការ៉េមានក្រឡាខាងក្នុង
| ការ៉េមានក្រឡាខាងក្នុង
25A7 *square upper left lower right fill
| fill | left | lower | right | square | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *square with upper left to lower right fill
*hình vuông có sọc chéo từ trái trên xuống phải dưới *សញ្ញាការ៉េមានគំនូសបញ្ឆិតចុះក្រោមពីឆ្វេងទៅស្ដាំខាងក្នុង
| ការ៉េមានគំនូសបញ្ឆិតចុះក្រោមពីឆ្វេងទៅស្ដាំខាងក្នុង
25A8 *square upper right lower left fill
| fill | left | lower | right | square | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *square with upper right to lower left fill
*hình vuông có sọc chéo từ phải trên xuống trái dưới *សញ្ញាការ៉េមានគំនូសបញ្ឆិតចុះក្រោមពីស្ដាំទៅឆ្វេងខាងក្នុង
| ការ៉េមានគំនូសបញ្ឆិតចុះក្រោមពីស្ដាំទៅឆ្វេងខាងក្នុង
25A9 *square diagonal crosshatch fill
| crosshatch | diagonal | fill | square
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *square with diagonal crosshatch fill
*hình vuông có sọc chéo song song *សញ្ញាការ៉េមានក្រឡាបញ្ឆិតខាងក្នុង
| ការ៉េមានក្រឡាបញ្ឆិតខាងក្នុង
25AC *filled rectangle
| filled | rectangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled rectangle
| black rectangle
*hình chữ nhật đặc *សញ្ញាចតុកោណកែងដិត
| ចតុកោណកែងដិត
25AD *hollow rectangle
| hollow | rectangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow rectangle
| white rectangle
*hình chữ nhật rỗng *សញ្ញាចតុកោណកែងប្រហោង
| ចតុកោណកែងប្រហោង
25AE *filled vertical rectangle
| filled | rectangle | vertical
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled vertical rectangle
| black vertical rectangle
*hình chữ nhật dọc đặc *សញ្ញាចតុកោណកែងដិតបញ្ឈរ
| ចតុកោណកែងដិតបញ្ឈរ
25B0 *filled parallelogram
| filled | parallelogram
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled parallelogram
| black parallelogram
*hình bình hành đặc *សញ្ញាប្រឡេឡូក្រាមដិត
| ប្រឡេឡូក្រាមដិត
25B2 *filled up-pointing triangle
| arrow | filled | triangle | up | up-pointing
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled up-pointing triangle
| arrow | black up-pointing triangle | triangle | up
*tam giác hướng lên
| kín | lên | mũi tên | tam giác
*ត្រីកោណខ្មៅបែរឡើងលើ
| ខ្មៅ | ត្រីកោណ | ព្រួញ | ឡើងលើ
25B3 *hollow up-pointing triangle
| hollow | triangle | up-pointing
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow up-pointing triangle
| white up-pointing triangle
*hình tam giác rỗng hướng lên *សញ្ញាត្រីកោណប្រហោងចង្អុលឡើងលើ
| ត្រីកោណប្រហោងចង្អុលឡើងលើ
25B4 *filled up-pointing small triangle
| filled | small | triangle | up-pointing
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled up-pointing small triangle
| black up-pointing small triangle
*hình tam giác nhỏ đặc hướng lên *សញ្ញាត្រីកោណដិតតូចចង្អុលឡើងលើ
| ត្រីកោណដិតតូចចង្អុលឡើងលើ
25B5 *hollow up-pointing small triangle
| hollow | small | triangle | up-pointing
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow up-pointing small triangle
| white up-pointing small triangle
*hình tam giác nhỏ rỗng hướng lên *សញ្ញាត្រីកោណប្រហោងតូចចង្អុលឡើងលើ
| ត្រីកោណប្រហោងតូចចង្អុលឡើងលើ
25B7 *hollow right-pointing triangle
| hollow | right-pointing | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow right-pointing triangle
| white right-pointing triangle
*hình tam giác rỗng hướng sang phải *សញ្ញាត្រីកោណប្រហោងចង្អុលទៅស្ដាំ
| ត្រីកោណប្រហោងចង្អុលទៅស្ដាំ
25B8 *filled right-pointing small triangle
| filled | right-pointing | small | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled right-pointing small triangle
| black right-pointing triangle
*hình tam giác nhỏ đặc hướng sang phải *សញ្ញាត្រីកោណដិតតូចចង្អុលទៅស្ដាំ
| ត្រីកោណដិតតូចចង្អុលទៅស្ដាំ
25B9 *hollow right-pointing small triangle
| hollow | right-pointing | small | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow right-pointing small triangle
| white right-pointing small triangle
*hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang phải *សញ្ញាត្រីកោណប្រហោងតូចចង្អុលទៅស្ដាំ
| ត្រីកោណប្រហោងតូចចង្អុលទៅស្ដាំ
25BA *filled right-pointing pointer
| filled | pointer | right-pointing
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled right-pointing pointer
| black right-pointing pointer
*con trỏ đặc hướng sang phải *សញ្ញាក្បាលព្រួញដិតចង្អុលទៅស្ដាំ
| ក្បាលព្រួញដិតចង្អុលទៅស្ដាំ
25BB *hollow right-pointing pointer
| hollow | pointer | right-pointing
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow right-pointing pointer
| white right-pointing pointer
*con trỏ rỗng hướng sang phải *សញ្ញាក្បាលព្រួញប្រហោងចង្អុលទៅស្ដាំ
| ក្បាលព្រួញប្រហោងចង្អុលទៅស្ដាំ
25BC *filled down-pointing triangle
| arrow | down | down-pointing | filled | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled down-pointing triangle
| arrow | black down-pointing triangle | down | triangle
*tam giác hướng xuống
| kín | mũi tên | tam giác | xuống
*ត្រីកោណខ្មៅបែរចុះក្រោម
| ខ្មៅ | ចុះក្រោម | ត្រីកោណ | ព្រួញ
25BD *hollow down-pointing triangle
| down-pointing | hollow | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow down-pointing triangle
| white down-pointing triangle
*hình tam giác rỗng hướng xuống *សញ្ញាក្បាលព្រួញប្រហោងចង្អុលចុះក្រោម
| ក្បាលព្រួញប្រហោងចង្អុលចុះក្រោម
25BE *filled down-pointing small triangle
| down-pointing | filled | small | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled down-pointing small triangle
| black down-pointing small triangle
*hình tam giác nhỏ đặc hướng xuống *សញ្ញាត្រីកោណដិតតូចចង្អុលចុះក្រោម
| ត្រីកោណដិតតូចចង្អុលចុះក្រោម
25BF *hollow down-pointing small triangle
| down-pointing | hollow | small | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow down-pointing small triangle
| white down-pointing small triangle
*hình tam giác nhỏ rỗng hướng xuống *សញ្ញាត្រីកោណប្រហោងតូចចង្អុលចុះក្រោម
| ត្រីកោណប្រហោងតូចចង្អុលចុះក្រោម
25C1 *hollow left-pointing triangle
| hollow | left-pointing | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow left-pointing triangle
| white left-pointing triangle
*hình tam giác rỗng hướng sang trái *សញ្ញាត្រីកោណប្រហោងចង្អុលទៅឆ្វេង
| ត្រីកោណប្រហោងចង្អុលទៅឆ្វេង
25C2 *filled left-pointing small triangle
| filled | left-pointing | small | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled left-pointing small triangle
| black left-pointing small triangle
*hình tam giác nhỏ đặc hướng sang trái *សញ្ញាត្រីកោណដិតតូចចង្អុលទៅឆ្វេង
| ត្រីកោណដិតតូចចង្អុលទៅឆ្វេង
25C3 *hollow left-pointing small triangle
| hollow | left-pointing | small | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow left-pointing small triangle
| white left-pointing small triangle
*hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang trái *សញ្ញាត្រីកោណប្រហោងតូចចង្អុលទៅឆ្វេង
| ត្រីកោណប្រហោងតូចចង្អុលទៅឆ្វេង
25C4 *filled left-pointing pointer
| filled | left-pointing | pointer
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled left-pointing pointer
| black left-pointing pointer
*con trỏ đặc hướng sang trái *សញ្ញាក្បាលព្រួញដិតចង្អុលទៅឆ្វេង
| ក្បាលព្រួញដិតចង្អុលទៅឆ្វេង
25C5 *hollow left-pointing pointer
| hollow | left-pointing | pointer
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow left-pointing pointer
| white left-pointing pointer
*con trỏ rỗng hướng sang trái *សញ្ញាក្បាលព្រួញប្រហោងចង្អុលទៅឆ្វេង
| ក្បាលព្រួញប្រហោងចង្អុលទៅឆ្វេង
25C6 *filled diamond
| diamond | filled
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled diamond
| black diamond
*hình kim cương đặc *សញ្ញាពេជ្រដិត
| ពេជ្រដិត
25C7 *hollow diamond
| diamond | hollow
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow diamond
| white diamond
*hình kim cương rỗng *សញ្ញាពេជ្រប្រហោង
| ពេជ្រប្រហោង
25C8 *hollow diamond containing filled diamond
| containing | diamond | filled | hollow
en_CA: *hollow diamond containing filled diamond
| white diamond containing black diamond
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *hollow diamond containing filled diamond
| white diamond containing black small diamond
*hình kim cương rỗng chứa hình kim cương đặc *សញ្ញាពេជ្រប្រហោងមានពេជ្រដិតខាងក្នុង
| ពេជ្រប្រហោងមានពេជ្រដិតខាងក្នុង
25C9 *hollow circle containing filled circle
| cicles | circle | circled | concentric | containing | dot | filled | fisheye | hollow | ward
en_CA: *hollow circle containing filled circle
| circled dot | concentric circles filled | fisheye | white circle containing black circle
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *hollow circle containing filled circle
| circled dot | concentric circles filled | fisheye | white circle containing black small circle
*hình tròn rỗng chứa hình tròn đặc
| dấu chấm trong vòng tròn | hình tròn đồng tâm đặc | mắt cá | quận
*សញ្ញារង្វង់ប្រហោងមានរង្វង់ដិតខាងក្នុង
| រង្វង់ប្រហោងមានរង្វង់ដិតខាងក្នុង
25CA *lozenge
| diamond | rhombus
*hình thoi
| hình quả trám | kim cương
*សញ្ញាពេជ្រ
| ពេជ្រ | សញ្ញាដូចពេជ្រ
25CB *hollow circle
| circle | hollow | ring
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow circle
| circle | ring | white circle
*chấm rỗng
| hình tròn | vòng tròn
*មូលប្រហោង
| កងមូល | មូល
25CC *dotted circle
| circle | dotted
*hình tròn chấm chấm *សញ្ញារង្វង់ចុចៗ
| រង្វង់ចុចៗ
25CD *circle with vertical fill
| circle | fill | vertical | with
*hình tròn có sọc dọc *សញ្ញារង្វង់មានបន្ទាត់គូសបញ្ឈរច្រើន
| រង្វង់មានបន្ទាត់គូសបញ្ឈរច្រើន
25CE *concentric circles
| circle | circles | concentric | double | target
*hình tròn đồng tâm
| hình tròn kép | đích
*សញ្ញាចំណុចស៊ីប
| ចំណុចស៊ីប | រង្វង់ពីរជាន់
25CF *filled circle
| circle | filled
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled circle
| black circle | circle
*chấm tròn
| hình tròn
*ខ្មៅមូល
| មូល
25D0 *circle left half filled
| circle | filled | half | left
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *circle with left half filled
*hình tròn nửa trái đặc *សញ្ញារង្វង់ដិតចំហៀងខាងឆ្វេង
| រង្វង់ដិតចំហៀងខាងឆ្វេង
25D1 *circle right half filled
| circle | filled | half | right
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *circle with right half filled
*hình tròn nửa phải đặc *សញ្ញារង្វង់ដិតចំហៀងខាងស្ដាំ
| រង្វង់ដិតចំហៀងខាងស្ដាំ
25D2 *circle lower half filled
| circle | filled | half | lower
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *circle with lower half filled
*hình tròn nửa dưới đặc *សញ្ញារង្វង់ដិតចំហៀងខាងក្រោម
| រង្វង់ដិតចំហៀងខាងក្រោម
25D3 *circle upper half filled
| circle | filled | half | upper
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *circle with upper half filled
*hình tròn nửa trên đặc *សញ្ញារង្វង់ដិតចំហៀងខាងលើ
| រង្វង់ដិតចំហៀងខាងលើ
25D4 *circle upper right quadrant filled
| circle | filled | quadrant | right | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *circle with upper-right quadrant filled
*hình tròn góc phần tư phía trên bên phải đặc *សញ្ញារង្វង់មានចតុភាគដិតខាងស្ដាំផ្នែកខាងលើ
| រង្វង់មានចតុភាគដិតខាងស្ដាំផ្នែកខាងលើ
25D5 *circle all but upper left quadrant filled
| all | but | circle | filled | left | quadrant | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *circle with all but upper-left quadrant filled
*hình tròn góc phần tư phía trên bên trái rỗng *សញ្ញារង្វង់មានចតុភាគប្រហោងខាងឆ្វេងផ្នែកខាងលើ
| រង្វង់មានចតុភាគប្រហោងខាងឆ្វេងផ្នែកខាងលើ
25D6 *left half filled circle
| circle | filled | half | left
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *left half filled circle
| left half black circle
*nửa hình tròn bên trái đặc *សញ្ញារង្វង់ដិតចំហៀងផ្នែកខាងឆ្វេង
| រង្វង់ដិតចំហៀងផ្នែកខាងឆ្វេង
25D7 *right half filled circle
| circle | filled | half | right
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *right half filled circle
| right half black circle
*nửa hình tròn bên phải đặc *សញ្ញារង្វង់ដិតចំហៀងផ្នែកខាងស្ដាំ
| រង្វង់ដិតចំហៀងផ្នែកខាងស្ដាំ
25D8 *inverse bullet
| bullet | inverse
*dấu đầu dòng ngược *សញ្ញាការ៉េដិតមានចំណុចប្រហោងខាងក្នុង
| ការ៉េដិតមានចំណុចប្រហោងខាងក្នុង
25D9 *filled square containing hollow circle
| circle | containing | filled | hollow | inverse | square
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *filled square containing hollow circle
| black square containing hollow circle | inverse hollow circle
en_CA: *filled square containing hollow circle
| black square containing white circle
*hình vuông đặc chứa hình tròn rỗng
| hình tròn rỗng ngược
*សញ្ញាការ៉េដិតមានខ្សែរង្វង់ប្រហោងខាងក្នុង
| ការ៉េដិតមានខ្សែរង្វង់ប្រហោងខាងក្នុង
25DC *upper left quadrant circular arc
| arc | circular | left | quadrant | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *upper-left quadrant circular arc
*cung tròn góc phần tư phía trên bên trái *សញ្ញាអ័ក្សចតុភាគរង្វង់ខាងលើផ្នែកឆ្វេង
| អ័ក្សចតុភាគរង្វង់ខាងលើផ្នែកឆ្វេង
25DD *upper right quadrant circular arc
| arc | circular | quadrant | right | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *upper-right quadrant circular arc
*cung tròn góc phần tư phía trên bên phải *សញ្ញាអ័ក្សចតុភាគរង្វង់ខាងលើផ្នែកស្ដាំ
| អ័ក្សចតុភាគរង្វង់ខាងលើផ្នែកស្ដាំ
25DE *lower right quadrant circular arc
| arc | circular | lower | quadrant | right
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *lower-right quadrant circular arc
*cung tròn góc phần tư phía dưới bên phải *សញ្ញាអ័ក្សចតុភាគរង្វង់ខាងក្រោមផ្នែកស្ដាំ
| អ័ក្សចតុភាគរង្វង់ខាងក្រោមផ្នែកស្ដាំ
25DF *lower left quadrant circular arc
| arc | circular | left | lower | quadrant
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *lower-left quadrant circular arc
*cung tròn góc phần tư phía dưới bên trái *សញ្ញាអ័ក្សចតុភាគរង្វង់ខាងក្រោមផ្នែកឆ្វេង
| អ័ក្សចតុភាគរង្វង់ខាងក្រោមផ្នែកឆ្វេង
25E0 *upper half circle
| circle | half | upper
*nửa hình tròn trên *សញ្ញាអ័ក្សពាក់កណ្ដាលរង្វង់ខាងលើ
| អ័ក្សពាក់កណ្ដាលរង្វង់ខាងលើ
25E1 *lower half circle
| circle | half | lower
*nửa hình tròn dưới *សញ្ញាអ័ក្សពាក់កណ្ដាលរង្វង់ខាងក្រោម
| អ័ក្សពាក់កណ្ដាលរង្វង់ខាងក្រោម
25E2 *filled lower right triangle
| filled | lower | right | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled lower-right triangle
| black lower-right triangle
*hình tam giác phía dưới bên phải đặc *សញ្ញាត្រីកោណដិតកែងខាងក្រោមផ្នែកខាងស្ដាំ
| ត្រីកោណដិតកែងខាងក្រោមផ្នែកខាងស្ដាំ
25E3 *filled lower left triangle
| filled | left | lower | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled lower-left triangle
| black lower-left triangle
*hình tam giác phía dưới bên trái đặc *សញ្ញាត្រីកោណដិតកែងខាងក្រោមផ្នែកខាងឆ្វេង
| ត្រីកោណដិតកែងខាងក្រោមផ្នែកខាងឆ្វេង
25E4 *filled upper left triangle
| filled | left | triangle | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled upper-left triangle
| black upper-left triangle
*hình tam giác phía trên bên trái đặc *សញ្ញាត្រីកោណដិតកែងខាងលើផ្នែកខាងឆ្វេង
| ត្រីកោណដិតកែងខាងលើផ្នែកខាងឆ្វេង
25E5 *filled upper right triangle
| filled | right | triangle | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *filled upper-right triangle
| black upper-right triangle
*hình tam giác phía trên bên phải đặc *សញ្ញាត្រីកោណដិតកែងខាងលើផ្នែកខាងស្ដាំ
| ត្រីកោណដិតកែងខាងលើផ្នែកខាងស្ដាំ
25E6 *hollow bullet
| bullet | hollow
*dấu đầu dòng rỗng *សញ្ញាចំណុចប្រហោង
| ចំណុចប្រហោង
25EF *large hollow circle
| circle | hollow | large | ring
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *large hollow circle
| circle | large white circle | ring
*chấm rỗng lớn
| hình tròn | vòng tròn
*មូលប្រហោងធំ
| កងមូល | មូល
25F3 *hollow square upper right quadrant
| hollow | quadrant | right | square | upper
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow square with upper-right quadrant
| white square with upper-right quadrant
*hình vuông rỗng góc phần tư phía trên bên phải *សញ្ញាការ៉េប្រហោងមានចតុភាគប្រហោងខាងលើផ្នែកខាងស្ដាំ
| ការ៉េប្រហោងមានចតុភាគប្រហោងខាងលើផ្នែកខាងស្ដាំ
25F7 *hollow circle with upper right quadrant
| circle | hollow | quadrant | right | upper | with
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *hollow circle with upper-right quadrant
| white circle with upper-right quadrant
*hình tròn rỗng với góc phần tư phía trên bên phải *សញ្ញារង្វង់ប្រហោងមានចតុភាគប្រហោងខាងលើផ្នែកខាងស្ដាំ
| រង្វង់ប្រហោងមានចតុភាគប្រហោងខាងលើផ្នែកខាងស្ដាំ
25FF *lower right triangle
| lower | right | triangle
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *lower-right triangle
| white
*hình tam giác dưới bên phải *សញ្ញាត្រីកោណប្រហោងកែងខាងក្រោមផ្នែកខាងស្ដាំ
| ត្រីកោណប្រហោងកែងខាងក្រោមផ្នែកខាងស្ដាំ
266A *eighth note
| eighth | music | note
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *quaver
| eighth | music | note
*nốt móc đơn
| móc đơn | nốt | phần tám | âm nhạc
*ណោតទី៨
| ណោត | ទីប្រាំបី | ភ្លេង
2A27 *plus subscript two
| plus | subscript | two
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *plus sign with subscript two
*dấu cộng với chỉ số dưới hai *សញ្ញាលេខបូកមានលេងពីរធ្លាក់ចុះក្រោម
| លេខបូកមានលេងពីរធ្លាក់ចុះក្រោម
2A2F *vector cross product
| cross | product | vector
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *vector or cross product
en_CA: *vector or cross product
| cross product | vector
*tích vectơ hữu hướng *សញ្ញាខ្វែងវីកទ័រ
| ខ្វែងវីកទ័រ
2A3C *interior product
| interior | product
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *interior product
| mathematics
*tích tự đẳng cấu trong *សញ្ញាប្រូឌ្វីអាំងតេរីយ័រ
| ប្រូឌ្វីអាំងតេរីយ័រ
2A63 *logical or double underbar
| double | logical | or | underbar
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *logical or with double underbar
| mathematics
*logic hoặc gạch dưới kép *សញ្ញា "ឬ" មានរបារពីរជាន់ពីក្រោម
| "ឬ" មានរបារពីរជាន់ពីក្រោម
2A7D *less-than slanted equal
| equal | less-than | slanted
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *less-than or slanted equal to
| inequality | mathematics
*nhỏ hơn hoặc nghiêng bằng *សញ្ញាតូចជាងឬស្មើរាងទ្រេត
| តូចជាងឬស្មើរាងទ្រេត
2A8D *less-than above similar equal
| above | equal | less-than | similar
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *less-than above similar or equal
*nhỏ hơn hoặc đồng dạng bằng *សញ្ញាតូចជាងពីលើសញ្ញាប្រហែល
| តូចជាងពីលើសញ្ញាប្រហែល
2A9A *double-line equal greater-than
| double-line | equal | greater-than | inequality | mathematics
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *double-line equal to or greater-than
| inequality | mathematics
*dấu bằng kép hoặc lớn hơn
| bất đẳng thức | toán học
*សញ្ញាស្មើពីលើសញ្ញាធំជាង
| ស្មើពីលើសញ្ញាធំជាង
2ABA *succeeds above not almost equal
| above | almost | equal | not | succeeds
*đứng sau hoặc gần như không bằng *សញ្ញាតាមពីក្រោយពីលើសញ្ញាមិនស្មើ
| តាមពីក្រោយពីលើសញ្ញាមិនស្មើ
266D *flat
| bemolle | music | note
*nốt giáng
| giáng | nốt | âm nhạc
*សំប៉ែត
| ណោត | ភ្លេង
266F *sharp
| diesis | dièse | music | note
*nốt thăng
| cao | nốt | thăng | âm nhạc
*ស្រួច
| ណោត | ភ្លេង
😀 1F600 *grinning face
| cheerful | cheery | face | grin | grinning | happy | laugh | nice | smile | smiling | teeth
*mặt cười toe toét
| cười toe toét | mặt
*មុខសើច
| មុខ | សើច
*ᱞᱟᱱᱫᱟ ᱪᱮᱦᱨᱟ
| ᱞᱟᱱᱫᱟ | ᱢᱚᱲᱟ | ᱤᱥᱤᱲ
😃 1F603 *grinning face with big eyes
| awesome | big | eyes | face | grin | grinning | happy | mouth | open | smile | smiling | teeth | yay
*mặt cười miệng há với mắt to
| cười | há to | miệng | mặt | mặt cười mắt mở to
*មុខសើចបើកភ្នែកធំៗ
| បើក | ភ្នែក | មុខ | សើច
*ᱢᱟᱨᱟᱝ ᱢᱮᱫ ᱥᱟᱞᱟᱜ ᱢᱩᱞᱩᱡ ᱞᱟᱱᱫᱟ
😄 1F604 *grinning face with smiling eyes
| eye | eyes | face | grin | grinning | happy | laugh | lol | mouth | open | smile | smiling
*mặt cười miệng há mắt cười
| cười | miệng | mắt | mặt | mở
*មុខសើចទាំងមាត់ និងភ្នែក
| ភ្នែក | មាត់ | សើច
*ᱢᱚᱲᱟ ᱤᱥᱤᱲ ᱠᱟᱫ ᱛᱮ ᱞᱟᱱᱫᱟᱮᱫ ᱞᱮᱠᱷᱟ ᱢᱮᱫ
😁 1F601 *beaming face with smiling eyes
| beaming | eye | eyes | face | grin | grinning | happy | nice | smile | smiling | teeth
*mặt cười nhe răng và mắt cười
| cười | cười nhe răng và mắt cười | mắt | mặt
*មុខសើចស្អេញ
| ធ្មេញ | មុុខ | ស្អេញ
*ᱤᱥᱤᱲ ᱢᱚᱪᱟ
😆 1F606 *grinning squinting face
| closed | eyes | face | grinning | haha | hahaha | happy | laugh | lol | mouth | open | rofl | smile | smiling | squinting
*mặt cười miệng há mắt nhắm chặt
| cười | cười ngoác miệng | cười ngặt nghẽo | cười như được mùa | cười to | hài lòng | miệng | mặt
*មុខសើចបិទភ្នែក
| បិទ | ភ្នែក | មុខ | សើច
*ᱞᱟᱱᱫᱟ ᱢᱚᱪᱟ
😅 1F605 *grinning face with sweat
| cold | dejected | excited | face | grinning | mouth | nervous | open | smile | smiling | stress | stressed | sweat
*mặt cười toát mồ hôi
| chán nản | căng thẳng | cười nhe răng | hào hứng | lo lắng | lạnh | miệng | mặt | mỉm cười | mồ hôi | mở
*មុខសើចចេញញើសពីថ្ងាស
| ញើស | ដំណក់ទឹក | បើកមុខ | ភ្នែក | មុខ | សើច
*ᱩᱫᱽᱜᱟᱹᱨ ᱥᱟᱶᱛᱮ ᱰᱟᱴᱟ ᱤᱥᱤᱲ ᱢᱚᱲᱟ
🤣 1F923 *rolling on the floor laughing
| crying | face | floor | funny | haha | happy | hehe | hilarious | joy | laugh | lmao | lol | rofl | roflmao | rolling | tear
*mặt cười lăn cười bò
| cười | cười chảy nước mắt | cười sung sướng | lăn | mặt | sàn
*សើចរមាលលើដី
| មុខ | រមាល | លើដី | សើច
*ᱞᱟᱱᱫᱟ ᱜᱩᱲᱫᱟᱹᱣ
😂 1F602 *face with tears of joy
| crying | face | feels | funny | haha | happy | hehe | hilarious | joy | laugh | lmao | lol | rofl | roflmao | tear
*mặt cười với nước mắt vui sướng
| cười | cười chảy nước mắt | hài thật | mặt | nước mắt | vui sướng | vui đấy
*មុខសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក
| ទឹកភ្នែក | សើច | ​ រីករាយ | ​ សប្បាយ
*ᱢᱚᱡᱽ ᱢᱚᱲᱟ
🙂 1F642 *slightly smiling face
| face | happy | slightly | smile | smiling
*mặt cười mỉm
| cười | mặt
*មុខចេញស្នាមញញឹមបន្តិច
| ញញឹម | មុខ
*ᱱᱟᱥᱮ ᱞᱟᱱᱫᱟᱮᱫ ᱞᱮᱠᱷᱟ ᱪᱮᱦᱨᱟ
🙃 1F643 *upside-down face
| face | hehe | smile | upside-down
en_CA: *upside-down face
| face | upside down
*mặt lộn ngược
| lộn ngược | mặt
*មុខញញឹមបញ្រ្ចាស
| ញញឹម | មុខ
*ᱩᱞᱴᱟᱹ ᱪᱮᱦᱨᱟ
🫠 1FAE0 *melting face
| disappear | dissolve | embarrassed | face | haha | heat | hot | liquid | lol | melt | melting | sarcasm | sarcastic
*mặt tan chảy
| biến mất | chất lỏng | hòa tan | tan chảy
*សញ្ញាមុខរលាយ
| មុខរលាយ
*ᱛᱚᱨᱲᱟᱣ ᱢᱚᱲᱟ
😉 1F609 *winking face
| face | flirt | heartbreaker | sexy | slide | tease | wink | winking | winks
*mặt nháy mắt
| mặt | nháy mắt
*មុខញាក់ភ្នែក
| ញាក់ភ្នែក | ភ្នែក | មិចភ្នែក | មុខ
*ᱵᱤᱱᱰᱩᱡ ᱢᱚᱲᱟ
😊 1F60A *smiling face with smiling eyes
| blush | eye | eyes | face | glad | satisfied | smile | smiling
*mặt cười híp mắt
| cười mỉm | hài lòng | mắt | mặt | mặt tươi cười với đôi mắt biết cười | mỉm cười | vui mừng | đỏ mặt
*មុខញញឹមពេញចិត្ត
| ញញឹម | មុខ | មុខក្រហម | អៀន
*ᱞᱟᱸᱫᱟ ᱢᱚᱲᱟ ᱥᱟᱶ ᱞᱟᱸᱫᱟ ᱢᱮᱫ
😇 1F607 *smiling face with halo
| angel | angelic | angels | blessed | face | fairy | fairytale | fantasy | halo | happy | innocent | peaceful | smile | smiling | spirit | tale
*mặt cười có hào quang
| giả tưởng | hào quang | mặt | ngây thơ | thiên thần
*មុខមានរង្វង់ទេវតានៅលើក្បាល
| ញញឹម | ទេវតា
*ᱦᱟᱞᱚ ᱥᱟᱶᱛᱮ ᱞᱟᱱᱫᱟᱮᱫ ᱢᱚᱲᱟ
🥰 1F970 *smiling face with hearts
| 3 | adore | crush | face | heart | hearts | ily | love | romance | smile | smiling | you
*mặt cười với 3 trái tim
| phải lòng | yêu | yêu quý
*មុខញញឹមដែលមានបេះដូង 3
| លួចស្រឡាញ់ | ស្រឡាញ់ | ស្រឡាញ់ខ្លាំង
*ᱫᱩᱞᱟᱹᱲ ᱞᱟᱱᱫᱟ
😍 1F60D *smiling face with heart-eyes
| 143 | bae | eye | face | feels | heart-eyes | hearts | ily | kisses | love | romance | romantic | smile | xoxo
en_CA: *smiling face with heart eyes
| eye | face | love | smile | smiling face with heart-eyes
*mặt cười mắt hình trái tim
| cười | lãng mạn | mắt | mặt | yêu
*មុខចេញរូបបេះដូងក្នុងភ្នែក
| ញញឹម | បេះដូង | ស្នេហា | ស្នេហ៍ | ស្រឡាញ់
*ᱞᱟᱱᱫᱟ ᱢᱚᱲᱟ ᱥᱟᱶᱛᱮ ᱫᱩᱞᱟᱹᱲ ᱢᱮᱫ
🤩 1F929 *star-struck
| excited | eyes | face | grinning | smile | star | starry-eyed | wow
*ngưỡng mộ
| cười toét | mắt | mặt | ngôi sao
*ជួបតារា
| ញញឹមស្ញាញ | តារា | ភ្នែក | មុខ
*ᱤᱯᱤᱞ ᱢᱚᱲᱟ
😘 1F618 *face blowing a kiss
| adorbs | bae | blowing | face | flirt | heart | ily | kiss | love | lover | miss | muah | romantic | smooch | xoxo | you
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face blowing a kiss
| adorbs | bae | blowing | face | flirt | heart | ily | kiss | love | lover | miss | muah | mwah | romantic | smooch | xoxo | you
*mặt đang hôn gió
| hôn | mặt
*មុខថើបចេញរូបបេះដូង
| ថើប | បេះដូង | ស្រឡាញ់
*ᱪᱚᱜᱮᱫ ᱢᱚᱲᱟ
😗 1F617 *kissing face
| 143 | date | dating | face | flirt | ily | kiss | love | smooch | smooches | xoxo | you
*mặt hôn
| hôn | mặt
*មុខកំពុងថើប
| ថើប | ស្រឡាញ់
*ᱪᱚᱜ ᱢᱚᱲᱟ
263A *smiling face
| face | happy | outlined | relaxed | smile | smiling
*mặt cười
| cười | mặt | thoải mái | thư giãn
*មុខញញឹមលក្ខណៈអៀន
| ញញឹម | បិទ | ភ្នែក | មុខក្រហម | អៀន
*ᱞᱟᱱᱫᱟᱮᱫ ᱢᱚᱲᱟ
😚 1F61A *kissing face with closed eyes
| 143 | bae | blush | closed | date | dating | eye | eyes | face | flirt | ily | kisses | kissing | smooches | xoxo
*mặt hôn mắt nhắm
| hôn | mắt | mặt | nhắm
*មុខថើបហើយភ្នែកបិទ
| ថើប | បិទ | ភ្នែក
*ᱢᱮᱫ ᱵᱚᱸᱫ ᱠᱟᱛᱮ ᱪᱚᱜ
😙 1F619 *kissing face with smiling eyes
| 143 | closed | date | dating | eye | eyes | face | flirt | ily | kiss | kisses | kissing | love | night | smile | smiling
*mặt hôn mắt cười
| cười | hôn | mắt | mặt
*មុខថើបហើយភ្នែកញញឹម
| ថើប | ភ្នែក | ស្រឡាញ់
*ᱪᱚᱜ ᱢᱚᱲᱟ ᱠᱟᱱᱟ
🥲 1F972 *smiling face with tear
| face | glad | grateful | happy | joy | pain | proud | relieved | smile | smiley | smiling | tear | touched
*mặt cười với nước mắt
| biết ơn | mỉm cười | nhẹ nhõm | nước mắt | tự hào | xúc động
*មុខញញឹមលាយទឹកភ្នែក
| ញញឹម | ដឹងគុណ | ទឹកភ្នែក | ធូរចិត្ត | មានមោទនភាព | រំជួលចិត្ត
*ᱢᱮᱫ ᱫᱟᱜ ᱡᱚᱨᱚ ᱢᱚᱲᱟ
😋 1F60B *face savoring food
| delicious | eat | face | food | full | hungry | savor | smile | smiling | tasty | um | yum | yummy
en_CA: *face savouring food
| delicious | face | savoring | savouring | smile | yum
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face savouring food
| delicious | face | savouring | smile | yum
*mặt thưởng thức món ngon
| cười | mặt | ngon | ngon tuyệt | thưởng thức
*មុខលិឍមាត់ពេលបានម្ហូបឆ្ងាញ់
| ឃ្លាន | ឆ្ងាញ់ | ញញឹម | ម្ហូបឆ្ងាញ់ | ស្រក់ទឹកមាត់
*ᱢᱚᱡᱽ ᱡᱚᱢ
😛 1F61B *face with tongue
| awesome | cool | face | nice | party | stuck-out | sweet | tongue
*mặt lè lưỡi
| lưỡi | mặt
*មុខលៀនអណ្តាត
| លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
*ᱢᱚᱲᱟ ᱥᱟᱞᱟᱜ ᱟᱞᱟᱝ
😜 1F61C *winking face with tongue
| crazy | epic | eye | face | funny | joke | loopy | nutty | party | stuck-out | tongue | wacky | weirdo | wink | winking | yolo
*mặt lè lưỡi nháy mắt
| lưỡi | mắt | mặt | nháy mắt | nói đùa
*មុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកម្ខាង
| ភ្នែក | លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
*ᱟᱞᱟᱝ ᱥᱟᱞᱟᱜ ᱢᱚᱲᱟ ᱵᱤᱱᱰᱩᱡ
🤪 1F92A *zany face
| crazy | eye | eyes | face | goofy | large | small | zany
*mặt làm trò hề
| lớn | mắt | ngốc | nhỏ
*ធ្វើមុខឆ្កួតៗ
| តូច | ធំ | ភ្នែក
*ᱯᱟᱜᱽᱞᱟ ᱢᱚᱲᱟ
😝 1F61D *squinting face with tongue
| closed | eye | eyes | face | gross | horrible | omg | squinting | stuck-out | taste | tongue | whatever | yolo
*mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
| hương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt
*មុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកទាំងពីរ
| បិទភ្នែក | លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
*ᱟᱞᱟᱝ ᱟᱨ ᱵᱟᱱᱴᱷᱤᱠ
🤑 1F911 *money-mouth face
| face | money | money-mouth | mouth | paid
*mặt có tiền ở miệng
| miệng | mặt | tiền
*មុខលុយ ដោយមានរូបដុល្លារលើអណា្តតនិងភ្នែក
| ដុលា្លរ | មុខ | មុខលុយ | លុយ
*ᱯᱩᱭᱥᱟᱹ ᱢᱚᱪᱟ ᱢᱚᱲᱟ
🤗 1F917 *smiling face with open hands
| face | hands | hug | hugging | open | smiling
*mặt ôm
| mặt | ôm
*មុខបង្ហាញដៃទាំងពីរចង់អោប
| ញញឹម | បាតដៃ | អោប
*ᱠᱷᱩᱞᱟᱹᱛᱤ ᱛᱮ ᱞᱟᱱᱫᱟᱮᱫ ᱢᱚᱲᱟ
🤭 1F92D *face with hand over mouth
| face | giggle | giggling | hand | mouth | oops | realization | secret | shock | sudden | surprise | whoops
en_001, en_GB, en_IN: *face with hand over mouth
| embarrassed | face | giggle | giggling | hand | mouth | oops | realisation | secret | shock | sudden | surprise | whoops
en_CA: *face with hand over mouth
| oops | whoops
en_AU: *face with hand over mouth
| whoops
*mặt với tay che miệng
| tay che miệng cười | xin lỗi
*មុខយកដៃខ្ទប់មាត់
| អុះ !
*ᱢᱚᱪᱟ ᱨᱮ ᱛᱤ ᱫᱚᱦᱚ
🫢 1FAE2 *face with open eyes and hand over mouth
| amazement | awe | disbelief | embarrass | eyes | face | gasp | hand | mouth | omg | open | over | quiet | scared | shock | surprise
*mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng
| hoài nghi | kinh ngạc | kính nể | ngạc nhiên | sợ hãi | xấu hổ
*សញ្ញាមុខបើកភ្នែកនិងដៃបិទមាត់
| ខ្មាស់អៀន | ខ្លាច | ភ្ញាក់ផ្អើល | មុខបើកភ្នែកនិងដៃបិទមាត់ | ហួសចិត្ត
*ᱢᱩᱸ ᱨᱮ ᱛᱤ ᱫᱚᱦᱚ ᱟᱨ ᱠᱷᱩᱞᱟᱹ ᱢᱮᱫ ᱞᱮᱠᱷᱟ
🫣 1FAE3 *face with peeking eye
| captivated | embarrass | eye | face | hide | hiding | peek | peeking | peep | scared | shy | stare
*mặt hé mắt nhìn trộm
| nhìn chằm chằm | nhìn lén | nhìn trộm | quyến rũ
*សញ្ញាយកដៃបាំងមុខ តែភ្នែកលួចមើលតាមប្រឡោះម្រាមដៃ
| លួចមើល | លួចសំលឹង
*ᱢᱮᱫ ᱛᱮ ᱩᱭᱩᱝᱮᱫ ᱢᱚᱲᱟ
🤫 1F92B *shushing face
| face | quiet | shh | shush | shushing
en_AU: *shooshing face
| quiet | shush | shushing face
*mặt ra dấu suỵt
| im lặng | suỵt
*ប្រាប់ឱ្យស្ងាត់
| ស្ងាត់
*ᱪᱩᱯ ᱢᱚᱲᱟ
🤔 1F914 *thinking face
| chin | consider | face | hmm | ponder | pondering | thinking | wondering
*mặt suy nghĩ
| mặt | đang suy nghĩ
*មុខកំពុុងគិត
| គិត | មុខ
*ᱵᱤᱪᱟᱹᱨ ᱢᱚᱲᱟ
🫡 1FAE1 *saluting face
| OK | face | good | luck | ma’am | respect | salute | saluting | sir | troops | yes
*mặt chào
| chào | nhà binh | nắng | ok | quân đội | vâng
*សញ្ញាលើកដៃគោរពបែបយោធា
| គោរព | យោធា | លើកដៃគោរព
*ᱥᱮᱞᱭᱩᱴ ᱢᱚᱲᱟ
🤐 1F910 *zipper-mouth face
| face | keep | mouth | quiet | secret | shut | zip | zipper | zipper-mouth
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *zip-mouth face
| face | keep | mouth | quiet | secret | shut | zip
*mặt có miệng bị kéo khóa
| khóa kéo | miệng | mặt
*មុខទាញខ្សែរូតបិតមាត់
| កុំមាត់ | បិទមាត់ | មាត់ | រូត | ស្ងៀមស្ងាត់
*ᱢᱚᱲᱟ ᱡᱤᱯ
🤨 1F928 *face with raised eyebrow
| disapproval | disbelief | distrust | emoji | eyebrow | face | hmm | mild | raised | skeptic | skeptical | skepticism | surprise | what
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face with raised eyebrow
| disapproval | disbelief | distrust | emoji | eyebrow | face | hmm | mild | raised | sceptic | sceptical | scepticism | surprise | what
*mặt với lông mày rướn lên
| hoài nghi | ngờ vực
*មុខបង្ហាញការមិនពេញចិត្ត
| មិនជឿ | សង្ស័យ
*ᱢᱚᱲᱟ ᱨᱮ ᱢᱮᱫ ᱠᱩᱴᱤ ᱩᱵ ᱛᱩᱞ ᱠᱟᱱᱟ
😐 1F610 *neutral face
| awkward | blank | deadpan | expressionless | face | fine | jealous | meh | neutral | oh | shade | straight | unamused | unhappy | unimpressed | whatever
*mặt trung lập
| mặt | mặt ngây ra bất động | trung lập
*មុខធ្វើមាត់ស្មើ
| មុខ | ស្ងៀមស្ងាត់ | ស្មើ
*ᱛᱟᱞᱟᱢᱟᱞᱤ ᱢᱚᱲᱟ
😑 1F611 *expressionless face
| awkward | dead | expressionless | face | fine | inexpressive | jealous | meh | not | oh | omg | straight | uh | unhappy | unimpressed | whatever
*mặt vô cảm
| không diễn cảm | mặt | thản nhiên | vô cảm
*មុខធម្មតាមិនបង្ហាញអារម្មណ៍
| ធម្មតា | មុខ | មុខស្មើ
*ᱥᱩᱱ ᱞᱟᱹᱭᱯᱟᱥᱱᱟᱣ ᱢᱚᱲᱟ
😶 1F636 *face without mouth
| awkward | blank | expressionless | face | mouth | mouthless | mute | quiet | secret | silence | silent | speechless
*mặt không có miệng
| miệng | mặt | yên lặng | ít nói
*មុខមានតែភ្នកអត់មាត់
| នៅស្ងៀម | មាត់ | អត់និយាយ | អត់មាត់
*ᱵᱤᱱ ᱢᱚᱪᱟ ᱢᱚᱲᱟ
🫥 1FAE5 *dotted line face
| depressed | disappear | dotted | face | hidden | hide | introvert | invisible | line | meh | whatever | wtv
en_CA: *dotted-line face
| depressed | disappear | dotted line face | hide | introvert | invisible
*mặt có đường viền chấm chấm
| biến mất | chán nản | hướng nội | thất vọng | vô hình | ẩn
*សញ្ញារូបមុខខ្សែដាច់ៗ
| ធុញថប់ | បាក់ទឹកចិត្ត | បាំងមុខ | លាក់មុខ
*ᱰᱚᱴ ᱞᱟᱭᱤᱱ ᱢᱚᱲᱟ
😶‍🌫 1F636 200D 1F32B *face in clouds
| absentminded | clouds | face | fog | head
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face in clouds
| absent-minded | face in the fog | head in clouds
*mặt trong đám mây
| mặt trong sương mù | đãng trí | đầu trong đám mây
*មុខនៅក្នុងពពក
| ក្បាលនៅក្នុងពពក | មុខនៅក្នុងអ័ព្ទ | ស្លុងអារម្មណ៍
*ᱢᱚᱲᱟ ᱨᱮ ᱨᱤᱢᱤᱞ
😏 1F60F *smirking face
| boss | dapper | face | flirt | homie | kidding | leer | shade | slick | sly | smirk | smug | snicker | suave | suspicious | swag
*mặt cười khẩy
| cười khẩy | mặt
*មុខញញឹមចំអក
| ចំអក
*ᱞᱟᱱᱫᱟ ᱢᱚᱲᱟ
😒 1F612 *unamused face
| ... | bored | face | fine | jealous | jel | jelly | pissed | smh | ugh | uhh | unamused | unhappy | weird | whatever
*mặt buồn
| buồn | không vui | mặt
*មុខស្រពោន
| ទុក្ខព្រួយ | មិនសប្បាយចិត្ត | ស្រពោន
*ᱵᱮᱠᱷᱟᱛᱤᱨ ᱢᱚᱲᱟ
🙄 1F644 *face with rolling eyes
| eyeroll | eyes | face | rolling | shade | ugh | whatever
*mặt có mắt đu đưa
| cái gì vậy | không quan tâm | mắt | mặt | sao cũng được | đu đưa
*មុខធ្វើភ្នែកក្រឡេបក្រឡាប់
| ក្រឡេបក្រឡាប់ | ភ្នែក
*ᱜᱩᱰᱨᱟᱹᱣ ᱢᱮᱫ ᱠᱩᱴᱤ ᱢᱚᱲᱟ
😬 1F62C *grimacing face
| awk | awkward | dentist | face | grimace | grimacing | grinning | smile | smiling
*mặt nhăn nhó
| mặt | nhăn nhó
*មុខស្អេញស្អូញ
| ញេញធ្មេញ | ធ្មេញ | ស្អេញ
*ᱤᱥᱤᱲ ᱢᱚᱲᱟ
😮‍💨 1F62E 200D 1F4A8 *face exhaling
| blow | blowing | exhale | exhaling | exhausted | face | gasp | groan | relief | sigh | smiley | smoke | whisper | whistle
*mặt thở ra
| huýt sáo | kiệt sức | mệt mỏi | rên rỉ | thì thầm | thở dài | thở hắt ra | thở hổn hển | thở ra
*មុខដកដង្ហើមចេញ
| ខួច | ខ្សឹប | ដកដង្ហើមចេញ | ដង្ហក់ | ថ្ងូរ | ធូរចិត្ត
*ᱦᱟᱣᱟ ᱚᱰᱚᱠ ᱢᱚᱲᱟ
🤥 1F925 *lying face
| face | liar | lie | lying | pinocchio
en_CA: *lying face
| Pinocchio | face | lie
*mặt nói dối
| mặt | nói dối | pinocchio
*មុខកុហក
| pinocchio | កុហក | មុខ
*ᱮᱲᱮ ᱢᱚᱲᱟ
🫨 1FAE8 *shaking face
| crazy | daze | earthquake | face | omg | panic | shaking | shock | surprise | vibrate | whoa | wow
*mặt lắc
| choáng | hốt hoảng | lắc | mặt | ngạc nhiên | rung | sốc | sửng sốt | wow | động đất
*មុខញ័រ
| ញាក់ | ញ័រ | មុខ | រញ្ជួយដី | រលាក់
*ᱨᱩᱠᱩ ᱢᱚᱲᱟ
🙂‍↔ 1F642 200D 2194 *head shaking horizontally
| head | horizontally | no | shake | shaking
*lắc đầu
| không | lắc
*គ្រវីក្បាល
| គ្រវីក្បាលឆ្វេងស្ដាំ | គ្រវីក្បាលតាមខ្សែផ្ដេក
🙂‍↕ 1F642 200D 2195 *head shaking vertically
| head | nod | shaking | vertically | yes
*gật đầu
| có | gật
*ងក់ក្បាល
| ងក់ក្បាលតាមខ្សែបញ្ឈរ | ងាកក្បាលចុះឡើង
😌 1F60C *relieved face
| calm | face | peace | relief | relieved | zen
*mặt nhẹ nhõm
| mặt | nhẹ nhõm
*មុខធូរស្រាលរឿងអ្វីមួយ
| ធូរស្រាល
*ᱚᱪᱤᱱᱛᱟᱹ ᱢᱚᱲᱟ
😔 1F614 *pensive face
| awful | bored | dejected | died | disappointed | face | losing | lost | pensive | sad | sucks
*mặt trầm ngâm
| mặt | thất vọng | trầm ngâm
*មុខក្រៀមក្រំ
| ក្រៀមក្រំ | តូចចិត្ត | ធ្លាក់ទឹកមុខ | អន់ចិត្ត
*ᱪᱤᱱᱛᱟᱹ ᱢᱚᱲᱟ
😪 1F62A *sleepy face
| crying | face | good | night | sad | sleep | sleeping | sleepy | tired
*mặt buồn ngủ
| buồn | buồn ngủ | khóc | mặt
*មុខងងុយដេក
| ងងុយ | ដេក
*ᱡᱟᱹᱯᱤᱫ ᱢᱚᱲᱟ
🤤 1F924 *drooling face
| drooling | face
*mặt chảy dãi
| chảy dãi | mặt
*មុខហៀរទឹកមាត់
| មុខ | ហៀរទឹកមាត់
*ᱩᱞᱤ ᱫᱟᱜ ᱢᱚᱲᱟ
😴 1F634 *sleeping face
| bed | bedtime | face | good | goodnight | nap | night | sleep | sleeping | tired | whatever | yawn | zzz
en_AU: *sleeping face
| ZZZ | face | good night | sleep
*mặt đang ngủ
| không quan tâm | mặt | mệt mỏi | ngủ | ngủ ngoan | sao cũng được | zzz
*មុខកំពុងគេង
| គេង | ដេក | ស្រមុក
*ᱜᱤᱛᱤᱡ ᱢᱚᱲᱟ
🫩 1FAE9 *face with bags under eyes
| bags | bored | exhausted | eyes | face | fatigued | late | sleepy | tired | weary
*mặt có túi mắt
| buồn ngủ | kiệt sức | mệt mỏi
*មុខមានថ្នក់ខ្មៅក្រោមភ្នែក
| គ្មានកម្លាំង | ងងុយគេង | ថ្នក់ភ្នែក | ធុញ | នឿយហត់ | ភ្នែក | មុខ | យប់ជ្រៅ | ល្ហិតល្ហៃ | អស់កម្លាំង
😷 1F637 *face with medical mask
| cold | dentist | dermatologist | doctor | dr | face | germs | mask | medical | medicine | sick
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face with medical mask
| cold | dentist | dermatologist | doctor | dr | face | germs | mask | medical | medicine | poorly | sick
en_CA: *face with medical mask
| cold | doctor | face | ill | mask | sick
*mặt đeo khẩu trang y tế
| bác sĩ | lạnh | mặt | mặt nạ | ốm
*មុខពាក់ម៉ាសគ្រូពេទ្យ
| ពាក់ម៉ាស | ម៉ាស
*ᱢᱮᱰᱤᱠᱟᱞ ᱢᱟᱥᱠ ᱢᱚᱲᱟ
🤒 1F912 *face with thermometer
| face | ill | sick | thermometer
*mặt có miệng ngậm nhiệt kế
| mặt | mệt | nhiệt kế | ốm
*មុខបៀមឧបករណ៍ស្ទង់កំដៅ
| ក្តៅខ្លួន | ឈឺ
*ᱢᱚᱲᱟ ᱥᱟᱞᱟᱜ ᱛᱷᱚᱨᱢᱚᱢᱤᱴᱚᱨ
🤕 1F915 *face with head-bandage
| bandage | face | head-bandage | hurt | injury | ouch
en_CA: *face with head-bandage
| bandage | face | face with head bandage | hurt | injury
*mặt đeo băng đầu
| băng | mặt | vết thương | đau
*មុខរុំប៉ង់សេម៉ង់
| គ្រោះថ្នាក់ | របួស
*ᱵᱮᱱᱰᱮᱡ ᱥᱟᱞᱟᱜ ᱛᱮ ᱢᱚᱲᱟ
🤢 1F922 *nauseated face
| face | gross | nasty | nauseated | sick | vomit
*mặt buồn nôn
| buồn nôn | mặt | nôn mửa
*មុខរកកលចង់ក្អួត
| ក្អួត | មុខ | រកកល់ចង់ក្អួត
*ᱩᱞᱟᱹ ᱢᱚᱲᱟ
🤮 1F92E *face vomiting
| barf | ew | face | gross | puke | sick | spew | throw | up | vomit | vomiting
*mặt nôn mửa
| nôn mửa | ốm
*មុខចង់ក្អួត
| ក្អួត | ឈឺ
*ᱩᱞᱟᱹᱮᱫ ᱢᱚᱲᱟ
🤧 1F927 *sneezing face
| face | fever | flu | gesundheit | sick | sneeze | sneezing
en_CA: *sneezing face
| bless you | face | gesundheit | sneeze
*mặt hắt hơi
| cúm | hắt hơi | mặt | sức khỏe
*មុខកណ្តាស់
| កណ្តាស | មុខ | ស្បើយ
*ᱪᱷᱩᱨ ᱢᱚᱲᱟ
🥵 1F975 *hot face
| dying | face | feverish | heat | hot | panting | red-faced | stroke | sweating | tongue
en_AU: *hot face
| feverish | flushed | heat stroke | hot | red-faced | sweating
*mặt nóng
| nóng | sốc nhiệt | sốt | đỏ mặt | đổ mồ hôi
*មុខក្ដៅ
| ក្ដៅ | ចង់គ្រុន | ចាញ់ថ្ងៃ | បែកញើស | មុខក្រហម
*ᱜᱚᱨᱚᱢ ᱢᱚᱲᱟ
🥶 1F976 *cold face
| blue | blue-faced | cold | face | freezing | frostbite | icicles | subzero | teeth
*mặt lạnh
| lạnh | lạnh cứng | mặt xanh | tê cóng | đóng băng
*មុខត្រជាក់ឡើងកក
| ដុំទឹកកកស្រួច | ត្រជាក់ | ត្រជាក់កក | ត្រជាក់ចង់រលេះដៃជើង | មុខឡើងស្វាយ
*ᱨᱟᱵᱟᱝ ᱢᱚᱲᱟ
🥴 1F974 *woozy face
| dizzy | drunk | eyes | face | intoxicated | mouth | tipsy | uneven | wavy | woozy
*mặt choáng váng
| chóng mặt | chếnh choáng | miệng uốn lượn | mắt đảo điên | say xỉn
*មុខធីងធោង
| ធ្លាក់ភ្នែកមួយចំហៀង | មាត់ដូចរលក | វិលមុខ | ស្រវឹង | ស្រវឹងតិចៗ
*ᱟᱹᱰᱤ ᱢᱚᱡᱽ ᱢᱚᱲᱟ
😵 1F635 *face with crossed-out eyes
| crossed-out | dead | dizzy | eyes | face | feels | knocked | out | sick | tired
*mặt chóng mặt
| chóng mặt | mặt | mệt | ốm
*វិលមុខ
| មុខ
*ᱛᱤᱨᱪᱷᱟᱹ ᱢᱚᱲᱟ
😵‍💫 1F635 200D 1F4AB *face with spiral eyes
| confused | dizzy | eyes | face | hypnotized | omg | smiley | spiral | trouble | whoa | woah | woozy
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face with spiral eyes
| confused | dizzy | eyes | face | hypnotised | omg | smiley | spiral | trouble | whoa | woah | woozy
*mặt có đôi mắt xoắn ốc
| bối rối | chóng mặt | khó hiểu | rắc rối | thôi miên | xoắn ốc
*មុខមានភ្នែកវិលរាងគូទខ្យង
| គូទខ្យង | ត្រូវសណ្ដំ | បញ្ហា | វិលមុខ
*ᱜᱷᱩᱨᱟᱹᱣ ᱢᱮᱫ ᱢᱚᱲᱟ
🤯 1F92F *exploding head
| blown | explode | exploding | head | mind | mindblown | no | shocked | way
*đầu nổ tung
| bị sốc | nổ
*ក្បាលកំពុងផ្ទុះ
| រន្ធត់
*ᱵᱚᱦᱚᱜ ᱚᱴᱚᱡᱚᱜ
🤠 1F920 *cowboy hat face
| cowboy | cowgirl | face | hat
en_CA: *face with cowboy hat
| cowboy | cowgirl | face | hat
*mặt đội mũ cao bồi
| cao bồi | mũ | mặt | nữ cao bồi
*មុខពាក់មួកខូវប៊យ
| ខូវប៊យ | ខូវហ្គឺល | មុខ | មួក
*ᱰᱟᱹᱝᱜᱽᱨᱤ ᱜᱩᱯᱤ ᱜᱤᱫᱽᱨᱟᱹ ᱴᱩᱯᱤ
🥳 1F973 *partying face
| bday | birthday | celebrate | celebration | excited | face | happy | hat | hooray | horn | party | partying
*mặt tiệc tùng
| buổi tiệc | hào hứng | lễ kỷ niệm | mũ | sinh nhật | sừng | tiệc tùng
*មុខជប់លៀង
| ការប្រារព្ធពិធី | ប៉ី | ពិធីជប់លៀង | មួក
*ᱥᱚᱲᱮ ᱢᱚᱲᱟ
🥸 1F978 *disguised face
| disguise | eyebrow | face | glasses | incognito | moustache | mustache | nose | person | spy | tache | tash
*mặt trá hình
| gián điệp | kính | lông mày | mũi | mặt | người | ngụy trang | ria mép | râu | ẩn danh
*មុខបិទបាំង
| ក្លែង | ច្រមុះ | មុខ | វ៉ែនតា | សម្ងាត់
😎 1F60E *smiling face with sunglasses
| awesome | beach | bright | bro | chilling | cool | face | rad | relaxed | shades | slay | smile | style | sunglasses | swag | win
*mặt cười đeo kính
| kính | mặt | mặt trời | phong cách | sáng
*មុខញញឹមពាក់វ៉ែនតាខ្មៅ
| ចាំងថ្ងៃ | ចាំងភ្នែក | ញញឹម | មុខ | វ៉ែនតា | វ៉ែនតាខ្មៅ
🤓 1F913 *nerd face
| brainy | clever | expert | face | geek | gifted | glasses | intelligent | nerd | smart
*mặt mọt sách
| bốn mắt | chuyên gia | mặt | mọt sách | thông minh | đam mê
*មុខកំប្លែង
| កំប្លែង | ឡប់ឡប់ | ឡឺកី
🧐 1F9D0 *face with monocle
| classy | face | fancy | monocle | rich | stuffy | wealthy
*mặt với kính một mắt
| giàu có | ngột ngạt | thượng lưu
*មុខពាក់វ៉ែនតាម្ខាង
| ហប់
😕 1F615 *confused face
| befuddled | confused | confusing | dunno | face | frown | hm | meh | not | sad | sorry | sure
*mặt bối rối
| bối rối | mặt
*មុខឆ្ងល់អ្វីមួយ
| ឆ្ងល់
🫤 1FAE4 *face with diagonal mouth
| confused | confusion | diagonal | disappointed | doubt | doubtful | face | frustrated | frustration | meh | mouth | skeptical | unsure | whatever | wtv
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face with diagonal mouth
| disappointed | meh | sceptical | unsure
*mặt có miệng xiên
| buồn chán | hoài nghi | không chắc chắn | thất vọng
*សញ្ញាមុខមានមាត់វៀច
| ខកចិត្ត | មិនច្បាស់
😟 1F61F *worried face
| anxious | butterflies | face | nerves | nervous | sad | stress | stressed | surprised | worried | worry
*mặt lo lắng
| lo lắng | mặt
*មុខព្រួយបារម្ភ
| ខ្វល់ចិត្ត | ព្រួយចិត្ត | ព្រួយបារម្ហ
🙁 1F641 *slightly frowning face
| face | frown | frowning | sad | slightly
*mặt hơi cau mày
| cau mày | mặt
*មុខក្រម៉ូវបន្តិច
| ក្រម៉ូវ | ពេបមាត់
2639 *frowning face
| face | frown | frowning | sad
*mặt cau mày
| cau mày | mặt | mặt buồn
*មុខក្រម៉ូវ
| ក្រម៉ូវ | ពេបមាត់
😮 1F62E *face with open mouth
| believe | face | forgot | mouth | omg | open | shocked | surprised | sympathy | unbelievable | unreal | whoa | wow | you
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face with open mouth
| believe | face | forgot | mouth | omg | open | shocked | surprised | sympathy | unbelievable | unreal | whoa | woah | wow | you
*mặt có miệng há
| miệng | mặt | mở | thông cảm
*មុខចំហមាត់បើកភ្នែក
| ចំហ | បើកមាត់ | មាត់
😯 1F62F *hushed face
| epic | face | hushed | omg | stunned | surprised | whoa | woah
*mặt làm thinh
| choáng váng | làm thinh | mặt | ngạc nhiên
*មុខចំហមាត់់ចិញ្ចើមងើបទៅលើលក្ខណៈភាំង
| ភាំង
😲 1F632 *astonished face
| astonished | cost | face | no | omg | shocked | totally | way
*mặt kinh ngạc
| hoàn toàn | kinh ngạc | mặt | sốc
*មុខភ្ជាក់ផ្អើល
| ភ្ញាក់ផ្អើល
😳 1F633 *flushed face
| amazed | awkward | crazy | dazed | dead | disbelief | embarrassed | face | flushed | geez | heat | hot | impressed | jeez | what | wow
en_AU: *flushed face
| awkward | dazed | disbelief | embarrassed | face | flushed | geez | hot | jeez | what | wow
*mặt đỏ ửng
| choáng váng | mặt | đỏ mặt
*មុខឡើងក្រហមព្រឿងៗ
| បើក | ភ្នែក | មុខក្រហម
🥺 1F97A *pleading face
| begging | big | eyes | face | mercy | not | pleading | please | pretty | puppy | sad | why
*mặt cầu xin
| lòng thương | mắt cún con | xin xỏ
*មុខអង្វរ
| ការអង្វរ | ធ្វើភ្នែកគួរឱ្យអាណិត | មេត្តាធម៌
🥹 1F979 *face holding back tears
| admiration | aww | back | cry | embarrassed | face | feelings | grateful | gratitude | holding | joy | please | proud | resist | sad | tears
en_AU: *face holding back tears
| admiration | aww | cry | face | feelings | grateful | gratitude | joy | please | proud | sad | tears
*mặt kìm nén nước mắt
| buồn | chịu đựng | giận giữ | khóc | tự hào
*សញ្ញាមុខទប់ទឹកភ្នែក
| ខឹង | ទប់អារម្មណ៍ | យំ | សោកសៅ
😦 1F626 *frowning face with open mouth
| caught | face | frown | frowning | guard | mouth | open | scared | scary | surprise | what | wow
*mặt cau miệng há
| miệng | mặt | mở | nhăn mặt
*មុខក្រៀមក្រំហើយចំហមាត់
| ក្រៀមក្រំ
😧 1F627 *anguished face
| anguished | face | forgot | scared | scary | stressed | surprise | unhappy | what | wow
*mặt đau khổ
| mặt | đau khổ
*មុខរន្ធត់
| ភ័យ | រន្ធត់
😨 1F628 *fearful face
| afraid | anxious | blame | face | fear | fearful | scared | worried
*mặt sợ hãi
| kinh hãi | mặt | sợ | sợ hãi
*មុខភ័យខ្លាច
| ខ្លាច | ភ័យ | ភ័យខ្លាច
😰 1F630 *anxious face with sweat
| anxious | blue | cold | eek | face | mouth | nervous | open | rushed | scared | sweat | yikes
*mặt lo lắng và toát mồ hôi
| lạnh | mặt | mặt lo lắng và toát mồ hôi mồ hôi | vội vã | xanh da trời
*មុខឈឺដោយថ្ងាស់ឡើងពណ៌ខៀវនិងមានញើស
| ក្តៅ | ឈឺ | បែកញើស
😥 1F625 *sad but relieved face
| anxious | call | close | complicated | disappointed | face | not | relieved | sad | sweat | time | whew
*mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
| mặt | ngạc nhiên | nhẹ nhõm | thất vọng
*មុខពេបមាត់ និងទម្លាក់ទឹកមុខត
| ខកចិត្ត | បែកញើស | ពេប | អន់ចិត្ត
😢 1F622 *crying face
| awful | cry | crying | face | feels | miss | sad | tear | triste | unhappy
*mặt khóc
| buồn | khóc | mặt | nước mắt
*មុខស្រក់ទឹកភ្នែក
| ទឹកភ្នែក | យំ | ស្រក់ទឹកភ្នែក
😭 1F62D *loudly crying face
| bawling | cry | crying | face | loudly | sad | sob | tear | tears | unhappy
*mặt khóc to
| buồn | khóc | mặt | nước mắt | thổn thức
*មុខកំពុងយំយ៉ាងខ្លាំង
| ទឹកភ្នែក | យំ | យំខ្លាំង | ហូរទឹកភ្នែក
😱 1F631 *face screaming in fear
| epic | face | fear | fearful | munch | scared | scream | screamer | screaming | shocked | surprised | woah
en_AU: *face screaming in fear
| Munch | face | fear | scared | scream
*mặt la hét kinh hãi
| kinh sợ | la hét | mặt | sợ | sợ hãi
*មុខស្រែកដោយភ័យ
| ស្រែក
😖 1F616 *confounded face
| annoyed | confounded | confused | cringe | distraught | face | feels | frustrated | mad | sad
*mặt xấu hổ
| mặt | xấu hổ
*មុខឡប់ៗ
| ញ៉ស់ | មុខឡប់
😣 1F623 *persevering face
| concentrate | concentration | face | focus | headache | persevere | persevering
*mặt kiên nhẫn
| kiên nhẫn | mặt | tập trung | đau đầu
*ធ្វើមុខជ្រួញ
| ជ្រួញ | មុខ
😞 1F61E *disappointed face
| awful | blame | dejected | disappointed | face | fail | losing | sad | unhappy
*mặt thất vọng
| mặt | thất vọng
*មុខខកចិត្ត
| ក្រៀមក្រំ | ខកចិត្ត | ពេប | ស្រពោន | អន់ចិត្ត
😓 1F613 *downcast face with sweat
| close | cold | downcast | face | feels | headache | nervous | sad | scared | sweat | yikes
*mặt chán nản với mồ hôi
| lạnh | mặt | mồ hôi
*មុខស្រពោនមានញើសពីថ្ងាស
| ញើស | បែកញើស | ពេបមាត់ | ស្រពោន
😩 1F629 *weary face
| crying | face | fail | feels | hungry | mad | nooo | sad | sleepy | tired | unhappy | weary
*mặt kiệt sức
| kiệt sức | mặt | mệt mỏi
*មុខអស់កម្លាំងខ្លាំង
| ហត់នឿយ | អស់កម្លាំង
😫 1F62B *tired face
| cost | face | feels | nap | sad | sneeze | tired
*mặt mệt mỏi
| mặt | mệt mỏi
*មុខអស់កម្លាំង
| ហត់ | អស់កម្លាំង
🥱 1F971 *yawning face
| bedtime | bored | face | goodnight | nap | night | sleep | sleepy | tired | whatever | yawn | yawning | zzz
en_AU: *yawning face
| bedtime | bored | face | goodnight | nap | night | sleep | tired | yawn | zzz
*mặt đang ngáp
| buồn ngủ | chán | không quan tâm | mặt ngáp | mệt mỏi | ngáp | ngủ thôi | sao cũng được
*មុខស្ងាប
| គួរឱ្យធុញ | ធុញ | ស្ងាប
😤 1F624 *face with steam from nose
| anger | angry | face | feels | fume | fuming | furious | fury | mad | nose | steam | triumph | unhappy | won
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *face with steam from nose
| anger | angry | face | feels | frustration | fume | fuming | furious | fury | mad | nose | steam | triumph | unhappy | won
en_CA: *face with steam from nose
| angry | face | frustration | triumph | won
*mặt có mũi đang phì hơi
| chiến thắng | hân hoan | không vui | mặt | tức giận
*មុខមានចំហាយក្តៅចេញពីច្រមុះ
| ក្តៅចិត្ត
😡 1F621 *enraged face
| anger | angry | enraged | face | feels | mad | maddening | pouting | rage | red | shade | unhappy | upset
*mặt hờn dỗi
| cơn thịnh nộ | hờn dỗi | mặt | tức giận | điên | đỏ
*មុខមួរម៉ៅខ្លាំង
| ខឹង | មុខក្រហម | មួរម៉ៅ
😠 1F620 *angry face
| anger | angry | blame | face | feels | frustrated | mad | maddening | rage | shade | unhappy | upset
*mặt giận giữ
| mặt | tức giận | điên
*មុខមួរម៉ៅ
| ខឹង | មុខក្រហម | មួរម៉ៅ
🤬 1F92C *face with symbols on mouth
| censor | cursing | cussing | face | mad | mouth | pissed | swearing | symbols
*mặt có các ký hiệu trên miệng
| chửi rủa | chửi thề | tức giận
*មុខមាននិមិត្តសញ្ញាលើមាត់
| ជេរ
😈 1F608 *smiling face with horns
| demon | devil | evil | face | fairy | fairytale | fantasy | horns | purple | shade | smile | smiling | tale
en_AU: *smiling face with horns
| devil | face | fantasy | horns | smile
*mặt cười có sừng
| cười | mặt | sừng | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខមានស្នែងញញឺមក្នុងបំណងមិនល្អ
| ញញឹម | មុខ | ស្នែង
👿 1F47F *angry face with horns
| angry | demon | devil | evil | face | fairy | fairytale | fantasy | horns | imp | mischievous | purple | shade | tale
*mặt giận giữ có sừng
| ma quỷ | mặt | mặt giận dữ có sừng | quỷ | tiểu yêu | tưởng tượng
*មុខមានស្នែងខឹង
| ខឹង | ពេប | មុខ | ស្នែង
💀 1F480 *skull
| body | dead | death | face | fairy | fairytale | i’m | lmao | monster | tale | yolo
*đầu lâu
| cái chết | mặt | quái vật | truyện cổ tích
*ក្បាលខ្មោច
| លលាដ៏ក្បាល
2620 *skull and crossbones
| bone | crossbones | dead | death | face | monster | skull
*đầu lâu xương chéo
| cái chết | mặt | quái vật | sọ | xương chéo | đầu lâu
*ក្បាលខ្មោចមានឆ្អឹងក្នុងមាត់
| ក្បាលខ្មោច | ឆ្អឹងខោ្មច | លលាដ៏ក្បាល
💩 1F4A9 *pile of poo
| bs | comic | doo | dung | face | fml | monster | pile | poo | poop | smelly | smh | stink | stinks | stinky | turd
en_AU: *pile of poo
| bs | doo | dung | face | pile | poo | poop | smelly | stink | turd
*đống phân
| chất thải | hài hước | khuôn mặt | phân | quái vật
*គំនរអាចម៍, គំនរលាមក
| គំនរលាមក | គំនរអាចម៍ | លាមក | អាចម៍
🤡 1F921 *clown face
| clown | face
*mặt hề
| hề | mặt
*មុុខថ្លុក
| ថ្លុក | មុខ | មុខថ្លុក
*ᱡᱚᱠᱚᱨ ᱢᱚᱲᱟ
👹 1F479 *ogre
| creature | devil | face | fairy | fairytale | fantasy | mask | monster | scary | tale
*mặt quỷ
| mặt | quái vật | quỷ ăn thịt người | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខយក្ស
| មុខ | យក្ស | សត្វចម្លែក | អាក្រក់
👺 1F47A *goblin
| angry | creature | face | fairy | fairytale | fantasy | mask | mean | monster | tale
*yêu tinh
| mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខមនុស្សអាក្រក់
| មនុស្ស | អាក្រក់
👻 1F47B *ghost
| boo | creature | excited | face | fairy | fairytale | fantasy | halloween | haunting | monster | scary | silly | tale
*ma
| mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*ខ្មោច
| ខោ្មចលង | លង
*ᱵᱷᱩᱛ
👽 1F47D *alien
| creature | extraterrestrial | face | fairy | fairytale | fantasy | monster | space | tale | ufo
en_CA: *alien
| ET | UFO | creature | extraterrestrial | face | fantasy
*người ngoài hành tinh
| giả tưởng | khuôn mặt | ngoài trái đất | sinh vật | đĩa bay
*មនុស្សក្រៅភព, មនុស្សចម្លែក
| ភពក្រៅ | មនុស្សក្រៅភព | មនុស្សចម្លែក
👾 1F47E *alien monster
| alien | creature | extraterrestrial | face | fairy | fairytale | fantasy | game | gamer | games | monster | pixelated | space | tale | ufo
en_CA: *alien monster
| ET | UFO | alien | creature | extraterrestrial | face | monster
*quái vật ngoài hành tinh
| khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | sinh vật | đĩa bay
*តុក្កតាក្រៅភព
| ក្រៅភព | តុក្កតា
🤖 1F916 *robot
| face | monster
*mặt rô-bốt
| mặt | quỷ | rô-bốt
*មុខមនុស្សយន្ត
| មនុស្សយន្ត | មុខ
😺 1F63A *grinning cat
| animal | cat | face | grinning | mouth | open | smile | smiling
*mặt mèo cười tươi
| con mèo | khuôn mặt | miệng | mặt mèo cười miệng há | mở ra | nụ cười
*មុខឆ្មាញញឹម
| ចំហ | ឆ្មា | ញញឹម | មាត់ | មុខ | មុខញញឹម | សត្វ | ស្ញេញ
*ᱯᱩᱥᱤ ᱤᱥᱤᱲ ᱠᱟᱫᱟᱭ
😸 1F638 *grinning cat with smiling eyes
| animal | cat | eye | eyes | face | grin | grinning | smile | smiling
*mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại
| cười | cười toét | mèo | mắt | mặt | mặt mèo cười toét mắt cười
*មុខឆ្មាសើច
| ការញញឹម | ការស្ញេញ | ឆ្មា | ញញឹម | ភ្នែក | មុខ | សត្វ | ស្ញេញ
😹 1F639 *cat with tears of joy
| animal | cat | face | joy | laugh | laughing | lol | tear | tears
*mặt mèo có nước mắt vui sướng
| mèo | mặt | niềm vui | nước mắt
*មុខឆ្មាសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក
| ឆ្មា | ទឹកភ្នែក | មុខ | សើច | ហៀរទឹកភ្នែក
😻 1F63B *smiling cat with heart-eyes
| animal | cat | eye | face | heart | heart-eyes | love | smile | smiling
en_CA: *smiling cat face with heart eyes
| cat | eye | face | heart | love | smile | smiling cat with heart-eyes
*mặt mèo cười mắt hình trái tim
| con mèo | hình trái tim | khuôn mặt | mắt | nụ cười | thân ái
*មុខឆ្មាញញឹមមានរូបបេះដូងក្នុងក្នែក
| ឆ្មា | បេះដូង | ស្រឡាញ
😼 1F63C *cat with wry smile
| animal | cat | face | ironic | smile | wry
*mặt mèo cười gượng
| châm biếm | con mèo | khuôn mặt | mỉa mai | nụ cười
*មុខឆ្មាធ្វើមុខក្រឺត
| ក្រឺត | ឆ្មា
😽 1F63D *kissing cat
| animal | cat | closed | eye | eyes | face | kiss | kissing
*mặt mèo hôn mắt nhắm
| con mèo | hôn | khuôn mặt | mắt
*មុខឆ្មាកំពុងថើបបិទភ្នែក
| ឆ្មា | ថើប | បិទភ្នែក
🙀 1F640 *weary cat
| animal | cat | face | oh | surprised | weary
*mặt mèo mệt lử
| mèo | mặt | mệt mỏi | ngạc nhiên | ôi
*មុខឆ្មាស្រែកខ្លាំង
| ឆ្មា | ស្រែក
😿 1F63F *crying cat
| animal | cat | cry | crying | face | sad | tear
*mặt mèo đang khóc
| buồn | khóc | mèo | mặt | nước mắt
*មុខឆ្មាស្រក់ទឹកភ្នែក
| ឆ្មា | យំ | ស្រក់ទឹកភ្នែក
😾 1F63E *pouting cat
| animal | cat | face | pouting
*mặt mèo hờn dỗi
| hờn dỗi | mèo | mặt
*មុខឆ្មាខឹងបែរទៅស្តាំ
| ខឹង | ឆ្មា
🙈 1F648 *see-no-evil monkey
| embarrassed | evil | face | forbidden | forgot | gesture | hide | monkey | no | omg | prohibited | scared | secret | smh | watch
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *see-no-evil monkey
| embarrassed | evil | face | forbidden | forgot | gesture | hide | monkey | no | omg | prohibited | scared | secret | see | smh | watch
*khỉ không nhìn điều xấu
| cấm | khỉ | mặt | nhìn | điều xấu
*ស្វាយកដៃបិទភ្នែកខ្លួនឯង
| បិទភ្នែក | ស្វា
🙉 1F649 *hear-no-evil monkey
| animal | ears | evil | face | forbidden | gesture | hear | listen | monkey | no | not | prohibited | secret | shh | tmi
*khỉ không nghe điều xấu
| cấm | khỉ | mặt | nghe | điều xấu
*ស្វាយកដៃបិទត្រចៀកខ្លួនឯង
| បិទត្រចៀក | ស្វា
🙊 1F64A *speak-no-evil monkey
| animal | evil | face | forbidden | gesture | monkey | no | not | oops | prohibited | quiet | secret | speak | stealth
*khỉ không nói điều xấu
| cấm | khỉ | mặt | nói | điều xấu
*ស្វាយកដៃខ្ទប់ច្រមុះ
| បិទច្រមុះ | ស្វា
💌 1F48C *love letter
| heart | letter | love | mail | romance | valentine
*thư tình
| lá thư | thư | trái tim | yêu
*សំបុត្រស្នេហា
| សំបុត្រ | ស្នេហា
*ᱫᱩᱞᱟᱹᱲᱤᱭᱟᱹ ᱪᱤᱴᱷᱤ
💘 1F498 *heart with arrow
| 143 | adorbs | arrow | cupid | date | emotion | heart | ily | love | romance | valentine
*trái tim với mũi tên
| mũi tên | thần tình yêu
*បេះដូងត្រូវគ្រាប់ព្រួញ
| បេះដូង | ព្រួញស្នេហ៍ | ស្នេហ៍
💝 1F49D *heart with ribbon
| 143 | anniversary | emotion | heart | ily | kisses | ribbon | valentine | xoxo
*trái tim với ruy băng
| lễ tình yêu | ruy băng | trái tim
*បេះដូងចងបូ
| ចងបូ | បេះដូង | ស្រឡាញ់
💖 1F496 *sparkling heart
| 143 | emotion | excited | good | heart | ily | kisses | morning | night | sparkle | sparkling | xoxo
*trái tim lấp lánh
| bị kích thích | lấp lánh
*បេះដូចចែងចាំង
| ចែងចាំង | បេដូង
💗 1F497 *growing heart
| 143 | emotion | excited | growing | heart | heartpulse | ily | kisses | muah | nervous | pulse | xoxo
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *growing heart
| 143 | emotion | excited | growing | heart | heartpulse | ily | kisses | muah | mwah | nervous | pulse | xoxo
*trái tim lớn dần
| bị kích thích | lo lắng | nhịp tim | phát triển
*បេះដូងរីកធំធាត់
| បេះដូង | បេះដូងលោតញាប់ | រំភើប
💓 1F493 *beating heart
| 143 | beating | cardio | emotion | heart | heartbeat | ily | love | pulsating | pulse
*trái tim đang đập
| dao động | nhịp tim | đập
*បេះដូងកំពុងញ័រ
| ញ័រ | បេះដូង
💞 1F49E *revolving hearts
| 143 | adorbs | anniversary | emotion | heart | hearts | revolving
*trái tim xoay vòng
| đang quay
*បេះដូងកំពុុងរង្វិលជុំ
| បេះដូង | វិល
💕 1F495 *two hearts
| 143 | anniversary | date | dating | emotion | heart | hearts | ily | kisses | love | loving | two | xoxo
*hai trái tim
| hôn | hẹn hò | yêu
*បេះដូងពីរ
| បេះដូង | បេះដូងមួយគូ | ស្នេហា
*ᱵᱟᱨᱭᱟ ᱨᱤᱫᱟᱹᱭ
💟 1F49F *heart decoration
| 143 | decoration | emotion | heart | hearth | purple | white
*hình trang trí trái tim
| trái tim
*ពុម្ពបេះដូង
| បេះដូង
2763 *heart exclamation
| exclamation | heart | heavy | mark | punctuation
*dấu chấm than hình trái tim đậm
| chấm câu | cảm thán | dấu
*សញ្ញាឧទានរូបបេះដូង
| បេះដូង | សញ្ញាឧទាន
💔 1F494 *broken heart
| break | broken | crushed | emotion | heart | heartbroken | lonely | sad
*trái tim tan vỡ
| buồn | bị vỡ | cô đơn | vỡ
*បេះដូងបែកជាពីរ
| បេះដូងប្រេះស្រាំ | បែកបេះដូង
❤‍🔥 2764 200D 1F525 *heart on fire
| burn | fire | heart | love | lust | sacred
*trái tim bốc lửa
| bốc lửa | cháy | thèm khát | trái tim | trái tim linh thiêng | tình yêu
*បេះដូងពុះកញ្ជ្រោល
| ឆេះ | តណ្ហា | បេះដូង | បេះដូងពិសិដ្ឋ | ស្រឡាញ់
❤‍🩹 2764 200D 1FA79 *mending heart
| healthier | heart | improving | mending | recovering | recuperating | well
*trái tim đang lành
| cải thiện | hồi phục | khỏe mạnh hơn | phục hồi | đang lành
*បេះដូងរុំរបួស
| ជាសះស្បើយ | ជួសជុល | ធូរស្បើយ | ប្រសើរឡើង | សុខភាពល្អ | សុខភាពល្អជាងមុន
2764 *red heart
| emotion | heart | love | red
*trái tim màu đỏ
| cảm xúc | trái tim | tình yêu
*បេះដូង
| ស្រឡាញ់
🩷 1FA77 *pink heart
| 143 | adorable | cute | emotion | heart | ily | like | love | pink | special | sweet
*trái tim màu hồng
| dễ thương | hồng | thích | trái tim | yêu
*បេះដូងពណ៌ផ្កាឈូក
| គួរឱ្យស្រឡាញ់ | ចូលចិត្ត | បេះដូង | ផ្កាឈូក | ស្រឡាញ់
🧡 1F9E1 *orange heart
| 143 | heart | orange
*trái tim màu cam
| màu cam
*បេះដូងពណ៌ទឹកក្រូច
| ពណ៌ទឹកក្រូច
💛 1F49B *yellow heart
| 143 | cardiac | emotion | heart | ily | love | yellow
*trái tim màu vàng
| cảm xúc | màu vàng | trái tim | yêu
*បេះដូងពណ៌លឿង
| បេះដូង | លឿង
💚 1F49A *green heart
| 143 | emotion | green | heart | ily | love | romantic
*trái tim màu lục
| màu lục
*បេះដូងពណ៌បៃតង
| បេះដូង | បៃតង
💙 1F499 *blue heart
| 143 | blue | emotion | heart | ily | love | romance
*trái tim màu lam
| màu lam
*បេះដូងពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | បេះដូង
🩵 1FA75 *light blue heart
| 143 | blue | cute | cyan | emotion | heart | ily | light | like | love | sky | special | teal
*trái tim màu xanh dương nhạt
| 143 | cảm xúc | dễ thương | thích | trái tim | xanh dương nhạt | xanh lơ | xanh mòng két | yêu | đặc biệt
*បេះដូងពណ៌ខៀវស្រាល
| កាប់ស្ដាំង | ខៀវស្រាល | បេះដូង | ស៊ីលាប
💜 1F49C *purple heart
| 143 | bestest | emotion | heart | ily | love | purple
*trái tim tím
| tím
*បេះដូងពណ៌ស្វាយ
| បេះដូង | ពណ៌ស្វាយ
🤎 1F90E *brown heart
| 143 | brown | heart
*trái tim màu nâu
| màu nâu | trái tim
*បេះដូងពណ៌ត្នោត
| បេះដូង | ពណ៌ត្នោត
🖤 1F5A4 *black heart
| black | evil | heart | wicked
*tim đen
| xấu | đen | điều ác
*បេះដូងពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ធ្មប់ | បិសាច | បេះដូវ
🩶 1FA76 *grey heart
| 143 | emotion | gray | grey | heart | ily | love | silver | slate | special
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *grey heart
| grey | heart | silver | slate
*trái tim màu xám
| 143 | bạc | cảm xúc | trái tim | xám | xám đen | yêu | đặc biệt
*បេះដូងពណ៌ប្រផេះ
| បេះដូង | ប្រផេះ | ប្រាក់ | ភក់
🤍 1F90D *white heart
| 143 | heart | white
*trái tim màu trắng
| màu trắng | trái tim
*បេះដូងពណ៌ស
| បេះដូង | ពណ៌ស
💋 1F48B *kiss mark
| dating | emotion | heart | kiss | kissing | lips | mark | romance | sexy
*dấu nụ hôn
| hôn | môi
*ស្នាមថើប
| បបេរមាត់
*ᱪᱚᱜ ᱪᱤᱱᱦᱟᱹ
💯 1F4AF *hundred points
| 100 | TRUE | a+ | agree | clearly | definitely | faithful | fleek | full | hundred | keep | perfect | point | score | truth | yup
en_AU: *hundred points
| 100 | a+ | agree | definitely | hundred | keep | perfect | point | score | true | yup
en_CA: *hundred points
| 100 | full | hundred | hundred percent | one hundred | score
*100 điểm
| 100 | một trăm | toàn bộ | điểm
*ពិន្ទុ១០០
| 100
*ᱥᱟᱭ ᱯᱚᱮᱱᱴᱥ
💢 1F4A2 *anger symbol
| anger | angry | comic | mad | symbol | upset
*biểu tượng giận giữ
| hài hước | tức giận | điên
*សញ្ញាខឹង
| ខឹង​
*ᱨᱟᱹᱜᱤ ᱪᱤᱱᱦᱟᱹ
💥 1F4A5 *collision
| bomb | boom | collide | comic | explode
*va chạm
| bom | bùng nổ | hài hước | nổ
*បុកគ្នា
| ផ្ទុុះ
💫 1F4AB *dizzy
| comic | shining | shooting | star | stars
*choáng váng
| hài hước | ngôi sao
*វិលវល់
| វិល
💦 1F4A6 *sweat droplets
| comic | drip | droplet | droplets | drops | splashing | squirt | sweat | water | wet | work | workout
*giọt mồ hôi
| bắn tung tóe | giọt nước | hài hước | mồ hôi | nước | tập thể dục
*តំណក់ទឹកបី
| តំណក់ទឹក | ភ្លៀង
*ᱩᱫᱽᱜᱟᱹᱨ ᱡᱚᱨᱚ
💨 1F4A8 *dashing away
| away | cloud | comic | dash | dashing | fart | fast | go | gone | gotta | running | smoke
*chớp nhoáng
| chạy | hài hước | lao | lao đi
*សន្ទុះខ្យល់ពីការរត់យ៉ាងលឿន
| រត់់
🕳 1F573 *hole *lỗ *ប្រហោយ
| ប្រហោង
*ᱵᱷᱩᱜᱟᱹᱜ
💬 1F4AC *speech balloon
| balloon | bubble | comic | dialog | message | sms | speech | talk | text | typing
en_CA: *speech balloon
| balloon | bubble | comic | dialog | dialogue | speech
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *speech balloon
| balloon | bubble | comic | dialogue | message | sms | speech | talk | text | typing
*bong bóng lời nói
| bong bóng | bài diễn văn | bóng | hài hước | thoại
*រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ
| និយាយ | ពាក្យសម្តី
*ᱨᱚᱲ ᱵᱮᱞᱩᱱ
👁‍🗨 1F441 200D 1F5E8 *eye in speech bubble
| balloon | bubble | eye | speech | witness
*mắt trong bong bóng lời nói
| bong bóng lời nói | mắt | nhân chứng
*ភ្នែកក្នុងពពុះ
| ពពុះពាក្យនិយាយ | ភ្នែក | សាក្សី
*ᱨᱮᱲ ᱢᱮᱫ ᱨᱤᱢᱤᱞ
🗨 1F5E8 *left speech bubble
| balloon | bubble | dialog | left | speech
en_CA: *left speech bubble
| balloon | bubble | dialog | dialogue | speech
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *left speech bubble
| balloon | bubble | dialogue | speech
*bong bóng lời nói trái
| bài diễn văn | thoại
*រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងឆ្វេង
| ឆ្វេង | និយាយ
*ᱞᱮᱝᱜᱟ ᱨᱚᱲ ᱨᱤᱢᱤᱞ
🗯 1F5EF *right anger bubble
| anger | angry | balloon | bubble | mad | right
*bong bóng góc phải
| bong bóng | khí cầu | tức giận | điên
*រង្វង់អង្កាញ់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ
| ខាងស្តាំ | និយាយ
*ᱡᱚᱡᱚᱢ ᱨᱟᱹᱜᱤ ᱨᱤᱢᱤᱞ
💭 1F4AD *thought balloon
| balloon | bubble | cartoon | cloud | comic | daydream | decisions | dream | idea | invent | invention | realize | think | thoughts | wonder
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *thought balloon
| balloon | bubble | cartoon | cloud | comic | daydream | decisions | dream | idea | invent | invention | realise | think | thoughts | wonder
*bong bóng suy nghĩ
| bong bóng | hài hước | khí cầu | nghĩ
*ពពកបង្ហាញពាក្យកំពុងគិត
| គិត | និយាយ | ពពក
*ᱩᱭᱦᱟᱹᱨ ᱯᱷᱩᱠᱟᱹ
💤 1F4A4 *ZZZ
| comic | good | goodnight | night | sleep | sleeping | sleepy | tired | zzz
*buồn ngủ
| hài hước | mệt | ngất rồi | ngủ | đang ngủ
*អក្សរ Z បី
| គេង | ដេក | ស្រមុក
*ᱡᱟᱹᱯᱤᱫ
👋 1F44B *waving hand
| bye | cya | g2g | greetings | gtg | hand | hello | hey | hi | later | outtie | ttfn | ttyl | wave | yo | you
*vẫy tay
| chào | chào nhé | có ai ở đó không? | tay | vẫy | vẫy tay nè | xin chào | đang vẫy
*បក់ដៃ
| ដៃ | បក់
*ᱛᱤ ᱦᱩᱨᱞᱟᱹ
| ᱛᱤ | ᱦᱩᱨᱞᱟ.
🤚 1F91A *raised back of hand
| back | backhand | hand | raised
*mu bàn tay giơ lên
| giơ lên | mu bàn tay
*ខ្នងដៃលាឡើង
| ខ្នងដៃ | លើកឡើង
*ᱛᱤ ᱛᱩᱞ ᱨᱟᱠᱟᱵ
🖐 1F590 *hand with fingers splayed
| finger | fingers | hand | raised | splayed | stop
*tay xòe ngón giơ lên
| dừng | ngón tay | tay | xòe
*លើកម្រាមដៃប្រាំ
| ប្រាំ | ម្រាមដៃ | ម្រាមប្រាំ | ​ បាតដៃ
*ᱛᱤ ᱠᱟᱹᱴᱩᱵ ᱠᱚ ᱯᱟᱥᱱᱟᱣ ᱠᱟᱱᱟ
270B *raised hand
| 5 | five | hand | high | raised | stop
*bàn tay giơ lên
| dừng lại | tay
*លើកដៃ
| បាតដៃ
*ᱛᱤ ᱛᱩᱞ
🖖 1F596 *vulcan salute
| Vulcan | finger | hand | hands | salute
en_CA: *Vulcan salute
| Spock | Vulcan | finger | hand
en_AU: *Vulcan salute
| finger | hand | spock | vulcan
*tay thần lửa
| ngón tay | spock | tay | thần lửa
*ផ្គុំម្រាមដៃជាពីរគូ
| ម្រាមផ្គុំ
*ᱛᱤ ᱥᱮᱞᱭᱩᱴ
🫱 1FAF1 *rightwards hand
| hand | handshake | hold | reach | right | rightward | rightwards | shake
en_CA: *rightward hand
| hand | right | rightward | rightwards
*bàn tay hướng sang bên phải
| bàn tay | bên phải | sang phải
*សញ្ញាដៃចង្អុលទៅខាងស្ដាំ
| ទៅខាងស្ដាំ | ប្រអប់ដៃ | ស្ដាំ
*ᱡᱚᱡᱚᱢ ᱛᱤ
🫲 1FAF2 *leftwards hand
| hand | handshake | hold | left | leftward | leftwards | reach | shake
en_CA: *leftward hand
| hand | left | leftward | leftwards
*bàn tay hướng sang bên trái
| bàn tay | bên trái | sang trái
*សញ្ញាដៃចង្អុលទៅខាងឆ្វេង
| ឆ្វេង | ទៅខាងឆ្វេង | ប្រអប់ដៃ
*ᱞᱮᱝᱜᱟ ᱛᱤ
🫳 1FAF3 *palm down hand
| dismiss | down | drop | dropped | hand | palm | pick | shoo | up
en_CA: *palm-down hand
| dismiss | drop | palm down hand | shoo
*bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống
| thả | xua | xuỵt | đuổi
*សញ្ញាផ្កាប់បាតដៃចុះក្រោម
| ច្រានចោល | បដិសេធ
*ᱛᱤ ᱛᱟᱞᱠᱷᱟ ᱞᱟᱛᱟᱨ
🫴 1FAF4 *palm up hand
| beckon | catch | come | hand | hold | know | lift | me | offer | palm | tell
en_CA: *palm-up hand
| beckon | catch | come | offer | palm up hand
*bàn tay có lòng bàn tay hướng lên
| bắt | mời gọi | vẫy gọi | đến
*សញ្ញាផ្ងារបាតដៃឡើងលើ
| ចាប់យក | ផ្ដល់ | មក | ឱ្យ
*ᱛᱤ ᱛᱟᱞᱠᱷᱟ ᱪᱮᱛᱟᱱ
🫷 1FAF7 *leftwards pushing hand
| block | five | halt | hand | high | hold | leftward | leftwards | pause | push | pushing | refuse | slap | stop | wait
en_CA: *leftward-pushing hand
| high five | leftward | leftwards pushing hand | push | refuse | stop | wait
*bàn tay đẩy sang trái
| bàn tay | chặn | chờ | dừng | dừng lại | sang trái | thôi | từ chối | đẩy | đập tay
*ដៃរុញទៅខាងឆ្វេង
| ឈប់ | ទៅឆ្វេង | ទះដៃគ្នា | បដិសេធ | រង់ចាំ | រុញ
🫸 1FAF8 *rightwards pushing hand
| block | five | halt | hand | high | hold | pause | push | pushing | refuse | rightward | rightwards | slap | stop | wait
en_CA: *rightward-pushing hand
| high five | push | refuse | rightward | rightwards pushing hand | stop | wait
*bàn tay đẩy sang phải
| bàn tay | chặn | chờ | dừng | dừng lại | sang phải | thôi | từ chối | đẩy | đập tay
*ដៃរុញទៅខាងស្ដាំ
| ឈប់ | ទៅស្ដាំ | ទះដៃគ្នា | បដិសេធ | រង់ចាំ | រុញ
👌 1F44C *OK hand
| OK | awesome | bet | dope | fleek | fosho | got | gotcha | hand | legit | okay | pinch | rad | sure | sweet | three
en_CA: *OK hand
| OK | hand | perfect
*bàn tay làm dấu OK
| OK nha | chắc chắn rồi | ok | tay | tuyệt | được
*ធ្វើម្រាមដៃ OK
| OK | ដៃ
*ᱛᱤ ᱛᱮ ᱜᱩᱞᱟᱹᱭ
🤌 1F90C *pinched fingers
| fingers | gesture | hand | hold | huh | interrogation | patience | pinched | relax | sarcastic | ugh | what | zip
*ngón tay khum lại
| cái gì | cử chỉ tay | khum lại | kiên nhẫn | mỉa mai | ngón tay | tay | thư giãn | thẩm vấn
*ម្រាមច្បិច
| កាយវិការដៃ | ការស៊ើបអង្កេត | ចំអកបញ្ឈឺចិត្ត | ច្បិច | ម្រាមដៃ
🤏 1F90F *pinching hand
| amount | bit | fingers | hand | little | pinching | small | sort
*tay chụm
| số lượng nhỏ | ít
*ច្បិចដៃ
| បរិមាណតិច
270C *victory hand
| hand | peace | v | victory
*tay chiến thắng
| chiến thắng | chữ v | tay | v
*លើម្រាមដៃពីរជាអក្សរ V
| ជ័យជម្នះ | ដៃ | អក្សរ v
🤞 1F91E *crossed fingers
| cross | crossed | finger | fingers | hand | luck
en_CA: *crossed fingers
| cross | finger | good luck | hand | luck
*hai ngón tay bắt chéo
| bàn tay | chéo | may mắn | ngón tay
*ខ្វែងម្រាមដៃ
| ខ្វែង | ដៃ | ម្រាមដៃ | សំណាង
🫰 1FAF0 *hand with index finger and thumb crossed
| <3 | crossed | expensive | finger | hand | heart | index | love | money | snap | thumb
*bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo
| búng tay | tiền bạc | trái tim | tình yêu | đắt tiền
*សញ្ញាខ្វែងម្រាមមេនិងម្រាមចង្អុល
| ថ្លៃ | បេះដូង | ផ្ទាត់ម្រាមដៃ | លុយ | ស្រឡាញ់
🤟 1F91F *love-you gesture
| ILY | fingers | gesture | hand | love | love-you | three | you
en_CA: *love-you gesture
| ILY | hand | love you gesture
*cử chỉ yêu nhau
| anh yêu em | ba ngón tay | tay
*កាយវិការបង្ហាញក្ដីស្រឡាញ់
| ILY | ប្រអប់ដៃ
🤘 1F918 *sign of the horns
| finger | hand | horns | rock-on | sign
en_CA: *sign of the horns
| finger | hand | horns | rock on
*ký hiệu cặp sừng
| ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời
*ប្រើម្រាមធ្វើជាសញ្ញាស្នែង
| ម្រាមពីរ | ស្នែង | អេម
🤙 1F919 *call me hand
| Shaka | call | hand | hang | loose | me
en_AU: *call me hand
| call | call-me hand | hand | shaka
en_CA: *call-me hand
| Shaka | call | call me hand | hand | hang loose
*bàn tay gọi cho tôi
| bàn tay | gọi điện
*ដៃជាសញ្ញាតេទូរស័ព្ទ
| ដៃ | តេទូរស័ព្ទ
👈 1F448 *backhand index pointing left
| backhand | finger | hand | index | left | point | pointing
*ngón trỏ trái chỉ sang trái
| chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | tay
*ចង្អុលទៅឆ្វេង
| ចង្អុល | ឆ្វេង | ដៃចង្អុល | ប្រអប់ដៃ | ម្រាមដៃ
👉 1F449 *backhand index pointing right
| backhand | finger | hand | index | point | pointing | right
*ngón trỏ trái chỉ sang phải
| chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | tay
*ចង្អុលទៅស្តាំ
| ខ្នងដៃ | ចង្អុល | ដៃចង្អុល | ប្រអប់ដៃ | ម្រាមដៃ | ស្តាំ
👆 1F446 *backhand index pointing up
| backhand | finger | hand | index | point | pointing | up
*ngón trỏ trái chỉ lên
| chỉ | lên | ngón tay | tay | tay trái
*ចង្អុលទៅលើដោយបង្ហាញខ្នងដៃ
| ខ្នងដៃ | ចង្អុល | បាតដៃ | ម្រាមដៃ | ឡើងលើ
🖕 1F595 *middle finger
| finger | hand | middle
*ngón giữa
| ngón tay | tay
*ម្រាមដៃកណ្ដាល
| ដៃ | ម្រាមដៃ | ម្រាមដៃកណ្តាល
*ᱛᱟᱞᱟ ᱠᱟᱹᱴᱩᱵ
👇 1F447 *backhand index pointing down
| backhand | down | finger | hand | index | point | pointing
*ngón trỏ trái chỉ xuống
| mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | tay | trỏ
*ចង្អុលទៅក្រោម
| ក្រោម | ខ្នងដៃ | ចង្អុល | ប្រអប់ដៃ | ម្រាមដៃ
*ᱞᱟᱛᱟᱨ ᱥᱮᱫ ᱩᱫᱩᱜ
261D *index pointing up
| finger | hand | index | point | pointing | this | up
*ngón trỏ chỉ lên trên
| chỉ | lên | ngón tay | ngón trỏ | tay
*ចង្អុលទៅលើ
| ចង្អុល | ដៃចង្អុល | ប្រអប់ដៃ | ម្រាមដៃ | លើ
*ᱪᱮᱛᱟᱱ ᱥᱮᱫ ᱩᱫᱩᱜ
🫵 1FAF5 *index pointing at the viewer
| at | finger | hand | index | pointing | poke | viewer | you
*ngón trỏ chỉ vào người xem
| bạn | trỏ
*សញ្ញាចង្អុលម្រាមចង្អុលទៅអ្នកមើល
| ចង្អុល | អ្នក
*ᱦᱚᱲ ᱥᱮᱱ ᱩᱫᱩᱜ
👍 1F44D *thumbs up
| +1 | good | hand | like | thumb | up | yes
*dấu ra hiệu đồng ý
| +1 | lên | ngón tay cái | tay
*មេដៃឡើងលើ
| +1 | ដៃ | មេដៃ | ឱ្យមេដៃ
*ᱮᱝᱜᱟ ᱠᱟᱹᱴᱩᱵ ᱫᱮᱠᱷᱟᱣ
👎 1F44E *thumbs down
| -1 | bad | dislike | down | good | hand | no | nope | thumb | thumbs
*dấu ra hiệu từ chối
| -1 | không thích | ngón tay cái | tay | xuống
*មេដៃចុះក្រោម
| -1 | ចុះក្រោម | ដៃ | មេដៃ
*ᱮᱝᱜᱟ ᱠᱟᱹᱴᱩᱵ ᱩᱞᱴᱟᱹ
270A *raised fist
| clenched | fist | hand | punch | raised | solidarity
*nắm đấm giơ lên
| cú đấm | nắm tay | siết chặt | tay | đoàn kết
*លើកកណ្តាប់ដៃ
| កណ្តាប់ដៃ | ក្តាប់ | ក្តាប់ដៃ
*ᱢᱩᱴᱷᱟᱹ ᱛᱩᱞ ᱠᱟᱱᱟ
👊 1F44A *oncoming fist
| absolutely | agree | boom | bro | bruh | bump | clenched | correct | fist | hand | knuckle | oncoming | pound | punch | rock | ttyl
*nắm đấm
| cú đấm | nắm tay | siết chặt | tay
*កណ្តាប់ដៃមើលចំពីមុខ
| ក្ដាប់ | ក្តាប់ដៃ | ដាល់ | ដៃ
*ᱦᱟᱹᱡᱩᱜ ᱠᱟᱱ ᱢᱩᱴᱷᱟᱹ
🤛 1F91B *left-facing fist
| fist | left-facing | leftwards
en_CA: *left-facing fist
| fist | leftward
*nắm đấm hướng phía trái
| hướng trái | nắm đấm
*កណ្តាប់ដៃឆ្វេង
| កណ្តាប់ដៃ | ខាងឆ្វេង
*ᱞᱮᱝᱜᱟ ᱢᱩᱦᱟᱹ ᱢᱩᱴᱷᱟᱹ
🤜 1F91C *right-facing fist
| fist | right-facing | rightwards
en_CA: *right-facing fist
| fist | rightward
*nắm đấm hướng sang phải
| hướng phải | nắm đấm
*កណ្តាប់ដៃស្តាំ
| កណ្តាប់ដៃ | ខាងស្តាំ
*ᱡᱚᱡᱚᱢ ᱢᱩᱦᱟᱹ ᱢᱩᱴᱷᱟᱹ
👏 1F44F *clapping hands
| applause | approval | awesome | clap | congrats | congratulations | excited | good | great | hand | homie | job | nice | prayed | well | yay
*vỗ tay
| hai bàn tay đang vỗ | tay
*ទះដៃ
| ល្អណាស់ | ស្វាគមន៍
*ᱛᱷᱟᱭᱚ ᱛᱤ
🙌 1F64C *raising hands
| celebration | gesture | hand | hands | hooray | praise | raised | raising
en_AU: *raising hands
| celebration | gesture | hand | hooray | raised
en_001, en_GB, en_IN: *raising hands
| celebration | gesture | hand | hooray | woo hoo | yay
*hai bàn tay giơ lên
| cử chỉ | hoan hô | lễ kỷ niệm | nâng lên | tay
*លើកបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ
| ដៃ | បាតដៃពីរ | លើកដៃ
*ᱛᱩᱞ ᱛᱤ
🫶 1FAF6 *heart hands
| <3 | hands | heart | love | you
*hai bàn tay tạo hình trái tim
| yêu
*សញ្ញាផ្គុំដៃរាងបេះដូង
| <3 | បេះដូង | ប្រអប់ដៃ | ស្នេហា | ស្នេហ៍ | ស្រឡាញ់ | អ្នក
*ᱫᱩᱞᱟᱹᱲ ᱛᱤ
👐 1F450 *open hands
| hand | hands | hug | jazz | open | swerve
*hai bàn tay đang xòe
| mở ra | tay
*លាបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ
| លាដៃ
*ᱠᱷᱩᱞᱟᱹ ᱛᱤ
🤲 1F932 *palms up together
| cupped | dua | hands | palms | pray | prayer | together | up | wish
*hai bàn tay chạm vào nhau
| cầu nguyện | lời cầu nguyện
*ដាក់បាតដៃទន្ទឹមគ្នា
| លើកដៃបួងសួង
*ᱥᱟᱶᱛᱮ ᱛᱤ ᱛᱟᱞᱠᱷᱟ
🤝 1F91D *handshake
| agreement | deal | hand | meeting | shake
*bắt tay
| gặp mặt | rung | tay | đồng ý
*ចាប់ដៃ
| ការព្រមព្រៀង | ចាប់ | ដៃ | ប្រជុំ
*ᱛᱤ ᱢᱮᱲᱟᱣ
🙏 1F64F *folded hands
| appreciate | ask | beg | blessed | bow | cmon | five | folded | gesture | hand | high | please | pray | thanks | thx
en_CA: *folded hands
| ask | hand | high five | please | pray | thanks
*chắp tay
| cảm ơn | cầu nguyện | hỏi | làm ơn | tay
*សំពះ
| គោរព
*ᱡᱚᱦᱟᱨ
270D *writing hand
| hand | write | writing
*bàn tay đang viết
| tay | viết
*ដៃកាន់ប៊ិចសរសេរ
| ដៃកាន់ប៊ិកសរសេរ | ប៊ិក | ប៊ិច | សរសេរ
*ᱚᱞ ᱛᱤ
💅 1F485 *nail polish
| bored | care | cosmetics | done | makeup | manicure | nail | polish | whatever
*sơn móng tay
| chăm sóc | làm móng tay | móng tay | mỹ phẩm | đánh bóng
*លាបថ្នាំក្រចក
| ក្រចក
*ᱨᱟᱢᱟ ᱡᱚᱛᱚᱱ
🤳 1F933 *selfie
| camera | phone
*tự sướng
| máy ảnh | điện thoại
*selfie
| កាមេរ៉ា | ថត | ទូរស័ព្ទ
*ᱥᱮᱞᱯᱷᱤ
💪 1F4AA *flexed biceps
| arm | beast | bench | biceps | bodybuilder | bro | curls | flex | gains | gym | jacked | muscle | press | ripped | strong | weightlift
en_CA: *flexed bicep
| biceps | comic | flex | muscle
*bắp tay gập lại
| bắp tay | cơ bắp | gập lại | hài hước
*សាច់ដុំដើមដៃ
| ដៃ | សាចដុំ
🦾 1F9BE *mechanical arm
| accessibility | arm | mechanical | prosthetic
*cánh tay giả
| giả | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận
*ដៃមេកានិច
| លទ្ធភាព​ទទួលបាន | សិប្បនិម្មិត
🦿 1F9BF *mechanical leg
| accessibility | leg | mechanical | prosthetic
*chân giả
| giả | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận
*ជើងមេកានិច
| លទ្ធភាព​ទទួលបាន | សិប្បនិម្មិត
🦵 1F9B5 *leg
| bent | foot | kick | knee | limb
*Chân
| chân | chân tay | gập chân | đá
*ជើង
| ទាត់ | អវយវៈ
🦶 1F9B6 *foot
| ankle | feet | kick | stomp
*bàn chân
| dậm mạnh | mắt cá chân | đá
*ប្រអប់ជើង
| តន្ត្រំ | ទាត់
👂 1F442 *ear
| body | ears | hear | hearing | listen | listening | sound
*tai
| cơ thể | nghe | âm thanh
*ត្រចៀក
| ស្តាប់
*ᱞᱩᱛᱩᱨ
🦻 1F9BB *ear with hearing aid
| accessibility | aid | ear | hard | hearing
en_CA: *ear with hearing aid
| accessibility | hard of hearing | hearing impaired
*tai đeo thiết bị trợ thính
| hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | nặng tai
*ត្រចៀកពាក់ឧបករណ៍ជំនួយការស្ដាប់
| មានការពិបាកក្នុងការស្ដាប់ | លទ្ធភាព​ទទួលបាន
👃 1F443 *nose
| body | noses | nosey | odor | smell | smells
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *nose
| body | noses | nosey | odour | smell | smells
*mũi
| cơ thể
*ច្រមុះ
| ហិត
🧠 1F9E0 *brain
| intelligent | smart
*não
| thông minh
*ខួរក្បាល
| ឆ្លាតវៃ
🫀 1FAC0 *anatomical heart
| anatomical | beat | cardiology | heart | heartbeat | organ | pulse | real | red
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *anatomical heart
| anatomical | beat | cardiology | heart | heartbeat | organ | pulse | red
*cơ quan tim
| cơ quan | giải phẫu | khoa tim mạch | màu đỏ | nhịp tim | trung tâm | trái tim | trái tim thật
*គ្រឿងក្នុងបេះដូង
| កណ្ដាល | គ្រឿងក្នុង | ចង្វាក់បេះដូង | ជីពចរ | ហទយវិទ្យា​
🫁 1FAC1 *lungs
| breath | breathe | exhalation | inhalation | lung | organ | respiration
*phổi
| cơ quan | hít vào | hô hấp | hơi thở | thở | thở ra
*សួត
| ការដកដង្ហើម | ការដកដង្ហើមចូល | ការដកដង្ហើមចេញ | គ្រឿងក្នុង | ដង្ហើម
🦷 1F9B7 *tooth
| dentist | pearly | teeth | white
*răng
| nha sĩ | trắng | trắng ngọc
*ធ្មេញ
| ទន្តពេទ្យ
*ᱰᱟᱴᱟ
🦴 1F9B4 *bone
| bones | dog | skeleton | wishbone
*xương
| bộ xương | chó | xương đòn
*ឆ្អឹង
| គ្រោងឆ្អឹង
*ᱡᱟᱝ
👀 1F440 *eyes
| body | eye | face | googly | look | looking | omg | peep | see | seeing
*đôi mắt
| mắt | mặt
*ភ្នែក
| មុខ | រាងកាយ
*ᱢᱮᱫ
👁 1F441 *eye
| 1 | body | one
*mắt
| cơ thể | một mắt
*កែវភ្នែក
| សម្លឹងមើល
👅 1F445 *tongue
| body | lick | slurp
*lưỡi
| cơ thể
*អណ្តាត
| លិឍ
👄 1F444 *mouth
| beauty | body | kiss | kissing | lips | lipstick
*miệng
| cơ thể | hôn | làm đẹp | môi
*មាត់
| បបូរមាត់
🫦 1FAE6 *biting lip
| anxious | bite | biting | fear | flirt | flirting | kiss | lip | lipstick | nervous | sexy | uncomfortable | worried | worry
*cắn môi
| hồi hộp | khó chịu | lo lắng | lo âu | sợ hãi | tán tỉnh
*សញ្ញាខាំបបូរមាត់
| ខ្លាច | បារម្ភ | ភ័យ
👶 1F476 *baby
| babies | children | goo | infant | newborn | pregnant | young
*trẻ con
| trẻ em | trẻ sơ sinh
*ទារក
| កូនង៉ែត | ក្មេង
*ᱜᱤᱫᱽᱨᱟ
👶🏽 1F476 1F3FD *baby: medium skin tone
| babies | baby | children | goo | infant | newborn | pregnant | young | medium skin tone
*trẻ con: màu da trung bình
| trẻ con | trẻ em | trẻ sơ sinh | màu da trung bình
*ទារក: សម្បុរស្រអែម
| កូនង៉ែត | ក្មេង | ទារក | សម្បុរស្រអែម
🧒 1F9D2 *child
| bright-eyed | grandchild | kid | young | younger
*trẻ em
| giới tính chung | giới tính không xác định | trẻ
*ក្មេង
| សម្រាប់ភេទទាំងអស់
*ᱜᱤᱫᱽᱨᱟᱹ
👦 1F466 *boy
| bright-eyed | child | grandson | kid | son | young | younger
en_AU: *boy
| young | young person
*con trai
| cậu bé
*ក្មេងប្រុស
| ប្រុស | មុខ | មុខក្មេងប្រុស
*ᱠᱚᱲᱟ
👦🏻 1F466 1F3FB *boy: light skin tone
| boy | bright-eyed | child | grandson | kid | son | young | younger | light skin tone
en_AU: *boy: light skin tone
| boy | young | young person | light skin tone
*con trai: màu da sáng
| con trai | cậu bé | màu da sáng
*ក្មេងប្រុស: សម្បុរស
| ក្មេងប្រុស | ប្រុស | មុខ | មុខក្មេងប្រុស | សម្បុរស
👧 1F467 *girl
| Virgo | bright-eyed | child | daughter | granddaughter | kid | young | younger | zodiac
en_AU: *girl
| Virgo | young person | zodiac
en_CA: *girl
| young
*con gái
| Xử Nữ | bím tóc | cung hoàng đạo | cô gái | trẻ
*ក្មេងស្រី
| មុខ | មុខក្មេងស្រី | ស្រី
*ᱠᱩᱲᱤ
🧑 1F9D1 *person
| adult
*người
| giới tính chung | giới tính không xác định | người lớn
*មនុស្សធំ
| មនុស្ស | មនុស្សពេញវ័យ | មិនបញ្ជាក់ភេទ
*ᱦᱚᱲ ᱜᱮ
👱 1F471 *person: blond hair
| blond | blond-haired | human | person
*người tóc vàng hoe
| tóc | vàng hoe
*មនុស្សសក់ទង់ដែង
| ទង់ដែង | សក់
👨 1F468 *man
| adult | bro
*đàn ông
| người lớn
*បុរស
| ប្រុស | មនុស្សធំ
*ᱦᱚᱲ
🧔 1F9D4 *person: beard
| beard | bearded | person | whiskers
*người có râu
| người | người đàn ông có râu | râu
*មនុស្សមានពុកចង្កា
| បុរស | បុរសមានពុកចង្កា | ពុកចង្កា | មនុស្ស
🧔‍♂ 1F9D4 200D 2642 *man: beard
| beard | bearded | man | whiskers
*người đàn ông có râu
| người đàn ông | râu
*បុរស៖ ពុកចង្កា
| បុរស | ពុកចង្កា
*ᱦᱚᱲᱟᱜ ᱰᱟᱹᱰᱦᱤ
👱‍♂ 1F471 200D 2642 *man: blond hair
| blond | blond-haired | hair | man
*người đàn ông tóc vàng hoe
| tóc vàng hoe | đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe
*បុរសសក់ទង់ដែង
| ទង់ដែង | បុរស | ប្រុស | សក់
👨‍🦰 1F468 200D 1F9B0 *man: red hair
| adult | bro | man | red hair
*đàn ông: tóc đỏ
| người lớn | đàn ông | tóc đỏ
*បុរស: សក់ក្រហម
| បុរស | ប្រុស | មនុស្សធំ | សក់ក្រហម
*ᱦᱚᱲ: ᱟᱨᱟᱜ ᱩᱵ
| ᱦᱚᱲ | ᱟᱨᱟᱜ ᱩᱵ
👨🏿‍🦰 1F468 1F3FF 200D 1F9B0 *man: dark skin tone, red hair
| adult | bro | man | dark skin tone | red hair
*đàn ông: màu da tối, tóc đỏ
| người lớn | đàn ông | màu da tối | tóc đỏ
*បុរស: សម្បុរខ្មៅ សក់ក្រហម
| បុរស | ប្រុស | មនុស្សធំ | សម្បុរខ្មៅ | សក់ក្រហម
👩 1F469 *woman
| adult | lady
*phụ nữ
| người lớn
*ស្រ្តី
| នារី | មនុស្សធំ | មុខស្រ្តី | ស្ត្រី | ស្រី
*ᱢᱟᱹᱭᱡᱩ
👩🏿 1F469 1F3FF *woman: dark skin tone
| adult | lady | woman | dark skin tone
*phụ nữ: màu da tối
| người lớn | phụ nữ | màu da tối
*ស្រ្តី: សម្បុរខ្មៅ
| នារី | មនុស្សធំ | មុខស្រ្តី | ស្ត្រី | ស្រី | ស្រ្តី | សម្បុរខ្មៅ
🧔‍♀ 1F9D4 200D 2640 *woman: beard
| beard | bearded | whiskers | woman
*người phụ nữ có râu
| người phụ nữ | râu
*ស្ត្រី៖ ពុកចង្កា
| ពុកចង្កា | ស្ត្រី
*ᱢᱟᱹᱭᱡᱩ ᱫᱟᱹᱰᱦᱤ
👱‍♀ 1F471 200D 2640 *woman: blond hair
| blond | blond-haired | blonde | hair | woman
*người phụ nữ tóc vàng hoe
| nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe
*នារីសក់ទង់ដែង
| ទង់ដែង | នារី | សក់ | ស្រី
🧓 1F9D3 *older person
| adult | elderly | grandparent | old | person | wise
*người lớn tuổi
| già | giới tính không xác định | giới tính trung lập
*មនុស្សចាស់
| ចាស់ | មនុស្សធំ | មិនបញ្ជាក់ភេទ | អភេទ
*ᱦᱟᱲᱟᱢ ᱦᱚᱲ ᱜᱮ
👴 1F474 *old man
| adult | bald | elderly | gramps | grandfather | grandpa | man | old | wise
*cụ ông
| già | người lớn | đàn ông | đầu hói
*បុរសចំណាស់
| ចាស់ | បុរស | មនុស្សធំ
*ᱢᱟᱲᱟᱢ ᱦᱚᱲ
👵 1F475 *old woman
| adult | elderly | grandma | grandmother | granny | lady | old | wise | woman
*cụ bà
| già | người lớn | phụ nữ
*ស្រ្តីចំណាស់
| ចាស់ | មនុស្សចាស់ | ស្ត្រី
*ᱵᱩᱰᱷᱤ
🙍 1F64D *person frowning
| annoyed | disappointed | disgruntled | disturbed | frown | frowning | frustrated | gesture | irritated | person | upset
*người đang cau mày
| buồn bã | bực tức | cau mày | cử chỉ | khó chịu | không vui | thất vọng
*មនុស្ស​កំពុងក្រៀមក្រំ
| ក្រៀមក្រំ | មនុស្ស
🙍‍♂ 1F64D 200D 2642 *man frowning
| annoyed | disappointed | disgruntled | disturbed | frown | frowning | frustrated | gesture | irritated | man | upset
*người đàn ông cau mày
| cau mày | cử chỉ | nam
*បុរសមុខក្រញ៉ូវ
| ក្រញ៉ូវ | ទឹកមុខ | បុរស | ប្រុស
🙍‍♀ 1F64D 200D 2640 *woman frowning
| annoyed | disappointed | disgruntled | disturbed | frown | frowning | frustrated | gesture | irritated | upset | woman
*người phụ nữ cau mày
| cau mày | cử chỉ | phụ nữ
*នារីមុខក្រញ៉ូវ
| ក្រញ៉ូវ | ទឹកមុខ | នារី | ស្រី
🙎 1F64E *person pouting
| disappointed | downtrodden | frown | grimace | person | pouting | scowl | sulk | upset | whine
en_CA: *person pouting
| facial expression | gesture | pouting
*người đang bĩu môi
| bĩu môi | cáu kỉnh | cử chỉ | hờn dỗi | nhăn nhó | thất vọng
*មនុស្សកំពុងមួរម៉ៅ
| ខឹង | មនុស្ស
🙎‍♂ 1F64E 200D 2642 *man pouting
| disappointed | downtrodden | frown | grimace | man | pouting | scowl | sulk | upset | whine
*người đàn ông bĩu môi
| bĩu môi | cử chỉ | nam
*បុរសមួរម៉ៅ
| ទឹកមុខ | បុរស | ប្រុស | មួរម៉ៅ
🙎‍♀ 1F64E 200D 2640 *woman pouting
| disappointed | downtrodden | frown | grimace | pouting | scowl | sulk | upset | whine | woman
*người phụ nữ bĩu môi
| bĩu môi | cử chỉ | nữ
*នារីមួរម៉ៅ
| ទឹកមុខ | នារី | មួរម៉ៅ | ស្រី
🙅 1F645 *person gesturing NO
| NO | forbidden | gesture | hand | not | person | prohibit
*người ra hiệu phản đối
| cấm | cử chỉ | không bao giờ | không cho phép | không đời nào | tay
*មនុស្សខ្វែងដៃជាសញ្ញាថា ទេ
| ដៃខ្វែង | ទេ | មិន | ហាមឃាត់
🙅‍♂ 1F645 200D 2642 *man gesturing NO
| NO | forbidden | gesture | hand | man | not | prohibit
*người đàn ông ra hiệu phản đối
| bị cấm | cấm | cử chỉ | người đàn ông | tay
*បុរសចេញកាយវិការបដិសេធ
| ឃាត់ | បដិសេធ | មិនយល់ព្រម | ហាម
🙅‍♀ 1F645 200D 2640 *woman gesturing NO
| NO | forbidden | gesture | hand | not | prohibit | woman
*người phụ nữ ra hiệu phản đối
| bị cấm | cấm | cử chỉ | người phụ nữ | tay
*នារីចេញកាយវិការបដិសេធ
| ឃាត់ | បដិសេធ | មិនយល់ព្រម | ហាម
🙆 1F646 *person gesturing OK
| OK | exercise | gesture | gesturing | hand | omg | person
*người ra hiệu đồng ý
| cử chỉ | ok | tay | thể dục | đồng ý
*មនុស្សផ្គុំដៃលើក្បាលជាសញ្ញាថា យល់ព្រម
| OK | កាយវិការ | ដៃ
🙆‍♂ 1F646 200D 2642 *man gesturing OK
| OK | exercise | gesture | gesturing | hand | man | omg
*người đàn ông ra hiệu đồng ý
| cử chỉ | nam | ok | tay
*បុរសចេញកាយវិការយល់ព្រម
| កាយវិការ | យល់ព្រម | អនុញ្ញាត
🙆‍♀ 1F646 200D 2640 *woman gesturing OK
| OK | exercise | gesture | gesturing | hand | omg | woman
*người phụ nữ ra hiệu đồng ý
| cử chỉ | người đàn ông ra hiệu đồng ý | nữ | ok | tay
*នារីចេញកាយវិការយល់ព្រម
| កាយវិការ | យល់ព្រម | អនុញ្ញាត
💁 1F481 *person tipping hand
| fetch | flick | flip | gossip | hand | person | sarcasm | sarcastic | sassy | seriously | tipping | whatever
*người ra hiệu trợ giúp
| giúp | hất tóc | mách nước | mỉa mai | nghiêm túc | tay | thông tin | tươi tắn | vuốt tóc
*មនុស្សបង្ហើបព័ត៌មាន
| ជួយ | ដៃ | បញ្ចេញព័ត៌មាន | ប្រាប់ព័ត៌មាន | ព័ត៌មាន
💁‍♂ 1F481 200D 2642 *man tipping hand
| fetch | flick | flip | gossip | hand | man | sarcasm | sarcastic | sassy | seriously | tipping | whatever
*người đàn ông ra hiệu trợ giúp
| nam | tay ra hiệu | tươi tắn
*បុរសបង្ហើបព័ត៌មាន
| បញ្ចេញព័ត៌មាន | បុរស | ប្រាប់ព័ត៌មាន
💁‍♀ 1F481 200D 2640 *woman tipping hand
| fetch | flick | flip | gossip | hand | sarcasm | sarcastic | sassy | seriously | tipping | whatever | woman
*người phụ nữ ra hiệu trợ giúp
| nữ | tay ra hiệu | tươi tắn
*នារីបង្ហើបព័ត៌មាន
| នារី | បញ្ចេញព័ត៌មាន | ប្រាប់ព័ត៌មាន
🙋 1F64B *person raising hand
| gesture | hand | here | know | me | person | pick | question | raise | raising
*người giơ cao tay
| chọn tôi đi | cử chỉ | giơ tay | người vui vẻ giơ cao tay | nâng lên | tay | tôi có thể giúp | tôi muốn hỏi | vui vẻ | ở bên này
*មនុស្សលើកដៃ
| កាយវិការ | ដៃ | លើក | សប្បាយ
🙋‍♂ 1F64B 200D 2642 *man raising hand
| gesture | hand | here | know | man | me | pick | question | raise | raising
*người đàn ông giơ cao tay
| cử chỉ | giơ tay | nam | người đàn ông
*បុរសលើកដៃ
| កាយវិការ | បុរស | លើកដៃ
🙋‍♀ 1F64B 200D 2640 *woman raising hand
| gesture | hand | here | know | me | pick | question | raise | raising | woman
*người phụ nữ giơ cao tay
| cử chỉ | giơ tay | nữ
*នារីលើកដៃ
| កាយវិការ | នារី | លើកដៃ
🧏 1F9CF *deaf person
| accessibility | deaf | ear | gesture | hear | person
en_CA: *deaf person
| accessibility | deaf | ear | hard of hearing | hear | hearing impaired
*người khiếm thính
| hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | nghe | tai | điếc
*មនុស្សថ្លង់
| ត្រចៀក | ថ្លង់ | លទ្ធភាព​ទទួលបាន | ឮ
🧏‍♂ 1F9CF 200D 2642 *deaf man
| accessibility | deaf | ear | gesture | hear | man
*người đàn ông khiếm thính
| khiếm thính | người đàn ông | điếc
*មនុស្សប្រុសថ្លង់
| ថ្លង់ | បុរស
*ᱠᱟᱞᱟ ᱦᱚᱲ
🧏‍♀ 1F9CF 200D 2640 *deaf woman
| accessibility | deaf | ear | gesture | hear | woman
*người phụ nữ khiếm thính
| khiếm thính | người phụ nữ | điếc
*ស្ត្រីថ្លង់
| ថ្លង់ | ស្ត្រី
🙇 1F647 *person bowing
| apology | ask | beg | bow | bowing | favor | forgive | gesture | meditate | meditation | person | pity | regret | sorry
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *person bowing
| apology | ask | beg | bow | bowing | favour | forgive | gesture | meditate | meditation | person | pity | regret | sorry
*người đang cúi đầu
| cúi người | cầu xin | cử chỉ | hối tiếc | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | tha thứ | tội nghiệp
*មនុស្សឱនគោរព
| កាយវិការ | សុំទោស | សូមទោស | ឱន
🙇‍♂ 1F647 200D 2642 *man bowing
| apology | ask | beg | bow | bowing | favor | forgive | gesture | man | meditate | meditation | pity | regret | sorry
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *man bowing
| apology | ask | beg | bow | bowing | favour | forgive | gesture | man | meditate | meditation | pity | regret | sorry
en_CA: *man bowing
| apology | bowing | favor | favour | gesture | man | sorry
*người đàn ông cúi đầu
| cúi đầu | cử chỉ | người đàn ông | xin lỗi | ủng hộ
*បុរសឱនលំទោន
| គោរព | សុំទោស | ឱន | ឱនលំទោន
🙇‍♀ 1F647 200D 2640 *woman bowing
| apology | ask | beg | bow | bowing | favor | forgive | gesture | meditate | meditation | pity | regret | sorry | woman
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *woman bowing
| apology | ask | beg | bow | bowing | favour | forgive | gesture | meditate | meditation | pity | regret | sorry | woman
en_CA: *woman bowing
| apology | bowing | favor | favour | gesture | sorry | woman
*người phụ nữ cúi đầu
| cúi đầu | cử chỉ | người phụ nữ | xin lỗi | ủng hộ
*នារីឱនលំទោន
| គោរព | សុំទោស | ឱន | ឱនលំទោន
🤦 1F926 *person facepalming
| again | bewilder | disbelief | exasperation | facepalm | no | not | oh | omg | person | shock | smh
*người lấy tay che mặt
| hoài nghi | không tin nổi | lòng bàn tay | lại nữa rồi | mặt | người dùng tay che mặt | tay che mặt | tức giận
*ខ្ទប់មុខ
| ធុញថប់ | បាតដៃ | មិនជឿ | មុខ
🤦‍♂ 1F926 200D 2642 *man facepalming
| again | bewilder | disbelief | exasperation | facepalm | man | no | not | oh | omg | shock | smh
*người đàn ông lấy tay che mặt
| hoài nghi | không tin nổi | lại nữa rồi | lắc đầu | nam | người lấy tay che mặt | tay che mặt | thở dài thườn thượt | tức giận
*បុរសខ្ទប់មុខ
| ខ្ទប់មុខ | ប្រុស | មិនជឿ | ហួសចិត្ត
🤦‍♀ 1F926 200D 2640 *woman facepalming
| again | bewilder | disbelief | exasperation | facepalm | no | not | oh | omg | shock | smh | woman
*người phụ nữ lấy tay che mặt
| hoài nghi | không tin nổi | lại nữa rồi | lắc đầu | người lấy tay che mặt | nữ | tay che mặt | thở dài thườn thượt | tức giận
*នារីខ្ទប់មុខ
| ខ្ទប់មុខ | មិនជឿ | ស្រី | ហួសចិត្ត
🤷 1F937 *person shrugging
| doubt | dunno | guess | idk | ignorance | indifference | knows | maybe | person | shrug | shrugging | whatever | who
*người nhún vai
| ai mà biết được | có thể | hững hờ | không biết | nghi ngờ | nhún vai | sao cũng được | thờ ơ
*ញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | អត់ខ្វល់ | អត់ដឹង
🤷‍♂ 1F937 200D 2642 *man shrugging
| doubt | dunno | guess | idk | ignorance | indifference | knows | man | maybe | shrug | shrugging | whatever | who
*người đàn ông nhún vai
| chắc vậy | có thể | không biết | nam | nghi ngờ | người đàn ông | nhún vai | sao cũng được | sự thờ ơ | vô minh
*បុរសញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | ញាក់ស្មា | ប្រុស | អត់ដឹង
🤷‍♀ 1F937 200D 2640 *woman shrugging
| doubt | dunno | guess | idk | ignorance | indifference | knows | maybe | shrug | shrugging | whatever | who | woman
*người phụ nữ nhún vai
| chắc vậy | có thể | không biết | nghi ngờ | nhún vai | nữ | phụ nữ | sao cũng được | sự thờ ơ | vô minh
*នារីញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | ញាក់ស្មា | ស្រី | អត់ដឹង
🧑‍⚕ 1F9D1 200D 2695 *health worker
| doctor | health | healthcare | nurse | therapist | worker
en_CA: *health worker
| doctor | health care | healthcare | nurse | therapist
*nhân viên y tế
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nhà trị liệu | y tá
*ភ្នាក់ងារសុខភាព
| ការថែទាំសុខភាព | គិលានុបដ្ឋាក | គ្រូពេទ្យ | វេជ្ជបណ្ឌិត
👨‍⚕ 1F468 200D 2695 *man health worker
| doctor | health | healthcare | man | nurse | therapist | worker
en_CA: *man health worker
| doctor | health care | man | nurse | therapist
*nhân viên y tế nam
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | trị liệu | y tá
*ពេទ្យប្រុស
| ការថែទាំសុខភាព | គិលានុបដ្ឋាក | គ្រូពេទ្យ | ប្រុស
👨🏻‍⚕️ 1F468 1F3FB 200D 2695 FE0F *man health worker: light skin tone
| doctor | health | healthcare | man | nurse | therapist | worker | light skin tone
en_CA: *man health worker: light skin tone
| doctor | health care | man | man health worker | nurse | therapist | light skin tone
*nhân viên y tế nam: màu da sáng
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | nhân viên y tế nam | trị liệu | y tá | màu da sáng
*ពេទ្យប្រុស: សម្បុរស
| ការថែទាំសុខភាព | គិលានុបដ្ឋាក | គ្រូពេទ្យ | ប្រុស | ពេទ្យប្រុស | សម្បុរស
👩‍⚕ 1F469 200D 2695 *woman health worker
| doctor | health | healthcare | nurse | therapist | woman | worker
en_CA: *woman health worker
| doctor | health care | nurse | therapist | woman
*nhân viên y tế nữ
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nữ | trị liệu | y tá
*ពេទ្យស្រី
| គិលានុបដ្ឋាយិកា | គ្រូពេទ្យ | ពិនិត្យសុខភាព | ព្យាបាល
🧑‍🎓 1F9D1 200D 1F393 *student
| graduate
*sinh viên
| tốt nghiệp
*សិស្សនិស្សិត
| និស្សិត | និស្សិតបញ្ចប់ការសិក្សា
👨‍🎓 1F468 200D 1F393 *man student
| graduate | man | student
*sinh viên nam
| nam | sinh viên | tốt nghiệp
*សិស្សប្រុស
| និស្សិត | បញ្ចប់ការសិក្សា | ប្រុស
👩‍🎓 1F469 200D 1F393 *woman student
| graduate | student | woman
*sinh viên nữ
| nữ | sinh viên | tốt nghiệp
*សិស្សស្រី
| និស្សិត | បញ្ចប់ការសិក្សា | ស្រី
🧑‍🏫 1F9D1 200D 1F3EB *teacher
| instructor | lecturer | professor
*giáo viên
| giáo sư | người hướng dẫn
*គ្រូបង្រៀន
| គ្រូបង្វឹក | សាស្ត្រាចារ្យ
👨‍🏫 1F468 200D 1F3EB *man teacher
| instructor | lecturer | man | professor | teacher
*giáo viên nam
| giáo sư | giáo viên | nam | người hướng dẫn
*លោកគ្រូ
| គ្រូ | បុរស | ប្រុស | សាស្ត្រាចារ្យ
👩‍🏫 1F469 200D 1F3EB *woman teacher
| instructor | lecturer | professor | teacher | woman
*giáo viên nữ
| giáo sư | giáo viên | người hướng dẫn | phụ nữ
*អ្នកគ្រូ
| គ្រូ | នារី | សាស្ត្រាចារ្យ | ស្រី
🧑‍⚖ 1F9D1 200D 2696 *judge
| justice | law | scales
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *judge
| law
*thẩm phán
| cầm cân nảy mực
*ចៅក្រម
| ជញ្ជីង
👨‍⚖ 1F468 200D 2696 *man judge
| judge | justice | law | man | scales
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *man judge
| judge | justice | law | man
*thẩm phán nam
| công lý | cầm cân nảy mực | nam
*ចៅក្រុមប្រុស
| ចៅក្រម | តុលាការ | បុរស | ប្រុស
👨🏿‍⚖ 1F468 1F3FF 200D 2696 *man judge: dark skin tone
| judge | justice | law | man | scales | dark skin tone
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *man judge: dark skin tone
| judge | justice | law | man | dark skin tone
*thẩm phán nam: màu da tối
| công lý | cầm cân nảy mực | nam | thẩm phán nam | màu da tối
*ចៅក្រុមប្រុស: សម្បុរខ្មៅ
| ចៅក្រម | ចៅក្រុមប្រុស | តុលាការ | បុរស | ប្រុស | សម្បុរខ្មៅ
👩‍⚖ 1F469 200D 2696 *woman judge
| judge | justice | law | scales | woman
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *woman judge
| judge | justice | law | woman
*thẩm phán nữ
| cầm cân nảy mực | nữ | thẩm phán
*ចៅក្រុមស្រី
| ចៅក្រម | តុលាការ | នារី | ស្រី
👩🏼‍⚖ 1F469 1F3FC 200D 2696 *woman judge: medium-light skin tone
| judge | justice | law | scales | woman | medium-light skin tone
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *woman judge: medium-light skin tone
| judge | justice | law | woman | medium-light skin tone
*thẩm phán nữ: màu da sáng trung bình
| cầm cân nảy mực | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | màu da sáng trung bình
*ចៅក្រុមស្រី: សម្បុរសល្មម
| ចៅក្រម | ចៅក្រុមស្រី | តុលាការ | នារី | ស្រី | សម្បុរសល្មម
🧑‍🌾 1F9D1 200D 1F33E *farmer
| gardener | rancher
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *farmer
| gardener
*nông dân
| chủ trang trại | người làm vườn
*កសិករ
| ម្ចាស់កសិដ្ឋាន | អ្នកថែសួន
👨‍🌾 1F468 200D 1F33E *man farmer
| farmer | gardener | man | rancher
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *man farmer
| farmer | gardener | man
*nông dân nam
| nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân
*កសិករប្រុស
| កសិករ | បុរស | ប្រុស | អ្នកចម្ការ
👩‍🌾 1F469 200D 1F33E *woman farmer
| farmer | gardener | rancher | woman
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *woman farmer
| farmer | gardener | woman
*nông dân nữ
| người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nữ
*កសិករស្រី
| កសិករ | ស្ត្រី | ស្រី | អ្នកចម្ការ
🧑‍🍳 1F9D1 200D 1F373 *cook
| chef
*đầu bếp
| nấu ăn
*ចុងភៅ
| មេចុងភៅ
👨‍🍳 1F468 200D 1F373 *man cook
| chef | cook | man
*đầu bếp nam
| nam | nấu ăn | đầu bếp
*ចុងភៅប្រុស
| ចុងភៅ | បុរស | ប្រុស | អ្នកចម្អិនអាហារ
👩‍🍳 1F469 200D 1F373 *woman cook
| chef | cook | woman
*đầu bếp nữ
| nấu ăn | nữ | đầu bếp
*ចុងភៅស្រី
| ចុងភៅ | នារី | ស្រី | អ្នកចម្អិនអាហារ
🧑‍🔧 1F9D1 200D 1F527 *mechanic
| electrician | plumber | tradesperson
en_AU: *mechanic
| electrician | plumber | tradesperson | tradie
*thợ máy
| thợ sửa ống nước | thợ thủ công | thợ điện
*ជាងម៉ាស៊ីន
| ជាងទុយោ | ជាងអគ្គិសនី | ឈ្មួញ
👨‍🔧 1F468 200D 1F527 *man mechanic
| electrician | man | mechanic | plumber | tradesperson
*thợ máy nam
| cơ khí | nam | người đàn ông | thợ | thợ sửa ống nước | thợ điện
*ជាងម៉ាស៊ីនប្រុស
| ជាង | ជាងទុយោ | ជាងភ្លើង | ជាងម៉ាស៊ីន | ឈ្មួញ | បុរស | ប្រុស
👩‍🔧 1F469 200D 1F527 *woman mechanic
| electrician | mechanic | plumber | tradesperson | woman
*thợ máy nữ
| cơ khí | nữ | phụ nữ | thợ | thợ sửa ống nước | thợ điện
*ជាងម៉ាស៊ីនស្រី
| ជាង | ជាងទុយោ | ជាងភ្លើង | ជាងម៉ាស៊ីន | ឈ្មួញ | នារី | ស្រី
🧑‍🏭 1F9D1 200D 1F3ED *factory worker
| assembly | factory | industrial | worker
*công nhân nhà máy
| công nghiệp | công nhân | lắp ráp | nhà máy
*កម្មកររោងចក្រ
| កម្មករ | ការដំឡើង | រោងចក្រ | ឧស្សាហកម្ម
👨‍🏭 1F468 200D 1F3ED *man factory worker
| assembly | factory | industrial | man | worker
*công nhân nhà máy nam
| công nghiệp | công nhân | lắp ráp | nam | nhà máy
*កម្មកររោងចក្រប្រុស
| កម្មករ | បុរស | ប្រុស | រោងចក្រ
👩‍🏭 1F469 200D 1F3ED *woman factory worker
| assembly | factory | industrial | woman | worker
*công nhân nhà máy nữ
| công nghiệp | công nhân | lắp ráp | nhà máy | nữ
*កម្មការនីរោងចក្រ
| កម្មករ | កម្មការនី | នារី | រោងចក្រ | ស្រី
🧑‍💼 1F9D1 200D 1F4BC *office worker
| architect | business | manager | office | white-collar | worker
*nhân viên văn phòng
| công việc văn phòng | kinh doanh | kiến trúc sư | người quản lý
*បុគ្គលិកការិយាល័យ
| ធុរកិច្ច | ស្ថាបត្យករ | អ្នកគ្រប់គ្រង | អ្នកធ្វើការក្នុងការិយាល័យ
👨‍💼 1F468 200D 1F4BC *man office worker
| architect | business | man | manager | office | white-collar | worker
en_AU: *man office worker
| business man | manager | office worker | white collar
*nhân viên văn phòng nam
| công việc văn phòng | kinh doanh | kiến trúc sư | người quản lý | người đàn ông
*បុគ្គលិកប្រុស
| ជំនួញ | ធុរកិច្ច | បុគ្គលិកការិយាល័យ | បុរស | ប្រុស | ស្ថាបត្យករ | អ្នកគ្រប់គ្រង | អ្នកធ្វើការក្នុងការិយាល័យ
👩‍💼 1F469 200D 1F4BC *woman office worker
| architect | business | manager | office | white-collar | woman | worker
en_AU: *woman office worker
| business woman | manager | office worker | white collar
*nhân viên văn phòng nữ
| công việc văn phòng | kinh doanh | kiến trúc sư | người phụ nữ | người quản lý
*បុគ្គលិកស្រី
| ជំនួញ | ធុរកិច្ច | នារី | បុគ្គលិកការិយាល័យ | ស្ត្រី | ស្ថាបត្យករ | ស្រី | អ្នកគ្រប់គ្រង | អ្នកធ្វើការក្នុង​ការិយាល័យ
🧑‍🔬 1F9D1 200D 1F52C *scientist
| biologist | chemist | engineer | mathematician | physicist
*nhà khoa học
| kỹ sư | nhà hóa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý
*អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
| គីមីវិទូ | ជីវវិទូ | រូបវិទូ | វិស្វករ
👨‍🔬 1F468 200D 1F52C *man scientist
| biologist | chemist | engineer | man | mathematician | physicist | scientist
*nhà khoa học nam
| kỹ sư | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý
*អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រប្រុស
| គីមីវិទូ | ជីវវិទូ | បុរស | ប្រុស | រូបវិទូ | វិស្វករ | អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
👩‍🔬 1F469 200D 1F52C *woman scientist
| biologist | chemist | engineer | mathematician | physicist | scientist | woman
*nhà khoa học nữ
| kỹ sư | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý
*អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រស្រី
| គីមីវិទូ | ជីវវិទូ | នារី | រូបវិទូ | វិស្វករ | ស្រី | អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
🧑‍💻 1F9D1 200D 1F4BB *technologist
| coder | computer | developer | inventor | software
*kỹ sư công nghệ
| lập trình viên | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm
*អ្នកបច្ចេកវិទ្យា
| សូហ្វវែរ | អ្នកបង្កើតថ្មី | អ្នកសរសេរកូដ | អ្នកអភិវឌ្ឍន៍
👨‍💻 1F468 200D 1F4BB *man technologist
| coder | computer | developer | inventor | man | software | technologist
*kỹ sư công nghệ nam
| kỹ sư công nghệ | lập trình viên | người phát minh | người đàn ông | nhà phát triển | phần mềm
*អ្នកបច្ចេកវិទ្យាប្រុស
| បុរស | អ្នកបច្ចេកវិទ្យា | អ្នកសសេរកូដ | អ្នកអភិវឌ្ឍកម្មវិធី
👩‍💻 1F469 200D 1F4BB *woman technologist
| coder | computer | developer | inventor | software | technologist | woman
*kỹ sư công nghệ nữ
| kỹ sư công nghệ | lập trình viên | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm
*អ្នកបច្ចេកវិទ្យាស្រី
| នារី | អ្នកបច្ចេកវិទ្យា | អ្នកសសេរកូដ | អ្នកអភិវឌ្ឍកម្មវិធី
🧑‍🎤 1F9D1 200D 1F3A4 *singer
| actor | entertainer | rock | rockstar | star
*ca sĩ
| diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock
*អ្នកចម្រៀង
| តារា | តារាសម្ដែង
👨‍🎤 1F468 200D 1F3A4 *man singer
| actor | entertainer | man | rock | rockstar | singer | star
*nam ca sĩ
| ca sĩ | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock
*អ្នកចម្រៀងប្រុស
| តារា | តួសម្តែង | ប្រុស | អ្នកចម្រៀង
👩‍🎤 1F469 200D 1F3A4 *woman singer
| actor | entertainer | rock | rockstar | singer | star | woman
*nữ ca sĩ
| ca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock
*អ្នកចម្រៀងស្រី
| តារា | តួសម្តែង | ស្រី | អ្នកចម្រៀង
🧑‍🎨 1F9D1 200D 1F3A8 *artist
| palette
*họa sĩ
| bảng màu
*សិល្បករ
| ក្ដារលាយពណ៌
👨‍🎨 1F468 200D 1F3A8 *man artist
| artist | man | palette
en_AU: *man artist
| artist | man | painter | palette
*họa sĩ nam
| bảng màu | nam | nghệ sĩ
*វិចិត្រករ
| គំនូរ | ប្រុស | ផាត់ពណ៌
👩‍🎨 1F469 200D 1F3A8 *woman artist
| artist | palette | woman
en_AU: *woman artist
| artist | painter | palette | woman
*họa sĩ nữ
| bảng màu | nghệ sĩ | nữ
*វិចិត្រការនី
| គំនូរ | ផាត់ពណ៌ | វិចិត្រករ | ស្រី
🧑‍✈ 1F9D1 200D 2708 *pilot
| plane
*phi công
| máy bay
*អ្នកបើកយន្តហោះ
| យន្តហោះ
👨‍✈ 1F468 200D 2708 *man pilot
| man | pilot | plane
*phi công nam
| máy bay | nam | phi công
*អ្នកបើកយន្តហោះប្រុស
| បុរស | ប្រុស | យន្តហោះ | អ្នកបើកយន្តហោះ
👩‍✈ 1F469 200D 2708 *woman pilot
| pilot | plane | woman
*phi công nữ
| máy bay | nữ | phi công
*អ្នកបើកយន្តហោះស្រី
| នារី | យន្តហោះ | ស្រី | អ្នកបើកយន្តហោះ
🧑‍🚀 1F9D1 200D 1F680 *astronaut
| rocket | space
*phi hành gia
| tên lửa
*អ្នកអវកាស
| រ៉ុកកែត
👨‍🚀 1F468 200D 1F680 *man astronaut
| astronaut | man | rocket | space
*phi hành gia nam
| không gian | nam | phi hành gia | tên lửa
*អាវកាសយានិកប្រុស
| ប្រុស | រ៉ុកែត | លំហរអាកាស | អាវកាសយានិក
👩‍🚀 1F469 200D 1F680 *woman astronaut
| astronaut | rocket | space | woman
*phi hành gia nữ
| không gian | nữ | nữ phi hành gia | phi hành gia | tên lửa
*អាវកាសយានិកស្រី
| រ៉ុកែត | លំហរអាកាស | ស្រី | អាវកាសយានិក
🧑‍🚒 1F9D1 200D 1F692 *firefighter
| fire | firetruck
en_CA: *firefighter
| engine | fire | firetruck | truck
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *firefighter
| fire engine | fire truck
*lính cứu hỏa
| xe cứu hỏa
*អ្នកពន្លត់អគ្គិភ័យ
| រថយន្តពន្លត់​អគ្គិភ័យ
👨‍🚒 1F468 200D 1F692 *man firefighter
| fire | firefighter | firetruck | man
en_CA: *man firefighter
| fire truck | firefighter | fireman | man
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *man firefighter
| fire truck | firefighter | man
*lính cứu hỏa nam
| lính cứu hỏa | nam | xe cứu hỏa
*អ្នកពន្លត់អគ្គិភ័យប្រុស
| បុរស | ប្រុស | ឡានទឹក | អ្នកពន្លត់អគ្គិភ័យ
👩‍🚒 1F469 200D 1F692 *woman firefighter
| fire | firefighter | firetruck | woman
en_CA: *woman firefighter
| engine | fire | firefighter | firetruck | firewoman | truck | woman
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *woman firefighter
| fire truck | firefighter | woman
*lính cứu hỏa nữ
| lính cứu hỏa | nữ | xe cứu hỏa
*អ្នកពន្លត់អគ្គិភ័យស្រី
| នារី | ស្រី | ឡានទឹក | អ្នកពន្លត់អគ្គិភ័យ
👮 1F46E *police officer
| apprehend | arrest | citation | cop | law | officer | over | police | pulled | undercover
*cảnh sát
| bắt giữ | bị tóm | công an | cảnh sát nằm vùng | dừng xe | luật | sĩ quan
*ប៉ូលីស
| នគរបាល | មន្ត្រីប៉ូលីស
👮‍♂ 1F46E 200D 2642 *man police officer
| apprehend | arrest | citation | cop | law | man | officer | over | police | pulled | undercover
*cảnh sát nam
| cảnh sát | nam | người đàn ông | sĩ quan
*ប៉ូលីសប្រុស
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច
👮🏼‍♂️ 1F46E 1F3FC 200D 2642 FE0F *man police officer: medium-light skin tone
| apprehend | arrest | citation | cop | law | man | officer | over | police | pulled | undercover | medium-light skin tone
*cảnh sát nam: màu da sáng trung bình
| cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan | màu da sáng trung bình
*ប៉ូលីសប្រុស: សម្បុរសល្មម
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសប្រុស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច | សម្បុរសល្មម
👮🏿‍♂️ 1F46E 1F3FF 200D 2642 FE0F *man police officer: dark skin tone
| apprehend | arrest | citation | cop | law | man | officer | over | police | pulled | undercover | dark skin tone
*cảnh sát nam: màu da tối
| cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan | màu da tối
*ប៉ូលីសប្រុស: សម្បុរខ្មៅ
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសប្រុស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច | សម្បុរខ្មៅ
👮‍♀ 1F46E 200D 2640 *woman police officer
| apprehend | arrest | citation | cop | law | officer | over | police | pulled | undercover | woman
*cảnh sát nữ
| bắt giữ | bị tóm | công an | cảnh sát | cảnh sát nằm vùng | luật pháp | nữ | nữ cảnh sát | ra tòa | sĩ quan
*ប៉ូលីសស្រី
| នគរបាល | ប៉ូលីស | សមត្ថកិច្ច | ស្រី
👮🏽‍♀️ 1F46E 1F3FD 200D 2640 FE0F *woman police officer: medium skin tone
| apprehend | arrest | citation | cop | law | officer | over | police | pulled | undercover | woman | medium skin tone
*cảnh sát nữ: màu da trung bình
| bắt giữ | bị tóm | công an | cảnh sát | cảnh sát nằm vùng | cảnh sát nữ | luật pháp | nữ | nữ cảnh sát | ra tòa | sĩ quan | màu da trung bình
*ប៉ូលីសស្រី: សម្បុរស្រអែម
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសស្រី | សមត្ថកិច្ច | ស្រី | សម្បុរស្រអែម
👮🏿‍♀️ 1F46E 1F3FF 200D 2640 FE0F *woman police officer: dark skin tone
| apprehend | arrest | citation | cop | law | officer | over | police | pulled | undercover | woman | dark skin tone
*cảnh sát nữ: màu da tối
| bắt giữ | bị tóm | công an | cảnh sát | cảnh sát nằm vùng | cảnh sát nữ | luật pháp | nữ | nữ cảnh sát | ra tòa | sĩ quan | màu da tối
*ប៉ូលីសស្រី: សម្បុរខ្មៅ
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសស្រី | សមត្ថកិច្ច | ស្រី | សម្បុរខ្មៅ
🕵 1F575 *detective
| sleuth | spy
en_AU: *detective
| investigator | sleuth | spy
en_CA: *detective
| private eye | sleuth | spy
*thám tử
| gián điệp | trinh thám
*ប៉ូលីសស៊ើបអង្កេត
| អ្នកឈ្លបយកការណ៍ | អ្នកស៊ើបអង្កេត
🕵‍♂ 1F575 200D 2642 *man detective
| detective | man | sleuth | spy
en_AU: *man detective
| detective | investigator | man | sleuth | spy
*thám tử nam
| gián điệp | nam | thám tử | trinh thám
*អ្នកស៊ើបអង្កេតប្រុស
| ប្រុស | ស៊ើបអង្កេត | អ្នកយកការ | អ្នកស្រាវជ្រាវ
🕵‍♀ 1F575 200D 2640 *woman detective
| detective | sleuth | spy | woman
en_AU: *woman detective
| detective | investigator | sleuth | spy | woman
*thám tử nữ
| gián điệp | nữ | thám tử | trinh thám
*អ្នកស៊ើបអង្កេតស្រី
| ប្រុស | ស៊ើបអង្កេត | អ្នកយកការ | អ្នកស្រាវជ្រាវ
💂 1F482 *guard
| buckingham | helmet | london | palace
*bảo vệ
| cung điện buckingham | london | mũ bảo hiểm
*អ្នកយាម
💂‍♂ 1F482 200D 2642 *man guard
| buckingham | guard | helmet | london | man | palace
*bảo vệ nam
| bảo vệ | nam
*ឆ្មាំបុរស
| ឆ្មាំ | ប្រុស | អ្នកការពារ | អ្នកយាម
💂‍♀ 1F482 200D 2640 *woman guard
| buckingham | guard | helmet | london | palace | woman
*bảo vệ nữ
| London | bảo vệ | cung điện Buckingham | nữ
*ឆ្មាំនារី
| ឆ្មាំ | ស្រី | អ្នកការពារ | អ្នកយាម
🥷 1F977 *ninja
| assassin | fight | fighter | hidden | person | secret | skills | sly | soldier | stealth | war
*ninja
| chiến tranh | kẻ sát nhân | kỹ năng | người | tàng hình | đấu sĩ | ẩn
*និនចា
| ការធ្វើចលនាយ៉ាងស្ងាត់ | បំបាំងខ្លួន | អ្នកប្រយុទ្ធ
👷 1F477 *construction worker
| build | construction | fix | hardhat | hat | man | person | rebuild | remodel | repair | work | worker
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *construction worker
| build | construction | fix | hard hat | hat | man | person | rebuild | remodel | repair | work | worker
*công nhân xây dựng
| công nhân | mũ | mũ bảo hiểm | sửa chữa | tu sửa | xây dựng
*កម្មករសំណង់
| កម្មករ | មួក | សំណង់
👷‍♂ 1F477 200D 2642 *man construction worker
| build | construction | fix | hardhat | hat | man | rebuild | remodel | repair | work | worker
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *man construction worker
| build | construction | fix | hard hat | hat | man | rebuild | remodel | repair | work | worker
*công nhân xây dựng nam
| công nhân | nam | xây dựng
*កម្មករសំណង់ប្រុស
| កម្មករ | ប្រុស | សំណង់
👷‍♀ 1F477 200D 2640 *woman construction worker
| build | construction | fix | hardhat | hat | man | rebuild | remodel | repair | woman | work | worker
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *woman construction worker
| build | construction | fix | hard hat | hat | man | rebuild | remodel | repair | woman | work | worker
*công nhân xây dựng nữ
| công nhân | nữ | nữ công nhân xây dựng | xây dựng
*កម្មករសំណង់ស្រី
| កម្មករ | សំណង់ | ស្រី
🫅 1FAC5 *person with crown
| crown | monarch | noble | person | regal | royal | royalty
en_CA: *person with crown
| king | monarch | noble | queen | regal | royalty
*người đội vương miện
| cao quý | hoàng gia | quân vương | vương giả
*សញ្ញារូបមនុស្សពាក់ម្កុដ
| ក្សត្រ | ខ្សែរាជវង្ស | ស្ដេច | អភិជន
🤴 1F934 *prince
| crown | fairy | fairytale | fantasy | king | royal | royalty | tale
en_CA: *prince
| fairy tale | fantasy
*hoàng tử
| cổ tích | giả tưởng | hoàng gia | vua | vương miện
*ព្រះអង្គ
👸 1F478 *princess
| crown | fairy | fairytale | fantasy | queen | royal | royalty | tale
*công chúa
| cổ tích | giả tưởng | hoàng gia | hoàng hậu | vương miện
*ព្រះនាង
| ម្កុជ
👳 1F473 *person wearing turban
| person | turban | wearing
*người đội khăn xếp
| khăn turban | khăn xếp
*មនុស្សពាក់ឈ្នួត
| ឈ្នួត
👳‍♂ 1F473 200D 2642 *man wearing turban
| man | turban | wearing
*người đàn ông đội khăn xếp
| khăn xếp | nam
*បុរសពាក់ឈ្នួត
| ឈ្នួត | បុរស
👳‍♀ 1F473 200D 2640 *woman wearing turban
| turban | wearing | woman
*người phụ nữ đội khăn xếp
| khăn xếp | nữ | phụ nữ
*នារីពាក់ឈ្នួត
| ឈ្នួត | នារី | ស្ត្រី | ស្រី
👲 1F472 *person with skullcap
| Chinese | cap | gua | guapi | hat | mao | person | pi | skullcap
*người đàn ông đội mũ Trung Quốc
| mũ | mũ Khang Hy | đàn ông
*បុរសពាក់មួកចិនបុរាណ
| បុរស | មួក | មួកចិន
🧕 1F9D5 *woman with headscarf
| bandana | head | headscarf | hijab | kerchief | mantilla | tichel | woman
*người phụ nữ quàng khăn trùm đầu
| hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | tichel
*ស្ត្រីគ្របកន្សែងលើក្បាល
| កន្សែងគ្របក្បាល | កន្សែងគ្របក្បាលជ្វីហ្វ | កន្សែងគ្របក្បាលអេស្ប៉ាញ | កន្សែងគ្របក្បាលអ៊ីស្លាម
🤵 1F935 *person in tuxedo
| formal | person | tuxedo | wedding
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *person in tuxedo
| groom | person | person in tux | tuxedo
*người mặc bộ vest
| bộ vest | chú rể | người
*មនុស្សពាក់អាវធំ
| កូនកំលោះ | មនុស្ស | អាវធំ
🤵‍♂ 1F935 200D 2642 *man in tuxedo
| formal | groom | man | tuxedo | wedding
en_AU: *man in tuxedo
| man | man in tux | tux | tuxedo
en_001, en_GB, en_IN: *man in tuxedo
| man | man in tux | tuxedo
*người đàn ông mặc bộ vest
| bộ vest | người đàn ông
*បុរសពាក់អាវធំ
| មនុស្សប្រុស | អាវធំ
🤵‍♀ 1F935 200D 2640 *woman in tuxedo
| formal | tuxedo | wedding | woman
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *woman in tuxedo
| tuxedo | woman | woman in tux
*người phụ nữ mặc bộ vest
| bộ vest | người phụ nữ
*ស្រ្តីពាក់អាវធំ
| ស្ត្រី | ស្ត្រីពាក់អាវធំ | អាវធំ
👰 1F470 *person with veil
| person | veil | wedding
*người đội khăn voan
| cô dâu | cô dâu với khăn voan | cưới | khăn voan | mạng che mặt | người
*កូនក្រមុំពាក់ស្បៃមុខ
| កូនក្រមុំ | រៀបការ
👰‍♂ 1F470 200D 2642 *man with veil
| man | veil | wedding
*người đàn ông đội khăn voan
| khăn voan | người đàn ông
*បុរសពាក់ស្បៃបាំងមុខ
| បុរស | ស្បៃបាំងមុខ
👰‍♀ 1F470 200D 2640 *woman with veil
| bride | veil | wedding | woman
en_AU: *woman with veil
| bride | veil | woman
*người phụ nữ đội khăn voan
| khăn voan | người phụ nữ
*ស្ត្រីពាក់ស្បៃបាំងមុខ
| ស្ត្រី | ស្ត្រីពាក់ស្បៃមុខ | ស្បៃមុខ
🤰 1F930 *pregnant woman
| pregnant | woman
*người phụ nữ có thai
| mang thai | phụ nữ | phụ nữ mang thai
*ស្ត្រីពោះធំ
| ពោះធំ | ស្ត្រី
🫃 1FAC3 *pregnant man
| belly | bloated | full | man | overeat | pregnant
*người đàn ông mang bầu
| bụng bầu | có thai | căng phồng | no đủ
*បុរសមានផ្ទៃពោះ
🫄 1FAC4 *pregnant person
| belly | bloated | full | overeat | person | pregnant | stuffed
*người mang bầu
| bụng bầu | có thai | căng phồng | no đủ
*សញ្ញារូបមនុស្សមានផ្ទៃពោះ
| ពោះធំ | ពោះប៉ោង | មានផ្ទៃពោះ
🤱 1F931 *breast-feeding
| baby | breast | feeding | mom | mother | nursing | woman
*cho con bú
| cho bú | em bé | nuôi con bằng sữa mẹ | vú
*ការបំបៅដោះ
| ការថែទាំ | ដោះ | ទារក
👩‍🍼 1F469 200D 1F37C *woman feeding baby
| baby | feed | feeding | mom | mother | nanny | newborn | nursing | woman
*người phụ nữ cho con bú
| cho bú | cho con bú | em bé | mẹ | người | phụ nữ | trẻ em | trẻ sơ sinh | tình yêu | đàn ông
*ស្រ្តីបំបៅទារក
| ថែទាំ | ទារក | បំបៅ | ស្ត្រី
👨‍🍼 1F468 200D 1F37C *man feeding baby
| baby | dad | father | feed | feeding | man | nanny | newborn | nursing
*người cho con bú
| bố | cho bú | cho con bú | em bé | nam | người | người đàn ông cho con bú | tình yêu | đàn ông
*បុរសបំបៅទារក
| ថែទាំ | ទារក | បុរស | បំបៅ
🧑‍🍼 1F9D1 200D 1F37C *person feeding baby
| baby | feed | feeding | nanny | newborn | nursing | parent
*người cho em bé bú
| bố | cho bú | cho con bú | em bé | mẹ | người | người cho con bú | phụ nữ | trẻ sơ sinh | đàn ông
*មនុស្សបំបៅទារក
| ទារក បំបៅ ថែទាំ មនុស្ស
👼 1F47C *baby angel
| angel | baby | church | face | fairy | fairytale | fantasy | tale
*thiên thần nhỏ
| bé con | mặt | thiên thần | truyện cổ tích | tưởng tượng
*ទេពធីតាតូច
| ទេពធីតា | មុខទេពធីតាតូច
🎅 1F385 *Santa Claus
| Christmas | celebration | claus | fairy | fantasy | father | holiday | merry | santa | tale | xmas
en_CA: *Santa Claus
| Christmas | Claus | Father | Santa | celebration
en_AU: *Santa
| Christmas | Father Christmas | Santa Claus | celebration
*Ông già Noel
| Giáng sinh | cha | claus | lễ kỷ niệm | santa | Ông già Noen
*តាណូអែល
| ការប្រារព្ធពិធី | គ្រិស្ដស្មាស | បុណ្យណូអែល
🤶 1F936 *Mrs. Claus
| Christmas | Mrs | celebration | claus | fairy | fantasy | holiday | merry | mother | santa | tale | xmas
en_AU: *Mrs Claus
| Christmas | Mrs Santa Claus | Mrs. Claus | celebration
en_001, en_GB, en_IN: *Mrs Claus
| Christmas | Mrs | celebration | claus | mother
en_CA: *Mrs. Claus
| Christmas | Claus | Mother | Mrs. | celebration
*mẹ giáng sinh
| bà già Noel | giáng sinh | mẹ
*លោកយាយណូអែល
| ការប្រារព្ធ | គ្រីស្ដស្មាស | បុណ្យណូអែល | ម្ដាយ | យាយណូអែល
🧑‍🎄 1F9D1 200D 1F384 *Mx Claus
| Christmas | Mx | celebration | claus | fairy | fantasy | holiday | merry | santa | tale | xmas
en_CA: *Mx. Claus
| Christmas | Claus
*bà già Noel
| Noel | chúc mừng giáng sinh | giáng sinh | mũ | người | ông già noel
*បុរសណូអែល
| បុណ្យណូអែល គ្រីស្តស្មាស
🦸 1F9B8 *superhero
| good | hero | superpower
*siêu anh hùng
| anh hùng | người | người dơi | nữ anh hùng | siêu năng lực | tốt
*កំពូលវីរជន
| ថាមពលពិសេស | ល្អ | វីរនារី | វីរបុរស
🦸‍♂ 1F9B8 200D 2642 *man superhero
| good | hero | man | superhero | superpower
*nam siêu anh hùng
| anh hùng | nam giới | siêu năng lực | tốt
*វីរបុរស
| ថាមពលពិសេស | នារី | ល្អ | វីរនារី
🦸‍♀ 1F9B8 200D 2640 *woman superhero
| good | hero | heroine | superhero | superpower | woman
*nữ siêu anh hùng
| anh hùng | nữ anh hùng | phụ nữ | siêu năng lực | tốt
*វីរនារី
| ថាមពលពិសេស | នារី | ល្អ | វីរបុរស
🦹 1F9B9 *supervillain
| bad | criminal | evil | superpower | villain
*nhân vật siêu phản diện
| người | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm | xấu xa | ác | độc ác
*កំពូលជនអាក្រក់
| ជនអាក្រក់ | ថាមពលពិសេស | អាក្រក់ | ឧក្រិដ្ឋជន
🦹‍♂ 1F9B9 200D 2642 *man supervillain
| bad | criminal | evil | man | superpower | supervillain | villain
*nam siêu phản diện
| nam giới | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm | ác
*កំពូលបុរសអាក្រក់
| ជនអាក្រក់ | ថាមពលពិសេស | បុរស | អាក្រក់ | ឧក្រិដ្ឋជន
🦹‍♀ 1F9B9 200D 2640 *woman supervillain
| bad | criminal | evil | superpower | supervillain | villain | woman
*nữ siêu phản diện
| nhân vật phản diện | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm | ác
*កំពូលនារីអាក្រក់
| ជនអាក្រក់ | ថាមពលពិសេស | នារី | អាក្រក់ | ឧក្រិដ្ឋជន
🧙 1F9D9 *mage
| fantasy | magic | play | sorcerer | sorceress | sorcery | spell | summon | witch | wizard
*pháp sư
| bà cốt | kỳ ảo | phép thuật | phù thủy | thần chú | thầy phù thuỷ | triệu hồi | đạo sĩ | đồng cốt
*អ្នកវេទមន្ត
| ធ្មប់ | អ្នកមន្តអាគម
🧙‍♂ 1F9D9 200D 2642 *man mage
| fantasy | mage | magic | man | play | sorcerer | sorceress | sorcery | spell | summon | witch | wizard
*pháp sư nam
| pháp sư | phù thủy
*អ្នកវេទមន្តប្រុស
| ធ្មប់ប្រុស | អ្នកមន្តអាគមប្រុស
🧙‍♀ 1F9D9 200D 2640 *woman mage
| fantasy | mage | magic | play | sorcerer | sorceress | sorcery | spell | summon | witch | wizard | woman
*pháp sư nữ
| bà cốt | phù thủy
*អ្នកវេទមន្តស្រី
| ធ្មប់ស្រី | អ្នកមន្តអាគមស្រី
🧚 1F9DA *fairy
| fairytale | fantasy | myth | person | pixie | tale | wings
*tiên
| Oberon | Puck | Titania | cánh tiên | kỳ ảo | thần thoại | thần tiên
*មនុស្សទេព
| ទីតានៀ | ផាក់ | អូបេរ៉ុន
🧚‍♂ 1F9DA 200D 2642 *man fairy
| Oberon | Puck | fairy | fairytale | fantasy | man | myth | person | pixie | tale | wings
*ông tiên
| Oberon | Puck
*ទេវបុត្រ
| ផាក់ | អូបេរ៉ុន
🧚‍♀ 1F9DA 200D 2640 *woman fairy
| Titania | fairy | fairytale | fantasy | myth | person | pixie | tale | wings | woman
*bà tiên
| Titania
*ទេពធីតា
| ទីតានៀ
🧛 1F9DB *vampire
| Dracula | blood | fangs | halloween | scary | supernatural | teeth | undead
*ma cà rồng
| Dracula | bất tử | halloween | hóa trang | máu | răng nanh | siêu nhiên | xác sống | đáng sợ
*បិសាចជញ្ជក់ឈាម
| ត្រាខ្យូឡា | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧛‍♂ 1F9DB 200D 2642 *man vampire
| blood | fangs | halloween | man | scary | supernatural | teeth | undead | vampire
*ma cà rồng nam
| Dracula | xác sống
*បិសាចប្រុសជញ្ជក់ឈាម
| ត្រាខ្យូឡា | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧛‍♀ 1F9DB 200D 2640 *woman vampire
| blood | fangs | halloween | scary | supernatural | teeth | undead | vampire | woman
*ma cà rồng nữ
| xác sống
*បិសាចស្រីជញ្ជក់ឈាម
| បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧜 1F9DC *merperson
| creature | fairytale | folklore | ocean | sea | siren | trident
*người cá
| chàng tiên cá | công chúa cá | nàng tiên cá | sinh vật biển | thần thoại | truyện cổ tích | đinh ba
*មនុស្សមច្ឆា
| នាងមច្ឆា | ប្រុសមច្ឆា | ស្រីមច្ឆា
🧜‍♂ 1F9DC 200D 2642 *merman
| Neptune | Poseidon | Triton | creature | fairytale | folklore | ocean | sea | siren | trident
*chàng tiên cá
| thần nửa người nửa cá
*ប្រុសមច្ឆា
| ត្រាយតុន
🧜‍♀ 1F9DC 200D 2640 *mermaid
| creature | fairytale | folklore | merwoman | ocean | sea | siren | trident
*nàng tiên cá
| công chúa cá
*នាងមច្ឆា
| ស្រីមច្ឆា
🧝 1F9DD *elf
| elves | enchantment | fantasy | folklore | magic | magical | myth
*yêu ma
| cổ tích | kỳ ảo | phép thuật | thần bí | tộc tiên | yêu tinh
*អែលហ្វ
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧝‍♂ 1F9DD 200D 2642 *man elf
| elf | elves | enchantment | fantasy | folklore | magic | magical | man | myth
*nam quỷ
| phép thuật
*អែលហ្វប្រុស
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧝‍♀ 1F9DD 200D 2640 *woman elf
| elf | elves | enchantment | fantasy | folklore | magic | magical | myth | woman
*nữ quỷ
| phép thuật
*អែលហ្វស្រី
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧞 1F9DE *genie
| djinn | fantasy | jinn | lamp | myth | rub | wishes
*thần
| chà đèn thần | huyền bí | kỳ ảo | ma thần | thần đèn | điều ước | đèn thần
*ជីនី
| ជីន
🧞‍♂ 1F9DE 200D 2642 *man genie
| djinn | fantasy | genie | jinn | lamp | man | myth | rub | wishes
*nam thần
| ma thần
*ជីនីប្រុស
| ជីន
🧞‍♀ 1F9DE 200D 2640 *woman genie
| djinn | fantasy | genie | jinn | lamp | myth | rub | wishes | woman
*nữ thần
| ma thần
*ជីនីស្រី
| ជីន
🧟 1F9DF *zombie
| apocalypse | dead | halloween | horror | scary | undead | walking
*xác chết sống lại
| halloween | kinh dị | tận thế | xác sống | zombie
*ហ្សំប៊ី
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧟‍♂ 1F9DF 200D 2642 *man zombie
| apocalypse | dead | halloween | horror | man | scary | undead | walking | zombie
*xác chết nam sống lại
| xác chết sống lại | xác sống
*ហ្សំប៊ីប្រុស
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧟‍♀ 1F9DF 200D 2640 *woman zombie
| apocalypse | dead | halloween | horror | scary | undead | walking | woman | zombie
*xác chết nữ sống lại
| xác chết sống lại | xác sống
*ហ្សំប៊ីស្រី
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧌 1F9CC *troll
| fairy | fantasy | monster | tale | trolling
*người khổng lồ độc ác
| giả tưởng | quái vật | truyện cổ tích
*សញ្ញាមុខរូបត្រូល
| បីសាច | ស្រមើស្រម័យ
💆 1F486 *person getting massage
| face | getting | headache | massage | person | relax | relaxing | salon | soothe | spa | tension | therapy | treatment
*người được xoa bóp mặt
| mát xa | mặt | thư giãn | thẩm mĩ viện | trị liệu | xoa bóp | đau đầu
*មនុស្សគេងម៉ាស្សា
| មុខ | ម៉ាស្សា | សាឡន
💆‍♂ 1F486 200D 2642 *man getting massage
| face | getting | headache | man | massage | relax | relaxing | salon | soothe | spa | tension | therapy | treatment
*người đàn ông được xoa bóp mặt
| mặt | nam | người đàn ông | xoa bóp
*បុរសគេងម៉ាស្សា
| បុរស | ប្រុស | មុខ | ម៉ស្សា
💆‍♀ 1F486 200D 2640 *woman getting massage
| face | getting | headache | massage | relax | relaxing | salon | soothe | spa | tension | therapy | treatment | woman
*người phụ nữ được xoa bóp mặt
| mặt | nữ | phụ nữ | xoa bóp
*នារីគេងម៉ាស្សា
| នារី | មុខ | ម៉ស្សា | ស្រី
💇 1F487 *person getting haircut
| barber | beauty | chop | cosmetology | cut | groom | hair | haircut | parlor | person | shears | style
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *person getting haircut
| barber | beauty | chop | cosmetology | cut | groom | hair | haircut | parlour | person | shears | style
en_CA: *person getting haircut
| barber | beauty | haircut | parlor | parlour | salon
*người được cắt tóc
| cắt tóc | làm đẹp | phong cách | salon | thợ cắt tóc | tiệm | tiệm cắt tóc | tỉa tóc | vẻ đẹp
*មនុស្សកំពុងកាត់សក់
| កាត់សក់ | ជាងកាត់សក់ | សម្រស់ | ហាង
💇‍♂ 1F487 200D 2642 *man getting haircut
| barber | beauty | chop | cosmetology | cut | groom | hair | haircut | man | parlor | person | shears | style
en_001, en_GB, en_IN: *man getting haircut
| barber | beauty | chop | cosmetology | cut | groom | hair | haircut | man | parlour | person | shears | style
en_AU: *man getting haircut
| haircut | hairdresser | man
*người đàn ông được cắt tóc
| cắt tóc | nam
*បុរសកំពុងកាត់សក់
| កាត់សក់ | បុរស | ប្រុស
💇‍♀ 1F487 200D 2640 *woman getting haircut
| barber | beauty | chop | cosmetology | cut | groom | hair | haircut | parlor | person | shears | style | woman
en_001, en_GB, en_IN: *woman getting haircut
| barber | beauty | chop | cosmetology | cut | groom | hair | haircut | parlour | person | shears | style | woman
en_AU: *woman getting haircut
| haircut | hairdresser | woman
*người phụ nữ được cắt tóc
| cắt tóc | nữ
*នារីកំពុងកាត់សក់
| កាត់សក់ | នារី | ស្រី
🚶 1F6B6 *person walking
| amble | gait | hike | man | pace | pedestrian | person | stride | stroll | walk | walking
*người đi bộ
| dáng đi | tản bộ | đang đi bộ | đi bộ | đi bộ leo núi | đi lang thang | đi thong dong
*មនុស្សកំពុងដើរ
| ដើរ | ថ្មើរជើង
🚶‍♂ 1F6B6 200D 2642 *man walking
| amble | gait | hike | man | pace | pedestrian | stride | stroll | walk | walking
*người đàn ông đi bộ
| người đàn ông | đi bộ | đi bộ đường dài
*បុរសកំពុុងដើរ
| ដើរ | បុរស | ប្រុស
🚶‍♀ 1F6B6 200D 2640 *woman walking
| amble | gait | hike | man | pace | pedestrian | stride | stroll | walk | walking | woman
*người phụ nữ đi bộ
| nữ | đi bộ | đi bộ đường dài
*នារីកំពុុងដើរ
| ដើរ | នារី | ស្រី
🧍 1F9CD *person standing
| person | stand | standing
*người đứng
| đang đứng | đứng
*មនុស្សឈរ
| ការឈរ | ឈរ
🧍‍♂ 1F9CD 200D 2642 *man standing
| man | stand | standing
*người đàn ông đứng
| người đàn ông | đứng
*មនុស្សប្រុសឈរ
| ឈរ | មនុស្សប្រុស
🧍‍♀ 1F9CD 200D 2640 *woman standing
| stand | standing | woman
*người phụ nữ đứng
| người phụ nữ | đứng
*មនុស្សស្រីឈរ
| ការឈរ | មនុស្សស្រី
🧎 1F9CE *person kneeling
| kneel | kneeling | knees | person
*người quỳ
| quỳ | quỳ gối | đang quỳ
*មនុស្សលុតជង្គង់
| ការលុតជង្គង់ | លុតជង្គង់
🧎‍♂ 1F9CE 200D 2642 *man kneeling
| kneel | kneeling | knees | man
*người đàn ông quỳ
| người đàn ông | quỳ
*មនុស្សប្រុសលុតជង្គង់
| ការលុតជង្គង់ | មនុស្សប្រុស
🧎‍♀ 1F9CE 200D 2640 *woman kneeling
| kneel | kneeling | knees | woman
*người phụ nữ quỳ
| người phụ nữ | quỳ
*មនុស្សស្រីលុតជង្គង់
| ការលុតជង្គង់ | មនុស្សស្រី
🧑‍🦯 1F9D1 200D 1F9AF *person with white cane
| accessibility | blind | cane | person | probing | white
en_001, en_GB, en_IN: *person with guide cane
| accessibility | blind | person with white cane
en_AU: *person with long mobility cane
| accessibility | blind | person with guide cane
*người với gậy dò đường
| khả năng tiếp cận | mù
*ឈើច្រត់
| ខ្វាក់ | ភាពងាយស្រួល | មនុស្សកាន់ឈើច្រត់
👨‍🦯 1F468 200D 1F9AF *man with white cane
| accessibility | blind | cane | man | probing | white
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *man with guide cane
| accessibility | blind | man
*người đàn ông với gậy dò đường
| hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy
*បុរស​កាន់ឈើច្រត់សម្រាប់​ជនពិការភ្នែក
| បុរស | ពិការភ្នែក | លទ្ធភាព​ទទួលបាន
👩‍🦯 1F469 200D 1F9AF *woman with white cane
| accessibility | blind | cane | probing | white | woman
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *woman with guide cane
| accessibility | blind | woman
*người phụ nữ với gậy dò đường
| hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy
*ស្ត្រីកាន់ឈើច្រត់សម្រាប់​ជនពិការភ្នែក
| ពិការភ្នែក | លទ្ធភាព​ទទួលបាន | ស្ត្រី
🧑‍🦼 1F9D1 200D 1F9BC *person in motorized wheelchair
| accessibility | motorized | person | wheelchair
en_AU: *person in motorised wheelchair
| accessibility | electric wheelchair | wheelchair
en_001, en_GB, en_IN: *person in powered wheelchair
| accessibility | person in motorised wheelchair | wheelchair
*người trên xe lăn điện
| khả năng tiếp cận | xe lăn
*មនុស្សអង្គុយលើរទេះរុញដោយកម្លាំងម៉ាស៊ីន
| រទេះរុញ | លទ្ធភាពចូល
👨‍🦼 1F468 200D 1F9BC *man in motorized wheelchair
| accessibility | man | motorized | wheelchair
en_AU: *man in motorised wheelchair
| accessibility | electric wheelchair | man | wheelchair
en_001, en_GB, en_IN: *man in powered wheelchair
| accessibility | man | wheelchair
*người đàn ông trên xe lăn điện
| hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | xe lăn
*បុរស​ជិះ​រទេះជនពិការ​ដែលមាន​បំពាក់​ម៉ាស៊ីន
| បុរស | រទេះរុញ | លទ្ធភាពទទួលបាន
👩‍🦼 1F469 200D 1F9BC *woman in motorized wheelchair
| accessibility | motorized | wheelchair | woman
en_AU: *woman in motorised wheelchair
| accessibility | electric wheelchair | wheelchair | woman
en_001, en_GB, en_IN: *woman in powered wheelchair
| accessibility | wheelchair | woman
*người phụ nữ trên xe lăn điện
| hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | xe lăn
*ស្ត្រី​ជិះ​រទេះជនពិការ​ដែលមាន​បំពាក់​ម៉ាស៊ីន
| រទេះរុញ | លទ្ធភាពទទួលបាន | ស្ត្រី
🧑‍🦽 1F9D1 200D 1F9BD *person in manual wheelchair
| accessibility | manual | person | wheelchair
*người trên xe lăn tay
| khả năng tiếp cận | xe lăn
*មនុស្សអង្គុយ​លើ​រទេះរុញដោយដៃ
| រទេះរុញ | លទ្ធភាពចូល
👨‍🦽 1F468 200D 1F9BD *man in manual wheelchair
| accessibility | man | manual | wheelchair
*người đàn ông trên xe lăn tay
| hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | xe lăn
*បុរសជិះ​រទេះជនពិការដែលរុញដោយដៃ
| បុរស | រទេះជនពិការ | លទ្ធភាព​ទទួលបាន
👩‍🦽 1F469 200D 1F9BD *woman in manual wheelchair
| accessibility | manual | wheelchair | woman
*người phụ nữ trên xe lăn tay
| hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | xe lăn
*ស្ត្រីជិះ​រទេះជនពិការដែលរុញដោយដៃ
| រទេះជនពិការ | លទ្ធភាព​ទទួលបាន | ស្ត្រី
🏃 1F3C3 *person running
| fast | hurry | marathon | move | person | quick | race | racing | run | rush | speed
*người chạy
| chạy bộ | chạy nhanh | chạy đua maratông | tốc độ | vội vã | đang đến
*មនុស្សកំពុងរត់
| ម៉ារ៉ាតុង | រត់
🏃‍♂ 1F3C3 200D 2642 *man running
| fast | hurry | man | marathon | move | quick | race | racing | run | rush | speed
*người đàn ông đang chạy
| chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam
*បុរសកំពុងរត់
| បុរស | ប្រុស | រត់
🏃‍♀ 1F3C3 200D 2640 *woman running
| fast | hurry | marathon | move | quick | race | racing | run | rush | speed | woman
*người phụ nữ đang chạy
| chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nữ
*នារីកំពុងរត់
| នារី | រត់ | ស្រី
💃 1F483 *woman dancing
| dance | dancer | dancing | elegant | festive | flair | flamenco | groove | let’s | salsa | tango | woman
*người phụ nữ đang khiêu vũ
| khiêu vũ | nhảy | phụ nữ
*មនុស្សស្រីកំពុងរាំ
| រាំ | ស្ត្រី | ស្រី
🕺 1F57A *man dancing
| dance | dancer | dancing | elegant | festive | flair | flamenco | groove | let’s | man | salsa | tango
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *man dancing
| dance | dancer | dancing | disco | elegant | festive | flair | flamenco | groove | let’s | man | salsa | tango
*người đàn ông đang khiêu vũ
| khiêu vũ | người đàn ông
*បុុរសកំពុងរាំ
| បុរស | រាំ
🕴 1F574 *person in suit levitating
| business | levitating | person | suit
*người đàn ông mặc vest đang bay lên
| bộ đồ | kinh doanh | đàn ông
*បុរសស្លៀកឈុតធ្វើការបណ្ដែតខ្លួនលើអាកាស
| ការងារ | បុរស | សម្លៀកបំពាក់ធ្វើការ
👯 1F46F *people with bunny ears
| bestie | bff | bunny | counterpart | dancer | double | ear | identical | pair | party | partying | people | soulmate | twin | twinsies
*những người đeo tai thỏ
| bạn thân | bạn tâm giao | bản sao | bộ đôi | phụ nữ đeo tai thỏ | sinh đôi | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
*មនុស្សរាំពាក់ត្រចៀកទន្សាយ
| ជប់លៀង | ត្រចៀកទន្សាយ | មនុស្សពាក់ត្រចៀកទន្សាយ | អ្នករាំ | អ្នរាំជាគូ
👯‍♂ 1F46F 200D 2642 *men with bunny ears
| bestie | bff | bunny | counterpart | dancer | double | ear | identical | men | pair | party | partying | people | soulmate | twin | twinsies
*những người đàn ông đeo tai thỏ
| tai thỏ | tiệc tùng | vũ công | đàn ông
*បុរសពាក់ត្រចៀកទន្សាយ
| ជប់លៀង | ត្រចៀកទន្សាយ | បុរសពាក់ត្រចៀកទន្សាយជប់លៀង | ប្រុស | អ្នករាំ
👯‍♀ 1F46F 200D 2640 *women with bunny ears
| bestie | bff | bunny | counterpart | dancer | double | ear | identical | pair | party | partying | people | soulmate | twin | twinsies | women
*những người phụ nữ đeo tai thỏ
| phụ nữ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
*នារីពាក់ត្រចៀកទន្សាយ
| ជប់លៀង | ត្រចៀកទន្សាយ | នារីពាក់ត្រចៀកទន្សាយជប់លៀង | ស្រី | អ្នករាំ
🧖 1F9D6 *person in steamy room
| day | luxurious | pamper | person | relax | room | sauna | spa | steam | steambath | unwind
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *person in steamy room
| day | luxurious | pamper | person | relax | room | sauna | spa | steam | steam bath | unwind
*người ở trong phòng xông hơi
| mát xa | người phụ nữ trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi | sang chảnh | spa | thư giãn
*មនុស្សនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧖‍♂ 1F9D6 200D 2642 *man in steamy room
| day | luxurious | man | pamper | relax | room | sauna | spa | steam | steambath | unwind
en_AU: *man in steam room
| day | luxurious | man | pamper | relax | room | sauna | spa | steam | steam bath | unwind
en_001, en_GB, en_IN: *man in steamy room
| day | luxurious | man | pamper | relax | room | sauna | spa | steam | steam bath | unwind
*người đàn ông ở trong phòng xông hơi
| nhà tắm hơi | phòng xông hơi
*បុរសនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧖‍♀ 1F9D6 200D 2640 *woman in steamy room
| day | luxurious | pamper | relax | room | sauna | spa | steam | steambath | unwind | woman
en_AU: *woman in steam room
| day | luxurious | pamper | relax | room | sauna | spa | steam | steam bath | unwind | woman
en_001, en_GB, en_IN: *woman in steamy room
| day | luxurious | pamper | relax | room | sauna | spa | steam | steam bath | unwind | woman
*người phụ nữ ở trong phòng xông hơi
| nhà tắm hơi | phòng xông hơi
*ស្ត្រីនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧗 1F9D7 *person climbing
| climb | climber | climbing | mountain | person | rock | scale | up
*người đang leo núi
| leo núi | leo trèo | người leo trèo | người phụ nữ leo núi | nhà leo núi | núi
*មនុស្សកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🧗‍♂ 1F9D7 200D 2642 *man climbing
| climb | climber | climbing | man | mountain | rock | scale | up
*người đàn ông đang leo núi
| người leo trèo
*បុរសកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🧗‍♀ 1F9D7 200D 2640 *woman climbing
| climb | climber | climbing | mountain | rock | scale | up | woman
*người phụ nữ đang leo núi
| người leo trèo
*ស្ត្រីកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🤺 1F93A *person fencing
| fencer | fencing | person | sword
*người đấu kiếm
| kiếm | người đánh kiếm | đấu kiếm
*អ្នកកីឡាចាក់សាប
| កីឡា | ចាក់សាប | ដាវ | មនុស្ស
🏇 1F3C7 *horse racing
| horse | jockey | racehorse | racing | riding | sport
*đua ngựa
| cuộc đua | người cưỡi ngựa đua | ngựa | ngựa đua
*ប្រណាំងសេះ
| ជិះសេះ | សេះ
26F7 *skier
| ski | snow
*người trượt tuyết
| trượt tuyết | tuyết
*អ្នកជិះស្គី
| ព្រិល | ស្គី
🏂 1F3C2 *snowboarder
| ski | snow | snowboard | sport
*người trượt ván tuyết
| trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết
*អ្នកជិះក្តារស្គីលើជំរាលទឹកកក
| ក្តារស្គី | ជំរាលទឹកកក | អ្នកជិះ
🏌 1F3CC *person golfing
| ball | birdie | caddy | driving | golf | golfing | green | person | pga | putt | range | tee
en_001, en_GB, en_IN: *person golfing
| ball | birdie | caddy | driving | golf | golfing | green | person | putt | range | tee
en_AU: *person golfing
| ball | golf | golfer
*người chơi gôn
| PGA | bóng golf | golf | gôn | gạt bóng | người chơi golf | quả bóng | sân tập gôn
*មនុស្សវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | វាយកូនហ្គោល
🏌‍♂ 1F3CC 200D 2642 *man golfing
| ball | birdie | caddy | driving | golf | golfing | green | man | pga | putt | range | tee
en_001, en_GB, en_IN: *man golfing
| ball | birdie | caddy | driving | golf | golfing | green | man | putt | range | tee
en_AU: *man golfing
| golf | golfer | man
*người đàn ông chơi gôn
| gôn | đàn ông
*បុរសវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | បុរស | វាយកូនហ្គោល
🏌‍♀ 1F3CC 200D 2640 *woman golfing
| ball | birdie | caddy | driving | golf | golfing | green | pga | putt | range | tee | woman
en_001, en_GB, en_IN: *woman golfing
| ball | birdie | caddy | driving | golf | golfing | green | putt | range | tee | woman
en_AU: *woman golfing
| golf | golfer | woman
*người phụ nữ chơi gôn
| gôn | phụ nữ
*នារីវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | នារី | វាយកូនហ្គោល
🏄 1F3C4 *person surfing
| beach | ocean | person | sport | surf | surfer | surfing | swell | waves
en_AU: *person surfing
| surfer | surfing
*người lướt sóng
| biển | bãi biển | lướt sóng | sóng | thể thao | vận động viên lướt sóng
*មនុស្សជិះក្តារលើរលក
| ការជិះក្តារលើរលក
🏄‍♂ 1F3C4 200D 2642 *man surfing
| beach | man | ocean | sport | surf | surfer | surfing | swell | waves
en_AU: *man surfing
| man | surfer | surfing
*người đàn ông lướt sóng
| lướt sóng | người đàn ông
*បុរសជិះក្តារលើទឹក
| ជិះក្តារលើទឹក | បុរស | ប្រុស
🏄‍♀ 1F3C4 200D 2640 *woman surfing
| beach | ocean | person | sport | surf | surfer | surfing | swell | waves
en_AU: *woman surfing
| surfer | surfing | woman
*người phụ nữ lướt sóng
| lướt sóng | phụ nữ
*នារីជិះក្តារលើទឹក
| ជិះក្តារលើទឹក | នារី | ស្រី
🚣 1F6A3 *person rowing boat
| boat | canoe | cruise | fishing | lake | oar | paddle | person | raft | river | row | rowboat | rowing
en_AU: *person rowing boat
| boat | person | rowboat
*người chèo thuyền
| bè | câu cá | hồ | sông | thuyền | thuyền có mái chèo | xuồng
*មនុស្សអុំទូក
| ទូក | អុំ
🚣‍♂ 1F6A3 200D 2642 *man rowing boat
| boat | canoe | cruise | fishing | lake | man | oar | paddle | raft | river | row | rowboat | rowing
*người đàn ông chèo thuyền
| người đàn ông | thuyền | thuyền có mái chèo
*បុរសអុំទូក
| បុរស | អុំទូក
🚣‍♀ 1F6A3 200D 2640 *woman rowing boat
| boat | canoe | cruise | fishing | lake | oar | paddle | raft | river | row | rowboat | rowing | woman
*người phụ nữ chèo thuyền
| phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo
*នារីអុំទូក
| នារី | អុំទូក
🏊 1F3CA *person swimming
| freestyle | person | sport | swim | swimmer | swimming | triathlon
en_AU: *person swimming
| swim | swimmer
*người bơi
| ba môn phối hợp | bơi | bơi tự do | người đàn ông bơi lội | thể thao | vận động viên bơi lội
*មនុស្សហែលទឹក
| ហែលទឹក
🏊‍♂ 1F3CA 200D 2642 *man swimming
| freestyle | man | sport | swim | swimmer | swimming | triathlon
en_AU: *man swimming
| man | swim | swimmer
*người đàn ông đang bơi
| bơi | người đàn ông
*បុរសហែលទឹក
| បុរស | ហែល | ហែលទឹក
🏊‍♀ 1F3CA 200D 2640 *woman swimming
| freestyle | man | sport | swim | swimmer | swimming | triathlon
en_AU: *woman swimming
| swim | swimmer | woman
*người phụ nữ đang bơi
| bơi | phụ nữ | thể thao
*នារីហែលទឹក
| នារី | ហែល | ហែលទឹក
26F9 *person bouncing ball
| athletic | ball | basketball | bouncing | championship | dribble | net | person | player | throw
*người chơi bóng
| bóng rổ | cầu thủ bóng rổ | nhồi bóng | ném sọt rổ | quả bóng | vô địch | vận động viên
*មនុស្សបោកបាល់
| បោកបាល់ | មនុស្ស
⛹‍♂ 26F9 200D 2642 *man bouncing ball
| athletic | ball | basketball | bouncing | championship | dribble | man | net | player | throw
*người đàn ông chơi bóng
| bóng | đàn ông
*បុរសបោកបាល់
| បាល់ | បុរស | បោកបាល់
⛹‍♀ 26F9 200D 2640 *woman bouncing ball
| athletic | ball | basketball | bouncing | championship | dribble | net | player | throw | woman
*người phụ nữ chơi bóng
| bóng | phụ nữ
*នារីបោកបាល់
| នារី | បាល់ | បោកបាល់
🏋 1F3CB *person lifting weights
| barbell | bodybuilder | deadlift | lifter | lifting | person | powerlifting | weight | weightlifter | weights | workout
en_CA: *person lifting weights
| lifter | weight | weightlifter
*người cử tạ
| cử tạ | người nâng | nâng tạ | thanh tạ | thể hình | trọng lượng | tập luyện | tập thể dục | vận động viên cử tạ
*មនុស្សលើករបារដុំដែក
| ដុំដែក | មនុស្សលើកដុំដែក | អ្នកលើករបារដុំដែក
🏋‍♂ 1F3CB 200D 2642 *man lifting weights
| barbell | bodybuilder | deadlift | lifter | lifting | man | powerlifting | weight | weightlifter | weights | workout
*người đàn ông cử tạ
| người cử tạ | người đàn ông
*បុរសលើកដុំដែក
| ដុំដែក | បុរស | លើកដុំដែក
🏋‍♀ 1F3CB 200D 2640 *woman lifting weights
| barbell | bodybuilder | deadlift | lifter | lifting | powerlifting | weight | weightlifter | weights | woman | workout
*người phụ nữ cử tạ
| người cử tạ | phụ nữ
*នារីលើកដុំដែក
| ដុំដែក | នារី | លើកដុំដែក
🚴 1F6B4 *person biking
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | person | riding | sport
en_AU: *person riding a bike
| bicycle | biking | cyclist | person biking
*người đi xe đạp
| người đạp xe | thể thao | vận động viên đua xe đạp | xe đạp | đạp xe
*មនុស្សជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់ | អ្នកជិះកង់
🚴🏿 1F6B4 1F3FF *person biking: dark skin tone
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | person | riding | sport | dark skin tone
en_AU: *person riding a bike: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | person biking | person riding a bike | dark skin tone
*người đi xe đạp: màu da tối
| người đi xe đạp | người đạp xe | thể thao | vận động viên đua xe đạp | xe đạp | đạp xe | màu da tối
*មនុស្សជិះកង់: សម្បុរខ្មៅ
| កង់ | ជិះកង់ | មនុស្សជិះកង់ | អ្នកជិះកង់ | សម្បុរខ្មៅ
🚴‍♂ 1F6B4 200D 2642 *man biking
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | man | riding | sport
en_AU: *man riding a bike
| bicycle | cycling | cyclist | man
*người đàn ông đi xe đạp
| người đàn ông | người đạp xe | xe đạp | đạp xe
*បុរសជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់ | បុរស
🚴🏿‍♂️ 1F6B4 1F3FF 200D 2642 FE0F *man biking: dark skin tone
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | man | riding | sport | dark skin tone
en_AU: *man riding a bike: dark skin tone
| bicycle | cycling | cyclist | man | man riding a bike | dark skin tone
*người đàn ông đi xe đạp: màu da tối
| người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đạp xe | xe đạp | đạp xe | màu da tối
*បុរសជិះកង់: សម្បុរខ្មៅ
| កង់ | ជិះកង់ | បុរស | បុរសជិះកង់ | សម្បុរខ្មៅ
🚴‍♀ 1F6B4 200D 2640 *woman biking
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | riding | sport | woman
en_AU: *woman riding a bike
| bicycle | cycling | cyclist | woman
*người phụ nữ đi xe đạp
| người đạp xe | phụ nữ | xe đạp | đạp xe
*នារីជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់ | នារី
🚴🏿‍♀️ 1F6B4 1F3FF 200D 2640 FE0F *woman biking: dark skin tone
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | riding | sport | woman | dark skin tone
en_AU: *woman riding a bike: dark skin tone
| bicycle | cycling | cyclist | woman | woman riding a bike | dark skin tone
*người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối
| người phụ nữ đi xe đạp | người đạp xe | phụ nữ | xe đạp | đạp xe | màu da tối
*នារីជិះកង់: សម្បុរខ្មៅ
| កង់ | ជិះកង់ | នារី | នារីជិះកង់ | សម្បុរខ្មៅ
🚵 1F6B5 *person mountain biking
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | mountain | person | riding | sport
*người đi xe đạp leo núi
| người đi xe đạp | người đạp xe | núi | thể thao | vận động viên | vận động viên đua xe đạp | xe đạp
*មនុស្សជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🚵‍♂ 1F6B5 200D 2642 *man mountain biking
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | man | mountain | riding | sport
*người đàn ông đi xe đạp leo núi
| người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp | đàn ông
*បុរសជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | បុរស | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🚵‍♀ 1F6B5 200D 2640 *woman mountain biking
| bicycle | bicyclist | bike | biking | cycle | cyclist | mountain | riding | sport | woman
*người phụ nữ đi xe đạp leo núi
| người đi xe đạp | núi | phụ nữ | xe đạp | đạp xe
*នារីជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | នារី | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🤸 1F938 *person cartwheeling
| active | cartwheel | cartwheeling | excited | flip | gymnastics | happy | person | somersault
*người nhào lộn
| hào hứng | lăng nghiêng | nhào lộn | thể dục | thể dục dụng cụ | vui vẻ
*ប៉ាហ៊ី
| កន្លែងហាត់ប្រាណ | កីឡា | មនុស្ស
🤸‍♂ 1F938 200D 2642 *man cartwheeling
| active | cartwheel | cartwheeling | excited | flip | gymnastics | happy | man | somersault
*người đàn ông nhào lộn
| hào hứng | lăng nghiêng | người đàn ông | nhào lộn | thể dục | thể dục dụng cụ | vui vẻ
*បុរសកំពុងប៉ាហ៊ី
| កាយវប្បកម្ម | កីឡា | បុរស | ប៉ាហ៊ី
🤸‍♀ 1F938 200D 2640 *woman cartwheeling
| active | cartwheel | cartwheeling | excited | flip | gymnastics | happy | somersault | woman
*người phụ nữ nhào lộn
| hào hứng | lăng nghiêng | nhào lộn | phụ nữ | thể dục | thể dục dụng cụ | vui vẻ
*នារីកំពុងប៉ាហ៊ី
| កាយវប្បកម្ម | កីឡា | នារី | ប៉ាហ៊ី
🤼 1F93C *people wrestling
| combat | duel | grapple | people | ring | tournament | wrestle | wrestling
*người chơi vật
| giải đấu vật | trên võ đài | vật | đô vật | đấu vật
*មនុស្សបោកចំបាប់
| បោកចំបាប់ | អ្នកបោកចំបាប់
🤼‍♂ 1F93C 200D 2642 *men wrestling
| combat | duel | grapple | men | ring | tournament | wrestle | wrestling
*những người đàn ông chơi vật
| nam đô vật | trên võ đài | vật | đàn ông | đô vật | đấu vật
*បុរសកំពុងបោកចំបាប់
| កីឡា | កីឡាកាស | បុរស | បោកចំបាប់
🤼‍♀ 1F93C 200D 2640 *women wrestling
| combat | duel | grapple | ring | tournament | women | wrestle | wrestling
*những người phụ nữ chơi vật
| nữ đô vật | phụ nữ | trên võ đài | vật | đô vật | đấu vật
*នារីកំពុុងបោកចំបាប់
| កីឡា | កីឡាកាស | នារី | បោកចំបាប់
🤽 1F93D *person playing water polo
| person | playing | polo | sport | swimming | water | waterpolo
*người chơi bóng nước
| bóng | bơi lội | người chơi bóng dưới nước | nước | thể thao dưới nước
*មនុស្សលេងកីឡាគប់បាល់ក្នុងទឹក
| កីឡា | កីឡាបោះបាល់ | ទឹក
🤽‍♂ 1F93D 200D 2642 *man playing water polo
| man | playing | polo | sport | swimming | water | waterpolo
*người đàn ông chơi bóng nước
| bơi | thể thao dưới nước | thủy cầu | đàn ông
*បុរសលេងបាល់គប់ក្នុងទឹក
| កីឡា | ក្នុងទឹក | គប់បាល់ | បុរស
🤽‍♀ 1F93D 200D 2640 *woman playing water polo
| playing | polo | sport | swimming | water | waterpolo | woman
*người phụ nữ chơi bóng nước
| bơi | phụ nữ | thể thao dưới nước | thủy cầu
*នារីលេងបាល់គប់ក្នុងទឹក
| កីឡា | ក្នុងទឹក | គប់បាល់ | នារី
🤾 1F93E *person playing handball
| athletics | ball | catch | chuck | handball | hurl | lob | person | pitch | playing | sport | throw | toss
*người chơi bóng ném
| bóng | bóng ném | bắt bóng | lốp bóng | ném bóng | phát bóng | thể thao | vận động viên | vận động viên bóng ném
*មនុស្ស​កំពុងលេងបាល់គប់
| បាល់ | បាល់គប់
🤾‍♂ 1F93E 200D 2642 *man playing handball
| athletics | ball | catch | chuck | handball | hurl | lob | man | pitch | playing | sport | throw | toss
*người đàn ông chơi bóng ném
| bóng ném | đàn ông
*បុរសលេងបាល់គប់
| បាល់គប់ | បុរស
🤾‍♀ 1F93E 200D 2640 *woman playing handball
| athletics | ball | catch | chuck | handball | hurl | lob | pitch | playing | sport | throw | toss | woman
*người phụ nữ chơi bóng ném
| bóng ném | bắt bóng | lốp bóng | ném bóng | phát bóng | phụ nữ | thể thao | vận động viên
*នារីលេងបាល់គប់
| នារី | បាល់គប់
🤹 1F939 *person juggling
| act | balance | balancing | handle | juggle | juggling | manage | multitask | person | skill
en_CA: *person juggling
| balance | juggle | multi-task | multitask | skill
en_AU: *person juggling
| balance | juggle | multi-task | skill
*người tung hứng
| cân bằng | giữ thăng bằng | kỹ năng | người đàn ông tung hứng | tung hứng | đa nhiệm | đa năng
*ត្រេះបាល់
| កិច្ចការចំរុះ | ជំនាញ | ត្រេះ | លំនឹង
🤹‍♂ 1F939 200D 2642 *man juggling
| act | balance | balancing | handle | juggle | juggling | man | manage | multitask | skill
en_AU: *man juggling
| juggling | man | multi-task
en_CA: *man juggling
| juggling | man | multi-task | multitask
*người đàn ông tung hứng
| giữ thăng bằng | tung hứng | đa nhiệm | đa năng | đàn ông
*បុរសលេងត្រែះ
| ត្រែះ | បុរស | ពហុជំនាញ
🤹‍♀ 1F939 200D 2640 *woman juggling
| act | balance | balancing | handle | juggle | juggling | manage | multitask | skill | woman
en_CA: *woman juggling
| juggling | multi-task | multitask | woman
en_AU: *woman juggling
| juggling | multi-task | woman
*người phụ nữ tung hứng
| phụ nữ | tung hứng | đa nhiệm
*នារីលេងត្រែះ
| ត្រែះ | នារី | ពហុជំនាញ
🧘 1F9D8 *person in lotus position
| cross | legged | legs | lotus | meditation | peace | person | position | relax | serenity | yoga | yogi | zen
*người ngồi kiết già
| an lạc | bắt chéo chân | người ở tư thế hoa sen | thanh bình | thiền | thư giãn | yoga | yogi
*មនុស្សកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🧘‍♂ 1F9D8 200D 2642 *man in lotus position
| cross | legged | legs | lotus | man | meditation | peace | position | relax | serenity | yoga | yogi | zen
*người đàn ông ngồi kiết già
| thiền | yoga
*បុរសកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🧘‍♀ 1F9D8 200D 2640 *woman in lotus position
| cross | legged | legs | lotus | meditation | peace | position | relax | serenity | woman | yoga | yogi | zen
*người phụ nữ ngồi kiết già
| thiền | yoga
*ស្ត្រីកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🛀 1F6C0 *person taking bath
| bath | bathtub | person | taking | tub
en_AU: *person taking bath
| bath | bathtub | tub
*người đang tắm bồn
| bồn tắm | tắm
*មនុស្សកំពុងដេកត្រាំក្នុងអាង
| ដេកត្រាំ | អាង
🛌 1F6CC *person in bed
| bed | bedtime | good | goodnight | hotel | nap | night | person | sleep | tired | zzz
en_AU: *person in bed
| hotel | sleep | sleeping
*người trên giường
| chợp mắt | khách sạn | mệt mỏi | ngủ | ngủ ngoan nhé | say giấc
*មនុស្សដេកលើគ្រែ
| ដេក | មនុស្សដេក | លើគ្រែ
🧑‍🤝‍🧑 1F9D1 200D 1F91D 200D 1F9D1 *people holding hands
| bae | bestie | bff | couple | dating | flirt | friends | hand | hold | people | twins
*hai người nắm tay
| cặp đôi | giữ | người | người nắm tay | nắm tay | tay
*មនុស្សកាន់ដៃគ្នា
| កាន់ | កាន់ដៃគ្នា | គូស្នេហ៍ | ដៃ | មនុស្ស
👭 1F46D *women holding hands
| bae | bestie | bff | couple | dating | flirt | friends | girls | hand | hold | sisters | twins | women
*hai người phụ nữ nắm tay
| bạn tốt nhất | cặp đôi | cặp đôi đồng tính nữ | phụ nữ | tay
*នារីពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | នារី | ស្រី
👫 1F46B *woman and man holding hands
| bae | bestie | bff | couple | dating | flirt | friends | hand | hold | man | twins | woman
en_IN: *woman and man holding hands
| couple | hand | hold | man | man and woman holding hands | woman
*người đàn ông và phụ nữ nắm tay
| cầm | cặp đôi | nắm tay | phụ nữ | tay | đàn ông
*បុរសនិងនារីកាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | បុរសនារី | បុ្រស្រី
👬 1F46C *men holding hands
| bae | bestie | bff | boys | brothers | couple | dating | flirt | friends | hand | hold | men | twins
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *men holding hands
| Gemini | couple | holding hands | man | twins | zodiac
en_CA: *men holding hands
| Gemini | couple | holding hands | twins | zodiac
*hai người đàn ông nắm tay
| cặp song sinh | cặp đôi | cặp đôi đồng tính nam | hai người đàn ông nắm tay nhau | hoàng đạo | người đàn ông | song tử
*បុរសពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | បុរស | បុ្រស
💏 1F48F *kiss
| anniversary | babe | bae | couple | date | dating | heart | love | mwah | person | romance | together | xoxo
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *kiss
| anniversary | babe | bae | couple | date | dating | heart | love | muah | mwah | person | romance | together | xoxo
*nụ hôn
| cặp đôi | hẹn hò | yêu
*ថើប
| គូស្នេហ៍
👩‍❤️‍💋‍👩 1F469 200D 2764 FE0F 200D 1F48B 200D 1F469 *kiss: woman, woman
| anniversary | babe | bae | couple | date | dating | heart | kiss | love | mwah | person | romance | together | xoxo | woman
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *kiss: woman, woman
| anniversary | babe | bae | couple | date | dating | heart | kiss | love | muah | mwah | person | romance | together | xoxo | woman
*nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ
| cặp đôi | hẹn hò | nụ hôn | yêu | phụ nữ
*ថើប: ស្រ្តី ស្រ្តី
| គូស្នេហ៍ | ថើប | ស្រ្តី
💑 1F491 *couple with heart
| anniversary | babe | bae | couple | dating | heart | kiss | love | person | relationship | romance | together | you
*cặp đôi với trái tim
| cặp đôi | yêu
*បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍
| គូស្នេហ៍ | បេះដូង | ស្នេហា
👩‍❤️‍👩 1F469 200D 2764 FE0F 200D 1F469 *couple with heart: woman, woman
| anniversary | babe | bae | couple | dating | heart | kiss | love | person | relationship | romance | together | you | woman
*cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ
| cặp đôi | cặp đôi với trái tim | yêu | phụ nữ
*បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍: ស្រ្តី ស្រ្តី
| គូស្នេហ៍ | បេះដូង | បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍ | ស្នេហា | ស្រ្តី
👩‍👩‍👧 1F469 200D 1F469 200D 1F467 *family: woman, woman, girl
| child | family | woman | girl
*gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái
| gia đình | trẻ em | phụ nữ | con gái
*គ្រួសារ: ស្រ្តី ស្រ្តី ក្មេងស្រី
| គ្រួសារ | ស្រ្តី | ក្មេងស្រី
🗣 1F5E3 *speaking head
| face | head | silhouette | speak | speaking
*đầu người đang nói
| cái đầu | hình bóng | khuôn mặt | nói | đang nói
*កំពុងនិយាយ
| ក្បាល | និយាយ
👤 1F464 *bust in silhouette
| bust | mysterious | shadow | silhouette
*bóng tượng bán thân
| bóng | tượng bán thân
*ស្រមោលមនុស្សត្រឹមស្មាឡើងលើ
| មនុស្ស | ស្រមោល
👥 1F465 *busts in silhouette
| bff | bust | busts | everyone | friend | friends | people | silhouette
*các bóng tượng bán thân
| bóng | tượng bán thân
*ស្រមោលមនុស្សពីរនាក់ត្រឹមស្មាឡើងលើ
| ពីរនាក់ | មនុស្សពីរនាក់ | ស្រមោល
🫂 1FAC2 *people hugging
| comfort | embrace | farewell | friendship | goodbye | hello | hug | hugging | love | people | thanks
*hai người ôm nhau
| cảm ơn | tình bạn | tình yêu | tạm biệt | xin chào | ôm
*មនុស្សកំពុងឱប
| លាហើយ | សួស្ដី | អរគុណ | ឱប
👪 1F46A *family
| child
*gia đình
| trẻ em
*គ្រួសារ
🧑‍🧑‍🧒 1F9D1 200D 1F9D1 200D 1F9D2 *family: adult, adult, child
| adult | child | family
*gia đình: người lớn, người lớn, trẻ em
| gia đình: người lớn | người lớn | trẻ em
*គ្រួសារ៖ មនុស្សធំ, មនុស្សពេញវ័យ, កុមារ
| កុមារ | គ្រួសារ៖ មនុស្សធំ | មនុស្សពេញវ័យ
🧑‍🧑‍🧒‍🧒 1F9D1 200D 1F9D1 200D 1F9D2 200D 1F9D2 *family: adult, adult, child, child
| adult | child | family
*gia đình: người lớn, người lớn, trẻ em, trẻ em
| gia đình: người lớn | người lớn | trẻ em
*គ្រួសារ៖ មនុស្សធំ, មនុស្សពេញវ័យ, កុមារ, ក្មេង
| កុមារ | ក្មេង | គ្រួសារ៖ មនុស្សធំ | មនុស្សពេញវ័យ
🧑‍🧒 1F9D1 200D 1F9D2 *family: adult, child
| adult | child | family
*gia đình: người lớn, trẻ em
| gia đình: người lớn | trẻ em
*គ្រួសារ៖ មនុស្សពេញវ័យ, កុមារ
| កុមារ | គ្រួសារ៖ មនុស្សពេញវ័យ
🧑‍🧒‍🧒 1F9D1 200D 1F9D2 200D 1F9D2 *family: adult, child, child
| adult | child | family
*gia đình: người lớn, trẻ em, trẻ em
| gia đình: người lớn | trẻ em
*គ្រួសារ៖ មនុស្សពេញវ័យ, កុមារ, ក្មេង
| កុមារ | ក្មេង | គ្រួសារ៖ មនុស្សពេញវ័យ
👣 1F463 *footprints
| barefoot | clothing | footprint | omw | print | walk
*dấu chân
| chân trần | các dấu chân | in dấu | quần áo
*ដានជើង
| ដាន | សម្លៀកបំពាក់
🫆 1FAC6 *fingerprint
| clue | crime | detective | forensics | identity | mystery | print | safety | trace
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *fingerprint
| clue | crime | detective | forensics | identity | mystery | print | safety | security | trace
*dấu vân tay
| danh tính | pháp y | sự an toàn
*ស្នាមម្រាមដៃ
| កោសល្យវិច័យ | ដាន | តម្រុយ | សុវត្ថិភាព | ស្នាម | អត្តសញ្ញាណ | អាថ៌កំបាំង | អ្នកស៊ើបអង្កេត | ឧក្រិដ្ឋកម្ម
🦰 1F9B0 *red hair
| ginger | hair | red | redhead
*tóc đỏ
| tóc màu cam đỏ | tóc màu đỏ
*សក់ក្រហម
| ខ្ញី | មនុស្សសក់ក្រហម
*ᱟᱨᱟᱜ ᱩᱵ
🦱 1F9B1 *curly hair
| afro | curly | hair | ringlets
*tóc xoăn
| quăn | xoăn | xù
*សក់ក្រញាញ់
| សក់ក្រញាញ់ទម្លាក់ចុះក្រោម | សក់ប៉ោងក្រញាញ់
🦳 1F9B3 *white hair
| gray | hair | old | white
en_CA: *white hair
| gray | grey | hair | old | white
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *white hair
| grey | hair | old | white
*tóc trắng
| bạc | trắng | tóc | xám
*សក់ស
| ចាស់ | ស | សក់ | ស្កូវ
*ᱯᱩᱸᱱᱰ ᱩᱵ
🦲 1F9B2 *bald
| chemotherapy | hair | hairless | no | shaven
*hói
| cạo nhẵn | hóa trị | không có tóc | trụi tóc
*ទំពែក
| ការព្យាបាលតាមបែបគីមី | គ្មានសក់ | បានកោរ | អត់សក់
🐵 1F435 *monkey face
| animal | banana | face | monkey
*mặt khỉ
| khỉ | mặt
*មុខស្វា
| ស្វា
*ᱦᱟᱹᱬᱩ ᱢᱚᱲᱟ
🐒 1F412 *monkey
| animal | banana
*khỉ
| chuối | con khỉ
*ស្វា *ᱦᱟᱹᱬᱩ
🦍 1F98D *gorilla
| animal
*khỉ đột
| động vật
*ស្វាឪ *ᱜᱚᱨᱤᱞᱟ
🦧 1F9A7 *orangutan
| animal | ape | monkey
*đười ươi
| vượn người | động vật
*ស្វាអូរ៉ង់ហ្គូតង់
| ស្វាឪ
*ᱚᱨᱟᱝᱜᱩᱴᱟᱱ
🐶 1F436 *dog face
| adorbs | animal | dog | face | pet | puppies | puppy
*mặt cún
| cún | mặt | thú cưng | động vật
*មុុខឆ្កែ
| ឆ្កែ | មុខ | សត្វចិញ្ចឹម
*ᱥᱮᱛᱟ ᱢᱚᱲᱟ
🐕 1F415 *dog
| animal | animals | dogs | pet
*chó
| thú cưng
*ឆ្កែ
| សត្វចិញ្ចឹម | សុនខ
*ᱥᱮᱛᱟ
🦮 1F9AE *guide dog
| accessibility | animal | blind | dog | guide
*chó dẫn đường
| dẫn đường | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù
*ឆ្កែនាំផ្លូវ
| នាំផ្លូវ | ពិការភ្នែក | លទ្ធភាព​ទទួលបាន
*ᱜᱚᱲᱚ ᱥᱮᱛᱟ
🐕‍🦺 1F415 200D 1F9BA *service dog
| accessibility | animal | assistance | dog | service
*chó hỗ trợ
| chó | dịch vụ | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | trợ giúp
*ឆ្កែបម្រើ
| ការបម្រើ | ឆ្កែ | ជំនួយ | លទ្ធភាព​ទទួលបាន
*ᱠᱟᱹᱢᱤ ᱥᱮᱛᱟ
🐩 1F429 *poodle
| animal | dog | fluffy
*chó xù
| cún | động vật
*ឆ្កែកាត់រោមធ្វើម៉ូត
| ឆ្កែ | លេងម៉ូត
*ᱞᱚᱢᱚᱥ ᱥᱮᱛᱟ
🐺 1F43A *wolf
| animal | face
*mặt chó sói
| chó sói | mặt
*ចចក
| មុខ
*ᱦᱟᱰᱜᱟᱨ
🦊 1F98A *fox
| animal | face
*cáo
| mặt | động vật
*កញ្រ្ជោង
| មុខ
*ᱛᱩᱭᱩ
🦝 1F99D *raccoon
| animal | curious | sly
*gấu trúc
| tinh nghịch | tò mò | động vật
*សំពោចរ៉ាគូន
| ចង់ដឹងចង់ឮ | ល្បិចច្រើន
🐱 1F431 *cat face
| animal | cat | face | kitten | kitty | pet
*mặt mèo
| mèo | mặt | thú cưng | động vật
*មុខឆ្មា
| ឆ្មា | មុខ | សត្វចិញ្ចឹម
*ᱯᱩᱥᱤ ᱢᱚᱲᱟ
🐈 1F408 *cat
| animal | animals | cats | kitten | pet
*mèo
| thú cưng | động vật
*ឆ្មា
| សត្វចិញ្ចឹម
*ᱯᱩᱥᱤ
🐈‍⬛ 1F408 200D 2B1B *black cat
| animal | black | cat | feline | halloween | meow | unlucky
*mèo đen
| meo | mèo | vận đen | đen | động vật
*ឆ្មារខ្មៅ
| ខ្មៅ | ឆ្មារ | មិនសំណាង
*ᱦᱮᱱᱫᱮ ᱯᱩᱥᱤ
🦁 1F981 *lion
| Leo | alpha | animal | face | mane | order | rawr | roar | safari | strong | zodiac
*mặt sư tử
| cung hoàng đạo | cung sư tử | mặt | sư tử
*តោ
| មុខ | រាសីចក្រ
*ᱠᱩᱞ
🐯 1F42F *tiger face
| animal | big | cat | face | predator | tiger
*mặt hổ
| dã thú | hổ | mặt | động vật
*មុខខ្លា
| ខ្លា | មុខ
*ᱛᱟᱹᱨᱩᱵ ᱢᱚᱲᱟ
🐅 1F405 *tiger
| animal | big | cat | predator | zoo
*hổ
| dã thú | sở thú | động vật
*ខ្លា *ᱛᱟᱹᱨᱩᱵ
🐆 1F406 *leopard
| animal | big | cat | predator | zoo
*báo hoa mai
| con báo | động vật | động vật ăn thịt
*ខ្លារខិន *ᱪᱮᱴᱨᱟ
🐴 1F434 *horse face
| animal | dressage | equine | face | farm | horse | horses
*mặt ngựa
| mặt | ngựa
*មុខសេះ
| មុខ | សេះ
*ᱥᱟᱫᱚᱢ ᱢᱚᱲᱟ
🫎 1FACE *moose
| alces | animal | antlers | elk | mammal
*nai sừng tấm Bắc Mỹ
| gạc | nai sừng tấm | nai sừng xám | động vật | động vật có vú
*ប្រើសមុស
| ថនិកសត្វ | ប្រើស | សត្វ | ស្នែង
🫏 1FACF *donkey
| animal | ass | burro | hinny | mammal | mule | stubborn
*con lừa
| bướng bỉnh | con la | lừa thồ | động vật | động vật có vú
*លា
| កូនលា | ថនិកសត្វ | រឹងរូស | សត្វ
*ᱜᱟᱫᱷᱟ
🐎 1F40E *horse
| animal | equestrian | farm | racehorse | racing
*ngựa
| cưỡi ngựa | đua
*សេះ
| ការជិះសេះ | ការប្រណាំង | សេះប្រណាំង
*ᱥᱟᱫᱚᱢ
🦄 1F984 *unicorn
| face
*kỳ lân
| mặt | mặt kỳ lân
*សេះដុះស្នែង
| មុខ
🦓 1F993 *zebra
| animal | stripe
*ngựa vằn
| sọc
*សេះបង្កង់
| ឆ្នូត
🦌 1F98C *deer
| animal
en_AU: *deer
| stag
*hươu
| động vật
*ក្តាន់ *ᱥᱮᱞᱮᱵ
🦬 1F9AC *bison
| animal | buffalo | herd | wisent
*bò rừng
| trâu | đàn | động vật
*គោព្រៃអាមេរិក
| ក្របី | គោព្រៃអឺរ៉ុប | វ៉ូង
🐮 1F42E *cow face
| animal | cow | face | farm | milk | moo
*mặt bò
| bò cái | mặt
*មុខគោ
| គោ | មុខ
*ᱰᱟᱹᱝᱜᱽᱨᱤ ᱢᱚᱲᱟ
🐂 1F402 *ox
| Taurus | animal | animals | bull | farm | zodiac
*bò đực
| bò mộng | cung hoàng đạo | cung kim ngưu
*គោឈ្មោល
| គោ
🐃 1F403 *water buffalo
| animal | buffalo | water | zoo
*trâu nước
| nước | vườn thú | động vật
*ក្របីទឹក
| ក្របី | ទឹក
*ᱫᱟᱜ ᱠᱟᱲᱟ
🐄 1F404 *cow
| animal | animals | farm | milk | moo
*bò cái
| bò sữa | sữa | trang trại | động vật
*គោញី
| គោ
*ᱰᱟᱹᱝᱜᱽᱨᱤ
🐷 1F437 *pig face
| animal | bacon | face | farm | pig | pork
*mặt lợn
| lợn | thịt lợn | thịt xông khói | trang trại | động vật
*មុខជ្រូក
| ជ្រូក | មុខ
*ᱥᱩᱠᱨᱤ ᱢᱚᱲᱟ
🐖 1F416 *pig
| animal | bacon | farm | pork | sow
*lợn
| lợn nái | thịt lợn | thịt xông khói | trang trại | động vật
*ជ្រូក *ᱥᱩᱠᱨᱤ
🐗 1F417 *boar
| animal | pig
*lợn rừng
| lợn | động vật
*ជ្រូកព្រៃ
| ជ្រូក
🐽 1F43D *pig nose
| animal | face | farm | nose | pig | smell | snout
*mũi lợn
| con heo | khuôn mặt | mũi
*ច្រមុះជ្រូក
| ច្រមុះ | ជ្រូក | មុខ
🐏 1F40F *ram
| Aries | animal | horns | male | sheep | zodiac | zoo
*cừu đực
| cung bạch dương | cung hoàng đạo | cừu
*ចៀមឈ្មោល
| ចៀម | ចៀមបង្កាត់ពូជ | ចៀមបា | ឈ្មោល
🐑 1F411 *ewe
| animal | baa | farm | female | fluffy | lamb | sheep | wool
*cừu cái
| bồng bềnh | cái | cừu | cừu non | lông cừu | nông trại | động vật
*ចៀម
| ចៀមញី | ញី
🐐 1F410 *goat
| Capricorn | animal | farm | milk | zodiac
*
| cung hoàng đạo | cung ma kết | nông trại | sữa | động vật
*ពពែ
| រាសីចក្រ
*ᱢᱮᱨᱚᱢ
🐪 1F42A *camel
| animal | desert | dromedary | hump | one
*lạc đà
| con lạc đà | cái bướu | sa mạc | động vật
*អូដ្ឋ
| បូក
*ᱩᱱᱴᱷ
🐫 1F42B *two-hump camel
| animal | bactrian | camel | desert | hump | two | two-hump
en_CA: *two-hump camel
| Bactrian | camel | hump
*lạc đà hai bướu
| con lạc đà | cái bướu | lạc đà bactrian | sa mạc | động vật
*អូដ្ឋបូកពីរ
| បូក | អូដ្ឋ
🦙 1F999 *llama
| alpaca | animal | guanaco | vicuña | wool
*lạc đà không bướu
| len | lạc đà alpaca | lạc đà guanaco | lạc đà vicuña | động vật
*យ៉ាម៉ា
| ក្វាណាកូ | រោម | វីគូញ៉ា | អាល់ប៉ាកា
🦒 1F992 *giraffe
| animal | spots
*hươu cao cổ
| đốm
*សត្វកវែង
| ស្នាមអុច
🐘 1F418 *elephant
| animal
*voi
| động vật
*ដំរី *ᱦᱟᱹᱛᱤ
🦣 1F9A3 *mammoth
| animal | extinction | large | tusk | wooly
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *mammoth
| animal | extinction | large | tusk | woolly | wooly
en_CA: *mammoth
| extinct | extinction | large | tusk | woolly
*voi ma mút
| có lông | lớn | ngà | tuyệt chủng | động vật
*ដំរីមាំម៉ូត
| ការផុតពូជ | ធំ | ធ្វើពីរោមសត្វ | ភ្លុក
🦏 1F98F *rhinoceros
| animal
en_AU: *rhinoceros
| rhino
*tê giác
| động vật
*រមាស
🦛 1F99B *hippopotamus
| animal | hippo
*hà mã
| động vật
*សត្វដំរីទឹក
| ដំរីទឹក
🐭 1F42D *mouse face
| animal | face | mouse
en_AU: *mouse face
| face | mouse | pet
*mặt chuột
| chuột | mặt | động vật
*មុខកណ្តុរ
| កណ្តុរ | មុខ
🐁 1F401 *mouse
| animal | animals
en_AU: *mouse
| pet | rodent
*chuột
| động vật
*កណ្តុរ *ᱜᱩᱰᱩ
🐀 1F400 *rat
| animal
en_AU: *rat
| pet | rodent
*chuột cống
| động vật
*កណ្ដុរ
| កណ្តុរ
*ᱪᱩᱱᱫ
🐹 1F439 *hamster
| animal | face | pet
*mặt hamster
| chuột hamster | mặt | thú cưng
*សត្វកកេរ
| មុខ | សត្វចិញ្ចឹម
🐰 1F430 *rabbit face
| animal | bunny | face | pet | rabbit
*mặt thỏ
| con thỏ | mặt | thú cưng | thỏ | động vật
*មុខទន្សាយ
| ទន្សាយ | មុខ | សត្វចិញ្ចឹម
*ᱠᱩᱞᱟᱹᱭ ᱢᱚᱲᱟ
🐇 1F407 *rabbit
| animal | bunny | pet
*thỏ
| con thỏ | thú cưng | động vật
*ទន្សាយ
| សត្វចិញ្ចឹម
*ᱠᱩᱞᱟᱹᱭ
🐿 1F43F *chipmunk
| animal | squirrel
*sóc chuột
| con sóc
*កំប្រុក
🦫 1F9AB *beaver
| animal | dam | teeth
*hải ly
| răng | xây đập | động vật
*សត្វកាស្ទ័រ
| កាស្ទ័រ | មេ
🦔 1F994 *hedgehog
| animal | spiny
*nhím
| có gai
*កាំប្រមា
| ដែលមានបន្លាច្រូង
🦇 1F987 *bat
| animal | vampire
*dơi
| ma cà rồng | động vật
*ប្រចៀវ
| ជញ្ជក់ឈាម | សត្វ
*ᱵᱟᱹᱨᱫᱩᱬᱤᱡ
🐻 1F43B *bear
| animal | face | grizzly | growl | honey
*gấu
| gấu xám | gầm | mật ong | mặt | động vật
*ខ្លាឃ្មុំ
| មុខ
*ᱵᱟᱱᱟ
🐻‍❄ 1F43B 200D 2744 *polar bear
| animal | arctic | bear | polar | white
*Gấu trắng Bắc Cực
| bắc cực | gấu | gấu bắc cực | trắng | động vật
*ខ្លាឃ្មុំតំបន់ប៉ូល
| ខ្លាឃ្មុំ | តំបន់អាកទិក | ស
🐨 1F428 *koala
| animal | australia | bear | down | face | marsupial | under
en_AU: *koala
| marsupial
*gấu túi
| con gấu | koala | úc | động vật
*ខ្លាឃ្មុំកូឡា
| កូឡា | ខ្លាឃ្មុំ
🐼 1F43C *panda
| animal | bamboo | face
*mặt gấu trúc
| gấu trúc | mặt
*ខ្លាឃ្មុំផេនដា
| មុខ
🦥 1F9A5 *sloth
| lazy | slow
*con lười
| chậm | lười | đủng đỉnh
*ស្លុដ
| ខ្ជិល | យឺត
🦦 1F9A6 *otter
| animal | fishing | playful
*rái cá
| bắt cá | nghịch ngợm
*ភេ
| ចាប់ត្រី | លេងច្រើន
🦨 1F9A8 *skunk
| animal | stink
*chồn hôi Mỹ
| mùi hôi | động vật
*ស្កុង
| ស្អុយ
🦘 1F998 *kangaroo
| animal | joey | jump | marsupial
*chuột túi
| Australia | chuột túi con | nhảy | thú có túi
*កង់ហ្គូរូ
| កូនកង់ហ្គូរូ | ពពួកសត្វដែលមាន​ថង់នៅពោះ | លោត | អូស្ត្រាលី
🦡 1F9A1 *badger
| animal | honey | pester
*con lửng
| lửng mật | quấy rầy | động vật
*ស្ការដែលរស់នៅក្នុងរូងក្រោមដី
| ផេស្ទើរ | ហាន់នី ប៊ែជើរ
🐾 1F43E *paw prints
| feet | paw | paws | print | prints
*dấu chân móng vuốt
| bàn chân | chân | dấu
*ដានក្រញាំជើង
| ក្រញាំ | ដាន
🦃 1F983 *turkey
| bird | gobble | thanksgiving
en_AU: *turkey
| bird | poultry
*gà tây
| chim | tạ ơn
*មាន់តួកគី
| មាន់
🐔 1F414 *chicken
| animal | bird | ornithology
en_AU: *chicken
| bird | poultry
*
| chim | động vật
*មាន់
| បក្សី
*ᱥᱤᱢ
🐓 1F413 *rooster
| animal | bird | ornithology
*gà trống
| chim | động vật
*មាន់គក
| មាន់
🐣 1F423 *hatching chick
| animal | baby | bird | chick | egg | hatching
*gà mới nở
| gà | gà con | ấp
*កូនមាន់ញាស់
| កូន | កូនមាន់ | ញាស់ | បក្សី
🐤 1F424 *baby chick
| animal | baby | bird | chick | ornithology
*gà con
| chim | gà
*កូនមាន់តូច
| កូន | កូនមាន់ | បក្សី
*ᱜᱤᱫᱽᱨᱟᱹ ᱥᱤᱢ
🐥 1F425 *front-facing baby chick
| animal | baby | bird | chick | front-facing | newborn | ornithology
*mặt trước gà con
| chim | gà | gà con
*កូនមាន់
| កូន | កូនមាន់តូច | បក្សី
*ᱥᱤᱫᱷᱟᱹ ᱥᱟᱢᱟᱝᱮᱫ ᱜᱤᱫᱽᱨᱟᱹ ᱥᱤᱢ
🐦 1F426 *bird
| animal | ornithology
*chim
| động vật
*បក្សី *ᱪᱮᱬᱮᱸ
🐧 1F427 *penguin
| animal | antarctica | bird | ornithology
*chim cánh cụt
| chim | nam cực | động vật
*ផេនឃ្វីន
| បក្សី
🕊 1F54A *dove
| bird | fly | ornithology | peace
*bồ câu
| bay | chim | hòa bình
*ព្រាប
| បក្សី | សន្តិភាព | ហើរ
🦅 1F985 *eagle
| animal | bird | ornithology
en_AU: *eagle
| bird of prey
*đại bàng
| chim
*ឥន្ទ្រី
| បក្សី
🦆 1F986 *duck
| animal | bird | ornithology
*vịt
| chim | động vật
*ទា
| បក្សី
🦢 1F9A2 *swan
| animal | bird | cygnet | duckling | ornithology | ugly
*thiên nga
| chim | thiên nga non | vịt con xấu xí
*ហង្ស
| កូនទារូបអាក្រក់ | កូនហង្ស | បក្សី
🦉 1F989 *owl
| animal | bird | ornithology | wise
en_AU: *owl
| bird of prey | wise
*
| chim | khôn ngoan | động vật
*ទីទុយ
| ឆ្លាតវៃ | បក្សី
*ᱠᱚᱠᱚᱨ
🦤 1F9A4 *dodo
| animal | bird | extinction | large | ornithology
*chim cưu
| Mauritius | gà | gà dodo | lớn | tuyệt chủng | động vật
*ដូដូ
| ការផុតពូជ | ធំ | ម៉ូរីទុស
🪶 1FAB6 *feather
| bird | flight | light | plumage
*lông chim
| bộ lông | chim | chuyến bay | nhẹ
*ស្លាបសត្វ
| ការហើរ | បក្សី | ស្រាល | ស្លាប
*ᱤᱞ
🦩 1F9A9 *flamingo
| animal | bird | flamboyant | ornithology | tropical
*hồng hạc
| nhiệt đới | rực rỡ
*កុកពណ៌ស៊ីកូលាប
| ត្រូពិច | ពណ៌ភ្លឺច្រាល
🦚 1F99A *peacock
| animal | bird | colorful | ornithology | ostentatious | peahen | pretty | proud
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *peacock
| animal | bird | colourful | ornithology | ostentatious | peahen | pretty | proud
*con công
| chim | công mái | phô trương | tự hào
*ក្ងោក
| ក្ងោកញី | ដែលមានមោទនភាព | បក្សី | សំញ៉ែង
🦜 1F99C *parrot
| animal | bird | ornithology | pirate | talk
*con vẹt
| chim | cướp biển | nói chuyện | vẹt
*សេក
| ចោរសមុទ្រ | និយាយ | បក្សី
*ᱢᱤᱨᱩ
🪽 1FABD *wing
| angelic | ascend | aviation | bird | fly | flying | heavenly | mythology | soar
*cánh
| bay | bay lên | chim | hàng không | thiên thần | thiên đường | thần thoại
*ស្លាប
| ដូចទេវតា | ទេវកថា | បក្សី | ហើរ | ហោះ
*ᱯᱷᱟᱹᱠᱬᱟᱹᱜ
🐦‍⬛ 1F426 200D 2B1B *black bird
| animal | beak | bird | black | caw | corvid | crow | ornithology | raven | rook
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *blackbird
| animal | beak | bird | black | caw | corvid | crow | ornithology | raven | rook
*chim hoét đen
| chim | con quạ | họ quạ | loài quạ | màu đen | mỏ | quạ | động vật
*បក្សីខ្មៅ
| ក្អែក | ខ្មៅ | បក្សី | រូក | រ៉ែវិន
*ᱦᱮᱱᱫᱮ ᱪᱮᱬᱮ
🪿 1FABF *goose
| animal | bird | duck | flock | fowl | gaggle | gander | geese | honk | ornithology | silly
*con ngỗng
| chim | con gà | con vịt | cầm điểu | khờ dại | kêu | ngây ngô | đàn | đàn ngỗng | động vật
*ក្ងាន
| ក្ងានស្រែក | បក្សី | ល្ងីល្ងើ | សត្វស្លាប
🐦‍🔥 1F426 200D 1F525 *phoenix
| ascend | ascension | emerge | fantasy | firebird | glory | immortal | rebirth | reincarnation | reinvent | renewal | revival | revive | rise | transform
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *phoenix
| fantasy | firebird | rebirth | reincarnation
*phượng hoàng
| bất tử | chim lửa | chim phượng hoàng | dục hỏa trùng sinh | thăng thiên | tái sinh | tưởng tượng | vinh quang | đầu thai
*ហង្សអាទិទេព
| កើតឡើងវិញ | ចាប់កំណើតឡើងវិញ | បក្សីភ្លើង | ស្រមើស្រមៃ
🐸 1F438 *frog
| animal | face
*ếch
| mặt
*កង្កែប
| មុខ
*ᱨᱮᱴᱚ
🐊 1F40A *crocodile
| animal | zoo
*cá sấu
| sở thú | động vật
*ក្រពើ
🐢 1F422 *turtle
| animal | terrapin | tortoise
*rùa
| con rùa | rùa nước ngọt | động vật
*អណ្តើក
| អណ្ដើក | អណ្តើកតូច
*ᱦᱚᱨᱚ
🦎 1F98E *lizard
| animal | reptile
*thằn lằn
| bò sát | động vật
*ជីងចក់
| តុកែ | ល្មូន
*ᱪᱮᱨᱪᱮᱴᱮᱡ
🐍 1F40D *snake
| Ophiuchus | animal | bearer | serpent | zodiac
*rắn
| chòm sao xà phu | cung hoàng đạo | vật mang | động vật
*ពស់ *ᱵᱤᱝ
🐲 1F432 *dragon face
| animal | dragon | face | fairy | fairytale | tale
*mặt rồng
| khuôn mặt | rồng | truyện cổ tích
*ក្បាលនាគ
| នាគ
*ᱢᱚᱲᱟ
🐉 1F409 *dragon
| animal | fairy | fairytale | knights | tale
*rồng
| hiệp sĩ | truyện cổ tích | động vật
*នាគ
🦕 1F995 *sauropod
| brachiosaurus | brontosaurus | dinosaur | diplodocus
*khủng long chân thằn lằn
| khủng long to ăn cây cối | thằn lằn hai óc | uyển long
*sauropod
| brachiosaurus | brontosaurus | diplodocus
🦖 1F996 *T-Rex
| Rex | T | Tyrannosaurus | dinosaur
*khủng long bạo chúa
| Khủng long bạo chúa | khủng long
*T-Rex
| Tyrannosaurus Rex
🐳 1F433 *spouting whale
| animal | beach | face | ocean | spouting | whale
*cá voi đang phun nước
| bãi biển | cá voi | khuôn mặt | phun nước | đại dương | động vật
*ត្រីបាឡែនបាញ់ទឹក
| បាញ់ទឹក | បាឡែន | មុខ
🐋 1F40B *whale
| animal | beach | ocean
*cá voi
| bờ biển | đại dương | động vật
*ត្រីបាឡែន
| ត្រី | បាឡែន
🐬 1F42C *dolphin
| animal | beach | flipper | ocean
en_AU: *dolphin
| porpoise
*cá heo
| bãi biển | chân chèo | đại dương | động vật
*ត្រីដូហ្វីន
| ដូហ្វីន | ត្រី | ផ្សោត
🦭 1F9AD *seal
| animal | lion | ocean | sea
*chó biển
| hải cẩu | sư tử biển | đại dương | động vật
*ឆ្មាទឹក
| តោសមុទ្រ
🐟 1F41F *fish
| Pisces | animal | dinner | fishes | fishing | zodiac
*
| cung hoàng đạo | cung song ngư
*ត្រី *ᱦᱟᱹᱠᱩ
🐠 1F420 *tropical fish
| animal | fish | fishes | tropical
en_AU: *reef fish
| fish | tropical
*cá nhiệt đới
| cá | nhiệt đới | động vật
*ត្រីតំបន់ត្រូពិច
| ត្រី | ត្រូពិច
🐡 1F421 *blowfish
| animal | fish
*cá nóc
| cá | cá bơn | động vật
*ត្រីកំពត
| ត្រី
🦈 1F988 *shark
| animal | fish
*cá mập
| cá | động vật
*ត្រីឆ្លាម
| ត្រី
🐙 1F419 *octopus
| animal | creature | ocean
*bạch tuộc
| sinh vật | đại dương | động vật
*មឹក *ᱤᱨᱟᱹᱞ ᱠᱟᱴᱟ ᱦᱟᱹᱠᱩ
🐚 1F41A *spiral shell
| animal | beach | conch | sea | shell | spiral
*vỏ xoắn ốc
| bãi biển | vỏ | xoắn ốc | động vật
*សម្បកខ្យង
| រាងគូថខ្យង
*ᱨᱚᱠᱚᱡ ᱪᱷᱤᱞᱠᱟᱹ
🪸 1FAB8 *coral
| change | climate | ocean | reef | sea
*san hô
| rặng | đại dương
*សញ្ញារូបផ្កាថ្ម
| ថ្មប៉ប្រះទឹក | មហាសមុទ្រ | សមុទ្រ
🪼 1FABC *jellyfish
| animal | aquarium | burn | invertebrate | jelly | life | marine | ocean | ouch | plankton | sea | sting | stinger | tentacles
*sứa
| biển | bỏng | chích | không xương sống | sinh vật biển | sinh vật phù du | thủy sinh | xúc tu | động vật | ối
*ខ្ញែរសមុទ្រ
| ខ្ញែរ | រលាក | សត្វទិច | សត្វឥតឆ្អឹងកង | សមុទ្រ | អូយ
🦀 1F980 *crab
| Cancer | zodiac
en_AU: *crab
| crustacean | seafood | shellfish
*cua
| cung cự giải | cung hoàng đạo
*ក្តាម
| ក្ដាម | រាសីចក្រ
*ᱠᱟᱴᱠᱚᱢ
🦞 1F99E *lobster
| animal | bisque | claws | seafood
en_AU: *lobster
| bisque | claws | seafood | shellfish
*tôm hùm
| càng | hải sản | xúp tôm cua | động vật
*បង្កង
| ក្រញាំ | ស៊ុបខាប់ | អាហារសមុទ្រ
🦐 1F990 *shrimp
| food | shellfish | small
en_AU: *prawn
| seafood | shellfish | shrimp
*tôm
| nhỏ | thức ăn | tôm cua
*បង្គារ
| តូច | ពពួកខ្យង | អាហារ
🦑 1F991 *squid
| animal | food | mollusk
en_001, en_GB, en_IN: *squid
| animal | food | mollusc
en_AU: *squid
| decapod | seafood
*mực ống
| thân mềm | thức ăn | động vật
*មឹកបំពង់
| មឹក | សិប្បិជាតិ | អាហារ
🦪 1F9AA *oyster
| diving | pearl
*hàu
| lặn | ngọc trai
*អ័រស្ទ័រ
| ការមុជទឹក | គុជខ្យង
🐌 1F40C *snail
| animal | escargot | garden | nature | slug
en_AU: *snail
| mollusc
*ốc sên
| thiên nhiên | vườn | động vật
*ខ្យង *ᱨᱚᱠᱚᱡ
🦋 1F98B *butterfly
| insect | pretty
en_AU: *butterfly
| insect | moth
*bướm
| côn trùng | đẹp
*មេអំបៅ
| សត្វល្អិត | ស្អាត
*ᱯᱤᱯᱤᱲᱤᱭᱟᱹ
🐛 1F41B *bug
| animal | garden | insect
en_AU: *caterpillar
| bug | insect | worm
*con bọ
| bọ | côn trùng | vườn | động vật
*សត្វល្អិត
| ដង្កូវ
*ᱩᱨᱩ
🐜 1F41C *ant
| animal | garden | insect
*kiến
| côn trùng | vườn | động vật
*ស្រមោច
| សត្វល្អិត
*ᱢᱩᱡ
🐝 1F41D *honeybee
| animal | bee | bumblebee | honey | insect | nature | spring
*ong mật
| con ong | côn trùng | mùa xuân | động vật
*ឃ្មុំ
| សត្វល្អិត
*ᱥᱩᱥᱩᱨᱵᱟᱝ
🪲 1FAB2 *beetle
| animal | bug | insect
*bọ cánh cứng
| bọ | côn trùng | động vật
*កញ្ចែ
| សត្វល្អិត
🐞 1F41E *lady beetle
| animal | beetle | garden | insect | lady | ladybird | ladybug | nature
en_CA: *ladybug
| animal | beetle | garden | insect | lady | ladybird | nature
*bọ rùa
| bọ cánh cứng | con bọ rùa | côn trùng | thiên nhiên
*អណ្តើកមាសញី
| សត្វល្អិត | អណ្ដើកមាស
🦗 1F997 *cricket
| Orthoptera | animal | bug | grasshopper | insect
*dế
| bọ | bộ cánh thẳng | châu chấu | côn trùng | động vật
*ចង្រិត
| កណ្ដូប
🪳 1FAB3 *cockroach
| animal | insect | pest | roach
*con gián
| côn trùng | động vật
*កន្លាត
| សត្វចង្រៃ | សត្វល្អិត
🕷 1F577 *spider
| animal | insect
en_AU: *spider
| arachnid
*nhện
| côn trùng
*ពីងពាង
| សត្វល្អិត
*ᱵᱤᱱᱫᱤ
🕸 1F578 *spider web
| spider | web
*mạng nhện
| nhện
*សំណាញ់ពីងពាង
| ពីងពាង
*ᱵᱤᱱᱫᱤ ᱡᱟᱹᱞᱤ
🦂 1F982 *scorpion
| Scorpio | Scorpius | zodiac
*bọ cạp
| cung bọ cạp | cung hoàng đạo
*ខ្យាដំរី
| សត្វល្អិត
🦟 1F99F *mosquito
| bite | disease | fever | insect | malaria | pest | virus
en_AU: *mosquito
| dengue | fever | insect | malaria | mozzie | virus
*con muỗi
| bệnh | côn trùng | muỗi | sốt | sốt rét | vi rút | đốt
*មូស
| គ្រុនក្ដៅ | គ្រុនចាញ់ | ជំងឺ | មេរោគ | សត្វល្អិត
*ᱥᱤᱠᱬᱤᱡ
🪰 1FAB0 *fly
| animal | disease | insect | maggot | pest | rotting
*con ruồi
| bệnh | côn trùng | giòi | thối rữa | động vật
*រុយ
| ជំងឺ | ដង្កូវ | រលួយ | សត្វចង្រៃ
🪱 1FAB1 *worm
| animal | annelid | earthworm | parasite
*giun
| giun đất | giun đốt | ký sinh trùng | sâu | động vật
*ដង្កូវ
| ជន្លេន | បរាសិត
*ᱛᱤᱡᱩ
🦠 1F9A0 *microbe
| amoeba | bacteria | science | virus
*vi trùng
| Amip | khoa học | vi khuẩn | vi rút
*មីក្រុប
| បាក់តេរី | មេរោគ | អាមីប
💐 1F490 *bouquet
| anniversary | birthday | date | flower | love | plant | romance
*bó hoa
| cây | hoa | hẹn hò | kỷ niệm | lãng mạn | sinh nhật | tình yêu
*បាច់ផ្កា
| ផ្កា
*ᱵᱟᱦᱟ ᱜᱩᱪᱷᱟᱹ
🌸 1F338 *cherry blossom
| blossom | cherry | flower | plant | spring | springtime
*hoa anh đào
| hoa | thực vật
*ផ្កាឈើរីរីក
| ឈើរី | ផ្កា | រីក
*ᱪᱮᱨᱭ ᱠᱷᱤᱞᱟᱹᱣ
💮 1F4AE *white flower
| flower | white
*hoa trắng
| hoa
*ផ្កាស
| ផ្កា | រីក​
*ᱯᱩᱸᱰ ᱵᱟᱦᱟ
🪷 1FAB7 *lotus
| Buddhism | Hinduism | beauty | calm | flower | peace | purity | serenity
*hoa sen
| Phật giáo | Việt Nam | hoa | sự tinh khiết | Ấn Độ | Ấn Độ giáo
*សញ្ញារូបផ្កាឈូក
| ផ្កា | ពុទ្ធសាសនា | ភាពបរិសុទ្ធ | វៀតណាម | ហិណ្ឌូសាសនា | ឥណ្ឌា
*ᱯᱚᱨᱟᱭᱱᱤ
🏵 1F3F5 *rosette
| plant
*nơ hoa hồng
| thực vật
*ផ្កាពាក់តុបតែង
| តុបតែង | ផ្កា
🌹 1F339 *rose
| beauty | elegant | flower | love | plant | red | valentine
*hoa hồng
| cây | hoa | màu đỏ | sang trọng | tình yêu | valentine | vẻ đẹp
*ផ្កាកុលាប
| កុលាប | ផ្កា
*ᱜᱩᱞᱟᱹᱯ
🥀 1F940 *wilted flower
| dying | flower | wilted
*hoa héo
| hoa | héo
*ផ្កាស្រពោន
| ផ្កា | ស្រពោន
🌺 1F33A *hibiscus
| flower | plant
*hoa dâm bụt
| hoa | thực vật
*ផ្ការំយោល
| ផ្កា | រំយោល
🌻 1F33B *sunflower
| flower | outdoors | plant | sun
*hoa hướng dương
| hoa | mặt trời | thực vật
*ផ្កាឈូករ័ត្ន
| ផ្កា
🌼 1F33C *blossom
| buttercup | dandelion | flower | plant
*hoa
| bồ công anh | thực vật
*ផ្ការីក
| រីក
🌷 1F337 *tulip
| blossom | flower | growth | plant
*hoa tulip
| hoa | thực vật
*ផ្កាទូលីប
| ទូលីប | ផ្កា
🪻 1FABB *hyacinth
| bloom | bluebonnet | flower | indigo | lavender | lilac | lupine | plant | purple | shrub | snapdragon | spring | violet
*lục bình
| bluebonnet | bụi hoa | cây | hoa | hoa dạ lan hương | hoa len mũ xanh | hoa mõm sói | hoa oải hương | hoa tiên ông | hoa tử đinh hương | màu chàm | mùa xuân | oải hương | tím | đậu lupin
*កំប្លោក
| ប៊្លូបូណេត | ផ្កា | លូពីន | ស្នែបត្រាហ្កន | ឡាវេនឌ័រ
🌱 1F331 *seedling
| plant | sapling | sprout | young
*cây non
| cây giống | non | nảy mầm | thực vật
*កូនឈើ
| កូនរុក្ខជាតិ
*ᱜᱚᱡᱟ
🪴 1FAB4 *potted plant
| decor | grow | house | nurturing | plant | pot | potted
en_AU: *pot plant
| grow | house | nurturing | plant
en_IN: *potted plant
| boring | grow | house | nurturing | plant | useless
en_001, en_GB: *potted plant
| grow | house | nurturing | plant
*cây trồng trong chậu
| chậu cây | mọc | nhà | nuôi dưỡng | thực vật | trang trí | trồng trong chậu
*រុក្ខជាតិដាំក្នុងផើង
| ការថែទាំ | គួរឱ្យធុញ | ដុះ | ផ្ទះ | រុក្ខជាតិ | ឥតប្រយោជន៍
🌲 1F332 *evergreen tree
| christmas | evergreen | forest | pine | tree
*cây thường xanh
| cây | cây thông | giáng sinh | rừng
*ដើមឈើបៃតងជានិច្ច
| ដើមឈើ
🌳 1F333 *deciduous tree
| deciduous | forest | green | habitat | shedding | tree
*cây rụng lá
| cây | rơi | rụng lá
*ដើមជ្រុះស្លឹក
| ដើមឈើ
🌴 1F334 *palm tree
| beach | palm | plant | tree | tropical
*cây cọ
| cây
*ដើមដូង
| ដូង | ដើមឈើ | ត្នោត
🌵 1F335 *cactus
| desert | drought | nature | plant
*cây xương rồng
| hạn hán | sa mạc | thiên nhiên | thực vật
*ដើមដំបងយក្ស
| ដើម | ដំបងយក្ស
🌾 1F33E *sheaf of rice
| ear | grain | grains | plant | rice | sheaf
en_CA: *sheaf of rice
| ear | grain | rice | sheaf
*bó lúa
| bông lúa | gạo | thực vật
*កណ្ដាប់ស្រូវ
| កួរ | គ្រាប់ | ស្រូវ
🌿 1F33F *herb
| leaf | plant
*thảo mộc
| lá cây
*ជីរ
| ស្លឹក
2618 *shamrock
| irish | plant
*cỏ ba lá
| Ai-len | thực vật
*សាមរ៉ក
| រុក្ខជាតិ
🍀 1F340 *four leaf clover
| 4 | clover | four | four-leaf | irish | leaf | lucky | plant
en_CA: *four-leaf clover
| 4 | clover | four | four-leaf | irish | leaf | lucky | plant
*cỏ bốn lá
| 4 | bốn | lá cây | thực vật
*ស្លឹកផ្កាឆែកជាបួនសន្លឹក (ក្លូវើ)
| 4 | ក្លូវើ | បួន | ស្លឹក | ស្លឹកឆែកជាបួន
🍁 1F341 *maple leaf
| falling | leaf | maple
*lá phong
| lá cây | rụng
*ស្លឹកម៉ាផល
| ជ្រុះ | ម៉ាផល | ស្លឹក
🍂 1F342 *fallen leaf
| autumn | fall | fallen | falling | leaf
*lá rụng
| lá | rụng | thực vật
*ស្លឹ​កឈើជ្រុះ
| ជ្រុះ | ស្លឹ​កឈើ
🍃 1F343 *leaf fluttering in wind
| blow | flutter | fluttering | leaf | wind
*lá rung rinh trong gió
| gió | lá cây | rung | thổi
*ស្លឹកឈើរសាត់តាមខ្យល់
| ខ្យល់ | បក់ | ស្លឹកឈើ | ស្លឹកឈើហើរ | ហើរ
🪹 1FAB9 *empty nest
| branch | empty | home | nest | nesting
*tổ trống rỗng
| làm tổ
*សញ្ញារូបសំបុកទទេ
| ការធ្វើសំបុក | សំបុក
🪺 1FABA *nest with eggs
| bird | branch | egg | eggs | nest | nesting
*tổ có trứng
| làm tổ
*សញ្ញារូបសំបុកមានស៊ុត
| ការធ្វើសំបុក | សំបុក
🍄 1F344 *mushroom
| fungus | toadstool
*nấm
| thực vật
*ផ្សិត
| រុក្ខជាតិ
*ᱩᱫ
🪾 1FABE *leafless tree
| bare | barren | branches | dead | drought | leafless | tree | trunk | winter | wood
*cây trụi lá
| cây | cây chết | cằn cỗi | gỗ | hạn hán | mùa đông | nhánh cây | thân cây | trần | trụi lá
*ដើមឈើគ្មានស្លឹក
| ខ្សោះ | គ្មានជីវជាតិ | គ្មានស្លឹក | ងាប់ | ឈើ | ដើម | ដើមឈើ | មែកធាង | រដូវរងា | ហួតហែង
🍇 1F347 *grapes
| Dionysus | fruit | grape
*chùm nho
| hoa quả | nho
*ទំពាំងបាយជូ
| ទំពាាំងបាយជូ | ផ្លែឈើ
*ᱚᱝᱜᱩᱨ
🍈 1F348 *melon
| cantaloupe | fruit
*dưa
| hoa quả
*ត្រសក់ស្រូវ
| ផ្លែឈើ
*ᱛᱟᱹᱨᱵᱩᱡ
🍉 1F349 *watermelon
| fruit
*dưa hấu
| hoa quả
*ឪឡឹក
| ផ្លែឈើ | ឳឡឹក
*ᱫᱟᱜ ᱛᱟᱹᱨᱵᱩᱡ
🍊 1F34A *tangerine
| c | citrus | fruit | nectarine | orange | vitamin
en_AU: *mandarin
| fruit | orange
*quýt
| hoa quả | quả cam
*ក្រូចឃ្វិច
| ក្រូច | ផ្លែឈើ
*ᱡᱟᱹᱢᱵᱤᱨ
🍋 1F34B *lemon
| citrus | fruit | sour
*chanh tây
| chanh | chua | hoa quả | họ cam quýt
*ក្រូ​ចឆ្មា
| ផ្លែឈើ
*ᱞᱮᱢᱵᱩ
🍋‍🟩 1F34B 200D 1F7E9 *lime
| acidity | citrus | cocktail | fruit | garnish | key | margarita | mojito | refreshing | salsa | sour | tangy | tequila | tropical | zest
*chanh ta
| hoa quả | họ cam quýt | margarita | mojito | nhiệt đới | nước sốt | nước ép | tequila | vị chua
*ក្រូចឆ្មារ
| ក្រូច | ត្រូពិច | ផ្លែឈើ
🍌 1F34C *banana
| fruit | potassium
*chuối
| hoa quả | kali
*ចេក
| ផ្លែឈើ
*ᱠᱟᱭᱨᱟ
🍍 1F34D *pineapple
| colada | fruit | pina | tropical
*dứa
| hoa quả | nhiệt đới
*ម្នាស់
| ផ្លែឈើ
*ᱚᱱᱟᱨ
🥭 1F96D *mango
| food | fruit | tropical
*xoài
| nhiệt đới | trái cây
*ស្វាយ
| ត្រូពិច | ផ្លែឈើ
*ᱩᱞ
🍎 1F34E *red apple
| apple | diet | food | fruit | health | red | ripe
*táo đỏ
| hoa quả | táo | đỏ
*ផ្លែប៉ោមក្រហម
| ក្រហម | ផ្លែឈើ | ផ្លែប៉ោម
*ᱟᱨᱟᱜ ᱥᱮᱣ
🍏 1F34F *green apple
| apple | fruit | green
*táo xanh
| hoa quả | táo | xanh
*ផ្លែប៉ោមបៃតង
| បៃតង | ផ្លែឈើ | ផ្លែប៉ោម
*ᱦᱟᱹᱨᱤᱭᱟᱹᱲ ᱥᱮᱣ
🍐 1F350 *pear
| fruit
*
| hoa quả
*ផ្លែប៉េះ
| ផ្លែឈើ
🍑 1F351 *peach
| fruit
*đào
| hoa quả
*ផ្លៃស្រដៀងសេដា
| ផ្លែឈើ | សេដា
🍒 1F352 *cherries
| berries | cherry | fruit | red
*anh đào
| hoa quả | màu đỏ | quả mọng | thực vật | trái cây
*ផ្លែឈើរី
| ឈើរី | ផ្លែឈើ
🍓 1F353 *strawberry
| berry | fruit
*dâu tây
| quả mọng | trái cây
*ផ្លែស្ត្រប៊ែរី
| ផ្លែឈើ | ស្ត្រប៊ែរី
🫐 1FAD0 *blueberries
| berries | berry | bilberry | blue | blueberry | food | fruit
*quả việt quất
| hoa quả | màu xanh | quả mọng | thực phẩm
*ប៊្លូបឺរី
| ខៀវ | បីលបឺរី | បឺរី
🥝 1F95D *kiwi fruit
| food | fruit | kiwi
en_AU: *kiwi fruit
| food | fruit
*quả kiwi
| hoa quả | kiwi | thức ăn
*ផ្លែគីវី
| គីវី | ផ្លែឈើ | អាហារ
*ᱠᱤᱣᱤ ᱡᱚ
🍅 1F345 *tomato
| food | fruit | vegetable
*cà chua
| rau | thực vật
*ផ្លែប៉េងប៉ោះ
| បន្លែ | ប៉េងប៉ោះ
*ᱵᱤᱞᱟᱹᱛ
🫒 1FAD2 *olive
| food
*ôliu
| thức ăn
*អូលីវ
| អាហារ
*ᱚᱞᱟᱭᱤᱵ
🥥 1F965 *coconut
| colada | palm | piña
*dừa
| cây dừa | pina colada
*ដូង
| ត្នោត | ពីញ៉ា កូឡាដា
*ᱱᱩᱲᱤᱭᱟᱹ
🥑 1F951 *avocado
| food | fruit
*quả bơ
| hoa quả | thức ăn
*ផ្លែប៊ឺ
| ប៊ឺរ | ផ្លែឈើ | អាហារ
*ᱟᱣᱚᱠᱟᱨᱰᱚ
🍆 1F346 *eggplant
| aubergine | vegetable
*cà tím
| rau | thực vật
*ត្រប់វែង
| បន្លែ
*ᱵᱮᱝᱜᱟᱲ
🥔 1F954 *potato
| food | vegetable
*khoai tây
| thức ăn | thực vật
*ដំឡូង
| បន្លែ | អាហារ
*ᱟᱹᱲᱩ
🥕 1F955 *carrot
| food | vegetable
*cà rốt
| thức ăn | thực vật
*ការ៉ុត
| បន្លែ | អាហារ
*ᱜᱚᱡᱚᱨ
🌽 1F33D *ear of corn
| corn | crops | ear | farm | maize | maze
en_AU: *sweetcorn
| corn | corn on the cob
*bắp ngô
| bắp | ngô
*ផ្លែពោត
| ពោត | រុក្ខជាតិ
🌶 1F336 *hot pepper
| hot | pepper
en_AU: *hot pepper
| chilli | pepper
*quả ớt
| nóng | ớt
*ម្ទេសក្រហម
| ម្ទេស | ហឹរ
*ᱢᱟᱹᱨᱤᱪ
🫑 1FAD1 *bell pepper
| bell | capsicum | food | pepper | vegetable
en_IN: *bell pepper
| capsicum | pepper | vegetable
en_AU: *capsicum
| bell pepper | pepper | sweet pepper | vegetable
en_001, en_GB: *pepper
| bell pepper | capsicum | sweet pepper | vegetable
*ớt chuông
| rau | thức ăn | ớt
*ម្ទេសប្លោក
| បន្លែ | ពពួកម្ទេស | ម្ទេស
*ᱥᱤᱢᱞᱟᱹ ᱢᱟᱹᱨᱤᱪ
🥒 1F952 *cucumber
| food | pickle | vegetable
*dưa chuột
| dưa chua | thức ăn | thực vật
*ត្រសក់
| ជ្រក់ត្រសក់ | បន្លែ | អាហារ
*ᱛᱟᱦᱮᱨ
🥬 1F96C *leafy green
| bok | burgers | cabbage | choy | green | kale | leafy | lettuce | salad
en_001, en_GB, en_IN: *leafy green
| bok choy | cabbage | kale | lettuce | pak choi
en_AU: *leafy green
| bok choy | pak choi
*xanh lá
| cải bắp | cải thìa | cải xoăn | rau diếp | salat
*បន្លែស្លឹកបៃតង
| ប្លក់ចយ | សាលាដ | ស្ពៃ | ស្ពៃក្ដោប
*ᱦᱟᱹᱨᱤᱭᱟᱹᱲ ᱥᱟᱠᱟᱢ
🥦 1F966 *broccoli
| cabbage | wild
*xúp lơ xanh
| bông cải xanh | cải bắp dại | hoa lơ
*ផ្កាស្ពៃខៀវ
| ស្ពៃក្ដោបព្រៃ
*ᱵᱽᱨᱚᱠᱚᱞᱤ
🧄 1F9C4 *garlic
| flavoring
en_CA: *garlic
| flavoring | flavouring
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *garlic
| flavouring
*tỏi
| gia vị
*ខ្ទឹមស
| គ្រឿងបន្ថែមរសជាតិ
*ᱞᱮᱥᱩᱱ
🧅 1F9C5 *onion
| flavoring
en_CA: *onion
| flavoring | flavouring
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *onion
| flavouring
*hành
| gia vị
*ខ្ទឹមបារាំង
| គ្រឿងបន្ថែមរសជាតិ
*ᱯᱮᱭᱟᱡᱽ
🥜 1F95C *peanuts
| food | nut | peanut | vegetable
en_AU: *peanuts
| food | nut | nuts | peanut
*đậu phộng
| quả hạch | rau củ | thức ăn
*សណ្តែកដី
| គ្រាប់ | បន្លែ | អាហារ
*ᱵᱟᱫᱟᱢ
🫘 1FAD8 *beans
| food | kidney | legume | small
en_AU: *kidney beans
| food | kidney bean | legume
*hạt đậu
| cây họ đậu | thận | thức ăn
*សញ្ញារូបសណ្ដែកដី
| ចំណី | តម្រងនោម | សណ្ដែកកួ
*ᱢᱚᱴᱚᱨ
🌰 1F330 *chestnut
| almond | plant
en_CA: *chestnut
| nut | plant
*hạt dẻ
| thực vật
*កៅឡាក់
| ធញជាតិ
🫚 1FADA *ginger root
| beer | ginger | health | herb | natural | root | spice
en_AU, en_CA: *ginger
| beer | root | spice
en_001, en_GB, en_IN: *root ginger
| beer | ginger root | root | spice
*củ gừng
| bia | củ | gia vị | rễ | sức khỏe | thảo mộc | tự nhiên
*មើមខ្ញី
| គ្រឿងទេស | មើម | ស្រាបៀរ
*ᱚᱫᱟ ᱨᱮᱦᱮᱫ
🫛 1FADB *pea pod
| beans | beanstalk | edamame | legume | pea | pod | soybean | vegetable | veggie
*đậu Hà Lan
| quả đậu | rau | vỏ | đậu | đậu nành
*ហោឡាំងតៅ
| កួរសណ្ដែក | គ្រាប់សណ្ដែក | បន្លែ | សណ្ដែក
*ᱢᱚᱴᱚᱨ ᱡᱚ
🍄‍🟫 1F344 200D 1F7EB *brown mushroom
| food | fungi | fungus | mushroom | nature | pizza | portobello | shiitake | shroom | spore | sprout | toppings | truffle | vegetable | vegetarian | veggie
*nấm màu nâu
| cây nấm nâu | nhân nấm | nhân pizza | nấm | rau | thức ăn | tự nhiên | ăn chay
*ផ្សិតពណ៌ត្នោត
| ធម្មជាតិ | បន្លែ | ផ្សិត | អាហារ
🫜 1FADC *root vegetable
| beet | food | garden | radish | root | salad | turnip | vegetable | vegetarian
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *root vegetable
| beetroot | garden | root | turnip | vegetable
*rau củ
| củ cải | củ cải đường | rau | rễ | vườn
*បន្លែមើម
| ឆៃថាវ | ឆៃថាវក្រហម | ធូនីប | បន្លែ | មើម | សាលាដ | សាឡាត់ | សួន | អាហារ | អ្នកហួបអាហារបួស
🍞 1F35E *bread
| carbs | food | grain | loaf | restaurant | toast | wheat
*bánh mì
| bánh mì nướng | lúa mì | ngũ cốc | nhà hàng | thực phẩm | tinh bột | ổ bánh mì
*នុំប៉័ងបួនជ្រុង
| ដុំនុំ | នំប៉័ង
*ᱯᱟᱸ ᱨᱩᱴᱤ
🥐 1F950 *croissant
| bread | breakfast | crescent | food | french | roll
en_CA: *croissant
| French | bread | breakfast | crescent | food | roll
*bánh sừng bò
| bánh móng ngựa | bánh mỳ | pháp | thức ăn
*នំរមូល
| croissant | នំប៉័ង | បារាំង | មូរចំនិតខែ | អាហារ
🥖 1F956 *baguette bread
| baguette | bread | food | french
en_AU: *baguette bread
| French stick | baguette | bread | food | french
en_CA: *baguette bread
| French | baguette | bread | food
*bánh mì que
| bánh mỳ | pháp | thức ăn
*នំប៉័ងវែង
| នំប៉័ង | បារាំង | អាហារ
*ᱡᱷᱟᱹᱞ ᱯᱟᱸ ᱨᱩᱴᱤ
🫓 1FAD3 *flatbread
| arepa | bread | food | gordita | lavash | naan | pita
*bánh mỳ cắt lát
| arepa | bánh mì | bánh mì dẹt | bánh mỳ cắt | lavash | pita | thực phẩm
*នំប៉័ងសំប៉ែត
| ណាន | នំក្រៀប | ពីតា | ឡាវ៉ាស់ | អារ៉េប៉ា
*ᱪᱚᱯᱴᱟ ᱯᱟᱸ ᱨᱩᱴᱤ
🥨 1F968 *pretzel
| convoluted | twisted
*bánh quy xoắn
| xoắn
*នំដុតវេញចូលគ្នា
| ដែលវេញចូលគ្នា
*ᱯᱨᱮᱴᱡᱟᱞ
🥯 1F96F *bagel
| bakery | bread | breakfast | schmear
*bánh mỳ vòng
| bánh vòng | bữa sáng | phết | tiệm bánh
*នំកងបេហ្គើល
| ស្មៀរ | ហាងនំដុត
*ᱜᱩᱞ ᱞᱟᱹᱰᱩ
🥞 1F95E *pancakes
| breakfast | crêpe | food | hotcake | pancake
en_CA: *pancakes
| breakfast | crepe | crêpe | food | hotcake | pancake
*bánh kếp
| thức ăn
*នំចាក់ពុម្ព
| នំក្តៅ | នំក្រៀប | នំចាក់ចុល | អាហារ
*ᱠᱚᱰᱷᱟ ᱯᱟᱸ ᱨᱩᱴᱤ
🧇 1F9C7 *waffle
| breakfast | indecisive | iron
en_001, en_CA, en_GB, en_IN: *waffle
| breakfast | iron | unclear | vague
en_AU: *waffle
| waffle with butter
*bánh quế
| bữa sáng | cứng cỏi | thiếu quyết đoán
*នំពុម្ព
| ដែក | មិនច្បាស់
🧀 1F9C0 *cheese wedge
| cheese | wedge
*miếng pho mát
| phô mai
*ដុំឈីស
| ឈីស | ប្រហុក
🍖 1F356 *meat on bone
| bone | meat
*thịt bám xương
| thịt | xương
*សាចជាប់ឆ្អឹង
| ឆ្អឹង | សាច់ជាប់ឆ្អឹង
*ᱡᱟᱝ ᱨᱮ ᱡᱤᱞ
🍗 1F357 *poultry leg
| bone | chicken | drumstick | hungry | leg | poultry | turkey
*đùi gia cầm
| chân | gia cầm | gà | gà tây | xương | đói | đùi gà
*សាចភ្លៅ
| ឆ្អឹង | ជើង | បក្សី | ភ្លៅមាន់ | មាន់
*ᱡᱟᱝ ᱡᱤᱞ
🥩 1F969 *cut of meat
| chop | cut | lambchop | meat | porkchop | red | steak
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *cut of meat
| chop | lamb chop | pork chop | steak
*tảng thịt
| bít tết | sườn | sườn cừu | sườn lợn
*សាច់មួយដុំ
| បន្ទះសាច់គោ | បន្ទះសាច់ចៀម | បន្ទះសាច់ជាប់ឆ្អឹង | បន្ទះសាច់ជ្រូក
*ᱜᱮᱫ ᱠᱟᱱ ᱡᱤᱞ
🥓 1F953 *bacon
| breakfast | food | meat
*thịt xông khói
| thịt | thức ăn
*សាច់បីជាន់
| សាច់ | អាហារ
🍔 1F354 *hamburger
| burger | eat | fast | food | hungry
en_AU: *hamburger
| beefburger | burger
*bánh hamburger
| bánh kẹp
*នំហែមប៊ឺហ្គើ
| នំប៊ឺហ្គើ
🍟 1F35F *french fries
| fast | food | french | fries
en_CA: *French fries
| French | fries
en_AU: *french fries
| chips | fries
*khoai tây chiên
| kiểu pháp | đồ ăn | đồ ăn nhanh
*ដំឡូងចៀនចំណិត
| ដំឡូងចៀន | បារាំង
🍕 1F355 *pizza
| cheese | food | hungry | pepperoni | slice
*bánh pizza
| lát | phô mai
*ភីហ្សាមួយចំនិត
| ភីហ្សា
*ᱯᱤᱡᱟ
🌭 1F32D *hot dog
| dog | frankfurter | hot | hotdog | sausage
en_CA: *hot dog
| frank | frankfurter | hotdog | sausage
*bánh mì xúc xích
| xúc xích
*នំប៉័ងហតដក
| នំប៉័ងដាក់សាច់ | ហតដក
🥪 1F96A *sandwich
| bread
*bánh mỳ kẹp
| bánh mỳ
*សាំងវ៉ិច
| នំប៉័ង
🌮 1F32E *taco
| mexican
en_CA: *taco
| Mexican
*bánh taco
| bánh mexico
*នំថាកូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ)
| នំ
🌯 1F32F *burrito
| mexican | wrap
en_CA: *burrito
| Mexican | wrap
*bánh burrito
| bánh mexico
*នំប៊ឺរីតូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ)
| នំ
🫔 1FAD4 *tamale
| food | mexican | pamonha | wrapped
en_CA: *tamale
| Mexican | wrapped
*bánh tamale
| Mexico | cuốn | pamonha | thực phẩm
*តាម៉ាឡេ
| ម៉ិកស៊ិក | រុំ
🥙 1F959 *stuffed flatbread
| falafel | flatbread | food | gyro | kebab | stuffed
en_AU: *pita roll
| falafel | flatbread | food | gyro | kebab | stuffed
*bánh mì kẹp thịt
| bánh mỳ dẹt | bánh mỳ gyro | bánh mỳ kẹp thịt | falafel | nhồi | đồ ăn
*នំប៉័ងដាក់សាច់
| ដាក់សាច់ | នំកេបាប់ | នំក្រូច | នំដុត | នំប៉័ងខ្ចប់សាច់ | អាហារ
🧆 1F9C6 *falafel
| chickpea | meatball
en_CA: *falafel
| chick pea | chickpea | meatball
en_AU: *falafel
| chickpea
*bánh rán nhân gà
| falafel | thịt viên | đậu hồi
*នំហ្វាឡាហ្វល់
| ប្រហិត | សណ្តែក​បារាំង​ពណ៌លឿង
🥚 1F95A *egg
| breakfast | food
*trứng
| bữa sáng | đồ ăn
*ស៊ុត ឬពង
| ស៊ុត | អាហារ | អាហារពេលព្រឹក
*ᱵᱤᱞᱤ
🍳 1F373 *cooking
| breakfast | easy | egg | fry | frying | over | pan | restaurant | side | sunny | up
*nấu ăn
| chiên | cái chảo | trứng
*កំពុងចំអិនម្ហូប
| ខ្ទះ | ចម្អិន | ចៀន | ស៊ុត | អាហារពេលព្រឹក
*ᱤᱥᱤᱱ
🥘 1F958 *shallow pan of food
| casserole | food | paella | pan | shallow
*chảo thức ăn nông
| chảo | nông | nồi đất | paella | thức ăn
*ខ្ទះឆារាក់
| ខ្ទះ | ចានគោម | ចានបាយធំ | រាក់ | អាហារ
🍲 1F372 *pot of food
| food | pot | soup | stew
*nồi thức ăn
| hầm | nồi | súp
*ម្ហូបមួយចាន
| ម្ហូប
🫕 1FAD5 *fondue
| cheese | chocolate | food | melted | pot | ski
*lẩu pho mai
| lẩu phô mai | nấu chảy | nồi | phô mai | sô cô la | thức ăn | trượt tuyết
*ហ្វោនឌូ
| ឆ្នាំង | ឈីស | រលាយ | សូកូឡា | ស្វ៊ីស
🥣 1F963 *bowl with spoon
| bowl | breakfast | cereal | congee | oatmeal | porridge | spoon
*bát và thìa
| bát | bữa sáng | cháo | ngũ cốc | thìa | yến mạch
*ចានគោមជាមួយស្លាបព្រា
| គ្រាប់ធញ្ញជាតិ | បបរ | អាហារពេលព្រឹក
🥗 1F957 *green salad
| food | green | salad
en_AU: *garden salad
| food | garden | salad
*salad rau xanh
| salad | thức ăn | xanh
*បន្លែបៃតង
| បៃតង | សាលាដ | អាហារ
*ᱦᱟᱹᱨᱤᱭᱟᱹᱲ ᱥᱟᱞᱟᱰ
🍿 1F37F *popcorn
| corn | movie | pop
*bỏng ngô
| phim
*ពោតលីងមួយប្រអប់
| ពោតលីង
🧈 1F9C8 *butter
| dairy
*
| bơ sữa
*បឺរ
| ប្រភេទអាហារដែល​ធ្វើពីទឹកដោះគោ ឬក្រែម
🧂 1F9C2 *salt
| condiment | flavor | mad | salty | shaker | taste | upset
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *salt
| condiment | flavour | mad | salty | shaker | taste | upset
*muối
| bình lắc | gia vị
*អំបិល
| កំប៉ុងដាក់គ្រឿងទេស | គ្រឿងផ្សំរសជាតិ
*ᱵᱩᱞᱩᱢ
🥫 1F96B *canned food
| can | canned | food
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *tinned food
| can | canned | food
*thực phẩm đóng hộp
| hộp | thực phẩm | đóng hộp
*អាហារកំប៉ុង
| កំប៉ុង
🍱 1F371 *bento box
| bento | box | food
*hộp cơm bento
| cơm bento | hộp
*ប្រអប់ដាក់បាយនិងម្ហូប
| ប្រអប់ | ប្រអប់បាយជប៉ុន
🍘 1F358 *rice cracker
| cracker | food | rice
*bánh gạo
| bánh quy giòn | gạo | thực phẩm
*នំស្រួយ
| នំ
🍙 1F359 *rice ball
| Japanese | ball | food | rice
*cơm nắm
| cơm | nhật bản
*បាយពំនូត
| ជប៉ុន | ដុំបាយ | បាយ
*ᱫᱟᱠᱟ ᱜᱩᱞᱟᱹᱭ
🍚 1F35A *cooked rice
| cooked | food | rice
*cơm
| gạo | nấu chín
*បាយឆ្អិនមួយចាន
| ឆ្អិន | បាយ
*ᱤᱥᱤᱱ ᱠᱟᱱ ᱪᱟᱣᱞᱮ
🍛 1F35B *curry rice
| curry | food | rice
*cơm cà ri
| cà ri | cơm
*បាយស្រូបការី
| ការី | បាយ
🍜 1F35C *steaming bowl
| bowl | chopsticks | food | noodle | pho | ramen | soup | steaming
*bát mì
| bát | mỳ | mỳ ramen | nóng hổi | phở | súp | thức ăn | đũa
*ម្ហូបចំហុយ
| គុយទាវ | ចានគោម | ចំហុយ | មី
🍝 1F35D *spaghetti
| food | meatballs | pasta | restaurant
*spaghetti
| nhà hàng | pasta | thịt viên | thức ăn
*មីស្ពែហ្គេទី (មីអ៊ីតាលី)
| មីឆា
🍠 1F360 *roasted sweet potato
| food | potato | roasted | sweet
*khoai lang nướng
| khoai | ngọt | nướng | đồ ăn
*ដំឡូងជ្វា
| ដំឡូូង
🍢 1F362 *oden
| food | kebab | restaurant | seafood | skewer | stick
*món oden
| hải sản | kẹp | que | xiên
*ម្ហូបដោតចង្កាក់
| សាច់ចង្កាក់
🍣 1F363 *sushi
| food
*sushi
| thực phẩm
*ស៊ូស៊ី
| អាហារ
🍤 1F364 *fried shrimp
| fried | prawn | shrimp | tempura
en_AU: *battered prawn
| battered | fried | prawn | shrimp | tempura
*tôm chiên
| chiên | món sốt cá cua tôm | tôm | tôm hùm
*បង្គារបំពង
| កំពឹស | ចៀន | បង្គា
🍥 1F365 *fish cake with swirl
| cake | fish | food | pastry | restaurant | swirl
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *fish cake with swirl
| cake | fish | narutomaki | pastry | swirl
*bánh cá có hình xoắn
| bánh | bánh ngọt | cá | xoáy
*នំរាងមូលស្តើងល្មមធ្វើពីម្សៅសាច់ត្រី និងមានរូបដូចទឹកកួចនៅកណ្តាល
| នំម្សៅ
🥮 1F96E *moon cake
| autumn | cake | festival | moon | yuèbǐng
*bánh trung thu
| bánh | lễ hội | mùa thu | mặt trăng
*នំលោកខែ
| ពិធីបុណ្យ | យេពីង | សរទរដូវ
🍡 1F361 *dango
| Japanese | dessert | skewer | stick | sweet
*bánh trôi Nhật Bản
| món kiểu nhật bản | món tráng miệng | ngọt | que
*ស្ករតាំងម៉ែ
| ស្ករ
🥟 1F95F *dumpling
| empanada | gyōza | jiaozi | pierogi | potsticker
en_AU: *dumpling
| empanada | gyōza | pastie | samosa
*bánh bao
| sủi cảo
*គាវ
| គាវចិន | គាវជប៉ុន | គាវដុត | គាវស្អិត | គាវអឺរ៉ុប
🥠 1F960 *fortune cookie
| cookie | fortune | prophecy
*bánh quy may mắn
| tiên tri
*នំខូកឃីប្រាប់ជោគវាសនា
| ទំនាយ
🥡 1F961 *takeout box
| box | chopsticks | delivery | food | oyster | pail | takeout
en_AU: *takeaway container
| takeout
en_001, en_GB, en_IN: *takeout box
| oyster pail | takeaway box
*hộp đựng đồ ăn mang đi
| cái xô | giao hàng | hàu | hộp | mang đi đồ ăn | đũa
*ប្រអប់ខ្ចប់អាហារ
| ប្រអប់ដាក់អាហារ
🍦 1F366 *soft ice cream
| cream | dessert | food | ice | icecream | restaurant | serve | soft | sweet
en_AU: *soft serve
| cream | dessert | ice cream | sweet
en_CA: *soft-serve ice cream
| cream | dessert | ice | icecream | soft | sweet
*kem mềm
| cái kem | kem | món tráng miệng | mềm | ngọt
*ការេមផ្លែឈើ
| ការេម | ការ៉េម | ទន់ | ទឹកកក | ផ្អែម
🍧 1F367 *shaved ice
| dessert | ice | restaurant | shaved | sweet
en_AU: *granita
| dessert | ice | sweet
*đá bào
| bào | kem | món tráng miệng | ngọt
*ទឹកកកឈូស
| ទឹកកក | បង្អែម | ផ្អែម
🍨 1F368 *ice cream
| cream | dessert | food | ice | restaurant | sweet
en_AU: *ice cream
| cream | dessert | sweet
*kem
| món tráng miệng | ngọt
*ការេម
| ការ៉េម | ទឹកកក | ផ្អែម
*ᱵᱚᱨᱚᱯᱷ ᱪᱷᱟᱞᱮ
🍩 1F369 *doughnut
| breakfast | dessert | donut | food | sweet
*bánh rán vòng
| món tráng miệng | ngọt
*នំកង
| ដូណាត់
🍪 1F36A *cookie
| chip | chocolate | dessert | sweet
en_AU: *cookie
| biscuit | dessert | sweet
*bánh quy
| món tráng miệng | ngọt
*នំខូកឃី
| បង្អែម | ផ្អែម
*ᱞᱟᱹᱰᱩ
🎂 1F382 *birthday cake
| bday | birthday | cake | celebration | dessert | happy | pastry | sweet
*bánh sinh nhật
| bánh | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | ngọt | sinh nhật | tráng miệng
*នំខួបកំណើត
| នំខួប | នំខេក
*ᱡᱟᱱᱟᱢ ᱢᱟᱦᱟᱸ ᱯᱤᱴᱷᱟᱹ
🍰 1F370 *shortcake
| cake | dessert | pastry | slice | sweet
*bánh ngọt
| bánh | miếng | món tráng miệng | ngọt
*នំខេកមួយដុំ
| នំ | នំខេក
*ᱠᱷᱟᱴᱚ ᱯᱤᱴᱷᱟᱹ
🧁 1F9C1 *cupcake
| bakery | dessert | sprinkles | sugar | sweet | treat
*bánh nướng nhỏ
| bánh ngọt | ngọt | tiệm bánh | tráng miệng
*នំពែង
| នំផ្អែម | ហាងនំដុត
🥧 1F967 *pie
| apple | filling | fruit | meat | pastry | pumpkin | slice
*bánh nướng
| bánh | bí đỏ | bột nhào | miếng bánh | nhồi bánh | thịt | trái cây | táo
*នំដុត
| សំបក | ស្នូល
🍫 1F36B *chocolate bar
| bar | candy | chocolate | dessert | halloween | sweet | tooth
*thanh sô cô la
| món tráng miệng | ngọt | sô cô la | thanh
*បន្ទះសូកូឡា
| បង្អែម | ផ្អែម | សូកូឡា
🍬 1F36C *candy
| cavities | dessert | halloween | restaurant | sweet | tooth | wrapper
en_CA: *candy
| dessert | sweet | sweets
*kẹo
| món tráng miệng | ngọt
*ស្ករគ្រាប់
| បង្អែម
*ᱪᱚᱠᱞᱮᱴ
🍭 1F36D *lollipop
| candy | dessert | food | restaurant | sweet
*kẹo mút
| kẹo | món tráng miệng | ngọt
*ស្ករដោត
| ស្ករ
🍮 1F36E *custard
| dessert | pudding | sweet
en_AU: *baked custard
| dessert | pudding | sweet
*bánh trứng
| bánh | món tráng miệng | ngọt
*នំផ្អែម
| បង្អែម | ផ្អែម
🍯 1F36F *honey pot
| barrel | bear | food | honey | honeypot | jar | pot | sweet
*hũ mật ong
| hũ | mật ong | ngọt
*ក្រឡទឹកឃ្មុំ
| ក្រឡ | ទឹកឃ្មុំ
🍼 1F37C *baby bottle
| babies | baby | birth | born | bottle | drink | infant | milk | newborn
*bình sữa trẻ em
| bình | em bé | mới sinh | sinh | sữa | trẻ sơ sinh | uống
*ដបទឹកដោះគោ
| ដប | ទារក | ទឹកដោះគោ | ផឹក
🥛 1F95B *glass of milk
| drink | glass | milk
*cốc sữa
| cốc | sữa | đồ uống
*ទឹកដោះគោមួយកែវ
| កែវ | ទឹកដោះគោ | ផឹក
*ᱢᱤᱫ ᱜᱤᱞᱟᱹᱥ ᱛᱚᱣᱟ
2615 *hot beverage
| beverage | cafe | caffeine | chai | coffee | drink | hot | morning | steaming | tea
*đồ uống nóng
| buổi sáng | caffeine | chai | cà phê | nóng | nóng hổi | trà | đồ uống
*ភេសជ្ជៈក្តៅ
| កាហ្វេ | ក្ដៅ | តែ | ផឹក | ភេសជ្ជៈ
🫖 1FAD6 *teapot
| brew | drink | food | pot | tea
*ấm trà
| thực phẩm | trà | đồ uống | ủ
*ប៉ាន់តែ
| តែ | ទឹកតែ | ប៉ាន់
🍵 1F375 *teacup without handle
| beverage | cup | drink | handle | oolong | tea | teacup
*tách trà không có quai
| cốc | trà | tách trà | uống | đồ uống
*ពែងតែ
| តែ | ពែង
🍶 1F376 *sake
| bar | beverage | bottle | cup | drink | restaurant
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *sake
| bar | beverage | bottle | cup | drink | saké
*rượu sake
| chai | cốc | quán ba | uống | đồ uống
*ស្រាអង្ករ
| ដបស្រា | ស្រា
🍾 1F37E *bottle with popping cork
| bar | bottle | cork | drink | popping
en_CA: *bottle with popping cork
| bar | bottle | bubbly | cork | drink | popping
*chai rượu với nút gỗ bật ra
| bật ra | chai | nút gỗ | quán bar | đồ uống
*ដបស្រាដកឆ្នុក
| ដបស្រា | ស្រា
🍷 1F377 *wine glass
| alcohol | bar | beverage | booze | club | drink | drinking | drinks | glass | restaurant | wine
*ly rượu vang
| ly | quán ba | rượu | uống | đồ uống
*ស្រាមួយកែវ
| កែវ | បារ | ផឹក | ភេសជ្ជៈ | ស្រា
🍸 1F378 *cocktail glass
| alcohol | bar | booze | club | cocktail | drink | drinking | drinks | glass | mad | martini | men
*ly cocktail
| cocktail | ly | quán bar | đồ uống
*ស្រាក្រឡុកមួយកែវ
| កែវ | បារ | ផឹក | ស្រាក្រឡុក
🍹 1F379 *tropical drink
| alcohol | bar | booze | club | cocktail | drink | drinking | drinks | drunk | mai | party | tai | tropical | tropics
*đồ uống nhiệt đới
| nhiệt đới | quán bar | đồ uống
*ទឹកផ្លែឈើស្រស់មួយកែវ
| ត្រូពិច | បារ | ផឹក
🍺 1F37A *beer mug
| alcohol | ale | bar | beer | booze | drink | drinking | drinks | mug | octoberfest | oktoberfest | pint | stein | summer
*cốc bia
| bia | cốc | quán bar | đồ uống
*ស្រាបៀមួយកែវ
| កែវ | បារ | ផឹក | ស្រាបៀ
🍻 1F37B *clinking beer mugs
| alcohol | bar | beer | booze | bottoms | cheers | clink | clinking | drinking | drinks | mugs
en_CA: *clinking beer mugs
| bar | beer | cheers | clink | drink | mug
*chạm cốc bia
| bia | chạm cốc | nước giải khát | quán ba | đồ uống
*ស្រាបៀពីរកែវជល់គ្នា
| ជល់កែវ
🥂 1F942 *clinking glasses
| celebrate | clink | clinking | drink | glass | glasses
en_CA: *clinking glasses
| celebrate | cheers | clink | drink | glass
*chạm cốc
| chúc mừng | cốc | tiếng keng | đồ uống
*ជល់កែវ
| កែវ | ជល់ | ប្រារព្ធ | ផឹក
🥃 1F943 *tumbler glass
| glass | liquor | scotch | shot | tumbler | whiskey | whisky
en_CA: *tumbler glass
| glass | liquor | shot | tumbler | whiskey | whisky
*ly đáy phẳng
| cốc | cốc vại | ngụm | rượu | rượu whisky
*កែវថ្ម
| កែវ | កែវអត់ដៃ | ខ្លី | ទឹក | ស្រា
🫗 1FAD7 *pouring liquid
| accident | drink | empty | glass | liquid | oops | pour | pouring | spill | water
*đổ chất lỏng
| ly thủy tinh | tràn | trống rỗng | đồ uống
*សញ្ញារូបចាក់ទឹក
| កែវ | កំពប់ | ចាក់ទឹក | ផឹក
🥤 1F964 *cup with straw
| cup | drink | juice | malt | soda | soft | straw | water
*cốc và ống hút
| cốc | mạch nha | nước | nước ép | soda | uống | ống hút
*ពែងជាមួយបំពង់បឺត
| ទឹកក្រូច | សូដា
🧋 1F9CB *bubble tea
| boba | bubble | food | milk | pearl | tea
en_CA: *bubble tea
| boba | bubble | milk | pearl | tea
*trà sữa trân châu
| bong bóng | ngọc trai | sữa | trà | trân châu
*តែគុជ
| គុជ | តែ | ទឹកដោះគោ
🧃 1F9C3 *beverage box
| beverage | box | juice | straw | sweet
en_AU: *drink carton
| juice box | popper
*hộp đồ uống
| hộp | ngọt | nước ép | đồ uống | ống hút
*កំប៉ុងភេសជ្ជៈ
| កំប៉ុងទឹកផ្លែឈើ
🧉 1F9C9 *mate
| drink
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *maté
| drink
*trà nhựa ruồi
| đồ uống
*ម៉ាតេ
| ភេសជ្ជៈ
🧊 1F9CA *ice
| cold | cube | iceberg
*viên đá
| băng | lạnh | đá
*ដុំទឹកកក
| កាតិបទឹកកក | ត្រជាក់
*ᱵᱚᱨᱚᱯᱷ
🥢 1F962 *chopsticks
| hashi | jeotgarak | kuaizi
en_AU: *chopsticks
| pair of chopsticks
*đũa *ចង្កឹះ
| ចង្កឹះជប៉ុន
🍽 1F37D *fork and knife with plate
| cooking | dinner | eat | fork | knife | plate
*dĩa và dao với đĩa
| dao | nĩa | nấu nướng | đĩa
*សមនិងកាំបិតនៅសងខាងចានបាយ
| ចានកាំបិទ
🍴 1F374 *fork and knife
| breakfast | breaky | cooking | cutlery | delicious | dinner | eat | feed | food | fork | hungry | knife | lunch | restaurant | yum | yummy
en_001, en_GB, en_IN: *fork and knife
| breakfast | brekkie | cooking | cutlery | delicious | dinner | eat | feed | food | fork | hungry | knife | lunch | restaurant | yum | yummy
en_AU: *fork and knife
| cooking | cutlery | delicious | eat | food | hungry | meal | restaurant | yum
en_CA: *fork and knife
| cooking | cutlery | fork | knife | knife and fork
*dĩa và dao
| bữa sáng | bữa trưa | bữa tối | cho ăn | dao | dĩa | ngon | ngon miệng | nhà hàng | nấu ăn | ăn | ăn sáng | đói | đồ ăn
*សមនិងកាំបិត
| ការចម្អិនអាហារ | កាំបិត | សម | សម និងកាំបិត
🥄 1F944 *spoon
| eat | tableware
*thìa
| bộ đồ ăn
*ស្លាបព្រា
| ប្រដាប់ប្រដាទទួលអាហារ
*ᱪᱟᱹᱢᱩᱪ
🔪 1F52A *kitchen knife
| chef | cooking | hocho | kitchen | knife | tool | weapon
*dao làm bếp
| dao | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí
*កាំបិទចិតបន្លែ
| កាំបិទ
*ᱫᱟᱠᱟ ᱚᱲᱟᱜ ᱪᱷᱩᱨᱤ
🫙 1FAD9 *jar
| condiment | container | empty | nothing | sauce | store
*bình đựng
| cửa hàng | gia vị | nước sốt | thùng chứa | trống rỗng
*សញ្ញារូបក្រឡ
| ក្រឡ | ទឹកជ្រលក់ | ប្រអប់
*ᱡᱟᱨ
🏺 1F3FA *amphora
| Aquarius | cooking | drink | jug | tool | weapon | zodiac
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *amphora
| Aquarius | drink | jar | jug | zodiac
*vò hai quai
| Bảo Bình | bình | hoàng đạo | nấu ăn | uống
*ថូបុរាណ
| ថូ
🌍 1F30D *globe showing Europe-Africa
| Africa | Europe | Europe-Africa | earth | globe | showing | world
*địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi
| Châu Phi | Châu Âu | thế giới | trái đất | địa cầu
*ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអឺរ៉ុបនិងអាហ្រ្វិក
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌎 1F30E *globe showing Americas
| Americas | earth | globe | showing | world
*địa cầu thể hiện Châu Mỹ
| Châu Mỹ | thế giới | thể hiện | trái đất | địa cầu
*ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអាមេរិក
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌏 1F30F *globe showing Asia-Australia
| Asia | Asia-Australia | Australia | earth | globe | showing | world
*địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc
| Châu Á | Châu Á-Châu Úc | Châu Úc | thế giới | thể hiện | trái đất | địa cầu
*ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអាស៊ីនិងអូស្ត្រាលី
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌐 1F310 *globe with meridians
| earth | globe | internet | meridians | web | world | worldwide
*địa cầu có đường kinh tuyến
| Internet | kinh tuyến | thế giới | trái đất | ttoàn thế giới | web | địa cầu
*ផែនដីផ្គុំដោយខ្សែវណ្ឌ
| ផែនដី | ពិភពលោក
🗺 1F5FA *world map
| map | world
*bản đồ thế giới
| bản đồ | thế giới
*ផែនទីពិភពលោក
| ផែនទី | ពិភពលោក
*ᱡᱮᱜᱮᱛ ᱱᱚᱠᱥᱟ
🗾 1F5FE *map of Japan
| Japan | map
*bản đồ Nhật Bản
| bản đồ | nhật bản
*ផែនទីប្រទេសជប៉ុន
| ជប៉ុន | ផែនទី
*ᱡᱟᱯᱟᱱ ᱨᱮᱭᱟᱜ ᱱᱚᱠᱥᱟ
🧭 1F9ED *compass
| direction | magnetic | navigation | orienteering
*la bàn
| từ tính | điều hướng | định hướng
*ត្រីវិស័យ
| ការរុករកផ្លូវ | កីឡារុករកផ្លូវ | ម៉ាញេទិច
🏔 1F3D4 *snow-capped mountain
| cold | mountain | snow | snow-capped
*đỉnh núi phủ tuyết
| lạnh | núi | tuyết
*ភ្នំកំពូលទឹកកក
| ទឹកកក | ភ្នំ
*ᱵᱚᱨᱚᱯᱷ ᱠᱟᱱ ᱵᱩᱨᱩ
26F0 *mountain *núi *ភ្នំ​
| កំពូល
*ᱵᱩᱨᱩ
🌋 1F30B *volcano
| eruption | mountain | nature
*núi lửa
| núi | phun trào | thiên nhiên
*ភ្នំភ្លើង
| ផ្ទុះ | ភ្នំ | អាកាសធាតុ
🗻 1F5FB *mount fuji
| fuji | mount | mountain | nature
en_001, en_CA, en_GB, en_IN: *Mount Fuji
| Fuji | mountain
en_AU: *mount Fuji
| Fuji | mountain
*núi Phú Sĩ
| Phú Sĩ | núi
*ភ្នំហ្វូជី (នៅជប៉ុន)
| ភ្នំ | ហ្វូជី
🏕 1F3D5 *camping *cắm trại *បោះជំរុំ
| ជំរុំ
🏖 1F3D6 *beach with umbrella
| beach | umbrella
*bãi biển với chiếc ô
| bãi biển | ô
*ឆ័ត្របើកនៅលើឆ្នេរខ្សាច់
| ឆ្នេរសមុទ្រ
🏜 1F3DC *desert *sa mạc *វាលខ្សាច់
| សមុទ្រខ្សាច់
🏝 1F3DD *desert island
| desert | island
*đảo hoang
| hoang | đảo
*កោះដាច់ស្រយាល
| កោះ
🏞 1F3DE *national park
| national | park
*công viên quốc gia
| công viên
*ឧទ្យានជាតិ
| កន្លែងកម្សាន្ត | ឧទ្យាន
🏟 1F3DF *stadium
en_AU: *stadium
| arena
*sân vận động *ពហុកីឡដ្ឋាន
| កីឡដ្ឋាន | ស្តាត
*ᱥᱴᱮᱰᱤᱭᱚᱢ
🏛 1F3DB *classical building
| building | classical
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *classical building
| classical | column
*tòa nhà cổ điển
| cổ điển
*អគារបុរាណ
| បុរាណ | អគារ
🏗 1F3D7 *building construction
| building | construction | crane
*công trường xây dựng
| cần cẩu | xây dựng
*កន្លែងសាងសង់
| សាងសង់
🧱 1F9F1 *brick
| bricks | clay | mortar | wall
*gạch
| tường | vữa | đất sét
*ដុំឥដ្ឋ
| ជញ្ជាំង | ដីឥដ្ឋ | បាយអ
*ᱤᱴᱟᱹ
🪨 1FAA8 *rock
| boulder | heavy | solid | stone | tough
*đá
| hòn đá | nặng | rắn | tảng đá
*ថ្ម
| ដុំថ្មធំ | ធ្ងន់ | រឹង
*ᱪᱟᱹᱴᱱᱤ
🪵 1FAB5 *wood
| log | lumber | timber
*gỗ
| gỗ xẻ | khúc gỗ
*ឈើ
| កំណាត់ឈើ | ដុំឈើ | បន្ទះឈើ
*ᱠᱟᱴᱷ
🛖 1F6D6 *hut
| home | house | roundhouse | shelter | yurt
*túp lều
| lều tròn | nhà | nhà tròn
*ខ្ទម
| ផ្ទះ | ផ្ទះរាងមូល
*ᱚᱲᱟᱜ
🏘 1F3D8 *houses
| house
*những ngôi nhà *សំណង់ផ្ទះ
| ផ្ទះ | សំណង់ជាផ្ទះ
*ᱚᱲᱟᱜ ᱠᱚ
🏚 1F3DA *derelict house
| derelict | home | house
*ngôi nhà bỏ hoang
| bỏ hoang | ngôi nhà
*ផ្ទះបោះបង់ចោល
| ផ្ទះ | ផ្ទះចាស់ | ផ្ទះទ្រុឌទ្រោម
🏠 1F3E0 *house
| building | country | heart | home | ranch | settle | simple | suburban | suburbia | where
*ngôi nhà
| nhà
*ផ្ទះ
| គេហដ្ឋាន | អគារ
🏡 1F3E1 *house with garden
| building | country | garden | heart | home | house | ranch | settle | simple | suburban | suburbia | where
*nhà có vườn
| ngôi nhà | nhà | vườn
*ផ្ទះមានសួនច្បារ
| ផ្ទះ | ​ សួនច្បារ
🏢 1F3E2 *office building
| building | city | cubical | job | office
*tòa nhà văn phòng
| công việc | dạng lập phương | thành phố | tòa nhà | văn phòng
*អគារការិយាល័យ
| ការរិយាល័យ | អគារ
🏣 1F3E3 *Japanese post office
| Japanese | building | office | post
*bưu điện Nhật Bản
| bưu điện | kiểu Nhật
*ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍ជប៉ុន
| ប្រៃសនីយ៍
🏤 1F3E4 *post office
| European | building | office | post
*bưu điện
| kiểu Châu Âu
*ប៉ុុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍
| ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍
🏥 1F3E5 *hospital
| building | doctor | medicine
*bệnh viện
| bác sĩ | thuốc
*មន្ទីរពេទ្យ
| ពេទ្យ
🏦 1F3E6 *bank
| building
*ngân hàng
| tòa nhà
*ធនាគារ
| អគារ
🏨 1F3E8 *hotel
| building
*khách sạn
| tòa nhà
*សណ្ឋាគារ
| អូតែល
*ᱦᱚᱴᱮᱞ
🏩 1F3E9 *love hotel
| building | hotel | love
*khách sạn tình yêu
| khách sạn | tình yêu
*សណ្ឋាគារគូស្នេហ៍
| សណ្ឋាគារ | ស្នេហា | អូតែល
*ᱫᱩᱞᱟᱹᱲ ᱦᱚᱴᱮᱞ
🏪 1F3EA *convenience store
| 24 | building | convenience | hours | store
en_CA: *convenience store
| convenience | dépanneur | store
*cửa hàng tiện lợi
| cửa hàng | tiện lợi
*ហាងទំនិញ24ម៉ោង
| ហាង | ហាងទំនិញ
🏫 1F3EB *school
| building
*trường học
| tòa nhà
*សាលារៀន
| សាលា
🏬 1F3EC *department store
| building | department | store
*cửa hàng bách hóa
| cửa hàng
*ហាងទំនិញទំនើប
| ហាងទំនើប
🏭 1F3ED *factory
| building
*nhà máy
| tòa nhà
*រោងចក្រ
| រោចចក្រ | សហគ្រាស
🏯 1F3EF *Japanese castle
| Japanese | building | castle
*lâu đài Nhật Bản
| kiểu Nhật | lâu đài
*ប្រាសាទជប៉ុន
| ជប៉ុន | ប្រាសាទ
🏰 1F3F0 *castle
| European | building
*lâu đài
| kiểu Châu Âu
*ប្រាសាទ
| អឺរ៉ុប
💒 1F492 *wedding
| chapel | hitched | nuptials | romance
*đám cưới
| lãng mạn | nhà thờ nhỏ
*រៀបការនៅវិហារ
| រៀបការ | វិហារ
🗼 1F5FC *Tokyo tower
| Tokyo | tower
en_CA: *Tokyo Tower
| Tokyo | Tower
*tháp Tokyo
| Tokyo | tháp
*ប៉មតូក្យូ
| តូក្យូ | ប៉ម
🗽 1F5FD *Statue of Liberty
| Liberty | Statue | liberty | new | ny | nyc | statue | york
en_CA: *Statue of Liberty
| Liberty | Statue
*Tượng Nữ thần Tự do
| bức tượng | new | ny | nyc | tự do
*រូបសំណាកសេរីភាព (នៅសហរដ្ឋអាមេរិក)
| រូបសំណាក | សន្តិភាព | អាមេរិក
26EA *church
| Christian | bless | chapel | cross | religion
*nhà thờ
| cây thánh giá | cầu nguyện | tôn giáo | Đạo cơ đốc
*វិហារ (សាសនាគ្រិស្ទ)
| គ្រិស្ត | ព្រាះវិហារ | សាសានា
🕌 1F54C *mosque
| Muslim | islam | masjid | religion
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *mosque
| Islam | Muslim | religion
*nhà thờ hồi giáo
| hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo
*វិហារអ៊ីស្លាម
| វិហារ | សាសនា | អ៊ីស្លាម
🛕 1F6D5 *hindu temple
| hindu | temple
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *Hindu temple
| Hindu | temple
*đền hindu
| hin đu | hin-đu | hindu | đền
*វិហារសាសនាហិណ្ឌូ
| វិហារ | ហិណ្ឌូ
🕍 1F54D *synagogue
| Jew | Jewish | judaism | religion | temple
en_CA: *synagogue
| Jew | Jewish | religion | shul | temple
*giáo đường Do thái
| do thái | người do thái | tôn giáo | đền
*វិហារជនជាតិជ្វីស
| វិហារ
26E9 *shinto shrine
| religion | shinto | shrine
en_AU, en_CA: *Shinto shrine
| Shinto | religion | shrine
*đền thờ Nhật Bản
| thần đạo | tôn giáo | đền thờ
*វិហារស៊ីនតុ (ជប៉ុន)
| វិហារ | សាសនា | ស៊ីនតូ
🕋 1F54B *kaaba
| Muslim | hajj | islam | religion | umrah
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *Kaaba
| Islam | Muslim | religion
*kaaba
| hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo
*វិហារកាបា (សាសនាអ៊ីស្លាម)
| វិហារ | សាសនា
26F2 *fountain *đài phun nước *សួនបាញ់ទឹក
| បាញ់ទឹក | សួន
26FA *tent
| camping
*lều
| cắm trại
*តង់
| ជំរុំ
🌁 1F301 *foggy
| fog
*có sương
| thời tiết
*អ័ព្ទបាំងភ្នំ
| មិនច្បាស់ | អ័ព្ទ
🌃 1F303 *night with stars
| night | star | stars
en_CA: *night with stars
| night | star | starry night
*đêm có sao
| sao | đêm
*រាត្រីមានផ្កាយរះ
| ព្រះខែ | យប់ | រាត្រី
🏙 1F3D9 *cityscape
| city
en_CA: *cityscape
| city | skyline
*khung cảnh thành phố
| thành phố
*អគារខ្ពស់ៗ
| អគារ | អគារខ្ពស់
🌄 1F304 *sunrise over mountains
| morning | mountains | over | sun | sunrise
*bình minh trên núi
| buổi sáng | bình minh | mặt trời | núi
*ព្រះអាទិត្យលើកំពូលភ្នំ
| ថ្ងៃរះ | ពេលព្រឹក | ព្រះអាទិត្យ
🌅 1F305 *sunrise
| morning | nature | sun
*bình minh
| buổi sáng | mặt trời | thiên nhiên
*ព្រះអាទិត្ររះពីផ្ទៃទឹក
| ថ្ងៃរះ | ពេលព្រឹក | ព្រះអាទិត្យរះ | រះ
🌆 1F306 *cityscape at dusk
| at | building | city | cityscape | dusk | evening | landscape | sun | sunset
en_CA: *cityscape at dusk
| city | dusk | evening | landscape | skyline at dusk | sunset
*khung cảnh thành phố lúc chạng vạng
| buổi tối | hoàng hôn | mặt trời lặn | phong cảnh | thành phố
*ទីក្រុងពេលព្រលប់
| ទិដ្ឋភាពទីក្រុងពេលព្រលប់ | ទីក្រុង | ទេសភាព | ព្រលប់ | ព្រះអាទិត្យលិច | ល្ងាច
🌇 1F307 *sunset
| building | dusk | sun
*hoàng hôn
| chạng vạng | mặt trời
*ទីក្រុងពេលថ្ងៃលិច
| ថ្ងៃលិច | ទីក្រុង | ពេលថ្ងៃលិច
🌉 1F309 *bridge at night
| at | bridge | night
*cây cầu về đêm
| cầu | đêm
*ស្ពានពេលយប់
| ពេលយប់ | ស្ពាន
2668 *hot springs
| hot | hotsprings | springs | steaming
*suối nước nóng
| hơi nước | nóng | suối
*ចំហាយក្តៅហ៊ុយឡើង
| ក្ដៅ | ចំហាយ | ចំហាយទឹកក្ដៅ | ទឹកក្ដៅធម្មជាតិ
🎠 1F3A0 *carousel horse
| carousel | entertainment | horse
en_CA: *carousel horse
| carousel | horse | merry-go-round
en_AU: *merry-go-round
| carousel | horse
*ngựa đu quay
| giải trí | ngựa | đu quay ngựa
*សេះទោងវិល
| ទោងវិល | សេះវិល
🛝 1F6DD *playground slide
| amusement | park | play | playground | playing | slide | sliding | theme
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *playground slide
| amusement park | play | theme park
*cầu trượt
| chơi | khu vui chơi
*សញ្ញារូបទោងរអិល
| កន្ឡែងក្មេងលេង | ទោងរអិល
🎡 1F3A1 *ferris wheel
| amusement | ferris | park | theme | wheel
en_CA: *Ferris wheel
| Ferris | amusement park | theme park | wheel
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *ferris wheel
| amusement park | ferris | theme park | wheel
*vòng đu quay
| bánh xe | công viên giải trí | đu quay
*កន្ត្រកវិល
| ទោងវិល | សួនកម្សាន្ត
🎢 1F3A2 *roller coaster
| amusement | coaster | park | roller | theme
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *roller coaster
| amusement park | coaster | roller | theme park
*tàu lượn siêu tốc
| con lăn | công viên giải trí | tàu lao dốc
*រទេះភ្លើងហោះ (សម្រាប់កម្សាន្ត)
| រថភ្លើងហោះ | រទេះភ្លើងហោះ | សួនកម្សាន្ត
💈 1F488 *barber pole
| barber | cut | fresh | haircut | pole | shave
*biển hiệu của thợ cắt tóc
| cắt tóc | cột | thợ cắt tóc
*បង្គោលនៅកន្លែងកាត់សក់
| កាត់សក់ | ជាងកាត់សក់ | បង្គោល
🎪 1F3AA *circus tent
| circus | tent
en_AU: *big top
| circus
*lều rạp xiếc
| lều | rạp xiếc
*រោងសៀក
| រោង | សៀក
🚂 1F682 *locomotive
| caboose | engine | railway | steam | train | trains | travel
*đầu máy xe lửa
| hơi nước | tàu hỏa | đường sắt | động cơ
*ក្បាលរថភ្លើង
| រថភ្លើង
🚃 1F683 *railway car
| car | electric | railway | train | tram | travel | trolleybus
en_001, en_GB, en_IN: *railway car
| car | electric | railway | railway carriage | train | tram | trolleybus
en_CA: *railway car
| car | electric | railway | train | tram | trolley bus | trolleybus
en_AU: *train carriage
| car | electric | railway | train | tram | trolley bus
*toa tàu
| tàu hỏa | tàu điện | xe hơi | điện | đường sắt
*ទូរថភ្លើងផ្ទុកទំនិញ
| ទូរថភ្លើង | ផ្លូវដែក | រថភ្លើង | រថភ្លើងអគ្គិសនី | រថយន្តក្រុងអគ្គិសនី | អគ្គិសនី
🚄 1F684 *high-speed train
| high-speed | railway | shinkansen | speed | train
en_CA: *high-speed train
| Shinkansen | railway | speed | train
*tàu cao tốc
| tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tốc độ | đường sắt
*រថភ្លើងលឿន
| ក្បាលរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚅 1F685 *bullet train
| bullet | high-speed | nose | railway | shinkansen | speed | train | travel
en_CA: *bullet train
| Shinkansen | bullet | railway | speed | train
*tàu viên đạn
| tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tốc độ | viên đạn | đường sắt
*រថភ្លើងល្បឿនលឿន
| ក្បាលស្រួច | ផ្លូវរថភ្លើង | រថភ្លើង | ល្បឿន | ស៊ីនកាន់សេន
🚆 1F686 *train
| arrived | choo | railway
*tàu hỏa
| đường sắt
*រថភ្លើងមើលពីមុខ
| ក្បាលរថភ្លើង
🚇 1F687 *metro
| subway | travel
en_CA: *subway
| metro | tube | underground
*tàu điện ngầm
| di chuyển | tàu điện
*រថភ្លើងម៉េត្រូ
| ម៉េត្រូ | រថភ្លើង
🚈 1F688 *light rail
| arrived | light | monorail | rail | railway
*tàu điện nhẹ
| xe cộ | đường sắt
*រថភ្លើងក្នុងក្រុង
| ក្បាលរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚉 1F689 *station
| railway | train
*ga tàu
| tàu hỏa | đường sắt
*ស្ថានីយ
| ផ្លូវរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚊 1F68A *tram
| trolleybus
en_AU: *oncoming light rail
| light rail | oncoming | tram | trolleybus
en_CA: *tram
| car | streetcar | tramcar | trolley | trolley bus | trolleybus
*xe điện
| ô tô điện
*រថភ្លើងអគ្គិសនីរថក្នុងក្រុង
| រថភ្លើង
🚝 1F69D *monorail
| vehicle
*đường một ray
| xe cộ
*រថភ្លើងរថលើផ្លូវតែមួយ
| រថភ្លើង | រថភ្លើងលើផ្លូវ
🚞 1F69E *mountain railway
| car | mountain | railway | trip
*đường ray leo núi
| núi | toa xe | đường sắt
*ផ្លូវរថភ្លើងលើភ្នំ
| ទូរថភ្លើង | ផ្លូវរថភ្លើង | ភ្នំ
🚋 1F68B *tram car
| bus | car | tram | trolley | trolleybus
en_CA: *streetcar
| car | tram | tramcar | trolley | trolley bus | trolleybus
en_AU: *tram car
| car | tram | trolley bus
*tàu điện
| toa xe | xe điện | ô tô điện
*រថយន្តក្រុងអគ្គិសនីបើកលើផ្លូវកំណត់
| ទូរថភ្លើង | រថភ្លើងអគ្គិសនី | រថយន្តក្រុងអគ្គិសនី
🚌 1F68C *bus
| school | vehicle
*xe buýt
| trường học | xe cộ
*រថយន្តក្រុង
| ឡានក្រុង
🚍 1F68D *oncoming bus
| bus | cars | oncoming
*xe buýt đang tới
| xe buýt | đang tới
*រថយន្តក្រុងមើលពីមុខ
| ចំពីមុខ | រថយន្តក្រុង
🚎 1F68E *trolleybus
| bus | tram | trolley
en_CA: *trolley bus
| bus | streetcar | tram | trolley | trolleybus
en_AU: *trolley bus
| bus | tram | trolley
*ô tô điện
| xe buýt | xe goòng | xe điện
*រថយន្តក្រុងអគ្គិសនី
| រថយន្តក្រុង
🚐 1F690 *minibus
| bus | drive | van | vehicle
*xe buýt nhỏ
| xe buýt | xe cộ
*រថយន្ត24កៅអី
| រថយន្តឈ្នួល | ឡាន
🚑 1F691 *ambulance
| emergency | vehicle
*xe cứu thương
| xe cấp cứu | xe cộ
*ឡានពេទ្យ
| រថយន្ត | រថយន្តសង្គ្រោះបន្ទាន់
🚒 1F692 *fire engine
| engine | fire | truck
en_AU, en_CA: *fire truck
| engine | fire | truck
*xe cứu hỏa
| lửa | xe tải | động cơ
*រថយន្តពន្លត់អគ្គីភ័យ
| ម៉ាស៊ីន | រថយន្ត | អគ្គិភ័យ
🚓 1F693 *police car
| 5–0 | car | cops | patrol | police
*xe cảnh sát
| cảnh sát | tuần tra | xe hơi
*ឡានប៉ូលីស
| ប៉ូលីស | យាមល្បាត | រថយន្ត
🚔 1F694 *oncoming police car
| car | oncoming | police
*xe cảnh sát đang tới
| cảnh sát | xe hơi | đang tới
*ឡានប៉ូលីសមើលពីមុខ
| ចំពីមុខ | ប៉ូលីស | រថយន្ត
🚕 1F695 *taxi
| cab | cabbie | car | drive | vehicle | yellow
*taxi
| lái xe | màu vàng | xe | xe cộ
*ឡានតាក់ស៊ី
| តាក់ស៊ី | រថយន្ត | ឡាន
🚖 1F696 *oncoming taxi
| cab | cabbie | cars | drove | hail | oncoming | taxi | yellow
*taxi đang tới
| xe cộ
*ឡានតាក់ស៊ីមើលពីមុខ
| ចំពីមុខ | តាក់ស៊ី
🚗 1F697 *automobile
| car | driving | vehicle
*ô tô
| xe cộ
*រថយន្ត
| ឡាន
🚘 1F698 *oncoming automobile
| automobile | car | cars | drove | oncoming | vehicle
*ô tô đang tới
| xe hơi | ô tô | đang tới
*រថយន្តមើលពីមុខ
| ចំពីមុខ | យានយន្ត | រថយន្ត
🚙 1F699 *sport utility vehicle
| car | drive | recreational | sport | sportutility | utility | vehicle
en_AU: *four-wheel drive
| 4WD
en_001, en_GB, en_IN: *sport utility vehicle
| 4x4 | car | drive | off-road | recreational | sport | sportutility | suv | utility | vehicle
en_CA: *sport utility vehicle
| SUV | recreational | sport utility
*xe thể thao đa dụng
| giải trí | tiện ích thể thao | xe cộ | ô tô
*រថយន្តកែច្នៃ
| រថយន្ត | ឡាន
🛻 1F6FB *pickup truck
| automobile | car | flatbed | pick-up | pickup | transportation | truck
en_AU: *ute
| pick-up | pickup | truck
*xe bán tải
| nhận hàng | vận tải | xe tải | ô tô
*រថយន្តភីកអាប់
| ភីកអាប់ | រថយន្ត
🚚 1F69A *delivery truck
| car | delivery | drive | truck | vehicle
*xe tải giao hàng
| giao hàng | xe tải
*រថយន្តដឹកទំនិញ
| ដឹកទំនិញ | រថយន្ត
🚛 1F69B *articulated lorry
| articulated | car | drive | lorry | move | semi | truck | vehicle
en_AU: *articulated truck
| lorry | semi | truck
en_CA: *semi
| articulated | car | drive | lorry | move | truck | vehicle
*đầu kéo rơ-moóc
| di chuyển | lái xe | nối | xe bán tải | xe cộ | xe tải | ô tô
*កុងទីន័រ
| ឡានកុងទីន័រ
🚜 1F69C *tractor
| vehicle
*máy kéo
| xe cộ
*ត្រាក់ទ័រ
| យានជំនិះ
🏎 1F3CE *racing car
| car | racing | zoom
*xe đua
| xe | đua xe
*ឡានប្រណាំង
| ប្រណាំង | រថយន្ត | ឡាន
🏍 1F3CD *motorcycle
| racing
*xe máy
| đua xe
*ម៉ូតូប្រណាំង
| ប្រណាំង | ម៉ូតូ
🛵 1F6F5 *motor scooter
| motor | scooter
*xe tay ga
| mô tơ
*scooter មានម៉ាស៊ីន
| ម៉ូតូ
🦽 1F9BD *manual wheelchair
| accessibility | manual | wheelchair
*xe lăn tay
| hỗ trợ tiếp cận | trợ năng
*រទេះជនពិការដែលរុញដោយដៃ
| លទ្ធភាពទទួលបាន
🦼 1F9BC *motorized wheelchair
| accessibility | motorized | wheelchair
en_AU: *mobility scooter
en_001, en_GB, en_IN: *powered wheelchair
| accessibility
*xe lăn tự động
| hỗ trợ tiếp cận | trợ năng
*រទេះជនពិការដែលប្រើម៉ាស៊ីន
| លទ្ធភាព​ចូល
🛺 1F6FA *auto rickshaw
| auto | rickshaw | tuk
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *auto rickshaw
| tuk tuk | tuk-tuk
en_CA: *auto rickshaw
| tuk tuk | tuk-tuk | tuktuk
*xe lam
| tuk tuk | túc túc
*រ៉ឺម៉កកង់បីដែល​ប្រើម៉ាស៊ីន
| តុតុ
🚲 1F6B2 *bicycle
| bike | class | cycle | cycling | cyclist | gang | ride | spin | spinning
*xe đạp
| xe cộ
*កង់
| ទោចក្រយាន
🛴 1F6F4 *kick scooter
| kick | scooter
en_AU: *scooter
| kick
*xe hẩy
| đẩy
*scooter អត់ម៉ាស៊ីន
| កូនកង់ធាក់ | ធាក់
🛹 1F6F9 *skateboard
| board | skate | skater | wheels
*ván trượt
| ván
*ក្ដារស្គី
| ក្ដារ
🛼 1F6FC *roller skate
| blades | roller | skate | skates | sport
en_AU: *rollerskate
| roller | skate
*giày trượt patin
| con lăn | giày trượt | thể thao | trượt patin
*ស្បែកជើងស្គី
| កង់វិល | ស្គី
🚏 1F68F *bus stop
| bus | busstop | stop
*điểm dừng xe buýt
| dừng lại | xe buýt
*ចំណតរថយន្តក្រុង
| ចំណត | រថយន្តក្រុង
🛣 1F6E3 *motorway
| highway | road
en_AU: *freeway
| highway | road
en_CA: *highway
| motorway | road
*đường cao tốc
| đường
*ផ្លូវសម្រាប់យានយន្ត
| ផ្លូវ
🛤 1F6E4 *railway track
| railway | track | train
*đường ray
| tàu hỏa
*ផ្លូវរថភ្លើង
| ផ្លូវដែក | រថភ្លើង
🛢 1F6E2 *oil drum
| drum | oil
*thùng dầu
| dầu | thùng
*ធុងសាំង
| ប្រេង | សាំង
26FD *fuel pump
| diesel | fuel | fuelpump | gas | gasoline | pump | station
en_CA: *gas pump
| diesel | fuel | fuelpump | gas | gasoline | pump | station
en_AU: *petrol pump
| diesel | fuel | gas | pump | station
*bơm nhiên liệu
| bơm | diesel | gas | khí | nhiên liệu | trạm bơm
*កន្លែងចាក់សាំង
| បូម | ម៉ាស៊ូត | ស្ថានីយ | ហ្គាស | ឥន្ធនៈ | ឧបករណ៍បូមសាំង
🛞 1F6DE *wheel
| car | circle | tire | turn | vehicle
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *wheel
| circle | turn | tyre
*bánh xe
| hình tròn | lốp xe | xoay
*សញ្ញារូបកង់ឡាន
| កង់ | កង់ឡាន
🚨 1F6A8 *police car light
| alarm | alert | beacon | car | emergency | light | police | revolving | siren
*đèn xe cảnh sát
| cảnh sát | quay vòng | xe hơi | ánh sáng | đèn hiệu
*សេរែនប៉ូលីស
| ប៉ូលីស | ភ្លើង | ភ្លើងសញ្ញា | រថយន្ត | វិល
🚥 1F6A5 *horizontal traffic light
| horizontal | intersection | light | signal | stop | stoplight | traffic
en_AU: *horizontal traffic lights
| lights | signal | traffic
*đèn giao thông ngang
| biển báo | giao thông | đèn
*ភ្លើងចរាចរណ៍ផ្តេក
| ភ្លើងចរាចរណ៍
🚦 1F6A6 *vertical traffic light
| drove | intersection | light | signal | stop | stoplight | traffic | vertical
en_AU: *vertical traffic lights
| lights | signal | traffic
*đèn giao thông dọc
| biển báo | giao thông | đèn
*ភ្លើងចរាចរណ៍បញ្ឈរ
| ភ្លើងចរាចរណ៍
🛑 1F6D1 *stop sign
| octagonal | sign | stop
*ký hiệu dừng
| bát giác | dừng | ký hiệu
*សញ្ញាឈប់
| ឈប់ | សញ្ញា | អដ្ឋកោន
🚧 1F6A7 *construction
| barrier
*công trường
| rào chắn
*ការសារសង់
| បាំងផ្លូវ
2693 *anchor
| ship | tool
*mỏ neo
| dụng cụ | tàu
*យុថ្កា
| កប៉ាល់ | ឧបករណ៍
🛟 1F6DF *ring buoy
| buoy | float | life | lifesaver | preserver | rescue | ring | safety | save | saver | swim
en_AU: *lifebuoy
| buoy | float | life preserver | rescue | ring buoy | safety
en_001, en_GB, en_IN: *lifebuoy
| float | life preserver | life saver | rescue | ring buoy | safety
*phao cứu sinh
| an toàn | cấp cứu | cứu hộ | phao nổi | phương tiện cứu hộ
*សញ្ញារូបពោងកង់
| ពោង | សុវត្ថិភាព | អណ្ដែង | ឧបករណ៍សង្គ្រោះជីវិត | ឧបករណ៍សុវត្ថិភាព
26F5 *sailboat
| boat | resort | sailing | sea | yacht
*thuyền buồm
| biển | du thuyền | khu nghỉ dưỡng | thuyền
*ទូកក្តោង
| ក្តោង | ទូក | រមណីយដ្ឋាន | សមុទ្រ
🛶 1F6F6 *canoe
| boat
*xuồng
| thuyền
*ទូកចែវ
| ទូក
🚤 1F6A4 *speedboat
| billionaire | boat | lake | luxury | millionaire | summer | travel
*xuồng cao tốc
| thuyền
*កាណូត
| ទូក
🛳 1F6F3 *passenger ship
| passenger | ship
*tàu chở khách
| hành khách | tàu thủy
*កាប៉ាល់ដឹកអ្នកដំណើរ
| កាប៉ាល់ | នាវា | អ្នកដំណើរ
26F4 *ferry
| boat | passenger
*phà
| hành khách | thuyền
*សាឡាង
| ទូក | ស្រឡាង | អ្នកដំណើរ
🛥 1F6E5 *motor boat
| boat | motor | motorboat
en_CA: *motorboat
| boat | motor
*thuyền máy
| thuyền
*កាណូតធន់ធំ
| កាណូត
🚢 1F6A2 *ship
| boat | passenger | travel
*tàu thủy
| di chuyển | hành khách | thuyền
*កប៉ាល់
| កាប៉ាល់ | នាវា | អ្នកដំណើរ
2708 *airplane
| aeroplane | fly | flying | jet | plane | travel
en_CA: *airplane
| aeroplane | flight
*máy bay
| bay | di chuyển | phi cơ | tàu bay
*យន្តហោះ
🛩 1F6E9 *small airplane
| aeroplane | airplane | plane | small
en_CA: *small airplane
| aeroplane | airplane | small plane
*máy bay nhỏ
| máy bay | nhỏ | tàu bay
*យន្តហោះតូច
| យន្តហោះ | យន្តហោះខ្នាតតូច
🛫 1F6EB *airplane departure
| aeroplane | airplane | check-in | departure | departures | plane
en_CA: *airplane departure
| aeroplane | airplane | check-in | departure | departures | flight departure | plane departure
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *airplane departure
| aeroplane | airplane | check-in | departure | take-off
*máy bay khởi hành
| khởi hành | làm thủ tục | máy bay | tàu bay | điểm khởi hành
*យន្តហោះឡើង
| ចាកចេញ | ចុះឈ្មោះ | ចេញដំណើរ | យន្តហោះ
🛬 1F6EC *airplane arrival
| aeroplane | airplane | arrival | arrivals | arriving | landing | plane
*máy bay đến nơi
| hạ cánh | máy bay | điểm đến | đến
*យន្តហោះចុះចត
| ចុះចត | យន្តហោះ
🪂 1FA82 *parachute
| hang-glide | parasail | skydive
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *parachute
| hang-glide | parasail | parascend | skydive
*
| dù kéo | lượn | nhảy dù
*ឆត្រយោង
| ជិះឆត្រយោង​សណ្ដោងពីក្រោយកាណូត | លោតឆត្រយោង | ហោះសំកាំង
💺 1F4BA *seat
| chair
*cái ghế
| chỗ ngồi | ghế
*កន្លែងអង្គុយ
| កៅអី
🚁 1F681 *helicopter
| copter | roflcopter | travel | vehicle
*máy bay trực thăng
| xe cộ
*អេលេកូ
| ឧទ្ធម្ភាគចក្រ
🚟 1F69F *suspension railway
| railway | suspension
en_AU: *cable railway
| cable | railway | suspension
*đường sắt trên cao
| treo | đường sắt
*រថភ្លើងយោង
| រថភ្លើង
🚠 1F6A0 *mountain cableway
| cable | cableway | gondola | lift | mountain | ski
en_AU: *cableway
| cable | gondola | mountain
*cáp treo trên núi
| cáp | núi | toa trần
*ទូយោងដោយខ្សែកាប
| ខ្សែកាប | ទូយោង
🚡 1F6A1 *aerial tramway
| aerial | cable | car | gondola | ropeway | tramway
en_AU: *cable car
| aerial | cable | car | gondola | ropeway | tramway
*cáp treo
| cáp | toa trần | trên không | đường xe điện
*ទូតូចយោងដោយខ្សែកាប
| ខ្សែកាប | ទូយោង | ទូយោងដោយខ្សែកាប | ទូរថភ្លើង | អាកាស
🛰 1F6F0 *satellite
| space
*vệ tinh
| vũ trụ
*ផ្កាយរណប
| លំហ
🚀 1F680 *rocket
| launch | rockets | space | travel
*tên lửa
| di chuyển | không gian | phóng
*អាប៉ូឡូ
| រ៉ុកកែត | លំហ
🛸 1F6F8 *flying saucer
| UFO | aliens | extra | flying | saucer | terrestrial
en_CA: *flying saucer
| UFO | spaceship
*đĩa bay
| UFO | người ngoài hành tinh
*ថាសហោះ
🛎 1F6CE *bellhop bell
| bell | bellhop | hotel
en_AU: *porter bell
| bell | hotel | porter
*chuông gọi phục vụ
| chuông | khách sạn
*កណ្ដឹង
| កណ្តឹង | កន្តឹង
🧳 1F9F3 *luggage
| bag | packing | roller | suitcase | travel
*hành lý
| du lịch | vali kéo | đóng gói
*វ៉ាលី
| ការធ្វើដំណើរ | ការរៀបចំអីវ៉ាន់
231B *hourglass done
| done | hourglass | sand | time | timer
en_AU: *hourglass done
| hourglass | sand | timer
*đồng hồ cát đã chảy hết
| bộ định thời | cát | đồng hồ cát | đồng hồ hẹn giờ
*កែវពេលវេលា
| ម៉ោង
23F3 *hourglass not done
| done | flowing | hourglass | hours | not | sand | timer | waiting | yolo
*đồng hồ cát đang chảy
| bộ định thời | cát | đồng hồ cát
*នាឡិកាខ្សាច់មានខ្សាច់ធ្លាក់ចុះ
| នាឡិកាខ្សាច់
231A *watch
| clock | time
*đồng hồ đeo tay
| thời gian | đồng hồ
*នាឡិកាដៃ
| នាឡិកា | ម៉ោង
23F0 *alarm clock
| alarm | clock | hours | hrs | late | time | waiting
*đồng hồ báo thức
| báo thức | muộn | thời gian | đồng hồ
*នាឡិកាប៉ោល
| នាឡិកា | ម៉ោង
23F1 *stopwatch
| clock | time
*đồng hồ bấm giờ
| thời gian | đồng hồ
*នាឡិកាកំណត់ពេលឈប់
| កំណត់ម៉ោង | នាឡិកា
23F2 *timer clock
| clock | timer
en_AU: *timer
| clock
*đồng hồ hẹn giờ
| đồng hồ
*នាឡិកាកំណត់ពេល
| កំណត់ពេល | នាឡិកា
🕰 1F570 *mantelpiece clock
| clock | mantelpiece | time
en_AU: *clock
*đồng hồ để bàn
| thời gian | đồng hồ
*នាឡិកា
| ម៉ោង
🕛 1F55B *twelve o’clock
| 12 | 12:00 | clock | o’clock | time | twelve
*mười hai giờ
| 00 | 12 | 12:00 | giờ | mười hai | đồng hồ
*ម៉ោងដប់ពីរ
| 00 | 12 | 12:00 | ម៉ោង
🕧 1F567 *twelve-thirty
| 12 | 12:30 | 30 | clock | thirty | time | twelve
en_CA: *twelve thirty
| 12 | 12:30 | clock | half past twelve | thirty | twelve | twelve-thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *twelve-thirty
| 12.30 | 12:30 | clock | half past twelve
*mười hai giờ ba mươi phút
| 12 | 12:30 | ba mươi | mười hai | mười hai giờ ba mươi | đồng hồ
*ម៉ោងដប់ពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕐 1F550 *one o’clock
| 1 | 1:00 | clock | one | o’clock | time
*một giờ
| 00 | 1 | 1:00 | giờ | một | đồng hồ
*ម៉ោងមួយគត់
| ម៉ោង
🕜 1F55C *one-thirty
| 1 | 1:30 | 30 | clock | one | thirty | time
en_CA: *one thirty
| 1 | 1:30 | clock | half past one | one | one-thirty | thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *one-thirty
| 1.30 | 1:30 | clock | half past one
*một giờ ba mươi phút
| 1 | 1:30 | ba mươi | một | đồng hồ
*ម៉ោងមួយកន្លះ
| ម៉ោង
🕑 1F551 *two o’clock
| 2 | 2:00 | clock | o’clock | time | two
*hai giờ
| 00 | 2 | 2:00 | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងពីរគត់
| ម៉ោង
🕝 1F55D *two-thirty
| 2 | 2:30 | 30 | clock | thirty | time | two
en_CA: *two thirty
| 2 | 2:30 | clock | half past two | thirty | two | two-thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *two-thirty
| 2.30 | 2:30 | clock | half past two
*hai giờ ba mươi phút
| 2 | 2:30 | ba mươi | hai | đồng hồ
*ម៉ោងពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕒 1F552 *three o’clock
| 3 | 3:00 | clock | o’clock | three | time
*ba giờ
| 00 | 3 | 3:00 | ba | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងបីគត់
| ម៉ោង
🕞 1F55E *three-thirty
| 3 | 30 | 3:30 | clock | thirty | three | time
en_CA: *three thirty
| 3 | 3:30 | clock | half past three | thirty | three | three-thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *three-thirty
| 3.30 | 3:30 | clock | half past three
*ba giờ ba mươi phút
| 3 | 3:30 | ba | ba mươi | đồng hồ
*ម៉ោងបីកន្លះ
| ម៉ោង
🕓 1F553 *four o’clock
| 4 | 4:00 | clock | four | o’clock | time
*bốn giờ
| 00 | 4 | 4:00 | bốn | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងបួនគត់
| ម៉ោង
🕟 1F55F *four-thirty
| 30 | 4 | 4:30 | clock | four | thirty | time
en_CA: *four thirty
| 4 | 4:30 | clock | four | four-thirty | half past four | thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *four-thirty
| 4.30 | 4:30 | clock | half past four
*bốn giờ ba mươi phút
| 4 | 4:30 | ba mươi | bốn | đồng hồ
*ម៉ោងបួនកន្លះ
| ម៉ោង
🕔 1F554 *five o’clock
| 5 | 5:00 | clock | five | o’clock | time
*năm giờ
| 00 | 5 | 5:00 | giờ | năm | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំគត់
| ម៉ោង
🕠 1F560 *five-thirty
| 30 | 5 | 5:30 | clock | five | thirty | time
en_CA: *five thirty
| 5 | 5:30 | clock | five | five-thirty | half past five | thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *five-thirty
| 5.30 | 5:30 | clock | half past five
*năm giờ ba mươi phút
| 5 | 5:30 | ba mươi | năm | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំកន្លះ
| ម៉ោង
🕕 1F555 *six o’clock
| 6 | 6:00 | clock | o’clock | six | time
*sáu giờ
| 00 | 6 | 6:00 | giờ | sáu | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំមួយគត់
| ម៉ោង
🕡 1F561 *six-thirty
| 30 | 6 | 6:30 | clock | six | thirty
en_CA: *six thirty
| 6 | 6:30 | clock | half past six | six | six-thirty | thirty
en_IN: *six-thirty
| 6 | 6:30 | clock | half past six | six | thirty
en_001, en_AU, en_GB: *six-thirty
| 6.30 | 6:30 | clock | half past six
*sáu giờ ba mươi phút
| 6 | 6:30 | ba mươi | sáu | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំមួយកន្លះ
| ម៉ោង
🕖 1F556 *seven o’clock
| 0 | 7 | 7:00 | clock | o’clock | seven
*bảy giờ
| 00 | 7 | 7:00 | bảy | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំពីរគត់
| ម៉ោង
🕢 1F562 *seven-thirty
| 30 | 7 | 7:30 | clock | seven | thirty
en_CA: *seven thirty
| 7 | 7:30 | clock | half past seven | seven | seven-thirty | thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *seven-thirty
| 7.30 | 7:30 | clock | half past seven
*bảy giờ ba mươi phút
| 7 | 7:30 | ba mươi | bảy | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕗 1F557 *eight o’clock
| 8 | 8:00 | clock | eight | o’clock | time
*tám giờ
| 00 | 8 | 8:00 | giờ | tám | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបីគត់
| ម៉ោង
🕣 1F563 *eight-thirty
| 30 | 8 | 8:30 | clock | eight | thirty | time
en_CA: *eight thirty
| 8 | 8:30 | clock | eight | eight-thirty | half past eight | thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *eight-thirty
| 8.30 | 8:30 | clock | half past eight
*tám giờ ba mươi phút
| 8 | 8:30 | ba mươi | tám | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបីកន្លះ
| ម៉ោង
🕘 1F558 *nine o’clock
| 9 | 9:00 | clock | nine | o’clock | time
*chín giờ
| 00 | 9 | 9:00 | chín | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបួន
| ម៉ោង
🕤 1F564 *nine-thirty
| 30 | 9 | 9:30 | clock | nine | thirty | time
en_CA: *nine thirty
| 9 | 9:30 | clock | half past nine | nine | nine-thirty | thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *nine-thirty
| 9.30 | 9:30 | clock | half past nine
*chín giờ ba mươi phút
| 9 | 9:30 | ba mươi | chín | chín giờ ba mươi | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបួនកន្លះ
| ម៉ោង
🕙 1F559 *ten o’clock
| 0 | 10 | 10:00 | clock | o’clock | ten
*mười giờ
| 00 | 10 | 10:00 | giờ | mười | đồng hồ
*ម៉ោងដប់់គត់
| ម៉ោង
🕥 1F565 *ten-thirty
| 10 | 10:30 | 30 | clock | ten | thirty | time
en_CA: *ten thirty
| 10 | 10:30 | clock | half past ten | ten | ten-thirty | thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *ten-thirty
| 10.30 | 10:30 | clock | half past ten
*mười giờ ba mươi phút
| 10 | 10:30 | ba mươi | mười | đồng hồ
*ម៉ោងដប់កន្លះ
| ម៉ោង
🕚 1F55A *eleven o’clock
| 11 | 11:00 | clock | eleven | o’clock | time
*mười một giờ
| 00 | 11 | 11:00 | giờ | mười một | đồng hồ
*ម៉ោងដប់មួយគត់
| ម៉ោង
🕦 1F566 *eleven-thirty
| 11 | 11:30 | 30 | clock | eleven | thirty | time
en_CA: *eleven thirty
| 11 | 11:30 | clock | eleven | eleven-thirty | half past eleven | thirty
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *eleven-thirty
| 11.30 | 11:30 | clock | half past eleven
*mười một giờ ba mươi phút
| 11 | 11:30 | ba mươi | mười một | đồng hồ
*ម៉ោងដប់មួយកន្លះ
| ម៉ោង
🌑 1F311 *new moon
| dark | moon | new | space
*trăng non
| bóng tối | mặt trăng
*ព្រះច័ន្ទថ្មី
| ងងឹត | យប់ | អាកាសធាតុ
🌒 1F312 *waxing crescent moon
| crescent | dreams | moon | space | waxing
*trăng lưỡi liềm đầu tháng
| lưỡi liềm | mặt trăng | tròn dần
*ព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនមួយចំនិត
| ខ្នើត | ព្រះចន្ទ | អឌ្ឍចន្ទ
🌓 1F313 *first quarter moon
| first | moon | quarter | space
*trăng thượng huyền
| mặt trăng | phần tư
*ព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនបាន១ភាគ៤
| ព្រះច័ន្ទ
🌔 1F314 *waxing gibbous moon
| gibbous | moon | space | waxing
*trăng khuyết
| mặt trăng | tròn dần
*ព្រចន្ទជិតពេញវង់
| ខ្នើត | ជិតពេញវង់ | ព្រច័ន្ទ
🌕 1F315 *full moon
| full | moon | space
*trăng tròn
| mặt trăng | tròn
*ព្រះចន្ទពេញវង់
| ពេញវង់ | ព្រះច័ន្ទ
🌖 1F316 *waning gibbous moon
| gibbous | moon | space | waning
*trăng khuyết cuối tháng
| cuối tháng | mặt trăng | trăng khuyết
*ព្រះចន្ទបាត់មួយចំនិត
| ព្រះចន្ទបាត់មួយចំណិតតូច | ព្រះច័ន្ទ | រនោច
🌗 1F317 *last quarter moon
| last | moon | quarter | space
*trăng hạ huyền
| mặt trăng | phần tư
*ព្រះចន្ទបាត់អស់៣ភាគ៤
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌘 1F318 *waning crescent moon
| crescent | moon | space | waning
*trăng lưỡi liềm cuối tháng
| cuối tháng | không gian | lưỡi liềm | mặt trăng
*ព្រះចន្ទសល់តែមួយចំនិត
| ព្រះចន្ទ | រនោច | អឌ្ឍចន្ទ
🌙 1F319 *crescent moon
| crescent | moon | ramadan | space
*trăng lưỡi liềm
| lưỡi liềm | mặt trăng
*ចំនិតខែ
| ព្រះចន្ទ | អឌ្ឍចន្ទ
🌚 1F31A *new moon face
| face | moon | new | space
*mặt trăng non
| mặt | mặt trăng
*មុខព្រះចន្ទថ្មី
| ព្រះច័ន្ទ | មុខ
🌛 1F31B *first quarter moon face
| face | first | moon | quarter | space
*trăng thượng huyền hình mặt người
| mặt | phần tư | trăng
*មុខចំនិតខែបែទៅឆ្វេង
| ចំនិតខែ | ទៅឆ្វេង | មុខ
🌜 1F31C *last quarter moon face
| dreams | face | last | moon | quarter
*trăng hạ huyền hình mặt người
| mặt | mặt trăng | phần tư
*មុខចំនិតខែបែទៅស្តាំ
| ចំនិតខែ | ទៅស្តាំ | មុខ
🌡 1F321 *thermometer
| weather
*nhiệt kế
| thời tiết
*ឧបករណ៍វាស់កម្តៅ
| វាស់កម្តៅ
2600 *sun
| bright | rays | space | sunny | weather
*mặt trời
| nóng | nắng | sáng | thời tiết | tia
*ព្រះអាទិត្យ
| ថ្ងៃ
🌝 1F31D *full moon face
| bright | face | full | moon
en_CA: *full-moon face
| bright | face | full | moon
*khuôn mặt trăng tròn
| mặt | mặt trăng | sáng | tròn
*មុខព្រះចន្ទពេញវង់
| ពេញវង់ | ព្រះចន្ទ | មុខ
🌞 1F31E *sun with face
| beach | bright | day | face | heat | shine | sun | sunny | sunshine | weather
*mặt trời có hình mặt người
| bãi biển | mặt | mặt trời | sáng | thời tiết
*មុខព្រះអាទិត្យ
| ព្រះអាទិត្យ | មុខ
🪐 1FA90 *ringed planet
| planet | ringed | saturn | saturnine
*hành tinh có vành đai bao quanh
| Hành tinh | Thần Nông | Thổ tinh | sao Thổ | sao thổ | thần nông | thổ tinh
*ភពដែលមាន​កងរង្វង់ជុំវិញ
| ភពសៅរ៍
2B50 *star
| astronomy | medium | stars | white
*ngôi sao
| sao | thiên văn
*ផ្កាយ
| តារា
🌟 1F31F *glowing star
| glittery | glow | glowing | night | shining | sparkle | star | win
*ngôi sao lấp lánh
| chiếu sáng | lấp lánh | ngôi sao | phát sáng
*ផ្កាយបញ្ចេញពន្លឺ
| តារា | ផ្កាយ | ពន្លឺ
🌠 1F320 *shooting star
| falling | night | shooting | space | star
*sao băng
| ngôi sao | phóng | rơi
*ផ្កាយហោះ
| តារា | ផ្កាយ | ហោះ
🌌 1F30C *milky way
| milky | space | way
en_CA: *Milky Way
| Milky | Way | space
en_AU: *Milky Way
| space
*dải ngân hà
| vũ trụ
*លំហរចក្រវាឡ
| មេឃ | លំហរ | អកាស
2601 *cloud
| weather
*đám mây
| mây | thời tiết | âm u
*ពពក
| អាកាសធាតុ
26C5 *sun behind cloud
| behind | cloud | cloudy | sun | weather
*mặt trời sau đám mây
| mây | mặt trời
*ពពកបាំងព្រះអាទិត្យ
| បាំង | ពពក | ព្រះអាទិត្យ
26C8 *cloud with lightning and rain
| cloud | lightning | rain | thunder | thunderstorm
*đám mây kèm chớp và mưa
| mây | mưa | sấm | đám mây với tia chớp và mưa
*ភ្លៀងធ្លាក់និងមានរន្ទះ
| ពពក | ភ្លៀង | រន្ទះ
🌤 1F324 *sun behind small cloud
| behind | cloud | sun | weather
*mặt trời sau đám mây nhỏ
| mây | mặt trời
*ដុំពពកតូចបាំងព្រះអាទិត្យ
| ដុំពពក | បាំង | ព្រះអាទិត្យ
🌥 1F325 *sun behind large cloud
| behind | cloud | sun | weather
*mặt trời sau đám mây lớn
| mây | mặt trời
*ដុំពពកធំបាំងព្រះអាទិត្យ
| ដុំពពក | បាំង | ព្រះអាទិត្យ
🌦 1F326 *sun behind rain cloud
| behind | cloud | rain | sun | weather
*mặt trời sau đám mây mưa
| mây | mưa | mặt trời
*ពពកបាំងព្រះអាទិត្យមានភ្លៀងធ្លាក់
| ពពក | ព្រះអាទិត្យ | ភ្លៀង
🌧 1F327 *cloud with rain
| cloud | rain | weather
*mây và mưa
| mây | mưa
*ពពកមានភ្លៀងធ្លាក់
| ពពក | ភ្លៀង
🌨 1F328 *cloud with snow
| cloud | cold | snow | weather
*đám mây với tuyết
| lạnh | mây | tuyết
*ពពកមានធ្លាក់ព្រិល
| ពពក | ព្រិល
🌩 1F329 *cloud with lightning
| cloud | lightning | weather
*đám mây với tia chớp
| mây | sét | thời tiết
*ពពកមានរន្ទះ
| ពពក | រន្ទះ
🌪 1F32A *tornado
| cloud | weather | whirlwind
*lốc xoáy
| cơn lốc | mây | thời tiết
*ខ្យល់កួច
| កួច | ខ្យល់
🌫 1F32B *fog
| cloud | weather
*sương mù
| mây | thời tiết
*អ័ព្ទ
| ពពក | អាកាសធាតុ
🌬 1F32C *wind face
| blow | cloud | face | wind
*khuôn mặt gió
| gió | mặt | thổi | đám mây
*មុខខ្យល់
| ខ្យល់ | ផ្លុំ | មុខ
🌀 1F300 *cyclone
| dizzy | hurricane | twister | typhoon | weather
*hình lốc xoáy
| bão | choáng váng | xoáy
*រង្វង់គូថខ្យង
| កូច | គូថខ្យង | រង្វង់
🌈 1F308 *rainbow
| gay | genderqueer | glbt | glbtq | lesbian | lgbt | lgbtq | lgbtqia | nature | pride | queer | rain | trans | transgender | weather
*cầu vồng
| chuyển giới | lưỡng tính | mưa | thời tiết | tự nhiên | đồng tính
*ឥន្ទធនូ
| អាកាសធាតុ
🌂 1F302 *closed umbrella
| closed | clothing | rain | umbrella
*ô đã đóng
| chiếc ô | mưa | quần áo
*ឆត្របិទ
| ឆត្រ | បិទ
2602 *umbrella
| clothing | rain
*cái ô
| che mưa | mưa | quần áo
*ឆត្របើក
| ឆត្រ | បើក
2614 *umbrella with rain drops
| clothing | drop | drops | rain | umbrella | weather
*cái ô với những giọt nước mưa
| chiếc ô | mưa | quần áo | rơi | ô che mưa
*ឆត្របើមានតំណក់ទឹកពីលើ
| ឆត្រ | តំណក់ទឹក
26F1 *umbrella on ground
| ground | rain | sun | umbrella
en_AU: *beach umbrella
| beach | sand | sun | umbrella
*cái ô trên mặt đất
| chiếc ô | mưa | mặt trời | nắng
*ឆត្របើកនៅលើដី
| ឆត្រ | ឆត្របើក
26A1 *high voltage
| danger | electric | electricity | high | lightning | nature | thunder | thunderbolt | voltage | zap
*điện cao thế
| cú đánh | nguy hiểm | sét | tự nhiên | điện
*ផ្លេកបន្ទោរ
| គ្រោះថ្នាក់ | រន្ទះ
2744 *snowflake
| cold | snow | weather
*bông tuyết
| lạnh | thời tiết | tuyết
*ព្រិល
| ត្រជាក់ | រងារ | អាកាសធាតុ
2603 *snowman
| cold | man | snow
*người tuyết
| lạnh | tuyết
*មនុស្សទឹកកកមានព្រិលធ្លាក់
| ទឹកកក | ព្រិល | មនុស្ស
26C4 *snowman without snow
| cold | man | snow | snowman
*người tuyết không có tuyết
| lạnh | người tuyết | tuyết
*មនុស្សទឹកកក
| ទឹកកក
2604 *comet
| space
*sao chổi
| vũ trụ
*ផ្កាយដុះកន្ទុយ
| ចង្រៃ
🔥 1F525 *fire
| af | burn | flame | hot | lit | litaf | tool
*lửa
| dụng cụ | ngọn lửa
*ភ្លើង
| អគ្គី
💧 1F4A7 *droplet
| cold | comic | drop | nature | sad | sweat | tear | water | weather
*giọt nước
| hài hước | lạnh | mồ hôi | rơi
*ដំណក់ទឹក
| ញើស | ត្រជាក់ | អាកាសធាតុ
🌊 1F30A *water wave
| nature | ocean | surf | surfer | surfing | water | wave
*sóng nước
| nước | sóng | đại dương
*រលក
| ទឹក | សមុទ្រ
🎃 1F383 *jack-o-lantern
| celebration | halloween | jack | lantern | pumpkin
en_CA: *jack-o-lantern
| Halloween | celebration | jack | jack-o’-lantern | lantern
*đèn lồng bí ngô
| halloween | lễ hội | lồng | lồng đèn bí ngô | đèn lồng
*មុខល្ពៅ
| មុខ | ល្ពៅ
🎄 1F384 *Christmas tree
| Christmas | celebration | tree
*cây thông noel
| cây | giáng sinh | lễ kỷ niệm
*ដើមគ្រីស្តម៉ាស
| ការប្រារព្ធពិធី | ដើមគ្រីស្ទម៉ាស | ណូអែល
🎆 1F386 *fireworks
| boom | celebration | entertainment | yolo
*pháo hoa
| giải trí | lễ kỷ niệm
*កាំជ្រួច
| អបអរ
🎇 1F387 *sparkler
| boom | celebration | fireworks | sparkle
*pháo bông
| chói sáng | lễ kỷ niệm | pháo hoa
*បញ្ចេញពន្លឺ
| ការប្រារព្ធ | កាំជ្រួច | ពន្លឺផ្លេក
🧨 1F9E8 *firecracker
| dynamite | explosive | fire | fireworks | light | pop | popping | spark
*pháo
| nổ | pháo hoa | thuốc nổ
*ផាវ
| គ្រឿងផ្ទុះ | ឌីណាមិក
2728 *sparkles
| * | magic | sparkle | star
*ánh lấp lánh
| kỳ diệu | lấp lánh | ngôi sao
*ចែងចាំង
| * | ចាំងផ្លេកៗ | តារា | ផ្កាយ
🎈 1F388 *balloon
| birthday | celebrate | celebration
*bóng bay
| lễ kỷ niệm | sinh nhật
*ប៉ោងប៉ោង
| ប៉េងប៉ោង | អបអរ
*ᱯᱷᱩᱠᱟᱹ
🎉 1F389 *party popper
| awesome | birthday | celebrate | celebration | excited | hooray | party | popper | tada | woohoo
en_AU: *party popper
| celebration | party | popper | ta-da
*pháo giấy buổi tiệc
| buổi tiệc | lễ kỷ niệm | pháo bông sinh nhật
*ជប់លៀង
| ការប្រារព្ធពិធី | ប្រដាប់បាញ់ចេញក្រដាសអបអរសាទរ | ពិធីជប់លៀង
🎊 1F38A *confetti ball
| ball | celebrate | celebration | confetti | party | woohoo
*bóng hoa giấy
| bữa tiệc | lễ kỷ niệm | quả bóng
*ដុំបាល់ក្រដាសអបអរសាទរ
| ប្រអប់ | ប្រអប់ដាក់ផ្កាក្រដាសដើម្បីបាចពេលអបអរសាទរ | ផ្កាក្រដាស | អបអរសាទរ
🎋 1F38B *tanabata tree
| Japanese | banner | celebration | tanabata | tree
en_CA: *Tanabata tree
| Japanese | banner | celebration | tree
*cây tanabata
| biểu ngữ | cây | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ដើមឈើលម្អក្នុងពិធី
| ដើមឈើ | ពិធី | លម្អ
🎍 1F38D *pine decoration
| Japanese | bamboo | celebration | decoration | pine | plant
en_AU: *bamboo decoration
| Japanese | bamboo | celebration | decoration
*trang trí cây thông
| cây thông | cây tre | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ដើមឫស្សីបីកង់ដាក់ផ្គុំគ្នាដើម្បីទទួលទេវតាឆ្នាំថ្មីនៅប្រទេសជប៉ុន
| ដើមរាសី | សំណាងល្អ
🎎 1F38E *Japanese dolls
| Japanese | celebration | doll | dolls | festival
*búp bê Nhật Bản
| búp bê | kiểu nhật bản | lễ hội | lễ kỷ niệm
*តុក្កតាជប៉ុន
| តុក្កតា
🎏 1F38F *carp streamer
| carp | celebration | streamer
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *carp streamer
| Japanese wind socks | carp | carp wind sock | celebration | koinobori | streamer
*cờ cá chép
| cá chép | cờ dải | lễ kỷ niệm
*រំយោលរូបត្រីសម្រាប់តុបតែង
| តុបតែង | រំយោល
🎐 1F390 *wind chime
| bell | celebration | chime | wind
*chuông gió
| chuông | gió | kêu vang | lễ kỷ niệm
*កណ្តឹងខ្យល់
| កណ្ដឹង | ការប្រារព្ធពិធី | ខ្យល់
🎑 1F391 *moon viewing ceremony
| celebration | ceremony | moon | viewing
en_CA: *moon-viewing ceremony
| celebration | ceremony | moon | moon viewing ceremony
*lễ ngắm trăng
| kỷ niệm | lễ kỷ niệm | mặt trăng
*បុណ្យសែនព្រះខែ
| សែន
🧧 1F9E7 *red envelope
| envelope | gift | good | hóngbāo | lai | luck | money | red | see
*bao lì xì
| chúc may mắn | hồng bao | lì xì | quà tặng | tiền
*អាំងប៉ាវ
| កាដូ | លុយ | សំណាងល្អ | អំណោយ
🎀 1F380 *ribbon
| celebration
*ruy băng
| lễ kỷ niệm
*បូ
| ក្រវ៉ាត់ក | ណឺ
🎁 1F381 *wrapped gift
| birthday | bow | box | celebration | christmas | gift | present | surprise | wrapped
en_AU: *gift
| birthday | bow | box | celebration | christmas | present | surprise | wrapped
*gói quà
| hộp | lễ kỷ niệm | quà | quà tặng
*កាដូ
| កញ្ចប់ | ការប្រារព្ធពិធី | ប្រអប់ | អំណោយ
🎗 1F397 *reminder ribbon
| celebration | reminder | ribbon
*ruy băng nhắc nhở
| lễ kỷ niệm | lời nhắc | ruy băng
*បូរំលឹកទិវាអ្វីមួយ
| ទិវា | បូ
🎟 1F39F *admission tickets
| admission | ticket | tickets
en_AU: *admission tickets
| admission | entry | ticket
*vé vào cửa
| vào cửa | vé
*សំបុត្រចូលរួម
| សំបុត្រ
🎫 1F3AB *ticket
| admission | stub
*
| vào cửa
*សំបុត្រ
| អនុញ្ញាត
🎖 1F396 *military medal
| award | celebration | medal | military
*huân chương quân đội
| huy chương | lễ kỷ niệm | quân sự
*មេដាយការងារ
| មេដាយ | ស្នាដៃ
🏆 1F3C6 *trophy
| champion | champs | prize | slay | sport | victory | win | winning
en_AU: *trophy
| celebration | prize
*cúp
| chiến thắng | giải thưởng | thể thao | vô địch
*ពានរង្វាន់
| ពាន
🏅 1F3C5 *sports medal
| award | gold | medal | sports | winner
en_AU: *sports medal
| celebration | medal | sports
*huy chương thể thao
| chiến thắng | huy chương | huy chương vàng | vô địch
*មេដាយកីឡា
| មេដាយ | ស្នាដៃ
🥇 1F947 *1st place medal
| 1st | first | gold | medal | place
*huy chương vàng
| huy chương | nhất | vàng
*មេដាយលំដាប់ទីមួយ
| ទីមួយ | មាស | មេដាយ
🥈 1F948 *2nd place medal
| 2nd | medal | place | second | silver
*huy chương bạc
| bạc | hai | huy chương
*មេដាយលំដាប់ទីពីរ
| ទីពីរ | ប្រាក់ | មេដាយ
🥉 1F949 *3rd place medal
| 3rd | bronze | medal | place | third
*huy chương đồng
| ba | huy chương | đồng
*មេដាយលំដាប់ទីបី
| ទីបី | មេដាយ | សំរិទ្ធ
26BD *soccer ball
| ball | football | futbol | soccer | sport
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *football
| ball | futbol | soccer | sport
*bóng đá
| quả bóng | thể thao | thể thao vua | túc cầu
*បាល់ទាត់
| បាល់
26BE *baseball
| ball | sport
*bóng chày
| quả bóng | thể thao
*កូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់
| កូនបាល់ | បាល់
🥎 1F94E *softball
| ball | glove | sports | underarm
*bóng mềm
| bao tay | bóng | ném bóng dưới vai | thể thao
*កូនបាល់បេស្បល
| ការគប់បាល់ក្រោមស្មា | បាល់ | ស្រោមដៃ
🏀 1F3C0 *basketball
| ball | hoop | sport
*bóng rổ
| quả bóng | thể thao | vòng
*បាល់បោះ
| បាល់
🏐 1F3D0 *volleyball
| ball | game
*bóng chuyền
| quả bóng | trò chơi
*បាល់ទះ
| បាល់
🏈 1F3C8 *american football
| american | ball | bowl | football | sport | super
en_CA: *football
| american | ball | bowl | sport | super
*bóng bầu dục Mỹ
| bóng bầu dục | người Mỹ | quả bóng
*បាល់អោបអាមេរិក
| បាល់ | បាល់ឱប | អាមេរិក
🏉 1F3C9 *rugby football
| ball | football | rugby | sport
en_AU: *rugby ball
| australian football | rugby league | rugby union
en_CA: *rugby
| ball | football | sport
*bóng bầu dục
| bóng đá | quả bóng | thể thao
*បាល់អោប
| បាល់ | បាល់ឱប
🎾 1F3BE *tennis
| ball | racquet | sport
*quần vợt
| cái vợt | quả bóng
*កូនបាល់សម្រាប់កីឡាថេនីស
| កីឡា | កូនបាល់ | តេនីស | បាល់
🥏 1F94F *flying disc
| disc | flying | ultimate
en_CA: *flying disc
| Frisbee | ultimate
en_AU: *frisbee
| flying disc | ultimate
*đĩa bay trò chơi
| ném đĩa
*កីឡាចោលថាស
| កីឡាចោលថាសជាក្រុម
🎳 1F3B3 *bowling
| ball | game | sport | strike
en_AU: *tenpin bowling
| ball | game
*bowling
| quả bóng | trò chơi
*បោះប៊ូល
| ប៊ូល
🏏 1F3CF *cricket game
| ball | bat | cricket | game
en_CA: *cricket game
| ball | bat | cricket | cricket match | game
*trò chơi cricket
| gậy đánh bóng | quả bóng | trò chơi
*គ្រីឃីត
| កីឡាគ្រីឃីត | កូនបាល់ | ដំបង | ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាគ្រីឃីត
*ᱠᱨᱤᱠᱮᱴ ᱠᱷᱮᱞ
🏑 1F3D1 *field hockey
| ball | field | game | hockey | stick
*khúc côn cầu trên cỏ
| cây gậy | quả bóng | sân | trò chơi
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើស្មៅ
| កីឡា | កូនបាល់ | គ្រាប់ហុកគី | ដំបង | ទីលាន | ហុកគី
🏒 1F3D2 *ice hockey
| game | hockey | ice | puck | stick
en_CA: *hockey
| game | ice | puck | stick
*khúc côn cầu trên băng
| băng | gậy | khúc côn cầu | trận đấu
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើទឹកកក
| កីឡា | គ្រាប់ហុកគី | ដំបង | ទឹកកក | ហុកគី
🥍 1F94D *lacrosse
| ball | goal | sports | stick
*bóng vợt
| bóng | gôn | gậy | thể thao
*ឡាក្រូស
| ដំបង | ទី | បាល់
🏓 1F3D3 *ping pong
| ball | bat | game | paddle | ping | pingpong | pong | table | tennis
en_CA: *ping pong
| ball | bat | game | paddle | ping-pong | table tennis
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *table tennis
| ball | bat | game | paddle | ping | pingpong | pong | table | tennis
*bóng bàn
| gậy | quả bóng | trò chơi | vợt đánh bóng
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់លើតុ
| កូនបាល់ | ដំបង | វាយកូនបាល់លើតុ
🏸 1F3F8 *badminton
| birdie | game | racquet | shuttlecock
*cầu lông
| kỹ thuật ghi | trái cầu lông | trò chơi | vợt
*ដងរ៉ាកែតនិងសី
| រ៉ាកែត | ​ សី
*ᱵᱮᱰᱢᱤᱱᱴᱚᱱ
🥊 1F94A *boxing glove
| boxing | glove
*găng tay quyền anh
| găng tay | quyền anh
*ស្រោមដៃប្រដាល់
| ប្រដាល់
🥋 1F94B *martial arts uniform
| arts | judo | karate | martial | taekwondo | uniform
en_CA: *martial arts uniform
| MMA | judo | karate | martial arts | taekwondo | uniform
*đồng phục võ thuật
| judo | karate | taekwondo | thể thao | võ thuật | đồng phục
*ឈុតហាត់គុន
| ការ៉ាត់តេ | កីឡា | តៃក្វាន់ដូ | យូដូ | ហាត់គុន | ឯកសណ្ឋាន
🥅 1F945 *goal net
| goal | net
en_AU: *goal cage
| goal | net
*khung thành
| gôn | lưới
*សំណាញ់ទី
| កីឡា | ទី | សំណាញ់
26F3 *flag in hole
| flag | golf | hole | sport
en_AU: *flag in hole
| flag | golf | hole
*cờ trong lỗ
| gôn | lỗ | thể thao
*ទង់បង្ហាញរន្ធកូនហ្គោល
| ទង់ | រន្ធ
26F8 *ice skate
| ice | skate | skating
en_AU: *ice skate
| ice | ice skating | skate
*giày trượt băng
| băng
*ស្បែកជើងស្គីលើទឹកកក
| ជិះស្គី | ស្គី | ស្បែកជើង
🎣 1F3A3 *fishing pole
| entertainment | fish | fishing | pole | sport
en_CA: *fishing pole
| fish | fishing rod | pole
en_AU: *fishing rod
| fish | fishing | pole | rod
*cần câu cá
| cá | cần câu | giải trí | thể thao
*ដងសន្ទូច
| ត្រី | ស្ទូចត្រី
🤿 1F93F *diving mask
| diving | mask | scuba | snorkeling
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *diving mask
| diving | mask | scuba | snorkelling
en_CA: *diving mask
| diving | scuba | snorkelling
*mặt nạ lặn
| bình dưỡng khí | bình ôxy | lặn | ống thở
*ម៉ាស់ពាក់មុជទឹក
| ការមុជទឹក | ការមុជទឹកដោយពាក់​ម៉ាស់មុជទឹក | បំពង់អុកស៊ីសែន
🎽 1F3BD *running shirt
| athletics | running | sash | shirt
*áo chạy bộ
| chạy bộ | khăn quàng vai | vận động viên | áo sơ mi
*អាវសម្រាប់រត់
| អាវកាក់ | អាវកីឡា
🎿 1F3BF *skis
| ski | snow | sport
en_AU: *skis
| ski | skiing | snow
*ván trượt tuyết
| thể thao | trượt tuyết | tuyết
*ក្តារនិងឈើច្រត់សម្រាប់ជិះលើជំរាលទឹកកក
| ក្តារ | ជំរាលទឹកកក | ឈើច្រត់ | ស្គី
🛷 1F6F7 *sled
| luge | sledge | sleigh | snow | toboggan
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *sledge
| luge | sled | sleigh | snow | toboggan
*xe trượt tuyết
| tuyết | đi xe trượt tuyết
*ក្ដាររំកិល
| ក្ដាររំកិលលើទឹកកក
🥌 1F94C *curling stone
| curling | game | rock | stone
en_CA: *curling rock
| curling stone | game | rock
*bi đá trên băng
| trò chơi | đá
*ថ្មរំកិល
| ថ្ម | ហ្គេម
🎯 1F3AF *bullseye
| bull | dart | direct | entertainment | game | hit | target
en_CA: *bullseye
| bull’s-eye | dart | direct hit | game | hit | target
*trúng đích
| hồng tâm | mục tiêu | phi tiêu | trò chơi
*គប់ព្រួញ
| គប់ចំកណ្ដាល | គោលដៅ | ព្រួញ | ល្បែង | ហ្គេម
🪀 1FA80 *yo-yo
| fluctuate | toy
*yo-yo
| dao động | đồ chơi
*យ៉ូយ៉ូ
| ចុះឡើង | របស់ក្មេងលេង
🪁 1FA81 *kite
| fly | soar
*diều
| bay | bay lên | bay lượn
*ខ្លែង
| សំកាំង | ហោះ
🔫 1F52B *water pistol
| gun | handgun | pistol | revolver | tool | water | weapon
en_AU: *water pistol
| toy
*súng nước
| dụng cụ | súng | súng gắn | súng lục | súng lục ổ quay | vũ khí
*កាំភ្លើងបាញ់ទឹក
| កាំភ្លើង | កាំភ្លើងខ្លី | អាវុធ | ឧបករណ៍
🎱 1F3B1 *pool 8 ball
| 8 | 8ball | ball | billiard | eight | game | pool
en_CA: *pool 8 ball
| 8 | ball | billiard | eight | game | magic 8 ball
*bi-a 8 bóng
| 8 | bida | quả bóng | trò chơi | tám
*គ្រាប់ប៊ីយ៉ាលេខ៨
| គ្រាប់ប៊ីយ៉ា | គ្រាប់ប៊ីយ៉ាលេខ ៨ | ប៊ីយ៉ា | ប្រាំបី | ល្បែង | ហ្គេម | ៨
🔮 1F52E *crystal ball
| ball | crystal | fairy | fairytale | fantasy | fortune | future | magic | tale | tool
*quả cầu pha lê
| dụng cụ | giả tưởng | pha lê | quả bóng | truyện cổ tích | vận may
*បាល់ចរណៃ
| កែវចរណៃ | ជោគវាសនា | បាល់
🪄 1FA84 *magic wand
| magic | magician | wand | witch | wizard
*gậy thần
| ma thuật | phù thủy | thầy phù thủy
*ឈើវេទមន្ត
| ធ្មប់ប្រុស | ធ្មប់ស្រី | វេទមន្ត
🎮 1F3AE *video game
| controller | entertainment | game | video
*trò chơi điện tử
| giải trí | tay điều khiển | thiết bị điều khiển | trò chơi
*ដៃហ្គេម
| បញ្ជា
🕹 1F579 *joystick
| game | video | videogame
*cần điều khiển
| trò chơi | trò chơi điện tử
*ដងបញ្ជាហ្គេម
| បញ្ជា
🎰 1F3B0 *slot machine
| casino | gamble | gambling | game | machine | slot | slots
en_AU: *pokie
| game | pokies
*máy giật xèng
| cờ bạc | khe | trò chơi
*ម៉ាស៊ីនហ្គេមបង្វិល
| ទូហ្គេម | ម៉ាស៊ីនលេងហ្គេម | ម៉ាស៊ីហ្គេមបង្វិល
🎲 1F3B2 *game die
| dice | die | entertainment | game
*trò xúc xắc
| con xúc xắc | gieo xúc xắc | trò chơi | xúc xắc
*គ្រាប់ឡុកឡាក់
| ល្បែង
🧩 1F9E9 *puzzle piece
| clue | interlocking | jigsaw | piece | puzzle
*ghép hình
| ghép vào nhau | mảnh | trò ghép hình | đầu mối
*ល្បែងផ្គុំរូប
| ង៉ាំ | តម្រុយ | បំណែក
🧸 1F9F8 *teddy bear
| bear | plaything | plush | stuffed | teddy | toy
*gấu bông
| nhồi bông | vải lông | đồ chơi
*តុក្កតាខ្លាឃ្មុំ
| ញាត់ណែន | ប្រដាប់ក្មេងលេង | របស់លេង | សរសៃទន់
🪅 1FA85 *piñata
| candy | celebrate | celebration | cinco | de | festive | mayo | party | pinada | pinata
*piñata
| buổi tiệc | kẹo | kỷ niệm | lễ hội | lễ kỷ niệm | người Mexico | pinata
*ភីញ៉ាតា
| ការប្រារព្ធពិធី | ពិធីជប់លៀង
🪩 1FAA9 *mirror ball
| ball | dance | disco | glitter | mirror | party
*quả cầu gương
| buổi tiệc | disco | khiêu vũ | long lanh | sàn nhảy
*សញ្ញារូបបាល់ចាំងពន្លឺ
| ចាំងពន្លឺ | ជប់លៀង | ឌីស្កូ | រាំ
🪆 1FA86 *nesting dolls
| babooshka | baboushka | babushka | doll | dolls | matryoshka | nesting | russia
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *Russian dolls
| babushka | doll | matryoshka | nesting dolls | russia
en_CA: *nesting dolls
| Russia | doll | nesting
*búp bê matryoshka
| babooshka | baboushka | babushka | búp bê | búp bê lồng | lồng nhau | nước Nga
*តុក្កតាកូនក្រមុំដាក់លើគ្នា
| ការដាក់លើគ្នា | តុក្កតាកូនក្រមុំ | រុស្ស៊ី
2660 *spade suit
| card | game | spade | suit
*bộ bích
| bài | bộ bài bích | trò chơi
*ប៊ិច (ល្បែងបៀ)
| បៀ | ភិច | ល្បែង
2665 *heart suit
| card | emotion | game | heart | hearts | suit
*bộ cơ
| bài | bộ bài cơ | trò chơi
*កឺ (ល្បែងបៀ)
| កឺ | បៀ | ល្បែង
2666 *diamond suit
| card | diamond | game | suit
en_AU: *diamond suit
| card | diamonds | game
*bộ rô
| bài | bộ bài rô | trò chơi
*ការូ (ល្បែងបៀ)
| ការូ | បៀ | ល្បែង
2663 *club suit
| card | club | clubs | game | suit
en_AU: *club suit
| card | clubs | game
*bộ nhép
| bài | bộ bài nhép | trò chơi
*ជួង​ (ល្បែងបៀ)
| ជួង | បៀ | ល្បែង
265F *chess pawn
| chess | dupe | expendable | pawn
*quân tốt
| bịp | cờ | thí tốt | tốt
*ត្រីក្នុងល្បែងអុក
| កូនអុក | ល្បែងអុក | អាចបោះបង់ចោលបាន
🃏 1F0CF *joker
| card | game | wildcard
*quân phăng teo
| lá bài | trò chơi
*បៀរខ្មោច
| បៀរ | ល្បែង
🀄 1F004 *mahjong red dragon
| dragon | game | mahjong | red
en_CA: *Mahjong red dragon
| Mahjong | game | red
*mạt chược rồng đỏ
| mạt chược | trò chơi | đỏ
*បៀចិន
| បៀ | ល្បែង
🎴 1F3B4 *flower playing cards
| Japanese | card | cards | flower | game | playing
*quân bài hình hoa
| hoa | kiểu nhật bản | thiệp | trò chơi
*បៀរូប
| បៀ | ល្បែង
🎭 1F3AD *performing arts
| actor | actress | art | arts | entertainment | mask | performing | theater | theatre | thespian
*nghệ thuật biểu diễn
| biểu diễn | mặt nạ | nghệ thuật | nhà hát
*ស្រោមមុខសម្រាប់សម្តែងសិល្បៈ
| ស្រោមមុខ
🖼 1F5BC *framed picture
| art | frame | framed | museum | painting | picture
*tranh trong khung
| bảo tàng | khung | nghệ thuật | tranh
*ស៊ុមរូបថត
| គំនូរ | រូបថត | រូបភាព
🎨 1F3A8 *artist palette
| art | artist | artsy | arty | colorful | creative | entertainment | museum | painter | painting | palette
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *artist palette
| art | artist | artsy | arty | colourful | creative | entertainment | museum | painter | painting | palette
*bảng màu
| bảo tàng | nghệ thuật | vẽ
*ក្តារថ្នាំពណ៌សម្រាប់ជាងគំនូ
| កូល័រ | ពណ៌
🧵 1F9F5 *thread
| needle | sewing | spool | string
*sợi chỉ
| kim | may | xâu | ổng chỉ
*សរសៃអំបោះ
| ការដេរ | ខ្នារ | ខ្សែ | ម្ជុល
🪡 1FAA1 *sewing needle
| embroidery | needle | sew | sewing | stitches | sutures | tailoring | thread
en_AU: *needle and thread
| embroidery | needle | sewing | stitches | sutures | tailoring
*kim may
| chỉ khâu | khâu | kim | may | may đo | thêu
*ម្ជុលដេរ
| ការកាត់ដេរ | ការដេរ | ថ្នេរ | ថ្នេររបួស | ម្ជុល | រូបប៉ាក់
🧶 1F9F6 *yarn
| ball | crochet | knit
*sợi
| cuộn | cuộn len | đan | đan bằng kim móc
*ដុំសរសៃអំបោះ
| ចាក់ | បាល់
🪢 1FAA2 *knot
| cord | rope | tangled | tie | twine | twist
*nút thắt
| buộc | bện | dây thừng | rối | xoắn
*ចំណង
| ខ្សែ | ចង | ជំពាក់ | មួល | រុំ
👓 1F453 *glasses
| clothing | eye | eyeglasses | eyewear
*kính mắt
| kính | mắt | quần áo | đeo kính
*វ៉ែនតា
| ម៉្ញូប
*ᱪᱚᱥᱢᱟ
🕶 1F576 *sunglasses
| dark | eye | eyewear | glasses
en_AU: *sunglasses
| dark | eyewear | glasses | shades | sun | sunnies
*kính râm
| bóng tối | kính mắt | mắt | đeo kính
*វ៉ែនតាខ្មៅ
| ខ្មៅ | ងងឹត | វ៉ែនតា
*ᱦᱮᱱᱫᱮ ᱪᱚᱥᱢᱟ
🥽 1F97D *goggles
| dive | eye | protection | scuba | swimming | welding
*kính bảo hộ
| bơi | bảo vệ mắt | hàn
*វ៉ែនតាការពារ
| ការការពារភ្នែក | ការផ្សាដែក | ការហែលទឹក
*ᱢᱚᱴᱟ ᱪᱮᱥᱢᱟ
🥼 1F97C *lab coat
| clothes | coat | doctor | dr | experiment | jacket | lab | scientist | white
*áo phòng thí nghiệm
| bác sĩ | nhà khoa học | thí nghiệm
*អាវមន្ទីរពិសោធន៍
| ពិសោធន៍ | វេជ្ជបណ្ឌិត | អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
*ᱞᱮᱯ ᱠᱚᱴ
🦺 1F9BA *safety vest
| emergency | safety | vest
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *safety vest
| emergency | hi-vis | high-vis | jacket | life jacket | safety | vest
*áo bảo hộ
| an toàn | cứu hộ | khẩn cấp | áo
*អាវពោងសុវត្ថិភាព
| គ្រាអាសន្ន | សុវត្ថិភាព | អាវពោង
👔 1F454 *necktie
| clothing | employed | serious | shirt | tie
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *tie
| clothing | employed | necktie | serious | shirt
*cà vạt
| quần áo | trang trọng | áo sơ mi
*ក្រវាត់កជាប់នឹងអាវ
| ក្រវាត់ក | សម្លៀកបំពាក់
👕 1F455 *t-shirt
| blue | casual | clothes | clothing | collar | dressed | shirt | shopping | tshirt | weekend
en_CA: *T-shirt
| clothing | shirt | tee-shirt | tshirt
en_AU: *t-shirt
| T-shirt | clothing | shirt | tee | tshirt
en_001, en_GB, en_IN: *t-shirt
| blue | casual | clothes | clothing | collar | dressed | green | shirt | shopping | t shirt | tshirt | weekend
*áo phông
| quần áo | áo sơ mi | áo thun
*អាវយឺត
| សម្លៀកបំពាក់ | អាវ
*ᱥᱟᱴ
👖 1F456 *jeans
| blue | casual | clothes | clothing | denim | dressed | pants | shopping | trousers | weekend
*quần bò
| quần | quần dài | quần áo
*ខោខូវប៊យ
| ខោ
*ᱡᱤᱱᱥ
🧣 1F9E3 *scarf
| bundle | cold | neck | up
*khăn quàng
| cổ | lạnh | ủ ấm
*កន្សែង
| ក
🧤 1F9E4 *gloves
| hand
*găng tay
| tay
*ស្រោមដៃ
| ប្រអប់ដៃ
🧥 1F9E5 *coat
| brr | bundle | cold | jacket | up
*áo khoác
| lạnh | áo choàng
*អាវធំវែង
| អាវធំខ្លី
🧦 1F9E6 *socks
| stocking
*tất
| bít tất | vớ
*ស្រោមជើង
| ស្រោមជើងវែង
👗 1F457 *dress
| clothes | clothing | dressed | fancy | shopping
en_AU: *dress
| clothing | woman’s clothes
*váy
| mua sắm | quần áo
*រ៉ូប
| សម្លៀកបំពាក់
*ᱫᱚᱛᱚ
👘 1F458 *kimono
| clothing | comfortable
*kimono
| quần áo
*គីម៉ូណូ (ឈុតប្រពៃណីជប៉ុន)
| ឈុតប្រពៃណី | សម្លៀកបំពាក់
🥻 1F97B *sari
| clothing | dress
*xari
| quần áo | sari | trang phục | váy | đầm
*សារុងឥណ្ឌា
| សម្លៀកបំពាក់
*ᱥᱟᱹᱰᱤ
🩱 1FA71 *one-piece swimsuit
| bathing | one-piece | suit | swimsuit
en_AU: *one-piece swimsuit
| bathers | bathing | costume | one-piece | suit | swim | swimmers | togs
en_001, en_CA, en_GB, en_IN: *one-piece swimsuit
| bathing suit | swimming costume
*áo tắm một mảnh
| bộ áo tắm
*ឈុតហែលទឹក
🩲 1FA72 *briefs
| bathing | one-piece | suit | swimsuit | underwear
en_AU: *briefs
| bathers | speedos | underwear
en_001, en_GB, en_IN: *briefs
| bathing suit | one-piece | pants | swimsuit | underwear
*quần lót
| bộ đồ bơi | bộ đồ tắm | một mảnh
*ខោក្នុង
| ឈុតងួតទឹក | ឈុតហែលទឹក | មួយឈុត
🩳 1FA73 *shorts
| bathing | pants | suit | swimsuit | underwear
en_AU: *shorts
| bathing suit | boardies | boardshorts | swim shorts | underwear
en_001, en_GB, en_IN: *shorts
| bathing suit | boardshorts | swim shorts | underwear
*quần soóc
| bộ đồ tắm | quần bơi | quần dài | quần lót
*ខោខ្លី
| ខោក្នុង | ឈុតងួតទឹក
👙 1F459 *bikini
| bathing | beach | clothing | pool | suit | swim
en_AU: *bikini
| clothing | swim suit | two-piece
*áo tắm hai mảnh
| bơi | bể bơi | quần áo
*ឈុតប៊ីគីនី (ឈុតហែលទឹក)
| ឈុតហែលទឹក | ស៊ិចស៊ី
👚 1F45A *woman’s clothes
| blouse | clothes | clothing | collar | dress | dressed | lady | shirt | shopping | woman | woman’s
en_AU: *blouse
| clothing | top | woman | woman’s clothes
*quần áo nữ
| nữ | quần áo
*អាវមនុស្សស្រី
| មនុស្សស្រី | អាវ
🪭 1FAAD *folding hand fan
| clack | clap | cool | cooling | dance | fan | flirt | flutter | folding | hand | hot | shy
en_IN: *folding hand fan
| Japanese | accessory | cooling | dance | fan | folding fan | hand fan | summer
*quạt giấy
| e thẹn | làm mát | múa | nóng | quạt | tán tỉnh | vỗ cánh
*ផ្លិតបត់
| ក្ដៅ | ធ្វើឱ្យត្រជាក់ | បក់ | ផ្លិត | រាំ | អៀន
👛 1F45B *purse
| clothes | clothing | coin | dress | fancy | handbag | shopping
en_AU: *purse
| accessories | coin
*
| quần áo | tiền xu | đồng tiền
*ការបូបដៃ
| កាបូបដៃ | កាបូបលុយ | កូនកាបូប
*ᱯᱚᱨᱥ
👜 1F45C *handbag
| bag | clothes | clothing | dress | lady | purse | shopping
en_AU: *handbag
| accessories | bag | tote
*túi xách
| mua sắm | quần áo | túi | ví
*ការបូូស្ពាយចំហៀង
| កាបូបយួរដៃ | កាបូបស្ពាយចំហៀង
*ᱛᱤᱵᱮᱜᱽ
👝 1F45D *clutch bag
| bag | clothes | clothing | clutch | dress | handbag | pouch | purse
en_AU: *pouch
| accessories | bag | clutch bag
*túi cắp nách
| quần áo | túi | túi nhỏ
*កាបូបប៊ិច
| កាបូបរូត
🛍 1F6CD *shopping bags
| bag | bags | hotel | shopping
*túi mua sắm
| khách sạn | mua sắm | túi
*ថង់ដាក់ទំនិញ
| ថង់ដាក់ឥវ៉ាន់ | អីវ៉ាន់
🎒 1F392 *backpack
| backpacking | bag | bookbag | education | rucksack | satchel | school
*ba lô đi học
| cặp | trường | túi
*កាបូបស្ពាយខ្នង
| កាតាប | កាបូប | កាបូបស្ពាយ | កាបូបស្ពាយពីក្រោយ | សាលារៀន
🩴 1FA74 *thong sandal
| beach | flip | flop | sandal | sandals | shoe | thong | thongs | zōri
en_CA: *flip-flop
| beach sandal | sandal | thong | zōri
en_001, en_GB: *flip-flop
| beach sandals | flipflop | sandals | thong sandals | thongs | zori
en_IN: *flip-flop
| beach sandals | sandals | thong sandal | thong sandals | thongs | zōri
en_AU: *thongs
| beach | flip flop | jandal | sandal | shoe
*dép xỏ ngón
| dép | dép lê | dép đi biển | zōri
*ស្បែកជើងផ្ទាត់
| ស្បែកជើង | ស្បែកជើងសម្រាប់ដើរលើឆ្នេរ
👞 1F45E *man’s shoe
| brown | clothes | clothing | feet | foot | kick | man | man’s | shoe | shoes | shopping
*giày nam
| giày | quần áo | đàn ông
*ស្បែកជើងបុរស
| ស្បែកជើង | ស្បែកជើងឃ្វា
👟 1F45F *running shoe
| athletic | clothes | clothing | fast | kick | running | shoe | shoes | shopping | sneaker | tennis
en_001, en_GB, en_IN: *running shoe
| athletic | clothes | clothing | fast | kick | running | shoe | shoes | shopping | sneaker | tennis | trainers
en_AU: *sneaker
| athletic | clothing | runners | running shoe | shoe | trainer
*giày chạy
| giày | giày chạy bộ | giày đế mềm | quần áo | thể thao
*ស្បែងជើងរត់កីឡា
| ស្បែកជើងកីឡា
🥾 1F97E *hiking boot
| backpacking | boot | brown | camping | hiking | outdoors | shoe
*giày leo núi
| cắm trại | du lịch bụi | giày ống | đi bộ đường dài
*ស្បែកជើងកវែង
| ការដើរ | ការធ្វើដណើរកម្សាន្ត​ដោយស្ពាយកាបូបនៅក្រោយខ្នង | ការបោះជំរំ
🥿 1F97F *flat shoe
| ballet | comfy | flat | flats | shoe | slip-on | slipper
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *flat shoe
| ballet flat | pump | slip-on | slipper
*giày bệt
| giày búp bê | giày lười | giày đi trong nhà
*ស្បែកជើងបាតរាប
| ស្បែកជើងបាតរាបសម្រាប់ស្ត្រី | ស្បែកជើងបាតរាបឥតខ្សែ | ស្បែកជើងផ្ទាត់
👠 1F460 *high-heeled shoe
| clothes | clothing | dress | fashion | heel | heels | high-heeled | shoe | shoes | shopping | stiletto | woman
en_AU: *high-heeled shoe
| heel | shoe | stiletto | woman
*giày cao gót
| giày | gót chân | phụ nữ | quần áo
*ស្បែកជើងកែងចោត
| កែងចោត | ស្បែកជើកែង
👡 1F461 *woman’s sandal
| clothing | sandal | shoe | woman | woman’s
*xăng đan nữ
| giày | phụ nữ | quần áo | xăng đan
*ស្បែងជើងកែងស៊ក
| ស្បែកជើងស្រី | ស្បែកជើស៊ក
🩰 1FA70 *ballet shoes
| ballet | dance | shoes
*giày múa balê
| balê | múa
*ស្បែកជើងសម្រាប់​រាំរបាំ​បាឡេ
| របាំបាឡេ | រាំ
👢 1F462 *woman’s boot
| boot | clothes | clothing | dress | shoe | shoes | shopping | woman | woman’s
*giày bốt nữ
| bốt | giày | phụ nữ | quần áo
*ស្បែកជើងកវែងនារី
| ស្បែកជើងកវែង | ស្បែកជើងស្រី
🪮 1FAAE *hair pick
| Afro | comb | groom | hair | pick
*lược Afro Pick
| Afro | chải | kiểu tóc afro | lược | pick | tóc
*ក្រាសសិតសក់ធ្មេញវែង
| ក្រាស | ក្រាសសិតសក់ | សក់ | សក់ប៉ោង
👑 1F451 *crown
| clothing | family | king | medieval | queen | royal | royalty | win
*vương miện
| gia đình hoàng gia | nữ hoàng | quần áo | vua
*ម្កុជ
| ស្តេច
👒 1F452 *woman’s hat
| clothes | clothing | garden | hat | hats | party | woman | woman’s
*mũ phụ nữ
| cái mũ | phụ nữ | quần áo
*មួកនារី
| មួកស្រី
🎩 1F3A9 *top hat
| clothes | clothing | fancy | formal | hat | magic | top | tophat
*mũ chóp cao
| cái mũ | quần áo | đầu
*មួកអ្នកលេងសៀក
| មួក | មួកវែង
🎓 1F393 *graduation cap
| cap | celebration | clothing | education | graduation | hat | scholar
*mũ tốt nghiệp
| cái mũ | lễ kỷ niệm | quần áo | tốt nghiệp
*មួកទទួលសញ្ញាបត្រ
| ទទួលសញ្ញាបត្រ | មួក
🧢 1F9E2 *billed cap
| baseball | bent | billed | cap | dad | hat
en_AU, en_CA: *baseball cap
| baseball | bent | billed | cap | dad | hat
*mũ lưỡi trai
| mũ | mũ bóng chày
*មួកកាតិប
🪖 1FA96 *military helmet
| army | helmet | military | soldier | war | warrior
*mũ sắt quân đội
| chiến binh | mũ bảo hiểm | người lính | quân sự | quân đội
*មួកទាហាន
| កងទ័ព | ទាហាន | មួក | យោធា | អ្នកចម្បាំង
26D1 *rescue worker’s helmet
| aid | cross | face | hat | helmet | rescue | worker’s
*mũ bảo hiểm của lính cứu hộ
| chữ thập | cái mũ | cứu | khuôn mặt | nón bảo hộ
*មួកសុវត្ថិភាពមានរូបសញ្ញាបូកពណ៌ស
| មួកសុវត្ថិភាព | សុវត្ថិភាព
📿 1F4FF *prayer beads
| beads | clothing | necklace | prayer | religion
*tràng hạt
| hạt | lời cầu nguyện | quần áo | tôn giáo | vòng cổ
*ខ្សែអង្កាំអ្នកបួស
| ខ្សែក | បួងសួង | សម្លៀកបំពាក់ | សាសនា | អង្កាំ
💄 1F484 *lipstick
| cosmetics | date | makeup
en_AU: *lipstick
| cosmetics | make-up
*son môi
| mỹ phẩm | trang điểm
*ក្រែមលាបមាត់
| ក្រែម
💍 1F48D *ring
| diamond | engaged | engagement | married | romance | shiny | sparkling | wedding
*nhẫn
| kim cương
*ចិញ្ចៀន
| ពេជ្រ
💎 1F48E *gem stone
| diamond | engagement | gem | jewel | money | romance | stone | wedding
en_CA: *gemstone
| diamond | gem | gem stone | jewel
*đá quý
| kim cương | viên ngọc | đồ nữ trang
*ត្បូង
| ពេជ្រ | អលង្ការ
🔇 1F507 *muted speaker
| mute | muted | quiet | silent | sound | speaker
*tắt loa
| cái loa | im lặng | không ồn ào | tắt tiếng
*បាសមានឆ្នូតក្រហម (បិទសម្លេង)
| បាសបិទ | បិទ | ស្ងាត់
🔈 1F508 *speaker low volume
| low | soft | sound | speaker | volume
en_AU: *speaker low volume
| low | quiet | soft | speaker | volume
*âm lượng loa thấp
| nhẹ | nhỏ | âm thanh
*បាស​
| សម្លេង
🔉 1F509 *speaker medium volume
| medium | sound | speaker | volume
*âm lượng loa trung bình
| trung bình | âm thanh
*បាសបើក
| បើក
🔊 1F50A *speaker high volume
| high | loud | music | sound | speaker | volume
*âm lượng loa cao
| lớn
*បាសបើកខ្លាំង
| បាស | បើកខ្លាំង
📢 1F4E2 *loudspeaker
| address | communication | loud | public | sound
*loa phát thanh
| loa phóng thanh | lớn | địa chỉ công cộng
*មីក្រូបំពងសម្លេង
| បំពងសម្លេង | មីក្រូ
📣 1F4E3 *megaphone
| cheering | sound
*loa phóng thanh
| cổ vũ
*ឧបករណ៍ជួយបំពងសម្លេង
| បំពងសម្លេង | លឺខ្លាំង
📯 1F4EF *postal horn
| horn | post | postal
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *post horn
| horn | post | postal
*kèn bưu chính
| bưu chính | bưu điện | kèn
*ត្រែ
| ផ្លុំ
🔔 1F514 *bell
| break | church | sound
*cái chuông
| giờ nghỉ | nhà thờ
*កណ្តឹង
| ជួង
*ᱜᱷᱚᱱᱴᱤ
🔕 1F515 *bell with slash
| bell | forbidden | mute | no | not | prohibited | quiet | silent | slash | sound
*chuông với dấu gạch chéo
| chuông | cấm | im lặng | tắt tiếng
*ជួងមានឆ្នូតក្រហម
| កណ្ដឹង | កណ្ដឹងមានឆ្នូតពីលើ | ជួង | បិទសំឡេង | ស្ងាត់
🎼 1F3BC *musical score
| music | musical | note | score
*khuông nhạc
| bản nhạc | nhạc
*ណោតភ្លេងពីក្រោយឆ្នូតផ្តេកប្រាំ
| ណោតភ្លេងភ្លេង | តន្ត្រី | ភ្លេង
🎵 1F3B5 *musical note
| music | musical | note | sound
*nốt nhạc
| nhạc
*ណោតភ្លេងដូចអក្សរ ក អត់សក់
| ណោតភ្លេង | តន្រ្តី | ភ្លេង
🎶 1F3B6 *musical notes
| music | musical | note | notes | sound
*các nốt nhạc
| nhạc | nốt nhạc
*ណោតភ្លេងដូចអក្សរ រ បី
| ណោតភ្លេង | តន្រ្តី | ភ្លេង
🎙 1F399 *studio microphone
| mic | microphone | music | studio
*micrô phòng thu âm
| micrô | nhạc | phòng thu
*មីក្រូហ្វូនស្ទូឌីយ៉ូ
| តន្ត្រី | មីក្រូហ្វូន | ម៉ៃក្រូហ្វូន | ស្ទូឌីយោ | ស្ទូឌីយ៉ូ
🎚 1F39A *level slider
| level | music | slider
*thanh trượt mức
| mức | nhạc | thanh trượt
*របារំកិលកំរិត
| កម្រិត | តន្ត្រី | របាររំកិល
🎛 1F39B *control knobs
| control | knobs | music
*núm điều khiển
| nhạc | núm | điều khiển
*ដុំស៊ីរេ
| ដុំសារ៉េ | តន្ត្រី
🎤 1F3A4 *microphone
| karaoke | mic | music | sing | sound
*micrô
| hát | karaoke | nhạc | âm thanh
*មីក្រូហ្វូន​និងណោតភ្លេងបី
| ណោតភ្លេង | មីក្រូហ្វូន​ | ម៉ៃក្រូហ្វូន
🎧 1F3A7 *headphone
| earbud | sound
*tai nghe
| âm thanh
*កាសនិងណោតភ្លេងបី
| កាស | ណោតភ្លេង | ភ្លេង
📻 1F4FB *radio
| entertainment | tbt | video
en_AU: *radio
| AM | FM | wireless
*radio
| video
*វីទ្យុ
| រ៉ាឌីយ៉ូ
🎷 1F3B7 *saxophone
| instrument | music | sax
*kèn saxophone
| nhạc | nhạc cụ
*ត្រែផ្លុំ
| ត្រែ | ផ្លុំ
🪗 1FA97 *accordion
| box | concertina | instrument | music | squeeze | squeezebox
*phong cầm
| accordion | buổi hòa nhạc | hộp bóp | nhạc cụ | âm nhạc
*អាក់គ័រដេអុង
| អគ័រដេអុង | ឧបករណ៍ភ្លេងសង្កត់ចូលគ្នា
🎸 1F3B8 *guitar
| instrument | music | strat
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *guitar
| instrument | music
*đàn ghi-ta
| nhạc | nhạc cụ
*ហ្គីតា
| សម្លេង
🎹 1F3B9 *musical keyboard
| instrument | keyboard | music | musical | piano
en_AU: *musical keyboard
| instrument | keyboard | music | organ | piano
*phím đàn
| bàn phím | nhạc | nhạc cụ | đàn piano
*ខ្ទង់ព្យាណូ
| ខ្ទង់ | ព្យាណូ
🎺 1F3BA *trumpet
| instrument | music
*kèn trumpet
| nhạc | nhạc cụ
*ត្រុំប៉ែត
| ត្រែ
🎻 1F3BB *violin
| instrument | music
*đàn violin
| nhạc | nhạc cụ
*វីយូឡុង
| កូត
🪕 1FA95 *banjo
| music | stringed
*đàn banjo
| có dây | âm nhạc | đàn
*បានចូ
| តន្ត្រី | មានខ្សែ
🥁 1F941 *drum
| drumsticks | music
en_AU: *drum
| drumsticks | music | percussions
*trống
| dùi trống | nhạc
*ស្គរ
| ចង្កឹះវៃស្គរ | តន្រ្តី | ភ្លេង
🪘 1FA98 *long drum
| beat | conga | drum | instrument | long | rhythm
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *conga drum
| beat | conga | drum | instrument | long | rhythm
*trống dài
| conga | nhạc cụ | nhịp | trống | đập
*ស្គរវែង
| ចង្វាក់ | វាយ | ស្គរ
🪇 1FA87 *maracas
| cha | dance | instrument | music | party | percussion | rattle | shake | shaker
*maraca
| lắc | lục lạc | nhạc cụ | nhảy | tiệc tùng | trống | âm nhạc
*ម៉ារ៉ាកាស
| គោះ | តន្ត្រី | រលាក់ | វាយ | ឧបករណ៍
🪈 1FA88 *flute
| band | fife | flautist | instrument | marching | music | orchestra | piccolo | pipe | recorder | woodwind
en_IN: *flute
| band | fife | instrument | music | orchestra | piccolo | pipe | woodwind
*sáo
| ban nhạc | ban nhạc diễu hành | dàn nhạc giao hưởng | máy ghi âm | nhạc | nhạc cụ | nhạc cụ hơi bằng gỗ | âm nhạc | ống sáo | ống tiêu
*ខ្លុយ
| តន្ត្រី | បំពង់ | ឧបករណ៍ថត | ឧបករណ៍ផ្លុំ
🪉 1FA89 *harp
| cupid | instrument | love | music | orchestra
*đàn hạc
| dàn nhạc | nhạc cụ | thần tình yêu | tình yêu | âm nhạc
*ពិណ
| កាមទេព | តន្ត្រី | វង់តន្ត្រី | វង់ភ្លេង | ស្នេហា | ស្នេហ៍ | ស្រឡាញ់ | ឧបករណ៍
📱 1F4F1 *mobile phone
| cell | communication | mobile | phone | telephone
*điện thoại di động
| di động | điện thoại
*ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូន
| ទូរសព្ទ | ទូរសព្ទចល័ត | ទូរសព្ទដៃ | ទូរស័ព្ចល័ត | ទូរស័ព្ទដៃ | ទូរស័ព្ទទ
*ᱢᱚᱵᱟᱭᱤᱞ ᱯᱷᱚᱱ
📲 1F4F2 *mobile phone with arrow
| arrow | build | call | cell | communication | mobile | phone | receive | telephone
*điện thoại di động có mũi tên
| di động | gọi | mũi tên | nhận | điện thoại
*ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូនមានសញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេង
| ទូរសព្ទ | ទូរសព្ទចល័ត | ទូរសព្ទដៃ​ជាមួយសញ្ញាព្រួញ | ទូរស័ព្ទ | ទូរស័ព្ទដៃ | សញ្ញាព្រួញ | ស្មាតហ្វូន
260E *telephone
| phone
en_AU: *telephone
| landline | phone
*điện thoại bàn
| điện thoại
*ទូរស័ព្ទលើតុ
| ទូរស័ព្ទ
📞 1F4DE *telephone receiver
| communication | phone | receiver | telephone | voip
*ống nghe điện thoại bàn
| điện thoại | ống nghe
*ដៃទូរស័ព្ទ
| ទូរសព្ទ | ទូរស័ព្ទ
📟 1F4DF *pager
| communication
*máy nhắn tin *ឧបករណ៍ប្រាប់ដំណឹង
| ប្រាប់ដំណឹង | ឧបករណ៍
📠 1F4E0 *fax machine
| communication | fax | machine
*máy fax
| fax
*ម៉ាស៊ីនហ្វាក់
| ម៉ាស៊ីន
🔋 1F50B *battery *pin *ថ្មពិល
| ថ្ម
*ᱵᱮᱴᱨᱭ
🪫 1FAAB *low battery
| battery | drained | electronic | energy | low | power
*pin yếu
| năng lượng thấp | điện tử
*សញ្ញាថ្មពិលជិតអស់ថាមពល
| អស់ថាមពល | អស់ថ្ម | អេឡិចត្រូនិក
*ᱠᱚᱢ ᱵᱮᱴᱨᱭ
🔌 1F50C *electric plug
| electric | electricity | plug
*phích cắm điện
| điện
*ឌុយដោត
| ឌុយ
💻 1F4BB *laptop
| computer | office | pc | personal
en_AU, en_CA: *laptop
| PC | computer | personal
*máy tính xách tay
| cá nhân | máy tính | pc
*កុំព្យូទ័រយួរដៃ
| pc | កុំព្យូទ័រ | យកតាមខ្លួន
*ᱞᱮᱯᱴᱚᱯ
🖥 1F5A5 *desktop computer
| computer | desktop | monitor
*máy tính để bàn
| màn hình | máy tính
*កុំុំព្យូទ័រលើតុ
| កុំព្យូទ័រ | កុំព្យូទ័រលើតុ
*ᱰᱮᱥᱠᱴᱚᱯ ᱠᱚᱢᱯᱩᱴᱚᱨ
🖨 1F5A8 *printer
| computer
*máy in
| máy tính
*ម៉ាស៊ីនព្រីនធ័រ
| ព្រីនធ័រ
2328 *keyboard
| computer
*bàn phím
| máy tính
*ក្តារចុច
| កុំព្យូទ័រ
🖱 1F5B1 *computer mouse
| computer | mouse
*chuột máy tính
| máy tính
*ម៉ៅ
| កុំព្យូទ័រ
🖲 1F5B2 *trackball
| computer
*bi xoay
| máy tính
*គ្រាប់ឃ្លីក្នុងម៉ៅ
| កូនឃ្លី | គ្រាប់ឃ្លី
💽 1F4BD *computer disk
| computer | disk | minidisk | optical
*đĩa máy tính
| máy tính | quang học | đĩa | đĩa mini
*ឌីសខ្នាតតូច
| ឌីស | ស៊ីឌី
💾 1F4BE *floppy disk
| computer | disk | floppy
en_AU, en_CA: *floppy disk
| computer | disk | diskette | floppy
*đĩa mềm
| máy tính | mềm | đĩa
*ឌីសបួនជ្រុងរក្សាទុកឯកសារ (ហួសសម័យ)
| កុំព្យូទ័រ | ឌីស | ឌីសជ្រុង
💿 1F4BF *optical disk
| CD | blu-ray | computer | disk | dvd | optical
*đĩa quang
| cd | máy tính | quang | đĩa
*ឌីសឡាស៊ែរ
| កុំព្យូទ័រ | ឌីស | ស៊ីឌី
📀 1F4C0 *dvd
| Blu-ray | DVD | cd | computer | disk | optical
en_AU: *DVD
| blu-ray | computer | disk | dvd | optical
*dvd
| chuẩn đĩa quang | máy tính | quang | đĩa
*ឌីវីឌី
| ឌីស | ស៊ីឌី
🧮 1F9EE *abacus
| calculation | calculator
*bàn tính
| tính toán
*ក្បាច់
| ការគណនា
🎥 1F3A5 *movie camera
| bollywood | camera | cinema | film | hollywood | movie | record
*máy quay phim
| bollywood | hollywood | phim | rạp chiếu phim
*កាមេរ៉ាថតកុន
| កាមេរ៉ា | ថតកុន | ភាពយន្ត
🎞 1F39E *film frames
| cinema | film | frames | movie
*khung hình phim
| khung | phim | rạp chiếu phim
*ហ្វីលភាពយន្ត
| ភាពយន្ត | ហ្វីល
📽 1F4FD *film projector
| cinema | film | movie | projector | video
*máy chiếu phim
| máy chiếu | phim | rạp chiếu phim | video
*ឧបករណ៍បញ្ចាំងកុនប្រើហ្វីល
| បញ្ចាំងកុន | ភាពយន្ត | វីដេអូ | ហ្វីល | ឧបករណ៍បញ្ចាំងកុន
🎬 1F3AC *clapper board
| action | board | clapper | movie
en_AU: *clapper board
| clapper | clapperboard | film | movie
*bảng clapper
| diễn | phim
*ក្តារធ្វើជាសញ្ញាពេលចាប់ផ្តើមថតកុន
| ក្តារថតកុន | ថតកុន
📺 1F4FA *television
| tv | video
en_AU, en_CA: *television
| TV | video
*tivi
| tv | video
*ទូរទស្សន៍
| TV | វីដេអូ
📷 1F4F7 *camera
| photo | selfie | snap | tbt | trip | video
*máy ảnh
| video
*កាមេរ៉ា​
| ម៉ាស៊ីនថត
📸 1F4F8 *camera with flash
| camera | flash | video
*máy ảnh có đèn flash
| máy ảnh | video | đèn flash
*កាមេរ៉ាបាញ់ភ្លើងហ្វ្លាស់
| កាមេរ៉ា | បាញ់ភ្លើង
📹 1F4F9 *video camera
| camcorder | camera | tbt | video
*máy quay video
| máy quay phim | video
*កាមេរ៉ាថតវីដេអូ
| កាមេរ៉ា | វីដេអូ
📼 1F4FC *videocassette
| old | school | tape | vcr | vhs | video
en_AU: *videocassette
| VHS | tape | video
en_CA: *videocassette
| VHS | tape | video | videotape
*băng video
| băng | vhs | video
*ដុំកាសែតវីដេអូ
| កាសែត | កាសែតវីដេអូ
🔍 1F50D *magnifying glass tilted left
| glass | lab | left | left-pointing | magnifying | science | search | tilted | tool
*kính phóng đại nghiêng sang trái
| dụng cụ | kính | phóng đại | tìm kiếm
*កែវពង្រីកទ្រេតទៅឆ្វេង
| កែវពង្រីក | ពង្រីក
🔎 1F50E *magnifying glass tilted right
| contact | glass | lab | magnifying | right | right-pointing | science | search | tilted | tool
*kính lúp nghiêng sang phải
| dụng cụ | kính | kính phóng đại nghiêng sang phải | phóng đại | tìm kiếm
*កែវពង្រីកទ្រេតទៅស្តាំ
| កែវពង្រីក | ពង្រីក
🕯 1F56F *candle
| light
*nến
| ánh sáng
*ទៀន
| ពន្លឺ | ភ្លើងទៀនភ្លី
💡 1F4A1 *light bulb
| bulb | comic | electric | idea | light
en_AU: *light globe
| bulb | comic | electric | globe | idea | light
*bóng đèn
| hài hước | ánh sáng | ý tưởng | điện
*អំពូលពងមាន់
| ពន្លឺ | ភ្លឺ | ភ្លើង | អំពូល | អំពូលភ្លើង
🔦 1F526 *flashlight
| electric | light | tool | torch
*đèn pin
| dụng cụ | ánh sáng | điện
*ពិល
| ពន្លឺ | ភ្លើង | ភ្លើងពិល | អគ្គិសនី
🏮 1F3EE *red paper lantern
| bar | lantern | light | paper | red | restaurant
*đèn lồng giấy màu đỏ
| quán bar | đèn | đèn lồng | đỏ
*គោមពណ៌ក្រហម
| គោម
🪔 1FA94 *diya lamp
| diya | lamp | light | oil
*đèn diya
| diya | dầu | đèn
*ចង្កៀងឌីយ៉ា
| ចង្កៀង | ឌីយ៉ា | ប្រេង
📔 1F4D4 *notebook with decorative cover
| book | cover | decorated | decorative | education | notebook | school | writing
*sổ ghi chép có bìa trang trí
| bìa | sách | sổ ghi chép | trang trí
*សៀវភៅកត់ត្រាមានក្រប
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📕 1F4D5 *closed book
| book | closed | education
*sách đóng
| giáo dục | sách | đóng
*សៀវភៅបិទ
| បិទ | សៀវភៅ
📖 1F4D6 *open book
| book | education | fantasy | knowledge | library | novels | open | reading
*sách đang mở
| mở | sách
*សៀវភៅបើក
| បើក | សៀវភៅ
📗 1F4D7 *green book
| book | education | fantasy | green | library | reading
*sách màu lục
| giáo dục | sách | thư viện | xanh lục
*សៀវភៅក្របពណ៌បៃតង
| បៃតង | សៀវភៅ
📘 1F4D8 *blue book
| blue | book | education | fantasy | library | reading
*sách màu lam
| sách | xanh lam
*សៀវភៅក្របពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | សៀវភៅ
📙 1F4D9 *orange book
| book | education | fantasy | library | orange | reading
*sách màu cam
| màu cam | sách
*សៀវភៅក្របពណ៌ទឹកក្រូច
| ទឹកក្រូច | សៀវភៅ
📚 1F4DA *books
| book | education | fantasy | knowledge | library | novels | reading | school | study
*sách
| học tập | thư viện | tri thức | trường học | đọc
*សៀវភៅបីត្រួតលើគ្នា
| កូនសៀវភៅ | គំនរសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📓 1F4D3 *notebook *sổ ghi chép *សៀវភៅកត់ត្រា
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ
📒 1F4D2 *ledger
| notebook
*sổ cái
| sổ ghi chép
*សៀវភៅបញ្ជី
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📃 1F4C3 *page with curl
| curl | document | page | paper
*trang bị quăn
| quăn | trang | tài liệu
*សន្លឹកក្រដាសរមូលពីក្រោម
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📜 1F4DC *scroll
| paper
*cuộn sách
| cuộn giấy | giấy
*សន្លឹកក្រដាសរមូលពីខាងលើនិងខាងក្រោម
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📄 1F4C4 *page facing up
| document | facing | page | paper | up
*trang hướng lên trên
| trang | tài liệu
*សន្លឹកក្រដាសផ្ងារ
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📰 1F4F0 *newspaper
| communication | news | paper
*báo
| tin tức | tạp chí
*កាសែត
🗞 1F5DE *rolled-up newspaper
| news | newspaper | paper | rolled | rolled-up
*tờ báo được cuộn tròn
| báo | báo giấy | cuộn | tạp chí
*កាសែតរុំជាដុំ
| កាសែត | រុំ
📑 1F4D1 *bookmark tabs
| bookmark | mark | marker | tabs
*tab dấu trang
| dấu trang | tab | đánh dấu
*ទំព័រមានបន្ទះសៀតចំណាំ
| ចំណាំ | បន្ទះសៀតចំណាំ | សម្គាល់ | សៀតចំណាំ
🔖 1F516 *bookmark
| mark
*đánh dấu trang
| đánh dấu
*ប្រដាប់សៀតចំណាំទំព័រ
| ចំណាំទំព័រ | ប្រដាប់សៀត
🏷 1F3F7 *label
| tag
*nhãn *ស្លាក
| ស្លាកឈ្មោះ
💰 1F4B0 *money bag
| bag | bank | bet | billion | cash | cost | dollar | gold | million | money | moneybag | paid | paying | pot | rich | win
*túi tiền
| tiền | túi | đô la
*ថង់លុយ
| ដុល្លារ | ថង់ | លុយ
🪙 1FA99 *coin
| dollar | euro | gold | metal | money | rich | silver | treasure
*đồng tiền
| bạc | euro | giàu | kho báu | kim loại | tiền | vàng | đô la
*កាក់
| ទ្រព្យ | ប្រាក់ | មាស | លុយ | លោហៈ
💴 1F4B4 *yen banknote
| bank | banknote | bill | currency | money | note | yen
*tiền giấy yên
| hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền tệ | yên
*លុយយេន
| ក្រដាសប្រាក់ | ប្រាក់ | យ៉េន | រូបិយប័ណ្ណ | លុយ
💵 1F4B5 *dollar banknote
| bank | banknote | bill | currency | dollar | money | note
*tiền giấy đô la
| hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền tệ | đô la
*លុុយដុល្លារ
| ក្រដាសប្រាក់ | ដុល្លារ | ប្រាក់ | រូបិយប័ណ្ណ | លុយ | លុយដុល្លារ
💶 1F4B6 *euro banknote
| 100 | bank | banknote | bill | currency | euro | money | note | rich
*tiền giấy euro
| euro | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền tệ
*លុយអឺរូ
| ក្រដាសប្រាក់ | ប្រាក់ | រូបិយប័ណ្ណ | លុយ | អឺរ៉ូ
💷 1F4B7 *pound banknote
| bank | banknote | bill | billion | cash | currency | money | note | pound | pounds
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *pound banknote
| banknote | bill | currency | money | note | pound | sterling
*tiền giấy bảng
| bảng | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền tệ
*លុយផោន
| ក្រដាសប្រាក់ | ប្រាក់ | ផោន | រូបិយប័ណ្ណ | លុយ
💸 1F4B8 *money with wings
| bank | banknote | bill | billion | cash | dollar | fly | million | money | note | pay | wings
*tiền có cánh
| bay | cánh | tiền giấy | đô la
*លុយមួយបាច់មានដុះស្លាប
| ក្រដាសប្រាក់ | លុយ | លុយមានស្លាប | ស្លាប | ហោះ
💳 1F4B3 *credit card
| bank | card | cash | charge | credit | money | pay
*thẻ tín dụng
| ngân hàng | thanh toán | thẻ | tiền | tín dụng
*កាតឥនទាន
| កាត | ប័ណ្ណ | លុយ | ឥណទាន
🧾 1F9FE *receipt
| accounting | bookkeeping | evidence | invoice | proof
*biên nhận
| chứng từ | ghi sổ sách | giấy tờ chứng thực | hóa đơn | kế toán
*បង្កាន់ដៃ
| ការកត់ត្រាក្នុងបញ្ជីគណនេយ្យ | គណនេយ្យ | តឹកតាង | ភស្តុតាង
💹 1F4B9 *chart increasing with yen
| bank | chart | currency | graph | growth | increasing | market | money | rise | trend | upward | yen
en_AU: *graph increasing with yen
| chart | chart increasing with yen | graph | growth | money | yen
*biểu đồ đồng yên tăng
| biểu đồ | tiền | tăng | yên
*តារាងកំណើនលុយយេន
| កំណើន | តារាង | លុយយេន
2709 *envelope
| e-mail | email | letter
*phong bì
| email | thư
*ស្រោមសំបុត្រ
| សំបុត្រ | អ៊ីមែល
📧 1F4E7 *e-mail
| email | letter | mail
*email
| thư
*អ៊ីមែល
| ផ្ញើអ៊ីមែល
📨 1F4E8 *incoming envelope
| delivering | e-mail | email | envelope | incoming | letter | mail | receive | sent
*phong bì thư đến
| email | nhận | phong bì | thư | thư đến
*ស្រោមសំបុត្រហោះមកដល់
| ចូល | ទទួល | សំបុត្រ | ស្រោមសំបុត្រ | អ៊ីមែល | អ៊ីម៉ែល
📩 1F4E9 *envelope with arrow
| arrow | communication | down | e-mail | email | envelope | letter | mail | outgoing | send | sent
*phong bì với mũi tên
| email | mũi tên | phong bì | thư đi
*ស្រោមសំបុត្រមានសញ្ញាព្រួញចុះក្រោម
| ចេញ | សញ្ញាព្រួញ | ស្រោមសំបុត្រ | ស្រោមសំបុត្រ​មានសញ្ញាព្រួញ | អ៊ីមែល | អ៊ីម៉ែល
📤 1F4E4 *outbox tray
| box | email | letter | mail | outbox | sent | tray
en_AU: *out tray
| box | letter | mail | outbox | sent | tray
*khay thư đi
| hộp | hộp thư đi | khay | thư | đã gửi
*ថតដាក់ឯកសារចេញ
| ថត | បានផ្ញើ | ប្រអប់ | ប្រអប់សារចេញ | សារ | សំបុត្រ
📥 1F4E5 *inbox tray
| box | email | inbox | letter | mail | receive | tray | zero
en_AU: *in tray
| box | inbox | letter | mail | receive | tray
*khay thư đến
| hộp | hộp thư đến | khay | nhận | thư
*ថតដាក់ឯកសារចូល
| ថត | ទទួល | ប្រអប់ | ប្រអប់សារចូល | សារ | សំបុត្រ
📦 1F4E6 *package
| box | communication | delivery | parcel | shipping
*gói
| bưu kiện | hộp
*កញ្ចប់
| កេះ | ប្រអប់
📫 1F4EB *closed mailbox with raised flag
| closed | communication | flag | mail | mailbox | postbox | raised
en_AU: *closed letterbox with raised flag
| closed | mail | mailbox | postbox
en_001, en_GB, en_IN: *closed mailbox with raised flag
| closed postbox with raised flag | letterbox | mail | mailbox | post | post box | postbox
*hộp thư được đóng với lá cờ đứng
| hòm thư | hộp thư | thư | đóng
*ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ
| ប្រអប់សំបុត្រ
📪 1F4EA *closed mailbox with lowered flag
| closed | flag | lowered | mail | mailbox | postbox
en_AU: *closed letterbox with lowered flag
| closed | lowered | mail | mailbox | postbox
en_001, en_GB, en_IN: *closed mailbox with lowered flag
| closed postbox with lowered flag | letterbox | lowered | mail | mailbox | post box | postbox
*hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang
| hòm thư | hộp thư | nằm ngang | thư | đóng
*ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេក
| ប្រអប់សំបុត្រ
📬 1F4EC *open mailbox with raised flag
| flag | mail | mailbox | open | postbox | raised
en_AU: *open letterbox with raised flag
| mail | mailbox | open | postbox
en_001, en_GB, en_IN: *open mailbox with raised flag
| mail | mailbox | open postbox with raised flag | post | post box | postbox
*hộp thư được mở với lá cờ đứng
| hòm thư | hộp thư | mở | thư
*ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ
| ប្រអប់សំបុត្រ
📭 1F4ED *open mailbox with lowered flag
| flag | lowered | mail | mailbox | open | postbox
en_AU: *open letterbox with lowered flag
| lowered | mail | mailbox | open | postbox
en_001, en_GB, en_IN: *open mailbox with lowered flag
| lowered | mail | mailbox | open postbox with lowered flag | post | post box | postbox
*hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang
| hòm thư | hộp thư | mở | nằm ngang | thư
*ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេក
| ប្រអប់សំបុត្រ
📮 1F4EE *postbox
| mail | mailbox
en_CA: *mailbox
| mail | post | post box | postbox
*hòm thư
| hộp thư | thư
*ប្រអប់ប្រៃសណីយ៍
| ប្រអប់សំបុត្រ | សំបុត្រ
🗳 1F5F3 *ballot box with ballot
| ballot | box
*hòm phiếu với lá phiếu
| lá phiếu | thùng phiếu
*ហិបឆ្នោត
| ឆ្នោត | ហិប
270F *pencil *bút chì
| văn phòng phẩm
*ខ្មៅដៃ
2712 *black nib
| black | nib | pen
*ngòi bút đen
| bút | bút mực | ngòi
*ប៊ិចសរសេរពីខាងស្តាំ
| ប៊ិច | សរសេរ
🖋 1F58B *fountain pen
| fountain | pen
*bút máy
| bút | máy
*ប៊ិចសរសេរពីខាងឆ្វេង
| ប៊ិក | ប៊ិច
🖊 1F58A *pen
| ballpoint
*bút
| bút bi
*ប៊ិចធម្មតា
| ប៊ិច
🖌 1F58C *paintbrush
| painting
*cọ vẽ tranh
| tranh vẽ
*ជក់គំនូរ
| ផាត់ពណ៌
🖍 1F58D *crayon *bút sáp màu *កូល័រទៀន
| កូល័រ
📝 1F4DD *memo
| communication | media | notes | pencil
*sổ ghi nhớ
| bút chì
*ខ្មៅដៃកំពុងសរសេរលើក្រដាស
| ក្រដាស | ខ្មៅដៃ | សរសេរ
💼 1F4BC *briefcase
| office
*cặp tài liệu
| văn phòng
*កាបូបយួសម្រាប់អ្នកធ្វើការ
| កាបូបយួរ
📁 1F4C1 *file folder
| file | folder
*thư mục tệp
| thư mục | tệp
*ស៊ឺម៉ីដាក់ឯកសារ
| ថត | ថតដាក់ឯកសារ | ឯកសារ
📂 1F4C2 *open file folder
| file | folder | open
*thư mục tệp mở
| mở | thư mục | tệp
*ស៊ឺម៉ីបើក
| ថត | បើក | ឯកសារ
🗂 1F5C2 *card index dividers
| card | dividers | index
en_AU: *index card dividers
| card | dividers | index
*dụng cụ chia chỉ mục thẻ
| chỉ mục | dụng cụ chia | thẻ
*ស៊ឺម៉ីដាក់កាត
| កាត | ខណ្ឌ | សន្ទស្សន៍
📅 1F4C5 *calendar
| date
*lịch
| ngày
*ប្រតិទិន
| កាលបរិច្ឆេទ
📆 1F4C6 *tear-off calendar
| calendar | tear-off
*quyển lịch bloc
| lịch
*សន្លឹកប្រតិទិនដែលត្រូវហែកចេញ
| ប្រតិទិន
🗒 1F5D2 *spiral notepad
| note | notepad | pad | spiral
*sổ ghi chú gáy xoắn
| ghi chú | gáy xoắn | sổ
*កូនសៀវភៅកត់ត្រា
| កត់ត្រា | កូនសៀវភៅ
🗓 1F5D3 *spiral calendar
| calendar | pad | spiral
*lịch gáy xoắn
| gáy xoắn | lịch
*ប្រតិទិនតម្រៀបសន្លឹក
| ប្រតិទិន | ប្រតិទិនសន្លឹក
📇 1F4C7 *card index
| card | index | old | rolodex | school
en_AU: *index card
| card | index | old | rolodex | school
*chỉ mục thẻ
| chỉ mục | hộp danh thiếp | thẻ
*ប្រដាប់ព្យួរកាត
| កាត
📈 1F4C8 *chart increasing
| chart | data | graph | growth | increasing | right | trend | up | upward
en_AU: *graph increasing
| chart | chart increasing | graph | growth | trend | upward
*biểu đồ tăng
| biểu đồ | tăng lên | tăng trưởng | xu hướng | đồ thị
*តារាងកំណើន​
| កំណើន​ | តារាង
📉 1F4C9 *chart decreasing
| chart | data | decreasing | down | downward | graph | negative | trend
en_AU: *graph decreasing
| chart | chart decreasing | down | graph | trend
*biểu đồ giảm
| biểu đồ | xu hướng | xuống | đồ thị
*តារាងធ្លាក់ចុះ
| តារាង | ធ្លាក់ចុះ
📊 1F4CA *bar chart
| bar | chart | data | graph
en_AU: *bar graph
| bar | chart | data | graph
*biểu đồ thanh
| biểu đồ | thanh | đồ thị
*តារាងជារបា
| ក្រាហ្វ | គំនូសតាង | របារ
📋 1F4CB *clipboard
| do | list | notes
*bảng ghi nhớ
| ghi chú | việc cần làm
*ក្តារកៀបក្រដាសសម្រាប់សរសេរ
| ក្តារកៀប | ក្រដាស
📌 1F4CC *pushpin
| collage | pin
en_AU: *drawing-pin
| pin
*đinh ghim
| cái ghim
*ម្ជុលដោតលើក្តារជូនដំណឹង
| ម្ជុល | ម្ជុលដោត
📍 1F4CD *round pushpin
| location | map | pin | pushpin | round
en_AU: *round drawing-pin
| pin | pushpin
*đinh ghim hình tròn
| ghim | đinh ghim
*ម្ជុលដោតក្បាលមូល
| ម្ជុល | ម្ជុលដោត
📎 1F4CE *paperclip *kẹp giấy *ឃ្នាបក្រដាស
| ឃ្នាប
🖇 1F587 *linked paperclips
| link | linked | paperclip | paperclips
*kẹp giấy được nối
| kẹp giấy | nối
*ឃ្នាបក្រដាសភ្ជាប់គ្នា
| ឃ្នាប
📏 1F4CF *straight ruler
| angle | edge | math | ruler | straight | straightedge
*thước thẳng
| cạnh thẳng | thước kẻ | toán
*បន្ទាត់ត្រង់
| ត្រង់ | បន្ទាត់
📐 1F4D0 *triangular ruler
| angle | math | rule | ruler | set | slide | triangle | triangular
en_CA: *triangular ruler
| ruler | set | set square | triangle
*thước tam giác
| bộ | tam giác | thước kẻ
*បន្ទាត់រាងត្រីកោន
| បន្ទាត់ | រាងត្រីកោន
2702 *scissors
| cut | cutting | paper | tool
*kéo
| cắt | dụng cụ
*កន្ត្រៃ
| កាត់
🗃 1F5C3 *card file box
| box | card | file
*hộp đựng hồ sơ
| hộp | thẻ | tệp
*ប្រអប់ដាក់កាត
| កាត | ប្រអប់ | ឯកសារ
🗄 1F5C4 *file cabinet
| cabinet | file | filing | paper
en_AU: *filing cabinet
| cabinet | file | filing | paper
*tủ hồ sơ
| tệp | tủ
*ថតទូឯកសារ
| ទូ | ទូដាក់ឯកសារ | ឯកសារ
🗑 1F5D1 *wastebasket
| can | garbage | trash | waste
en_AU: *waste paper basket
| rubbish bin | trash
*sọt rác *កន្ត្រកដាក់សំរាម
🔒 1F512 *locked
| closed | lock | private
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *locked
| closed | padlock
*khóa
| riêng tư | đóng
*មេសោជាប់
| មេសោ
🔓 1F513 *unlocked
| cracked | lock | open | unlock
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *unlocked
| lock | open | padlock | unlock
*mở khóa
| khóa | mở
*មេសោដោះ
| ដោះសោ | មេសោ
🔏 1F50F *locked with pen
| ink | lock | locked | nib | pen | privacy
*khóa với bút
| bút | khóa | mực | ngòi bút | riêng tư
*យកប៊ិចចាក់សោ
| ចាក់សោ | ប៊ិច
🔐 1F510 *locked with key
| bike | closed | key | lock | locked | secure
*khóa với chìa
| bảo mật | chìa | khóa | đóng
*ចាក់សោជាប់ដោយប្រើកូនសោ
| កូនសោ | ចាក់សោ
🔑 1F511 *key
| keys | lock | major | password | unlock
*chìa khóa
| khóa | mật khẩu
*សោ
| កូនសោ
🗝 1F5DD *old key
| clue | key | lock | old
*chìa khóa cũ
| chìa khóa | cũ | khóa | đầu mối
*សោបុរាណ
| កូនសោ | ចាស់ | តម្រុយ | សោ
🔨 1F528 *hammer
| home | improvement | repairs | tool
*búa
| dụng cụ | sửa chữa
*ញញួរ
| ឧបករណ៍
🪓 1FA93 *axe
| ax | chop | hatchet | split | wood
*rìu
| bổ | bổ đôi | chém | chặt | gỗ | rìu nhỏ
*ពូថៅ
| កាប់ | ឈើ | ពុះ | ពូថៅដៃ
26CF *pick
| hammer | mining | tool
*búa chim
| búa | dụng cụ | khai mỏ
*ត្រសេះ (ចបគាស់ថ្ម)
| ត្រសេះ
2692 *hammer and pick
| hammer | pick | tool
*búa và búa chim
| búa | búa chim | dụng cụ
*ញញួរធម្មតានិងញញួរមុខម្ខាងស្រួច
| ញញួរ
🛠 1F6E0 *hammer and wrench
| hammer | spanner | tool | wrench
en_AU: *hammer and wrench
| hammer | hammer and spanner | spanner | tool | wrench
*búa và cờ lê
| búa | chìa vặn | cờ lê | dụng cụ
*ញញួរដំដែកគោលនិងសោមួលខ្ចៅ
| ញញួរ
🗡 1F5E1 *dagger
| knife | weapon
*dao găm
| dao | nguy hiểm | vũ khí
*កូនកាំបិទខ្លី
| កាំបិទ | កូនកាំបិទ
2694 *crossed swords
| crossed | swords | weapon
*kiếm bắt chéo
| bắt chéo | kiếm | vũ khí
*ដាវពីរខ្វែងគ្នា
| ខ្វែង | ដាវ | អាវុធ
💣 1F4A3 *bomb
| boom | comic | dangerous | explosion | hot
*bom
| hài hước | nguy hiểm | nổ
*គ្រាប់បែក
| ផ្ទុះ
*ᱵᱚᱢ
🪃 1FA83 *boomerang
| rebound | repercussion | weapon
*bumơrang
| australia | boomerang | bật lại | dội lại | thổ dân | vũ khí
*ប្រដាប់គប់លេង
| ត្រឡប់មកវិញ | អូស្ត្រាលី
🏹 1F3F9 *bow and arrow
| Sagittarius | archer | archery | arrow | bow | tool | weapon | zodiac
*cung tên
| Nhân Mã | cung | cung hoàng đạo | cung thủ | mũi tên
*ធ្នូនិងព្រួញ
| ធ្នូ | ព្រួញ
🛡 1F6E1 *shield
| weapon
*cái khiên
| vũ khí
*ខែល
| ការពារ | អាវុធ
🪚 1FA9A *carpentry saw
| carpenter | carpentry | cut | lumber | saw | tool | trim
*cưa mộc
| cưa | cắt | dụng cụ | gỗ xẻ | thợ mộc
*រណារអារឈើ
| ជាងឈើ | ឈើ | រណារ | ឧបករណ៍
🔧 1F527 *wrench
| home | improvement | spanner | tool
*cờ lê
| chìa vặn | dụng cụ
*សោសម្រាប់មួលខ្ចៅ
| សោមូល
🪛 1FA9B *screwdriver
| flathead | handy | screw | tool
*tua vít
| bắt vít | dụng cụ | đầu phẳng
*ទួរណឺវិស
| វីស | ឧបករណ៍
🔩 1F529 *nut and bolt
| bolt | home | improvement | nut | tool
*đai ốc và bu lông
| bu lông | dụng cụ | đai ốc
*ខ្ចៅនិងក្បាលឡោស៊ី
| ក្បាលឡោស៊ី | ខ្ចៅ
2699 *gear
| cog | cogwheel | tool
*bánh răng
| dụng cụ
*ស្ពឺ
🗜 1F5DC *clamp
| compress | tool | vice
*cái kẹp
| cặp | dụng cụ | nén
*ឃ្នៀប
| កៀប | ដែកក្រចាប់ | ប្រដាប់កៀប | ឧបករណ៍
2696 *balance scale
| Libra | balance | justice | scale | scales | tool | weight | zodiac
*cân thăng bằng
| Thiên Bình | cung hoàng đạo | cân | công lý | thăng bằng
*ជញ្ជីង
| តុល្យភាព | ថ្លឹង | យុត្តិធម៌ | រាសីចក្រ
🦯 1F9AF *white cane
| accessibility | blind | cane | probing | white
en_001, en_GB, en_IN: *guide cane
| accessibility | blind
en_AU: *long mobility cane
| accessibility | blind | white cane
en_CA: *white cane
| accessibility | blind | guide cane
*gậy dò đường
| hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù
*ឈើច្រត់ជនពិការ
| ខ្វាក់ | ភាពងាយស្រួល
🔗 1F517 *link
| links
*mắt xích *តំណ
⛓‍💥 26D3 200D 1F4A5 *broken chain
| break | breaking | broken | chain | cuffs | freedom
*xích bị đứt
| bẻ gãy | còng tay | làm đứt | tự do | xích | đứt
*ដាច់ច្រវាក់
| ខ្នោះ | ច្រវាក់ | ដាច់ | បែក | សេរីភាព
26D3 *chains
| chain
*dây xích
| xích
*ច្រវាក់
🪝 1FA9D *hook
| catch | crook | curve | ensnare | point | selling
en_AU: *hook
| catch | crook | curve | ensnare | fishing | selling point
*móc
| bẫy | bắt | cái móc | điểm bán hàng | đường cong
*ផ្លែសន្ទូច
| កោង | ចាប់ | ចំណុចទាក់ទាញ | ដាក់អន្ទាក់ | តម្ពក់
🧰 1F9F0 *toolbox
| box | chest | mechanic | red | tool
*hộp dụng cụ
| cơ khí | dụng cụ | hòm | thợ máy
*ប្រអប់ដាក់ឧបករណ៍
| មេកានិច | ហិប | ឧបករណ៍
🧲 1F9F2 *magnet
| attraction | horseshoe | magnetic | negative | positive | shape | u
*nam châm
| chữ u | móng ngựa | sức hút | từ tính | âm dương
*ដែកឆក់
| ការឆក់ | ក្រចកជើងសេះ | ឆក់
🪜 1FA9C *ladder
| climb | rung | step
*thang
| bậc thang | leo trèo | nấc
*ជណ្ដើរ
| កាំជណ្ដើរ | ឡើង
🪏 1FA8F *shovel
| bury | dig | garden | hole | plant | scoop | snow | spade
*xẻng
| lỗ | thuổng | xúc | đào
*ប៉ែល
| កប់ | កើប | ចបជីក | ជីក | ព្រិល | រន្ធ | រុក្ខជាតិ | សួនច្បារ
2697 *alembic
| chemistry | tool
*bình chưng cất
| dụng cụ | hóa học
*កែវសម្រាប់ធ្វើពិសោធន៍
| កែវ | ពិសោធន៍
🧪 1F9EA *test tube
| chemist | chemistry | experiment | lab | science | test | tube
*ống nghiệm
| hóa học | khoa học | nhà hóa học | phòng thí nghiệm | thí nghiệm
*បំពង់តេស្ត
| គីមីវិទូ | គីមីវិទ្យា | ពិសោធន៍ | មន្ទីរពិសោធន៍ | វិទ្យាសាស្ត្រ
🧫 1F9EB *petri dish
| bacteria | biologist | biology | culture | dish | lab | petri
*đĩa petri
| nhà sinh vật học | nuôi cấy | phòng thí nghiệm | sinh vật học | vi khuẩn
*ចានបណ្ដុះកោសិកា
| ជីវវិទូ | ជីវវិទ្យា | បាក់តេរី | មន្ទីរពិសោធន៍ | វប្បធម៌
🧬 1F9EC *dna
| biologist | evolution | gene | genetics | life
en_AU, en_CA: *DNA
| biologist | evolution | gene | genetics | life
*adn
| di truyền | gien | nhà sinh vật học | sự sống | tiến hóa
*DNA
| ការវិវត្ត | ជីវវិទូ | ជីវិត | សេនេទិច | សែន
🔬 1F52C *microscope
| experiment | lab | science | tool
*kính hiển vi
| dụng cụ | khoa học | kính hiển vị | thí nghiệm
*មីក្រូទស្សន៍
| ឆ្លុះ
🔭 1F52D *telescope
| contact | extraterrestrial | science | tool
*kính viễn vọng
| dụng cụ | khoa học
*កែវយិតមើលព្រះចន្ទ
| កែវយិត | ​ មើលព្រះច័ន្ទ
📡 1F4E1 *satellite antenna
| aliens | antenna | contact | dish | satellite | science
en_AU: *satellite dish
| aliens | antenna | contact | dish | satellite | science
*ăng-ten vệ tinh
| vệ tinh | ăng-ten | đĩa
*ចានផ្កាយរណប
| ផ្កាយរណប | អង់តែន
💉 1F489 *syringe
| doctor | flu | medicine | needle | shot | sick | tool | vaccination
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *syringe
| ill | injection | medicine | needle
*ống tiêm
| bệnh | kim | thuốc | tiêm | vắc-xin
*ស៊ឺរ៉ាងចាក់ថ្មាំ
| ចាក់ | ឈឺ | ថ្នាំ | ម្ជុល | សឺរ៉ាំង
🩸 1FA78 *drop of blood
| bleed | blood | donation | drop | injury | medicine | menstruation
*giọt máu
| chu kỳ kinh nguyệt | chấn thương | hiến máu | thuốc | y tế
*តំណក់ឈាម
| ការធ្លាក់រដូវ | ការបរិច្ចាគឈាម | ឱសថ
💊 1F48A *pill
| doctor | drugs | medicated | medicine | pills | sick | vitamin
en_AU: *pill
| capsule | doctor | medicine | sick
*viên thuốc
| bác sĩ | bệnh | thuốc | vitamin
*ថ្នាំ
| ជម្ងឺ | ពេទ្យ
🩹 1FA79 *adhesive bandage
| adhesive | bandage
en_CA: *adhesive bandage
| injury | plaster | sticking plaster
en_AU: *bandaid
| adhesive bandage | bandage | dressing
en_001, en_GB, en_IN: *plaster
| injury | sticking plaster
*băng dính
| băng dán y tế | băng vết thương
*បង់ស្អិត
| បង់
🩼 1FA7C *crutch
| aid | cane | disability | help | hurt | injured | mobility | stick
*nạng
| gậy | gậy chống | hỗ trợ di chuyển | khuyết tật | đau
*សញ្ញារូបឈើច្រត់
| ជំនួយបម្លាស់ទី | ឈើច្រត់ | ពិការ
🩺 1FA7A *stethoscope
| doctor | heart | medicine
*ống nghe
| bác sĩ | tim | y tế
*ស្តេតូ
| បេះដូង | វេជ្ជបណ្ឌិត | ឱសថ
🩻 1FA7B *x-ray
| bones | doctor | medical | skeleton | skull | xray
en_CA: *X-ray
| bones | doctor | medical | skeleton
*x-quang
| bác sĩ | bộ xương | xương | y tế
*សញ្ញារូបថតកាំរស្មីអិក្ស
| កាំរស្មីអិក្ស | គ្រោងឆ្អឹង | ឆ្អឹង | វេជ្ជសាស្ត្រ
🚪 1F6AA *door
| back | closet | front
*cửa
| cửa sau | cửa trước
*ទ្វារ
🛗 1F6D7 *elevator
| accessibility | hoist | lift
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *lift
| accessibility | elevator | hoist
*thang máy
| khả năng tiếp cận | kéo lên | nhấc
*ជណ្ដើរយន្តប្រអប់
| គ្រឿងលើកស្ទូច | ជណ្ដើរប្រអប់ | លទ្ធភាពចូល
🪞 1FA9E *mirror
| makeup | reflection | reflector | speculum
en_AU: *mirror
| looking glass | reflection | reflector
*gương
| gương phản xạ | phản chiếu | phản xạ | phản ánh | trang điểm
*កញ្ចក់
| កញ្ចក់ចំណាំងផ្លាត | ចំណាំងផ្លាត
🪟 1FA9F *window
| air | frame | fresh | opening | transparent | view
*cửa sổ
| khung | không khí trong lành | mở | trong suốt | xem
*បង្អួច
| ខ្យល់បរិសុទ្ធ | ថ្លា | ទិដ្ឋភាព | ប្រហោង | ស៊ុម
🛏 1F6CF *bed
| hotel | sleep
*giường
| khách sạn | ngủ
*គ្រែ
| ដេក | សណ្ឋាគារ
🛋 1F6CB *couch and lamp
| couch | hotel | lamp
en_AU, en_CA: *couch and lamp
| couch | hotel | lamp | sofa | sofa and lamp
*ghế dài và đèn
| khách sạn | đi văng | đèn
*សាឡុងនិងអំពូល
| សាឡុង | អំពូល
🪑 1FA91 *chair
| seat | sit
*ghế
| chỗ ngồi | ngồi
*កៅអី
| អង្គុយ
🚽 1F6BD *toilet
| bathroom
en_AU: *toilet
| WC | facilities | loo
en_CA: *toilet
| lavatory
*bồn cầu
| bệ xí
*បង្គន់
| បន្ទោរបង់
🪠 1FAA0 *plunger
| cup | force | plumber | poop | suction | toilet
*dụng cụ thông tắc
| hút | lực cốc | nhà vệ sinh | thợ sửa ống nước
*បំពង់បំបាត់ស្ទះ
| ជាងទុយោ | បង្គន់ | ប្រដាប់បឺត | ប្រដាប់បឺតកំណកស្ទះ
🚿 1F6BF *shower
| water
*vòi hoa sen
| nước
*រ៉ូប៊ីនេទឹកផ្កាឈូក
| ទឹកផ្កាឈូក | រ៉ូប៊ីនេ
🛁 1F6C1 *bathtub
| bath
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *bath
| bathtub
*bồn tắm
| tắm
*អាងងូតទឹក
| ងូតទឹក
🪤 1FAA4 *mouse trap
| bait | cheese | lure | mouse | mousetrap | snare | trap
en_001, en_GB, en_IN: *mousetrap
| bait | cheese | lure | mouse | snare | trap
en_CA: *mousetrap
| bait | mouse | snare | trap
*bẫy chuột
| bẩy | bẫy | mồi | pho mát
*អង្គប់កណ្ដុរ
| នុយ | អង្គប់ | អន្ទាក់
🪒 1FA92 *razor
| sharp | shave
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *razor
| cut-throat | sharp | shave
*dao cạo
| cạo râu | dao cạo râu | sắc
*កាំបិតកោរពុកមាត់
| កោរ | មុត
🧴 1F9F4 *lotion bottle
| bottle | lotion | moisturizer | shampoo | sunscreen
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *lotion bottle
| lotion | moisturiser | shampoo | sunscreen
*chai sữa dưỡng da
| dầu gội | kem chống nắng | kem dưỡng ẩm | sữa dưỡng da
*ដបឡេ
| ក្រែមរក្សាសំណើម | សាប៊ូកក់សក់ | ឡេ | ឡេការពារកម្ដៅថ្ងៃ
🧷 1F9F7 *safety pin
| diaper | pin | punk | rock | safety
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *safety pin
| nappy | punk rock
*ghim băng
| chất thải | tã
*ម្ជុលខ្ទាស់
| ក្រណាត់ទ្រាប់គូទក្មេង | តន្ត្រីរ៉ុកញាក់ខ្លាំង
🧹 1F9F9 *broom
| cleaning | sweeping | witch
*cây chổi
| làm sạch | phù thủy | quét | quét dọn
*អម្បោស
| ការបោស | ការសម្អាត | ធ្មប់
🧺 1F9FA *basket
| farming | laundry | picnic
*cái giỏ
| dã ngoại | giặt ủi | trồng trọt
*កន្ត្រក
| ការធ្វើកសិកម្ម | ការបោកសម្លៀកបំពាក់ | ពិចនិច
🧻 1F9FB *roll of paper
| paper | roll | toilet | towels
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *roll of paper
| paper towels | toilet paper | toilet roll
*cuộn giấy
| giấy toilet | giấy vệ sinh
*របុំក្រដាស
| ក្រដាសបង្គន់ | ក្រដាសអនាម័យ
🪣 1FAA3 *bucket
| cask | pail | vat
*
| thùng | thùng to
*ធុង
| ធុងឈើ | ធុងយួរដៃ
🧼 1F9FC *soap
| bar | bathing | clean | cleaning | lather | soapdish
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *soap
| bar | bathing | clean | cleaning | lather | soap dish
*xà phòng
| bánh | tắm | vệ sinh | xà phòng bánh | xát xà phòng
*សាប៊ូដុំ
| ការងូតទឹក | ការសម្អាត | ចានសាប៊ូដុំ | ដុំ | ពពុះ
🫧 1FAE7 *bubbles
| bubble | burp | clean | floating | pearl | soap | underwater
*bong bóng
| dưới nước | sạch sẽ | xà phòng | ợ hơi
*សញ្ញារូបពពុះ
| ក្រោមទឹក | ពពុះ | ពពុះទឹក | សាប៊ូ | ស្អាត
🪥 1FAA5 *toothbrush
| bathroom | brush | clean | dental | hygiene | teeth | toiletry
*bàn chải răng
| bàn chải | nha khoa | phòng tắm | răng | sạch sẽ | vệ sinh
*ច្រាសដុសធ្មេញ
| ច្រាស | ធេ្មញ | បន្ទប់ទឹក | សម្អាត | អនាម័យ
🧽 1F9FD *sponge
| absorbing | cleaning | porous | soak
*bọt biển
| hút | hấp thụ | làm sạch | vệ sinh | xốp
*អេប៉ុង
| ការសម្អាត | ការស្រូប | ជ្រាបទឹក
🧯 1F9EF *fire extinguisher
| extinguish | extinguisher | fire | quench
*bình chữa cháy
| chữa cháy | cứu hỏa | dập | dập tắt | lửa
*បំពង់ពន្លត់អគ្គិភ័យ
| ពន្លត់ | ពន្លត់ភ្លើង | ភ្លើង
🛒 1F6D2 *shopping cart
| cart | shopping | trolley
en_CA: *shopping cart
| basket | cart | shopping | trolley
en_AU: *shopping trolley
| cart | shopping | trolley
*xe mua hàng
| mua hàng | xe đẩy
*រទេះទិញអីវ៉ាន់
| ការទិញអីវ៉ាន់ | រទេះ | រទេះរុញ
🚬 1F6AC *cigarette
| smoking
*thuốc lá
| hút thuốc
*បារីហុយផ្សែង
| ជក់ | បារី
26B0 *coffin
| dead | death | vampire
en_CA: *coffin
| casket | death
*quan tài
| cái chết
*ក្តារមឈូស
| ស្លាប់
🪦 1FAA6 *headstone
| cemetery | dead | grave | graveyard | memorial | rip | tomb | tombstone
*bia mộ
| an nghỉ | mộ | nghĩa trang | nghĩa địa
*ថ្មក្បាលផ្នូរ
| ឈាបនដ្ឋាន | ទីកប់ខ្មោច | ទីប៉ាឆា | ផ្នូរ
26B1 *funeral urn
| ashes | death | funeral | urn
*bình đựng tro cốt
| bình đựng di cốt | cái chết | tang lễ
*ក្រឡធាដ្ឋ
| ក្រឡដាក់ធាតុ | ធាតុ | បុណ្យសព | មរណភាព | ស្លាប់
🧿 1F9FF *nazar amulet
| amulet | bead | blue | charm | evil-eye | nazar | talisman
en_AU: *evil-eye amulet
| amulet | charm | evil-eye | nazar | talisman
en_CA: *nazar amulet
| bead | charm | evil eye | nazar | talisman
*bùa may mắn nazar
| bùa | hạt | mê hoặc | mắt ác | nhìn
*បន្តោងមន្តអាគមណាហ្សា
| ណាហ្សា | បន្តោង | បន្តោងគ្រឿងអលង្ការ | បន្តោងវេទមន្ត | ភ្នែកបិសាច
🪬 1FAAC *hamsa
| Fatima | Mary | Miriam | amulet | fortune | guide | hand | palm | protect | protection
*hamsa
| Fatima | Mary | Miriam | bùa hộ mệnh | sự bảo vệ | tay
*សញ្ញារាងបាតដៃមានភ្នែកចំកណ្ដាល
| Fatima | Mary | Miriam | ការការពារ | ដៃ | បាតដៃ | យ័ន្ត
🗿 1F5FF *moai
| face | moyai | statue | stoneface | travel
*tượng moai
| bức tượng | khuôn mặt | tượng moyai
*ម៉ូអៃ
| មុខ | រូបចម្លាក់
🪧 1FAA7 *placard
| card | demonstration | notice | picket | plaque | protest | sign
*bảng hiệu
| biển hiệu | bảng | cọc | phản đối | thông báo | thẻ | thể hiện
*បដា
| ការតវ៉ា | បាតុកម្ម | សញ្ញា
🪪 1FAAA *identification card
| ID | card | credentials | document | identification | license | security
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *identification card
| ID | credentials | driving | licence | security
en_CA: *identification card
| ID | credentials | licence | security
*thẻ nhận dạng
| bảo mật | cccd | chứng minh nhân dân | cmnd | căn cước công dân | giấy phép
*សញ្ញារូបអត្ថសញ្ញាណបណ្ណ
| បណ្ណសម្គាល់ខ្លួន | លិខិតសម្គាល់ | អត្តសញ្ញាណ | អត្ថសញ្ញាណបណ្ណ
🏧 1F3E7 *ATM sign
| ATM | automated | bank | cash | money | sign | teller
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *ATM sign
| ATM | automated | bank | cash | cashpoint | money | sign | teller
*ký hiệu ATM
| atm | máy rút tiền | ngân hàng | tự động
*សញ្ញា អេធីអឹម
| atm | ធនាគារ | សញ្ញា ATM | ស្វ័យប្រវត្តិ | អេធីអឹម
*ATM ᱪᱤᱱᱦᱟᱹ
🚮 1F6AE *litter in bin sign
| bin | litter | litterbin | sign
en_CA: *litter in bin sign
| garbage | litter | litter bin | trash
*ký hiệu bỏ rác vào thùng
| thùng rác | xả rác
*សញ្ញាចោលសំរាមក្នុងធុង
| ក្នុងធុង | ចោលសំរាម
🚰 1F6B0 *potable water
| drinking | potable | water
*nước uống
| nước | uống | uống được
*ទឹកស្អាត
| ចល័ត | ទឹក | ទឹកចល័ត | ទឹកផឹក | ផឹកបាន
267F *wheelchair symbol
| access | handicap | symbol | wheelchair
en_AU: *wheelchair symbol
| access | disabled access
*biểu tượng xe lăn
| lối vào | người khuyết tật | xe lăn
*សញ្ញាជនពិការ
| ជនពិការ | សញ្ញា
🚹 1F6B9 *men’s room
| WC | bathroom | lavatory | man | men’s | restroom | room | toilet
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *men’s room
| WC | bathroom | lavatory | loo | man | men’s | room | toilet
en_CA: *men’s room
| bathroom | lavatory | men’s | restroom | washroom | wc
*nhà vệ sinh nam
| nam | nhà vệ sinh | phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់បុរស
| បន្ទប់ទឹក | បន្ទប់បុរស | សញ្ញា | សញ្ញាបន្ទប់ទឹកបុរស
🚺 1F6BA *women’s room
| WC | bathroom | lavatory | restroom | room | toilet | woman | women’s
en_CA: *ladies’ room
| WC | bathroom | lavatory | restroom | toilet | woman | women’s room
en_001, en_GB, en_IN: *women’s room
| WC | bathroom | lavatory | loo | room | toilet | woman | women’s
en_AU: *women’s room
| ladies room | lavatory | restroom | wc | woman | women’s toilet
*nhà vệ sinh nữ
| nhà vệ sinh | nữ | phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់នារី
| បន្ទប់ទឹក | បន្ទប់ទឹកនារី | សញ្ញា
🚻 1F6BB *restroom
| WC | bathroom | lavatory | toilet
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *toilets
| WC | bathroom | lavatory | restroom | toilet
en_CA: *washroom
| WC | bathroom | lavatory | restroom
*nhà vệ sinh
| phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់ទឹក
| បន្ទប់ | បន្ទប់ទឹក | សញ្ញា
🚼 1F6BC *baby symbol
| baby | changing | symbol
en_AU: *baby symbol
| baby | change room | changing
*biểu tượng trẻ em
| thay đồ | trẻ em
*សញ្ញាទារក
| ទារក | ប្ដូរកន្ទប | សញ្ញាមានទារក
*ᱜᱤᱫᱽᱨᱟᱹ ᱪᱤᱱᱦᱟᱹ
🚾 1F6BE *water closet
| WC | bathroom | closet | lavatory | restroom | toilet | water
en_AU: *WC
| amenities | bathroom | restroom | toilet | water closet
en_001, en_GB, en_IN: *water closet
| closet | lavatory | restroom | toilet | water | wc
*WC
| nhà vệ sinh | nước | phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបង្គន់
| WC | បង្គន់ | សញ្ញា
🛂 1F6C2 *passport control
| control | passport
en_AU: *passport control
| border | control | passport | security
*kiểm soát hộ chiếu
| hộ chiếu | kiểm soát
*សញ្ញាពិនិត្យលិខិតឆ្លងដែន
| លិខិតឆ្លងដែន | សញ្ញា
🛃 1F6C3 *customs
| packing
*hải quan *សញ្ញាពន្ធគយ
| គយ | ពន្ធគយ | សញ្ញា
🛄 1F6C4 *baggage claim
| arrived | baggage | bags | case | checked | claim | journey | packing | plane | ready | travel | trip
*nơi nhận hành lý
| hành lý | nhận
*កន្លែងយកអីវ៉ាន់
| កន្លែងយក | អីវ៉ាន់
🛅 1F6C5 *left luggage
| baggage | case | left | locker | luggage
*hành lý bỏ quên
| hành lý | tủ khóa
*សញ្ញាឥវ៉ាន់ដែលភ្លេច
| សញ្ញា | ឥវ៉ាន់ភ្លេច
26A0 *warning
| caution
*cảnh báo
| thận trọng
*សញ្ញាព្រមាន
| ព្រមាន | សញ្ញា
*ᱦᱩᱥᱤᱭᱟᱹᱨ
🚸 1F6B8 *children crossing
| child | children | crossing | pedestrian | traffic
*qua đường cho trẻ em
| cho người đi bộ | giao thông | trẻ em | đi qua
*សញ្ញាមានក្មេងឆ្លងកាត់
| ក្មេងឆ្លងកាត់ | ឆ្លងផ្លូវ | សញ្ញា
26D4 *no entry
| do | entry | fail | forbidden | no | not | pass | prohibited | traffic
en_AU: *no entry
| denied | entry | forbidden | no | prohibited | traffic
*cấm vào
| cấm | giao thông | không cho phép | lối vào
*សញ្ញាហាមចូល
| នៅក្រៅ | សញ្ញា | ហាម | ហាមចូល
*ᱵᱚᱞᱚ ᱢᱟᱱᱟ ᱜᱮᱭᱟ
🚫 1F6AB *prohibited
| entry | forbidden | no | not | smoke
en_AU: *prohibited
| denied | entry | forbidden | no
*bị cấm
| cấm | không | không có | lối vào
*សញ្ញាហាមឃាត់
| មិនអនុញ្ញាត | សញ្ញា | ហាម | ហាមឃាត់
🚳 1F6B3 *no bicycles
| bicycle | bicycles | bike | forbidden | no | not | prohibited
*cấm xe đạp
| bị cấm | bị nghiêm cấm | không | xe đạp
*សញ្ញាហាមចំពោះកង់
| កង់ | ឃាត់ | សញ្ញា | ហាម
🚭 1F6AD *no smoking
| forbidden | no | not | prohibited | smoke | smoking
en_AU: *no smoking
| denied | forbidden | no | prohibited | smoking
*cấm hút thuốc
| bị cấm | bị nghiêm cấm | hút thuốc | không
*សញ្ញាហាមជក់បារី
| ឃាត់ | ជក់បារី | សញ្ញា | ហាម
🚯 1F6AF *no littering
| forbidden | litter | littering | no | not | prohibited
en_AU: *no littering
| denied | forbidden | litter | no | prohibited
*cấm xả rác
| bị cấm | bị nghiêm cấm | không | xả rác
*សញ្ញាហាមចោលសំរាម
| ចោលសំរាម | សញ្ញា | ហាម
🚱 1F6B1 *non-potable water
| dry | non-drinking | non-potable | prohibited | water
en_AU: *non-drinkable water
| non-drinking | non-potable | water
*nước không uống được
| không dùng để uống | không uống được | nước
*សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេមិនអាចផឹកបាន
| ក្បាលរ៉ូប៊ីនេ | ទឹក | ផឹក | មិន | សញ្ញា
🚷 1F6B7 *no pedestrians
| forbidden | no | not | pedestrian | pedestrians | prohibited
en_AU: *no pedestrians
| denied | forbidden | no | pedestrian | prohibited
*cấm người đi bộ
| cấm | không | không cho phép | không có | người đi bộ
*ហាមអ្នកថ្មើរជើង
| ឃាត់ | ថ្មើរជើង | បម្រាម
📵 1F4F5 *no mobile phones
| cell | forbidden | mobile | no | not | phone | phones | prohibited | telephone
*cấm điện thoại di động
| cấm | di động | không | điện thoại | điện thoại di động
*សញ្ញាហាមឃាត់ចំពោះទូរស័ព្ទ
| ឃាត់ | ទូរស័ព្ទ | សញ្ញា | ហាម
🔞 1F51E *no one under eighteen
| 18 | age | eighteen | forbidden | no | not | one | prohibited | restriction | underage
*cấm người dưới 18 tuổi
| 18 | cấm | giới hạn độ tuổi | mười tám | vị thành niên
*សញ្ញាហាមចំពោះអ្នកមានអាយុក្រោម១៨ឆ្នាំ
| ការដាក់កំហិតអាយុ | មិនគ្រប់អាយុ | សញ្ញាហាមចំពោះអ្នកមានអាយុក្រោម ១៨ ឆ្នាំ | សញ្ញាហាាមចំពោះអ្នកមានអាយុក្រោម១៨ឆ្នាំ | ហាម | ១៨ ឆ្នាំ
2622 *radioactive
| sign
*phóng xạ
| ký hiệu
*សញ្ញាវិទ្យុសកម្ម
| គ្រោះថ្នាក់ | វិទ្យុសកម្ម | សញ្ញា
2623 *biohazard
| sign
*nguy hiểm sinh học
| ký hiệu
*សញ្ញាគ្រោះថ្នាក់ផ្នែកជីវសាស្ត្រ
| គីមី | គ្រោះថ្នាក់ | ជីវសាស្ត្រ | សញ្ញា
2B06 *up arrow
| arrow | cardinal | direction | north | up
*mũi tên lên
| bắc | chính | hướng | mũi tên
*ព្រួញទៅលើ
| ជើង | ទិស | ទៅលើ | ព្រួញ
2197 *up-right arrow
| arrow | direction | intercardinal | northeast | up-right
*mũi tên lên bên phải
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | đông bắc
*ព្រួញទៅលើងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
27A1 *right arrow
| arrow | cardinal | direction | east | right
*mũi tên phải
| chính | hướng | mũi tên | đông
*ព្រួញទៅស្តាំ
| កើត | ទិស | ព្រួញ | ស្តាំ
2198 *down-right arrow
| arrow | direction | down-right | intercardinal | southeast
*mũi tên xuống bên phải
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | đông nam
*ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2B07 *down arrow
| arrow | cardinal | direction | down | south
*mũi tên xuống
| chính | hướng | mũi tên | nam | xuống
*ព្រួញទៅក្រោម
| ចុះក្រោម | ត្បូង | ទិស | ព្រួញ
2199 *down-left arrow
| arrow | direction | down-left | intercardinal | southwest
*mũi tên xuống bên trái
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | tây nam
*ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2B05 *left arrow
| arrow | cardinal | direction | left | west
*mũi tên trái
| chiều hướng | chính | hướng tây | mũi tên | tây
*ព្រួញទៅឆ្វេង
| ទិស | ព្រួញ | លិច
2196 *up-left arrow
| arrow | direction | intercardinal | northwest | up-left
*mũi tên lên bên trái
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | tây bắc
*ព្រួញទៅលើងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2195 *up-down arrow
| arrow | up-down
*mũi tên lên xuống
| mũi tên | mũi tên hai chiều | mũi tên hai hướng
*ព្រួញទៅលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2194 *left-right arrow
| arrow | left-right
*mũi tên trái phải
| mũi tên | mũi tên hai chiều | mũi tên hai hướng
*ព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
21AE *left right arrow stroke
| arrow | left | right | stroke
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *left-right arrow with stroke
*mũi tên trái phải có dấu gạch chéo *សញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេងស្ដាំមានគូសត្រេពីលើ
| ព្រួញទៅឆ្វេងស្ដាំមានគូសត្រេពីលើ
21A9 *right arrow curving left
| arrow | curving | left | right
*mũi tên phải cong sang trái
| mũi tên
*ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
21AA *left arrow curving right
| arrow | curving | left | right
*mũi tên trái cong sang phải
| mũi tên
*ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2934 *right arrow curving up
| arrow | curving | right | up
*mũi tên phải cong lên
| mũi tên
*ព្រួញកោងពីក្រោមទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2935 *right arrow curving down
| arrow | curving | down | right
*mũi tên phải cong xuống
| mũi tên | xuống
*ព្រួញស្ដាំកោងចុះក្រោម
| ចុះក្រោម | ព្រួញ
🔃 1F503 *clockwise vertical arrows
| arrow | arrows | clockwise | refresh | reload | vertical
*mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
| chiều kim đồng hồ | mũi tên | tải lại
*ព្រួញបញ្ឈវវិលតាមទិស​ទ្រនិចនាឡិកា
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ | ព្រួញវិលបញ្ឈរតាមទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង
🔄 1F504 *counterclockwise arrows button
| again | anticlockwise | arrow | arrows | button | counterclockwise | deja | refresh | rewindershins | vu
en_001, en_AU, en_IN: *anticlockwise arrows button
| again | anticlockwise | arrow | arrows | button | counterclockwise | deja | refresh | rewind | vu
en_GB: *anticlockwise arrows button
| again | anticlockwise | arrow | arrows | button | counterclockwise | deja | refresh | rewindershins | vu
*nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
| làm mới | mũi tên | ngược chiều kim đồng | tua lại
*ព្រួញវិលជារង្វង់ច្រាសទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
🔙 1F519 *BACK arrow
| BACK | arrow
*mũi tên BACK
| back | mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ Back នៅពីក្រោម
| ថយក្រោយ | ព្រួញ | ព្រួញអក្សរ BACK
🔚 1F51A *END arrow
| END | arrow
*mũi tên END
| end | mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ End នៅពីក្រោម
| END | ព្រួញ
🔛 1F51B *ON! arrow
| ON! | arrow | mark
*mũi tên ON!
| dấu | mũi tên | on
*ព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំមានអក្សរ ON នៅពីក្រោម
| ON! | ព្រួញ
🔜 1F51C *SOON arrow
| SOON | arrow | brb | omw
*mũi tên SOON
| mũi tên | soon
*ព្រួញទៅស្តាំមានអក្សរ Soon នៅពីក្រោម
| SOON | ព្រួញ
🔝 1F51D *TOP arrow
| TOP | arrow | homie | up
*mũi tên TOP
| lên | mũi tên | top
*ព្រួញទៅលើមានអក្សរ Top នៅពីក្រោម
| TOP | ព្រួញ
🛐 1F6D0 *place of worship
| place | pray | religion | worship
*nơi thờ phụng
| tôn giáo | tôn sùng
*សញ្ញាកន្លែងថ្វាយបង្គំ
| ថ្វាយបង្គំ | សញ្ញា
269B *atom symbol
| atheist | atom | symbol
*biểu tượng nguyên tử
| nguyên tử | người vô thần
*សញ្ញាអាតូម
| សញ្ញា | អាតូម
🕉 1F549 *om
| Hindu | religion
*om
| hindu | tôn giáo
*សញ្ញាសូរសម្លេងអូម
| សញ្ញា | សម្លេង | អូម
2721 *star of David
| David | Jew | Jewish | judaism | religion | star
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *Star of David
| David | Jewish | Judaism | religion | star
*ngôi sao sáu cánh
| david | do thái | ngôi sao | người do thái | tôn giáo
*សញ្ញាផ្កាយរបស់ជនជាតិជ្វីស
| ផ្កាយ | សញ្ញា
2638 *wheel of dharma
| Buddhist | dharma | religion | wheel
*pháp luân
| bánh xe | pháp | phật giáo | tôn giáo | đạo phật
*សញ្ញាចង្កូតទូកក្តោង (សម្គាល់សាសនាព្រះពុទ្ធ)
| ចង្កូតទូក | សញ្ញា
262F *yin yang
| difficult | lives | religion | tao | taoist | total | yang | yin | yinyang
en_CA: *yin yang
| Tao | Taoist | religion | yang | yin
*âm dương
| dương | người theo đạo | tôn giáo | âm | đạo
*សញ្ញាយិននិងយ៉ាង
| យិនយ៉ាង | សញ្ញា
271D *latin cross
| Christian | christ | cross | latin | religion
en_AU: *Christian cross
| Christian | cross | religion
en_001, en_CA, en_GB, en_IN: *Latin cross
| Christian | cross | religion
*thánh giá la-tinh
| chữ thập | cơ đốc | tôn giáo
*សញ្ញឈើឆ្កាង
| ឈើឆ្កាង | សញ្ញា
2626 *orthodox cross
| Christian | cross | orthodox | religion
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *Orthodox cross
| Christian | cross | religion
*thập giá chính thống giáo
| cơ đốc | thập giá | tôn giáo
*សញ្ញាឈើឆ្កាងបុរាណ
| ឈើឆ្កាង | សញ្ញា
262A *star and crescent
| Muslim | crescent | islam | ramadan | religion | star
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *star and crescent
| Islam | Muslim | religion
*sao và trăng lưỡi liềm
| hồi giáo | người theo đạo hồi | tôn giáo
*សញ្ញាអឌ្ឍច័ន្ទនិងផ្កាយ
| ផ្កាយ | សញ្ញា | អឌ្ឍច័ន្ទ
262E *peace symbol
| healing | peace | peaceful | symbol
*biểu tượng hòa bình
| hòa bình
*សញ្ញាសន្តិភាព
| សញ្ញា | សន្តិភាព
🕎 1F54E *menorah
| candelabrum | candlestick | hanukkah | jewish | judaism | religion
*cây đèn menorah
| cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo
*សញ្ញាជើងទៀនជាជួរ
| ជើងទៀន | សញ្ញា
🔯 1F52F *dotted six-pointed star
| dotted | fortune | jewish | judaism | six-pointed | star
*ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
| may mắn | ngôi sao
*សញ្ញាផ្កាយមុខប្រាំមួយ
| ប្រាំមួយ | ផ្កាយ | សញ្ញា
🪯 1FAAF *khanda
| Deg | Fateh | Khalsa | Khanda | Sikh | Sikhism | Tegh | religion
*biểu tượng khanda
| Deg Tegh Fateh | Khalsa | Sikh | Sikh giáo | tôn giáo | đức tin
*ខាន់ដា
| សាសនា | ស៊ីក
2648 *Aries
| horoscope | ram | zodiac
*Bạch Dương
| chòm sao | chòm sao Bạch Dương | cung hoàng đạo | cừu đực | lá số tử vi
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១ ចៀមឈ្មោល
| កណ្តុរ | ជូត
2649 *Taurus
| bull | horoscope | ox | zodiac
*Kim Ngưu
| bò đực | chòm sao | cung hoàng đạo | lá số tử vi
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី២ គោព្រៃ
| គោ | ឆ្លូវ
264A *Gemini
| horoscope | twins | zodiac
*Song Tử
| cung hoàng đạo | lá số tử vi | song sinh
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៣ កូនភ្លោះ
| ខាល | ខ្លា
264B *Cancer
| crab | horoscope | zodiac
*Cự Giải
| con cua | cung hoàng đạo | lá số tử vi
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៤ ក្តាម
| ថោះ | ទន្សាយ
264C *Leo
| horoscope | lion | zodiac
*Sư Tử
| cung hoàng đạo | lá số tử vi | sư tử
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៥ តោ
| នាគ | រោង
264D *Virgo
| horoscope | zodiac
en_AU: *Virgo
| virgin | zodiac
*Xử Nữ
| cung hoàng đạo | lá số tử vi
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៦ ស្តី្រក្រមុំ
| ពស់ | ម្សាញ់
264E *Libra
| balance | horoscope | justice | scales | zodiac
*Thiên Bình
| cung hoàng đạo | cân | cân đối | công bằng | lá số tử vi
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៧ ជញ្ជីងថ្លឹង
| មមី | សេះ
264F *Scorpio
| Scorpius | horoscope | scorpion | zodiac
en_CA: *Scorpio
| Scorpius | scorpion | zodiac
*Thiên Yết
| Bọ Cạp | bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo | lá số tử vi
*Scorpio
| ខ្យាដំរី | ពពែ | មមែ | សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៨ ខ្យាដំរី
2650 *Sagittarius
| archer | horoscope | zodiac
en_AU: *Sagittarius
| archer | centaur | zodiac
*Nhân Mã
| cung hoàng đạo | lá số tử vi | người bắn cung
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៩ អ្នកបាញ់ធ្នូ
| វក | ស្វា
2651 *Capricorn
| goat | horoscope | zodiac
*Ma Kết
| con dê | cung hoàng đạo | lá số tử vi
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១០ ពពែ
| មាន់ | រកា
2652 *Aquarius
| bearer | horoscope | water | zodiac
en_AU: *Aquarius
| water bearer | zodiac
*Bảo Bình
| cung hoàng đạo | lá số tử vi | người mang | nước
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១១ ទឹក
| ច | ឆ្កែ
2653 *Pisces
| fish | horoscope | zodiac
*Song Ngư
| con cá | cung hoàng đạo | lá số tử vi
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១២ ត្រី
| កុរ | ជ្រូក
26CE *Ophiuchus
| bearer | serpent | snake | zodiac
*Xà Phu
| con rắn | cung hoàng đạo | người mang | rắn
*សញ្ញាតារាសាស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១៣ ពស់
| ពស់ | ម្សាញ់ | សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១៣ ពស់
🔀 1F500 *shuffle tracks button
| arrow | button | crossed | shuffle | tracks
*nút xáo trộn bài
| bắt chéo | mũi tên
*ប៊ូតុងឆ្លាស់បទភ្លេង
| ឆ្លាស់ | ប៊ូតុង
🔁 1F501 *repeat button
| arrow | button | clockwise | repeat
*nút lặp lại
| chiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên
*ប៊ូតុងចាក់ឡើងវិញ
| ចាក់ | ប៊ូតុង | ឡើងវិញ
🔂 1F502 *repeat single button
| arrow | button | clockwise | once | repeat | single
*nút lặp lại một lần
| chiều kim đồng hồ | mũi tên | một lần
*ប៊ូតុងចាក់ឡើងវិញតែមួយបទ
| ចាក់ឡើងវិញ | ប៊ូតុង | មួយបទ
25B6 *play button
| arrow | button | play | right | triangle
*nút phát
| bên phải | mũi tên | phát | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់
| ចាក់ | ប៊ូតុង | លេង
23E9 *fast-forward button
| arrow | button | double | fast | fast-forward | forward
en_AU: *fast forward button
*nút tua đi nhanh
| kép | mũi tên | mũi tên kép | nhanh | phía trước | tua đi
*ប៊ូតុងខាទៅមុខ
| ទៅមុខ | ប៊ូតុង
23ED *next track button
| arrow | button | next | scene | track | triangle
*nút bài tiếp theo
| bài tiếp theo | cảnh tiếp theo | mũi tên | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់បទបន្ទាប់
| បន្ទាប់ | ប៊ូតុង
23EF *play or pause button
| arrow | button | pause | play | right | triangle
*nút phát hoặc tạm dừng
| bên phải | mũi tên | phát | tam giác | tạm dừng
*ប៊ូតុងចាក់ឬផ្អាក
| ចាក់ | ចាក់ឬផ្អាក | ប៊ូតុង | ផ្អាក
25C0 *reverse button
| arrow | button | left | reverse | triangle
*nút tua lại
| mũi tên | tam giác | trái | tua lại
*ប៊ូតុងចាក់បញ្ច្រាស
| ចាក់ | បញ្ច្រាស | ប៊ូតុង
23EA *fast reverse button
| arrow | button | double | fast | reverse | rewind
*nút tua lại nhanh
| kép | mũi tên | mũi tên kép | tua lại
*ប៊ូតុងខាទៅក្រោយ
| ទៅក្រោយ | ប៊ូតុង
23EE *last track button
| arrow | button | last | previous | scene | track | triangle
*nút bài trước
| bài trước | cảnh trước | mũi tên | nút bài cuối cùng | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់បទពីមុន
| ចាក់ | បទ | ប៊ូតុង | ពីមុន
🔼 1F53C *upwards button
| arrow | button | red | up | upwards
en_CA: *upward button
| arrow | button | red | upwards button
*nút đi lên
| mũi tên | nút | đỏ
*ប៊ូតុងទៅលើ
| ទៅលើ | ប៊ូតុង
23EB *fast up button
| arrow | button | double | fast | up
*nút lên nhanh
| kép | mũi tên | mũi tên kép
*ប៊ូតុងទៅលើលឿន
| ទៅលើ | ប៊ូតុង | លឿន
🔽 1F53D *downwards button
| arrow | button | down | downwards | red
en_CA: *downward button
| arrow | button | down | downwards button | red
*nút đi xuống
| mũi tên | nút | xuống | đỏ
*ប៊ូតុងចុះក្រោម
| ចុះក្រោម | ប៊ូតុង
23EC *fast down button
| arrow | button | double | down | fast
*nút xuống nhanh
| kép | mũi tên | mũi tên kép | xuống
*ប៊ូតុងចុះក្រោមលឿន
| ចុះក្រោម | ប៊ូតុង | លឿន
23F8 *pause button
| bar | button | double | pause | vertical
*nút tạm dừng
| dọc | kép | thanh | tạm dừng
*ប៊ូតុងផ្អាក
| ប៊ូតុង | ផ្អាក
23F9 *stop button
| button | square | stop
*nút dừng
| dừng | hình vuông
*ប៊ូតុងបញ្ឈប់
| បញ្ឈប់ | ប៊ូតុង
23FA *record button
| button | circle | record
*nút ghi
| ghi lại | hình tròn
*ប៊ូតុងថតសម្លេង
| ថតសម្លេង | ប៊ូតុង
23CF *eject button
| button | eject
*nút tháo
| tháo
*ប៊ូតុងដកឌីសឬកាសែត
| ដក | ឌីសឬកាសែត | ប៊ូតុង
🎦 1F3A6 *cinema
| camera | film | movie
*rạp chiếu phim
| bộ phim | máy quay | máy ảnh | phim ảnh
*ប៊ូតុងប្រភេទមើលកុន
| ប៊ូតុង | មើលកុន
*ᱥᱤᱱᱮᱢᱟ
🔅 1F505 *dim button
| brightness | button | dim | low
*nút mờ
| mờ | thấp | độ sáng
*ភ្លឺខ្សោយ
| ភ្លឺ | ​ ខ្សោយ
🔆 1F506 *bright button
| bright | brightness | button | light
en_AU: *bright button
| brightness | brightness button
*nút sáng
| sáng | độ sáng
*ភ្លឺខ្លាំង
| ខ្លាំង | ភ្លឺ
📶 1F4F6 *antenna bars
| antenna | bar | bars | cell | communication | mobile | phone | signal | telephone
*vạch ăng-ten
| di động | vạch | ăng-ten | điện thoại
*របាកម្រិតសេវាទូរសព្ទ
| ទូរសព្ទ | ទូរសព្ទចល័ត | ទូរសព្ទដៃ | របារ | របារសេវា | អង់តែន
🛜 1F6DC *wireless
| broadband | computer | connectivity | hotspot | internet | network | router | smartphone | wi-fi | wifi | wlan
en_AU: *wireless
| Wi-Fi | computer | internet | network | wifi
en_001, en_GB, en_IN: *wireless
| computer | internet | network | wi-fi | wifi
*không dây
| băng thông rộng | bộ định tuyến | hotspot | internet | kết nối | máy tính | mạng | mạng lan | wifi | điện thoại thông minh
*ឥតខ្សែ
| កុំព្យូទ័រ | បណ្ដាញ | អ៊ីនធឺណិត
📳 1F4F3 *vibration mode
| cell | communication | mobile | mode | phone | telephone | vibration
en_CA: *vibration mode
| cell | mobile | mode | phone | telephone | vibrate | vibration
*chế độ rung
| chế độ | di động | rung | điện thoại | điện thoại di động
*សញ្ញាទូរសព្ទញ័រ
| ញ័រ | ទូរសព្ទ | សញ្ញា
📴 1F4F4 *mobile phone off
| cell | mobile | off | phone | telephone
*tắt điện thoại di động
| di động | tắt | điện thoại
*សញ្ញាទូរសព្ទបិទ
| ទូរសព្ទ | បិទ | សញ្ញា
2640 *female sign
| female | sign | woman
*ký hiệu nữ
| phụ nữ
*ភេទស្រី
| នារី | ភេទ | ស្ត្រី | ស្រី
2642 *male sign
| male | man | sign
*ký hiệu nam
| đàn ông
*ភេទប្រុស
| បុរស | ប្រុស | ភេទ
26A7 *transgender symbol
| symbol | transgender
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *transgender symbol
| trans | transgender
*biểu tượng chuyển giới
| người chuyển giới
*និមិត្តសញ្ញាភេទទីបី
| ភេទទីបី
2716 *multiply
| cancel | multiplication | sign | x | ×
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *multiply
| cancel | heavy multiplication sign | multiplication | sign | x | ×
*dấu nhân
| dấu | hủy | nhân | x | ×
*សញ្ញាគុណ
| x | × | ខ្វែង | គុណ | បោះបង់ | សញ្ញា
2795 *plus
| +
en_AU: *plus
| + | add | addition | math | maths | sign
en_001, en_GB, en_IN: *plus
| + | math | maths | sign
*cộng
| + | dấu | toán
*សញ្ញាបូក
| + | គណិតវិទ្យា | បូក | សញ្ញា
2796 *minus
| - | heavy | math | sign | −
en_001, en_GB, en_IN: *minus
| - | heavy minus sign | math | maths | sign | −
en_AU: *minus
| - | math | maths | sign | subtraction | –
*trừ
| - | dấu | toán | −
*សញ្ញាដក
| - | គណិតវិទ្យា | ដក | សញ្ញា | −
2797 *divide
| division | heavy | math | sign | ÷
*dấu chia
| chia | dấu | toán | ÷
*សញ្ញាចែក
| ÷ | គណិតវិទ្យា | ចែក | សញ្ញា
🟰 1F7F0 *heavy equals sign
| answer | equal | equality | equals | heavy | math | sign
en_001, en_GB, en_IN: *heavy equals sign
| equality | math | maths
en_AU: *heavy equals sign
| equality | maths
*dấu bằng đậm
| bằng | toán
*សញ្ញាស្មើដិត
| សញ្ញាស្មើ
267E *infinity
| forever | unbounded | universal
en_AU: *infinity
| eternal | forever | unbound | universal
*vô cực
| mãi mãi | toàn cầu | vô tận
*សញ្ញាអនន្ត
| គ្មានព្រំដែន | ជារៀងរហូត | ជាសកល
203C *double exclamation mark
| ! | !! | bangbang | double | exclamation | mark | punctuation
en_AU: *double exclamation mark
| exclamation | mark | punctuation
*hai dấu chấm than
| chấm câu | chấm than | dấu
*សញ្ញាឧទានពីរ
| ! | !! | សញ្ញា | ឧទាន
2049 *exclamation question mark
| ! | !? | ? | exclamation | interrobang | mark | punctuation | question
en_CA: *exclamation question mark
| ! | !? | ? | exclamation | mark | punctuation | question
en_001, en_GB, en_IN: *exclamation question mark
| ! | !? | ? | interrobang | punctuation | question
en_AU: *exclamation question mark
| exclamation | mark | punctuation | question
*dấu chấm than và dấu chấm hỏi
| chấm câu | chấm hỏi | chấm than | dấu
*សញ្ញាឧទាននិងសញ្ញាសួរ
| ! | !? | ? | សញ្ញាឧទាន | សួរ | ឧទាន
2753 *red question mark
| ? | mark | punctuation | question | red
*dấu chấm hỏi
| chấm câu | dấu | hỏi
*សញ្ញាសួរ
| ? | វណ្ណយុត្ត | សញ្ញា | សួរ
2754 *white question mark
| ? | mark | outlined | punctuation | question | white
*dấu chấm hỏi màu trắng
| chấm | chấm câu | dấu hỏi | mờ
*សញ្ញាសួរពណ៌ស
| ? | សញ្ញា | សួរ
2755 *white exclamation mark
| ! | exclamation | mark | outlined | punctuation | white
*dấu chấm than màu trắng
| chấm | chấm than | cảm thán | dấu | mờ
*សញ្ញាឧទានពណ៌ស
| ! | សញ្ញា | ឧទាន
2757 *red exclamation mark
| ! | exclamation | mark | punctuation | red
*dấu chấm than đỏ
| ! | chấm | chấm than | cảm thán | dấu | dấu chấm than
*សញ្ញាឧទាន
| ! | សញ្ញា | ឧទាន
3030 *wavy dash
| dash | punctuation | wavy
*dấu gạch ngang lượn sóng
| dấu | dấu gạch ngang | lượn sóng
*សញ្ញាទឹករលក
| រលក | សញ្ញា
💱 1F4B1 *currency exchange
| bank | currency | exchange | money
*đổi tiền
| ngân hàng | tiền | tiền tệ
*ដូរលុយ
| ធនាគារ | ប្តូរប្រាក់ | រូបិយប័ណ្ណ
💲 1F4B2 *heavy dollar sign
| billion | cash | charge | currency | dollar | heavy | million | money | pay | sign
*ký hiệu đô la đậm
| tiền | tiền tệ | đô la
*ដុល្លារ
| រូ​បិយប័ណ្ណ | លុយ
2695 *medical symbol
| aesculapius | medical | medicine | staff | symbol
*biểu tượng y tế
| cán bộ | rắn thần | y học
*សញ្ញាពេទ្យ
| ពេទ្យ | ព្យាបាល
267B *recycling symbol
| recycle | recycling | symbol
*biểu tượng tái chế
| tái chế
*សញ្ញាកែច្នៃឡើងវិញ
| កែច្នៃ | សញ្ញា
269C *fleur-de-lis
| knights
*hoa diên vĩ
| hiệp sĩ | hoa bách hợp
*សញ្ញារាងដូចផ្កាលីលី
| ផ្កា | ផ្កាលីលី | សញ្ញា
🔱 1F531 *trident emblem
| anchor | emblem | poseidon | ship | tool | trident
*biểu tượng đinh ba
| biểu tượng | công cụ | neo | tàu | đinh ba
*សញ្ញាដូចលំពែងមុខបី
| មុខបី | លំពែង | សញ្ញា
📛 1F4DB *name badge
| badge | name
*thẻ tên
| thẻ | tên
*សញ្ញាស្លាកឈ្មោះ
| ឈ្មោះ | ស្លាក
🔰 1F530 *Japanese symbol for beginner
| Japanese | beginner | chevron | green | leaf | symbol | tool | yellow
*ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
| Nhật | hình V | lá | người mới bắt đầu
*សញ្ញាបន្ទះសញ្ញាព្រួញចុះក្រោម (សម្គាល់អ្នកចាប់ផ្តើមដំបូង)
| ព្រួញ | សញ្ញា
2B55 *hollow red circle
| circle | heavy | hollow | large | o | red
*vòng tròn lớn đậm
| o | vòng tròn
*រង្វង់ក្រហម
| រង្វង់
2705 *check mark button
| button | check | checked | checkmark | complete | completed | done | fixed | mark | tick | ✓
en_CA: *check mark button
| button | check | mark | tick | ✓
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *tick button
| button | mark | tick | ✓
*dấu chọn đậm màu trắng
| chọn | dấu | dấu tích | nút | ✓
*សញ្ញាគ្រីស
| គ្រីស | ធីក | ប៊ូតុង | សញ្ញា | ✓
2611 *check box with check
| ballot | box | check | checked | done | off | tick | ✓
en_CA: *check box with check
| box | check | tick | tick box with tick | ✓
en_AU: *tick box with tick
| ballot | box | check box with check | tick
en_001, en_GB, en_IN: *tick box with tick
| box | tick | ✓
*hộp kiểm có dấu chọn
| chọn | dấu tích | hoàn thành | hộp | ✓
*ប្រអប់ធីកដែលមានសញ្ញាធីក
| ធីក | ប្រអប់ | ✓
2714 *check mark
| check | checked | checkmark | done | heavy | mark | tick | ✓
en_AU: *tick
| check mark | heavy tick mark | mark
en_001, en_GB, en_IN: *tick
| mark | ✓
*dấu chọn
| chọn | dấu | dấu kiểm | dấu tích | ✓
*សញ្ញាធីក
| ធីក | ✓
274C *cross mark
| cancel | cross | mark | multiplication | multiply | x | ×
*dấu gạch chéo
| dấu | hủy | nhân | x
*សញ្ញាខ្វែង
| ខ្វែង | ពណ៌ក្រហម | សញ្ញា | សញ្ញាខ្វែងពណ៌ក្រហម
274E *cross mark button
| button | cross | mark | multiplication | multiply | square | x | ×
*nút dấu gạch chéo
| dấu | dấu nhân | hình vuông
*ប៊ូតុងសញ្ញាខ្វែង
| x | × | បួនជ្រុង | សញ្ញា
27B0 *curly loop
| curl | curly | loop
*vòng lặp
| cong
*សញ្ញាខ្សែមួយរង្វេល
| ខ្សែ | រង្វេល | សញ្ញា
27BF *double curly loop
| curl | curly | double | loop
*vòng lặp đôi
| cong | kép | vòng lặp | vòng lặp kép
*សញ្ញាខ្សែពីររង្វេល
| ខ្សែ | រង្វេល | សញ្ញា
303D *part alternation mark
| alternation | mark | part
*ký hiệu thay đổi luân phiên
| ký hiệu | thay đổi luân phiên
*សញ្ញាដូចអក្សរ M ធំប្រើសម្គាល់ផ្នែកចាប់ផ្តើមច្រៀងក្នុងភាសាជប៉ុន
| M | ច្រៀង | សញ្ញា
2733 *eight-spoked asterisk
| * | asterisk | eight-spoked
*dấu hoa thị tám cánh
| dấu hoa thị
*សញ្ញាផ្កាយមុខស្រួចប្រាំបី
| * | ផ្កាយ | សញ្ញាផ្កាយ
2734 *eight-pointed star
| * | eight-pointed | star
*ngôi sao tám cánh
| ngôi sao
*សញ្ញាផ្កាយមុខប្រាំបី
| * | ផ្កាយ
2747 *sparkle
| *
*lấp lánh *ពន្លឺចាំង
| * | ចាំង
© 00A9 *copyright
| C
*bản quyền *សិទ្ធិចម្លង
| c | រក្សាសិទ្ធិ | សិទ្ធិអ្នកនិពន្ធ
® 00AE *registered
| R
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *registered
| r | trademark
*đã đăng ký *សញ្ញាអក្សរ R ក្នុងរង្វង់សម្គាល់ថាបានចុះឈ្មោះ
| R | ចុះឈ្មោះ | រង្វង់ | សញ្ញា
2122 *trade mark
| TM | mark | trade | trademark
en_CA: *trademark
| TM | mark | trade
*nhãn hiệu
| dấu | tm
*សញ្ញាអក្សរ TM សម្គាល់ថាជាម៉ាកទំនិញ
| TM | ម៉ាក | សញ្ញា
🫟 1FADF *splatter
| drip | holi | ink | liquid | mess | paint | spill | stain
*bắn tung tóe
| ngày lễ | sơn | tràn | vết ố
*ខ្ទាត
| កំពប់ | តំណក់ | ថ្នាំពណ៌ | ទឹកថ្នាំ | ប្រឡូកប្រឡាក់ | ពិធីបុណ្យហូលី | វត្ថុរាវ | ស្នាមប្រឡាក់
#️⃣ 0023 FE0F 20E3 *keycap: #
| keycap
*mũ phím: #
| mũ phím
*គម្របគ្រាប់ចុច: #
| គម្របគ្រាប់ចុច
*ᱠᱤᱠᱮᱯ: #
| ᱠᱤᱠᱮᱯ
🔟 1F51F *keycap: 10
| keycap
*mũ phím: 10
| mũ phím
*គម្របគ្រាប់ចុច: 10
| គម្របគ្រាប់ចុច
*ᱠᱤᱠᱮᱯ: 10
| ᱠᱤᱠᱮᱯ
🔠 1F520 *input latin uppercase
| ABCD | input | latin | letters | uppercase
en_AU: *input Latin uppercase
en_CA: *input Latin uppercase
| ABCD | Latin | input | letters | uppercase
*nhập chữ hoa la tinh
| ABCD | chữ | chữ hoa | la tinh | nhập
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរធំ
| ABCD | បញ្ចូល | ឡាតាំង | អក្សរ | អក្សរធំ
🔡 1F521 *input latin lowercase
| abcd | input | latin | letters | lowercase
en_AU: *input Latin lowercase
en_CA: *input Latin lowercase
| Latin | abcd | input | letters | lowercase
*nhập chữ thường la tinh
| abcd | chữ | chữ thường | la tinh | nhập
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរតូច
| abcd | បញ្ចូល | ឡាតាំង | អក្សរ | អក្សរតូច
🔢 1F522 *input numbers
| 1234 | input | numbers
*nhập số
| 1234 | nhập | số
*ប៊ូតុងបញ្ចូលលេខ
| 1234 | បញ្ចូល | លេខ
🔣 1F523 *input symbols
| % | & | input | symbols | ♪ | 〒
*nhập biểu tượng
| nhập | 〒♪&%
*ប៊ូតុងបញ្ចូលសញ្ញា
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | សញ្ញា
🔤 1F524 *input latin letters
| abc | alphabet | input | latin | letters
en_AU: *input Latin letters
en_CA: *input Latin letters
| Latin | abc | alphabet | input | letters
*nhập chữ cái la tinh
| abc | bảng chữ cái | chữ cái | la tinh | nhập
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរឡាតាំង
| abc | បញ្ចូល | ឡាតាំង | អក្ខរក្រម | អក្សរ
🅰 1F170 *A button (blood type)
| blood | button | type
*nút A (nhóm máu)
| a | nhóm máu | nhóm máu A
*ប៊ូតុងអក្សរ A (ប្រភេទឈាម)
| a | ប្រភេទឈាម
🆎 1F18E *AB button (blood type)
| AB | blood | button | type
*nút AB (nhóm máu)
| ab | nhóm máu | nhóm máu AB
*ប៊ូតុងអក្សរ AB (ប្រភេទឈាម)
| ab | ប្រភេទឈាម
🅱 1F171 *B button (blood type)
| B | blood | button | type
*nút B (nhóm máu)
| b | nhóm máu | nhóm máu B
*ប៊ូតុងអក្សរ B (ប្រភេទឈាម)
| b | ប្រភេទឈាម
🆑 1F191 *CL button
| CL | button
*nút CL
| cl
*ប៊ូតុងមានអក្សរ CL ធំ
| CL | ប៊ូតុង
🆒 1F192 *COOL button
| COOL | button
*nút COOL
| cool | mát
*ប៊ូតុងមានអក្សរ COOL ធំ
| COOL | ប៊ូតុង
🆓 1F193 *FREE button
| FREE | button
*nút FREE
| free
*ប៊ូតុងមានអក្សរ FREE ធំ
| FREE | ប៊ូតុង
2139 *information
| I
*thông tin
| i
*ប៊ូតុងមានអក្សរ i តូច
| i | ប៊ូតុង
🆔 1F194 *ID button
| ID | button | identity
*nút ID
| danh tính | id
*ប៊ូតុងមានអក្សរ ID ធំ
| ID | ប៊ូតុង
24C2 *circled M
| M | circle | circled
*chữ M trong vòng tròn
| m | vòng tròn
*អក្សរ M ធំក្នុងរង្វង់មូល
| M | រង្វង់មូល | អក្សរ
🆕 1F195 *NEW button
| NEW | button
*nút NEW
| mới | new
*ប៊ូតុងមានអក្សរ NEW
| NEW | ប៊ូតុង
🆖 1F196 *NG button
| NG | button
*nút NG
| ng
*ប៊ូតុងមានអក្សរ NG
| NG | ប៊ូតុង
🅾 1F17E *O button (blood type)
| O | blood | button | type
*nút O (nhóm máu)
| nhóm máu | nhóm máu O | nút O | o
*ប៊ូតុងមានអក្សរ O ធំ
| O | ប៊ូតុង
🆗 1F197 *OK button
| OK | button | okay
*nút OK
| ok
*ប៊ូតុងមានអក្សរ OK ធំ
| OK | ប៊ូតុង
🅿 1F17F *P button
| P | button | parking
en_AU: *P button
| P | car park | carpark | parking
*nút P
| đỗ xe
*ប៊ូតុងមានអក្សរ P ធំ
| P | ប៊ូតុង
🆘 1F198 *SOS button
| SOS | button | help
*nút SOS
| sos | trợ giúp
*ប៊ូតុងមានអក្សរ SOS ធំ
| SOS | ប៊ូតុង
🆙 1F199 *UP! button
| UP | UP! | button | mark
*nút UP!
| dấu | up
*ប៊ូតុងមានអក្សរ UP! ធំនិងសញ្ញាឧទាន
| UP! | ប៊ូតុង
🆚 1F19A *VS button
| VS | button | versus
*nút VS
| vs | đấu với
*ប៊ូតុងមានអក្សរ VS ធំ
| ប៊ូតុង VS
🈁 1F201 *Japanese “here” button
| Japanese | button | here | katakana
*nút Tiếng Nhật “tại đây”
| Tiếng Nhật | katakana | “tại đây”
*ប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនពីរអានថា កុកុ
| កុកុ | ជប៉ុន | ប៊ូតុង
🈂 1F202 *Japanese “service charge” button
| Japanese | button | charge | katakana | service
*nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
| Tiếng Nhật | katakana | “phí dịch vụ”
*ប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនមួយអានថា សាក់
| ជប៉ុន | ប៊ូតុង | សាក់
🈷 1F237 *Japanese “monthly amount” button
| Japanese | amount | button | ideograph | monthly
*nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “số tiền hàng tháng”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ព្រះច័ន្ទ
| ចិន ព្រះច័ន្ទ | ប៊ូតុង | អក្សរ
🈶 1F236 *Japanese “not free of charge” button
| Japanese | button | charge | free | ideograph | not
*nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “không miễn phí”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា កើតមាន
| កើតមាន | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈯 1F22F *Japanese “reserved” button
| Japanese | button | ideograph | reserved
*nút Tiếng Nhật “đặt trước”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “đặt trước”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ម្រាមដៃ
| ប៊ូតុង | ម្រាមដៃ | អក្សរចិន
🉐 1F250 *Japanese “bargain” button
| Japanese | bargain | button | ideograph
*nút Tiếng Nhật “mặc cả”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “mặc cả”
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ផលប្រយោជន៍
| ក្នុងរង្វង់ | ប្រយោជន៍ | អក្សរចិន
🈹 1F239 *Japanese “discount” button
| Japanese | button | discount | ideograph
*nút Tiếng Nhật “giảm giá”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “giảm giá”
*ជប៉ុន
| ប៊ូតុង “បញ្ចុះតម្លៃ” ជាភាសាជប៉ុន | “បញ្ចុះតម្លៃ” | 割
🈚 1F21A *Japanese “free of charge” button
| Japanese | button | charge | free | ideograph
*nút Tiếng Nhật “miễn phí”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “miễn phí”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ការបដិសេធ
| បដិសេធ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈲 1F232 *Japanese “prohibited” button
| Japanese | button | ideograph | prohibited
*nút Tiếng Nhật “bị cấm”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “bị cấm”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ហាម
| ប៊ូតុង | ហាម | អក្សរចិន
🉑 1F251 *Japanese “acceptable” button
| Japanese | acceptable | button | ideograph
*nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “có thể chấp nhận”
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ទទួល
| ទទួល | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈸 1F238 *Japanese “application” button
| Japanese | application | button | ideograph
*nút Tiếng Nhật “đơn xin”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “đơn xin”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា អនុវត្តឬដាក់ពាក្យ
| ដាក់ពាក្យ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន | អនុវត្ត
🈴 1F234 *Japanese “passing grade” button
| Japanese | button | grade | ideograph | passing
*nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “vượt cấp”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា រួមគ្នា
| ប៊ូតុង | រួមគ្នា | អក្សរចិន
🈳 1F233 *Japanese “vacancy” button
| Japanese | button | ideograph | vacancy
*nút Tiếng Nhật “còn trống”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “còn trống”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ទទេ
| ទទេ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
3297 *Japanese “congratulations” button
| Japanese | button | congratulations | ideograph
*nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
| "chúc mừng" bằng tiếng Nhật | Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “chúc mừng”
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា អបអរសាទរ
| ប៊ូតុង | អក្សរចិន | អបអរសាទរ
3299 *Japanese “secret” button
| Japanese | button | ideograph | secret
*nút Tiếng Nhật “bí mật”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | nút "bí mật" tiếng Nhật | “bí mật”
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា សម្ងាត់
| ប៊ូតុង | លាក់ការ | សម្ងាត់ | អក្សរចិន
🈺 1F23A *Japanese “open for business” button
| Japanese | business | button | ideograph | open
*nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “mở cửa kinh doanh”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ប្រតិបត្តិការ
| ប៊ូតុង | ប្រតិបត្តិការ | អក្សរចិន
🈵 1F235 *Japanese “no vacancy” button
| Japanese | button | ideograph | no | vacancy
*nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “hết phòng” | “hết phòng”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ភាពពេញលេញ
| ប៊ូតុង | ពេញ | ពេញលេញ | អក្សរចិន
🔴 1F534 *red circle
| circle | geometric | red
*hình tròn màu đỏ
| hình học | hình tròn | đỏ
*រង្វង់ពណ៌ក្រហម
| ក្រហម | ធរណីមាត្រ | រង្វង់
🟠 1F7E0 *orange circle
| circle | orange
*hình tròn màu cam
| da cam | hình tròn | màu cam | vòng tròn
*រង្វង់ពណ៌ទឹកក្រូច
| ពណ៌ទឹកក្រូច | រង្វង់
🟡 1F7E1 *yellow circle
| circle | yellow
*hình tròn màu vàng
| hình tròn | màu vàng | vòng tròn
*រង្វង់ពណ៌លឿង
| ពណ៌លឿង | រង្វង់
🟢 1F7E2 *green circle
| circle | green
*hình tròn màu xanh lá cây
| hình tròn | màu xanh lá cây | vòng tròn | xanh lá | xanh lục
*រង្វង់ពណ៌បៃតង
| ពណ៌បៃតង | រង្វង់
🔵 1F535 *blue circle
| blue | circle | geometric
*hình tròn màu lam
| hình học | hình tròn | màu lam
*រង្វង់ពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | ធរណីមាត្រ | រង្វង់
🟣 1F7E3 *purple circle
| circle | purple
*hình tròn màu tím
| hình tròn | màu tím | tía | vòng tròn
*រង្វង់ពណ៌ស្វាយ
| ពណ៌ស្វាយ | រង្វង់
🟤 1F7E4 *brown circle
| brown | circle
*hình tròn màu nâu
| hình tròn | màu nâu | vòng tròn
*រង្វង់ពណ៌ត្នោត
| ពណ៌ត្នោត | រង្វង់
26AB *black circle
| black | circle | geometric
*hình tròn màu đen
| hình học | hình tròn
*រង្វង់ពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ពណ៌ | រង្វង់
26AA *white circle
| circle | geometric | white
*hình tròn màu trắng
| hình học | hình tròn
*រង្វង់ពណ៌ស
| ពណ៌ | រង្វង់ | ស
🟥 1F7E5 *red square
| card | penalty | red | square
*hình vuông màu đỏ
| hình vuông | màu đỏ | ô vuông
*ការ៉េ​ពណ៌ក្រហម
| ការ៉េ | ពណ៌ក្រហម
🟧 1F7E7 *orange square
| orange | square
*hình vuông màu cam
| da cam | hình vuông | màu cam | ô vuông
*ការ៉េ​ពណ៌ទឹកក្រូច
| ការ៉េ | ពណ៌ទឹកក្រូច
🟨 1F7E8 *yellow square
| card | penalty | square | yellow
*hình vuông màu vàng
| hình vuông | màu vàng | ô vuông
*ការ៉េ​ពណ៌​លឿង
| ការ៉េ | ពណ៌លឿង
🟩 1F7E9 *green square
| green | square
*hình vuông màu xanh lá cây
| hình vuông | màu xanh lá cây | xanh lá | xanh lục | ô vuông
*ការ៉េ​ពណ៌បៃតង
| ការ៉េ | ពណ៌បៃតង
🟦 1F7E6 *blue square
| blue | square
*hình vuông màu xanh da trời
| hình vuông | màu lam | màu xanh da trời | ô vuông
*ការ៉េពណ៌ខៀវ
| ការ៉េ | ពណ៌ខៀវ
🟪 1F7EA *purple square
| purple | square
*hình vuông màu tím
| hình vuông | màu tía | màu tím | ô vuông
*ការ៉េ​ពណ៌ស្វាយ
| ការ៉េ | ពណ៌ស្វាយ
🟫 1F7EB *brown square
| brown | square
*hình vuông màu nâu
| hình vuông | màu nâu | ô vuông
*ការ៉េពណ៌ត្នោត
| ការ៉េ | ពណ៌ត្នោត
2B1B *black large square
| black | geometric | large | square
*hình vuông lớn màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ធំ | បួនជ្រុង
2B1C *white large square
| geometric | large | square | white
*hình vuông lớn màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំពណ៌ស
| ធំ | បួនជ្រុង | ​ ស
25FC *black medium square
| black | geometric | medium | square
*hình vuông trung bình màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ខ្មៅ
| ធំល្មម | បួនជ្រុង | ​ខ្មៅ
25FB *white medium square
| geometric | medium | square | white
*hình vuông trung bình màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ស
| ធំល្មម | បួនជ្រុង | ស
25FE *black medium-small square
| black | geometric | medium-small | square
*hình vuông nhỏ vừa màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | តូចល្មម | បួនជ្រុង
25FD *white medium-small square
| geometric | medium-small | square | white
*hình vuông nhỏ vừa màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ស
| តូចល្មម | បួនជ្រុង | ស
25AA *black small square
| black | geometric | small | square
*hình vuông nhỏ màu đen
| hình học | hình màu đen | hình vuông | hình vuông màu đen
*បួនជ្រុងតូចពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | តូច | បួនជ្រុង
25AB *white small square
| geometric | small | square | white
*hình vuông nhỏ màu trắng
| hình học | hình màu trắng | hình vuông | hình vuông màu trắng
*បួនជ្រុងតូចពណ៌ស
| បួនជ្រុង | ស | ​ តូច
🔶 1F536 *large orange diamond
| diamond | geometric | large | orange
*hình thoi lớn màu cam
| hình học | hình thoi | màu cam
*ពេជ្រធំពណ៌ទឹកក្រូច
| ទឹកក្រូច | ធំ | ពេជ្រ
🔷 1F537 *large blue diamond
| blue | diamond | geometric | large
*hình thoi lớn màu lam
| hình học | hình thoi | màu lam
*ពេជ្រធំពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | ពេជ្រ | ​ ធំ
🔸 1F538 *small orange diamond
| diamond | geometric | orange | small
*hình thoi nhỏ màu cam
| hình học | hình thoi | màu cam
*ពេជ្រតូចពណ៌ទឹកក្រូច
| តូច | ទឹកក្រូច | ពេជ្រ
🔹 1F539 *small blue diamond
| blue | diamond | geometric | small
*hình thoi nhỏ màu lam
| hình học | hình thoi | màu lam
*ពេជ្រតូចពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | តូច | ពេជ្រ
🔺 1F53A *red triangle pointed up
| geometric | pointed | red | triangle | up
*tam giác màu đỏ trỏ lên trên
| hình học | màu đỏ
*ត្រីកោនក្រហមកំពូលទៅលើ
| ក្រហម | ត្រីកោន | លើ
🔻 1F53B *red triangle pointed down
| down | geometric | pointed | red | triangle
*tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
| hình học | xuống | đỏ
*ត្រីកោនក្រហមកំពូលចុះក្រោម
| ក្រហម | ក្រោម | ត្រីកោន
💠 1F4A0 *diamond with a dot
| comic | diamond | dot | geometric
*hình thoi có dấu chấm
| bên trong | hài hước | hình học | hình thoi | hình thoi có chấm
*ពេជ្រមានចំនុចបួន
| ចំនុច | បួន | ពេជ្រ
🔘 1F518 *radio button
| button | geometric | radio
*nút radio
| hình học | nút | radio
*ប៊ូតុងមូលផុសចេញពីប៊ូតុងធំ
| ប៊ូតុង | ប៊ូតុងមូល | ផុស
🔳 1F533 *white square button
| button | geometric | outlined | square | white
*nút hình vuông màu trắng
| hình học | hình vuông | mờ | nút
*បួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ស
| ខ្មៅ | បួនជ្រុង | ស
🔲 1F532 *black square button
| black | button | geometric | square
*nút hình vuông màu đen
| hình học | hình vuông | nút
*បួនជ្រុងពណ៌សនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | បួនជ្រុង | ស
🏁 1F3C1 *chequered flag
| checkered | chequered | finish | flag | flags | game | race | racing | sport | win
en_CA: *checkered flag
| checkered | chequered | chequered flag | racing
*cờ ô vuông
| ca rô | chiến thắng | cuộc đua | thể thao
*ទង់សម្រាប់ការប្រណាំង
| ទង់
🚩 1F6A9 *triangular flag
| construction | flag | golf | post | triangular
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *triangular flag
| post | red flag
*cờ tam giác
| cờ | xây dựng | đánh dấu
*ទង់ជាតិរាងត្រីកោន
| ទង់ជាតិ | រាងត្រីកោន
🎌 1F38C *crossed flags
| Japanese | celebration | cross | crossed | flags
*cờ bắt chéo
| bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ទង់ជាតិជប៉ុនខ្វែងគ្នា
| ខ្វែង | ទង់ជាតិ
🏴 1F3F4 *black flag
| black | flag | waving
*cờ đen
| vẫy
*ទង់ជាតិពណ៌ខ្មៅ
| ទង់ | ទង់ជាតិ
*ᱦᱮᱸᱫᱮ ᱪᱤᱨ
🏳 1F3F3 *white flag
| flag | waving | white
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *white flag
| surrender | waving
*cờ trắng
| vẫy
*ទង់ជាតិពណ៌ស
| ទង់ | ទង់ជាតិ
*ᱯᱩᱸᱰ ᱪᱤᱨ
🏳‍🌈 1F3F3 200D 1F308 *rainbow flag
| bisexual | flag | gay | genderqueer | glbt | glbtq | lesbian | lgbt | lgbtq | lgbtqia | pride | queer | rainbow | trans | transgender
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rainbow flag
| bisexual | flag | gay | genderqueer | glbt | glbtq | lesbian | lgbt | lgbtq | lgbtq+ | lgbtqia | pride | queer | rainbow | trans | transgender
*cờ cầu vồng
| chuyển giới | cầu vồng | song tính | đồng tính
*ទង់ឥន្ទធនូ
| មោទនភាព ​ | ឥន្ទធនូ
🏳‍⚧ 1F3F3 200D 26A7 *transgender flag
| blue | flag | light | pink | transgender | white
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *transgender flag
| flag | light blue | pink | trans | transgender | white
*cờ màu xanh, hồng và trắng
| cờ | cờ màu xanh | hồng và trắng | người chuyển giới
*ទង់ជ័យភេទទីបី
| ខៀវស្រាល | ទង់ជ័យ | ផ្កាឈូក | ភេទទីបី | ស
🏴‍☠ 1F3F4 200D 2620 *pirate flag
| Jolly | Roger | flag | pirate | plunder | treasure
*cờ cướp biển
| Jolly Roger | cướp biển | cướp bóc | hải tặc | kho báu
*ទង់ចោរសមុទ្រ
| Jolly Roger | ការលួចប្លន់ | កំណប់ | ចោរសមុទ្រ
🇦🇨 1F1E6 1F1E8 *flag: Ascension Island
| flag
*cờ: Đảo Ascension
| cờ
*ទីង់: កោះ​អាសេនសិន
| ទីង់
*ᱪᱤᱨ: ᱟᱥᱮᱱᱥᱤᱭᱟᱹᱱ ᱟᱭᱞᱮᱸᱰ
| ᱪᱤᱨ
🇪🇺 1F1EA 1F1FA *flag: European Union
| flag
*cờ: Liên Minh Châu Âu
| cờ
*ទីង់: សហភាព​អឺរ៉ុប
| ទីង់
*ᱪᱤᱨ: ᱭᱩᱨᱚᱯᱤᱭᱟᱹᱱ ᱡᱩᱢᱤᱫ
| ᱪᱤᱨ
🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿 1F3F4 E0067 E0062 E0073 E0063 E0074 E007F *flag: Scotland
| flag
*cờ: Scotland
| cờ
*ទីង់: ស្កុតឡែន
| ទីង់
*ᱪᱤᱨ: ⊖gbsct
| ᱪᱤᱨ
¢ 00A2 *cent
en_CA: *cent
| cents
*xu
| cent
*សេន
| សញ្ញាសេន
$ 0024 *dollar
| USD | money | peso
en_AU: *dollar
| AUD | money
en_CA: *dollar
| CAD | USD | cash | dollars | money | peso
*đô la
| USD | peso | tiền
*សញ្ញាដុល្លារ
| ដុល្លារ | លុយ | សញ្ញា
£ 00A3 *pound
| EGP | GBP | currency
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *pound
| EGP | GBP | currency | quid | sterling
*bảng Anh
| EGP | GBP | tiền tệ
*ផោន
| [EGP] | [GBP] | រូបិយបណ្ណ
¥ 00A5 *yen
| CNY | JPY | currency | yuan
*Yên Nhật
| CNY | JPY | nhân dân tệ | tiền tệ
*យេន
| [CNY] | [JPY] | យ័ន | រូបិយបណ្ណ
20A2 *cruzeiro
| BRB | currency
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *cruzeiro
| BRB | Brazil | currency
*cruzeiro
| BRB | tiền tệ
*សញ្ញារូបិយបណ្ណប្រេស៊ីល
| គ្រូហ្សេរ៉ូ | រូបិយបណ្ណប្រេស៊ីល | ₢
20A3 *french franc
| currency | franc | french
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *French franc
| France | currency | franc
*đồng franc Pháp
| tiền tệ | đồng franc
*សញ្ញារូបិយបណ្ណបារាំង
| រូបិយបណ្ណបារាំង | ហ្វ្រង់ | ₣
20A4 *lira
| currency
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *lira
| Italy | currency
*lira
| tiền tệ
*សញ្ញារូបិយបណ្ណ លីរ៉ា
| លីរ៉ា | ₤
20A5 *mill
| mil
*mill
| mil
*មៀល
| សញ្ញាមៀល
20A9 *won
| KPW | KRW
*won
| KPW | KRW
*វ៉ុន
| សញ្ញាវ៉ុន
20AC *euro
| EUR | currency
*euro
| EUR | tiền tệ
*អឺរ៉ូ
| [EUR] | រូបិយបណ្ណ
20B0 *german penny
| currency | german | penny | pfennig
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *German penny
| currency | pfennig
*xu Đức
| pfennig | tiền tệ
*សញ្ញារូបិយបណ្ណកាក់អាល្លឺម៉ង់
| រូបិយបណ្ណអាល្លឺម៉ង់ | ហ្វេននីក | ₰
20B1 *peso
en_CA: *peso
| pesos
*peso *ប៉េសូ
| សញ្ញាប៉េសូ
20B3 *austral
| ARA | currency
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *austral
| ARA | Argentina | currency
*austral
| ARA | tiền tệ
*សញ្ញារូបិយបណ្ណអាហ្សង់ទីន
| រូបិយបណ្ណអាហ្សង់ទិន | អូស្ត្រាល់ | ₳
20B6 *livre tournois
| currency | livre | tournois
en_001, en_AU, en_CA, en_GB, en_IN: *livre tournois
| France | currency
*đồng livre
| tiền tệ
*សញ្ញារូបិយបណ្ណកាក់បារាំង
| រូបិយបណ្ណកាក់បារាំង | លីវ្រេទួរន័រ | ₶
20B7 *spesmilo
| currency
*đồng spesmilo
| tiền tệ
*សញ្ញារូបិយបណ្ណ ស្ប៉េសមីឡូ
| ស្ប៉េសមីឡូ | ₷
20B9 *indian rupee
| currency | indian | rupee
en_AU: *Indian rupee
| INR | currency | rupee
en_001, en_CA, en_GB, en_IN: *Indian rupee
| currency | rupee
*rupee Ấn Độ
| rupee | tiền tệ
*រូពីឥណ្ឌា
| រូបិយបណ្ណ | រូពី
20BD *ruble
| currency
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *rouble
| currency | ruble
*rúp
| tiền tệ
*រ៉ូបល់
| រូបិយបណ្ណ
20BF *bitcoin
| BTC
*bitcoin
| BTC
*ប៊ីតខញ
| សញ្ញាប៊ីតខញ
¹ 00B9 *superscript one
| one | superscript
*mũ một
| mũ | một
*លេខមួយតូចនៅលើ
| តូចនៅលើ | លេខមួយ
² 00B2 *superscript two
| squared | superscript | two
*mũ hai
| bình phương | hai | số mũ
*លេខពីរតូចនៅលើ
| ការ៉េ | តូចនៅលើ | លេខពីរ
³ 00B3 *superscript three
| cubed | superscript | three
*mũ ba
| ba | lũy thừa ba | số mũ
*លេខបីតូចនៅលើ
| គូប | តូចនៅលើ | លេខបី
20A8 *rupee
| currency
*rupee
| tiền tệ
*សញ្ញារូបិយបណ្ណឥណ្ឌា
| រូបិយបណ្ណឥណ្ឌា | រូពី | ₨
µ 00B5 *micro sign
| measure | micro | sign
en_001, en_AU, en_GB, en_IN: *micro sign
| measure | mu
*ký hiệu micro
| đo lường
*សញ្ញាមីក្រូ
| ខ្នាត
FDFC *rial
| currency
*rial
| tiền tệ
‫*សញ្ញារូបិយបណ្ណអ៊ីរ៉ង់
| ریال | រីយ៉ាល់ | រូបិយបណ្ណអ៊ីរ៉ង់‬

Access to Copyright and terms of use