Verify Number Formats: Vietnamese

Index

To correct problems in compact numbers below, please go to Compact Decimal Formatting.

Numeric FormatCompact-ShortCompact-Long
111
1,11,11,1
1,51,51,5
101010
100100100
1.0001 N1 nghìn
1.1001,1 N1,1 nghìn
1.5001,5 N1,5 nghìn
10.00010 N10 nghìn
100.000100 N100 nghìn
1.000.0001 Tr1 triệu
1.100.0001,1 Tr1,1 triệu
1.500.0001,5 Tr1,5 triệu
10.000.00010 Tr10 triệu
100.000.000100 Tr100 triệu
1.000.000.0001 T1 tỷ
1.100.000.0001,1 T1,1 tỷ
1.500.000.0001,5 T1,5 tỷ
10.000.000.00010 T10 tỷ
100.000.000.000100 T100 tỷ
1.000.000.000.0001 NT1 nghìn tỷ
1.100.000.000.0001,1 NT1,1 nghìn tỷ
1.500.000.000.0001,5 NT1,5 nghìn tỷ
10.000.000.000.00010 NT10 nghìn tỷ
100.000.000.000.000100 NT100 nghìn tỷ
1.100.000.000.000.0001100 NT1.100 nghìn tỷ

Plural Rules

To correct problems in plural rules below, please go to Plural Rules.

NameCodeTypeCategoryExamplesMinimal PairsRules
Tiếng Việtvicardinalother0~15, 100, 1000, 10000, 100000, 1000000, …
0.0~1.5, 10.0, 100.0, 1000.0, 10000.0, 100000.0, 1000000.0, …
15 ngày
1,5 ngày
ordinalone1Rẽ vào lối rẽ thứ 1 bên phải.n = 1
other0, 2~16, 100, 1000, 10000, 100000, 1000000, …Rẽ vào lối rẽ thứ 2 bên phải.
rangeother+other0–1000-100 ngàyother + other → other