[Unicode]   CLDR Charts Home | Site Map | Search
 

Vietnamese Delta

CLDR Version 32 Index

Lists data fields that differ from the last version. Inherited differences in locales are suppressed, except where the source locales are different. The collations and metadata still have a raw format. The rbnf, segmentations, and annotations are not yet included.

SectionPageHeaderCodeLocaleOldNewLevel
Core DataAlphabetic InformationCharacters in UseOthers: numbersvi▷missing◁[\- , . % ‰ + 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9]core
Locale Display NamesLanguages (E-J)GGeorgian ► kaTiếng GruziaTiếng Georgiamodern
IItalian ► itTiếng ÝTiếng Italybasic
Languages (K-N)KKhmer ► kmTiếng Khơ-meTiếng Khmermodern
LLouisiana Creole ► loulouTiếng Creole Louisianacomprehensive
Languages (T-Z)UUyghur ► ugTiếng Duy Ngô NhĩTiếng Uyghurmodern
Geographic RegionsWorldEZEZKhu vực đồng Euromoderate
Territories (North America)Northern America-Subdivisionscaab▷missing◁Albertamodern
cabcBritish Columbia
cambManitoba
canbNew Brunswick
canlNewfoundland và Labrador
cansNova Scotia
cantCác Lãnh thổ Tây Bắc
canuNunavut
caonOntario
capeĐảo Hoàng tử Edward
caqcQuébec
caskSaskatchewan
caytYukon
glkuKujalleq
glqaQaasuitsup
glqeQeqqata
glsmSermersooq
usakAlaska
usalAlabama
usarArkansas
usazArizona
uscaCalifornia
uscoColorado
usctConnecticut
usdcWashington
usdeDelaware
usflFlorida
usgaGeorgia
ushiHawaii
usiaIowa
usidIdaho
usilIllinois
usinIndiana
usksKansas
uskyKentucky
uslaLouisiana
usmaMassachusetts
usmdMaryland
usmeMaine
usmiMichigan
usmnMinnesota
usmoMissouri
usmsMississippi
usmtMontana
usncBắc Carolina
usndBắc Dakota
usneNebraska
usnhNew Hampshire
usnjNew Jersey
usnmNew Mexico
usnvNevada
usnyTiểu bang New York
usohOhio
usokOklahoma
usorOregon
uspaPennsylvania
usriRhode Island
usscNam Carolina
ussdNam Dakota
ustnTennessee
ustxTexas
usutUtah
usvaVirginia
usvtVermont
uswaWashington²
uswiWisconsin
uswvTây Virginia
uswyWyoming
Central America-SubdivisionsbzcyQuận Cayo
bzczlQuận Corozal
bzowQuận Orange Walk
bzscQuận Stann Creek
bztolQuận Toledo
craAlajuela
crcCartago
crgGuanacaste
crhHeredia
crlLimón
crpPuntarenas
crsjSan José
gtavAlta Verapaz
gtbvBaja Verapaz
gtcmKhu vực hành chính Chimaltenango
gtcqChiquimula
gtesEscuintla
gtguGuatemala
gthuHuehuetenango
gtizIzabal
gtjaJalapa
gtjuJutiapa
gtpeKhu vực hành chính Petén
gtprEl Progreso
gtqcQuiché
gtqzQuetzaltenango
gtreRetalhuleu
gtsaSacatepéquez
gtsmSan Marcos
gtsoSololá
gtsrSanta Rosa
gtsuSuchitepéquez
gttoTotonicapán
gtzaZacapa
hnatAtlántida
hnchCholuteca
hnclColón
hncmComayagua
hncpCopán
hncrCortés
hnepEl Paraíso
hnfmFrancisco Morazán
hngdGracias a Dios
hnibIslas de la Bahía
hninIntibucá
hnleLempira
hnlpLa Paz
hnocOcotepeque
hnolOlancho
hnsbSanta Bárbara
hnvaValle
hnyoYoro
mxaguAguascalientes
mxbcnBaja California
mxbcsBaja California Sur
mxcamCampeche
mxchhChihuahua
mxchpChiapas
mxcmxThành phố México
mxcoaCoahuila
mxcolColima
mxdurDurango
mxgroGuerrero
mxguaGuanajuato
mxhidHidalgo
mxjalJalisco
mxmexMéxico
mxmicMichoacán
mxmorMorelos
mxnayNayarit
mxnleNuevo León
mxoaxOaxaca
mxpuePuebla
mxqueQuerétaro
mxrooQuintana Roo
mxsinSinaloa
mxslpSan Luis Potosí
mxsonSonora
mxtabTabasco
mxtamTamaulipas
mxtlaTlaxcala
mxverVeracruz
mxyucYucatán
mxzacZacatecas
nianRegión Autónoma del Atlántico Norte
niasRegión Autónoma del Atlántico Sur
niboKhu vực hành chính Boaco
nicaKhu vực hành chính Carazo
niciKhu hành chính Chinandega
nicoKhu vực hành chính Chontales
niesKhu vực hành chính Estelí
nijiJinotega
nimdKhu vực hành chính Madriz
nimnKhu vực hành chính Managua
nimsKhu vực hành chính Masaya
nimtKhu vực hành chính Matagalpa
ninsKhu vực hành chính Nueva Segovia
nisjKhu vực hành chính Río San Juan
pa1Bocas del Toro
pa2Tỉnh Coclé
pa3Tỉnh Colón
pa4Tỉnh Chiriquí
pa5Tỉnh Darién
pa6Tỉnh Herrera
pa7Tỉnh Los Santos
pa8Panamá
pa9Veraguas
paemEmberá-Wounaan Comarca
pakyGuna Yala
panbNgobe-Buglé Comarca
svahKhu vực hành chính Ahuachapán
svcaKhu vực hành chính Cabanas
svcuKhu vực hành chính Cuscatlán
svliKhu vực hành chính La Libertad
svmoKhu vực hành chính Morazán
svpaTỉnh La Paz
svsaKhu vực hành chính Santa Ana
svsmKhu vực hành chính San Miguel
svsoKhu vực hành chính Sonsonate
svssKhu vực hành chính San Salvador
svsvKhu vực hành chính San Vicente
svusKhu vực hành chính Usulután
Caribbean-Subdivisionsag03Giáo xứ Saint George
ag05Giáo xứ Saint Mary
ag06Giáo xứ Saint Paul
ag07Giáo xứ Saint Peter
ag08Giáo xứ Saint Philip
ag10Barbuda
ag11Redonda
bb01Christ Church
bb02Saint Andrew
bb03Saint George
bb04Saint James, Barbados
bb05Saint John
bb06Saint Joseph, Barbados
bb07Saint Lucy
bb08Saint Michael
bb09Saint Peter, Barbados
bb10Saint Philip
bb11Saint Thomas
bqboBonaire
bqsaSaba
bqseSint Eustatius
bsakAcklins
bsbiBimini
bsbpBlack Point
bsbyQuần Đảo Berry
bsceMiền Trung Eleuthera
bsciĐảo Cat
bsckĐảo Crooked
bscoMiền Trung Abaco
bscsMiền Trung Andros
bsegĐông Grand Bahama
bsexExuma
bsfpFreeport
bsgcGrand Cay
bshiĐảo Harbour
bshtHope Town
bsinInagua
bsliLong Island
bsmcMangrove Cay
bsmgMayaguana
bsmiĐảo Moore’s
bsneBắc Eleuthera
bsnoBắc Abaco
bsnsBắc Andros
bsrcRum Cay
bsriĐảo Ragged
bssaNam Andros
bsseNam Eleuthera
bssoNam Abaco
bsssĐảo San Salvador
bsswSpanish Wells
bswgTây Grand Bahama
cu01Pinar del Río
cu04Matanzas
cu05Villa Clara
cu06Cienfuegos
cu07Sancti Spíritus
cu08Ciego de Ávila
cu09Camagüey
cu10Las Tunas
cu11Holguín
cu12Granma
cu13Santiago de Cuba
cu14Guantánamo
cu15Artemisa
cu16Mayabeque
cu99Isla de la Juventud
dm02Giáo xứ Saint Andrew
dm03Giáo xứ Saint David
dm04Giáo xứ Saint George
dm05Giáo xứ Saint John
dm06Giáo xứ Saint Joseph
dm07Giáo xứ Saint Luke
dm08Giáo xứ Saint Mark
dm09Giáo xứ Saint Patrick
dm10Giáo xứ Saint Paul
dm11Giáo xứ Saint Peter
do02Azua (tỉnh)
do03Baoruco (tỉnh)
do04Barahona
do05Dajabón
do06Duarte (tỉnh)
do07Elías Piña
do08El Seibo
do09Espaillat
do10Independencia
do11La Altagracia
do12La Romana
do13La Vega
do14María Trinidad Sánchez
do15Monte Cristi
do16Pedernales
do17Peravia
do18Puerto Plata (tỉnh)
do19Hermanas Mirabal
do20Samaná
do21San Cristóbal
do22San Juan
do23San Pedro de Macorís
do24Sánchez Ramírez
do25Santiago
do26Santiago Rodríguez
do27Valverde
do28Monseñor Nouel
do29Monte Plata
do30Hato Mayor
do31San José de Ocoa
do32Santo Domingo
gd01Giáo xứ Saint Andrew
gd02Giáo xứ Saint David
gd03Giáo xứ Saint George
gd04Giáo xứ Saint John
gd05Giáo xứ Saint Mark
gd06Giáo xứ Saint Patrick
gd10Carriacou và Petite Martinique
htarArtibonite
htceCentre
htgaGrand’Anse
htndNord
htneNord-Est
htniNippes
htnoNord-Ouest
htouOuest
htsdSud
htseSud-Est
jm01Giáo xứ Kingston
jm02Saint Andrew
jm03Giáo xứ Saint Thomas
jm04Giáo xứ Portland
jm05Giáo xứ Saint Mary
jm06Giáo xứ Saint Ann
jm07Giáo xứ Trelawny
jm08Giáo xứ Saint James
jm09Giáo xứ Hanover
jm10Giáo xứ Westmoreland
jm11Giáo xứ Saint Elizabeth
jm12Giáo xứ Manchester
jm13Giáo xứ Clarendon
jm14Giáo xứ Saint Catherine
kn01Giáo xứ Christ Church Nichola Town
kn02Giáo xứ Saint Anne Sandy Point
kn03Giáo xứ Saint George Basseterre
kn04Giáo xứ Saint George Gingerland
kn05Giáo xứ Saint James Windward
kn06Giáo xứ Saint John Capisterre
kn07Giáo xứ Saint John Figtree
kn08Giáo xứ Saint Mary Cayon
kn09Giáo xứ Saint Paul Capisterre
kn10Giáo xứ Saint Paul Charlestown
kn11Giáo xứ Saint Peter Basseterre
kn12Giáo xứ Saint Thomas Lowland
kn13Giáo xứ Saint Thomas Middle Island
kn15Giáo xứ Trinity Palmetto Point
knkSaint Kitts
knnNevis
lc01Anse la Raye
lc02Castries (quận)
lc03Choiseul (quận)
lc05Dennery (quận)
lc06Gros Islet
lc07Laborie
lc08Micoud
lc10Soufrière
lc11Vieux Fort
lc12Canaries
CaribbeanTCQuần đảo Turk và CaicosQuần đảo Turks và Caicosmoderate
Caribbean-Subdivisionsttari▷missing◁Arimamodern
ttchaChaguanas
ttcttKhu liên kết chung Couva-Tabaquite-Talparo
ttdmnKhu liên kết chung Diego Martin
ttmrcKhu liên kết chung Rio Claro-Mayaro
ttpedKhu liên kết chung Penal-Debe
ttposPort of Spain
ttprtKhu liên kết chung Princes Town
ttptfPoint Fortin
ttsfoSan Fernando, Trinidad và Tobago
ttsgeKhu liên kết chung Sangre Grande
ttsipKhu liên kết chung Siparia
ttsjlKhu liên kết chung San Juan-Laventille
tttobTobago
tttupKhu liên kết chung Tunapuna-Piarco
vc01Charlotte, Saint Vincent và Grenadines
vc02Saint Andrew, Saint Vincent và Grenadines
vc03Saint David, Saint Vincent và Grenadines
vc04Saint George, Saint Vincent và Grenadines
vc05Saint Patrick, Saint Vincent và Grenadines
vc06Grenadines
Territories (South America)South America-SubdivisionsaraSalta
arbBuenos Aires
arcBuenos Aires²
ardSan Luis
areEntre Ríos
arfLa Rioja
argSantiago del Estero
arhChaco
arjSan Juan
arkCatamarca
arlLa Pampa
armMendoza
arnMisiones
arpFormosa
arqNeuquén
arrRío Negro
arsSanta Fe
artTucumán
aruChubut
arvTierra del Fuego
arwCorrientes
arxCórdoba
aryJujuy
arzSanta Cruz
bobKhu vực hành chính Beni
bocKhu vực hành chính Cochabamba
bohKhu vực hành chính Chuquisaca
bolKhu vực hành chính La Paz
bonPando
booKhu vực hành chính Oruro
bopKhu vực hành chính Potosi
bosVùng Santa Cruz
botKhu vực hành chính Tarija
bracAcre
bralAlagoas
bramAmazonas
brapAmapá
brbaBahia
brceCeará
brdfQuận liên bang Brasil
bresEspírito Santo
brgoGoiás
brmaMaranhão
brmgMinas Gerais
brmsMato Grosso do Sul
brmtMato Grosso
brpaPará
brpbParaíba
brpePernambuco
brpiPiauí
brprParaná
brrjRio de Janeiro
brrnRio Grande do Norte
brroRondônia
brrrRoraima
brrsRio Grande do Sul
brscSanta Catarina
brseSergipe
brspSão Paulo
brtoTocantins
claiKhu vực Aysén
clanKhu vực Antofagasta
clapArica và Parinacota
clarKhu vực Araucanía
clatKhu vực Atacama
clbiVùng Bío Bío
clcoKhu vực Coquimbo
clliKhu vực Libertador General Bernardo O’Higgins
clllKhu vực Los Lagos
cllrKhu vực Los Ríos
clmaMagellan và Địa Cực Chile
clmlKhu vực Maule
clrmKhu Đô thị Santiago
cltaKhu vực Tarapacá
clvsKhu vực Valparaíso
coamaAmazonas
coantAntioquia
coaraArauca
coatlAtlántico
cobolBolívar
coboyKhu vực hành chính Boyacá
cocalCaldas
cocaqCaquetá
cocasCasanare
cocauCauca
cocesKhu vực hành chính Cesar
cochoChocó
cocorKhu vực hành chính Cordoba
cocunCundinamarca
codcBogotá
coguaKhu hành chính Guainía
coguvKhu vực hành chính Guaviare
cohuiKhu vực hành chính Huila
colagKhu vực hành chính La Guajira
comagMagdalena
cometMeta
conarNariño
consaNorte de Santander
coputPutumayo
coquiQuindío
corisRisaralda
cosanKhu vực hành chính Santander
cosapArchipelago ở Saint Andréws, Providence và Saint Catalina
cosucKhu vực hành chính Sucre
cotolKhu vực hành chính Tolima
covacValle del Cauca
covauKhu vực hành chính Vaupés
covidKhu vực hành chính Vichada
ecaAzuay
ecbTỉnh Bolívar
eccTỉnh Carchi
ecdTỉnh Orellana
eceEsmeraldas
ecfTỉnh Canar
ecgTỉnh Guayas
echChimborazo
eciImbabura
eclTỉnh Loja
ecmTỉnh Manabí
ecnTỉnh Napo
ecoTỉnh El Oro
ecpTỉnh Pichincha
ecrLos Ríos
ecsTỉnh Morona-Santiago
ecsdTỉnh Santo Domingo de los Tsáchilas
ecseTỉnh Santa Elena
ectTungurahua
ecuTỉnh Sucumbíos
ecwTỉnh Galápagos
ecxCotopaxi
ecyTỉnh Pastaza
eczTỉnh Zamora-Chinchipe
gybaBarima-Waini
gycuCuyuni-Mazaruni
gydeDemerara-Mahaica
gyebĐông Berbice-Corentyne
gyesQuần đảo Essequibo Islands (Tây Demerara)
gypmPomeroon-Supenaam
gyptPotaro-Siparuni
gyudThượng Demerara-Berbice
gyutThượng Takutu-Thượng Essequibo
peamaKhu vực Amazonas
peancVùng Ancash
peapuApurímac
peareKhu vực Arequipa
peayaVùng Ayacucho
pecajCajamarca
pecusKhu vực Cusco
pehucKhu vực Huánuco
pehuvKhu vực Huancavelica
peicaKhu vực Ica
pejunKhu vực Junín
pelalKhu vực La Libertad
pelamKhu vực Lambayeque
pelimKhu vực Lima
pelmaTỉnh Lima
pelorKhu vực Loreto
pemddKhu vực Madre de Dios
pemoqKhu vực Moquegua
pepasKhu vực Pasco
pepiuKhu vực Piura
pepunPuno
pesamSan Martín (tỉnh)
petacKhu vựcTacna
petumKhu vực hành chính Tumbes
peucaUcayali
py2San Pedro
py3Cordillera
py4Guaira
py5Caaguazú
py6Caazapá
py7Itapúa
py8Misiones
py10Alto Paraná
py11Khu vực hành chính Miền Trung
py12Neembucú
py13Amambay
py14Canindeyú
py15Presidente Hayes
py16Alto Paraguai
py19XVI Boquerón
pyasuAsunción
srbrQuận Brokopondo
srcmQuận Commewijne
srcrQuận Coronie
srmaQuận Marowijne
srniQuận Nickerie
srprQuận Para
srsaQuận Saramacca
srsiQuận Sipaliwini
srwaQuận Wanica
uyarArtigas
uycaKhu vực hành chính Canelones
uyclCerro Largo
uycoColonia (tỉnh)
uyduDurazno
uyfdFlorida
uyfsFlores
uylaLavalleja
uymaMaldonado
uymoMontevideo
uypaPaysandú
uyrnRío Negro
uyroRocha
uyrvRivera
uysaSalto
uysjSan José
uysoSoriano
uytaKhu vực hành chính Tacuarembó
uyttTreinta y Tres
veaQuận Capital
vebAnzoategui
vecApure
vedAragua
veeBarinas (bang Venezuela)
vefBolívar
vegCarabobo
vehCojedes (bang)
veiFalcón
vejGuarico
vekLara
velMérida (bang)
vemMiranda
venMonagas
veoNueva Esparta
vepPortuguesa (bang)
verSucre (bang)
vesTáchira (bang)
vetTrujillo
veuYaracuy
vevZulia
vewVùng lãnh thổ phụ thuộccủa Venezuela
vexVargas (bang)
veyDelta Amacuro
vezAmazonas
Territories (Africa)Northern Africa-Subdivisionsdz01Adrar
dz02Chlef
dz03Laghouat
dz04Oum El Bouaghi
dz05Batna
dz06Béjaïa
dz07Biskra
dz08Béchar
dz09Blida
dz10Bouira
dz11Tamanrasset
dz12Tébessa
dz13Tlemcen
dz14Tiaret
dz15Tizi Ouzou
dz16Algiers
dz17Djelfa
dz18Jijel
dz19Sétif
dz20Saida
dz21Skikda
dz22Sidi Bel Abbes
dz23Annaba
dz24Guelma
dz25Constantine
dz26Médéa
dz27Mostaganem
dz28M’Sila
dz29Mascara
dz30Ouargla
dz31Oran
dz32El Bayadh
dz33Illizi
dz34Bordj Bou Arréridj
dz35Boumerdès
dz36El Taref
dz37Tindouf
dz38Tissemsilt
dz39El Oued
dz40Khenchela
dz41Souk Ahras
dz42Tipaza
dz43Mila
dz44Aïn Defla
dz45Naâma
dz46Aïn Témouchent
dz47Ghardaïa
dz48Relizane
egalxAlexandria
egasnAswan
egastTỉnh Asyut
egbaBiển Đỏ
egbhTỉnh Beheira
egbnsTỉnh Beni Suef
egcCairo
egdkTỉnh Dakahlia
egdtTỉnh Damietta
egghTỉnh Gharbia
eggzGiza
egisTỉnh Ismailia
egjsTỉnh Nam Sinai
egkbTỉnh Qalyubia
egkfsTỉnh Kafr el-Sheikh
egknTỉnh Qena
egmnTỉnh Minya
egmnfTỉnh Monufia
egmtTỉnh Matrouh
egptsTỉnh Port Said
egshgTỉnh Sohag
egshrTỉnh Al Sharqia
egsinTỉnh Bắc Sinai
egsuzTỉnh Suez
egwadTỉnh New Valley
lybaBenghazi
lybuQuận Butnan
lygtQuận Ghat
lyjaJabal al Akhdar
lyjiĐô thị tự trị Jafara
lyjuJufra
lykfQuận Kufra
lymbĐô thị tự trị Murqub
lymiQuận Misrata
lymjQuận Marj
lymqQuận Murzuq
lynqNuqat al Khams
lysbQuận Sabha
lywdQuận Wadi al Hayaa
lywsTỉnh Wadi al Shatii
lyzaQuận Zawiya
ma01Tangier-Tetouan
ma02Gharb-Chrarda-Béni Hssen
ma03Taza-Al Hoceima-Taounate
ma04Oriental
ma05Fès-Boulemane
ma06Meknès-Tafilalet
ma07Rabat-Salé-Zemmour-Zaer
ma08Grand Casablanca
ma09Chaouia-Ouardigha
ma10Doukkala-Abda
ma11Marrakesh-Tensift-El Haouz
ma12Tadla-Azilal
ma13Souss-Massa-Draa
ma14Guelmim-Es Semara
ma15Laâyoune-Boujdour-Sakia El Hamra
maagdAgadir
macasCasablanca
mafesFes
magueTỉnh Guelmim
mamekMeknes
mammdMarrakech
mammnMarrakech²
mamohMohammedia
maoudOued Ed-Dahab Tỉnh
maoujOujda
marabRabat
masalSalé
maskhTemara
masybMarrakech³
matngTangier
sddcMiền Trung Darfur
sddeĐông Darfur
sddnBắc Darfur
sddsNam Darfur
sddwBang West Darfur
sdgdAl Qadarif
sdgzAl Jazirah
sdkaKassala
sdkhKhartoum
sdknBắc Kurdufan
sdksNam Kordofan
sdnbNin Xanh
sdnoKhu vực Phía Bắc
sdnrSông Nin
sdnwNin Trắng
sdrsBiển Đỏ
sdsiSennar
tn12Ariana
tn13Tỉnh Ben Arous
tn14Tỉnh Manouba
tn21Tỉnh Nabeul
tn22Tỉnh Zaghouan
tn23Tỉnh Bizerte
tn32Tỉnh Jendouba
tn33Tỉnh Kef
tn34Tỉnh Siliana
tn42Tỉnh Kasserine
tn43Tỉnh Sidi Bouzid
tn51Tỉnh Sousse
tn52Tỉnh Monastir
tn53Tỉnh Mahdia
tn61Tỉnh Sfax
tn71Tỉnh Gafsa
tn72Tỉnh Tozeur
tn73Tỉnh Kebili
tn81Tỉnh Gabès
tn82Tỉnh Medenine
tn83Tỉnh Tataouine
Western Africa-SubdivisionsbfbalBalé (tỉnh)
bfbamBam
bfbanBanwa
bfbazBazéga
bfbgrBougouriba
bfblgBoulgou
bfblkBoulkiemdé (tỉnh)
bfcomComoé
bfganGanzourgou
bfgnaGnagna
bfgouGourma
bfhouHouet
bfiobIoba
bfkadKadiogo
bfkenKénédougou
bfkmdKomondjari
bfkmpTỉnh Kompienga
bfkopKoulpélogo
bfkosKossi
bfkotKouritenga
bfkowKourwéogo
bflerLéraba
bflorLoroum
bfmouMouhoun
bfnamNamentenga
bfnaoNahouri
bfnayNayala
bfnouNoumbiel
bfoubOubritenga
bfoudOudalan
bfpasPassoré
bfponPoni
bfsenSéno
bfsisSissili
bfsmtSanmatenga
bfsngSanguié
bfsomSoum
bfsorSourou
bftapTapoa
bftuiTuy
bfyagYagha
bfyatYatenga
bfzirZiro (tỉnh)
bfzonZondoma (tỉnh)
bfzouZoundwéogo
bjakAtakora
bjalAlibori
bjaqAtlantique
bjboBorgou
bjcoCollines
bjdoDonga
bjkoKouffo
bjliLittoral
bjmoMono
bjouKhu vực hành chính Ouémé
bjplKhu hành chính Plateau
bjzoKhu vực hành chính Zou
ciabAbidjan
cibsQuận Bas-Sassandra
cidnQuận Denguélé
cisvQuận Savanes
civbQuận Vallée du Bandama
ciymYamoussoukro
cvbrBrava
cvbvBoa Vista
cvcaSanta Catarina
cvcfSanta Catarina do Fogo
cvcrSanta Cruz
cvmoMosteiros
cvpaPaul
cvpnPorto Novo
cvprPraia
cvrbRibeira Brava
cvrgRibeira Grande
cvrsRibeira Grande de Santiago
cvsdSao Domingos
cvsfSão Filipe
cvslSal
cvsoSao Lourenco dos Orgaos
cvssSão Salvador do Mundo
cvsvSao Vicente
cvtaTarrafal
cvtsTarrafal de Sao Nicolau
ghaaKhu vực Greater Accra
ghahKhu vực Ashanti
ghbaKhu vực Brong-Ahafo
ghcpKhu vực Miền Trung
ghepKhu vực Eastern
ghnpKhu vực Miền Nam
ghtvKhu vực Volta
ghueVùng Thượng Đông
ghuwKhu vực Thượng Tây
ghwpKhu vực Phía Tây
gmbBanjul
gmlPhân vùng Hạ nguồn Sông
gmmKhu vực Trung lưu Sông
gmnPhân vùng North Bank
gmuPhân vùng Thượng nguồn Sông
gmwPhân Vùng West Coast
gnbKhu vực Boké
gnbeQuận Beyla
gnbfQuận Boffa
gncConakry
gncoQuận Coyah
gndKhu vực Kindia
gndbTỉnh Dabola
gndiQuận Dinguiraye
gndlTỉnh Dalaba
gnduQuận Dubréka
gnfrQuận Fria
gngaQuận Gaoual
gnguQuận Guéckédou
gnkKhu vực Kankan
gnkbTỉnh Koubia
gnkeQuận Kérouané
gnknTỉnh Koundara
gnkoTỉnh Kouroussa
gnksTỉnh Kissidougou
gnlaQuận Labé
gnleTỉnh Lélouma
gnloQuận Lola
gnmKhu vực Mamou
gnmcQuận Macenta
gnmdTỉnh Mandiana
gnmlTỉnh Mali
gnnKhu vực Nzérékoré
gnpiTỉnh Pita
gnsiQuận Siguiri
gnteQuận Télimélé
gntoQuận Tougué
gnyoQuận Yomou
gwbaKhu vực Bafatá
gwblKhu vực Bolama
gwbmKhu vực Biombo
gwbsBissau
gwcaKhu vực Cacheu
gwgaKhu vực Gabú
gwoiKhu vực Oio
gwquKhu vực Quinara
gwtoKhu vực Tombali
lrbgHạt Bong
lrbmHạt Bomi
lrcmHạt Grand Cape Mount
lrgbHạt Grand Bassa
lrggHạt Grand Gedeh
lrgkHạt Grand Kru
lrgpHạt Gbarpolu
lrloHạt Lofa
lrmgHạt Margibi
lrmoMontserrado
lrmyHạt Maryland
lrniNimba
lrrgHạt River Gee
lrriHạt Rivercess
lrsiHạt Sinoe
ml1Khu vực Kayes
ml2Khu vực Koulikoro
ml3Khu vực Sikasso
ml4Khu vực Ségou
ml5Khu vực Mopti
ml6Khu vực Tombouctou
ml7Khu vực Gao
ml8Khu vực Kidal
mlbkoBamako
mr01Khu vực Hodh Ech Chargui
mr02Khu vực Hodh El Gharbi
mr03Khu vực Assaba
mr04Khu vực Gorgol
mr05Khu vực Brakna
mr06Khu vực Trarza
mr07Khu vực Adrar
mr08Dakhlet Nouadhibou
mr09Khu vực Tagant
mr10Khu vực Guidimaka
mr11Khu vực Tiris Zemmour
mr12Khu vực Inchiri
ne1Khu vực Agadez
ne2Khu vực Diffa
ne3Khu vực Dosso
ne4Khu vực Maradi
ne5Khu vực Tahoua
ne6Khu vực Tillabéri
ne7Khu vực Zinder
ne8Niamey
ngabBang Abia
ngadBang Adamawa
ngakBang Akwa Ibom
nganBang Anambra
ngbaBang Bauchi
ngbeBang Benue
ngboBorno
ngbyBang Bayelsa
ngcrBang Cross River
ngdeBang Delta
ngebBang Ebonyi
ngedBang Edo
ngekBang Ekiti
ngenBang Enugu
ngfcLãnh thổ Thủ đô liên bang
nggoBang Gombe
ngimBang Imo
ngjiBang Jigawa
ngkdBang Kaduna
ngkeBang Kebbi
ngknBang Kano
ngkoBang Kogi
ngktBang Katsina
ngkwBang Kwara
ngnaBang Nasarawa
ngniBang Niger
ngogBang Ogun
ngonBang Ondo
ngosBang Osun
ngplBang Plateau
ngriBang Rivers
ngsoBang Sokoto
ngtaTaraba
ngyoBang Yobe
ngzaBang Zamfara
shacĐảo Ascension
shhlSaint Helena
sleTỉnh Phía Đông
slnTỉnh Phía Bắc
slsTỉnh Phía Nam
slwKhu vực Phía Tây
sndbKhu vực Diourbel
sndkDakar
snfkFatick
snkaKaffrine
snkdKolda
snkeKédougou
snklKaolack
snlgLouga
snmtMatam
snseSédhiou
snslSaint-Louis
sntcKhu vực Tambacounda
snthThiès
snzgZiguinchor
tgcCentrale
tgkKara
tgmMaritime
tgpPlateaux
tgsSavanes
Middle Africa-SubdivisionsaobgoBengo
aobguBenguela
aobieBié
aocabCabinda
aoccuCuando Cubango
aocnnCunene
aocnoCuanza Norte
aocusCuanza Sul
aohuaHuambo
aohuiHuíla
aolnoLunda Norte
aolsuLunda Sul
aoluaLuanda
aomalMalanje
aomoxMoxico
aonamNamibe
aouigUíge
aozaiZaire
cdbcBas-Congo
cdeqEquateur
cdkeKasai-Oriental
cdknKinshasa
cdmaManiema
cdnkBắc Kivu
cdskNam Kivu
cfacTỉnh Ouham
cfbbBamingui-Bangoran
cfbgfBangui
cfbkBasse-Kotto
cfhkTỉnh Haute-Kotto
cfhmQuận Haut-Mbomou
cfhsMambéré-Kadéi
cfkbTỉnh Nana-Grébizi Economic
cfkgTỉnh Kémo
cflbTỉnh Lobaye
cfmbTỉnh Mbomou
cfmpTỉnh Ombella-M’Poko
cfnmQuận Nana-Mambéré
cfopQuận Ouham-Pendé
cfseTỉnh Kinh tế Sangha-Mbaéré
cfukTỉnh Ouaka
cfvkTỉnh Vakaga
cg2Khu hành chính Lékoumou
cg5Khu vực hành chính Kouilou
cg7Khu vực hành chính Likouala
cg8Khu vực hành chính Cuvette
cg9Khu vực hành chính Niari
cg11Khu vực hành chính Bouenza
cg12Khu vực hành chính Pool
cg13Khu vực hành chính Sangha
cg14Khu vực hành chính Plateaux
cg15Khu vực hành chính Cuvette-Ouest
cgbzvBrazzaville
cmadAdamawa
cmceVùng Miền Trung
cmenFar North
cmesEast
cmltLittoral
cmnoPhía Bắc
cmnwVùng Tây Bắc
cmouKhu vực Phía Tây
cmsuKhu vực Phía Nam
cmswVùng Tây Nam
ga1Estuaire
ga2Haut-Ogooue
ga3Moyen-Ogooué
ga4Ngounié
ga5Tỉnh Nyanga
ga6Ogooué-Ivindo
ga7Ogooué-Lolo
ga8Ogooué-Maritime
ga9Woleu-Ntem
gqanTỉnh Annobón
gqbnTỉnh Bioko Norte
gqbsTỉnh Bioko Sur
gqcRío Muni
gqcsTỉnh Centro Sur
gqknTỉnh Kié-Ntem
gqliTỉnh Litoral
gqwnTỉnh Wele-Nzas
tdbaKhu vực Batha
tdbgKhu vực Bahr el Gazel
tdboKhu vực Borkou
tdcbKhu vực Chari-Baguirmi
tdgrKhu vực Guera
tdhlKhu vực Hadjer-Lamis
tdkaKhu vực Kanem
tdlcKhu vực Lac
tdloKhu vực Logone Occidental
tdlrKhu vực Logone Oriental
tdmaKhu vực Mandoul
tdmcKhu vực Moyen-Chari
tdmeKhu vực Mayo-Kebbi Est
tdmoKhu vực Mayo-Kebbi Ouest
tdndN’Djamena
tdodKhu vực Ouaddai
tdsaKhu vực Salamat
tdsiKhu vực Sila
tdtaKhu vực Tandjilé
tdtiKhu vựcTibesti
tdwfKhu vực Wadi Fira
Eastern Africa-SubdivisionsbibbTỉnh Bubanza
biblTỉnh Bujumbura Rural
bibmTỉnh Bujumbura Mairie
bibrTỉnh Bururi
bicaTỉnh Cankuzo
biciTỉnh Cibitoke
bigiTỉnh Gitega
bikiTỉnh Kirundo
bikrTỉnh Karuzi
bikyTỉnh Kayanza
bimaTỉnh Makamba
bimuTỉnh Muramvya
bimwTỉnh Mwaro
bimyTỉnh Muyinga
bingTỉnh Ngozi
birtTỉnh Rutana
biryTỉnh Ruyigi
djarKhu vực Arta
djasKhu vực Ali Sabieh
djdiKhu vực Dikhil
djdjDjibouti
djobKhu vực Obock
djtaKhu vực Tadjourah
eranKhu vực Anseba
erdkNam Biển Đỏ
erduKhu vực Debub
ergbKhu vực Gash-Barka
ermaKhu vực Maekel
erskKhu vực Phía Bắc Biển Đỏ
etaaAddis Ababa
etafAfar (vùng)
etamAmhara (vùng)
etbeBenishangul-Gumuz
etddDire Dawa
etgaGambela
ethaHarari (vùng)
etorOromia
etsnVùng Các dân tộc Phương Nam
etsoVùng Somali
ettiTigray (vùng)
ke01Baringo
ke02Bomet
ke03Bungoma
ke04Busia
ke06Embu
ke07Garissa
ke08Homa Bay
ke09Isiolo
ke10Kajiado
ke11Kakamega
ke12Kericho
ke13Kiambu
ke14Kilifi
ke17Kisumu
ke18Kitui
ke19Kwale
ke20Laikipia
ke21Lamu
ke22Machakos
ke23Makueni
ke24Mandera
ke25Marsabit
ke27Migori
ke28Mombasa
ke29Murang’a
ke30Hạt Nairobi
ke31Nakuru
ke32Nandi
ke33Narok
ke34Nyamira
ke35Nyandarua
ke36Nyeri
ke37Samburu
ke38Siaya
ke40Tana River
ke41Tharaka
ke42Trans Nzoia
ke43Turkana
ke44Uasin Gishu
ke45Vihiga
ke46Wajir
ke47West Pokot
kmaAnjouan
kmgGrande Comore
kmmMohéli
mgdAntsiranana
mgmMahajanga
muagAgaléga
mublQuận Rivière Noire
muccCargados Carajos
muflQuận Flacq
mugpQuận Grand Port
mumoQuận Moka
mupaQuận Pamplemousses
mupuPort Louis
mupwQuận Plaines Wilhems
muroRodrigues
murrQuận Rivière du Rempart
musaQuận Savanne
muvpVacoas-Phoenix
mwbaQuận Balaka
mwblQuận Blantyre
mwckQuận Chikwawa
mwcrQuận Chiradzulu
mwctQuận Chitipa
mwdeQuận Dedza
mwdoQuận Dowa
mwksQuận Kasungu
mwliQuận Lilongwe
mwlkQuận Likoma
mwmcQuận Mchinji
mwmgQuận Mangochi
mwmhQuận Machinga
mwmuQuận Mulanje
mwmwQuận Mwanza
mwmzQuận Mzimba
mwnbQuận Nkhata Bay
mwneNeno Quận
mwniQuận Ntchisi
mwnkQuận Nkhotakota
mwnsQuận Nsanje
mwnuQuận Ntcheu
mwphQuận Phalombe
mwruQuận Rumphi
mwsaQuận Salima
mzaTỉnh Niassa
mzbTỉnh Manica
mzgTỉnh Gaza
mziTỉnh Inhambane
mzmpmMaputo
mznTỉnh Nampula
mzpTỉnh Cabo Delgado
mzqTỉnh Zambezia
mzsTỉnh Sofala
mztTỉnh Tete
rw01Kigali
rw02Tỉnh Miền Đông
rw03Tỉnh Phía Bắc
rw04Tỉnh Phía Tây
rw05Tỉnh Miền Nam
sc01Anse-aux-Pins
sc02Anse Boileau
sc03Anse Etoile
sc04Au Cap
sc05Anse Royale
sc06Baie Lazare
sc07Baie Sainte Anne
sc08Beau Vallon
sc09Bel Air
sc10Bel Ombre
sc11Cascade
sc12Glacis
sc14Grand’Anse Praslin
sc16La Rivière Anglaise
sc17Mont Buxton
sc18Mont Fleuri
sc19Plaisance
sc20Pointe La Rue
sc21Port Glaud
sc22Saint Louis
sc23Takamaka
sc24Les Mamelles
sc25Roche Caiman
sobkBakool
sobnBanaadir
sobrBari
sobyBay
sogaGalguduud
sogeGedo
sohiHiran
sojdMiddle Juba
sojhHạ Juba
somuMudug
sonuNugal
sosdMiddle Shebelle
soshHạ Shebelle
ssbnBắc Bahr el Ghazal
ssbwTây Bahr el Ghazal
ssecTrung Equatoria
sseeĐông Equatoria
ssewTây Equatoria
ssjgJonglei
sslkLakes
ssnuThượng Nin
ssuyUnity
sswrWarrap
tz01Arusha
tz02Dar es Salaam
tz03Dodoma
tz04Iringa
tz05Kagera
tz06Pemba North
tz07Zanzibar North (vùng)
tz08Kigoma
tz09Kilimanjaro
tz10Pemba South
tz12Lindi
tz13Mara
tz14Mbeya
tz15Zanzibar West
tz16Morogoro
tz17Mtwara
tz18Mwanza
tz19Pwani
tz20Rukwa
tz21Ruvuma
tz22Shinyanga
tz23Singida
tz24Tabora
tz25Tanga
tz26Manyara
tz27Khu vực Geita
tz28Khu vực Katavi
tz29Khu vực Njombe
tz30Khu vực Simiyu
ug101Kalangala
ug102Quận Kampala
ug103Quận Kiboga
ug104Quận Luwero
ug105Quận Masaka
ug106Quận Mpigi
ug107Quận Mubende
ug108Quận Mukono
ug109Quận Nakasongola
ug110Quận Rakai
ug111Quận Sembabule
ug112Quận Kayunga
ug113Quận Wakiso
ug114Quận Lyantonde
ug115Quận Mityana
ug116Quận Lyantonde²
ug117Quận Buikwe
ug118Quận Bukomansimbi
ug119Quận Butambala
ug120Quận Buvuma
ug121Quận Gomba
ug122Quận Kalungu
ug123Quận Kyankwanzi
ug124Quận Lwengo
ug202Quận Busia
ug203Quận Iganga
ug204Quận Jinja
ug205Quận Kamuli
ug206Quận Kapchorwa
ug207Quận Katakwi
ug208Quận Kumi
ug209Quận Mbale
ug210Quận Pallisa
ug211Quận Soroti
ug212Quận Tororo
ug213Quận Kaberamaido
ug214Quận Mayuge
ug215Quận Sironko
ug216Quận Amuria
ug217Quận Budaka
ug218Quận Bududa
ug219Quận Butaleja
ug220Quận Bukwo
ug221Quận Manafwa
ug222Quận Namutumba
ug223Quận Manafwa²
ug224Quận Bukedea
ug225Quận Bulambuli
ug226Quận Buyende
ug227Quận Kibuku
ug228Quận Kween
ug229Quận Luuka
ug230Quận Namayingo
ug231Quận Ngora
ug232Quận Serere
ug301Quận Adjumani
ug302Quận Apac
ug303Quận Arua
ug304Quận Gulu
ug305Quận Kitgum
ug306Quận Kotido
ug307Quận Lira
ug308Quận Moroto
ug309Quận Moyo
ug310Quận Nebbi
ug311Quận Nakapiripirit
ug313Quận Yumbe
ug314Quận Abim
ug315Quận Kaabong
ug316Quận Amuru
ug317Quận Abim²
ug318Quận Kaabong²
ug319Quận Amuru²
ug320Quận Maracha
ug321Quận Oyam
ug322Quận Agago
ug323Quận Alebtong
ug324Quận Amudat
ug325Quận Kole
ug326Quận Lamwo
ug327Quận Napak
ug328Quận Nwoya
ug329Quận Otuke
ug330Quận Zombo
ug401Quận Bundibugyo
ug402Quận Bushenyi
ug403Quận Hoima
ug404Quận Kabale
ug405Quận Kabarole
ug406Quận Kasese
ug407Quận Kibaale
ug409Quận Masindi
ug410Quận Mbarara
ug411Quận Ntungamo
ug412Quận Rukungiri
ug413Quận Kamwenge
ug414Quận Kanungu
ug415Quận Kyenjojo
ug416Quận Ibanda
ug417Quận Isingiro
ug418Quận Isingiro²
ug419Quận Buliisa
ug420Quận Buhweju
ug421Quận Kiryandongo
ug422Quận Kyegegwa
ug423Quận Mitooma
ug424Quận Ntoroko
ug425Quận Rubirizi
ug426Quận Sheema
zm01Tỉnh Phía Tây
zm02Tỉnh Miền Trung
zm03Tỉnh Phía Đông
zm04Tỉnh Luapula
zm05Tỉnh Phía Bắc
zm06Tỉnh Tây Bắc
zm07Tỉnh Phía Nam
zm08Tỉnh Copperbelt
zm09Tỉnh Lusaka
zm10Tỉnh Muchinga
zwmaTỉnh Manicaland
zwmcTỉnh Miền Trung Mashonaland
zwmeTỉnh Mashonaland East
zwmiTỉnh Midlands
zwmnTỉnh Matabeleland North
zwmsTỉnh Matabeleland South
zwmvTỉnh Masvingo
zwmwTỉnh Mashonaland West
Southern Africa-SubdivisionsbwceQuận Miền Trung
bwfrFrancistown
bwgaGaborone
bwghQuận Ghanzi
bwjwJwaneng
bwkgQuận Kgalagadi
bwklQuận Kgatleng
bwkwQuận Kweneng
bwloLobatse
bwneQuận Đông-Bắc
bwnwQuận Tây-Bắc
bwseQuận Đông-Nam
bwsoQuận Miền Nam
bwspSelebi-Phikwe
bwstSowa, Botswana
lsaQuận Maseru
lsbQuận Butha-Buthe
lscQuận Leribe
lsdQuận Berea
lseQuận Mafeteng
lsfQuận Mohale’s Hoek
lsgQuận Quthing
lshQuận Qacha’s Nek
lsjQuận Mokhotlong
lskQuận Thaba-Tseka
nacaZambezi
naerKhu vực Erongo
nahaKhu vực Hardap
nakaKhu vực Karas
nakhKhomas
nakuKhu vực Kunene
naodKhu vực Otjozondjupa
naonKhu vực Oshana
naosKhu vực Omusati
naotKhu vực Oshikoto
naowKhu vực Ohangwena
szhhQuận Hhohho
szluQuận Lubombo
szmaQuận Manzini
szshQuận Shiselweni
zaecĐông Cape
zafsFree State
zagtGauteng
zalpLimpopo
zampMpumalanga
zancBắc Cape
zanlKwaZulu-Natal
zanwTây Bắc
zawcTây Cape
Territories (Europe)Northern Europe-Subdivisionsdk81Bắc Jutland
dk82Trung Jutland
dk83Nam Đan Mạch
dk84Vùng thủ đô Đan Mạch
dk85Zealand
ee37Harju
ee39Hiiu
ee44Hạt Ida-Viru
ee49Hạt Jogeva
ee51Hạt Jarva
ee57Hạt Laane
ee59Hạt Laane-Viru
ee65Hạt Polva
ee67Pärnu
ee70Hạt Rapla
ee78Hạt Tartu
ee82Hạt Valga
ee84Hạt Viljandi
ee86Hạt Voru
fi02Nam Karelia
fi03Phía Nam Ostrobothnia
fi04Phía Nam Savonia
fi05Kainuu
fi06Tavastia Proper
fi07Miền Trung Ostrobothnia
fi08Miền Trung Phần Lan
fi09Kymenlaakso
fi10Lapland
fi11Pirkanmaa
fi13Bắc Karelia
fi14Phía Bắc Ostrobothnia
fi15Phía Bắc Savonia
fi16Päijänne Tavastia
fi17Satakunta
fi18Uusimaa
fi19Finland Proper
gbabeAberdeen
gbagyAnglesey
gbbdgKhu Barking và Dagenham của Luân Đôn
gbbenKhu Brent của Luân Đôn
gbbexKhu Bexley của Luân Đôn
gbbirBirmingham
gbbkmBuckinghamshire
gbbneKhu Barnet của Luân Đôn
gbbnhBrighton và Hove
gbbplBlackpool
gbbryKhu Bromley của Luân Đôn
gbbstBristol
gbcamCambridgeshire
gbcgnCeredigion
gbcmaCumbria
gbcmdKhu Camden của Luân Đôn
gbcmnCarmarthenshire
gbconCornwall
gbcovCoventry
gbcrfCardiff
gbcryKhu Croydon của Luân Đôn
gbdbyDerbyshire
gbdenDenbighshire
gbderDerby
gbdevDevon
gbdndDundee
gbdorDorset
gbealKhu Ealing của Luân Đôn
gbedhEdinburgh
gbenfKhu Enfield của Luân Đôn
gberyEast Riding of Yorkshire
gbessEssex
gbesxEast Sussex
gbflnFlintshire
gbgbnĐảo Anh
gbglgGlasgow
gbglsGloucestershire
gbgreKhu Greenwich của Luân Đôn
gbgwnGwynedd
gbhamHampshire
gbhavKhu Havering của Luân Đôn
gbhckKhu Hackney của Luân Đôn
gbhefHerefordshire
gbhilKhu Hillingdon của Luân Đôn
gbhmfKhu Hammersmith và Fulham của Luân Đôn
gbhnsKhu Hounslow của Luân Đôn
gbhrtHertfordshire
gbhrwKhu Harrow của Luân Đôn
gbhryKhu Haringey của Luân Đôn
gbiosquần đảo Scilly
gbiowĐảo Wight
gbislKhu Islington của Luân Đôn
gbkecKhu hoàng gia Kensington và Chelsea
gbkenKent
gbkhlKingston trên sông Hull
gblanLancashire
gblbhKhu Lambeth của Luân Đôn
gblceLeicester
gblecLeicestershire
gblewKhu Lewisham của Luân Đôn
gblinLincolnshire
gblivLiverpool
gblndThành phố Luân Đôn
gblutLuton
gbmanManchester
gbmdbMiddlesbrough
gbmonMonmouthshire
gbmrtKhu Merton của Luân Đôn
gbnblNorthumberland
gbnetNewcastle trên sông Tyne
gbnfkNorfolk
gbngmNottingham
gbnirBắc Ireland
gbnthNorthamptonshire
gbnttNottinghamshire
gbntyBắc Tyneside
gbnwmKhu Newham của Luân Đôn
gbnykNorth Yorkshire
gborkOrkney
gboxfOxfordshire
gbpemPembrokeshire
gbplyPlymouth
gbporPortsmouth
gbpowPowys
gbptePeterborough
gbrdbKhu Redbridge của Luân Đôn
gbrdgReading
gbrutRutland
gbsfkSuffolk
gbshfSheffield
gbshrShropshire
gbslfSalford
gbsomSomerset
gbsrySurrey
gbsteStoke-on-Trent
gbsthSouthampton
gbstsStaffordshire
gbswaSwansea
gbswkKhu Southwark của Luân Đôn
gbtrfTrafford
gbukmVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
gbwarWarwickshire
gbwilWiltshire
gbwlvWolverhampton
gbwndKhu Wandsworth của Luân Đôn
gbworWorcestershire
gbwsmThành phố Westminster
gbwsxWest Sussex
gbyorYork
gbzetShetland
ieceHạt Clare
iecnHạt Cavan
iecoHạt Cork
iecwHạt Carlow
iedlHạt Donegal
iegHạt Galway
iekeHạt Kildare
iekkHạt Kilkenny
iekyHạt Kerry
ieldHạt Longford
ielhHạt Louth
ielkHạt Limerick
ielmHạt Leitrim
ielsHạt Laois
iemhHạt Meath
iemnHạt Monaghan
iemoHạt Mayo
ieoyHạt Offaly
iernHạt Roscommon
iesoHạt Sligo
ietaHạt Tipperary
ieuUlster
iewdHạt Waterford
iewhHạt Westmeath
iewwHạt Wicklow
iewxWexford
is1Khu vực Thủ đô
is2Khu vực Phía Nam Peninsula
is3Khu vực Phía Tây
is4Khu vực Westfjords
is5Khu vực Tây Bắc
is6Khu vực Đông Bắc
is7Khu vực Eastern
is8Khu vực Southern
ltalHạt Alytus
ltkuHạt Kaunas
ltmrMarijampolė (hạt)
ltpnHạt Panevezys
ltsaHạt siauliai
lttaHạt Taurage
ltteHạt Telsiai
ltutHạt Utena
ltvlHạt Vilnius
lv001Đô thị tự trị Aglona
lv002Đô thị tự trị Aizkraukle
lv003Đô thị tự trị Aizpute
lv004Đô thị tự trị Akniste
lv005Đô thị tự trị Aloja
lv006Đô thị tự trị Alsunga
lv007Đô thị tự trị Aluksne
lv008Đô thị tự trị Amata
lv009Đô thị tự trị Ape
lv010Đô thị tự trị Auce
lv011Đô thị tự trị Adazi
lv012Đô thị tự trị Babite
lv013Đô thị tự trị Baldone
lv014Đô thị tự trị Baltinava
lv015Đô thị tự trị Balvi
lv016Đô thị tự trị Bauska
lv017Đô thị tự trị Beverina
lv018Đô thị tự trị Broceni
lv019Đô thị tự trị Burtnieki
lv020Đô thị tự trị Carnikava
lv021Đô thị tự trị Cesvaine
lv022Đô thị tự trị Cesis
lv023Đô thị tự trị Cibla
lv024Đô thị tự trị Dagda
lv025Đô thị tự trị Daugavpils
lv026Đô thị tự trị Dobele
lv027Đô thị tự trị Dundaga
lv028Đô thị tự trị Durbe
lv029Đô thị tự trị Engure
lv030Đô thị tự trị Ergli
lv031Đô thị tự trị Garkalne
lv032Đô thị tự trị Grobina
lv033Đô thị tự trị Gulbene
lv034Đô thị tự trị Iecava
lv035Đô thị tự trị Ikskile
lv036Đô thị tự trị Ilukste
lv037Đô thị tự trị Incukalns
lv038Đô thị tự trị Jaunjelgava
lv039Đô thị tự trị Jaunpiebalga
lv040Đô thị tự trị Jaunpils
lv041Đô thị tự trị Jelgava
lv042Đô thị tự trị Jekabpils
lv043Đô thị tự trị Kandava
lv044Đô thị tự trị Karsava
lv045Đô thị tự trị Koceni
lv046Đô thị tự trị Koknese
lv047Đô thị tự trị Kraslava
lv048Đô thị tự trị Krimulda
lv049Đô thị tự trị Krustpils
lv050Đô thị tự trị Kuldiga
lv051Đô thị tự trị Kegums
lv052Đô thị tự trị Kekava
lv053Đô thị tự trị Lielvarde
lv054Đô thị tự trị Limbazi
lv055Đô thị tự trị Ligatne
lv056Đô thị tự trị Livani
lv057Đô thị tự trị Lubana
lv058Đô thị tự trị Ludza
lv059Đô thị tự trị Madona
lv060Đô thị tự trị Mazsalaca
lv061Đô thị tự trị Malpils
lv062Đô thị tự trị Marupe
lv063Đô thị tự trị Mersrags
lv064Đô thị tự trị Naukseni
lv065Đô thị tự trị Nereta
lv066Đô thị tự trị Nica
lv067Đô thị tự trị Ogre
lv068Đô thị tự trị Olaine
lv069Đô thị tự trị Ozolnieki
lv070Đô thị tự trị Pargauja
lv071Đô thị tự trị Pavilosta
lv072Đô thị tự trị Plavinas
lv073Đô Thị Tự Trị Preili
lv074Đô thị tự trị Priekule
lv075Đô thị tự trị Priekuli
lv076Đô thị tự trị Rauna
lv077Đô thị tự trị Rezekne
lv078Đô thị tự trị Riebini
lv079Đô thị tự trị Roja
lv080Đô thị tự trị Ropazi
lv081Đô thị tự trị Rucava
lv082Đô thị tự trị Rugaji
lv083Đô thị tự trị Rundale
lv084Đô thị tự trị Rujiena
lv085Đô thị tự trị Sala, Latvia
lv086Đô thị tự trị Salacgriva
lv087Đô thị tự trị Salaspils
lv088Đô thị tự trị Saldus
lv089Đô thị tự trị Saulkrasti
lv090Đô thị tự trị Seja
lv091Đô thị tự trị Sigulda
lv092Đô thị tự trị Skriveri
lv093Đô thị tự trị Skrunda
lv094Đô thị tự trị Smiltene
lv095Đô thị tự trị Stopini
lv096Đô thị tự trị Strenci
lv097Đô thị tự trị Talsi
lv098Đô thị tự trị Tervete
lv099Đô thị tự trị Tukums
lv100Đô thị tự trị Vainode
lv101Đô thị tự trị Valka
lv102Đô thị tự trị Varaklani
lv103Đô thị tự trị Varkava
lv104Đô thị tự trị Vecpiebalga
lv105Đô thị tự trị Vecumnieki
lv106Đô thị tự trị Ventspils
lv107Đô thị tự trị Viesite
lv108Đô thị tự trị Vilaka
lv109Đô thị tự trị Vilāni
lv110Đô thị tự trị Zilupe
lvdgvDaugavpils
lvjelJelgava
lvjkbJekabpils
lvjurJūrmala
lvlpxLiepāja
lvrezRezekne
lvrixRiga
lvvenVentspils
lvvmrValmiera
no01Østfold
no02Akershus
no03Oslo
no04Hedmark
no05Oppland
no06Buskerud
no07Vestfold
no08Telemark
no09Aust-Agder
no10Vest-Agder
no11Rogaland
no12Hordaland
no14Sogn og Fjordane
no15Møre og Romsdal
no16Sør-Trøndelag
no17Nord-Trøndelag
no18Nordland
no19Troms
no20Finnmark
no21Svalbard
no22Jan Mayen
seabhạt Stockholm
seacVästerbotten
sebdNorrbotten
sechạt Uppsala
sedhạt Södermanland
seehạt Östergötland
sefhạt Jönköping
segKronoberg
sehhạt Kalmar
seiGotland
sekhạt Blekinge
semhạt Skåne
senhạt Halland
seohạt Västra Götaland
seshạt Värmland
setÖrebro
seuVästmanland
sewDalarna
sexGävleborg
seyVästernorrland
sezhạt Jämtland
Western Europe-Subdivisionsat1Burgenland
at2Kärnten
at3Niederösterreich
at4Oberösterreich
at5Salzburg
at6Steiermark
at7Tirol
at8Vorarlberg
at9Viên
bebruBruxelles
bevanAntwerp
bevbrVlaams-Brabant
bevlgVùng Flemish
bevliLimburg
bevovOost-Vlaanderen
bevwvWest-Vlaanderen
bewalWallonie
bewbrWalloon Brabant
bewhtHainaut
bewlgLiège
bewlxLuxembourg
bewnaNamur
chagAargau
chaiAppenzell Innerrhoden
charAppenzell Ausserrhoden
chbeBern
chblBasel-Landschaft
chbsBasel-Stadt
chfrFribourg
chgeGenève
chglGlarus
chgrGraubünden
chjuJura
chluLuzern
chneBang Neuchâtel
chnwNidwalden
chowObwalden
chsgBang St. Gallen
chshSchaffhausen
chsoSolothurn
chszBang Schwyz
chtgThurgau
chtiTicino
churBang Uri
chvdVaud
chvsValais
chzgBang Zug
chzhZürich
debbBrandenburg
debeBerlin
debwBaden-Württemberg
debyBayern
dehbBremen
deheHessen
dehhHamburg
demvMecklenburg-Vorpommern
deniNiedersachsen
denwNordrhein-Westfalen
derpRheinland-Pfalz
deshSchleswig-Holstein
deslSaarland
desnSachsen
destSachsen-Anhalt
dethThüringen
fr01Ain
fr02Aisne
fr2aCorse-du-Sud
fr2bHaute-Corse
fr03Allier
fr04Alpes-de-Haute-Provence
fr05Hautes-Alpes
fr06Alpes-Maritimes
fr07Ardèche
fr08Ardennes
fr09Ariège
fr10Aube
fr11Aude
fr12Aveyron
fr13Bouches-du-Rhône
fr14Calvados
fr15Cantal
fr16Charente
fr17Charente-Maritime
fr18Cher, Centre
fr19Corrèze
fr21Côte-d’Or
fr22Côtes-d’Armor
fr23Creuse
fr24Dordogne
fr25Doubs
fr26Drôme
fr27Eure
fr28Eure-et-Loir
fr29Finistère
fr30Gard
fr31Haute-Garonne
fr32Gers
fr33Gironde
fr34Hérault
fr35Ille-et-Vilaine
fr36Indre
fr37Indre-et-Loire
fr38Isère
fr39Jura, Franche-Comté
fr40Landes
fr41Loir-et-Cher
fr42Loire
fr43Haute-Loire
fr44Loire-Atlantique
fr45Loiret
fr46Lot, Midi-Pyrénées
fr47Lot-et-Garonne
fr48Lozère
fr49Maine-et-Loire
fr50Manche
fr51Marne
fr52Haute-Marne
fr53Mayenne
fr54Meurthe-et-Moselle
fr55Meuse
fr56Morbihan
fr57Moselle
fr58Nièvre
fr59Nord, Nord-Pas-de-Calais
fr60Oise
fr61Orne
fr62Pas-de-Calais
fr63Puy-de-Dôme
fr64Pyrénées-Atlantiques
fr65Hautes-Pyrénées
fr66Pyrénées-Orientales
fr67Bas-Rhin
fr68Haut-Rhin
fr69Rhône
fr70Haute-Saône
fr71Saône-et-Loire
fr72Sarthe
fr73Savoie
fr74Haute-Savoie
fr75Paris
fr76Seine-Maritime
fr77Seine-et-Marne
fr78Yvelines
fr79Deux-Sèvres
fr80Somme
fr81Tarn
fr82Tarn-et-Garonne
fr83Var
fr84Vaucluse
fr85Vendée
fr86Vienne
fr87Haute-Vienne
fr88Vosges
fr89Yonne
fr90Lãnh thổ Belfort
fr91Essonne
fr92Hauts-de-Seine
fr93Seine-Saint-Denis
fr94Val-de-Marne
fr95Val-d’Oise
fraraAuvergne-Rhône-Alpes
frbreBretagne
frcorCorse
frcvlCentre
fridfÎle-de-France
frpacProvence-Alpes-Côte d’Azur
frpdlPays de la Loire
li07Schaan
li11Vaduz
lucaCapellen
luclClervaux
ludiDiekirch
luecEchternach
luesEsch-sur-Alzette
lugrGrevenmacher
luluLuxembourg
lumeMersch
lurdRedange
lurmRemich
luvdVianden
luwiWiltz
mcmcMonte Carlo
nlbq1Bonaire
nlbq2Saba
nlbq3Sint Eustatius
nldrDrenthe
nlflFlevoland
nlfrFriesland
nlgeGelderland
nlgrGroningen
nlliLimburg
nlnbNoord-Brabant
nlnhNoord-Holland
nlovOverijssel
nlutUtrecht
nlzeZeeland
nlzhZuid-Holland
Eastern Europe-Subdivisionsbg01Blagoevgrad (tỉnh)
bg02Burgas
bg03Varna
bg04Veliko Tarnovo (tỉnh)
bg05Vidin (tỉnh)
bg06Vratsa (tỉnh)
bg07Gabrovo (tỉnh)
bg08Dobrich (tỉnh)
bg09Kardzhali (tỉnh)
bg10Kyustendil (tỉnh)
bg11Lovech
bg12Montana (tỉnh)
bg13Pazardzhik (tỉnh)
bg14Pernik (tỉnh)
bg15Pleven (tỉnh)
bg16Plovdiv
bg17Razgrad (tỉnh)
bg18Ruse (tỉnh)
bg19Silistra (tỉnh)
bg20Sliven
bg21Smolyan (tỉnh)
bg23Tỉnh Sofia
bg24Stara Zagora (tỉnh)
bg25Targovishte (tỉnh)
bg26Haskovo
bg27Shumen
bg28Yambol
bybrKhu vực Brest
byhmMinsk
byhoKhu vực Gomel
byhrKhu vực Grodno
bymaKhu vực Mogilev
bymiKhu vực Minsk
byviKhu vực Vitebsk
Eastern EuropeCZCzechiaSécmoderate
Eastern Europe-Subdivisionscz10▷missing◁Prahamodern
cz20Trung Bohemia
cz20aPraha Tây
cz20bPříbram
cz20cRakovník
cz31Nam Bohemia
cz32Plzeň
cz41Karlovy Vary
cz42Ústí nad Labem
cz51Liberec
cz52Hradec Králové
cz53Pardubice
cz63Vysočina
cz64Nam Moravia
cz71Olomouc
cz72Zlín
cz80Moravia–Silesia
cz201Benešov
cz202Beroun
cz203Kladno
cz204Kolín
cz205Kutná Hora
cz206Mělník
cz207Mladá Boleslav
cz208Nymburk
cz209Praha Đông
cz311České Budějovice
cz312Český Krumlov
cz313Jindřichův Hradec
cz314Písek
cz315Prachatice
cz316Strakonice
cz317Tábor
cz321Domažlice
cz322Klatovy
cz324Plzeň-Nam
cz325Plzeň-Bắc
cz326Rokycany
cz327Tachov
cz411Cheb
cz412Karlovy Vary²
cz413Sokolov
cz421Děčín
cz422Chomutov
cz423Litoměřice
cz424Louny
cz425Most
cz426Teplice
cz427Ústí nad Labem²
cz511Česká Lípa
cz512Jablonec nad Nisou
cz513Liberec²
cz514Semily
cz521Hradec Králové²
cz522Jičín
cz523Náchod
cz524Rychnov nad Kněžnou
cz525Trutnov
cz531Chrudim
cz532Pardubice²
cz533Svitavy
cz534Ústí nad Orlicí
cz631Havlíčkův Brod
cz632Jihlava
cz633Pelhřimov
cz634Třebíč
cz635Žďár nad Sázavou
cz641Blansko
cz642Brno
cz643Brno-venkov
cz644Břeclav
cz645Hodonín
cz646Vyškov
cz647Znojmo
cz711Jeseník
cz712Olomouc²
cz713Prostějov
cz714Přerov
cz715Šumperk
cz721Kroměříž
cz722Uherské Hradiště
cz723Vsetín
cz724Zlín²
cz801Bruntál
cz802Frýdek-Místek
cz803Karviná
cz804Nový Jičín
cz805Opava
cz806Ostrava
hubcBékéscsaba
hubeHạt Békés
hubkHạt Bács-Kiskun
hubuBudapest
hubzHạt Borsod-Abaúj-Zemplén
hucsHạt Csongrád
hudeDebrecen
huduDunaújváros
huegEger
huerÉrd
hufeHạt Fejér
hugsHạt Gyor-Moson-Sopron
hugyGyőr
huhbHajdu-Bihar
huheHạt Heves
huhvHódmezővásárhely
hujnHạt Jász-Nagykun-Szolnok
hukeHạt Komárom-Esztergom
hukmKecskemét
hukvKaposvár
humiMiskolc
hunkNagykanizsa
hunoHạt Nógrád
hunyNyíregyháza
hupsPécs
husdSzeged
husfSzékesfehérvár
hushSzombathely
huskSzolnok
husnSopron
husoHạt Somogy
hussSzekszárd
hustSalgótarján
huszHạt Szabolcs-Szatmár-Bereg
hutbTatabánya
hutoHạt Tolna
huvaHạt Vas
huveHạt Veszprém
huvmVeszprém
huzaHạt Zala
huzeZalaegerszeg
mdanQuận Anenii Noi
mdbaBălţi
mdbdBender
mdbrQuận Briceni
mdbsQuận Basarabeasca
mdcaQuận Cahul
mdclQuận Calarasi
mdcmQuận Cimislia
mdcrQuận Criuleni
mdcsQuận Causeni
mdctQuận Cantemir
mdcuChişinău
mddoQuận Donduseni
mddrQuận Drochia
mdduQuận Dubasari
mdedQuận Edinet
mdfaQuận Falesti
mdflQuận Floresti
mdgaGagauzia
mdglQuận Glodeni
mdhiQuận Hincesti
mdiaQuận Ialoveni
mdleQuận Leova
mdniQuận Nisporeni
mdocQuận Ocnita
mdorQuận Orhei
mdreQuận Rezina
mdriQuận Riscani
mdsdQuận Soldanesti
mdsiQuận Singerei
mdsoQuận Soroca
mdstQuận Straseni
mdsvQuận Stefan Voda
mdtaQuận Taraclia
mdteQuận Telenesti
mdunQuận Ungheni
pldsDolnośląskie
plkpKujawsko-Pomorskie
pllbLubuskie
plldŁódzkie
plluLubelskie
plmaMałopolskie
plmzMazowieckie
plopOpolskie
plpdPodlaskie
plpkPodkarpackie
plpmPomorskie
plskŚwiętokrzyskie
plslŚląskie
plwnWarmińsko-Mazurskie
plwpWielkopolskie
plzpZachodniopomorskie
roabAlba
roagArgeş
roarArad
robBucharest
robcBacău
robhBihor
robnBistriţa-Năsăud
robrHạt Brăila
robtBotoşani
robvBrașov
robzHạt Buzau
rocjHạt Cluj
roclHạt Calarasi
rocsHạt Caras-Severin
roctConstanta
rocvHạt Covasna
rodbHạt Dambovita
rodjHạt Dolj
rogjHạt Gorj
roglHạt Galati
rogrHạt Giurgiu
rohdHạt Hunedoara
rohrHạt Harghita
roifHạt Ilfov
roilHạt Ialomita
roisHạt Iasi
romhHạt Mehedinti
romsHạt Mures
rontHạt Neamt
rootHạt Olt
rophHạt Prahova
rosbHạt Sibiu
rosjHạt Salaj
rosmHạt Satu Mare
rosvHạt Suceava
rotlHạt Tulcea
rotmHạt Timis
rotrHạt Teleorman
rovlHạt Vâlcea
rovnVrancea
rovsHạt Vaslui
ruadAdygea
rualCộng hòa Altai
rualtAltai
ruamuAmur
ruarkArkhangelsk
ruastAstrakhan
rubaBashkortostan
rubelBelgorod
rubryBryansk
rubuBuryatia
ruceChechnya
rucheChelyabinsk
ruchuKhu tự trị Chukotka
rucuChuvashia
rudaDagestan
ruinIngushetiya
ruirkIrkutsk
ruivaIvanovo
rukamKamchatka
rukbKabardino-Balkaria
rukcKarachay-Cherkessia
rukdaKrasnodar
rukemKemerovo
rukgdKaliningrad
rukgnKurgan
rukhaKhabarovsk
rukhmKhantia-Mansia
rukirKirov
rukkKhakassia
ruklKalmykia
rukluKaluga
rukoCộng hòa Komi
rukosKostroma
rukrCộng hòa Kareliya
rukrsKursk
rukyaKrasnoyarsk
rulenLeningrad
rulipLipetsk
rumagMagadan
rumeCộng hòa Mari El
rumoMordovia
rumosMoskva
rumowMoskva²
rumurMurmansk
runenNenetsia
rungrNovgorod
runizNizhny Novgorod
runvsNovosibirsk
ruomsOmsk
ruoreOrenburg
ruorlOryol
ruperPerm
rupnzPenza
rupriPrimorsky
rupskPskov
rurosRostov
ruryaRyazan
rusaCộng hòa Sakha
rusakSakhalin
rusamSamara
rusarSaratov
ruseBắc Osetiya-Alaniya
rusmoSmolensk
ruspeSankt-Peterburg
rustaStavropol
rusveSverdlovsk
rutaTatarstan
rutamTambov
rutomTomsk
rutulTula
rutveTver
rutyTuva
rutyuTyumen
ruudUdmurtia
ruulyUlyanovsk
ruvggVolgograd
ruvlaVladimir
ruvlgVologda
ruvorVoronezh
ruyanYamalo-Nenets
ruyarYaroslavl
ruyevTỉnh tự trị Do Thái
ruzabZabaykalsky
skbcKhu vực Banská Bystrica
skblBratislava
skkiKhu vực Kosice
skniNitra
skpvVùng Prešov
sktaTrnava
sktcTrenčín
skziKhu vực Zilina
ua05Vinnytsia
ua07Volyn
ua09Luhansk
ua12Dnipropetrovsk
ua14Donetsk (tỉnh)
ua18Zhytomyr
ua21Vùng Zakarpattia
ua23Zaporizhia
ua26Ivano-Frankivsk
ua30Kiev
ua32Kiev²
ua35Kirovohrad
ua40Sevastopol
ua43Cộng hòa Tự trị Krym
ua46Lviv
ua48Mykolaiv
ua51Odessa
ua53Poltava
ua56Rivne
ua59Sumi
ua61Ternopil
ua63Kharkiv
ua65Kherson
ua68Khmelnytskyi
ua71Cherkasy
ua74Chernihiv
ua77Chernivtsi
Southern Europe-Subdivisionsad02Canillo
ad03Encamp
ad04La Massana
ad05Ordino
ad06Sant Julià de Lòria
ad08Escaldes-Engordany
al01Berat
al02Durrës
al03Elbasan
al04Fier
al05Gjirokastër
al06Korçë
al07Kukës
al08Lezhë
al09Dibër
al10Shkodër
al11Tirana
al12Vlorë
babihLiên bang Bosna và Hercegovina
babrcQuận Brčko
basrpCộng hòa Srpska
esaAlicante
esabAlbacete
esalAlmería
esanAndalusia
esarAragon
esasAsturies
esavÁvila
esbBarcelona
esbaBadajoz
esbiBiscay
esbuBurgos
escA Coruña
escaCádiz
escbCantabria
esccCáceres
esceCeuta
esclCastilla và León
escmCastile-La Mancha
escoCórdoba
escrCiudad Real
escsCastellón
esctCatalunya
escuCuenca
esexExtremadura
esgaGalicia
esgcLas Palmas
esgiGirona
esgrGranada
esguGuadalajara
eshHuelva
eshuHuesca
esibQuần đảo Baleares
esjJaén
eslLérida
esleLeón
esloLa Rioja
esluLugo
esmaMálaga
esmcVùng Murcia
esmdCộng đồng Madrid
esmlMelilla
esncNavarra
esorOurense
espPalencia
espoPontevedra
espvXứ Basque
esriLa Rioja²
essaSalamanca
esseSevilla
essgSegovia
essoSoria
esssGuipuscoa
estTarragona
esteTeruel
estfSanta Cruz de Tenerife
estoToledo
esvValencia
esvaValladolid
esvcCộng đồng Valencia
esviÁlava
eszZaragoza
eszaZamora
gr69Núi Athos
graĐông Macedonia và Thrace
grbTrung Macedonia
grcTây Macedonia
grdEpirus
greThessaly
grgTây Hy Lạp
grhTrung Hy Lạp
griKhu vực Attica
grjKhu vực Peloponnese
grkBắc Aegea
grlNam Aegea
hr01Zagreb
hr02Hạt Krapina-Zagorje
hr03Hạt Sisak-Moslavina
hr04Hạt Karlovac
hr05Hạt Varazdin
hr06Hạt Koprivnica-Krizevci
hr07Bjelovar-Bilogora Hạt
hr08Hạt Primorje-Gorski Kotar
hr09Hạt Lika-Senj
hr10Hạt Virovitica-Podravina
hr11Hạt Pozega-Slavonia
hr12Hạt Brod-Posavina
hr13Hạt Zadar
hr14Hạt Osijek-Baranja
hr15Hạt Sibenik-Knin
hr16Vukovar-Syrmia Hạt
hr17Hạt Split-Dalmatia
hr18Hạt Istria
hr19Hạt Dubrovnik-Neretva
hr20Hạt Medimurje
hr21Zagreb²
Southern EuropeITÝItalybasic
Southern Europe-Subdivisionsit21▷missing◁Piemontemodern
it23Thung lũng Aosta
it25Lombardia
it32Trentino-Alto Adige/Südtirol
it34Veneto
it36Friuli–Venezia Giulia
it42Liguria
it45Emilia-Romagna
it52Toscana
it55Umbria
it57Marche
it62Lazio
it65Abruzzo
it67Molise
it72Campania
it75Apulia
it77Basilicata
it78Calabria
it82Sicilia
it88Sardegna
itagAgrigento
italAlessandria
itanAncona
itaoAosta
itapAscoli Piceno
itaqL’Aquila
itarArezzo
itatAsti
itavAvellino
itbaBari
itbgBergamo
itbiBiella
itblBelluno
itbnBenevento
itboBologna
itbrBrindisi
itbsBrescia
itbtBarletta-Andria-Trani
itbzBolzano-Bozen
itcaCagliari
itcbCampobasso
itceCaserta
itchChieti
itciCarbonia-Iglesias
itclCaltanissetta
itcnCuneo
itcoComo
itcrCremona
itcsCosenza
itctCatania
itczCatanzaro
itenEnna
itfcForlì-Cesena
itfeFerrara
itfgFoggia
itfiFirenze
itfmFermo
itfrFrosinone
itgeThành phố Đô thị của Genoa
itgoGorizia
itgrGrosseto
itimImperia
itisIsernia
itkrCrotone
itlcLecco
itleLecce
itliLivorno
itloLodi
itltLatina
itluLucca
itmbMonza và Brianza
itmcMacerata
itmeMessina
itmiMilano
itmnMantova
itmoModena
itmsMassa-Carrara
itmtMatera
itnaTỉnh Napoli
itnoNovara
itnuNuoro
itogOgliastra
itorOristano
itotOlbia-Tempio
itpaPalermo
itpcPiacenza
itpdPadova
itpePescara
itpgPerugia
itpiPisa
itpnPordenone
itpoPrato
itprParma
itptPistoia
itpuPesaro và Urbino
itpvPavia
itpzPotenza
itraRavenna
itrcReggio Calabria
itreReggio Emilia
itrgRagusa
itriRieti
itrmRoma
itrnRimini
itroRovigo
itsaSalerno
itsiSiena
itsoSondrio
itspLa Spezia
itsrSiracusa
itssSassari
itsvSavona
ittaTaranto
itteTeramo
ittnTrento
ittoTorino
ittpTrapani
ittrTerni
ittsTrieste
ittvTreviso
itudUdine
itvaVarese
itvbVerbano-Cusio-Ossola
itvcVercelli
itveVenezia
itviVicenza
itvrVerona
itvsMedio Campidano
itvtViterbo
itvvVibo Valentia
me01Đô thị tự trị Andrijevica
me02Đô thị tự trị Bar
me03Đô thị tự trị Berane
me04Đô thị tự trị Bijelo Polje
me05Đô thị tự trị Budva
me06Đô thị tự trị Cetinje
me07Đô thị tự trị Danilovgrad
me08Đô thị tự trị Herceg Novi
me09Đô thị tự trị Kolasin
me11Đô thị tự trị Mojkovac
me12Đô thị tự trị Niksić
me13Đô thị tự trị Plav
me14Đô thị tự trị Pljevlja
me15Đô thị tự trị Pluzine
me18Đô thị tự trị Savnik
me20Đô thị tự trị Ulcinj
me21Đô thị tự trị Zabljak
mk02Đô thị tự trị Aracinovo
mk03Đô thị tự trị Berovo
mk04Đô thị tự trị Bitola
mk05Đô thị tự trị Bogdanci
mk06Đô thị tự trị Bogovinje
mk07Đô thị tự trị Bosilovo
mk08Đô thị tự trị Brvenica
mk11Đô thị tự trị Vasilevo
mk14Đô thị tự trị Vinica
mk19Đô thị tự trị Gostivar
mk20Đô thị tự trị Gradsko
mk21Đô thị tự trị Debar
mk22Đô thị tự trị Debarca
mk23Đô thị tự trị Delcevo
mk27Đô thị tự trị Dolneni
mk30Đô thị tự trị Zelino
mk32Đô thị tự trị Zelenikovo
mk33Đô thị tự trị Zrnovci
mk34Đô thị tự trị Ilinden
mk35Đô thị tự trị Jegunovce
mk36Đô thị tự trị Kavadarci
mk37Karbinci
mk40Đô thị tự trị Kicevo
mk41Đô thị tự trị Konce
mk42Đô thị tự trị Kocani
mk43Đô thị tự trị Kratovo
mk44Đô thị tự trị Kriva Palanka
mk45Đô thị tự trị Krivogastani
mk46Đô thị tự trị Krusevo
mk47Đô thị tự trị Kumanovo
mk48Đô thị tự trị Lipkovo
mk49Đô thị tự trị Lozovo
mk50Đô thị tự trị Mavrovo và Rostusa
mk51Đô thị tự trị Makedonska Kamenica
mk52Đô thị tự trị Makedonski Brod
mk54Đô thị tự trị Negotino
mk56Novo Selo
mk58Đô thị tự trị Ohrid
mk60Đô thị tự trị Pehcevo
mk61Đô thị tự trị Plasnica
mk62Đô thị tự trị Prilep
mk63Probistip Đô thị tự trị
mk64Đô thị tự trị Radovis
mk65Đô thị tự trị Rankovce
mk66Đô thị tự trị Resen
mk69Đô thị tự trị Sveti Nikole
mk70Đô thị tự trị Sopiste
mk72Đô thị tự trị Struga
mk73Đô thị tự trị Strumica
mk74Đô thị tự trị Studenicani
mk75Đô thị tự trị Tearce
mk76Đô thị tự trị Tetovo
mk78Đô thị tự trị Centar Zupa
mk80Đô thị tự trị Caska
mk81Đô thị tự trị Cesinovo-Oblesevo
mk82Đô thị tự trị Cucer-Sandevo
mk83Đô thị tự trị Stip
mk85Skopje
mt01Attard
mt02Balzan
mt03Birgu
mt04Birkirkara
mt05Birzebbuga
mt06Cospicua
mt07Dingli
mt08Fgura
mt09Floriana
mt10Fontana
mt11Gudja
mt12Gzira
mt13Ghajnsielem
mt14Gharb
mt15Gharghur
mt16Ghasri
mt17Ghaxaq
mt18Hamrun
mt19Iklin
mt20Senglea
mt21Kalkara
mt22Kercem
mt23Kirkop
mt24Lija
mt25Luqa
mt27Marsaskala
mt28Marsaxlokk
mt29Mdina
mt30Mellieha
mt31Mġarr
mt32Mosta
mt33Mqabba
mt34Msida
mt35Mtarfa
mt36Munxar
mt37Nadur
mt38Naxxar
mt39Paola
mt40Pembroke
mt42Qala
mt43Qormi
mt44Qrendi
mt45Victoria
mt46Rabat
mt47Safi
mt48St. Julian’s
mt49San Gwann
mt50Saint Lawrence
mt51St. Paul’s Bay
mt52Sannat
mt53Santa Lucija
mt54Santa Venera
mt55Siggiewi
mt56Sliema
mt57Swieqi
mt58Ta’ Xbiex
mt59Tarxien
mt60Valletta
mt61Xaghra
mt62Xewkija
mt63Xghajra
mt64Zabbar
mt66Zebbug
mt67Zejtun
mt68Zurrieq
rs00Beograd
rs01Quận Bắc Backa
rs02Quận Trung Banat
rs03Quận Bắc Banat
rs04Quận Nam Banat
rs05Quận Tây Backa
rs06Quận Nam Backa
rs07Syrmia
rs08Quận Macva
rs09Quận Kolubara
rs10Quận Podunavlje
rs11Quận Branicevo
rs12Quận Sumadija
rs13Quận Pomoravlje
rs14Quận Bor
rs15Quận Zajecar
rs16Quận Zlatibor
rs17Quận Moravica
rs18Quận Raska
rs19Quận Rasina
rs20Quận Nisava
rs21Quận Toplica
rs22Quận Pirot
rs23Quận Jablanica
rs24Quận Pcinja
rsvoVojvodina
pt01Aveiro
pt02Beja
pt03Braga
pt04Bragança
pt05Castelo Branco
pt06Coimbra
pt07Évora
pt08Faro
pt09Guarda
pt10Leiria
pt11Lisbon
pt12Portalegre
pt13Porto
pt14Santarém
pt15Setúbal
pt16Viana do Castelo
pt17Vila Real
pt18Viseu
pt20Açores
pt30Madeira
si001Ajdovščina
si002Đô thị tự trị Beltinci
si003Đô thị tự trị Bled
si004Khu tự trị Bohinj
si005Đô thị tự trị Borovnica
si006Đô thị tự trị Bovec
si007Đô thị tự trị Brda
si008Brezovica
si009Đô thị tự trị Brezice
si010Tišina
si011Đô thị tự trị của Celje
si012Cerklje na Gorenjskem
si013Đô thị tự trị Cerknica
si014Đô thị tự trị Cerkno
si015Črenšovci
si016Đô thị tự trị Crna na Koroskem
si017Đô thị tự trị Črnomelj
si018Đô thị tự trị Destrnik
si019Đô thị tự trị Divaca
si020Dobrepolje
si021Dobrova-Polhov Gradec
si022Dol pri Ljubljani
si024Đô thị tự trị Dornava
si025Đô thị tự trị Dravograd
si026Duplek
si027Đô thị tự trị Gorenja Vas–Poljane
si028Đô thị tự trị Gorisnica
si030Đô thị tự trị Gornji Grad
si031Đô thị tự trị Gornji Petrovci
si032Đô thị tự trị Grosuplje
si033Šalovci
si034Đô thị tự trị Hrastnik
si035Hrpelje-Kozina
si037Đô thị tự trị Ig
si039Ivančna Gorica
si040Izola
si041Jesenice, Slovenia
si042Juršinci
si043Đô thị tự trị Kamnik
si044Kanal ob Soči
si045Đô thị tự trị Kidricevo
si046Kobarid
si047Kobilje
si048Kočevje
si049Đô thị tự trị Komen
si051Kozje
si052Đô thị tự trị Kranj
si053Đô thị tự trị Kranjska Gora
si054Đô thị tự trị của Krsko
si055Kungota
si056Đô thị tự trị Kuzma
si057Đô thị tự trị Lasko
si058Đô thị tự trị Lenart
si059Lendava
si060Litija
si062Ljubno
si063Ljutomer
si064Logatec
si065Loška Dolina
si066Loški Potok
si067Đô thị tự trị Luce
si068Đô thị tự trị Lukovica
si069Đô thị tự trị Majsperk
si070Đô thị tự trị Maribor
si071Medvode
si072Đô thị tự trị Menges
si073Metlika
si075Miren-Kostanjevica
si076Mislinja
si077Moravče
si078Đô thị tự trị Moravske Toplice
si079Mozirje
si080Đô thị tự trị Murska Sobota
si081Đô thị tự trị Muta
si082Đô thị tự trị Naklo
si083Đô thị tự trị Nazarje
si084Nova Gorica
si085Đô thị tự trị Novo Mesto
si086Odranci
si087Ormoz
si089Pesnica
si090Piran
si091Đô thị tự trị Pivka
si092Podčetrtek
si093Podvelka
si094Đô thị tự trị Postojna
si095Đô thị tự trị Preddvor
si096Ptuj
si098Rače - Fram
si099Radeče
si101Radlje ob Dravi
si102Đô thị tự trị Radovljica
si103Ravne na Koroškem
si104Đô thị tự trị Ribnica
si105Rogašovci
si106Rogaška Slatina
si107Đô thị tự trị Rogatec
si108Đô thị tự trị Ruse
si109Đô thị tự trị Semic
si110Đô thị tự trị Sevnica
si111Đô thị tự trị Sezana
si112Đô thị tự trị Slovenj Gradec
si113Slovenska Bistrica
si114Slovenske Konjice
si115Starše
si116Sveti Jurij ob Ščavnici
si117Šenčur
si118Šentilj
si119Šentjernej
si120Đô thị tự trị Sentjur
si121Škocjan
si122Đô thị tự trị Skofja Loka
si123Škofljica
si124Šmarje pri Jelšah
si125Šmartno ob Paki
si126Šoštanj
si127Štore
si128Đô thị tự trị Tolmin
si130Đô thị tự trị Trebnje
si131Tržič
si132Turnišče
si134Đô thị tự trị Velike Lasce
si135Videm
si136Đô thị tự trị Vipava
si137Vitanje
si138Vodice
si139Đô thị tự trị Vojnik
si140Vrhnika Đô thị tự trị
si141Vuzenica
si143Zavrč
si144Zreče
si146Železniki
si147Žiri
si148Đô thị tự trị Benedikt
si149Đô thị tự trị Bistrica ob Sotli
si150Đô thị tự trị Bloke
si151Đô thị tự trị Braslovce
si152Đô thị tự trị Cankova
si153Đô thị tự trị Cerkvenjak
si154Dobje
si155Dobrna
si157Dolenjske Toplice
si158Đô thị tự trị Grad
si159Hajdina
si160Hoče - Slivnica
si161Đô thị tự trị Hodos
si162Đô thị tự trị Horjul
si163Đô thị tự trị Jezersko
si164Đô thị tự trị Komenda
si165Đô thị tự trị Kostel
si166Đô thị tự trị Krizevci
si167Lovrenc na Pohorju
si168Markovci
si169Miklavž na Dravskem Polju
si170Mirna Peč
si171Oplotnica
si172Podlehnik
si173Polzela
si174Đô thị tự trị Prebold
si175Prevalje
si176Đô thị tự trị Razkrizje
si177Ribnica na Pohorju
si178Selnica ob Dravi
si179Đô thị tự trị Sodrazica
si181Sveta Ana
si182Sveti Andraž v Slovenskih goricah
si183Šempeter-Vrtojba
si184Đô thị tự trị Tabor
si185Trnovska Vas
si186Trzin
si187Velika Polana
si188Veržej
si189Vransko
si190Žalec
si191Žetale
si192Žirovnica
si193Žužemberk
si194Šmartno pri Litiji
si198Makole
si199Mokronog-Trebelno
si200Poljčane
si201Renče-Vogrsko
si202Središče ob Dravi
si204Sveta Trojica v Slovenskih goricah
si205Sveti Tomaž
si207Gorje
si209Rečica ob Savinji
si210Sveti Jurij v Slovenskih goricah
si211Šentrupert
si212Mirna
si213Ankaran
sm01Acquaviva
sm02Chiesanuova
sm03Domagnano
sm04Faetano
sm05Fiorentino
sm06Borgo Maggiore
sm07Thành phố San Marino
sm08Montegiardino
sm09Serravalle
Territories (Asia)Western Asia-SubdivisionsaeajAjman
aeazAbu Dhabi
aeduDubai
aefuFujairah
aerkRas al-Khaimah
aeshSharjah
aeuqUmm al-Quwain
amagAragatsotn
amarArarat
amavArmavir
amerYerevan
amgrGegharkunik
amktKotayk
amloLori
amshShirak
amsuSyunik
amtvTavush
amvdVayots Dzor
azabsAbsheron
azagaAghstafa
azagcAghjabedi
azagmQuận Agdam
azagsAghdash
azaguAghsu
azastAstara
azbaBaku
azbabBabek
azbalBalaken
azbarBarda
azbeyBeilagan
azbilBilasuvar
azcabJebrail
azcalJalilabad
azculJulfa
azdasDashkasan
azfuzFuzuli
azgaGanca
azgadGadabey
azgorGeranboy
azgoyGoychay
azgygGoygol
azhacHacuqabul
azimiImishli (quận)
azismIsmailly (quận)
azkalKelbajar
azkanKangarli
azkurKyurdamir
azlaLenkaran
azlacLachin
azlanLankaran
azlerLerik
azmasMasally
azmiMingachevir
aznefNeftchala
aznvNakhchivan
aznxNakhchivan²
azoguOghuz
azordOrdubad
azqabGabala
azqaxGakh
azqazGazakh
azqbaGuba
azqbiGubadly
azqobGobustan
azqusGusar
azsaŞəki
azsabSabirabad
azsadSedarak
azsahShahbuz (quận)
azsakSheki
azsalSalyan
azsarSherur (quận)
azsatSaatly
azsbnQuận Shabran
azsiySiazan
azskrShamkir
azsmSumqayit
azsmiShamakhy
azsmxSamuh
azsusShusha
aztarTerter
aztovTovuz
azucaUjar
azxaKhankendy
azxacKhachmaz
azxciKhojaly
azxizKhyzy
azxvdKhojavend
azyarYardymly
azyevYevlakh
azzanZangilan (quận)
azzaqZagatala (quận)
azzarZerdab (quận)
bh15Tỉnh Muharraq
cy01Nicosia
cy02Quận Limassol
cy03Quận Larnaca
cy06Huyện Kyrenia
geabAbkhazia
geajAdjara
geguGuria
geimImereti
gekaKakheti
gekkKvemo Kartli
gemmMtskheta-Mtianeti
gerlRacha-Lechkhumi và Kvemo Svaneti
gesjSamtskhe-Javakheti
geskShida Kartli
geszSamegrelo-Zemo Svaneti
getbTbilisi
ildQuận Nam
ilhaQuận Haifa
iljmQuận Jerusalem
ilmQuận Trung
iltaQuận Tel Aviv
ilzQuận Bắc
iqanTỉnh Al Anbar
iqarTỉnh Erbil
iqbaTỉnh Basra
iqbbTỉnh Babylon
iqdaTỉnh Dohuk
iqdiTỉnh Diyala
iqdqTỉnh Dhi Qar
iqkaTỉnh Karbala
iqkiTỉnh Kirkuk
iqmaTỉnh Maysan
iqmuTỉnh Al Muthanna
iqnaTỉnh Najaf
iqniTỉnh Duhok
iqqaTỉnh Al-Qadisiyyah
iqsdTỉnh Saladin
iqsuTỉnh Sulaymaniyah
iqwaTỉnh Wasit
joajTỉnh Ajloun
joamTỉnh Amman
joaqTỉnh Aqaba
joatTỉnh Tafilah
joazTỉnh Zarqa
jobaTỉnh Balqa
joirTỉnh Irbid
jojaTỉnh Jerash
jokaKhu vực hành chính Karak
jomaTỉnh Mafraq
jomdTỉnh Madaba
jomnTỉnh Ma’an
kwahTỉnh Al Ahmadi
kwfaTỉnh Al Farwaniyah
kwhaTỉnh Hawalli
kwmuTỉnh Mubarak Al-Kabeer
lbasTỉnh Bắc
lbbaBeirut
lbbiBeqaa
lbjaTỉnh Nam, Liban
lbjlNúi Liban
lbnaNabatieh
ombjTỉnh Al Batinah South
ombuBuraimi
omdaTỉnh Ad Dakhiliyah
ommaTỉnh Muscat
ommuMusandam
omsjTỉnh Nam Ash Sharqiyah
omssTỉnh Bắc Ash Sharqiyah
omwuTỉnh Al Wusta
omzaTỉnh Ad Dhahirah
omzuTỉnh Dhofar
psbthTỉnh Bethlehem
psdebTỉnh Deir al-Balah
pshbnTỉnh Hebron
psnbsTỉnh Nablus
psngzTỉnh Bắc Gaza
psqqaTỉnh Qalqilya
psrbhTỉnh Ramallah và al-Bireh
pssltTỉnh Salfit
pstkmTỉnh Tulkarm
qadaDoha
qakhAl Khor
qamsMadinat ash Shamal
qaraAl Rayyan
qausĐô thị tự trị Umm Salal
qawaAl Wakrah
qazaAl Daayen
sa02Khu vực Makkah
sa03Khu vực Al Madinah
sa04Tỉnh Miền Đông
sa05Khu vực Al-Qassim
sa06Tỉnh Ha’il
sa07Khu vực Tabuk
sa10Khu vực Najran
sa11Khu vực Al Bahah
sa12Khu vực Al Jawf
sa14Khu vực Asir
sydrDaraa
sydyDeir ez-Zor
syhaAl-Hasakah
syhiHoms
syhlAleppo
syhmHama
syidIdlib
sylaLatakia
syquQuneitra
syraAr-Raqqah
syrdRif Dimashq
sysuAs-Suwayda
sytaTartus
tr01Adana
tr02Adıyaman
tr03Afyonkarahisar
tr04Ağrı
tr05Amasya
tr06Ankara
tr07Antalya
tr08Artvin
tr09Aydın
tr10Balıkesir
tr11Bilecik
tr12Bingöl
tr13Bitlis
tr14Bolu
tr15Burdur
tr16Bursa
tr17Çanakkale
tr18Çankırı (tỉnh)
tr19Çorum (tỉnh)
tr20Denizli
tr21Diyarbakır
tr22Edirne
tr23Elâzığ
tr24Erzincan
tr25Erzurum (tỉnh)
tr26Eskişehir
tr27Gaziantep
tr28Giresun
tr29Gümüşhane
tr30Hakkâri
tr31Hatay
tr32Isparta
tr33Mersin
tr34Istanbul
tr35İzmir (tỉnh)
tr36Kars
tr37Kastamonu
tr38Kayseri
tr39Kırklareli
tr40Kırşehir
tr41Kocaeli
tr42Konya
tr43Kütahya
tr44Malatya
tr45Manisa
tr46Kahramanmaraş
tr47Mardin
tr48Muğla
tr49Muş
tr50Nevşehir
tr51Niğde
tr52Ordu
tr53Rize
tr54Sakarya
tr55Samsun
tr56Siirt
tr57Sinop
tr58Sivas
tr59Tekirdağ
tr60Tokat
tr61Trabzon
tr62Tunceli
tr63Şanlıurfa (tỉnh)
tr64Uşak
tr65Van
tr66Yozgat
tr67Zonguldak (tỉnh)
tr68Aksaray
tr69Bayburt
tr70Karaman
tr71Kırıkkale
tr72Batman
tr73Şırnak
tr74Bartın
tr75Ardahan
tr76Iğdır
tr77Yalova
tr78Karabük
tr79Kilis
tr80Osmaniye
tr81Düzce
yeabTỉnh Abyan
yeam‘Amrān
yebaTỉnh Al Bayda’
yedaTỉnh Ad Dali’
yedhTỉnh Dhamar
yehdTỉnh Hadhramaut
yehjTỉnh Hajjah
yehuTỉnh Al Hudaydah
yeibTỉnh Ibb
yejaTỉnh Al Jawf
yemaTỉnh Ma’rib
yemrTỉnh Al Mahrah
yemwTỉnh Al Mahwit
yeraTỉnh Raymah
yesaSana’a
yesdTỉnh Saada
yeshTỉnh Shabwah
yetaTỉnh Ta’izz
Central Asia-SubdivisionstmaAhal (tỉnh)
tmbBalkan
tmdDaşoguz
tmlLebap
tmmMary
tmsAshgabat
tjduDushanbe
tjgbGorno-Badakhshan
tjktKhatlon
tjraCác Quận của Republican Subordination
tjsuSughd
kgbKhu vực Batken
kgcChuy
kggbBishkek
kggoOsh
kgjJalal-Abad
kgnKhu vực Naryn
kgoOsh²
kgtTalas
kgyIssyk Kul
kzakmAkmola
kzaktAktobe
kzalaAlmaty
kzalmAlmaty²
kzastAstana
kzatyAtyrau
kzbayBaikonur
kzkarKaragandy
kzkusKostanay
kzkzyKyzylorda
kzmanMangistau
kzpavPavlodar
kzsevBắc Kazakhstan
kzvosĐông Kazakhstan
kzyuzNam Kazakhstan
kzzapTây Kazakhstan
kzzhaZhambyl
uzanAndijon
uzbuBuxoro
uzfaFarg’ona
uzjiJizzax
uzngNamangan
uznwNavoiy
uzqaQashqadaryo
uzqrQaraqalpaqstan
uzsaSamarqand
uzsiSirdaryo
uzsuSurxondaryo
uztkTashkent
uztoToshkent
uzxoXorazm
Eastern Asia-Subdivisionscn11Bắc Kinh
cn12Thiên Tân
cn13Hà Bắc
cn14Sơn Tây
cn15Nội Mông
cn21Liêu Ninh
cn22Cát Lâm
cn23Hắc Long Giang
cn31Thượng Hải
cn32Giang Tô
cn33Chiết Giang
cn34An Huy
cn35Phúc Kiến
cn36Giang Tây
cn37Sơn Đông
cn41Hà Nam
cn42Hồ Bắc
cn43Hồ Nam
cn44Quảng Đông
cn45Quảng Tây
cn46Hải Nam
cn50Trùng Khánh
cn51Tứ Xuyên
cn52Quý Châu
cn53Vân Nam
cn54Khu tự trị Tây Tạng
cn61Thiểm Tây
cn62Cam Túc
cn63Thanh Hải
cn64Ninh Hạ
cn65Tân Cương
jp01Hokkaidō
jp02Aomori
jp03Iwate
jp04Miyagi
jp05Akita
jp06Yamagata
jp07Fukushima
jp08Ibaraki
jp09Tochigi
jp10Gunma
jp11Saitama
jp12Chiba
jp13Tokyo
jp14Kanagawa
jp15Niigata
jp16Toyama
jp17Ishikawa
jp18Fukui
jp19Yamanashi
jp20Nagano
jp21Gifu
jp22Shizuoka
jp23Aichi
jp24Mie
jp25Shiga
jp26Kyōto
jp27Ōsaka
jp28Hyōgo
jp29Nara
jp30Wakayama
jp31Tottori
jp32Shimane
jp33Okayama
jp34Hiroshima
jp35Yamaguchi
jp36Tokushima
jp37Kagawa
jp38Ehime
jp39Kōchi
jp40Fukuoka
jp41Saga
jp42Nagasaki
jp43Kumamoto
jp44Ōita
jp45Miyazaki
jp46Kagoshima
jp47Okinawa
kp01Bình Nhưỡng
kp02Pyongan Nam
kp03Pyongan Bắc
kp04Chagang
kp05Hwanghae Nam
kp06Hwanghae Bắc
kp07Kangwon
kp08Hamgyong Nam
kp09Hamgyong Bắc
kp10Ryanggang
kp13Rason
kr11Seoul
kr26Busan
kr27Daegu
kr28Incheon
kr29Gwangju
kr30Daejeon
kr31Ulsan
kr41Gyeonggi
kr42Gangwon
kr43Chungcheong Bắc
kr44Chungcheong Nam
kr45Jeolla Bắc
kr46Jeolla Nam
kr47Gyeongsang Bắc
kr48Gyeongsang Nam
kr49Jeju
kr50Sejong
mn1Ulaanbaatar
mn035Orkhon
mn037Darkhan-Uul
mn039Khentii
mn041Tỉnh Khovsgol
mn043Khovd
mn046Uvs
mn047Töv
mn049Selenge
mn051Sükhbaatar
mn053Ömnögovi
mn055Övörkhangai
mn057Zavkhan (tỉnh)
mn059Dundgovi
mn061Dornod
mn063Dornogovi
mn064Govisümber
mn065Govi-Altai
mn067Bulgan
mn069Bayankhongor
mn071Bayan-Ölgii
mn073Arkhangai
twchaChương Hóa
twcyiGia Nghĩa
twcyqGia Nghĩa²
twhsqTân Trúc
twhszTân Trúc²
twhuaHoa Liên
twilaNghi Lan
twkeeCơ Long
twkhhCao Hùng
twkinKim Môn
twmiaMiêu Lật
twnanNam Đầu
twpifBình Đông
twtaoĐào Viên
twtnnĐài Nam
twtpeĐài Bắc
twtttĐài Đông
twtxgĐài Trung
twyunVân Lâm
Southern Asia-SubdivisionsafbalBalkh
afbamBamyan
afbdgBadghis
afbdsBadakhshan
afbglBaghlan
afdayDaykundi
affraFarah
affybFaryab
afghaGhazni
afghoGhor
afhelHelmand
afherHerat
afjowJowzjan
afkabTỉnh Kabul
afkanKandahar
afkapKapisa
afkdzTỉnh Kunduz
afkhoKhost
afknrKunar
aflagLaghman
aflogLogar
afnanNangarhar
afnimNimruz
afnurNuristan
afparTỉnh Parwan
afpiaPaktia
afpkaPaktika
afsamSamangan
afsarSar-e Pol
aftakTakhar
afuruOruzgan
afwarWardak
afzabZabul (tỉnh)
bd01Huyện Bandarban
bd02Huyện Barguna
bd03Huyện Bogra
bd04Huyện Brahmanbaria
bd05Huyện Bagerhat
bd06Huyện Barisal
bd07Huyện Bhola
bd08Huyện Comilla
bd09Huyện Chandpur
bd10Huyện Chittagong
bd11Huyện Cox’s Bazar
bd12Huyện Chuadanga
bd13Huyện Dhaka
bd15Huyện Faridpur
bd16Huyện Feni
bd18Huyện Gazipur
bd19Huyện Gaibandha
bd20Huyện Habiganj
bd21Huyện Jamalpur
bd22Huyện Jessore
bd23Huyện Jhenaidah
bd24Huyện Jaipurhat
bd25Huyện Jhalakati
bd26Huyện Kishoreganj
bd27Huyện Khulna
bd28Huyện Kurigram
bd29Huyện Khagrachari
bd30Huyện Kushtia
bd31Huyện Lakshmipur
bd32Huyện Lalmonirhat
bd33Huyện Manikganj
bd34Huyện Mymensingh
bd35Huyện Munshiganj
bd36Huyện Madaripur
bd37Huyện Magura
bd38Huyện Moulvibazar
bd39Huyện Meherpur
bd40Huyện Narayanganj
bd41Huyện Netrakona
bd42Huyện Narsingdi
bd43Huyện Narail
bd44Huyện Natore
bd45Huyện Nawabganj
bd46Huyện Nilphamari
bd47Huyện Noakhali
bd48Huyện Naogaon
bd49Huyện Pabna
bd50Huyện Pirojpur
bd51Huyện Patuakhali
bd52Huyện Panchagarh
bd53Huyện Rajbari
bd54Huyện Rajshahi
bd55Huyện Rangpur
bd57Huyện Sherpur
bd58Huyện Satkhira
bd59Huyện Sirajganj
bd60Huyện Sylhet
bd61Huyện Sunamganj
bd62Huyện Shariatpur
bd63Huyện Tangail
bd64Huyện Thakurgaon
bdaBarisal
bdbChittagong
bdcDhaka
bddKhulna
bdeRajshahi
bdfRangpur
bdgSylhet
bt11Paro
bt12Quận Chukha
bt13Quận Haa
bt14Quận Samtse
bt15Quận Thimphu
bt23Quận Punakha
bt24Quận Wangdue Phodrang
bt32Quận Trongsa
bt33Bumthang
bt34Zhemgang
bt41Quận Trashigang
bt42Quận Mongar
bt43Quận Pemagatshel
bt44Tỉnh Lhuntse
bt45Quận Samdrup Jongkhar
btgaQuận Gasa
bttyTrashiyangste
inanQuần đảo Andaman và Nicobar
inapAndhra Pradesh
inarArunachal Pradesh
inasAssam
inbrBihar
inchChandigarh
inctChhattisgarh
inddDaman và Diu
indlDelhi
indnDadra và Nagar Haveli
ingaGoa
ingjGujarat
inhpHimachal Pradesh
inhrHaryana
injhJharkhand
injkJammu và Kashmir
inkaKarnataka
inklKerala
inldLakshadweep
inmhMaharashtra
inmlMeghalaya
inmnManipur
inmpMadhya Pradesh
inmzMizoram
innlNagaland
inorOrissa
inpbPunjab
inpyPuducherry
inrjRajasthan
inskSikkim
intgTelangana
intnTamil Nadu
intrTripura
inupUttar Pradesh
inutUttarakhand
inwbTây Bengal
ir01Đông Azarbaijan
ir02Tây Azerbaijan
ir03Ardabil
ir04Isfahan (tỉnh)
ir05Ilam
ir06Bushehr
ir07Tehran
ir08Chaharmahal và Bakhtiari
ir10Khuzestan
ir11Zanjan (tỉnh)
ir13Tỉnh Sistan và Baluchestan
ir14Fars (tỉnh)
ir15Kerman
ir16Kurdistan
ir17Kermanshah
ir18Tỉnh Kohgiluyeh và Boyer-Ahmad
ir19Gilan
ir20Lorestan (tỉnh)
ir21Mazandaran
ir22Markazi
ir23Hormozgan
ir24Hamadan
ir25Yazd
ir26Qom
ir27Golestan
ir28Qazvin (tỉnh)
ir29Tỉnh Nam Khorasan
ir30Razavi Khorasan
ir31Tỉnh Bắc Khorasan
ir32Tỉnh Alborz
lk2Tỉnh Trung Tâm, Sri Lanka
lk4Tỉnh Phía Bắc, Sri Lanka
lk5Tỉnh Phía Đông
lk7Tỉnh Trung Bắc
lk12Quận Gampaha
lk13Quận Kalutara
lk22Quận Matale
lk23Quận Nuwara Eliya
lk31Quận Galle
lk32Quận Matara
lk33Quận Hambantota
lk42Quận Kilinochchi
lk43Quận Mannar
lk45Quận Mullaitivu
lk52Quận Ampara
lk61Quận Kurunegala
lk62Quận Puttalam
lk72Quận Polonnaruwa
lk81Quận Badulla
lk91Quận Ratnapura
lk92Quận Kegalle
mv00Alif Dhaal Atoll
mv02Alif Alif Atoll
mv03Lhaviyani Atoll
mv04Vaavu Atoll
mv05Laamu Atoll
mv07Haa Alif Atoll
mv12Meemu Atoll
mv13Raa Atoll
mv14Faafu Atoll
mv17Dhaalu Atoll
mv20Baa Atoll
mv23Haa Dhaalu Atoll
mv24Shaviyani Atoll
mv25Noonu Atoll
mv26Kaafu Atoll
mv27Gaafu Alif Atoll
mv28Gaafu Dhaalu Atoll
mv29Gnaviyani Atoll
mvmleMalé
np1Trung Nepal
np2Trung Tây Nepal
np3Tây Nepal
np4Đông Nepal
np5Viễn Tây Nepal
npbaVùng Bagmati
npbhVùng Bheri
npdhVùng Dhaulagiri
npgaVùng Gandaki
npjaVùng Janakpur
npkaVùng Karnali
npmaVùng Mahakali
npmeVùng Mechi
npnaVùng Narayani
npraVùng Rapti
npsaVùng Sagarmatha
npseVùng Seti
pkbaBalochistan
pkgbGilgit-Baltistan
pkisLãnh thổ Thủ đô Islamabad
pkjkAzad Kashmir
pkkpKhyber Pakhtunkhwa
pkpbPunjab
pksdSindh
pktaCác khu vực Hành chính Bộ lạc Liên bang
Southeast Asia-SubdivisionsbnbeQuận Belait
bnbmQuận Brunei-Muara
bnteQuận Temburong
bntuQuận Tutong
idacAceh
idbaBali
idbbQuần đảo Bangka-Belitung
idbeBengkulu
idbtBanten
idgoGorontalo
idjaJambi
idjbTây Java
idjiĐông Java
idjkJakarta
idjtTrung Java
idjwJava
idkaKalimantan
idkbTây Kalimantan
idkiĐông Kalimantan
idkrQuần đảo Riau
idksNam Kalimantan
idktTrung Kalimantan
idkuBắc Kalimantan
idlaLampung
idmaMaluku
idmlQuần đảo Maluku
idmuBắc Maluku
idnbNusa Tenggara Barat
idntĐông Nusa Tenggara
idnuQuần đảo Sunda Nhỏ
idpaPapua
idpbTây Papua
idppTây New Guinea
idriRiau
idsaBắc Sulawesi
idsbTây Sumatera
idsgĐông Nam Sulawesi
idslSulawesi
idsmSumatra
idsnNam Sulawesi
idsrTây Sulawesi
idssNam Sumatera
idstTrung Sulawesi
idsuBắc Sumatera
idyoYogyakarta
kh1Banteay Meanchey
kh2Battambang (tỉnh)
kh3Kampong Cham
kh4Kampong Chhnang
kh5Kampong Speu
kh6Kampong Thom
kh7Kam pốt
kh8Kandal
kh9Koh Kong
kh10Kratié
kh11Mondulkiri
kh12Phnôm Pênh
kh13Preah Vihear
kh14Prey Veng
kh15Pursat
kh16Ratanakiri
kh17Xiêm Riệp
kh18Sihanoukville
kh19Stung Treng (tỉnh)
kh20Svay Rieng (tỉnh)
kh21Takéo
kh22Oddar Meancheay
kh23Kep
kh24Pailin
laatAttapeu
labkBokeo
lablBorikhamxay
lachChampasack
lahoHuaphanh
lakhKhammuane
lalmLuangnamtha
lalpLuangprabang
laouOudomxay
laphPhongsaly
laslSaravane
lasvSavannakhet
laviViêng Chăn
laxaXayabury
laxeSekong
laxiXiengkhuang
mm01Vùng Sagaing
mm02Vùng Bago
mm03Vùng Magway
mm04Vùng Mandalay
mm05Vùng Tanintharyi
mm06Vùng Yangon
mm07Vùng Ayeyarwady
mm11Kachin
mm12Kayah
mm13Kayin
mm14Chin
mm15Mon
mm16Rakhine
mm17Shan
mm18Lãnh thổ Liên bang Naypyidaw
my01Johor
my02Kedah
my03Kelantan
my04Melaka
my05Negeri Sembilan
my06Pahang
my07Pulau Pinang
my08Perak
my09Perlis
my10Selangor
my11Terengganu
my12Sabah
my13Sarawak
my14Kuala Lumpur
my15Labuan
my16Putrajaya
ph00Vùng đô thị Manila
ph01Ilocos
ph02Thung lũng Cagayan
ph03Trung Luzon
ph05Bicol
ph06Tây Visayas
ph07Trung Visayas
ph08Đông Visayas
ph09Bán đảo Zamboanga
ph10Bắc Mindanao
ph11Vùng Davao
ph12SOCCSKSARGEN
ph13Caraga
ph14Khu tự trị Hồi giáo Mindanao
ph15Vùng Hành chính Cordillera
ph40CALABARZON
ph41MIMAROPA
phabrAbra
phagnAgusan del Norte
phagsAgusan del Sur
phaklAklan
phalbAlbay
phantAntique
phapaApayao
phaurAurora
phbanBataan
phbasBasilan
phbenBenguet
phbilBiliran
phbohBohol
phbtgBatangas
phbtnBatanes
phbukBukidnon
phbulBulacan
phcagCagayan
phcamCamiguin
phcanCamarines Norte
phcapCapiz
phcasCamarines Sur
phcatCatanduanes
phcavCavite
phcebCebu
phcomCompostela Valley
phdaoDavao Oriental
phdasDavao del Sur
phdavDavao del Norte
phdinQuần đảo Dinagat
phdvoDavao Occidental
pheasĐông Samar
phguiGuimaras
phifuIfugao
philiIloilo
philnIlocos Norte
philsIlocos Sur
phisaIsabela
phkalKalinga
phlagLaguna
phlanLanao del Norte
phlasLanao del Sur
phleyLeyte
phlunLa Union
phmadMarinduque
phmagMaguindanao
phmasMasbate
phmdcOccidental Mindoro
phmdrOriental Mindoro
phmouMountain Province
phmscMisamis Occidental
phmsrMisamis Oriental
phncoCotabato
phnecNegros Occidental
phnerNegros Oriental
phnsaBắc Samar
phnueNueva Ecija
phnuvNueva Vizcaya
phpamPampanga
phpanPangasinan
phplwPalawan
phqueQuezon
phquiQuirino
phrizRizal
phromRomblon
phsarSarangani
phscoNam Cotabato
phsigSiquijor
phsleNam Leyte
phsluSulu
phsorSorsogon
phsukSultan Kudarat
phsunSurigao del Norte
phsurSurigao del Sur
phtarTarlac
phtawTawi-Tawi
phwsaSamar
phzanZamboanga del Norte
phzasZamboanga del Sur
phzmbZambales
phzsiZamboanga Sibugay
th10Bangkok
th11Samut Prakan
th12Nonthaburi
th13Pathum Thani
th14Ayutthaya
th15Ang Thong
th16Lopburi
th17Sing Buri
th18Chainat
th19Saraburi
th20Chon Buri
th21Rayong
th22Chanthaburi
th23Trat
th24Chachoengsao
th25Prachinburi
th26Nakhon Nayok
th27Sa Kaeo
th30Nakhon Ratchasima
th31Buri Ram (tỉnh)
th32Surin
th33Sisaket
th34Ubon Ratchathani
th35Yasothon
th36Chaiyaphum
th37Amnat Charoen
th38Bueng Kan (tỉnh)
th39Nongbua Lamphu
th40Khon Kaen
th41Udon Thani
th42Loei
th43Nong Khai
th44Maha Sarakham
th45Roi Et
th46Kalasin
th47Sakon Nakhon
th48Nakhon Phanom
th49Mukdahan
th50Chiang Mai
th51Lamphun
th52Lampang
th53Uttaradit
th54Phrae
th55Nan
th56Phayao
th57Chiang Rai
th58Mae Hong Son
th60Nakhon Sawan
th61Uthai Thani
th62Kamphaeng Phet
th63Tak
th64Sukhothai
th65Phitsanulok
th66Phichit
th67Phetchabun
th70Ratchaburi
th71Kanchanaburi
th72Suphanburi
th73Nakhon Pathom
th74Samut Sakhon
th75Samut Songkhram
th76Phetchaburi
th77Prachuap Khiri Khan
th80Nakhon Si Thammarat
th81Krabi
th82Phang Nga
th83Phuket
th84Surat Thani
th85Ranong
th86Chumphon
th90Songkhla
th91Satun
th92Trang
th93Phatthalung
th94Pattani
th95Yala
th96Narathiwat
thsPattaya
tlalAileu (quận)
tlanAinaro (quận)
tlbaBaucau (quận)
tlboBobonaro
tlcoCova Lima
tldiDili
tlerErmera
tllaLautém
tlliLiquiçá
tlmfManufahi
tlmtManatuto
tloeOecusse
tlviViqueque
vn01Lai Châu
vn02Lào Cai
vn03Hà Giang
vn04Cao Bằng
vn05Sơn La
vn06Yên Bái
vn07Tuyên Quang
vn09Lạng Sơn
vn13Quảng Ninh
vn14Hòa Bình
vn18Ninh Bình
vn20Thái Bình
vn21Thanh Hóa
vn22Nghệ An
vn23Hà Tĩnh
vn24Quảng Bình
vn25Quảng Trị
vn26Thừa Thiên - Huế
vn27Quảng Nam
vn28Kon Tum
vn29Quảng Ngãi
vn30Gia Lai
vn31Bình Định
vn32Phú Yên
vn33Đắk Lắk
vn34Khánh Hòa
vn35Lâm Đồng
vn36Ninh Thuận
vn37Tây Ninh
vn39Đồng Nai
vn40Bình Thuận
vn41Long An
vn43Bà Rịa - Vũng Tàu
vn44An Giang
vn45Tỉnh Đồng Tháp
vn46Tiền Giang
vn47Kiên Giang
vn49Vĩnh Long
vn50Bến Tre
vn51Trà Vinh
vn52Sóc Trăng
vn53Bắc Kạn
vn54Bắc Giang
vn55Bạc Liêu
vn56Bắc Ninh
vn57Bình Dương
vn58Bình Phước
vn59Cà Mau
vn61Hải Dương
vn63Hà Nam
vn66Hưng Yên
vn67Nam Định
vn68Phú Thọ
vn69Thái Nguyên
vn70Vĩnh Phúc
vn71Điện Biên
vn72Đắk Nông
vn73Hậu Giang
vnctCần Thơ
vndnĐà Nẵng
vnhnHà Nội
vnhpHải Phòng
vnsgThành phố Hồ Chí Minh
Territories (Oceania)Australasia-SubdivisionsauactLãnh thổ Thủ đô Úc
aunswNew South Wales
auntLãnh thổ Bắc Úc
auqldQueensland
ausaNam Úc
autasTasmania
auvicVictoria
auwaTây Úc
nzaukVùng Auckland
nzbopKhu vực Bay Of Plenty
nzcanCanterbury
nzcitQuần đảo Chatham
nzgisKhu vực Gisborne
nzhkbKhu vực Hawke’s Bay
nzmbhKhu vực Marlborough
nzmwtKhu vực Manawatu-Wanganui
nzntlNorthland
nzotaKhu vực Otago
nzstlKhu vực Southland
nztasQuận Tasman
nztkiKhu vực Taranaki
nzwgnKhu vực Wellington
nzwkoKhu vực Waikato
nzwtcKhu vực West Coast
Melanesia-Subdivisionsfj01Ba (tỉnh)
fj02Bua
fj03Cakaudrove
fj04Kadavu
fj05Lau
fj06Lomaiviti
fj07Macuata
fj08Nadroga-Navosa
fj09Naitasiri
fj10Namosi
fj11Ra
fj12Rewa
fj13Serua
fj14Tailevu
fjcKhu vực Trung tâm, Fiji
fjeKhu vực Đông, Fiji
fjnKhu vực Bắc
fjrRotuma
fjwKhu vực Tây
pgcpkSimbu
pgcpmTỉnh Trung Ương
pgebrĐông New Britain
pgehgTỉnh Eastern Highlands
pgepwTỉnh Enga
pgeswTỉnh Đông Sepik
pggpkGulf
pgmbaTỉnh Milne Bay
pgmplTỉnh Morobe
pgmpmTỉnh Madang
pgmrlTỉnh Manus
pgncdPort Moresby
pgnikTỉnh New Ireland
pgnppTỉnh Oro
pgnsbKhu tự trị Bougainville
pgsanTỉnh Sandaun
pgshmTỉnh Phía Nam Highlands
pgwbkTỉnh Tây New Britain
pgwhmTỉnh Western Highlands
sbceTỉnh Miền Trung
sbchTỉnh Choiseul
sbctHoniara
sbguTỉnh Guadalcanal
sbisTỉnh Isabel
sbmkMakira-Ulawa
sbmlTỉnh Malaita
sbrbTỉnh Rennell và Bellona
sbteTemotu
sbweTỉnh Phía Tây
vumapTỉnh Malampa
vupamTỉnh Penama
vusamTỉnh Sanma
vuseeTỉnh Shefa
vutaeTỉnh Tafea
vutobTỉnh Torba
Micronesian Region-SubdivisionsfmksaKosrae
fmpniBang Pohnpei
fmtrkChuuk
kigQuần đảo Gilbert
kilQuần đảo Line
kipQuần đảo Phoenix
mhalkĐảo san hô vòng Ailuk
mhallĐảo san hô vòng Ailinglaplap
mharnĐảo san hô vòng Arno
mheniĐảo san hô vòng Enewetak
mhjalĐảo san hô vòng Jaluit
mhkwaKwajalein
mhlChuỗi đảo Ralik
mhmajMajuro
mhmalMaloelap
mhronRongelap
mhtChuỗi đảo Ratak
nr01Aiwo
nr02Anabar
nr03Anetan
nr04Anibare
nr05Baiti
nr06Boe
nr07Buada
nr08Denigomodu
nr09Ewa
nr10Ijuw
nr11Meneng
nr12Nibok
nr13Uaboe
nr14Yaren
pw002Aimeliik
pw004Airai
pw010Angaur
pw050Hatohobei
pw100Kayangel
pw150Koror
pw212Melekeok
pw214Ngaraard
pw218Ngarchelong
pw222Ngardmau
pw224Ngatpang
pw226Ngchesar
pw227Ngaremlengui
pw228Ngiwal
pw350Peleliu
pw370Sonsorol
Polynesia-Subdivisionsto01Eua
to02Haʻapai
to03Niuas
to04Tongatapu
to05Vavaʻu
tvfunFunafuti
wfalAlo
wfsgSigave
wfuvUvea
wsaaA’ana
wsalAiga-i-le-Tai
wsatAtua
wsfaFa’asaleleaga
wsgeGaga’emauga
wsgiGaga’ifomauga
wspaPalauli
wssaSatupa’itea
wstuTuamasaga
wsvfVa’a-o-Fonoti
wsvsVaisigano
Outlying OceaniaGSQuần đảo Nam Georgia và Nam SandwichNam Georgia & Quần đảo Nam Sandwichmoderate
IOLãnh thổ Anh tại Ấn Độ DươngLãnh thổ Ấn độ dương thuộc Anh
UMCác đảo xa thuộc Hoa KỳCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ
Outlying Oceania-Subdivisionsum67▷missing◁Đảo Johnstonmodern
um71Đảo san hô vòng Midway
um76Đảo Navassa
um79Đảo Wake
um81Đảo Baker
um84Đảo Howland
um86Đảo Jarvis
um89Đảo đá Kingman
um95Đảo san hô Palmyra
Keyscollationcollation-compatcompatThứ tự sắp xếp trước đây, để tương thíchcomprehensive
collation-eoreorQuy tắc sắp xếp Châu Âu
Date & TimeFieldsDate FieldseraThời đạithời đạibasic
era-shortmodern
era-narrow
weekOfMonthWeek Of Monthtuần trong tháng
weekOfMonth-short
weekOfMonth-narrow
dayOfYearDay Of Yearngày trong năm
dayOfYear-short
dayOfYear-narrow
weekdayNgày trong tuầnngày trong tuầnbasic
weekday-shortmodern
weekday-narrow
weekdayOfMonthWeekday Of Monthngày thường trong tháng
weekdayOfMonth-short
weekdayOfMonth-narrow
GregorianFormats - Flexible - Date Formatsyw-other'tuần' w 'của' 'năm' y'tuần' w 'của' 'năm' Ymoderate
Formats - Flexible - 12 Hour Time FormatsBh▷missing◁h Bmodern
Bhmh:mm B
Bhmsh:mm:ss B
EBhmE h:mm B
EBhmsE h:mm:ss B
GenericFormats - Flexible - Date FormatsMddd-Mdd/Mmoderate
MEdE, dd-ME, dd/M
Formats - Flexible - 12 Hour Time FormatsBh▷missing◁h Bmodern
Bhmh:mm B
Bhmsh:mm:ss B
EBhmE h:mm B
EBhmsE h:mm:ss B
ChineseBhh B
Bhmh:mm B
Bhmsh:mm:ss B
EBhmE h:mm B
EBhmsE h:mm:ss B
TimezonesNorth AmericaAmerica_Centralgeneric-longGiờ miền trungGiờ miền Trungbasic
standard-longGiờ chuẩn miền trungGiờ chuẩn miền Trung
daylight-longGiờ mùa hè miền trungGiờ mùa hè miền Trung
America_Easterngeneric-longGiờ miền đôngGiờ miền Đông
standard-longGiờ chuẩn miền đôngGiờ chuẩn miền Đông
daylight-longGiờ mùa hè miền đôngGiờ mùa hè miền Đông
America_PacificGiờ Mùa hè Thái Bình DươngGiờ mùa hè Thái Bình Dương
AtlanticGiờ Mùa hè Đại Tây DươngGiờ mùa hè Đại Tây Dương
Hawaii_Aleutiangeneric-longGiờ Hawaii-AleutianGiờ Hawaii-Aleutmoderate
standard-longGiờ Chuẩn Hawaii-AleutianGiờ Chuẩn Hawaii-Aleut
daylight-longGiờ Mùa Hè Hawaii-AleutianGiờ Mùa Hè Hawaii-Aleut
Cities and RegionsSt_BarthelemySaint BarthélemySt. Barthélemy
South AmericaArgentina_Westernstandard-longGiờ chuẩn miền mây ArgentinaGiờ chuẩn miền tây Argentina
EuropeEurope_CentralGiờ Chuẩn Trung ÂuGiờ chuẩn Trung Âubasic
daylight-longGiờ Mùa Hè Trung ÂuGiờ mùa hè Trung Âu
Europe_Easternstandard-longGiờ Chuẩn Đông ÂuGiờ chuẩn Đông Âu
daylight-longGiờ Mùa Hè Đông ÂuGiờ mùa hè Đông Âu
Europe_WesternGiờ Mùa hè Tây ÂuGiờ mùa hè Tây Âu
AustralasiaAustralia_Centralgeneric-longGiờ Miền Trung Nước ÚcGiờ Miền Trung Australiamoderate
standard-longGiờ Chuẩn Miền Trung Nước ÚcGiờ Chuẩn Miền Trung Australia
daylight-longGiờ Mùa Hè Miền Trung Nước ÚcGiờ Mùa Hè Miền Trung Australia
Australia_CentralWesterngeneric-longGiờ Miền Trung Tây Nước ÚcGiờ Miền Trung Tây Australia
standard-longGiờ Chuẩn Miền Trung Tây Nước ÚcGiờ Chuẩn Miền Trung Tây Australia
daylight-longGiờ Mùa Hè Miền Trung Tây Nước ÚcGiờ Mùa Hè Miền Trung Tây Australia
Australia_Easterngeneric-longGiờ Miền Đông Nước ÚcGiờ Miền Đông Australia
standard-longGiờ Chuẩn Miền Đông Nước ÚcGiờ Chuẩn Miền Đông Australia
daylight-longGiờ Mùa Hè Miền Đông Nước ÚcGiờ Mùa Hè Miền Đông Australia
Australia_Westerngeneric-longGiờ Miền Tây Nước ÚcGiờ Miền Tây Australia
standard-longGiờ Chuẩn Miền Tây Nước ÚcGiờ Chuẩn Miền Tây Australia
daylight-longGiờ Mùa Hè Miền Tây Nước ÚcGiờ Mùa Hè Miền Tây Australia
OverridesEtc/UTCstandard-longGiờ phối hợp quốc tếGiờ Phối hợp Quốc tếbasic
NumbersSymbolsTime Symbols using Masaram Gondi digits (gonm)Time Separator▷missing◁:comprehensive
Symbols using Masaram Gondi digits (gonm)decimal,
group.
plusSign+
minusSign-
percentSign%
perMille
exponentialE
superscriptingExponent×
infinity
nanNaN
list;
Number Formatting PatternsStandard Patterns standard-currency¤ #,##0.00#,##0.00 ¤basic
Standard Patterns using Masaram Gondi digits (gonm)standard-decimal▷missing◁#,##0.###comprehensive
standard-currency#,##0.00 ¤
standard-percent#,##0%
standard-scientific#E0
accounting-currency#,##0.00 ¤
Currency Unit Patterns using Masaram Gondi digits (gonm)currencies-other{0} {1}
Miscellaneous Patterns using Masaram Gondi digits (gonm)atLeast{0}+
range{0}-{1}
Compact Decimal Formatting (Other Numbering Systems)Short Currency using Masaram Gondi digits (gonm)4-digits-short-other0 N ¤
5-digits-short-other00 N ¤
6-digits-short-other000 N ¤
7-digits-short-other0 Tr ¤
8-digits-short-other00 Tr ¤
9-digits-short-other000 Tr ¤
10-digits-short-other0 T ¤
11-digits-short-other00 T ¤
12-digits-short-other000 T ¤
13-digits-short-other0 NT ¤
14-digits-short-other00 NT ¤
15-digits-short-other000 NT ¤
Long Formats using Masaram Gondi digits (gonm)4-digits-long-other0 nghìn
5-digits-long-other00 nghìn
6-digits-long-other000 nghìn
7-digits-long-other0 triệu
8-digits-long-other00 triệu
9-digits-long-other000 triệu
10-digits-long-other0 tỷ
11-digits-long-other00 tỷ
12-digits-long-other000 tỷ
13-digits-long-other0 nghìn tỷ
14-digits-long-other00 nghìn tỷ
15-digits-long-other000 nghìn tỷ
Short Formats using Masaram Gondi digits (gonm)4-digits-short-other0 N
5-digits-short-other00 N
6-digits-short-other000 N
7-digits-short-other0 Tr
8-digits-short-other00 Tr
9-digits-short-other000 Tr
10-digits-short-other0 T
11-digits-short-other00 T
12-digits-short-other000 T
13-digits-short-other0 NT
14-digits-short-other00 NT
15-digits-short-other000 NT
CurrenciesNorth America (C)Caribbean: CuraçaoANG-nameGuilder Tây Ấn Hà LanGuilder Antille Hà Lanmoderate
ANG-name-other
Eastern Asia (C)Eastern Asia: China: CNH (old)CNH-nameCNHNhân dân tệ (hải ngoại)
CNH-name-other
UnitsDurationcenturyshort-displayNamecthế kỷ
short-other{0} c{0} thế kỷ
millisecondshort-displayNamemsmili giây
short-other{0} ms{0} mili giây
narrow-displayNamemsmili giây
narrow-other{0}ms{0}miligiây
nanosecondshort-displayNamensnano giây
short-other{0} ns{0} nano giây
Lengthpointlong-displayNameptđ
long-other{0} pt{0} đ
short-displayNameptđ
short-other{0} pt{0} đ
CharactersCategoryPatternall{0} — Tất cả{0} — tất cảmodern
compatibility{0} — Tương thích{0} — tương thích
enclosed{0} — Kín{0} — kín
extended{0} — Mở rộng{0} — mở rộng
historic{0} — Lịch sử{0} — lịch sử
miscellaneous{0} — Khác{0} — hỗn hợp
other{0} — khác
scriptsChữ viết — {0}chữ viết — {0}
LabelactivitiesHoạt độnghoạt động
african_scriptsChữ viết Châu Phichữ viết Châu Phi
american_scriptsChữ viết Châu Mỹchữ viết Châu Mỹ
animals_natureĐộng vật & Tự nhiênđộng vật hoặc tự nhiên
arrowsMũi tênmũi tên
bodyvật thểcơ thể
box_drawingVẽ hộpvẽ hộp
brailleChữ nổi Braillechữ nổi Braille
buildingxây dựngtòa nhà
bullets_starsDấu đầu dòng/Saodấu đầu dòng hoặc sao
consonantal_jamoJamo Phụ âmjamo phụ âm
currency_symbolsKý hiệu Tiền tệký hiệu tiền tệ
dash_connectorGạch ngang/Gạch nốidấu gạch ngang hoặc gạch nối
digitsChữ sốchữ số
dingbatsDingbatdingbat
divination_symbolsKý hiệu Tiên triký hiệu tiên tri
downwards_arrowsMũi tên Hướng xuốngmũi tên hướng xuống
downwards_upwards_arrowsMũi tên Lên xuốngmũi tên lên xuống
east_asian_scriptsChữ viết Đông Áchữ viết Đông Á
emojiBiểu tượngbiểu tượng
european_scriptsChữ viết Châu Âuchữ viết Châu Âu
flagsCờcờ
food_drinkĐồ ăn & Đồ uốngđồ ăn & đồ uống
formatĐịnh dạngđịnh dạng
format_whitespaceĐịnh dạng & Dấu cáchđịnh dạng & dấu cách
full_width_form_variantBiến thể Mẫu rộng Đầy đủbiến thể mẫu rộng đầy đủ
geometric_shapesHình dạng Hình họchình dạng hình học
half_width_form_variantBiến thể Mẫu rộngbiến thể nửa chiều rộng
han_charactersKý tự chữ Hánký tự chữ Hán
han_radicalsGốc chữ Hángốc chữ Hán
hanjaHanjahanja
hanzi_simplifiedHán tự (Giản thể)Hán tự (giản thể)
hanzi_traditionalHán tự (Phồn thể)Hán tự (phồn thể)
historic_scriptsChữ cái Lịch sửchữ viết lịch sử
ideographic_desc_charactersKý tự Mô tả Tượng hìnhký tự mô tả tượng hình
japanese_kanaKana Tiếng Nhậtkana tiếng Nhật
kanbunKanbunkanbun
kanjiKanjikanji
leftwards_arrowsMũi tên Hướng sang tráimũi tên hướng sang trái
leftwards_rightwards_arrowsMũi tên Hai chiềumũi tên hai chiều
letterlike_symbolsKý hiệu Giống chữ cáiký hiệu giống chữ cái
limited_useSử dụng Hạn chếsử dụng hạn chế
math_symbolsKý hiệu Toán họcký hiệu toán học
middle_eastern_scriptsChữ viết Trung Đôngchữ viết Trung Đông
miscellaneousKháckhác
modern_scriptsChữ viết Hiện đạichữ viết hiện đại
modifierBổ trợký tự bổ trợ
musical_symbolsKý hiệu Âm nhạcký hiệu âm nhạc
nonspacingKhông giãn cáchkhông giãn cách
numbersSốsố
objectsĐồ vậtđồ vật
otherKháckhác
pairedĐược ghép đôiđược ghép đôi
phonetic_alphabetBảng chữ cái Phiên âmbảng chữ cái phiên âm
pictographsChữ tượng hìnhchữ tượng hình
punctuationDấu câudấu câu
rightwards_arrowsMũi tên Hướng sang phảimũi tên hướng sang phải
sign_standard_symbolsKý hiệu/Ký hiệu chuẩnký hiệu hoặc biểu tượng
small_form_variantBiến thể Mẫu nhỏbiến thể mẫu nhỏ
smileys_peopleMặt cười & Ngườimặt cười hoặc người
south_asian_scriptsChữ viết Nam Áchữ viết Nam Á
southeast_asian_scriptsChữ viết Đông Nam Áchữ viết Đông Nam Á
spacingGiãn cáchgiãn cách
symbolsKý hiệuký hiệu
technical_symbolsKý hiệu Kỹ thuậtký hiệu kỹ thuật
tone_marksDấu thanhdấu thanh
travel_placesDu lịch & Địa điểmdu lịch hoặc địa điểm
upwards_arrowsMũi tên Hướng lênmũi tên hướng lên
variant_formsMẫu Biến thểmẫu biến thể
vocalic_jamoJamo Nguyên âmjamo nguyên âm
western_asian_scriptsChữ viết Tây Áchữ viết Tây Á
whitespaceDấu cáchdấu cách
Smileysface-positive😀 –keywordsmặt | toe toétmặt | mặt cười toét | toe toétcomprehensive
😁 –keywordsmắt | mặt | toe toét | cườicười | mắt | mặt | mặt cười toét mắt cười | toe toét
😂 –keywordsmặt | vui | cười | nước mắtcười | mặt | mặt cười nước mắt | nước mắt | vui
🤣 –keywordssàn | cười | lăn lộn | mặtcười | cười lăn lộn | lăn lộn | mặt | sàn
😃 –keywordsmặt | miệng | mở | cườicười | mặt | mặt cười miệng há | miệng | mở
😄 –keywordsmắt | mặt | miệng | mở | cườicười | mắt | mặt | mặt cười miệng há mắt cười | miệng | mở
😅 –keywordslạnh | mặt | mở | cười | mồ hôicười | lạnh | mặt | mặt cười miệng há mồ hôi | mở | mồ hôi
😆 –keywordsmặt | cười | miệng | mở | hài lòng | cườicười | hài lòng | mặt | mặt cười miệng há mắt nhắm chặt | miệng | mở
😉 –keywordsmặtmặt | nháy mắt
😊 –keywordsđỏ mặt | mắt | mặt | cườicười | đỏ mặt | mắt | mặt | mặt cười mắt cười
😋 –keywordsngon | mặt | thưởng thức | cười | nghi ngờ | ngon tuyệtcười | mặt | mặt thưởng thức món ngon | nghi ngờ | ngon | ngon tuyệt | thưởng thức
😎 –keywordssáng | phong cách | mắt | đeo kính | mặt | kính | cười | mặt trời | kính | thời tiếtcười | đeo kính | kính | mắt | mặt | mặt cười đeo kính | mặt trời | phong cách | sáng | thời tiết
😍 –keywordsmắt | mặt | trái tim | yêu | cườicười | mắt | mặt | mặt cười mắt hình trái tim | trái tim | yêu
😘 –keywordsmặt | trái tim | nụ hônmặt | mặt gửi nụ hôn | nụ hôn | trái tim
😗 –keywordsmặt | hônhôn | mặt | mặt hôn
😙 –keywordsmắt | mặt | hôn | cườicười | hôn | mắt | mặt | mặt hôn mắt cười
😚 –keywordsđóng | mắt | mặt | hônđóng | hôn | mắt | mặt | mặt hôn mắt nhắm
☺ –keywordsmặt | thoải mái | thư giãn | cườicười | mặt | mặt cười | thoải mái | thư giãn
🙂 –keywordsmặt | cườicười | mặt | mặt cười mỉm
🤗 –keywordsmặt | ômmặt | mặt ôm | ôm
🤩 -name▷missing◁ngưỡng mộmodern
🤩 –keywordscười chúm chím | mắt | mặt | ngôi sao | ngưỡng mộcomprehensive
face-neutral🤔 –keywordsmặt | đang suy nghĩđang suy nghĩ | mặt | mặt suy nghĩ
🤨 -name▷missing◁khuôn mặt với lông mày rướn lênmodern
🤨 –keywordscomprehensive
😐 –keywordsbộ mặt ngây ra bất động | mặt | trung lậpbộ mặt ngây ra bất động | mặt | mặt trung lập | trung lập
😑 –keywordsvô cảm | mặt | không có thần sắc | không có ý nghĩakhông có thần sắc | không có ý nghĩa | mặt | mặt vô cảm | vô cảm
😶 –keywordsmặt | miệng | ít nói | yên lặngít nói | mặt | mặt không có miệng | miệng | yên lặng
🙄 –keywordsmắt | mặt | đu đưađu đưa | mắt | mặt | mặt có mắt đu đưa
😏 –keywordsmặt | cười khẩycười khẩy | mặt | mặt cười khẩy
😣 –keywordsmặt | kiên nhẫnkiên nhẫn | mặt | mặt kiên nhẫn
😥 –keywordsthất vọng | mặt | nhẹ nhõm | ngạc nhiênmặt | mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm | ngạc nhiên | nhẹ nhõm | thất vọng
😮 –keywordsmặt | miệng | mở | thông cảmmặt | mặt có miệng há | miệng | mở | thông cảm
🤐 –keywordsmặt | miệng | khóa kéokhóa kéo | mặt | mặt có miệng bị kéo khóa | miệng
😯 –keywordsmặt | làm thinh | choáng váng | ngạc nhiênchoáng váng | làm thinh | mặt | mặt làm thinh | ngạc nhiên
😪 –keywordsmặt | buồn ngủbuồn ngủ | mặt | mặt buồn ngủ
😫 –keywordsmặt | mệt mỏimặt | mặt mệt mỏi | mệt mỏi
😴 –keywordsmặt | ngủ | zzzmặt | mặt đang ngủ | ngủ | zzz
😌 –keywordsmặt | nhẹ nhõmmặt | mặt nhẹ nhõm | nhẹ nhõm
😛 –keywordsmặt | lưỡilưỡi | mặt | mặt lè lưỡi
😜 –keywordsmắt | mặt | nói đùa | lưỡi | nháy mắtlưỡi | mắt | mặt | mặt lè lưỡi nháy mắt | nháy mắt | nói đùa
😝 –keywordsmắt | mặt | kinh khủng | hương vị | lưỡihương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt | mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
🤤 –keywordsthò lò mũi xanh | mặtmặt | mặt thò lò mũi xanh | thò lò mũi xanh
😒 –keywordsmặt | không vui | buồnbuồn | không vui | mặt | mặt buồn
😓 –keywordslạnh | mặt | mồ hôilạnh | mặt | mặt có mồ hôi | mồ hôi
😔 –keywordsthất vọng | mặt | trầm ngâmmặt | mặt trầm ngâm | thất vọng | trầm ngâm
😕 –keywordsbối rối | mặtbối rối | mặt | mặt bối rối
🙃 –keywordsmặt | lộn ngượclộn ngược | mặt | mặt lộn ngược
🤑 –keywordsmặt | tiền | miệngmặt | mặt có miệng tiền | miệng | tiền
😲 –keywordskinh ngạc | mặt | sốc | hoàn toànhoàn toàn | kinh ngạc | mặt | mặt kinh ngạc | sốc
face-negative☹ –keywordsmặt | cau màycau mày | mặt | mặt cau mày
🙁 –keywordscau mày | mặt | mặt hơi cau mày
😖 –keywordsxấu hổ | mặtmặt | mặt xấu hổ | xấu hổ
😞 –keywordsthất vọng | mặtmặt | mặt thất vọng | thất vọng
😟 –keywordsmặt | lo lắnglo lắng | mặt | mặt lo lắng
😤 -namemặt có nước mũimặt có mũi đang phì hơimodern
😤 –keywordsmặt | chiến thắngchiến thắng | mặt | mặt có mũi đang phì hơicomprehensive
😢 –keywordskhóc | mặt | buồn | nước mắtbuồn | khóc | mặt | mặt khóc | nước mắt
😭 –keywordskhóc | mặt | buồn | thổn thức | nước mắtbuồn | khóc | mặt | mặt khóc to | nước mắt | thổn thức
😦 –keywordsmặt | nhăn mặt | miệng | mởmặt | mặt cau miệng há | miệng | mở | nhăn mặt
😧 –keywordsđau khổ | mặtđau khổ | mặt | mặt đau khổ
😨 –keywordsmặt | sợ hãi | sợ | kinh hãikinh hãi | mặt | mặt sợ hãi | sợ | sợ hãi
😩 –keywordsmặt | mệt mỏi | kiệt sứckiệt sức | mặt | mặt kiệt sức | mệt mỏi
🤯 -name▷missing◁đầu nổ tungmodern
🤯 –keywordsbị sốc | đầu nổ tungcomprehensive
😬 –keywordsmặt | nhăn nhómặt | mặt nhăn nhó | nhăn nhó
😰 -namemặt có miệng há và mồ hôimặt lo lắng và toát mồ hôimodern
😰 –keywordsxanh xao | lạnh | mặt | miệng | mở | vội vã | mồ hôilạnh | mặt | mặt lo lắng và toát mồ hôi | miệng | mở | mồ hôi | vội vã | xanh xaocomprehensive
😱 –keywordsmặt | sợ hãi | sợ | kinh sợ | kinh hãi | la hétkinh hãi | kinh sợ | la hét | mặt | mặt la hét kinh hãi | sợ | sợ hãi
😳 –keywordschoáng váng | mặt | đỏ mặtchoáng váng | đỏ mặt | mặt | mặt đỏ ửng
🤪 -name▷missing◁khuôn mặt điên khùngmodern
🤪 –keywordscomprehensive
😵 –keywordschóng mặt | mặtchóng mặt | mặt | mặt chóng mặt
😡 –keywordstức giận | mặt | điên | hờn dỗi | cơn thịnh nộ | đỏcơn thịnh nộ | điên | đỏ | hờn dỗi | mặt | mặt hờn dỗi | tức giận
😠 –keywordstức giận | khuôn mặt | điênđiên | khuôn mặt | mặt giận giữ | tức giận
🤬 -name▷missing◁mặt có các ký hiệu trên miệngmodern
🤬 –keywordschửi rủa | mặt có các ký hiệu trên miệngcomprehensive
face-sick😷 –keywordslạnh | bác sĩ | mặt | mặt nạ | thuốc | ốmbác sĩ | lạnh | mặt | mặt đeo khẩu trang y tế | mặt nạ | ốm | thuốc
🤒 –keywordsmặt | mệt | ốm | nhiệt kếmặt | mặt có miệng ngậm nhiệt kế | mệt | nhiệt kế | ốm
🤕 –keywordsbăng | mặt | đau. vết thươngbăng | đau. vết thương | mặt | mặt đeo băng đầu
🤢 –keywordsmặt | buồn nôn | nôn mửabuồn nôn | mặt | mặt buồn nôn | nôn mửa
🤮 -name▷missing◁mặt nôn mửamodern
🤮 –keywordsbệnh | mặt nôn mửa | nôn mửa | ốmcomprehensive
🤧 –keywordsmặt | sức khỏe | hắt hơihắt hơi | mặt | mặt hắt hơi | sức khỏe
face-role😇 –keywordsthiên thần | mặt | chuyện cổ tích | tưởng tưởng | hào quang | ngây thơ | cườichuyện cổ tích | cười | hào quang | mặt | mặt cười có hào quang | ngây thơ | thiên thần | tưởng tưởng
🤠 –keywordscao bồi | mặt | mũ | cao bồicao bồi | mặt | mặt đội mũ cao bồi | mũ
🤡 –keywordshề | mặthề | mặt | mặt hề
🤥 –keywordsmặt | nói dối | pinocchiomặt | mặt nói dối | nói dối | pinocchio
🤫 -name▷missing◁mặt ra dấu suỵtmodern
🤫 –keywordsim lặng | mặt ra dấu suỵt | suỵtcomprehensive
🤭 -namemặt với tay che miệngmodern
🤭 –keywordsmặt với tay che miệng | xin lỗicomprehensive
🧐 -namemặt có mắt chộtmodern
🧐 –keywordsmặt có mắt chột | ngột ngạtcomprehensive
🤓 –keywordsmặt | đam mê | mọt sáchđam mê | mặt | mặt mọt sách | mọt sách
face-fantasy😈 –keywordsmặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | sừng | cườicười | mặt | mặt cười có sừng | sừng | truyện cổ tích | tưởng tượng
👿 –keywordsquỷ | quỷ sứ | mặt | truyện cổ tích | tưởng tượngmặt | mặt giận giữ có sừng | quỷ | quỷ sứ | truyện cổ tích | tưởng tượng
👹 –keywordssinh vật | mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | người Nhật Bản | quái vậtmặt | mặt quỷ | người Nhật Bản | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
👺 –keywordsmặt | người Nhật Bản | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | yêu tinh
💀 –keywordscơ thể người | cái chết | khuôn mặt | truyện cổ tích | quái vậtcái chết | cơ thể người | đầu lâu | khuôn mặt | quái vật | truyện cổ tích
☠ -nameđầu lâu và xương bắt chéođầu lâu xương chéomodern
☠ –keywordscơ thể người | xương bắt chéo | cái chết | khuôn mặt | con quái vật | sọcái chết | cơ thể người | con quái vật | đầu lâu xương chéo | khuôn mặt | sọ | xương bắt chéocomprehensive
👻 –keywordssinh vật | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vậtkhuôn mặt | ma | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
👽 –keywordssinh vật | ngoài trái đất | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật | vũ trụ | đĩa bayđĩa bay | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | vũ trụ
👾 –keywordsngười ngoài hành tinh | sinh vật | ngoài trái đất | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật | vũ trụ | đĩa bayđĩa bay | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | quái vật ngoài hành tinh | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | vũ trụ
🤖 –keywordsmặt | quỷ | rô-bốtmặt | mặt rô-bốt | quỷ | rô-bốt
💩 -namebãi phânđống phânmodern
💩 –keywordshài hước | chất thải | khuôn mặt | quái vật | phânchất thải | đống phân | hài hước | khuôn mặt | phân | quái vậtcomprehensive
cat-face😺 –keywordscon mèo | khuôn mặt | miệng | mở ra | nụ cườicon mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười miệng há | miệng | mở ra | nụ cười
😸 –keywordscon mèo | mắt | khuôn mặt | nụ cườicon mèo | khuôn mặt | mắt | mặt mèo cười toét mắt cười | nụ cười
😹 –keywordscon mèo | khuôn mặt | niềm vui | nước mắtcon mèo | khuôn mặt | mặt mèo có nước mắt | niềm vui | nước mắt
😻 –keywordscon mèo | mắt | khuôn mặt | hình trái tim | thân ái | nụ cườicon mèo | hình trái tim | khuôn mặt | mắt | mặt mèo cười mắt hình trái tim | nụ cười | thân ái
😼 –keywordscon mèo | khuôn mặt | mỉa mai | nụ cười | châm biếmchâm biếm | con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười gượng | mỉa mai | nụ cười
😽 –keywordscon mèo | mắt | khuôn mặt | hôncon mèo | hôn | khuôn mặt | mắt | mặt mèo hôn mắt nhắm
🙀 –keywordscon mèo | khuôn mặt | oh | ngạc nhiên | mệt mỏicon mèo | khuôn mặt | mặt mèo mệt lử | mệt mỏi | ngạc nhiên | oh
😿 -namemặt mèo khócmặt mèo đang khócmodern
😿 –keywordscon mèo | khóc | khuôn mặt | buồn | nước mắtbuồn | con mèo | khóc | khuôn mặt | mặt mèo đang khóc | nước mắtcomprehensive
😾 –keywordscon mèo | khuôn mặt | hờn dỗicon mèo | hờn dỗi | khuôn mặt | mặt mèo hờn dỗi
monkey-face🙈 -namekhông thấykhỉ không nhìn điều xấumodern
🙈 –keywordsquỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | con khỉ | không có | không | không cho phép | nhìn thấycấm | con khỉ | cử chỉ | khỉ không nhìn điều xấu | không | không cho phép | không có | khuôn mặt | nhìn thấy | quỷcomprehensive
🙉 -namekhông nghekhỉ không nghe điều xấumodern
🙉 –keywordsquỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | nghe | con khỉ | không có | không | không cho phépcấm | con khỉ | cử chỉ | khỉ không nghe điều xấu | không | không cho phép | không có | khuôn mặt | nghe | quỷcomprehensive
🙊 -namekhông nóikhỉ không nói điều xấumodern
🙊 –keywordsquỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | con khỉ | không | không có | không cho phép | nóicấm | con khỉ | cử chỉ | khỉ không nói điều xấu | không | không cho phép | không có | khuôn mặt | nói | quỷcomprehensive
family👫 –keywordscặp đôi | tay | cầm | đàn ông | phụ nữcầm | cặp đôi | đàn ông | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | phụ nữ | tay
👬 –keywordscặp đôi | song tử | tay | cầm | đàn ông | cặp song sinh | hoàng đạocầm | cặp đôi | cặp song sinh | đàn ông | hai người đàn ông nắm tay | hoàng đạo | song tử | tay
👭 –keywordscặp đôi | tay | cầm | phụ nữcầm | cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | phụ nữ | tay
💏 -namehônnụ hônmodern
💏 –keywordscặp đôi | lãng mạncặp đôi | lãng mạn | nụ hôncomprehensive
👩‍❤‍💋‍👨 -namehôn, nữ, nam▷removed◁modern
👩‍❤‍💋‍👨 –keywordscặp đôi | nữ | nam | người đàn ông | phụ nữcomprehensive
👨‍❤‍💋‍👨 -namehôn, nam, nammodern
👨‍❤‍💋‍👨 –keywordscặp đôi | namcomprehensive
👩‍❤‍💋‍👩 -namehôn, nữ, nữmodern
👩‍❤‍💋‍👩 –keywordscặp đôi | nữcomprehensive
💑 -namecặp đôi và trái timcặp đôi với trái timmodern
💑 –keywordscặp đôi | hình trái tim | yêu | lãng mạncặp đôi | cặp đôi với trái tim | hình trái tim | lãng mạn | yêucomprehensive
👩‍❤‍👨 -namecặp đôi và hình trái tim, nữ, nam▷removed◁modern
👩‍❤‍👨 –keywordscặp đôi | nữ | trái tim | yêu | nam | người đàn ông | phụ nữcomprehensive
👨‍❤‍👨 -namecặp đôi và hình trái tim, nam, nammodern
👨‍❤‍👨 –keywordscặp đôi | trái tim | yêu | nam | đàn ôngcomprehensive
👩‍❤‍👩 -namecặp đôi và hình trái tim, nữ, nữmodern
👩‍❤‍👩 –keywordscặp đôi | nữ | trái tim | yêu | phụ nữcomprehensive
👪 –keywordstrẻ em | cha | mẹcha | gia đình | mẹ | trẻ em
👨‍👩‍👦 -namegia đình, nam, nữ, con trai▷removed◁modern
👨‍👩‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | nam | người đàn ông | mẹ | phụ nữcomprehensive
👨‍👩‍👧 -namegia đình, nam, nữ, con gáimodern
👨‍👩‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
👨‍👩‍👧‍👦 -namegia đình, nam, nữ, con gái, con traimodern
👨‍👩‍👧‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
👨‍👩‍👦‍👦 -namegia đình, nam, nữ, con trai, con traimodern
👨‍👩‍👦‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | nam | người đàn ông | mẹ | phụ nữcomprehensive
👨‍👩‍👧‍👧 -namegia đình, nam, nữ, con gái, con gáimodern
👨‍👩‍👧‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
👨‍👨‍👦 -namegia đình, nam, nam, con traimodern
👨‍👨‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹcomprehensive
👨‍👨‍👧 -namegia đình, nam, nam, con gáimodern
👨‍👨‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạocomprehensive
👨‍👨‍👧‍👦 -namegia đình, nam, nam, con gái, con traimodern
👨‍👨‍👧‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạocomprehensive
👨‍👨‍👦‍👦 -namegia đình, nam, nam, con trai, con traimodern
👨‍👨‍👦‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹcomprehensive
👨‍👨‍👧‍👧 -namegia đình, nam, nam, con gái, con gáimodern
👨‍👨‍👧‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạocomprehensive
👩‍👩‍👦 -namegia đình, nữ, nữ, con traimodern
👩‍👩‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữcomprehensive
👩‍👩‍👧 -namegia đình, nữ, nữ, con gáimodern
👩‍👩‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
👩‍👩‍👧‍👦 -namegia đình, nữ, nữ, con gái, con traimodern
👩‍👩‍👧‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
👩‍👩‍👦‍👦 -namegia đình, nữ, nữ, con trai, con traimodern
👩‍👩‍👦‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữcomprehensive
👩‍👩‍👧‍👧 -namegia đình, nữ, nữ, con gái, con gáimodern
👩‍👩‍👧‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
👨‍👦 -namegia đình, nam, con traimodern
👨‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹcomprehensive
👨‍👦‍👦 -namegia đình, nam, con trai, con traimodern
👨‍👦‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹcomprehensive
👨‍👧 -namegia đình, nam, con gáimodern
👨‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạocomprehensive
👨‍👧‍👦 -namegia đình, nam, con gái, con traimodern
👨‍👧‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạocomprehensive
👨‍👧‍👧 -namegia đình, nam, con gái, con gáimodern
👨‍👧‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạocomprehensive
👩‍👦 -namegia đình, nữ, con traimodern
👩‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữcomprehensive
👩‍👦‍👦 -namegia đình, nữ, con trai, con traimodern
👩‍👦‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữcomprehensive
👩‍👧 -namegia đình, nữ, con gáimodern
👩‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
👩‍👧‍👦 -namegia đình, nữ, con gái, con traimodern
👩‍👧‍👦 –keywordscon trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
👩‍👧‍👧 -namegia đình, nữ, con gái, con gáimodern
👩‍👧‍👧 –keywordscon | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạocomprehensive
body🤳 –keywordstự sướng | máy ảnh | điện thoạiđiện thoại | máy ảnh | tự sướng
💪 -namebắp tay uốn congbắp tay gập lạimodern
💪 –keywordsbắp tay | cơ thể người | hài hước | dẻo | cơ bắpbắp tay | bắp tay gập lại | cơ bắp | cơ thể người | dẻo | hài hướccomprehensive
👈 -nametay trỏ sang tráingón trỏ trái chỉ sang tráimodern
👈 –keywordstay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏcơ thể người | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | tay | tay sấp | trỏcomprehensive
👉 -nametay trỏ sang phảingón trỏ trái chỉ sang phảimodern
👉 –keywordstay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏcơ thể người | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | tay | tay sấp | trỏcomprehensive
☝ -nametay trỏ lênngón trỏ chỉ lên trênmodern
☝ –keywordscơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | lêncơ thể người | lên | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | tay | trỏcomprehensive
👆 -nametay úp trỏ lênngón trỏ trái chỉ lênmodern
👆 –keywordstay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | lêncơ thể người | lên | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ lên | tay | tay sấp | trỏcomprehensive
🖕 –keywordscơ thể người | ngón tay | taycơ thể người | ngón giữa | ngón tay | tay
👇 -nametay úp trỏ xuốngngón trỏ trái chỉ xuốngmodern
👇 –keywordstay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏcơ thể người | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | tay | tay sấp | trỏcomprehensive
✌ –keywordscơ thể người | tay | v | chiến thắngchiến thắng | cơ thể người | tay | tay chiến thắng | v
🤞 -namengón tay chéohai ngón tay bắt chéomodern
🤞 –keywordschéo | ngón tay | bàn tay | may mắnbàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | may mắn | ngón taycomprehensive
🖖 –keywordscơ thể người | ngón tay | tay | người spock | thần lửacơ thể người | ngón tay | người spock | tay | tay thần lửa | thần lửa
🤘 -namedấu hiệu sừngký hiệu cặp sừngmodern
🤘 –keywordscơ thể người | ngón tay | tay | sừng | chiến thắngchiến thắng | cơ thể người | ký hiệu cặp sừng | ngón tay | sừng | taycomprehensive
🤙 –keywordsgọi điện | bàn taybàn tay | bàn tay gọi cho tôi | gọi điện
🖐 –keywordscơ thể người | ngón tay | tay | xòecơ thể người | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | xòe
✋ -namegiơ taybàn tay giơ lênmodern
✋ –keywordscơ thể người | taybàn tay giơ lên | cơ thể người | taycomprehensive
👌 -nametay okbàn tay làm dấu OKmodern
👌 –keywordscơ thể người | tay | okbàn tay làm dấu OK | cơ thể người | ok | taycomprehensive
👍 –keywords+1 | cơ thể người | tay | ngón tay cái | lên+1 | cơ thể người | dấu ra hiệu đồng ý | lên | ngón tay cái | tay
👎 –keywords-1 | cơ thể người | xuống | tay | ngón tay cái-1 | cơ thể người | dấu ra hiệu từ chối | ngón tay cái | tay | xuống
✊ -namevung taynắm đấm giơ lênmodern
✊ –keywordscơ thể người | siết chặt | nắm tay | tay | cú đấmcơ thể người | cú đấm | nắm đấm giơ lên | nắm tay | siết chặt | taycomprehensive
👊 –keywordscơ thể người | cú đấm | nắm đấm | nắm tay | siết chặt | tay
🤛 –keywordsnắm đấm | hướng tráihướng trái | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái
🤜 -namenắm đấm hướng phía phảinắm đấm hướng sang phảimodern
🤜 –keywordsnắm đấm | hướng phảihướng phải | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phảicomprehensive
🤚 -namephía sau bàn tay giơ lênmu bàn tay giơ lênmodern
🤚 –keywordsphía sau bàn tay | giơ lêngiơ lên | mu bàn tay giơ lên | phía sau bàn taycomprehensive
👋 –keywordscơ thể người | tay | vẫy tay | vẫycơ thể người | tay | vẫy | vẫy tay
🤟 -name▷missing◁cử chỉ yêu nhaumodern
🤟 –keywordsanh yêu em | cử chỉ yêu nhau | em yêu anh | ILY | taycomprehensive
✍ -nametay viếtbàn tay đang viếtmodern
✍ –keywordscơ thể người | tay | viếtbàn tay đang viết | cơ thể người | tay | viếtcomprehensive
👏 –keywordscơ thể người | taycơ thể người | tay | vỗ tay
👐 -namexòe tayhai bàn tay đang xòemodern
👐 –keywordscơ thể người | tay | mở racơ thể người | hai bàn tay đang xòe | mở ra | taycomprehensive
🙌 –keywordscơ thể người | lễ kỷ niệm | cử chỉ | tay | hoan hô | nâng lêncơ thể người | cử chỉ | hoan hô | lễ kỷ niệm | nâng lên | người đang giơ tay | tay
🤲 -name▷missing◁hai bàn tay chạm vào nhaumodern
🤲 –keywordscomprehensive
🙏 –keywordshỏi | cơ thể người | cúi người | gập người | cử chỉ | tay | làm ơn | nguyện cầu | cảm ơncảm ơn | chắp tay | cơ thể người | cử chỉ | cúi người | gập người | hỏi | làm ơn | nguyện cầu | tay
💅 –keywordscơ thể người | chăm sóc | mỹ phẩm | cắt móng tay | móng tay | đánh bóngcắt móng tay | chăm sóc | cơ thể người | đánh bóng | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay
👂 –keywordscơ thểcơ thể | tai
👃 –keywordscơ thể | mũi
👣 –keywordscơ thể người | quần áo | dấucơ thể người | dấu | dấu chân | quần áo
👀 –keywordscơ thể người | mắt | khuôn mặtcơ thể người | đôi mắt | khuôn mặt | mắt
👁 –keywordscơ thểcơ thể | mắt
👁‍🗨 –keywordsmắt | bong bóng bài phát biểu | nhân chứngbong bóng bài phát biểu | mắt | mắt trong bong bóng lời nói | nhân chứng
🧠 -name▷missing◁nãomodern
🧠 –keywordsnão | thông minhcomprehensive
👅 –keywordscơ thểcơ thể | lưỡi
👄 –keywordscơ thể người | môicơ thể người | miệng | môi
emotion💋 -namedấu hôndấu nụ hônmodern
💋 –keywordshình trái tim | hôn | môi | điểm | lãng mạndấu nụ hôn | điểm | hình trái tim | hôn | lãng mạn | môicomprehensive
💘 -nametrái tim có mũi têntrái tim với mũi tênmodern
💘 –keywordsmũi tên | thần tình yêu | hình trái tim | lãng mạnhình trái tim | lãng mạn | mũi tên | thần tình yêu | trái tim với mũi têncomprehensive
❤ -nametrái tim đỏtrái tim màu đỏmodern
❤ –keywordstrái timtrái tim | trái tim màu đỏcomprehensive
💓 –keywordsđập | hình trái tim | nhịp tim | dao độngdao động | đập | hình trái tim | nhịp tim | trái tim đang đập
💔 –keywordsvỡ | bị vỡ | hình trái timbị vỡ | hình trái tim | trái tim tan vỡ | vỡ
💕 –keywordsyêuhai trái tim | yêu
💖 –keywordsbị kích thích | hình trái tim | chói sángbị kích thích | chói sáng | hình trái tim | trái tim lấp lánh
💗 –keywordsbị kích thích | phát triển | hình trái tim | nhịp tim | lo lắngbị kích thích | hình trái tim | lo lắng | nhịp tim | phát triển | trái tim lớn dần
💙 –keywordsmàu lam | trái timmàu lam | trái tim | trái tim màu lam
💚 –keywordsmàu lục | trái timmàu lục | trái tim | trái tim màu lục
💛 -nametrái tim vàngtrái tim màu vàngmodern
💛 –keywordstrái tim | vàngtrái tim | trái tim màu vàng | vàngcomprehensive
🧡 -name▷missing◁trái tim màu cammodern
🧡 –keywordsmàu cam | trái tim màu camcomprehensive
💜 –keywordstrái tim | tímtím | trái tim | trái tim tím
🖤 –keywordsđen | tim | điều xấu | điều ácđen | điều ác | điều xấu | tim | tim đen
💝 -nametrái tim có ruy băngtrái tim với ruy băngmodern
💝 –keywordstrái tim | ruy băng | lễ tình yêulễ tình yêu | ruy băng | trái tim | trái tim với ruy băngcomprehensive
💞 -nametrái tim đang quaytrái tim xoay vòngmodern
💞 –keywordstrái tim | đang quayđang quay | trái tim | trái tim xoay vòngcomprehensive
💟 -nametrang trí trái timhình trang trí trái timmodern
💟 –keywordstrái timhình trang trí trái tim | trái timcomprehensive
❣ -nametrái tim nặng trĩu có dấu chấm thandấu chấm than hình trái tim đậmmodern
❣ –keywordscảm thán | hình trái tim | chấm | chấm câucảm thán | chấm | chấm câu | dấu chấm than hình trái tim đậm | hình trái timcomprehensive
💌 –keywordshình trái tim | lá thư | yêu | thư | lãng mạnhình trái tim | lá thư | lãng mạn | thư | thư tình | yêu
💤 –keywordshài hước | ngủbuồn ngủ | hài hước | ngủ
💢 –keywordstức giận | hài hước | điênbiểu tượng giận giữ | điên | hài hước | tức giận
💣 –keywordshài hướcbom | hài hước
💥 –keywordsbùng nổ | hài hướcbùng nổ | hài hước | va chạm
💦 –keywordshài hước | bắn tung tóe | mồ hôibắn tung tóe | giọt mồ hôi | hài hước | mồ hôi
💨 –keywordshài hước | va chạm | chạychạy | chớp nhoáng | hài hước | va chạm
💫 –keywordshài hước | ngôi saochoáng váng | hài hước | ngôi sao
💬 –keywordskhí cầu | bong bóng | hài hước | thoại | bài diễn vănbài diễn văn | bong bóng | bong bóng lời nói | hài hước | khí cầu | thoại
🗨 –keywordsthoại | bài diễn vănbài diễn văn | bong bóng lời nói trái | thoại
🗯 -namebong bóng lời nói phảibong bóng góc phảimodern
🗯 –keywordstức giận | khí cầu | bong bóng | điênbong bóng | bong bóng góc phải | điên | khí cầu | tức giậncomprehensive
💭 –keywordskhí cầu | bong bóng | hài hước | nghĩbong bóng | bong bóng suy nghĩ | hài hước | khí cầu | nghĩ
🕳 -namecái lỗlỗmodern
🕳 –keywordscái lỗ | lỗcomprehensive
clothing👓 –keywordsquần áo | mắt | đeo kínhđeo kính | kính mắt | mắt | quần áo
🕶 –keywordsbóng tối | mắt | kính mắt | đeo kínhbóng tối | đeo kính | kính mắt | kính râm | mắt
👔 -nameca vátcà vạtmodern
👔 –keywordsquần áocà vạt | quần áocomprehensive
👕 –keywordsquần áo | áo sơ mi | áo thunáo phông | áo sơ mi | áo thun | quần áo
👖 –keywordsquần áo | quần đùi | quầnquần | quần áo | quần bò | quần đùi
🧣 -name▷missing◁khăn quàngmodern
🧣 –keywordscổ | khăn quàngcomprehensive
🧤 -namegăng taymodern
🧤 –keywordsgăng tay | taycomprehensive
🧥 -nameáo khoácmodern
🧥 –keywordscomprehensive
🧦 -nametấtmodern
🧦 –keywordsbít tất | tất | vớcomprehensive
👗 –keywordsquần áoquần áo | váy
👘 –keywordskimono | quần áo
👙 –keywordsquần áo | bơiáo tắm hai mảnh | bơi | quần áo
👚 -nameáo nữquần áo nữmodern
👚 –keywordsquần áo | nữnữ | quần áo | quần áo nữcomprehensive
👛 –keywordsquần áo | đồng tiềnđồng tiền | quần áo | ví
👜 -nametúitúi xáchmodern
👜 –keywordstúi | quần áoquần áo | túi | túi xáchcomprehensive
👝 -nametúi nhỏtúi cắp náchmodern
👝 –keywordstúi | quần áoquần áo | túi | túi cắp náchcomprehensive
🛍 -nametúi mua đồtúi mua sắmmodern
🛍 –keywordstúi | khách sạn | mua sắmkhách sạn | mua sắm | túi | túi mua sắmcomprehensive
🎒 -nameba lô đeo lưngba lô đi họcmodern
🎒 –keywordstúi | cặp | trườngba lô đi học | cặp | trường | túicomprehensive
👞 –keywordsquần áo | đàn ông | giàyđàn ông | giày | giày nam | quần áo
👟 –keywordskhỏe mạnh | quần áo | giày | giày đế mềmgiày | giày chạy | giày đế mềm | khỏe mạnh | quần áo
👠 –keywordsquần áo | gót chân | giày | phụ nữgiày | giày cao gót | gót chân | phụ nữ | quần áo
👡 –keywordsquần áo | xăng đan | giày | phụ nữgiày | phụ nữ | quần áo | xăng đan | xăng đan nữ
👢 -namebốt nữgiày bốt nữmodern
👢 –keywordsbốt | quần áo | giày | phụ nữbốt | giày | giày bốt nữ | phụ nữ | quần áocomprehensive
👑 –keywordsquần áo | vua | nữ hoàngnữ hoàng | quần áo | vua | vương miện
👒 -namemũ nữmũ phụ nữmodern
👒 –keywordsquần áo | cái mũ | phụ nữcái mũ | mũ phụ nữ | phụ nữ | quần áocomprehensive
🎩 -namemũ caomũ chóp caomodern
🎩 –keywordsquần áo | cái mũ | đầu | mũ caocái mũ | đầu | mũ cao | mũ chóp cao | quần áocomprehensive
🎓 –keywordsmũ lưỡi trai | lễ kỷ niệm | quần áo | tốt nghiệp | cái mũcái mũ | lễ kỷ niệm | mũ lưỡi trai | mũ tốt nghiệp | quần áo | tốt nghiệp
🧢 -name▷missing◁mũ lưỡi traimodern
🧢 –keywordscomprehensive
⛑ -namemũ bảo hiểm có chữ thập trắngmũ bảo hiểm của lính cứu hộmodern
⛑ –keywordscứu | chữ thập | khuôn mặt | cái mũ | nón bảo hộcái mũ | chữ thập | cứu | khuôn mặt | mũ bảo hiểm của lính cứu hộ | nón bảo hộcomprehensive
📿 -namechuỗi hạt cầu nguyệntràng hạtmodern
📿 –keywordshạt | quần áo | chuỗi hạt | cầu nguyện | tôn giáocầu nguyện | chuỗi hạt | hạt | quần áo | tôn giáo | tràng hạtcomprehensive
💄 –keywordsmỹ phẩm | trang điểmmỹ phẩm | son môi | trang điểm
💍 –keywordskim cương | lãng mạnkim cương | lãng mạn | nhẫn
💎 –keywordskim cương | ngọc | lãng mạnđá quý | kim cương | lãng mạn | ngọc
Peopleperson🧒 -name▷missing◁trẻ emmodern
🧒 –keywordsgiới tính chung | trẻ | trẻ emcomprehensive
👧 -namecô bécon gáimodern
👧 –keywordsthời con gái | gái trinh | xử nữ | hoàng đạocon gái | gái trinh | hoàng đạo | thời con gái | xử nữcomprehensive
🧑 -name▷missing◁người lớnmodern
🧑 –keywordsgiới tính chung | người lớncomprehensive
👨 –keywordsnam | đàn ôngđàn ông | nam
👩 -namenữphụ nữmodern
🧓 -name▷missing◁người lớn tuổi
🧓 –keywordsgià | giới tính trung lập | người lớn tuổicomprehensive
👴 -nameông giàcụ ôngmodern
👴 –keywordsđàn ông | giàcụ ông | đàn ông | giàcomprehensive
👵 -namebà giàcụ bàmodern
👵 –keywordsgià | phụ nữcụ bà | già | phụ nữcomprehensive
person-role👨‍⚕ –keywordsbác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | người đàn ông | y tá | trị liệubác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | người đàn ông | nhân viên y tế nam | trị liệu | y tá
👩‍⚕ –keywordsbác sĩ | nữ | chăm sóc sức khỏe | y tá | trị liệu | phụ nữbác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nhân viên y tế nữ | nữ | phụ nữ | trị liệu | y tá
👨‍🎓 –keywordstốt nghiệp | nam | người đàn ông | sinh viênnam | người đàn ông | sinh viên | sinh viên nam | tốt nghiệp
👩‍🎓 –keywordsnữ | tốt nghiệp | sinh viên | phụ nữnữ | phụ nữ | sinh viên | sinh viên nữ | tốt nghiệp
👨‍🏫 –keywordsngười hướng dẫn | nam | người đàn ông | giáo sư | giáo viêngiáo sư | giáo viên | giáo viên nam | nam | người đàn ông | người hướng dẫn
👩‍🏫 –keywordsnữ | người hướng dẫn | giáo sư | giáo viên | phụ nữgiáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | người hướng dẫn | nữ | phụ nữ
👨‍⚖ –keywordscông lý | nam | người đàn ông | cầm cân nảy mựccầm cân nảy mực | công lý | nam | người đàn ông | thẩm phán nam
👩‍⚖ –keywordsnữ | thẩm phán | công lý | phụ nữcông lý | nữ | phụ nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ
👨‍🌾 –keywordsnông dân | làm vườn | nam | đàn ông | người nuôi súc vậtđàn ông | làm vườn | nam | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam
👩‍🌾 –keywordsnông dân | nữ | làm vườn | chủ trại | phụ nữchủ trại | làm vườn | nông dân | nông dân nữ | nữ | phụ nữ
👨‍🍳 –keywordsđầu bếp | bếp | nữ | đàn ôngbếp | đàn ông | đầu bếp | đầu bếp nam | nữ
👩‍🍳 –keywordsđầu bếp | bếp | nữ | phụ nữbếp | đầu bếp | đầu bếp nữ | nữ | phụ nữ
👨‍🔧 -namethợ namthợ máy nammodern
👨‍🔧 –keywordsthợ điện | nam | người đàn ông | cơ khí | thợ sửa ống nước | thợcơ khí | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ sửa ống nướccomprehensive
👩‍🔧 -namethợ nữthợ máy nữmodern
👩‍🔧 –keywordsthợ điện | nữ | cơ khí | thợ sửa ống nước | thợ | phụ nữcơ khí | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ sửa ống nướccomprehensive
👨‍🏭 -namecông nhân namcông nhân nhà máy nammodern
👨‍🏭 –keywordslắp ráp | nhà máy | công nghiệp | nam | người đàn ông | công nhâncông nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | lắp ráp | nam | người đàn ông | nhà máycomprehensive
👩‍🏭 -namecông nhân nữcông nhân nhà máy nữmodern
👩‍🏭 –keywordslắp ráp | nhà máy | nữ | công nghiệp | người phụ nữ | công nhâncông nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | lắp ráp | người phụ nữ | nhà máy | nữcomprehensive
👨‍💼 -namenhân viên namnhân viên văn phòng nammodern
👨‍💼 –keywordskiến trúc sư | kinh doanh | nam | người đàn ông | quản lý | văn phòng | công việc văn phòngcông việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | nam | người đàn ông | nhân viên văn phòng nam | quản lý | văn phòngcomprehensive
👩‍💼 -namenhân viên nữnhân viên văn phòng nữmodern
👩‍💼 –keywordskiến trúc sư | kinh doanh | nữ | quản lý | văn phòng | công việc văn phòng | phụ nữcông việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | nhân viên văn phòng nữ | nữ | phụ nữ | quản lý | văn phòngcomprehensive
👨‍🔬 –keywordssinh vật học | hóa học | kỹ sư | làm | người đàn ông | toán học | vật lý | nhà khoa họchóa học | kỹ sư | làm | người đàn ông | nhà khoa học | nhà khoa học nam | sinh vật học | toán học | vật lý
👩‍🔬 –keywordssinh vật học | hóa học | kỹ sư | nữ | toán học | vật lý | khoa học | phụ nữhóa học | khoa học | kỹ sư | nhà khoa học nữ | nữ | phụ nữ | sinh vật học | toán học | vật lý
👨‍💻 -namekỹ thuật viên namkỹ sư công nghệ nammodern
👨‍💻 –keywordsngười viết mật mã | nhà phát triển | phát minh | nam | người đàn ông | phần mềm | kỹ thuật viênkỹ sư công nghệ nam | kỹ thuật viên | nam | người đàn ông | người viết mật mã | nhà phát triển | phần mềm | phát minhcomprehensive
👩‍💻 -namekỹ thuật viên nữkỹ sư công nghệ nữmodern
👩‍💻 –keywordsngười viết mật mã | nhà phát triển | nữ | phát minh | phần mềm | kỹ thuật viên | phụ nữkỹ sư công nghệ nữ | kỹ thuật viên | người viết mật mã | nhà phát triển | nữ | phần mềm | phát minh | phụ nữcomprehensive
👨‍🎤 -nameca sĩ namnam ca sĩmodern
👨‍🎤 –keywordsdiễn viên | nghệ sĩ | nam | người đàn ông | nhạc rock | ca sĩ | ngôi saoca sĩ | diễn viên | nam | nam ca sĩ | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rockcomprehensive
👩‍🎤 -nameca sĩ nữnữ ca sĩmodern
👩‍🎤 –keywordsdiễn viên | nghệ sĩ | nữ | nhạc rock | ca sĩ | ngôi sao | phụ nữca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock | nữ | nữ ca sĩ | phụ nữcomprehensive
👨‍🎨 -namenghệ sĩ namhọa sĩ nammodern
👨‍🎨 –keywordsnghệ sĩ | nam | người đàn ông | bảng màubảng màu | họa sĩ nam | nam | nghệ sĩ | người đàn ôngcomprehensive
👩‍🎨 -namenghệ sĩ nữhọa sĩ nữmodern
👩‍🎨 –keywordsnghệ sĩ | nữ | bảng màu | phụ nữbảng màu | họa sĩ nữ | nghệ sĩ | nữ | phụ nữcomprehensive
👨‍✈ –keywordsnam | người đàn ông | phi công | máy baymáy bay | nam | người đàn ông | phi công | phi công nam
👩‍✈ –keywordsnữ | phi công | máy bay | phụ nữmáy bay | nữ | phi công | phi công nữ | phụ nữ
👨‍🚀 –keywordsphi hành gia | nam | người đàn ông | tên lửa | không giankhông gian | nam | người đàn ông | phi hành gia | phi hành gia nam | tên lửa
👩‍🚀 –keywordsphi hành gia | nữ | tên lửa | không gian | phụ nữkhông gian | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | phụ nữ | tên lửa
👨‍🚒 –keywordslính cứu hỏa | xe chữa cháy | nam | đàn ôngđàn ông | lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | nam | xe chữa cháy
👩‍🚒 –keywordsnữ | lính cứu hỏa | xe chữa cháy | phụ nữlính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | nữ | phụ nữ | xe chữa cháy
👮 -namesĩ quan cảnh sátcảnh sátmodern
👮 –keywordscảnh sát | nhân viên văn phòng | công ancảnh sát | công an | nhân viên văn phòngcomprehensive
👮‍♂ –keywordscảnh sát | nam | người đàn ông | sĩ quancảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan
👮‍♀ –keywordscảnh sát | nữ | sĩ quan | phụ nữcảnh sát | cảnh sát nữ | nữ | phụ nữ | sĩ quan
🕵 –keywordsgián điệpgián điệp | thám tử
🕵‍♂ –keywordsthám tử | nam | người đàn ông | điệp viênđiệp viên | nam | người đàn ông | thám tử | thám tử nam
🕵‍♀ –keywordsthám tử | nữ | điệp viên | phụ nữđiệp viên | nữ | phụ nữ | thám tử | thám tử nữ
💂 -namesĩ quan canh phòngbảo vệmodern
💂‍♂ –keywordsbảo vệ | nam | đàn ôngbảo vệ | bảo vệ nam | đàn ông | namcomprehensive
💂‍♀ –keywordsnữ | bảo vệ | phụ nữbảo vệ | bảo vệ nữ | nữ | phụ nữ
👷 –keywordsxây dựng | cái mũ | công nhâncái mũ | công nhân | công nhân xây dựng | xây dựng
👷‍♂ -namecông xây dựng namcông nhân xây dựng nammodern
👷‍♂ –keywordsxây dựng | nam | người đàn ông | công nhâncông nhân | công nhân xây dựng nam | nam | người đàn ông | xây dựngcomprehensive
👷‍♀ –keywordsxây dựng | nữ | người phụ nữ | công nhâncông nhân | công nhân xây dựng nữ | người phụ nữ | nữ | xây dựng
👸 –keywordstruyện cổ tích | tưởng tượngcông chúa | truyện cổ tích | tưởng tượng
👳 –keywordsngười đàn ông | khăn xếpkhăn xếp | người đàn ông | người đội khăn xếp
👳‍♂ –keywordsnam | người đàn ông | khăn xếpkhăn xếp | nam | người đàn ông | người đàn ông đội khăn xếp
👳‍♀ –keywordsnữ | khăn xếp | phụ nữkhăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp | nữ | phụ nữ
👲 -namengười đàn ông đội mũ khang hyngười đàn ông đội mũ Trung Quốcmodern
👲 –keywordsmũ Khang Hy | mũ | đàn ôngđàn ông | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốccomprehensive
🧕 -name▷missing◁người phụ nữ quàng khăn trùm đầumodern
🧕 –keywordshijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | tichelcomprehensive
🧔 -namengười có râumodern
🧔 –keywordsngười có râu | râucomprehensive
👱 –keywordstóc vàng hoengười tóc vàng hoe | tóc vàng hoe
👱‍♂ –keywordstóc vàng hoe | nam | đàn ôngđàn ông | nam | người đàn ông tóc vàng hoe | tóc vàng hoe
👱‍♀ –keywordstóc vàng hoe | nữ | phụ nữngười phụ nữ tóc vàng hoe | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe
🤵 –keywordschú rể | người nam | áo ximôckinháo ximôckinh | chú rể | người mặc áo ximôckinh | người nam
👰 -namecô dâu có mạng che mặtcô dâu với khăn voanmodern
👰 –keywordscô dâu | mạng che mặt | cướicô dâu | cô dâu với khăn voan | cưới | mạng che mặtcomprehensive
🤰 -namephụ nữ mang thaingười phụ nữ có thaimodern
🤰 –keywordsđang mang thai | phụ nữđang mang thai | người phụ nữ có thai | phụ nữcomprehensive
🤱 -name▷missing◁cho con búmodern
🤱 –keywordscho bú | cho con bú | em bé | vúcomprehensive
person-fantasy👼 -namethiên thần đáng yêuthiên thần nhỏmodern
👼 –keywordsthiên thần | bé con | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượngbé con | khuôn mặt | thiên thần | thiên thần nhỏ | truyện cổ tích | tưởng tượngcomprehensive
🎅 -nameông già noelÔng già Noelmodern
🎅 –keywordslễ kỷ niệm | giáng sinh | truyện cổ tích | tưởng tượng | cha | ông già noelcha | giáng sinh | lễ kỷ niệm | ông già noel | Ông già Noel | truyện cổ tích | tưởng tượngcomprehensive
🤶 –keywordsbà già Noel | giáng sinh | mẹbà già Noel | giáng sinh | mẹ | mẹ giáng sinh
🧙 -name▷missing◁pháp sưmodern
🧙 –keywordsđạo sĩ | pháp sĩ | pháp sư | phù thủycomprehensive
🧙‍♀ -namepháp sư nữmodern
🧙‍♀ –keywordsbà cốt | pháp sư nữ | phù thủycomprehensive
🧙‍♂ -namepháp sư nammodern
🧙‍♂ –keywordspháp sư | pháp sư nam | phù thủycomprehensive
🧚 -nametiênmodern
🧚 –keywordsOberon | Puck | tiên | Titaniacomprehensive
🧚‍♀ -namebà tiênmodern
🧚‍♀ –keywordsbà tiên | Titaniacomprehensive
🧚‍♂ -nameông tiênmodern
🧚‍♂ –keywordsOberon | ông tiên | Puckcomprehensive
🧛 -namema cà rồngmodern
🧛 –keywordsDracula | ma cà rồng | xác sốngcomprehensive
🧛‍♀ -namema cà rồng nữmodern
🧛‍♀ –keywordsma cà rồng nữ | xác sốngcomprehensive
🧛‍♂ -namema cà rồng nammodern
🧛‍♂ –keywordsDracula | ma cà rồng nam | xác sốngcomprehensive
🧜 -namengười cámodern
🧜 –keywordscông chúa cá | nàng tiên cá | người cácomprehensive
🧜‍♀ -namenàng tiên cámodern
🧜‍♀ –keywordscông chúa cá | nàng tiên cácomprehensive
🧜‍♂ -namechàng tiên cámodern
🧜‍♂ –keywordschàng tiên cá | Tritoncomprehensive
🧝 -namequỷmodern
🧝 –keywordscomprehensive
🧝‍♀ -namenữ quỷmodern
🧝‍♀ –keywordsnữ quỷ | phép thuậtcomprehensive
🧝‍♂ -namenam quỷmodern
🧝‍♂ –keywordscomprehensive
🧞 -namethầnmodern
🧞 –keywordsdjinn | thầncomprehensive
🧞‍♀ -namenữ thầnmodern
🧞‍♀ –keywordscomprehensive
🧞‍♂ -namenam thầnmodern
🧞‍♂ –keywordscomprehensive
🧟 -namexác chết sống lạimodern
🧟 –keywordsxác chết sống lại | xác sốngcomprehensive
🧟‍♀ -namexác chết nữ sống lạimodern
🧟‍♀ –keywordsxác chết nữ sống lại | xác chết sống lại | xác sốngcomprehensive
🧟‍♂ -namexác chết nam sống lạimodern
🧟‍♂ –keywordsxác chết nam sống lại | xác chết sống lại | xác sốngcomprehensive
person-gesture🙍 –keywordscau mày | cử chỉcau mày | cử chỉ | người đang cau mày
🙍‍♂ –keywordscau mày | cử chỉ | nam | đàn ôngcau mày | cử chỉ | đàn ông | nam | người đàn ông cau mày
🙍‍♀ –keywordsnữ | cau mày | cử chỉ | phụ nữcau mày | cử chỉ | người phụ nữ cau mày | nữ | phụ nữ
🙎 –keywordscử chỉ | hờn dỗicử chỉ | hờn dỗi | người đang bĩu môi
🙎‍♂ –keywordscử chỉ | nam | người đàn ông | bĩu môibĩu môi | cử chỉ | nam | người đàn ông | người đàn ông bĩu môi
🙎‍♀ –keywordsnữ | cử chỉ | bĩu môi | phụ nữbĩu môi | cử chỉ | người phụ nữ bĩu môi | nữ | phụ nữ
🙅 –keywordscấm | cử chỉ | tay | không có | không | không cho phépcấm | cử chỉ | không | không cho phép | không có | phản đối | tay
🙅‍♂ –keywordscấm | cử chỉ | tay | nam | người đàn ông | không | không okcấm | cử chỉ | không | không ok | nam | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | tay
🙅‍♀ –keywordsnữ | cấm | cử chỉ | tay | không | không ok | phụ nữcấm | cử chỉ | không | không ok | người phụ nữ ra hiệu phản đối | nữ | phụ nữ | tay
🙆 –keywordscử chỉ | tay | okcử chỉ | đồng ý | ok | tay
🙆‍♂ –keywordscử chỉ | tay | nam | người đàn ông | đượccử chỉ | được | nam | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu đồng ý | tay
🙆‍♀ –keywordsnữ | cử chỉ | tay | trên | phụ nữcử chỉ | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | nữ | phụ nữ | tay | trên
💁 –keywordstay | giúp | thông tin | hỗn láogiúp | hỗn láo | người trợ giúp | tay | thông tin
💁‍♂ –keywordsnam | người đàn ông | tươi tắn | tay ra hiệunam | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | tay ra hiệu | tươi tắn
💁‍♀ –keywordsnữ | tươi tắn | tay ra hiệu | phụ nữngười phụ nữ ra hiệu trợ giúp | nữ | phụ nữ | tay ra hiệu | tươi tắn
🙋 –keywordscử chỉ | tay | vui vẻ | nâng lêncử chỉ | nâng lên | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ
🙋‍♂ –keywordscử chỉ | nam | người đàn ông | giơ taycử chỉ | giơ tay | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay
🙋‍♀ –keywordsnữ | cử chỉ | giơ tay | phụ nữcử chỉ | giơ tay | người phụ nữ giơ cao tay | nữ | phụ nữ
🙇 –keywordslời xin lỗi | cúi người | cử chỉ | lấy làm tiếccử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | người đang cúi đầu
🙇‍♂ –keywordslời xin lỗi | cúi | ủng hộ | cử chỉ | nam | người đàn ông | lấy làm tiếccử chỉ | cúi | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | nam | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | ủng hộ
🙇‍♀ –keywordslời xin lỗi | cúi | ủng hộ | nữ | cử chỉ | xin lỗi | phụ nữcử chỉ | cúi | lời xin lỗi | người phụ nữ cúi đầu | nữ | phụ nữ | ủng hộ | xin lỗi
🤦 –keywordsmặt | lòng bàn tay | hoài nghi | tức giậnhoài nghi | lấy tay che mặt | lòng bàn tay | mặt | tức giận
🤦‍♂ –keywordssự hoài nghi | bực tức | lòng bàn tay | nam | đàn ôngbực tức | đàn ông | lòng bàn tay | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | sự hoài nghi
🤦‍♀ –keywordssự hoài nghi | bực tức | lòng bàn tay | nữ | phụ nữbực tức | lòng bàn tay | người phụ nữ lấy tay che mặt | nữ | phụ nữ | sự hoài nghi
🤷 –keywordsnhún vai | nghi ngờ | thờ ơ | hững hờhững hờ | nghi ngờ | nhún vai | thờ ơ
🤷‍♂ –keywordsnghi ngờ | vô minh | sự thờ ơ | nam | người đàn ông | nhún vainam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh
🤷‍♀ –keywordsnghi ngờ | nữ | vô minh | sự thờ ơ | nhún vai | phụ nữnghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh
person-activity💆 –keywordsxoa bóp | thẩm mĩ việnthẩm mĩ viện | xoa bóp | xoa bóp mặt
💆‍♂ –keywordsmặt | nam | người đàn ông | xoa bópmặt | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | xoa bóp
💆‍♀ –keywordsmặt | nữ | xoa bóp | phụ nữmặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt | nữ | phụ nữ | xoa bóp
💇 –keywordsthợ cắt tóc | làm đẹp | phòngcắt tóc | làm đẹp | phòng | thợ cắt tóc
💇‍♂ –keywordscắt tóc | nam | đàn ôngcắt tóc | đàn ông | nam | người đàn ông được cắt tóc
💇‍♀ –keywordsnữ | cắt tóc | phụ nữcắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc | nữ | phụ nữ
🚶 –keywordsđi lang thang | đi bộ | đang đi bộđang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ
🚶‍♂ –keywordsđi lang thang | nam | người đàn ông | đi bộđi bộ | đi lang thang | nam | người đàn ông | người đàn ông đi bộ
🚶‍♀ –keywordsnữ | đi lang thang | đi bộ | phụ nữđi bộ | đi lang thang | người phụ nữ đi bộ | nữ | phụ nữ
🏃 –keywordschạy đua maratông | chạy bộchạy bộ | chạy đua maratông | người chạy
🏃‍♂ -namengười đàn ông chạyngười đàn ông đang chạymodern
🏃‍♂ –keywordsnam | người đàn ông | maratông | đua xe | đang chạyđang chạy | đua xe | maratông | nam | người đàn ông | người đàn ông đang chạycomprehensive
🏃‍♀ -namengười phụ nữ chạyngười phụ nữ đang chạymodern
🏃‍♀ –keywordsnữ | maratông | đua | chạy | phụ nữchạy | đua | maratông | người phụ nữ đang chạy | nữ | phụ nữcomprehensive
💃 -namengười phụ nữ khiêu vũngười phụ nữ đang khiêu vũmodern
💃 –keywordskhiêu vũ | phụ nữkhiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ | phụ nữcomprehensive
🕺 -namengười khiêu vũngười đàn ông đang khiêu vũmodern
🕺 –keywordskhiêu vũ | người đàn ôngkhiêu vũ | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũcomprehensive
👯 -nametiệc nữnhững người đeo tai thỏmodern
👯 –keywordsđiệu múa thỏ | diễn viên múa | tai | con gái | phụ nữcon gái | diễn viên múa | điệu múa thỏ | những người đeo tai thỏ | phụ nữ | taicomprehensive
👯‍♂ -nameđàn ông tiệc tùngnhững người đàn ông đeo tai thỏmodern
👯‍♂ –keywordstai thỏ | vũ công | nam | đàn ông | tiệc tùngđàn ông | nam | những người đàn ông đeo tai thỏ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ côngcomprehensive
👯‍♀ -namephụ nữ tiệc tùngnhững người phụ nữ đeo tai thỏmodern
👯‍♀ –keywordstai thỏ | vũ công | nữ | tiệc tùng | phụ nữnhững người phụ nữ đeo tai thỏ | nữ | phụ nữ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ côngcomprehensive
🧖 -name▷missing◁người ở trong phòng xông hơimodern
🧖 –keywordsngười ở trong phòng xông hơi | phòng xông hơi | saunacomprehensive
🧖‍♀ -namengười phụ nữ ở trong phòng xông hơimodern
🧖‍♀ –keywordsngười phụ nữ ở trong phòng xông hơi | phòng xông hơi | saunacomprehensive
🧖‍♂ -namengười đàn ông ở trong phòng xông hơimodern
🧖‍♂ –keywordsngười đàn ông ở trong phòng xông hơi | phòng xông hơi | saunacomprehensive
🧗 -namengười đang leo núimodern
🧗 –keywordsngười đang leo núi | người leo trèocomprehensive
🧗‍♀ -namengười phụ nữ đang leo núimodern
🧗‍♀ –keywordsngười leo trèo | người phụ nữ đang leo núicomprehensive
🧗‍♂ -namengười đàn ông đang leo núimodern
🧗‍♂ –keywordsngười đàn ông đang leo núi | người leo trèocomprehensive
🧘 -namengười ngồi kiết giàmodern
🧘 –keywordsngười ngồi kiết già | thiền | yogacomprehensive
🧘‍♀ -namengười phụ nữ ngồi kiết giàmodern
🧘‍♀ –keywordsngười phụ nữ ngồi kiết già | thiền | yogacomprehensive
🧘‍♂ -namengười đàn ông ngồi kiết giàmodern
🧘‍♂ –keywordsngười đàn ông ngồi kiết già | thiền | yogacomprehensive
🛀 –keywordsbồn tắm | tắmbồn tắm | người đang tắm bồn | tắm
🛌 –keywordskhách sạn | ngủkhách sạn | ngủ | người trên giường
🕴 -namengười đàn ông mặc bộ com lê bay lênngười đàn ông mặc vest đang bay lênmodern
🕴 –keywordskinh doanh | đàn ông | bộ đồbộ đồ | đàn ông | kinh doanh | người đàn ông mặc vest đang bay lêncomprehensive
🗣 -nameđầu nóiđầu người đang nóimodern
🗣 –keywordskhuôn mặt | cái đầu | hình bóng | nói | đang nóicái đầu | đang nói | đầu người đang nói | hình bóng | khuôn mặt | nóicomprehensive
👤 –keywordstượng bán thân | bóngbóng | bóng tượng bán thân | tượng bán thân
👥 –keywordsbóng | bóng và tượng bán thân | tượng bán thân
person-sport🤺 –keywordsngười đấu kiếm | đấu kiếm | kiếm | thể thao | ngườiđấu kiếm | kiếm | người | người đấu kiếm | thể thao
🏇 –keywordscon ngựa | người cưỡi ngựa đua | ngựa đua | cuộc đuacon ngựa | cuộc đua | đua ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua
⛷ –keywordstrượt tuyết | tuyếtngười sử dụng ván trượt tuyết | trượt tuyết | tuyết
🏂 -namengười trượt tuyếtngười trượt ván tuyếtmodern
🏂 –keywordstrượt tuyết | tuyết | tấm chắn tuyếtngười trượt ván tuyết | tấm chắn tuyết | trượt tuyết | tuyếtcomprehensive
🏌 –keywordsquả bóng | gôngôn | người chơi gôn | quả bóng
🏌‍♂ –keywordsgôn | nam | đàn ôngđàn ông | gôn | nam | người đàn ông chơi gôn
🏌‍♀ –keywordsnữ | gôn | phụ nữgôn | người phụ nữ chơi gôn | nữ | phụ nữ
🏄 –keywordslướt sónglướt sóng | người lướt sóng
🏄‍♂ –keywordsnam | người đàn ông | lướt sónglướt sóng | nam | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng
🏄‍♀ –keywordsnữ | lướt | phụ nữlướt | người phụ nữ lướt sóng | nữ | phụ nữ
🚣 –keywordsthuyền | xe cộthuyền | thuyền chèo | xe cộ
🚣‍♂ –keywordsthuyền | nam | người đàn ông | thuyền chèonam | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | thuyền | thuyền chèo
🚣‍♀ –keywordsthuyền | nữ | thuyền chèo | phụ nữngười phụ nữ chèo thuyền | nữ | phụ nữ | thuyền | thuyền chèo
🏊 –keywordsbơibơi | người bơi
🏊‍♂ -namengười đàn ông bơingười đàn ông đang bơimodern
🏊‍♂ –keywordsnam | người đàn ông | bơibơi | nam | người đàn ông | người đàn ông đang bơicomprehensive
🏊‍♀ -namengười phụ nữ bơingười phụ nữ đang bơimodern
🏊‍♀ –keywordsnữ | bơi | phụ nữbơi | người phụ nữ đang bơi | nữ | phụ nữcomprehensive
⛹ –keywordsquả bóngngười chơi bóng | quả bóng
⛹‍♂ –keywordsbóng | nam | đàn ôngbóng | đàn ông | nam | người đàn ông chơi bóng
⛹‍♀ –keywordsbóng | nữ | phụ nữbóng | người phụ nữ chơi bóng | nữ | phụ nữ
🏋 –keywordstrọng lượngngười cử tạ | trọng lượng
🏋‍♂ –keywordsnam | người đàn ông | cử tạcử tạ | nam | người đàn ông | người đàn ông cử tạ
🏋‍♀ –keywordsnữ | cử tạ | phụ nữcử tạ | người phụ nữ cử tạ | nữ | phụ nữ
🚴 –keywordsxe đạp | người đi xe đạpngười đi xe đạp | xe đạp
🚴‍♂ –keywordsxe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nam | đàn ôngđàn ông | đi xe đạp | đua xe đạp | nam | người đàn ông đi xe đạp | xe đạp
🚴‍♀ –keywordsxe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nữ | phụ nữđi xe đạp | đua xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp | nữ | phụ nữ | xe đạp
🚵 –keywordsxe đạp | người đi xe đạp | núingười đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp
🚵‍♂ –keywordsxe đạp | đua xe đạp | nam | người đàn ông | núiđua xe đạp | nam | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp
🚵‍♀ –keywordsxe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nữ | núi | phụ nữđi xe đạp | đua xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | nữ | núi | phụ nữ | xe đạp
🏎 –keywordsxe | đua xeđua xe | xe | xe đua
🏍 -namexe gắn máyxe máymodern
🏍 –keywordsđua xeđua xe | xe máycomprehensive
🤸 –keywordsnhào lộn | thể dục | người | thể thaongười | nhào lộn | thể dục | thể thao
🤸‍♂ –keywordsnhào lộn | thể dục dụng cụ | nam | người đàn ông | người | thể thaonam | người | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | nhào lộn | thể dục dụng cụ | thể thao
🤸‍♀ –keywordsnhào lộn | nữ | thể dục dụng cụ | người | thể thao | phụ nữngười | người phụ nữ nhào lộn | nhào lộn | nữ | phụ nữ | thể dục dụng cụ | thể thao
🤼 –keywordsđô vật | vật | thể thao | ngườiđô vật | người | thể thao | vật
🤼‍♂ –keywordsnam | đàn ông | người | thể thao | vật lộnđàn ông | đàn ông chơi vật | nam | người | thể thao | vật lộn
🤼‍♀ –keywordsnữ | người | thể thao | phụ nữ | vật lộnngười | nữ | phụ nữ | phụ nữ chơi vật | thể thao | vật lộn
🤽 –keywordsbóng nước | nước | người | thể thaobóng nước | người | nước | thể thao
🤽‍♂ –keywordsnam | người đàn ông | thể thao | thủy cầunam | người đàn ông | người đàn ông chơi bóng nước | thể thao | thủy cầu
🤽‍♀ –keywordsnữ | thể thao | bóng nước | phụ nữbóng nước | người phụ nữ chơi bóng nước | nữ | phụ nữ | thể thao
🤾 –keywordsbóng ném | bóng | thể thao | ngườibóng | bóng ném | người | thể thao
🤾‍♂ –keywordsbóng ném | nam | người đàn ông | thể thaobóng ném | nam | người đàn ông | người đàn ông chơi bóng ném | thể thao
🤾‍♀ –keywordsnữ | bóng ném | thể thao | phụ nữbóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném | nữ | phụ nữ | thể thao
🤹 –keywordstung hứng | đa nhiệm | cân bằng | kỹ năngcân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | tung hứng
🤹‍♂ –keywordstung hứng | nam | đàn ông | đa nhiệmđa nhiệm | đàn ông | nam | người đàn ông tung hứng | tung hứng
🤹‍♀ –keywordsnữ | tung hứng | đa nhiệm | phụ nữđa nhiệm | người phụ nữ tung hứng | nữ | phụ nữ | tung hứng
Animals & Natureanimal-mammal🐵 –keywordsmặt | khỉkhỉ | mặt | mặt khỉ
🐒 -namecon khỉkhỉmodern
🐒 –keywordscon khỉ | khỉcomprehensive
🦍 –keywordskhỉ đột | động vậtđộng vật | khỉ đột
🐶 –keywordscún | khuôn mặt | thú cưngcún | khuôn mặt | mặt cún | thú cưng
🐕 -namecon chóchómodern
🐕 –keywordsthú cưngchó | thú cưngcomprehensive
🐩 –keywordscúnchó xù | cún
🐺 –keywordsmặt | chó sóichó sói | mặt | mặt chó sói
🦊 –keywordsmặt | cáo | động vậtcáo | động vật | mặt | mặt cáo
🐱 –keywordscon mèo | khuôn mặt | thú cưngcon mèo | khuôn mặt | mặt mèo | thú cưng
🐈 -namecon mèomèomodern
🐈 –keywordsthú cưngmèo | thú cưngcomprehensive
🦁 –keywordskhuôn mặt | cung sư tử | con sư tử | cung hoàng đạocon sư tử | cung hoàng đạo | cung sư tử | khuôn mặt | mặt sư tử
🐯 –keywordsmặt | hổhổ | mặt | mặt hổ
🐅 -namesư tửhổmodern
🐅 –keywordscon hổcon hổ | hổcomprehensive
🐆 -namecon báobáo hoa maimodern
🐆 –keywordsbáo hoa mai | con báocomprehensive
🐴 –keywordsmặt | ngựamặt | mặt ngựa | ngựa
🐎 -namecon ngựangựamodern
🐎 –keywordsđua ngựa | đuađua | đua ngựa | ngựacomprehensive
🦄 –keywordsmặt | kỳ lânkỳ lân | mặt | mặt kỳ lân
🦓 -name▷missing◁ngựa vằnmodern
🦓 –keywordsngựa vằn | sọc | vằncomprehensive
🦌 -namenaihươumodern
🦌 –keywordsnai | động vậtđộng vật | hươu | naicomprehensive
🐮 -namemặt bò cáimặt bòmodern
🐮 –keywordsbò cái | khuôn mặtbò cái | khuôn mặt | mặt bòcomprehensive
🐂 –keywordsbò đực | cung kim ngưu | cung hoàng đạobò đực | cung hoàng đạo | cung kim ngưu
🐃 -namecon trâutrâu nướcmodern
🐃 –keywordsnướcnước | trâu nướccomprehensive
🐄 -namecon bòbò cáimodern
🐄 –keywordsbò cái | con bòcomprehensive
🐷 -namemặt heomặt lợnmodern
🐷 –keywordsmặt | heoheo | mặt | mặt lợncomprehensive
🐖 -namecon heolợnmodern
🐖 –keywordsheo náiheo nái | lợncomprehensive
🐗 -nameheo đựclợn rừngmodern
🐗 –keywordscon heocon heo | lợn rừngcomprehensive
🐽 -namemũi heomũi lợnmodern
🐽 –keywordskhuôn mặt | mũi | con heocon heo | khuôn mặt | mũi | mũi lợncomprehensive
🐏 –keywordscung bạch dương | cừu | cung hoàng đạocung bạch dương | cung hoàng đạo | cừu | cừu đực
🐑 -namecon cừucừu cáimodern
🐐 -namecon dê
🐐 –keywordscung ma kết | cung hoàng đạocung hoàng đạo | cung ma kết | dêcomprehensive
🐪 –keywordscon lạc đà | cái bướucái bướu | con lạc đà | lạc đà
🐫 –keywordslạc đà bactrian | con lạc đà | cái bướucái bướu | con lạc đà | lạc đà bactrian | lạc đà hai bướu
🦒 -name▷missing◁hươu cao cổmodern
🦒 –keywordschấm | đốm | hươu cao cổ | saocomprehensive
🐘 -namecon voivoimodern
🐘 –keywordscon voi | voicomprehensive
🦏 –keywordstê giác | động vậtđộng vật | tê giác
🐭 –keywordsmặt | chuộtchuột | mặt | mặt chuột
🐁 -namecon chuộtchuộtmodern
🐁 –keywordschuột | con chuộtcomprehensive
🐹 –keywordskhuôn mặt | chuột đồng | thú cưngchuột đồng | khuôn mặt | mặt chuột đồng | thú cưng
🐰 –keywordsđiệu múa thỏ | khuôn mặt | thú cưng | con thỏcon thỏ | điệu múa thỏ | khuôn mặt | mặt thỏ | thú cưng
🐇 -namecon thỏthỏmodern
🐇 –keywordsđiệu múa thỏ | thú cưngđiệu múa thỏ | thỏ | thú cưngcomprehensive
🐿 -namecon sócsóc chuộtmodern
🐿 –keywordscon sóc | sóc chuộtcomprehensive
🦔 -name▷missing◁nhímmodern
🦔 –keywordscó gai | nhímcomprehensive
🦇 –keywordsdơi | ma cà rồng | động vậtdơi | động vật | ma cà rồng
🐻 –keywordsgấu | mặtgấu | mặt | mặt gấu
🐨 –keywordscon gấucon gấu | gấu túi
🐼 –keywordsmặt | gấu trúcgấu trúc | mặt | mặt gấu trúc
🐾 -namedấu chân chódấu chân móng vuốtmodern
🐾 –keywordsbàn chân | chân | dấubàn chân | chân | dấu | dấu chân móng vuốtcomprehensive
animal-bird🐔 -namecon gàmodern
🐔 –keywordscon gà | gàcomprehensive
🐣 –keywordsgà con | gà | ấpấp | gà | gà con | gà mới nở
🐤 –keywordsgà | gà con
🐥 -namemặt trước con gàmặt trước gà conmodern
🐥 –keywordsgà con | gàgà | gà con | mặt trước gà concomprehensive
🐦 -namecon chimchimmodern
🐦 –keywordschim | con chimcomprehensive
🕊 –keywordschim | bay | hòa bìnhbay | bồ câu | chim | hòa bình
🦅 –keywordsđại bàng | chimchim | đại bàng
🦆 –keywordsvịt | chimchim | vịt
🦉 –keywordscú | không ngoan | chimchim | cú | không ngoan
animal-amphibian🐸 –keywordsmặt | ếchếch | mặt | mặt ếch
animal-reptile🐢 -namecon rùarùamodern
🐢 –keywordscon rùa | rùacomprehensive
🦎 –keywordsthằn lằn | bò sátbò sát | thằn lằn
🐍 -namecon rắnrắnmodern
🐍 –keywordsvật mang | chòm sao xà phu | cung hoàng đạochòm sao xà phu | cung hoàng đạo | rắn | vật mangcomprehensive
🐲 –keywordsrồng | khuôn mặt | truyện cổ tíchkhuôn mặt | mặt rồng | rồng | truyện cổ tích
🐉 -namecon rồngrồngmodern
🐉 –keywordstruyện cổ tíchrồng | truyện cổ tíchcomprehensive
🦕 -name▷missing◁khủng long chân thằn lằnmodern
🦕 –keywordskhủng long chân thằn lằn | khủng long to ăn cây cối | thằn lằn hai óc | uyển longcomprehensive
🦖 -namekhủng long bạo chúamodern
🦖 –keywordskhủng long bạo chúa | Khủng long bạo chúacomprehensive
animal-marine🐳 –keywordskhuôn mặt | phun | con cá voicá voi phun nước | con cá voi | khuôn mặt | phun
🐬 –keywordschân chèocá heo | chân chèo
🐟 -namecon cámodern
🐟 –keywordscung song ngư | cung hoàng đạocá | cung hoàng đạo | cung song ngưcomprehensive
🐠 –keywordscá | nhiệt đớicá | cá nhiệt đới | nhiệt đới
🐡 –keywordscá | cá nóc
🦈 –keywordscá mập | cácá | cá mập
🐚 -namevỏ sòvỏ xoắn ốcmodern
🐚 –keywordsvỏ | xoắn ốcvỏ | vỏ xoắn ốc | xoắn ốccomprehensive
🦀 -namecon cuacuamodern
🦀 –keywordscung cự giải | cung hoàng đạocua | cung cự giải | cung hoàng đạocomprehensive
🦐 –keywordstôm | nhỏ | tôm cua | thức ănnhỏ | thức ăn | tôm | tôm cua
🦑 -namemựcmực ốngmodern
🦑 –keywordsmực | thân mềm | thức ănmực | mực ống | thân mềm | thức ăncomprehensive
animal-bug🐛 –keywordscôn trùngcon rệp | côn trùng
🐜 -namecon kiếnkiếnmodern
🐜 –keywordscôn trùngcôn trùng | kiếncomprehensive
🐝 –keywordscon ong | côn trùngcon ong | côn trùng | ong mật
🐞 –keywordsbọ cánh cứng | côn trùng | rùa | con bọ rùabọ cánh cứng | bọ rùa | con bọ rùa | côn trùng | rùa
🦗 -name▷missing◁dếmodern
🦗 –keywordschâu chấu | dếcomprehensive
🕷 -namecon nhệnnhệnmodern
🕷 –keywordscôn trùngcôn trùng | nhệncomprehensive
🕸 –keywordsnhệnmạng nhện | nhện
🦂 –keywordscung bọ cạp | cung hoàng đạobọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo
plant-flower💐 –keywordshoa | cây | lãng mạnbó hoa | cây | hoa | lãng mạn
🌸 –keywordshoa | thực vậthoa | hoa anh đào | thực vật
💮 –keywordshoahoa | hoa trắng
🏵 -namehình hoa hồngnơ hoa hồngmodern
🏵 –keywordsthực vậtnơ hoa hồng | thực vậtcomprehensive
🌹 –keywordshoa | thực vậthoa | hoa hồng | thực vật
🥀 –keywordshoa | héohéo | hoa | hoa héo
🌺 –keywordshoa | thực vậthoa | hoa dâm bụt | thực vật
🌻 –keywordshoa | thực vật | mặt trờihoa | hoa hướng dương | mặt trời | thực vật
🌼 -namebông hoahoamodern
🌷 -namehoa uất kim hươnghoa tuy-líp
🌷 –keywordshoa | thực vậthoa | hoa tuy-líp | thực vậtcomprehensive
plant-other🌱 –keywordsthực vậtcây con | thực vật
🌲 –keywordsthực vật | câycây | cây thường xanh | thực vật
🌳 -namecây lá rộngcây rụng lámodern
🌳 –keywordsphù du | cây | đổcây | cây rụng lá | đổ | phù ducomprehensive
🌴 –keywordsthực vật | câycây | cây cọ | thực vật
🌵 –keywordsthực vậtcây xương rồng | thực vật
🌾 –keywordsbông lúa | thực vật | gạobó lúa | bông lúa | gạo | thực vật
🌿 -namecây cỏthảo mộcmodern
🌿 –keywordslá cây | thực vậtlá cây | thảo mộc | thực vậtcomprehensive
☘ –keywordsthực vậtcỏ ba lá | thực vật
🍀 –keywords4 | cỏ ba lá | bốn | lá cây | thực vật4 | bốn | cỏ ba lá | cỏ bốn lá | lá cây | thực vật
🍁 -namelá cây thíchlá phongmodern
🍁 –keywordsrụng | lá cây | cây thích | thực vậtcây thích | lá cây | lá phong | rụng | thực vậtcomprehensive
🍂 –keywordsrụng | lá | thực vậtlá | lá rụng | rụng | thực vật
🍃 -namelá rung trong giólá rung rinh trong giómodern
🍃 –keywordsthổi | rung | lá cây | thực vật | giógió | lá cây | lá rung rinh trong gió | rung | thổi | thực vậtcomprehensive
Food & Drinkfood-fruit🍇 -namequả nhochùm nhomodern
🍇 –keywordshoa quả | nho | thực vậtchùm nho | hoa quả | nho | thực vậtcomprehensive
🍈 -namequả dưadưamodern
🍈 –keywordshoa quả | thực vậtdưa | hoa quả | thực vậtcomprehensive
🍉 -namequả dưa hấudưa hấumodern
🍉 –keywordshoa quả | thực vậtdưa hấu | hoa quả | thực vậtcomprehensive
🍊 -namequả quýtquýtmodern
🍊 –keywordshoa quả | quả cam | thực vậthoa quả | quả cam | quýt | thực vậtcomprehensive
🍋 -namequả chanhchanhmodern
🍋 –keywordshoa quả | thực vậtchanh | hoa quả | thực vậtcomprehensive
🍌 -namequả chuốichuốimodern
🍌 –keywordshoa quả | thực vậtchuối | hoa quả | thực vậtcomprehensive
🍍 -namequả dứadứamodern
🍍 –keywordshoa quả | thực vậtdứa | hoa quả | thực vậtcomprehensive
🍎 –keywordsquả táo | hoa quả | thực vật | đỏđỏ | hoa quả | quả táo | táo đỏ | thực vật
🍏 –keywordsquả táo | hoa quả | xanh lục | thực vậthoa quả | quả táo | táo xanh | thực vật | xanh lục
🍐 -namequả lêmodern
🍐 –keywordshoa quả | thực vậthoa quả | lê | thực vậtcomprehensive
🍑 -namequả đàođàomodern
🍑 –keywordshoa quả | thực vậtđào | hoa quả | thực vậtcomprehensive
🍒 -namequả anh đàoanh đàomodern
🍒 –keywordshoa quả | thực vậtanh đào | hoa quả | thực vậtcomprehensive
🍓 -namequả dâu tâydâu tâymodern
🍓 –keywordshoa quả | thực vậtdâu tây | hoa quả | thực vậtcomprehensive
🥝 –keywordskiwi | hoa quả | thức ănhoa quả | kiwi | quả kiwi | thức ăn
🍅 -namequả cà chuacà chuamodern
🍅 –keywordsthực vật | raucà chua | rau | thực vậtcomprehensive
🥥 -name▷missing◁dừamodern
🥥 –keywordscây dừa | dừa | pina coladacomprehensive
food-vegetable🥑 –keywordsquả bơ | hoa quả | thức ănhoa quả | quả bơ | thức ăn
🍆 -namequả cà tímcà tímmodern
🍆 –keywordsthực vật | raucà tím | rau | thực vậtcomprehensive
🥔 –keywordskhoai tây | thực vật | thức ănkhoai tây | thức ăn | thực vật
🥕 –keywordscà rốt | thực vật | thức ăncà rốt | thức ăn | thực vật
🌽 –keywordsngô | bắp ngô | bắp’ | thực vậtbắp ngô | bắp’ | ngô | thực vật
🥒 –keywordsdưa chuột | dưa chua | thực vật | thức ăndưa chua | dưa chuột | thức ăn | thực vật
🥦 -name▷missing◁xúp lơ xanhmodern
🥦 –keywordscải bắp dại | xúp lơ xanhcomprehensive
🍄 –keywordsthực vậtnấm | thực vật
🌰 –keywordshạt dẻ | thực vật
food-prepared🍞 –keywordsổ bánh mìbánh mì | ổ bánh mì
🥐 –keywordsbánh sừng bò | bánh móng ngựa | pháp | thức ăn | bánh mỳbánh móng ngựa | bánh mỳ | bánh sừng bò | pháp | thức ăn
🥨 -name▷missing◁bánh quy xoắnmodern
🥨 –keywordsbánh quy xoắn | xoắncomprehensive
🧀 -namemiếng phô maimiếng pho mátmodern
🧀 –keywordsphô maimiếng pho mát | phô maicomprehensive
🍖 –keywordsxương | thịtthịt | thịt bám xương | xương
🍗 –keywordsxương | gà | chân | gia cầmchân | đùi gia cầm | gà | gia cầm | xương
🥩 -name▷missing◁tảng thịtmodern
🥩 –keywordsbít tết | sườn | sườn cừu | sườn lợn | tảng thịtcomprehensive
🥓 –keywordsthịt xông khói | thịt | thức ănthịt | thịt xông khói | thức ăn
🍔 -namethịt băm viênbánh hamburgermodern
🍔 –keywordsbăm viênbăm viên | bánh hamburgercomprehensive
🍟 –keywordskiểu phápkhoai tây chiên | kiểu pháp
🍕 -namepizzabánh pizzamodern
🍕 –keywordsphô mai | látbánh pizza | lát | phô maicomprehensive
🌭 –keywordsdồi | lạp xưởngdồi | lạp xưởng | xúc xích
🥪 -name▷missing◁bánh mỳ kẹpmodern
🥪 –keywordsbánh mì | bánh mỳ | bánh mỳ kẹpcomprehensive
🌮 -namebánh thịt chiên giònbánh tacomodern
🌮 –keywordsbánh mexicobánh mexico | bánh tacocomprehensive
🌯 -namebánh ngôbánh burritomodern
🌯 –keywordsbánh mexicobánh burrito | bánh mexicocomprehensive
🥙 -namebánh quy bột khôbánh mì kẹp thịtmodern
🥙 –keywordsthịt nướng | viên bột đậu rán | bánh mỳ gyro | bánh quy bột khô | nhồi | thức ănbánh mì kẹp thịt | bánh mỳ gyro | bánh quy bột khô | nhồi | thịt nướng | thức ăn | viên bột đậu ráncomprehensive
🥚 –keywordstrứng | thức ănthức ăn | trứng
🍳 -namenấu nướngnấu ănmodern
🍳 –keywordstrứng | chiên | cái chảocái chảo | chiên | nấu ăn | trứngcomprehensive
🥘 –keywordscơm thập cẩm | lẩu | chảo | nông | thức ănchảo | chảo thức ăn | cơm thập cẩm | lẩu | nông | thức ăn
🍲 -namebát thức ănnồi thức ănmodern
🍲 –keywordsnồi | món thịt hầmmón thịt hầm | nồi | nồi thức ăncomprehensive
🥣 -name▷missing◁tô có thìamodern
🥣 –keywordsbữa sáng | cháo | ngũ cốc | tô có thìacomprehensive
🥗 –keywordsxanh | salat | thức ănsalat | salat rau | thức ăn | xanh
🥫 -name▷missing◁đồ hộpmodern
🥫 –keywordscomprehensive
food-asian🍱 –keywordscơm bento | hộpcơm bento | hộp | hộp cơm bento
🍘 –keywordsgạobánh quy gạo | gạo
🍙 -namebánh gạocơm nắmmodern
🍙 –keywordsviên | bánh kiểu nhật bản | gạobánh kiểu nhật bản | cơm nắm | gạo | viêncomprehensive
🍚 –keywordsnấu | gạocơm | gạo | nấu
🍛 –keywordscà ri | cơmcà ri | cơm | cơm cà ri
🍜 –keywordsbát | mì sợi | mì tôm | hấpbát | bát mì | hấp | mì sợi | mì tôm
🍝 -namemì Ýspaghettimodern
🍝 –keywordsmì ốngmì ống | spaghetticomprehensive
🍠 –keywordskhoai tây | nướng | ngọtkhoai lang nướng | khoai tây | ngọt | nướng
🍢 -namekẹo odenmón odenmodern
🍢 –keywordskẹp | hải sản | xiên | quehải sản | kẹp | món oden | que | xiêncomprehensive
🍤 –keywordschiên | tôm | tôm hùm | món sốt cá cua tômchiên | món sốt cá cua tôm | tôm | tôm chiên | tôm hùm
🍥 -namebánh cá có xoáybánh cá có hình xoắnmodern
🍥 –keywordsbánh | cá | bánh ngọt | xoáybánh | bánh cá có hình xoắn | bánh ngọt | cá | xoáycomprehensive
🍡 -namebánh trôibánh trôi Nhật Bảnmodern
🍡 –keywordsmón tráng miệng | món kiểu nhật bản | xiên | que | ngọtbánh trôi Nhật Bản | món kiểu nhật bản | món tráng miệng | ngọt | que | xiêncomprehensive
🥟 -name▷missing◁bánh baomodern
🥟 –keywordsbánh bao | sủi cảocomprehensive
🥠 -namebánh may mắnmodern
🥠 –keywordsbánh may mắn | tiên tricomprehensive
🥡 -namehộp đựng đồ ăn mang đimodern
🥡 –keywordshộp đựng đồ ăn mang đi | hộp đựng đồ ăn Trung Quốccomprehensive
food-sweet🍦 –keywordskem | món tráng miệng | cái kem | mềm | ngọtcái kem | kem | kem mềm | mềm | món tráng miệng | ngọt
🍧 –keywordsmón tráng miệng | kem | bào | ngọtbào | đá bào | kem | món tráng miệng | ngọt
🍨 –keywordsmón tráng miệng | ngọtkem | món tráng miệng | ngọt
🍩 –keywordsbánh rán | món tráng miệng | ngọt
🍪 –keywordsbánh quy | món tráng miệng | ngọt
🎂 –keywordssinh nhật | bánh ngọt | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | bánh | ngọtbánh | bánh ngọt | bánh sinh nhật | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | ngọt | sinh nhật
🍰 –keywordsbánh ngọt | món tráng miệng | bánh | lát | ngọtbánh | bánh bơ giòn | bánh ngọt | lát | món tráng miệng | ngọt
🥧 -name▷missing◁bánh nướngmodern
🥧 –keywordsbánh bột | bánh nướng | bột nhồi | bột nhồi bánhcomprehensive
🍫 –keywordsthanh | sô cô la | món tráng miệng | ngọtmón tráng miệng | ngọt | sô cô la | thanh | thanh sô cô la
🍬 –keywordsmón tráng miệng | ngọtkẹo | món tráng miệng | ngọt
🍭 -namekẹo quekẹo mútmodern
🍭 –keywordskẹo | món tráng miệng | ngọtkẹo | kẹo mút | món tráng miệng | ngọtcomprehensive
🍮 -namesữa trứngbánh trứngmodern
🍮 –keywordsmón tráng miệng | bánh | ngọtbánh | bánh trứng | món tráng miệng | ngọtcomprehensive
🍯 –keywordsmật ong | hũ | ngọthũ | hũ mật ong | mật ong | ngọt
drink🍼 -namebình sữabình sữa trẻ emmodern
🍼 –keywordsbé con | chai | uống | sữabé con | bình sữa trẻ em | chai | sữa | uốngcomprehensive
🥛 –keywordscốc | sữa | đồ uốngcốc | cốc sữa | đồ uống | sữa
☕ -namethức uống nóngđồ uống nóngmodern
☕ –keywordsđồ uống | cà phê | uống | nóng | chưng | tràcà phê | chưng | đồ uống | đồ uống nóng | nóng | trà | uốngcomprehensive
🍵 -nametách trà không có tay cầmtách trà không có quaimodern
🍵 –keywordsđồ uống | cốc | uống | trà | tách tràcốc | đồ uống | tách trà | tách trà không có quai | trà | uốngcomprehensive
🍶 –keywordsquán ba | đồ uống | chai | cốc | uốngchai | cốc | đồ uống | quán ba | rượu sake | uống
🍾 –keywordsquán ba | chai | nút chai | uống | bật lênbật lên | chai | chai có nút bật lên | nút chai | quán ba | uống
🍷 -namely rượuly rượu vangmodern
🍷 –keywordsquán ba | đồ uống | uống | ly | rượuđồ uống | ly | ly rượu vang | quán ba | rượu | uốngcomprehensive
🍸 -namely nước hoa quảly cocktailmodern
🍸 –keywordsquán ba | uống | lyly | ly cocktail | quán ba | uốngcomprehensive
🍹 -namethức uống nhiệt đớiđồ uống nhiệt đớimodern
🍹 –keywordsquán ba | đồ uống | nhiệt đớiđồ uống | đồ uống nhiệt đới | nhiệt đới | quán bacomprehensive
🍺 -namecốc biavại biamodern
🍺 –keywordsquán ba | bia | đồ uống | nước giải khátbia | đồ uống | nước giải khát | quán ba | vại biacomprehensive
🍻 -namecụm cốc biachạm cốc biamodern
🍻 –keywordsquán ba | bia | chạm cốc | đồ uống | nước giải khátbia | chạm cốc | chạm cốc bia | đồ uống | nước giải khát | quán bacomprehensive
🥂 -namecạch cốcchạm cốcmodern
🥂 –keywordstiếng keng | cốc | đồ uống | chúc mừngchạm cốc | chúc mừng | cốc | đồ uống | tiếng kengcomprehensive
🥃 -namecốc vạily đáy phẳngmodern
🥃 –keywordscốc | cốc vại | rượu whisky | rượu | ngụmcốc | cốc vại | ly đáy phẳng | ngụm | rượu | rượu whiskycomprehensive
🥤 -name▷missing◁ly có ống hútmodern
🥤 –keywordsly có ống hút | nước ép | sinh tố | sodacomprehensive
dishware🥢 -nameđũamodern
🥢 –keywordsđũa | đũa Nhậtcomprehensive
🍽 -namenĩa và dao với đĩadĩa và dao với đĩamodern
🍽 –keywordsnấu nướng | nĩa | dao | đĩadao | đĩa | dĩa và dao với đĩa | nấu nướng | nĩacomprehensive
🍴 –keywordsnấu nướng | nĩa | daodao | nấu nướng | nĩa | nĩa và dao
🥄 –keywordsthìa | bộ đồ ănbộ đồ ăn | thìa
🔪 –keywordsnấu nướng | hocho | dao | dụng cụ | vũ khídao | dao làm bếp | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí
🏺 –keywordscung bảo bình | nấu nướng | đồ uống | bình | dụng cụ | vũ khí | cung hoàng đạobình | cung bảo bình | cung hoàng đạo | đồ uống | dụng cụ | nấu nướng | vò hai quai | vũ khí
Travel & Placesplace-map🌍 –keywordschâu phi | trái đất | châu âu | quả địa cầu | thế giớichâu âu | châu phi | quả cầu châu Âu-châu Phi | quả địa cầu | thế giới | trái đất
🌎 –keywordschâu mỹ | trái đất | quả địa cầu | thế giớichâu mỹ | quả cầu châu Mỹ | quả địa cầu | thế giới | trái đất
🌏 –keywordschâu á | úc | trái đất | quả địa cầu | thế giớichâu á | quả cầu châu Á-châu Úc | quả địa cầu | thế giới | trái đất | úc
🌐 -namequả cầu có kinh tuyếnđịa cầu với kinh tuyếnmodern
🌐 –keywordstrái đất | quả địa cầu | kinh tuyến | thế giớiđịa cầu với kinh tuyến | kinh tuyến | quả địa cầu | thế giới | trái đấtcomprehensive
🗺 –keywordsbản đồ | thế giớibản đồ | bản đồ thế giới | thế giới
🗾 -namebản đồ nhật bảnbản đồ Nhật Bảnmodern
🗾 –keywordsnhật bản | bản đồbản đồ | bản đồ Nhật Bản | nhật bảncomprehensive
place-geographic🏔 -namenúi phủ tuyết trắngđỉnh núi phủ tuyếtmodern
🏔 –keywordslạnh | núi | tuyếtđỉnh núi phủ tuyết | lạnh | núi | tuyếtcomprehensive
⛰ -namengọn núinúimodern
⛰ –keywordsngọn núi | núicomprehensive
🌋 –keywordsphun trào | núi | thời tiếtnúi | núi lửa | phun trào | thời tiết
🗻 -nameđỉnh núi Fujinúi Phú Sĩmodern
🗻 –keywordsnúi fuji | núinúi | núi fuji | núi Phú Sĩcomprehensive
🏖 -namebãi biển và ôbãi biển với chiếc ômodern
🏖 –keywordsbãi biển | ôbãi biển | bãi biển với chiếc ô | ôcomprehensive
🏝 -nameđảo sa mạcđảo hoangmodern
🏝 –keywordssa mạc | đảođảo | đảo hoang | sa mạccomprehensive
🏞 –keywordscông viêncông viên | công viên quốc gia
place-building🏛 –keywordstòa nhà | cổ điểncổ điển | tòa nhà | tòa nhà cổ điển
🏗 -namecông trình xây dựngcông trường xây dựngmodern
🏗 –keywordstòa nhà | xây dựngcông trường xây dựng | tòa nhà | xây dựngcomprehensive
🏘 -namecác tòa nhànhững ngôi nhàmodern
🏘 –keywordstòa nhà | ngôi nhàngôi nhà | những ngôi nhà | tòa nhàcomprehensive
🏚 -nametòa nhà bỏ hoangngôi nhà bỏ hoangmodern
🏚 –keywordstòa nhà | bỏ hoang | ngôi nhàbỏ hoang | ngôi nhà | ngôi nhà bỏ hoang | tòa nhàcomprehensive
🏠 -nametòa nhàngôi nhàmodern
🏠 –keywordstòa nhà | ngôi nhà | nhàngôi nhà | nhà | tòa nhàcomprehensive
🏡 –keywordstòa nhà | vườn | ngôi nhà | nhàngôi nhà | nhà | nhà có vườn | tòa nhà | vườn
🏢 -namevăn phòngtòa nhà văn phòngmodern
🏢 –keywordstòa nhàtòa nhà | tòa nhà văn phòngcomprehensive
🏣 -namevăn phòng kiểu Nhậtbưu điện Nhật Bảnmodern
🏣 –keywordstòa nhà | kiểu nhật | bưu điệnbưu điện | bưu điện Nhật Bản | kiểu nhật | tòa nhàcomprehensive
🏤 –keywordstòa nhà | kiểu châu âu | bưu điệnbưu điện | kiểu châu âu | tòa nhà
🏥 –keywordstòa nhà | bác sĩ | thuốcbác sĩ | bệnh viện | thuốc | tòa nhà
🏦 –keywordstòa nhàngân hàng | tòa nhà
🏨 –keywordskhách sạn | tòa nhà
🏩 –keywordstòa nhà | khách sạn | tình yêukhách sạn | khách sạn tình yêu | tình yêu | tòa nhà
🏪 –keywordstòa nhà | cửa hàngcửa hàng | cửa hàng tiện dụng | tòa nhà
🏫 –keywordstòa nhàtòa nhà | trường học
🏬 –keywordstòa nhà | cửa hàngcửa hàng | cửa hàng bách hóa | tòa nhà
🏭 –keywordstòa nhànhà máy | tòa nhà
🏯 -namelâu đài kiểu nhậtlâu đài Nhật Bảnmodern
🏯 –keywordstòa nhà | lâu đài | kiểu nhậtkiểu nhật | lâu đài | lâu đài Nhật Bản | tòa nhàcomprehensive
🏰 –keywordstòa nhà | kiểu châu âukiểu châu âu | lâu đài | tòa nhà
💒 –keywordsnhà thờ nhỏ | lãng mạnđám cưới | lãng mạn | nhà thờ nhỏ
🗼 -nametháp tokyotháp Tokyomodern
🗼 –keywordstokyo | tháptháp | tháp Tokyo | tokyocomprehensive
🗽 -nametượng nữ thần tự doTượng nữ thần Tự domodern
🗽 –keywordstự do | bức tượngbức tượng | tự do | Tượng nữ thần Tự docomprehensive
🏙 -namecảnh quan đô thịkhung cảnh thành phốmodern
🏙 –keywordstòa nhà | thành phốkhung cảnh thành phố | thành phố | tòa nhàcomprehensive
place-religious⛪ –keywordstòa nhà | đạo cơ đốc | chữ thập | tôn giáochữ thập | đạo cơ đốc | nhà thờ | tòa nhà | tôn giáo
🕌 –keywordshồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáohồi giáo | nhà thờ hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo
🕍 -namegiáo đường do tháigiáo đường Do tháimodern
🕍 –keywordsngười do thái | do thái | tôn giáo | chùachùa | do thái | giáo đường Do thái | người do thái | tôn giáocomprehensive
⛩ –keywordstôn giáo | đền thờđền thờ | đền thờ shinto | tôn giáo
🕋 -namehắc thạchkaabamodern
🕋 –keywordshồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáohồi giáo | kaaba | thuộc hồi giáo | tôn giáocomprehensive
place-other⛲ -namevòi phun nướcđài phun nướcmodern
⛲ –keywordsđài phun nước | vòi phun nướccomprehensive
⛺ –keywordscắm trạicắm trại | lều
🌁 -namesương và khóicó sươngmodern
🌁 –keywordsthời tiếtcó sương | thời tiếtcomprehensive
🌃 -nameđêm đầy saođêm có saomodern
🌃 –keywordsđêm | sao | thời tiếtđêm | đêm có sao | sao | thời tiếtcomprehensive
🌄 –keywordsbuổi sáng | núi | mặt trời | bình minh | thời tiếtbình minh | bình minh trên núi | buổi sáng | mặt trời | núi | thời tiết
🌅 –keywordsbuổi sáng | mặt trời | thời tiếtbình minh | buổi sáng | mặt trời | thời tiết
🌆 -namecảnh quan thành phố lúc hoàng hônkhung cảnh thành phố lúc chạng vạngmodern
🌆 –keywordstòa nhà | thành phố | hoàng hôn | buổi tối | cảnh quan | mặt trời | thời tiếtbuổi tối | cảnh quan | hoàng hôn | khung cảnh thành phố lúc chạng vạng | mặt trời | thành phố | thời tiết | tòa nhàcomprehensive
🌇 –keywordstòa nhà | mặt trời | thời tiếthoàng hôn | mặt trời | thời tiết | tòa nhà
🌉 -namecầu đêmcây cầu về đêmmodern
🌉 –keywordscầu | đêm | thời tiếtcầu | cây cầu về đêm | đêm | thời tiếtcomprehensive
♨ –keywordsnóng | suối nước nóng | suối | hơi nướchơi nước | nóng | suối | suối nước nóng
🌌 –keywordsvũ trụ | thời tiếtgiải ngân hà | thời tiết | vũ trụ
🎠 -nameđu quay ngựangựa đu quaymodern
🎠 –keywordsđu quay ngựa | ngựađu quay ngựa | ngựa | ngựa đu quaycomprehensive
🎡 –keywordscông viên giải trí | đu quay | bánh xebánh xe | công viên giải trí | đu quay | vòng đu quay
🎢 –keywordscông viên giải trí | tàu chạy ven bờ | con lăncon lăn | công viên giải trí | tàu chạy ven bờ | tàu lượn siêu tốc
💈 -namebiểu tượng nghề thợ cạobiển hiệu của thợ cắt tócmodern
💈 –keywordsthợ cạo | cắt tóc | cựcbiển hiệu của thợ cắt tóc | cắt tóc | cực | thợ cạocomprehensive
🎪 -namelều xiếclều rạp xiếcmodern
🎪 –keywordsxiếc | lềulều | lều rạp xiếc | xiếccomprehensive
🎰 –keywordstrò chơi | khekhe | máy giật xèng | trò chơi
🎭 –keywordsnghệ thuật | mặt nạ | biểu diễn | nhà hát | rạp hátbiểu diễn | mặt nạ | nghệ thuật | nghệ thuật biểu diễn | nhà hát | rạp hát
🖼 –keywordsnghệ thuật | khung | bảo tàng | vẽ | ảnhảnh | bảo tàng | khung | nghệ thuật | tranh trong khung | vẽ
🎨 –keywordsnghệ thuật | bảo tàng | vẽ | bảng màubảng màu | bảo tàng | nghệ thuật | vẽ
transport-ground🚂 –keywordsđộng cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa | xe cộđầu máy xe lửa | động cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa | xe cộ
🚃 -namexe lửatoa tàumodern
🚃 –keywordsxe hơi | điện | đường sắt | tàu hỏa | xe điện | xe điện chở khách | xe cộđiện | đường sắt | tàu hỏa | toa tàu | xe cộ | xe điện | xe điện chở khách | xe hơicomprehensive
🚄 –keywordsđường sắt | tàu siêu tốc | tốc độ | tàu hỏa | xe cộđường sắt | tàu cao tốc | tàu hỏa | tàu siêu tốc | tốc độ | xe cộ
🚅 -nametàu cao tốc có đầu tròntàu viên đạnmodern
🚅 –keywordstròn | đường sắt | tàu siêu tốc | tốc độ | tàu hỏa | xe cộđường sắt | tàu hỏa | tàu siêu tốc | tàu viên đạn | tốc độ | tròn | xe cộcomprehensive
🚆 –keywordsđường sắt | xe cộđường sắt | tàu hỏa | xe cộ
🚇 -namexe điện ngầmtàu điện ngầmmodern
🚇 –keywordsxe cộtàu điện ngầm | xe cộcomprehensive
🚈 -nameđường sắt loại nhẹtàu điện nhẹmodern
🚈 –keywordsđường sắt | xe cộđường sắt | tàu điện nhẹ | xe cộcomprehensive
🚉 -nametrạmga tàumodern
🚉 –keywordsđường sắt | tàu hỏa | xe cộđường sắt | ga tàu | tàu hỏa | xe cộcomprehensive
🚊 –keywordsxe điện chở khách | xe cộxe cộ | xe điện | xe điện chở khách
🚝 –keywordsxe cộđường một ray | xe cộ
🚞 -nameđường sắt miền núiđường ray leo núimodern
🚞 –keywordsxe hơi | núi | đường sắt | xe cộđường ray leo núi | đường sắt | núi | xe cộ | xe hơicomprehensive
🚋 –keywordsxe hơi | xe điện | xe điện chở hành khách | xe cộtàu điện | xe cộ | xe điện | xe điện chở hành khách | xe hơi
🚌 –keywordsxe cộxe buýt | xe cộ
🚍 –keywordsxe buýt | đang tới | xe cộđang tới | xe buýt | xe buýt đang tới | xe cộ
🚎 –keywordsxe buýt | xe điện | xe đẩy hàng | xe cộô tô điện | xe buýt | xe cộ | xe đẩy hàng | xe điện
🚐 –keywordsxe buýt | xe cộxe buýt | xe buýt nhỏ | xe cộ
🚑 –keywordsxe cộxe cộ | xe cứu thương
🚒 -namexe chữa cháyxe cứu hỏamodern
🚒 –keywordsđộng cơ | lửa | xe tải | xe cộđộng cơ | lửa | xe cộ | xe cứu hỏa | xe tảicomprehensive
🚓 –keywordsxe hơi | tuần tra | cảnh sát | xe cộcảnh sát | tuần tra | xe cảnh sát | xe cộ | xe hơi
🚔 –keywordsxe hơi | đang tới | cảnh sát | xe cộcảnh sát | đang tới | xe cảnh sát đang tới | xe cộ | xe hơi
🚕 –keywordsxe cộtaxi | xe cộ
🚖 –keywordstaxi đang tới | xe cộ
🚗 –keywordsô tô | xe cộ
🚘 -nameô tô đang đếnô tô đang tớimodern
🚘 –keywordsô tô | xe hơi | xe đang tớiô tô | ô tô đang tới | xe đang tới | xe hơicomprehensive
🚙 -namexe giải tríxe thể thao đa dụngmodern
🚙 –keywordsgiải trí | xe giải trí | xe cộgiải trí | xe cộ | xe giải trí | xe thể thao đa dụngcomprehensive
🚚 –keywordsgiao hàng | xe tải | xe cộgiao hàng | xe cộ | xe tải | xe tải giao hàng
🚛 -nameđầu kéo rờ-moọcđầu kéo rơ-moócmodern
🚛 –keywordsxe tải | bán | xe cộbán | đầu kéo rơ-moóc | xe cộ | xe tảicomprehensive
🚜 –keywordsxe cộmáy kéo | xe cộ
🚲 –keywordsxe cộ | xe đạp
🛴 –keywordsxe hẩy | đẩyđẩy | xe hẩy
🛵 -namexe máyxe tay gamodern
🛵 –keywordsmô tơ | xe máymô tơ | xe máy | xe tay gacomprehensive
🚏 -nametrạm xe buýtđiểm dừng xe buýtmodern
🚏 –keywordsxe buýt | bến xe buýt | dừng lạibến xe buýt | điểm dừng xe buýt | dừng lại | xe buýtcomprehensive
🛣 –keywordsđườngđường | đường cao tốc
🛤 –keywordstàu hỏađường sắt | tàu hỏa
⛽ –keywordsnhiên liệu | khí | bơm | trạmbơm | bơm nhiên liệu | khí | nhiên liệu | trạm
🚨 -nameđèn của xe cảnh sátđèn xe cảnh sátmodern
🚨 –keywordsđèn hiệu | xe hơi | sáng | cảnh sát | quay vòng | xe cộcảnh sát | đèn hiệu | đèn xe cảnh sát | quay vòng | sáng | xe cộ | xe hơicomprehensive
🚥 –keywordsđèn | biển báo | giao thôngbiển báo | đèn | đèn giao thông ngang | giao thông
🚦 –keywordsbiển báo | đèn | đèn giao thông dọc | giao thông
🛑 –keywordsbát giác | ký hiệu | dừngbát giác | dừng | ký hiệu | ký hiệu dừng
🚧 -nameđang xây dựngcông trườngmodern
🚧 –keywordsrào chắncông trường | rào chắncomprehensive
transport-water⚓ –keywordstàu | dụng cụdụng cụ | mỏ neo | tàu
⛵ –keywordsthuyền | khu nghỉ mát | biển | xe cộ | du thuyềnbiển | du thuyền | khu nghỉ mát | thuyền | thuyền buồm | xe cộ
🛶 –keywordsxuồng | thuyềnthuyền | xuồng
🚤 -namexuồng máyxuồng cao tốcmodern
🚤 –keywordsthuyền | xe cộthuyền | xe cộ | xuồng cao tốccomprehensive
🛳 –keywordshành khách | con tàu | xe cộcon tàu | hành khách | tàu chở khách | xe cộ
⛴ –keywordsthuyềnphà | thuyền
🚢 –keywordsxe cộtàu | xe cộ
transport-air✈ –keywordsmáy bay | xe cộ
🛩 –keywordsmáy bay | xe cộmáy bay | máy bay nhỏ | xe cộ
🛫 –keywordsmáy bay | đăng ký | khởi hành | điểm khởi hành | xe cộđăng ký | điểm khởi hành | khởi hành | máy bay | máy bay khởi hành | xe cộ
🛬 –keywordsmáy bay | điểm đến | đến | hạ cánh | xe cộđến | điểm đến | hạ cánh | máy bay | máy bay đến nơi | xe cộ
🚁 -nametrực thăngmáy bay trực thăngmodern
🚁 –keywordsxe cộmáy bay trực thăng | xe cộcomprehensive
🚟 -nameđường xe lửa giá trên caođường sắt trên caomodern
🚟 –keywordsxe lửa | treo | xe cộđường sắt trên cao | treo | xe cộ | xe lửacomprehensive
🚠 –keywordscáp | toa trần | núi | xe cộcáp | cáp treo trên núi | núi | toa trần | xe cộ
🚡 -nameđường xe điện trên khôngcáp treomodern
🚡 –keywordstrên không | cáp | xe hơi | toa trần | cáp treo | đường xe điện | xe cộcáp | cáp treo | đường xe điện | toa trần | trên không | xe cộ | xe hơicomprehensive
🛰 –keywordsvũ trụ | phương tiệnphương tiện | vệ tinh | vũ trụ
🚀 –keywordsphương tiện | tên lửa | vũ trụ
🛸 -name▷missing◁đĩa baymodern
🛸 –keywordsđĩa bay | UFOcomprehensive
hotel🛎 –keywordschuông | khách sạnchuông | chuông lễ tân | khách sạn
🚪 -namecái cửacửamodern
🚪 –keywordscái cửa | cửacomprehensive
🛏 –keywordskhách sạn | ngủgiường | khách sạn | ngủ
🛋 -nameđi văng và đènghế dài và đènmodern
🛋 –keywordsđi văng | khách sạn | đènđèn | đi văng | ghế dài và đèn | khách sạncomprehensive
🚽 -namebệ xíbồn cầumodern
🚽 –keywordsbệ xí | bồn cầucomprehensive
🚿 –keywordsnướcnước | vòi hoa sen
🛁 –keywordstắmbồn tắm | tắm
time⌛ -nameđồng hồ cátđồng hồ cát đã chảy hếtmodern
⌛ –keywordscát | bộ định thờibộ định thời | cát | đồng hồ cát đã chảy hếtcomprehensive
⏳ -nameđồng hồ cát có cát chảyđồng hồ cát đang chảymodern
⏳ –keywordsđồng hồ cát | cát | bộ định thờibộ định thời | cát | đồng hồ cát | đồng hồ cát đang chảycomprehensive
⏰ –keywordsbáo thức | đồng hồbáo thức | đồng hồ | đồng hồ báo thức
⏱ –keywordsđồng hồđồng hồ | đồng hồ bấm giờ
⏲ –keywordsđồng hồ | bộ định thờibộ định thời | đồng hồ | đồng hồ hẹn giờ
🕰 -nameđồng hồ có đếđồng hồ để bànmodern
🕰 –keywordsđồng hồđồng hồ | đồng hồ để bàncomprehensive
🕛 –keywords00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai | mười hai giờ
🕧 –keywords12 | 12:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | mười hai12 | 12:30 | 30 | ba mươi | đồng hồ | mười hai | mười hai giờ ba mươi phút
🕐 –keywords00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một | một giờ
🕜 –keywords1 | 1:30 | 30 | đồng hồ | một | ba mươi1 | 1:30 | 30 | ba mươi | đồng hồ | một | một giờ ba mươi phút
🕑 –keywords00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai | hai giờ
🕝 –keywords2 | 2:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | hai2 | 2:30 | 30 | ba mươi | đồng hồ | hai | hai giờ ba mươi phút
🕒 –keywords00 | 3 | 3:00 | đồng hồ | giờ | ba00 | 3 | 3:00 | ba | ba giờ | đồng hồ | giờ
🕞 –keywords3 | 3:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | ba3 | 3:30 | 30 | ba | ba giờ ba mươi phút | ba mươi | đồng hồ
🕓 –keywords00 | 4 | 4:00 | đồng hồ | bốn | giờ00 | 4 | 4:00 | bốn | bốn giờ | đồng hồ | giờ
🕟 –keywords30 | 4 | 4:30 | đồng hồ | bốn | ba mươi30 | 4 | 4:30 | ba mươi | bốn | bốn giờ ba mươi phút | đồng hồ
🕔 –keywords00 | 5 | 5:00 | đồng hồ | năm | giờ00 | 5 | 5:00 | đồng hồ | giờ | năm | năm giờ
🕠 –keywords30 | 5 | 5:30 | đồng hồ | năm | ba mươi30 | 5 | 5:30 | ba mươi | đồng hồ | năm | năm giờ ba mươi phút
🕕 –keywords00 | 6 | 6:00 | đồng hồ | giờ | sáu00 | 6 | 6:00 | đồng hồ | giờ | sáu | sáu giờ
🕡 –keywords30 | 6 | 6:30 | đồng hồ | sáu | ba mươi30 | 6 | 6:30 | ba mươi | đồng hồ | sáu | sáu giờ ba mươi phút
🕖 –keywords00 | 7 | 7:00 | đồng hồ | giờ | bảy00 | 7 | 7:00 | bảy | bảy giờ | đồng hồ | giờ
🕢 –keywords30 | 7 | 7:30 | đồng hồ | bảy | ba mươi30 | 7 | 7:30 | ba mươi | bảy | bảy giờ ba mươi phút | đồng hồ
🕗 –keywords00 | 8 | 8:00 | đồng hồ | tám | giờ00 | 8 | 8:00 | đồng hồ | giờ | tám | tám giờ
🕣 –keywords30 | 8 | 8:30 | đồng hồ | tám | ba mươi30 | 8 | 8:30 | ba mươi | đồng hồ | tám | tám giờ ba mươi phút
🕘 –keywords00 | 9 | 9:00 | đồng hồ | chín | giờ00 | 9 | 9:00 | chín | chín giờ | đồng hồ | giờ
🕤 –keywords30 | 9 | 9:30 | đồng hồ | chín | ba mươi30 | 9 | 9:30 | ba mươi | chín | chính giờ ba mươi phút | đồng hồ
🕙 –keywords00 | 10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | ten00 | 10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | mười giờ | ten
🕥 –keywords10 | 10:30 | 30 | đồng hồ | mười | ba mươi10 | 10:30 | 30 | ba mươi | đồng hồ | mười | mười giờ ba mươi phút
🕚 –keywords00 | 11 | 11:00 | đồng hồ | mười một | giờ00 | 11 | 11:00 | đồng hồ | giờ | mười một | mười một giờ
🕦 –keywords11 | 11:30 | 30 | đồng hồ | mười một | ba mươi11 | 11:30 | 30 | ba mươi | đồng hồ | mười một | mười một giờ ba mươi phút
sky & weather🌑 –keywordsbóng tối | mặt trăng | vũ trụ | thời tiếtbóng tối | mặt trăng | thời tiết | trăng non | vũ trụ
🌒 –keywordslưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | đầu tháng | thời tiếtđầu tháng | lưỡi liềm | mặt trăng | thời tiết | trăng lưỡi liềm đầu tháng | vũ trụ
🌓 -nametrăng thượng tuầntrăng thượng huyềnmodern
🌓 –keywordsmặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiếtmặt trăng | phần tư | thời tiết | trăng thượng huyền | vũ trụcomprehensive
🌔 -nametrăng khuyết đầu thángtrăng khuyếtmodern
🌔 –keywordstrăng khuyết | mặt trăng | vũ trụ | đầu tháng | thời tiếtđầu tháng | mặt trăng | thời tiết | trăng khuyết | vũ trụcomprehensive
🌕 -nametrăng rằmtrăng trònmodern
🌕 –keywordsmặt trăng | vũ trụ | thời thiếtmặt trăng | thời thiết | trăng tròn | vũ trụcomprehensive
🌖 –keywordstrăng khuyết | mặt trăng | vũ trụ | cuối tháng | thời tiếtcuối tháng | mặt trăng | thời tiết | trăng khuyết | trăng khuyết cuối tháng | vũ trụ
🌗 -nametrăng hạ tuầntrăng hạ huyềnmodern
🌗 –keywordsmặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiếtmặt trăng | phần tư | thời tiết | trăng hạ huyền | vũ trụcomprehensive
🌘 –keywordslưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | cuối tháng | thời tiếtcuối tháng | lưỡi liềm | mặt trăng | thời tiết | trăng lưỡi liềm cuối tháng | vũ trụ
🌙 –keywordslưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | thời tiếtlưỡi liềm | mặt trăng | thời tiết | trăng lưỡi liềm | vũ trụ
🌚 –keywordskhuôn mặt | mặt trăng | vũ trụ | thời tiếtkhuôn mặt | mặt trăng | mặt trăng non | thời tiết | vũ trụ
🌛 -namemặt trăng thượng tuầnmặt trăng thượng huyềnmodern
🌛 –keywordskhuôn mặt | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiếtkhuôn mặt | mặt trăng | mặt trăng thượng huyền | phần tư | thời tiết | vũ trụcomprehensive
🌜 -namemặt trăng hạ tuầnmặt trăng hạ huyềnmodern
🌜 –keywordskhuôn mặt | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiếtkhuôn mặt | mặt trăng | mặt trăng hạ huyền | phần tư | thời tiết | vũ trụcomprehensive
🌡 –keywordsthời tiếtnhiệt kế | thời tiết
☀ –keywordssáng | tia | vũ trụ | nắng | thời tiếtmặt trời | nắng | sáng | thời tiết | tia | vũ trụ
🌝 –keywordssáng | khuôn mặt | tròn | mặt trăng | vũ trụ | thời tiếtkhuôn mặt | mặt trăng | mặt trăng tròn | sáng | thời tiết | tròn | vũ trụ
🌞 –keywordssáng | khuôn mặt | vũ trụ | mặt trời | thời tiếtkhuôn mặt | mặt trời | ông mặt trời | sáng | thời tiết | vũ trụ
⭐ –keywordsngôi saongôi sao | ngôi sao trung bình màu trắng
🌟 -namengôi sao phát sángngôi sao lấp lánhmodern
🌟 –keywordsrực rỡ | phát sáng | sáng | lấp lánh | ngôi saolấp lánh | ngôi sao | ngôi sao lấp lánh | phát sáng | rực rỡ | sángcomprehensive
🌠 –keywordsrơi | bắn | vũ trụ | ngôi saobắn | ngôi sao | rơi | sao băng | vũ trụ
☁ -namemâyđám mâymodern
☁ –keywordsthời tiếtđám mây | thời tiếtcomprehensive
⛅ -namemặt trời sau mâymặt trời sau đám mâymodern
⛅ –keywordsmây | mặt trời | thời tiếtmặt trời | mặt trời sau đám mây | mây | thời tiếtcomprehensive
⛈ -namemây sét và mưađám mây với tia chớp và mưamodern
⛈ –keywordsmây | mưa | sấm | thời tiếtđám mây với tia chớp và mưa | mây | mưa | sấm | thời tiếtcomprehensive
🌤 -namemặt trời sau mây nhỏmặt trời sau đám mây nhỏmodern
🌤 –keywordsmây | mặt trời | thời tiếtmặt trời | mặt trời sau đám mây nhỏ | mây | thời tiếtcomprehensive
🌥 -namemặt trời sau mây lớnmặt trời sau đám mây lớnmodern
🌥 –keywordsmây | mặt trời | thời tiếtmặt trời | mặt trời sau đám mây lớn | mây | thời tiếtcomprehensive
🌦 -namemặt trời sau mây và mưamặt trời sau đám mây mưamodern
🌦 –keywordsmây | mưa | mặt trời | thời tiếtmặt trời | mặt trời sau đám mây mưa | mây | mưa | thời tiếtcomprehensive
🌧 –keywordsmây | mưa | thời tiếtmây | mây và mưa | mưa | thời tiết
🌨 –keywordsmây | lạnh | tuyết | thời tiếtlạnh | mây | mây và tuyết | thời tiết | tuyết
🌩 –keywordsmây | sét | thời tiếtmây | mây và sét | sét | thời tiết
🌪 –keywordsmây | thời tiết | cơn lốccơn lốc | lốc xoáy | mây | thời tiết
🌫 –keywordsmây | thời tiếtmây | sương mù | thời tiết
🌬 –keywordsthổi | mây | khuôn mặt | thời tiết | giógió | khuôn mặt | mặt gió | mây | thổi | thời tiết
🌀 –keywordschoáng váng | xoáy | bão | thời tiếtbão | choáng váng | hình lốc xoáy | thời tiết | xoáy
🌈 –keywordsmưa | thời tiếtcầu vồng | mưa | thời tiết
🌂 -nameô đóngô đã đóngmodern
🌂 –keywordsquần áo | mưa | chiếc ô | thời tiếtchiếc ô | mưa | ô đã đóng | quần áo | thời tiếtcomprehensive
☂ –keywordsquần áo | mưa | thời tiếtcái ô | mưa | quần áo | thời tiết
☔ -nameô với hạt mưacái ô với những giọt nước mưamodern
☔ –keywordsquần áo | rơi vãi | mưa | chiếc ô | thời tiếtcái ô với những giọt nước mưa | chiếc ô | mưa | quần áo | rơi vãi | thời tiếtcomprehensive
⛱ -nameô trên mặt đấtcái ô trên mặt đấtmodern
⛱ –keywordsmưa | mặt trời | chiếc ô | thời tiếtcái ô trên mặt đất | chiếc ô | mặt trời | mưa | thời tiếtcomprehensive
⚡ –keywordsnguy hiểm | thuộc về điện | điện | sấm chớp | điện áp | cú đánhcú đánh | điện | điện áp | điện cao thế | nguy hiểm | sấm chớp | thuộc về điện
❄ –keywordslạnh | tuyết | thời tiếtbông tuyết | lạnh | thời tiết | tuyết
☃ –keywordslạnh | người tuyết | thời tiết | tuyết
⛄ –keywordslạnh | tuyết | người tuyết | thời tiếtlạnh | người tuyết | người tuyết không có tuyết | thời tiết | tuyết
☄ –keywordsvũ trụsao chổi | vũ trụ
🔥 –keywordsngọn lửa | dụng cụdụng cụ | lửa | ngọn lửa
💧 –keywordslạnh | hài hước | rơi vãi | mồ hôi | thời tiếtgiọt nước | hài hước | lạnh | mồ hôi | rơi vãi | thời tiết
🌊 –keywordsđại dương | nước | sóng | thời tiếtđại dương | nước | sóng | sóng nước | thời tiết
Activitiesevent🎃 –keywordslễ kỷ niệm | halloween | lồng | đèn lồngđèn lồng | halloween | lễ kỷ niệm | lồng | lồng đèn bí ngô
🎄 –keywordslễ kỷ niệm | giáng sinh | câycây | cây thông noel | giáng sinh | lễ kỷ niệm
🎆 –keywordslễ kỷ niệmlễ kỷ niệm | pháo hoa
🎇 –keywordslễ kỷ niệm | pháo hoa | chói sángchói sáng | lễ kỷ niệm | pháo bông | pháo hoa
✨ –keywordslấp lánh | ngôi saoánh lấp lánh | lấp lánh | ngôi sao
🎈 –keywordslễ kỷ niệmbóng bay | lễ kỷ niệm
🎉 -namepháo bông sinh nhậtpháo giấy buổi tiệcmodern
🎉 –keywordslễ kỷ niệm | buổi tiệc | pháo bông sinh nhật | miễn phíbuổi tiệc | lễ kỷ niệm | miễn phí | pháo bông sinh nhật | pháo giấy buổi tiệccomprehensive
🎊 -namehoa giấybóng hoa giấymodern
🎊 –keywordsquả bóng | lễ kỷ niệmbóng hoa giấy | lễ kỷ niệm | quả bóngcomprehensive
🎋 –keywordsbiểu ngữ | lễ kỷ niệm | kiểu nhật bản | câybiểu ngữ | cây | cây tanabata | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
🎍 –keywordscây tre | lễ kỷ niệm | kiểu nhật bản | cây thông | câycây | cây thông | cây tre | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm | trang trí cây thông
🎎 -namebúp bê nhật bảnbúp bê Nhật Bảnmodern
🎎 –keywordslễ kỷ niệm | búp bê | lễ hội | kiểu nhật bảnbúp bê | búp bê Nhật Bản | kiểu nhật bản | lễ hội | lễ kỷ niệmcomprehensive
🎏 –keywordscá chép | lễ kỷ niệm | cờ bay trước giócá chép | cờ bay trước gió | cờ cá chép | lễ kỷ niệm
🎐 –keywordschuông | lễ kỷ niệm | kêu vang | gióchuông | chuông gió | gió | kêu vang | lễ kỷ niệm
🎑 -namerằm thượng nguyênlễ ngắm trăngmodern
🎑 –keywordslễ kỷ niệm | kỷ niệm | mặt trăngkỷ niệm | lễ kỷ niệm | lễ ngắm trăng | mặt trăngcomprehensive
🎀 –keywordslễ kỷ niệmlễ kỷ niệm | ruy băng
🎁 –keywordscái hộp | lễ kỷ niệm | quà tặng | quà | bọcbọc | cái hộp | gói quà | lễ kỷ niệm | quà | quà tặng
🎗 –keywordslễ kỷ niệm | nhắc nhở | dây băngdây băng | lễ kỷ niệm | nhắc nhở | ruy băng nhắc nhở
🎟 –keywordsvào cửa | vévào cửa | vé | vé vào cửa
🎫 –keywordsvào cửavào cửa | vé
award-medal🎖 -namehuy chương quân sựhuân chương quân độimodern
🎖 –keywordslễ kỷ niệm | huy chương | quân sựhuân chương quân đội | huy chương | lễ kỷ niệm | quân sựcomprehensive
🏆 –keywordsgiải thưởngcúp | giải thưởng
🏅 –keywordshuy chươnghuy chương | huy chương thể thao
🥇 –keywordsnhất | vàng | huy chươnghuy chương | huy chương vàng | nhất | vàng
🥈 –keywordshuy chương | hai | bạcbạc | hai | huy chương | huy chương bạc
🥉 –keywordsđồng | huy chương | baba | đồng | huy chương | huy chương đồng
sport⚽ –keywordsquả bóngbóng đá | quả bóng
⚾ –keywordsbóng chày | quả bóng
🏀 –keywordsquả bóng | vòngbóng rổ | quả bóng | vòng
🏐 –keywordsquả bóng | trò chơibóng chuyền | quả bóng | trò chơi
🏈 –keywordsngười mỹ | quả bóng | bóng đábóng bầu dục Mỹ | bóng đá | người mỹ | quả bóng
🏉 –keywordsquả bóng | bóng đábóng bầu dục | bóng đá | quả bóng
🎾 –keywordsquả bóng | cái vợtcái vợt | quả bóng | quần vợt
🎳 -nametrò lăn bóng gỗbowlingmodern
🎳 –keywordsquả bóng | trò chơibowling | quả bóng | trò chơicomprehensive
🏏 -namecrikêtrò chơi cricketmodern
🏏 –keywordsquả bóng | con dơi | trò chơicon dơi | quả bóng | trò chơi | trò chơi cricketcomprehensive
🏑 -namekhúc côn cầukhúc côn cầu trên cỏmodern
🏑 –keywordsquả bóng | sân | trò chơi | cây gậycây gậy | khúc côn cầu trên cỏ | quả bóng | sân | trò chơicomprehensive
🏒 -namebóng và gậy chơi khúc côn cầukhúc côn cầu trên băngmodern
🏒 –keywordstrò chơi | khúc côn cầu | băng | bóng khúc côn cầu trên băng | cây gậybăng | bóng khúc côn cầu trên băng | cây gậy | khúc côn cầu | khúc côn cầu trên băng | trò chơicomprehensive
🏓 –keywordsquả bóng | gậy | trò chơi | vợt đánh bóngbóng bàn | gậy | quả bóng | trò chơi | vợt đánh bóng
🏸 –keywordskỹ thuật ghi | trò chơi | vợt | trái cầu lôngcầu lông | kỹ thuật ghi | trái cầu lông | trò chơi | vợt
🥊 –keywordsquyền anh | găng tay | thể thaogăng tay | găng tay quyền anh | quyền anh | thể thao
🥋 –keywordsjudo | karate | taekwondo | võ thuật | đồng phục | thể thaođồng phục | đồng phục võ thuật | judo | karate | taekwondo | thể thao | võ thuật
🥅 -namelưới khung thànhkhung thànhmodern
⛳ –keywordsgôn | lỗcờ trong lỗ | gôn | lỗcomprehensive
⛸ –keywordsbăngbăng | giày trượt băng
🎣 –keywordscá | cần câucá | cần câu | cần câu cá
🎽 -nameáo chạyáo chạy bộmodern
🎽 –keywordschạy bộ | khăn quàng vai | áo sơ miáo chạy bộ | áo sơ mi | chạy bộ | khăn quàng vaicomprehensive
🎿 –keywordstrượt tuyết | tuyếttrượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết
🛷 -name▷missing◁xe trượt tuyếtmodern
🛷 –keywordsđi xe trượt tuyết | xe trượt tuyếtcomprehensive
🥌 -namebi đá trên băngmodern
🥌 –keywordsbi đá trên băng | đá | trò chơicomprehensive
🎯 -nameném phi tiêutrúng đíchmodern
🎯 –keywordsđiểm đen | mắt điểm đen | phi tiêu | mắt | trò chơi | đánh | mục tiêuđánh | điểm đen | mắt | mắt điểm đen | mục tiêu | phi tiêu | trò chơi | trúng đíchcomprehensive
🎱 -namebiabi-a 8 bóngmodern
🎱 –keywords8 | 8 quả bóng | quả bóng | bida | tám | trò chơi8 | 8 quả bóng | bi-a 8 bóng | bida | quả bóng | tám | trò chơicomprehensive
game🎮 –keywordsthiết bị điều khiển | trò chơithiết bị điều khiển | trò chơi | trò chơi điện tử
🕹 –keywordstrò chơi | trò chơi điện tửcần điều khiển | trò chơi | trò chơi điện tử
🎲 –keywordsxúc xắc | con xúc xắc | trò chơicon xúc xắc | trò chơi | trò xúc xắc | xúc xắc
♠ –keywordsthẻ | trò chơi | bích | bộbích | bộ | bộ bích | thẻ | trò chơi
♥ –keywordsthẻ | trò chơi | cơ | quân cơ | bộbộ | bộ cơ | cơ | quân cơ | thẻ | trò chơi
♦ –keywordsthẻ | trò chơi | rô | quân rô | bộbộ | bộ rô | quân rô | rô | thẻ | trò chơi
♣ –keywordsthẻ | nhép | quân nhép | trò chơi | bộbộ | bộ nhép | nhép | quân nhép | thẻ | trò chơi
🃏 –keywordsthẻ | trò chơi | chơichơi | quân phăng teo | thẻ | trò chơi
🀄 -namerồng đỏ mahjongmạt chược rồng đỏmodern
🀄 –keywordstrò chơi | mahjong | đỏđỏ | mahjong | mạt chược rồng đỏ | trò chơicomprehensive
🎴 -namethẻ chơi hoaquân bài hình hoamodern
🎴 –keywordsthẻ | hoa | trò chơi | kiểu nhật bản | chơichơi | hoa | kiểu nhật bản | quân bài hình hoa | thẻ | trò chơicomprehensive
Objectssound🔇 –keywordstăt tiếng | không ồn ào | im lặng | cái loa | âm lượngâm lượng | cái loa | im lặng | không ồn ào | tắt loa | tăt tiếng
🔈 -nameloaâm lượng loa thấpmodern
🔈 –keywordsâm lượngâm lượng | âm lượng loa thấpcomprehensive
🔉 –keywordsthấp | cái loa | âm lượng | sóngâm lượng | bật loa | cái loa | sóng | thấp
🔊 -nameloa lớnâm lượng loa caomodern
🔊 –keywords3 | cao | lớn | cái loa | số ba | âm lượng3 | âm lượng | âm lượng loa cao | cái loa | cao | lớn | số bacomprehensive
📢 –keywordslớn | địa chỉ công cộngđịa chỉ công cộng | loa phóng thanh | lớn
📣 –keywordstiếng cổ vũmáy phóng thanh | tiếng cổ vũ
📯 –keywordsbưu điện | bưu chínhbưu chính | bưu điện | kèn cor
🔕 –keywordschuông | cấm | tắt tiếng | không có | không | không cho phép | không ồn ào | im lặngcấm | chuông | chuông với dấu gạch chéo | im lặng | không | không cho phép | không có | không ồn ào | tắt tiếng
music🎼 -namebản nhạckhuông nhạcmodern
🎼 –keywordsnhạc | bản nhạcbản nhạc | khuông nhạc | nhạccomprehensive
🎵 –keywordsnhạcnhạc | nốt nhạc
🎶 –keywordsnhạc | nốt nhạccác nốt nhạc | nhạc | nốt nhạc
🎙 -namemicrô studiomicrô phòng thu âmmodern
🎙 –keywordsmic | micrô | nhạc | phòng thumic | micrô | micrô phòng thu âm | nhạc | phòng thucomprehensive
🎚 –keywordscấp độ | nhạc | thanh trượtcấp độ | nhạc | thanh trượt | thanh trượt cấp độ
🎛 –keywordsđiều khiển | núm | nhạcđiều khiển | nhạc | núm | núm điều khiển
🎤 –keywordskaraokekaraoke | micrô
📻 –keywordsvideođài | video
musical-instrument🎷 -namekèn saxophonkèn saxophonemodern
🎷 –keywordsnhạc cụ | nhạckèn saxophone | nhạc | nhạc cụcomprehensive
🎸 -nameđàn ghitađàn ghi-tamodern
🎸 –keywordsnhạc cụ | nhạcđàn ghi-ta | nhạc | nhạc cụcomprehensive
🎹 -namebàn phím nhạcphím đànmodern
🎹 –keywordsnhạc cụ | bàn phím | nhạc | đàn pianobàn phím | đàn piano | nhạc | nhạc cụ | phím đàncomprehensive
🎺 -namekèn trompetkèn trumpetmodern
🎺 –keywordsnhạc cụ | nhạckèn trumpet | nhạc | nhạc cụcomprehensive
🎻 –keywordsđàn viôlông | nhạc | nhạc cụ
🥁 –keywordstrống | dùi trống | nhạcdùi trống | nhạc | trống
phone📱 –keywordsdi động | điện thoạidi động | điện thoại | điện thoại di động
📲 –keywordsmũi tên | gọi | di động | điện thoại | nhậndi động | điện thoại | điện thoại di động có mũi tên | gọi | mũi tên | nhận
📞 –keywordsđiện thoại | ống ngheđiện thoại | ống nghe | ống nghe điện thoại
computer🔌 –keywordsthuộc về điện | điện | ổ cắmđiện | ổ cắm | ổ cắm điện | thuộc về điện
💻 –keywordsmáy tính | pc | cá nhâncá nhân | máy tính | máy tính xách tay | pc
🖥 –keywordsmáy tính | máy để bànmáy để bàn | máy tính | máy tính để bàn
🖨 –keywordsmáy tínhmáy in | máy tính
⌨ –keywordsbàn phím | máy tính
🖱 –keywords3 | nút | máy tính bàn | chuột | số ba3 | chuột | chuột máy tính | máy tính bàn | nút | số ba
🖲 –keywordsmáy tínhbi xoay | máy tính
💽 -nameđĩa miniđĩa máy tínhmodern
💽 –keywordsmáy tính | đĩa | đĩa mini | quang họcđĩa | đĩa máy tính | đĩa mini | máy tính | quang họccomprehensive
💾 –keywordsmáy tính | đĩa | mềmđĩa | đĩa mềm | máy tính | mềm
💿 –keywordsdvd | chuẩn đĩa quang | CD | máy tính | đĩa | quang họcCD | chuẩn đĩa quang | đĩa | đĩa quang | dvd | máy tính | quang học
📀 –keywordschuẩn đĩa quang | cd | máy tính | đĩa | quangcd | chuẩn đĩa quang | đĩa | dvd | máy tính | quang
light & video🎥 –keywordsmáy quay | rạp chiếu phim | phimmáy quay | máy quay phim | phim | rạp chiếu phim
🎞 -namekhung hìnhkhung hình phimmodern
🎞 –keywordsrạp chiếu bóng | phim | khungkhung | khung hình phim | phim | rạp chiếu bóngcomprehensive
📽 –keywordsrạp chiếu phim | phim | bộ phim | máy chiếu | videobộ phim | máy chiếu | máy chiếu phim | phim | rạp chiếu phim | video
🎬 –keywordsphimbảng clapper | phim
📺 –keywordstv | videotivi | tv | video
📷 –keywordsvideomáy ảnh | video
📸 –keywordsmáy ảnh | đèn nháy | videođèn nháy | máy ảnh | máy ảnh có đèn nháy | video
📹 –keywordsmáy ảnh | videomáy ảnh | máy quay video | video
📼 –keywordsbăng | vhs | videobăng | băng hình | vhs | video
🔍 –keywordskính | phóng đại | tìm kiếm | công cụcông cụ | kính | kính lúp trỏ sang trái | phóng đại | tìm kiếm
🔎 –keywordscông cụ | kính | kính lúp trỏ sang phải | phóng đại | tìm kiếm
🕯 –keywordsánh sángánh sáng | nến
💡 -nameđèn điệnbóng đènmodern
💡 –keywordsbóng đèn | hài hước | điện | ý tưởng | ánh sángánh sáng | bóng đèn | điện | hài hước | ý tưởngcomprehensive
🔦 –keywordsđiện | ánh sáng | dụng cụ | đèn pinánh sáng | đèn pin | điện | dụng cụ
🏮 –keywordsquán ba | kiểu nhật bản | đèn lồng | ánh sáng | đỏánh sáng | đèn lồng | đèn lồng đỏ | đỏ | kiểu nhật bản | quán ba
🔬 –keywordsdụng cụdụng cụ | kính hiển vi
🔭 –keywordsdụng cụ | kính viễn vọng
📡 -nameăng tên vệ tinhăng-ten vệ tinhmodern
📡 –keywordsăng tên | đĩa | vệ tinhăng tên | ăng-ten vệ tinh | đĩa | vệ tinhcomprehensive
book-paper📔 –keywordssách | bìa | trang trí | sổ taybìa | sách | sổ tay | sổ tay với bìa trang trí | trang trí
📕 –keywordssách | đóngđóng | sách | sách đóng
📖 –keywordssách | mởmở | sách | sách mở
📗 -namesách xanh lụcsách màu lụcmodern
📗 –keywordssách | xanh lụcsách | sách màu lục | xanh lụccomprehensive
📘 -namesách xanh lamsách màu lammodern
📘 –keywordssách | xanh lamsách | sách màu lam | xanh lamcomprehensive
📙 –keywordssách | màu cammàu cam | sách | sách màu cam
📒 –keywordssổ taysổ cái | sổ tay
📃 -nametrang bị congtrang bị quănmodern
📃 –keywordscong | tài liệu | trangcong | tài liệu | trang | trang bị quăncomprehensive
📜 -namegiấy cuộncuộn giấymodern
📜 –keywordsgiấycuộn giấy | giấycomprehensive
📄 -nametrang hướng lêntrang hướng lên trênmodern
📄 –keywordstài liệu | trangtài liệu | trang | trang hướng lên trêncomprehensive
📰 –keywordstạp chí | báobáo | tạp chí
🗞 -namebáo cuộntờ báo được cuộn trònmodern
🗞 –keywordsbáo | tạp chí | báo | cuộnbáo | cuộn | tạp chí | tờ báo được cuộn tròncomprehensive
📑 –keywordsdấu trang | điểm | đánh dấu | nhãnđánh dấu | dấu trang | điểm | nhãn | nhãn dấu trang
🔖 -namedấu trangđánh dấumodern
🔖 –keywordsdấuđánh dấu | dấucomprehensive
money💰 –keywordstúi | đồng đô la | tiền bạcđồng đô la | tiền bạc | túi | túi tiền
💴 –keywordsngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | giấy | yêngiấy | hóa đơn | ngân hàng | tiền giấy | tiền tệ | tiền yên | yên
💵 –keywordsngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | đô la | tiền bạc | giấyđô la | giấy | hóa đơn | ngân hàng | tiền bạc | tiền đô la | tiền giấy | tiền tệ
💶 –keywordsngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | đồng tiền châu âu | tiền bạcđồng tiền châu âu | hóa đơn | ngân hàng | tiền bạc | tiền châu âu | tiền giấy | tiền tệ
💷 –keywordsngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | tiền bạc | giấy | đồng bảngđồng bảng | giấy | hóa đơn | ngân hàng | tiền bạc | tiền bảng | tiền giấy | tiền tệ
💸 –keywordsngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | đô la | bay | tiền | giấy | cánhbay | cánh | đô la | giấy | hóa đơn | ngân hàng | tiền | tiền có cánh | tiền giấy
💳 –keywordsngân hàng | thẻ | tính dụng | tiềnngân hàng | thẻ | thẻ tín dụng | tiền | tính dụng
💹 –keywordsngân hàng | sơ đồ | tiền tệ | biểu đồ | tăng | thị trường | tiền | tăng lên | xu hướng | tăng dần | yênbiểu đồ | biểu đồ đồng yên tăng | ngân hàng | sơ đồ | tăng | tăng dần | tăng lên | thị trường | tiền | tiền tệ | xu hướng | yên
💱 –keywordsngân hàng | tiền tệ | trao đổi | tiền bạcngân hàng | tiền bạc | tiền tệ | trao đổi | trao đổi tiền tệ
💲 -namedấu đô la đậmký hiệu đô la đậmmodern
💲 –keywordstiền tệ | đồng đô la | tiền bạcđồng đô la | ký hiệu đô la đậm | tiền bạc | tiền tệcomprehensive
mail✉ –keywordse-mail | emaile-mail | email | phong bì
📧 -namethư điện tửe-mailmodern
📧 –keywordsemail | thưe-mail | email | thưcomprehensive
📨 –keywordse-mail | email | phong bì | đến | lá thư | thư | nhậnđến | e-mail | email | lá thư | nhận | phong bì | phong bì thư đến | thư
📩 –keywordsmũi tên | xuống | e-mail | email | phong bì | lá thư | mail | đi | đã gửiđã gửi | đi | e-mail | email | lá thư | mail | mũi tên | phong bì | phong bì có mũi tên | xuống
📤 -namekhay giấy rakhay thư đimodern
📤 –keywordscái hộp | lá thư | thư | hộp thư đi | đã gửi | cái khaycái hộp | cái khay | đã gửi | hộp thư đi | khay thư đi | lá thư | thưcomprehensive
📥 -namekhay giấy vàokhay thư đếnmodern
📥 –keywordscái hộp | hộp thư đến | lá thư | đi | nhận | cái khaycái hộp | cái khay | đi | hộp thư đến | khay thư đến | lá thư | nhậncomprehensive
📫 –keywordsđóng | thư | hộp thư | hòm thưđóng | hòm thư | hộp thư | hộp thư đóng với cờ cao | thư
📪 –keywordsđóng | hạ xuống | thư | hộp thư | hòm thưđóng | hạ xuống | hòm thư | hộp thư | hộp thư đóng với cờ thấp | thư
📬 –keywordsthư | hộp thư | mở | hòm thưhòm thư | hộp thư | hộp thư mở với cờ cao | mở | thư
📭 –keywordshạ xuống | thư | hộp thư | mở | thùng thưhạ xuống | hộp thư | hộp thư mở với cờ thấp | mở | thư | thùng thư
📮 –keywordsthư | hòm thưhòm thư | thư
🗳 -namethùng phiếu với lá phiếuhòm phiếu với lá phiếumodern
🗳 –keywordslá phiếu | thùng phiếuhòm phiếu với lá phiếu | lá phiếu | thùng phiếucomprehensive
writing✒ –keywordsngòi | bútbút | ngòi | ngòi bút đen
🖋 –keywordsbút | máybút | bút máy | máy
🖊 –keywordsbút bibút | bút bi
🖍 -namebút chì màubút sáp màumodern
🖍 –keywordsbút chì màu | bút sáp màucomprehensive
📝 –keywordsbút chìbút chì | giấy nhớ
office📁 –keywordstệp | thư mụctệp | thư mục | thư mục tệp
📂 –keywordstệp | thư mục | mởmở | tệp | thư mục | thư mục tệp mở
🗂 –keywordsthẻ | ngăn | bảng liệt kêbảng liệt kê | ngăn | ngăn chỉ mục thẻ | thẻ
📅 –keywordsngàylịch | ngày
📆 -namexé lịchlịch xémodern
📆 –keywordslịchlịch | lịch xécomprehensive
🗒 -namegiấy ghi chép xoắn ốcsổ ghi chú gáy xoắnmodern
🗒 –keywordsghi chú | bảng | xoắn ốcbảng | ghi chú | sổ ghi chú gáy xoắn | xoắn ốccomprehensive
🗓 -namelịch xoắn ốclịch gáy xoắnmodern
🗓 –keywordslịch | bảng | xoắn ốcbảng | lịch | lịch gáy xoắn | xoắn ốccomprehensive
📇 –keywordsthẻ | mục lục | hộp đựng danh thiếpchỉ mục thẻ | hộp đựng danh thiếp | mục lục | thẻ
📈 –keywordsbiểu đồ | đồ thị | tăng trưởng | xu hướng | tăng lênbiểu đồ | biểu đồ tăng | đồ thị | tăng lên | tăng trưởng | xu hướng
📉 –keywordsbiểu đồ | xuống | đồ thị | xu hướngbiểu đồ | biểu đồ giảm | đồ thị | xu hướng | xuống
📊 –keywordscột | biểu đồ | đồ thịbiểu đồ | biểu đồ cột | cột | đồ thị
📌 -namecái ghimđinh ghimmodern
📌 –keywordscái ghim | đinh ghimcomprehensive
📍 –keywordsđinh ghim | đinh rệpđinh ghim | đinh ghim tròn | đinh rệp
🖇 –keywordsnối liền | kẹp giấykẹp giấy | kẹp giấy nối liền | nối liền
📏 –keywordsthước kẻ | cạnh thẳngcạnh thẳng | thước kẻ | thước thẳng
📐 –keywordsthước kẻ | bộ | tam giácbộ | tam giác | thước kẻ | thước tam giác
✂ –keywordsdụng cụdụng cụ | kéo
🗃 -namehộp tệp bìahộp đựng hồ sơmodern
🗃 –keywordshộp | bìa | tệpbìa | hộp | hộp đựng hồ sơ | tệpcomprehensive
🗄 -nametủ tập tintủ hồ sơmodern
🗄 –keywordstủ | tệptệp | tủ | tủ hồ sơcomprehensive
lock🔒 –keywordsđóngđóng | khóa
🔓 -namekhóa mởmở khóamodern
🔏 –keywordsmực | khóa | ngòi bút | bút | riêng tưbút | khóa | khóa với bút | mực | ngòi bút | riêng tưcomprehensive
🔐 –keywordsđóng | chìa khóa | khóa | bảo mậtbảo mật | chìa khóa | đóng | khóa | khóa đóng với chìa
🔑 –keywordskhóa | mật khẩuchìa khóa | khóa | mật khẩu
🗝 -namekhóa cổchìa khóa cũmodern
🗝 –keywordsđầu mối | chìa khóa | khóa | cũchìa khóa | chìa khóa cũ | cũ | đầu mối | khóacomprehensive
tool🔨 –keywordsdụng cụbúa | dụng cụ
⛏ –keywordskhai thác | dụng cụcuốc | dụng cụ | khai thác
⚒ –keywordsbúa | cuốc | dụng cụbúa | búa và cuốc | cuốc | dụng cụ
🛠 –keywordsbúa | dụng cụ | cờ lêbúa | búa và cờ lê | cờ lê | dụng cụ
🗡 –keywordsdao | vũ khídao | dao găm | vũ khí
⚔ –keywordsgươm | vũ khígươm | kiếm bắt chéo | vũ khí
🔫 –keywordssúng | dụng cụ | vũ khídụng cụ | súng | súng lục | vũ khí
🏹 -namecung và têncung tênmodern
🏹 –keywordsngười bắn cung | mũi tên | cây cung | nhân mã | dụng cụ | vũ khí | cung hoàng đạocây cung | cung hoàng đạo | cung tên | dụng cụ | mũi tên | người bắn cung | nhân mã | vũ khícomprehensive
🛡 –keywordsvũ khícái khiên | vũ khí
🔧 –keywordsdụng cụcờ lê | dụng cụ
🔩 –keywordsbulông | đai ốc | dụng cụbulông | đai ốc | đai ốc và bu lông | dụng cụ
⚙ –keywordsdụng cụbánh răng | dụng cụ
🗜 -namemáy épcái kẹpmodern
🗜 –keywordsdụng cụcái kẹp | dụng cụcomprehensive
⚖ –keywordscân | công bằng | thiên bình | dụng cụ | cân nặng | cung hoàng đạocân | cân nặng | cân thăng bằng | công bằng | cung hoàng đạo | dụng cụ | thiên bình
⚗ –keywordshóa học | dụng cụdụng cụ | hóa học | nồi chưng
medical💉 –keywordsbác sĩ | thuốc chữa bệnh | kim | bắn | bệnh | dụng cụbác sĩ | bắn | bệnh | dụng cụ | kim | ống tiêm | thuốc chữa bệnh
💊 –keywordsbác sĩ | thuốc | bệnhbác sĩ | bệnh | thuốc | viên thuốc
other-object🛢 -nametrống dầuthùng dầumodern
🛢 –keywordstrống | dầudầu | thùng dầu | trốngcomprehensive
🔮 –keywordsquả bóng | pha lê | truyện cổ tích | tưởng tượng | vận may | dụng cụdụng cụ | pha lê | quả bóng | quả cầu pha lê | truyện cổ tích | tưởng tượng | vận may
🛒 –keywordsmua hàng | giỏ | xe đẩy | mua sắmgiỏ | giỏ mua hàng | mua hàng | mua sắm | xe đẩy
🚬 -namehút thuốcthuốc lámodern
🚬 –keywordshút thuốc | thuốc lácomprehensive
⚰ –keywordscái chếtcái chết | quan tài
⚱ -namecái lưbình đựng tro cốtmodern
⚱ –keywordscái chết | tang lễ | bình đựng di cốtbình đựng di cốt | bình đựng tro cốt | cái chết | tang lễcomprehensive
🗿 –keywordskhuôn mặt | tượng moyai | bức tượngbức tượng | khuôn mặt | tượng moai | tượng moyai
Symbols2transport-sign🏧 -nameký hiệu ATMbiển báo ATMmodern
🏧 –keywordsatm | tự động | ngân hàng | người kể chuyệnatm | biển báo ATM | ngân hàng | người kể chuyện | tự độngcomprehensive
🚮 –keywordsrác | thùng rácký hiệu đổ rác vào thùng | rác | thùng rác
🚰 –keywordsuống | uống được | nướcnước | nước uống | uống | uống được
♿ -namexe lănbiểu tượng xe lănmodern
♿ –keywordslối vàobiểu tượng xe lăn | lối vàocomprehensive
🚹 –keywordshòng vệ sinh | nam | nhà vệ sinh | wchòng vệ sinh | nam | nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nam | wc
🚺 –keywordsphòng vệ sinh | nhà vệ sinh | wc | nữnhà vệ sinh | nhà vệ sinh nữ | nữ | phòng vệ sinh | wc
🚻 –keywordsphòng vệ sinh | wcnhà vệ sinh | phòng vệ sinh | wc
🚼 –keywordsbé con | thay đổibé con | biểu tượng trẻ con | thay đổi
🚾 –keywordsvệ sinh | phòng vệ sinh | nhà vệ sinh | nước | wcnhà vệ sinh | nước | phòng vệ sinh | vệ sinh | wc | WC
🛂 –keywordskiểm tra | hộ chiếuhộ chiếu | kiểm tra | kiểm tra hộ chiếu
🛄 –keywordshành lý | nhậnhành lý | nhận | nhận hành lý
🛅 –keywordshành lý gửi | tủ khóa | hành lýhành lý | hành lý gửi | tủ khóa
warning🚸 –keywordstrẻ em | đi qua | cho người đi bộ | giao thôngcho người đi bộ | đi qua | giao thông | qua đường cho trẻ em | trẻ em
⛔ –keywordslối vào | cấm | không có | không | không cho phép | giao thôngcấm | giao thông | không | không cho phép | không có | lối vào | miễn vào
🚫 –keywordslối vào | cấm | không có | khôngcấm | cấm xâm phạm | không | không có | lối vào
🚳 –keywordsxe đạp | cấm | không có | không | không cho phép | xe cộcấm | cấm xe đạp | không | không cho phép | không có | xe cộ | xe đạp
🚭 –keywordscấm | không có | không | không cho phép | hút thuốccấm | cấm hút thuốc | hút thuốc | không | không cho phép | không có
🚯 –keywordscấm | rác | không có | không | không cho phépcấm | cấm đổ rác | không | không cho phép | không có | rác
🚱 -namecấm uống nướcnước không uống đượcmodern
🚱 –keywordsuống | cấm | không có | không | uống được | không cho phép | nướccấm | không | không cho phép | không có | nước | nước không uống được | uống | uống đượccomprehensive
🚷 -namecấm đi bộcấm người đi bộmodern
🚷 –keywordscấm | không có | không | người đi bộ | không cho phépcấm | cấm người đi bộ | không | không cho phép | không có | người đi bộcomprehensive
📵 –keywordsđiện thoại di động | cấm | di động | không có | không | điện thoại | không cho phépcấm | cấm điện thoại di động | di động | điện thoại | điện thoại di động | không | không cho phép | không có
🔞 –keywords18 | giới hạn độ tuổi | mười tám | cấm | không có | không | không cho phép | vị thành niên18 | cấm | cấm người dưới 18 tuổi | giới hạn độ tuổi | không | không cho phép | không có | mười tám | vị thành niên
☢ –keywordsphóng xạ | ký hiệuký hiệu | phóng xạ
arrow⬆ –keywordsmũi tên | chính | hướng | bắcbắc | chính | hướng | mũi tên | mũi tên lên
↗ –keywordsmũi tên | hướng | nhiều hướng | đông bắcđông bắc | hướng | mũi tên | mũi tên lên sang phải | nhiều hướng
➡ –keywordsmũi tên | chính | hướng | đôngchính | đông | hướng | mũi tên | mũi tên phải
↘ –keywordsmũi tên | hướng | nhiều hướng | đông namđông nam | hướng | mũi tên | mũi tên xuống sang phải | nhiều hướng
⬇ –keywordsmũi tên | chính | hướng | xuống | namchính | hướng | mũi tên | mũi tên xuống | nam | xuống
↙ –keywordsmũi tên | hướng | nhiều hướng | tây namhướng | mũi tên | mũi tên xuống sang trái | nhiều hướng | tây nam
⬅ –keywordsmũi tên | chính | chiều hướng | tâychiều hướng | chính | mũi tên | mũi tên trái | tây
↖ –keywordsmũi tên | hướng | nhiều hướng | tây bắchướng | mũi tên | mũi tên lên sang trái | nhiều hướng | tây bắc
↕ –keywordsmũi tênmũi tên | mũi tên lên xuống
↔ –keywordsmũi tên | mũi tên trái phải
↩ –keywordsmũi tên | mũi tên phải cong sang trái
↪ –keywordsmũi tên | mũi tên trái cong sang phải
⤴ –keywordsmũi tên | mũi tên phải cong lên
⤵ –keywordsmũi tên | xuốngmũi tên | mũi tên phải cong xuống | xuống
🔃 –keywordsmũi tên | chiều kim đồng hồ | tải lạichiều kim đồng hồ | mũi tên | mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ | tải lại
🔄 –keywordsngược chiều kim đồng | mũi tênmũi tên | ngược chiều kim đồng | nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
🔙 -namemũi tên backmũi tên BACKmodern
🔙 –keywordsmũi tên | backback | mũi tên | mũi tên BACKcomprehensive
🔚 -namemũi tên endmũi tên ENDmodern
🔚 –keywordsmũi tên | endend | mũi tên | mũi tên ENDcomprehensive
🔛 -namemũi tên on!mũi tên ON!modern
🔛 –keywordsmũi tên | dấu ondấu on | mũi tên | mũi tên ON!comprehensive
🔜 -namemũi tên soonmũi tên SOONmodern
🔜 –keywordsmũi tên | soonmũi tên | mũi tên SOON | sooncomprehensive
🔝 -namemũi tên topmũi tên TOPmodern
🔝 –keywordsmũi tên | top | lênlên | mũi tên | mũi tên TOP | topcomprehensive
religion🛐 –keywordstôn giáo | tôn sùngnơi thờ phụng | tôn giáo | tôn sùng
⚛ –keywordsngười vô thần | nguyên tửbiểu tượng nguyên tử | người vô thần | nguyên tử
🕉 -namehuân chương chiến côngommodern
🕉 –keywordshindu | tôn giáohindu | om | tôn giáocomprehensive
✡ –keywordsdavid | người do thái | do thái | tôn giáo | ngôi saodavid | do thái | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh | người do thái | tôn giáo
☸ –keywordsphật giáo | pháp | tôn giáo | bánh xebánh xe | pháp | pháp luân | phật giáo | tôn giáo
☯ –keywordstôn giáo | đạo | người theo đạo | dương | âmâm | âm dương | đạo | dương | người theo đạo | tôn giáo
✝ -namechữ thập cánh dưới dài hơnthánh giá la-tinhmodern
✝ –keywordscơ đốc | chữ thập | tôn giáochữ thập | cơ đốc | thánh giá la-tinh | tôn giáocomprehensive
☦ -namechữ thập chính thốngthánh giá chính thống giáomodern
☦ –keywordscơ đốc | chữ thập | tôn giáochữ thập | cơ đốc | thánh giá chính thống giáo | tôn giáocomprehensive
☪ –keywordsngười theo đạo hồi | hồi giáo | tôn giáohồi giáo | người theo đạo hồi | sao và trăng lưỡi liềm | tôn giáo
☮ –keywordshòa bìnhbiểu tượng hòa bình | hòa bình
🕎 –keywordscây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáocây đàn nhiều nhánh | cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo
🔯 –keywordsmay mắn | ngôi saomay mắn | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh có chấm
zodiac♈ -namebạch dươngBạch Dươngmodern
♈ –keywordscừu | cung hoàng đạoBạch Dương | cung hoàng đạo | cừucomprehensive
♉ -namekim ngưuKim Ngưumodern
♉ –keywordsbò đực | bò cái | cung hoàng đạobò cái | bò đực | cung hoàng đạo | Kim Ngưucomprehensive
♊ -namesong tửSong Tửmodern
♊ –keywordscung hoàng đạocung hoàng đạo | Song Tửcomprehensive
♋ -namecự giảiCự Giảimodern
♋ –keywordscon cua | cung hoàng đạocon cua | Cự Giải | cung hoàng đạocomprehensive
♌ -namecung sư tửSư Tửmodern
♌ –keywordssư tử | cung hoàng đạocung hoàng đạo | sư tử | Sư Tửcomprehensive
♍ -namexử nữXử Nữmodern
♍ –keywordsthời con gái | gái trinh | cung hoàng đạocung hoàng đạo | gái trinh | thời con gái | Xử Nữcomprehensive
♎ -namethiên bìnhThiên Bìnhmodern
♎ –keywordscân đối | công bằng | cân | cung hoàng đạocân | cân đối | công bằng | cung hoàng đạo | Thiên Bìnhcomprehensive
♏ –keywordsbọ cạp | cung hoàng đạobọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo
♐ -namenhân mãNhân Mãmodern
♐ –keywordsngười bắn cung | cung hoàng đạocung hoàng đạo | người bắn cung | Nhân Mãcomprehensive
♑ -namema kếtMa Kếtmodern
♑ –keywordscon dê | cung hoàng đạocon dê | cung hoàng đạo | Ma Kếtcomprehensive
♒ -namebảo bìnhBảo Bìnhmodern
♒ –keywordsvật mang | nước | cung hoàng đạoBảo Bình | cung hoàng đạo | nước | vật mangcomprehensive
♓ –keywordscon cá | cung hoàng đạocon cá | cung hoàng đạo | song ngư
⛎ -namengười giữ rắnXà Phumodern
⛎ –keywordsvật mang | rắn | con rắn | cung hoàng đạocon rắn | cung hoàng đạo | rắn | vật mang | Xà Phucomprehensive
av-symbol🔀 –keywordsmũi tên | bắt chéobắt chéo | mũi tên | nút trộn bài
🔁 -namenút lặp bàinút lặp lạimodern
🔁 –keywordsmũi tên | chiều kim đồng hồ | lặp lạichiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên | nút lặp lạicomprehensive
🔂 –keywordsmũi tên | chiều kim đồng hồ | một lầnchiều kim đồng hồ | một lần | mũi tên | nút lặp lại một lần
▶ –keywordsmũi tên | phát | bên phải | tam giácbên phải | mũi tên | nút phát | phát | tam giác
⏩ -namenút tua nhanhnút tua đi nhanhmodern
⏩ –keywordsmũi tên | kép | nhanh | phía trướckép | mũi tên | nhanh | nút tua đi nhanh | phía trướccomprehensive
⏭ –keywordsmũi tên | cảnh tiếp theo | bài hát kế tiếp | tam giácbài hát kế tiếp | cảnh tiếp theo | mũi tên | nút bài tiếp theo | tam giác
⏯ –keywordsmũi tên | tạm dừng | phát | bên phải | tam giácbên phải | mũi tên | nút phát hoặc tạm dừng | phát | tạm dừng | tam giác
◀ -namenút đảonút đảo ngượcmodern
◀ –keywordsmũi tên | thoát | đảo ngược | tam giácđảo ngược | mũi tên | nút đảo ngược | tam giác | thoátcomprehensive
⏪ -namenút đảo nhanhnút đảo ngược nhanhmodern
⏪ –keywordsmũi tên | kép | tua lạikép | mũi tên | nút đảo ngược nhanh | tua lạicomprehensive
⏮ –keywordsmũi tên | cảnh trước | bản nhạc trước | tam giácbản nhạc trước | cảnh trước | mũi tên | nút bài cuối | tam giác
🔼 -namenút tiếnnút lênmodern
🔼 –keywordsmũi tên | nút | đỏđỏ | mũi tên | nút | nút lêncomprehensive
⏫ -namenút tiến nhanhnút lên nhanhmodern
⏫ –keywordsmũi tên | képkép | mũi tên | nút lên nhanhcomprehensive
🔽 -namenút lùinút xuốngmodern
🔽 –keywordsmũi tên | nút | xuống | đỏđỏ | mũi tên | nút | nút xuống | xuốngcomprehensive
⏬ -namenút lùi nhanhnút xuống nhanhmodern
⏬ –keywordsmũi tên | kép | xuốngkép | mũi tên | nút xuống nhanh | xuốngcomprehensive
⏸ –keywordsthanh | kép | tạm dừng | dọcdọc | kép | nút tạm dừng | tạm dừng | thanh
⏹ –keywordshình vuông | dừngdừng | hình vuông | nút dừng
⏺ -namenút ghi âmnút ghimodern
⏺ –keywordshình tròn | ghi lạighi lại | hình tròn | nút ghicomprehensive
⏏ -namenút bỏ quanút đẩy ramodern
⏏ –keywordsbỏ quabỏ qua | nút đẩy racomprehensive
🎦 -namephimrạp chiếu phimmodern
🎦 –keywordsmáy ảnh | phim ảnh | bộ phimbộ phim | máy ảnh | phim ảnh | rạp chiếu phimcomprehensive
🔅 –keywordsđộ sáng | mờ | thấpđộ sáng | mờ | nút mờ | thấp
🔆 –keywordssáng | độ sángđộ sáng | nút sáng | sáng
📶 –keywordsăng-ten | thanh | điện thoại di động | di động | điện thoại | tín hiệu | điện thoạiăng-ten | di động | điện thoại | điện thoại di động | thanh | thanh ăng-ten | tín hiệu
📳 –keywordsđiện thoại di động | di động | chế độ | điện thoại | rungchế độ | chế độ rung | di động | điện thoại | điện thoại di động | rung
📴 –keywordsđiện thoại di động | di động | tắt | điện thoạidi động | điện thoại | điện thoại di động | điện thoại di đọng tắt | tắt
other-symbol♀ –keywordsnữ | phụ nữký hiệu nữ | nữ | phụ nữ
♂ –keywordsnam | đàn ôngđàn ông | ký hiệu nam | nam
⚕ –keywordsrắn thần | y học | cán bộbiểu tượng y tế | cán bộ | rắn thần | y học
♻ –keywordstái chếbiểu tượng tái chế | tái chế
⚜ –keywordshoa irithoa bách hợp | hoa irit
🔱 –keywordsmỏ neo | biểu tượng | con tàu | dụng cụ | đinh babiểu tượng | biểu tượng đinh ba | con tàu | đinh ba | dụng cụ | mỏ neo
📛 –keywordshuy hiệu | tênhuy hiệu | huy hiệu tên | tên
🔰 –keywordsngười mới bắt đầu | góc cạnh | màu lục | kiểu nhật bản | lá cây | dụng cụ | màu vàngbiểu tượng của nhật cho người bắt đầu | dụng cụ | góc cạnh | kiểu nhật bản | lá cây | màu lục | màu vàng | người mới bắt đầu
⭕ –keywordsvòng tròn | oo | vòng tròn | vòng tròn lớn đậm
✅ –keywordschọn | dấuchọn | dấu | dầu kiểm đậm màu trắng
☑ –keywordslá phiếu | cái hộp | kiểm tracái hộp | hộp kiểm có dấu kiểm | kiểm tra | lá phiếu
✔ –keywordschọn | dấuchọn | dấu | dấu kiểm đậm
✖ –keywordshủy bỏ | phép nhân | nhân | xdấu nhân đậm | hủy bỏ | nhân | phép nhân | x
❌ –keywordshủy bỏ | điểm | phép nhân | nhân | xdấu gạch chéo | điểm | hủy bỏ | nhân | phép nhân | x
❎ –keywordsdấu | hình vuôngdấu | hình vuông | nút dấu gạch chéo
➕ –keywordstoán | dấu cộngdấu cộng | dấu cộng đậm | toán
➖ –keywordstoán | dấu trừdấu trừ | dấu trừ đậm | toán
➗ –keywordsdấu chia | toándấu chia | dấu chia đậm | toán
➰ –keywordscongcong | vòng lặp
➿ –keywordscong | képcong | kép | vòng lặp kép
〽 –keywordsdấu | phầndấu | dấu thay đổi luân phiên riêng | phần
✳ –keywordshoa thịhoa thị | hoa thị tám cánh
✴ –keywordssaosao | sao tám cánh
❇ -namechói sángtia lửamodern
❇ –keywordschói sáng | tia lửacomprehensive
‼ –keywordschấm than | cảm thán | chấm | chấm câucảm thán | chấm | chấm câu | chấm than | dấu chấm than kép
⁉ -namedấu chấm than dáu hỏidấu chấm than và dấu chấm hỏimodern
⁉ –keywordscảm thán | chấm than | chấm | chấm câu | dấu hỏicảm thán | chấm | chấm câu | chấm than | dấu chấm than và dấu chấm hỏi | dấu hỏicomprehensive
❓ -namedấu hỏidấu chấm hỏimodern
❓ –keywordschấm | chấm câu | dấu hỏichấm | chấm câu | dấu chấm hỏi | dấu hỏicomprehensive
❔ -namedấu hỏi màu trắngdấu chấm hỏi màu trắngmodern
❔ –keywordschấm | mờ | chấm câu | dấu hỏichấm | chấm câu | dấu chấm hỏi màu trắng | dấu hỏi | mờcomprehensive
❕ –keywordscảm thán | chấm | mờ | dấucảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than màu trắng | mờ
❗ –keywordscảm thán | chấm | dấucảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than
〰 -namegạch ngang lượn sóngdấu gạch ngang lượn sóngmodern
〰 –keywordsgạch ngang | dấu | gợn sóngdấu | dấu gạch ngang lượn sóng | gạch ngang | gợn sóngcomprehensive
© -namedấu bản quyềnbản quyềnmodern
™ –keywordsdấu | tm | nhãn hiệudấu | nhãn hiệu | tmcomprehensive
keycap#⃣ -namesố mũ phím▷removed◁modern
#⃣ –keywordsbăm | mũ phím | bảngcomprehensive
*⃣ -namehoa thị mũ phímmodern
*⃣ –keywordshoa thị | mũ phím | bảngcomprehensive
🔟 -namesố mười mũ phímmodern
🔟 –keywords10 | mũ phím | mườicomprehensive
0⃣ -namesố không mũ phímmodern
0⃣ –keywords0 | mũ phím | khôngcomprehensive
1⃣ -namesố một mũ phímmodern
1⃣ –keywords1 | mũ phím | mộtcomprehensive
2⃣ -namesố hai mũ phímmodern
2⃣ –keywords2 | mũ phím | haicomprehensive
3⃣ -namesố ba mũ phímmodern
3⃣ –keywords3 | mũ phím | bacomprehensive
4⃣ -namesố bốn mũ phímmodern
4⃣ –keywords4 | bốn | mũ phímcomprehensive
5⃣ -namesố năm mũ phímmodern
5⃣ –keywords5 | năm | mũ phímcomprehensive
6⃣ -namesố sáu mũ phímmodern
6⃣ –keywords6 | mũ phím | sáucomprehensive
7⃣ -namesố bảy mũ phímmodern
7⃣ –keywords7 | mũ phím | bảycomprehensive
8⃣ -namesố tám mũ phímmodern
8⃣ –keywords8 | tám | mũ phímcomprehensive
9⃣ -namesố chín mũ phímmodern
9⃣ –keywords9 | mũ phím | chíncomprehensive
alphanum💯 –keywords100 | toàn bộ | một trăm | điểm100 | 100 điểm | điểm | một trăm | toàn bộ
🔠 –keywordsnhập vào | latin | ký tự | chữ hoachữ hoa | ký tự | latin | nhập vào | viết hoa la tinh
🔡 –keywordsabcd | nhập vào | latin | ký tự | chữ thườngabcd | chữ thường | ký tự | latin | nhập vào | viết thường la tinh
🔢 –keywords1234 | nhập vào | số1234 | nhập vào | số | số nhập
🔣 -namebiểu tượng nhậpký hiệu đầu vàomodern
🔣 –keywordsnhập vàoký hiệu đầu vào | nhập vàocomprehensive
🔤 –keywordsabc | bảng chữ cái | nhập vào | latin | ký tựabc | bảng chữ cái | chữ la tinh | ký tự | latin | nhập vào
🅰 -namenút anút A (nhóm máu)modern
🅰 –keywordsa | máua | máu | nút A (nhóm máu)comprehensive
🆎 -namenút abnút AB (nhóm máu)modern
🆎 –keywordsab | máuab | máu | nút AB (nhóm máu)comprehensive
🅱 -namenút bnút B (nhóm máu)modern
🅱 –keywordsb | máub | máu | nút B (nhóm máu)comprehensive
🆑 -namecl trong hình vuôngnút CLmodern
🆑 –keywordsclcl | nút CLcomprehensive
🆒 -namecool trong hình vuôngnút COOLmodern
🆒 –keywordscoolcool | nút COOLcomprehensive
🆓 -namefree trong hình vuôngnút FREEmodern
🆓 –keywordsfreefree | nút FREEcomprehensive
ℹ -namenguồn thông tinthông tinmodern
🆔 -nameid trong hình vuôngnút ID
🆔 –keywordsid | danh tínhdanh tính | id | nút IDcomprehensive
Ⓜ -namechữ m trong hình trònchữ M trong hình trònmodern
Ⓜ –keywordshình tròn | mchữ M trong hình tròn | hình tròn | mcomprehensive
🆕 -namenew trong hình vuôngnút NEWmodern
🆕 –keywordsnewnew | nút NEWcomprehensive
🆖 -nameng trong hình vuôngnút NGmodern
🆖 –keywordsngng | nút NGcomprehensive
🅾 -namenút onút O (nhóm máu)modern
🅾 –keywordsmáu | omáu | nút O (nhóm máu) | ocomprehensive
🆗 -nameok trong hình vuôngnút OKmodern
🆗 –keywordsoknút OK | okcomprehensive
🅿 -namenut pnút Pmodern
🅿 –keywordsđoỗ xeđoỗ xe | nút Pcomprehensive
🆘 -namesos trong hình vuôngnút SOSmodern
🆘 –keywordstrợ giúp | sosnút SOS | sos | trợ giúpcomprehensive
🆙 -namenút up!nút UP!modern
🆙 –keywordsdấu | updấu | nút UP! | upcomprehensive
🆚 -namevs trong hình vuôngnút VSmodern
🆚 –keywordsso với | vsnút VS | so với | vscomprehensive
🈁 –keywordstiếng nhậtchữ kolo katakana trong hình vuông | tiếng nhật
🈂 –keywordschữ sa katakana trong hình vuông | tiếng nhật
🈷 –keywordschữ tượng hình trăng trong hình vuông | tiếng nhật
🈶 –keywordschữ tượng hình tồn tại trong hình vuông | tiếng nhật
🈯 –keywordschữ tượng hình ngón tay trong hình vuông | tiếng nhật
🉐 –keywordschữ tượng hình lợi thế trong hình tròn | tiếng nhật
🈹 –keywordschữ tượng hình chia trong hình vuông | tiếng nhật
🈚 –keywordschữ tượng hình phủ định trong hình vuông | tiếng nhật
🈲 –keywordschữ tượng hình cấm trong hình vuông | tiếng nhật
🉑 –keywordstiếng trungchữ tượng hình chấp nhận trong hình tròn | tiếng trung
🈸 –keywordschữ tượng hình áp dụng trong hình vuông | tiếng trung
🈴 –keywordschữ tượng hình cùng nhau trong hình vuông | tiếng trung
🈳 –keywordschữ tượng hình trống trong hình vuông | tiếng trung
㊗ –keywordstiếng trung | chúc mừng | chữ tượng hìnhchữ tượng hình | chữ tượng hình chúc mừng trong hình tròn | chúc mừng | tiếng trung
㊙ –keywordstiếng trung | chữ tượng hình | bí mậtbí mật | chữ tượng hình | chữ tượng hình bí mật trong hình tròn | tiếng trung
🈺 –keywordstiếng trungchữ tượng hình điều hành trông hình vuông | tiếng trung
🈵 –keywordschữ tượng hình đầy đủ trong hình vuông | tiếng trung
geometric▪ –keywordshình học | hình vuônghình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu đen
▫ –keywordshình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu trắng
◻ –keywordshình học | hình vuông | hình vuông trung bình màu trắng
◼ –keywordshình học | hình vuông | hình vuông trung bình màu đen
◽ -namehình vuông vừa và nhỏ màu trắnghình vuông nhỏ vừa màu trắngmodern
◽ –keywordshình học | hình vuônghình học | hình vuông | hình vuông nhỏ vừa màu trắngcomprehensive
◾ -namehình vuông vừa và nhỏ màu đenhình vuông nhỏ vừa màu đenmodern
◾ –keywordshình học | hình vuônghình học | hình vuông | hình vuông nhỏ vừa màu đencomprehensive
⬛ –keywordshình học | hình vuông | hình vuông lớn màu đen
⬜ –keywordshình học | hình vuông | hình vuông lớn màu trắng
🔶 -namehình thoi màu cam lớnhình thoi lớn màu cammodern
🔶 –keywordshình thoi | hình học | màu camhình học | hình thoi | hình thoi lớn màu cam | màu camcomprehensive
🔷 -namehình thoi màu lam lớnhình thoi lớn màu lammodern
🔷 –keywordsmàu lam | hình thoi | hình họchình học | hình thoi | hình thoi lớn màu lam | màu lamcomprehensive
🔸 -namehình thoi màu cam nhỏhình thoi nhỏ màu cammodern
🔸 –keywordshình thoi | hình học | màu camhình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu cam | màu camcomprehensive
🔹 -namehình thoi màu lam nhỏhình thoi nhỏ màu lammodern
🔹 –keywordsmàu lam | hình thoi | hình họchình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu lam | màu lamcomprehensive
🔺 -nametam giác đỏ hướng lêntam giác màu đỏ trỏ lên trênmodern
🔺 –keywordshình học | màu đỏhình học | màu đỏ | tam giác màu đỏ trỏ lên trêncomprehensive
🔻 -nametam giác đỏ hướng xuốngtam giác màu đỏ trỏ xuống dướimodern
🔻 –keywordsxuống | hình học | đỏđỏ | hình học | tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới | xuốngcomprehensive
💠 –keywordshài hước | hình thoi | hình học | bên trongbên trong | hài hước | hình học | hình thoi | hình thoi có chấm
🔘 –keywordsnút | hình học | radiohình học | nút | nút radio | radio
🔲 –keywordsnút | hình học | hình vuônghình học | hình vuông | nút | nút hình vuông màu đen
🔳 –keywordsnút | hình học | mờ | hình vuônghình học | hình vuông | mờ | nút | nút hình vuông màu trắng
⚪ –keywordshình tròn | hình họchình học | hình tròn | hình tròn màu trắng
⚫ –keywordshình học | hình tròn | hình tròn màu đen
🔴 –keywordshình tròn | hình học | đỏđỏ | hình học | hình tròn | hình tròn màu đỏ
🔵 –keywordsmàu lam | hình tròn | hình họchình học | hình tròn | hình tròn màu lam | màu lam
Flagsflag🏁 -namecờ ca rôcờ ô vuôngmodern
🏁 –keywordsca rô | cuộc đuaca rô | cờ ô vuông | cuộc đuacomprehensive
🚩 –keywordsđánh dấucờ tam giác | đánh dấu
🎌 –keywordslễ kỷ niệm | bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bảnbắt chéo | cờ bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
🏴 -namevẫy cờ đencờ đenmodern
🏴 –keywordsvẫycờ đen | vẫycomprehensive
🏳 -namevẫy cờ trắngcờ trắngmodern
🏳 –keywordsvẫycờ trắng | vẫycomprehensive
🏳‍🌈 -namecờ lục sắccờ cầu vồngmodern
🏳‍🌈 –keywordscờ | cầu vồngcầu vồng | cờ | cờ cầu vồngcomprehensive
ComponentComponent🏻 -nameda loại 1–2màu da sángmodern
🏼 -nameda loại 3màu da sáng trung bình
🏽 -nameda loại 4màu da trung bình
🏾 -nameda loại 5màu da tối trung bình
🏿 -nameda loại 6màu da tối
🏻 –keywordstrình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màuda | fitzpatrick | màu da sáng | tông màu | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúccomprehensive
🏼 –keywordsda | fitzpatrick | màu da sáng trung bình | tông màu | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
🏽 –keywordsda | fitzpatrick | màu da trung bình | tông màu | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
🏾 –keywordsda | fitzpatrick | màu da tối trung bình | tông màu | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
🏿 –keywordsda | fitzpatrick | màu da tối | tông màu | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
MiscellaneousDisplaying Lists“Or” List2▷missing◁{0} hoặc {1}moderate
start{0}, {1}
middle
end{0} hoặc {1}
Linguistic ElementsParsedate-lenient(-)[\-./][\--/]
general-lenient(.)[..․﹒ 。︒。][.․。︒﹒.。]
general-lenient($)[$﹩$$][\$﹩$$]
general-lenient(₹)[₨₹{Rs}{Rp}][₨₹{Rp}{Rs}]
number-lenient(-)[\--﹣ −⁻₋ ➖‒][\-‒⁻₋−➖﹣-]
number-lenient(,)[,,﹐︐ ، ٫ 、﹑︑、][,،٫、︐︑﹐﹑,、]
number-lenient(+)[++﬩﹢⁺₊ ➕][+⁺₊➕﬩﹢+]
number-stricter(,)[,,﹐︐ ٫][,٫︐﹐,]
number-stricter(.)[..․﹒ 。][.․﹒.。]


Access to Copyright and terms of use