To correct problems in compact numbers below, please go to Compact Decimal Formatting.
Numeric Format | Compact-Short | Compact-Long | Compact-Short +Currency |
---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | €1 |
1,1 | 1,1 | 1,1 | €1,1 |
1,5 | 1,5 | 1,5 | €1,5 |
10 | 10 | 10 | €10 |
100 | 100 | 100 | €100 |
1.000 | 1 N | 1 nghìn | 1 N € |
1.100 | 1,1 N | 1,1 nghìn | 1,1 N € |
1.500 | 1,5 N | 1,5 nghìn | 1,5 N € |
10.000 | 10 N | 10 nghìn | 10 N € |
100.000 | 100 N | 100 nghìn | 100 N € |
1.000.000 | 1 Tr | 1 triệu | 1 Tr € |
1.100.000 | 1,1 Tr | 1,1 triệu | 1,1 Tr € |
1.500.000 | 1,5 Tr | 1,5 triệu | 1,5 Tr € |
10.000.000 | 10 Tr | 10 triệu | 10 Tr € |
100.000.000 | 100 Tr | 100 triệu | 100 Tr € |
1.000.000.000 | 1 T | 1 tỷ | 1 T € |
1.100.000.000 | 1,1 T | 1,1 tỷ | 1,1 T € |
1.500.000.000 | 1,5 T | 1,5 tỷ | 1,5 T € |
10.000.000.000 | 10 T | 10 tỷ | 10 T € |
100.000.000.000 | 100 T | 100 tỷ | 100 T € |
1.000.000.000.000 | 1 NT | 1 nghìn tỷ | 1 NT € |
1.100.000.000.000 | 1,1 NT | 1,1 nghìn tỷ | 1,1 NT € |
1.500.000.000.000 | 1,5 NT | 1,5 nghìn tỷ | 1,5 NT € |
10.000.000.000.000 | 10 NT | 10 nghìn tỷ | 10 NT € |
100.000.000.000.000 | 100 NT | 100 nghìn tỷ | 100 NT € |
1.100.000.000.000.000 | 1100 NT | 1100 nghìn tỷ | 1100 NT € |
To correct problems in plural rules below, please go to Plural Rules.
Name | Code | Type | Category | Examples | Minimal Pairs | Rules |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | vi | cardinal | other | 0~15, 100, 1000, 10000, 100000, 1000000, … 0.0~1.5, 10.0, 100.0, 1000.0, 10000.0, 100000.0, 1000000.0, … | Rẽ vào lối rẽ thứ 15 bên phải. Rẽ vào lối rẽ thứ 1,5 bên phải. | |
ordinal | one | 1 | Rẽ vào lối rẽ thứ nhất bên phải. | n = 1 | ||
other | 0, 2~16, 100, 1000, 10000, 100000, 1000000, … | Rẽ vào lối rẽ thứ 2 bên phải. | ||||
range | other+other | 0–100 | Rẽ vào lối rẽ thứ 0-100 bên phải. | other + other → other |