[Unicode]   CLDR Charts Home | Site Map | Search
 

Austro-Asiatic Annotations

CLDR Version 34 Index

Annotations provide names and keywords for Unicode characters, currently focusing on emoji. If you see any problems, please file a ticket with the corrected values for the locale. For the XML data used for these charts, see latest-release annotations or beta annotations. For more information, see LDML Annotations.

This table shows the annotations for a group of related languages (plus English) for easier comparison. The first item is the short name (also the text-to-speech phrase). It is bolded for clarity, and marked with a * for searching on this page. The remaining phrases are keywords (labels), separated by “|”. The keywords plus the words in the short name are typically used for search and predictive typing.

Most short names and keywords that can be constructed with the mechanism in LDML Annotations are omitted. However, a few are included for comparison: #️⃣, ⛹️‍♀️, 🇦🇨, 🇪🇺, 🏳️‍🌈, 🏴‍☠️, 🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿, 🏿, 👦🏻, 👨‍⚕️, 👨‍⚖, 👨‍🦰, 👨🏻‍⚕️, 👨🏿‍⚖, 👨🏿‍🦰, 👩‍⚖, 👩‍❤️‍👩, 👩‍❤️‍💋‍👩, 👩‍👩‍👧, 👩🏼‍⚖, 👩🏿, 👪, 👮, 👮‍♀️, 👮‍♂️, 👮🏼‍♂️, 👮🏽‍♀️, 👮🏿‍♀️, 👮🏿‍♂️, 👶🏽, 💏, 💑, 🔟, 🚴, 🚴‍♀️, 🚴‍♂️, 🚴🏿, 🚴🏿‍♀️, 🚴🏿‍♂️, 🦰. In this chart, missing items are marked with “⊖”, ‘fallback’ constructed items with “⊗”, substituted English values with “⊕”, and values equal to their parent locale’s values are replaced with ≣.

CharHexEnglishVietnameseKhmer
🏻1F3FB*light skin tone
| skin tone | type 1–2
*màu da sáng
| loại 1–2 | màu da
*សម្បុរស
| ប្រភេទទី 1–2 | សម្បុរ
🏼1F3FC*medium-light skin tone
| skin tone | type 3
*màu da sáng trung bình
| loại 3 | màu da
*សម្បុរសល្មម
| ប្រភេទទី 3 | សម្បុរ
🏽1F3FD*medium skin tone
| skin tone | type 4
*màu da trung bình
| loại 4 | màu da
*សម្បុរស្រអែម
| ប្រភេទទី 4 | សម្បុរ
🏾1F3FE*medium-dark skin tone
| skin tone | type 5
*màu da tối trung bình
| loại 5 | màu da
*សម្បុរខ្មៅល្មម
| ប្រភេទទី 5 | សម្បុរ
🏿1F3FF*dark skin tone
| skin tone | type 6
*màu da tối
| loại 6 | màu da
*សម្បុរខ្មៅ
| ប្រភេទទី 6 | សម្បុរ
🐾1F43E*paw prints
| feet | paw | print
*dấu chân móng vuốt
| bàn chân | chân | dấu
*ដានក្រញាំជើង
| ក្រញាំ | ដាន
😀1F600*grinning face
| face | grin
*mặt cười toét
| mặt | toe toét
*មុខសើច
| មុខ | សើច
😃1F603*grinning face with big eyes
| face | mouth | open | smile
*mặt cười miệng há với mắt to
| cười | miệng | mặt | mặt cười tươi với hai mắt mở to | mở
*មុខសើចបើកភ្នែកធំៗ
| បើក | ភ្នែក | មុខ | សើច
😄1F604*grinning face with smiling eyes
| eye | face | mouth | open | smile
*mặt cười miệng há mắt cười
| cười | miệng | mắt | mặt | mở
*មុខសើចទាំងមាត់ និងភ្នែក
| ភ្នែក | មាត់ | សើច
😁1F601*beaming face with smiling eyes
| eye | face | grin | smile
*mặt cười toét mắt cười
| cười | mắt | mặt | toe toét
*មុខសើចស្អេញ
| ធ្មេញ | មុុខ | ស្អេញ
😆1F606*grinning squinting face
| face | laugh | mouth | satisfied | smile
*mặt cười miệng há mắt nhắm chặt
| cười | cười to | hài lòng | miệng | mặt
*មុខសើចបិទភ្នែក
| បិទ | ភ្នែក | មុខ | សើច
😅1F605*grinning face with sweat
| cold | face | open | smile | sweat
*mặt cười miệng há mồ hôi
| cười | lạnh | mặt | mồ hôi | mở
*មុខសើចចេញញើសពីថ្ងាស
| ញើស | ដំណក់ទឹក | បើកមុខ | ភ្នែក | មុខ | សើច
🤣1F923*rolling on the floor laughing
| face | floor | laugh | rolling
*mặt cười lăn cười bò
| cười | lăn | mặt | sàn
*សើចរមាលលើដី
| មុខ | រមាល | លើដី | សើច
😂1F602*face with tears of joy
| face | joy | laugh | tear
*mặt cười với nước mắt vui sướng
| cười | mặt | nước mắt | vui sướng
*មុខសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក
| ទឹកភ្នែក | សើច | ​ រីករាយ | ​ សប្បាយ
🙂1F642*slightly smiling face
| face | smile
*mặt cười mỉm
| cười | mặt
*មុខចេញស្នាមញញឹមបន្តិច
| ញញឹម | មុខ
🙃1F643*upside-down face
| face | upside-down
en_CA: *upside-down face
| face | upside down
*mặt lộn ngược
| lộn ngược | mặt
*មុខញញឹមបញ្រ្ចាស
| ញញឹម | មុខ
😉1F609*winking face
| face | wink
*mặt nháy mắt
| mặt | nháy mắt
*មុខញាក់ភ្នែក
| ញាក់ភ្នែក | ភ្នែក | មិចភ្នែក | មុខ
😊1F60A*smiling face with smiling eyes
| blush | eye | face | smile
*mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
| cười | mắt | mặt | đỏ mặt
*មុខញញឹមពេញចិត្ត
| ញញឹម | មុខ | មុខក្រហម | អៀន
😇1F607*smiling face with halo
| angel | face | fantasy | halo | innocent
*mặt cười có hào quang
| giả tưởng | hào quang | mặt | ngây thơ | thiên thần
*មុខមានរង្វង់ទេវតានៅលើក្បាល
| ញញឹម | ទេវតា
🥰1F970*smiling face with 3 hearts
| adore | crush | in love
*mặt cười với 3 trái tim
| phải lòng | yêu | yêu quý
*មុខញញឹមដែលមានបេះដូង 3
| លួចស្រឡាញ់ | ស្រឡាញ់ | ស្រឡាញ់ខ្លាំង
😍1F60D*smiling face with heart-eyes
| eye | face | love | smile
en_CA: *smiling face with heart eyes
*mặt cười mắt hình trái tim
| cười | mắt | mặt | yêu
*មុខចេញរូបបេះដូងក្នុងភ្នែក
| ញញឹម | បេះដូង | ស្នេហា | ស្នេហ៍ | ស្រឡាញ់
🤩1F929*star-struck
| eyes | face | grinning | star
*ngưỡng mộ
| cười toét | mắt | mặt | ngôi sao
*ជួបតារា
| ញញឹមស្ញាញ | តារា | ភ្នែក | មុខ
😘1F618*face blowing a kiss
| face | kiss
*mặt đang hôn gió
| hôn | mặt
*មុខថើបចេញរូបបេះដូង
| ថើប | បេះដូង | ស្រឡាញ់
😗1F617*kissing face
| face | kiss
*mặt hôn
| hôn | mặt
*មុខកំពុងថើប
| ថើប | ស្រឡាញ់
263A*smiling face
| face | outlined | relaxed | smile
*mặt cười
| cười | mặt | thoải mái | thư giãn
*មុខញញឹមលក្ខណៈអៀន
| ញញឹម | បិទ | ភ្នែក | មុខក្រហម | អៀន
😚1F61A*kissing face with closed eyes
| closed | eye | face | kiss
*mặt hôn mắt nhắm
| hôn | mắt | mặt | nhắm
*មុខថើបហើយភ្នែកបិទ
| ថើប | បិទ | ភ្នែក
😙1F619*kissing face with smiling eyes
| eye | face | kiss | smile
*mặt hôn mắt cười
| cười | hôn | mắt | mặt
*មុខថើបហើយភ្នែកញញឹម
| ថើប | ភ្នែក | ស្រឡាញ់
😋1F60B*face savoring food
| delicious | face | savouring | smile | yum
en_CA: *face savoring food
| delicious | face | savoring | savouring | smile | yum
en_001: *face savouring food
| delicious | face | savouring | smile | um | yum
*mặt thưởng thức món ngon
| cười | mặt | ngon | ngon tuyệt | thưởng thức
*មុខលិឍមាត់ពេលបានម្ហូបឆ្ងាញ់
| ឃ្លាន | ឆ្ងាញ់ | ញញឹម | ម្ហូបឆ្ងាញ់ | ស្រក់ទឹកមាត់
😛1F61B*face with tongue
| face | tongue
*mặt lè lưỡi
| lưỡi | mặt
*មុខលៀនអណ្តាត
| លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
😜1F61C*winking face with tongue
| eye | face | joke | tongue | wink
*mặt lè lưỡi nháy mắt
| lưỡi | mắt | mặt | nháy mắt | nói đùa
*មុុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកម្ខាង
| ភ្នែក | លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
🤪1F92A*zany face
| eye | goofy | large | small
*mặt làm trò hề
| lớn | mắt | ngốc | nhỏ
*ធ្វើមុខឆ្កួតៗ
| តូច | ធំ | ភ្នែក
😝1F61D*squinting face with tongue
| eye | face | horrible | taste | tongue
*mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
| hương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt
*មុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកទាំងពីរ
| បិទភ្នែក | លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
🤑1F911*money-mouth face
| face | money | mouth
*mặt có tiền ở miệng
| miệng | mặt | tiền
*មុខលុយ ដោយមានរូបដុល្លារលើអណា្តតនិងភ្នែក
| ដុលា្លរ | មុខ | មុខលុយ | លុយ
🤗1F917*hugging face
| face | hug | hugging
*mặt ôm
| mặt | ôm
*មុខបង្ហាញដៃទាំងពីរចង់អោប
| ញញឹម | បាតដៃ | អោប
🤭1F92D*face with hand over mouth
| whoops
en_001, en_CA: *face with hand over mouth
| oops | whoops
*mặt với tay che miệng
| xin lỗi
*មុខយកដៃខ្ទប់មាត់
| អុះ !
🤫1F92B*shushing face
| quiet | shush
*mặt ra dấu suỵt
| im lặng | suỵt
*ប្រាប់ឱ្យស្ងាត់
| ស្ងាត់
🤔1F914*thinking face
| face | thinking
*mặt suy nghĩ
| mặt | đang suy nghĩ
*មុខកំពុុងគិត
| គិត | មុខ
🤐1F910*zipper-mouth face
| face | mouth | zipper
en_001: *zipper-mouth face
| face | mouth | zip | zipper
*mặt có miệng bị kéo khóa
| khóa kéo | miệng | mặt
*មុខទាញខ្សែរូតបិតមាត់
| កុំមាត់ | បិទមាត់ | មាត់ | រូត | ស្ងៀមស្ងាត់
🤨1F928*face with raised eyebrow
| distrust | skeptic
en_001: *face with raised eyebrow
| distrust | sceptic | skeptic
*mặt với lông mày rướn lên
| hoài nghi | ngờ vực
*មុខបង្ហាញការមិនពេញចិត្ត
| មិនជឿ | សង្ស័យ
😐1F610*neutral face
| deadpan | face | meh | neutral
*mặt trung lập
| mặt | mặt ngây ra bất động | trung lập
*មុខធ្វើមាត់ស្មើ
| មុខ | ស្ងៀមស្ងាត់ | ស្មើ
😑1F611*expressionless face
| expressionless | face | inexpressive | meh | unexpressive
*mặt vô cảm
| không diễn cảm | mặt | thản nhiên | vô cảm
*មុខធម្មតាមិនបង្ហាញអារម្មណ៍
| ធម្មតា | មុខ | មុខស្មើ
😶1F636*face without mouth
| face | mouth | quiet | silent
*mặt không có miệng
| miệng | mặt | yên lặng | ít nói
*មុខមានតែភ្នកអត់មាត់
| នៅស្ងៀម | មាត់ | អត់និយាយ | អត់មាត់
😏1F60F*smirking face
| face | smirk
*mặt cười khẩy
| cười khẩy | mặt
*មុខញញឹមចំអក
| ចំអក
😒1F612*unamused face
| face | unamused | unhappy
*mặt buồn
| buồn | không vui | mặt
*មុខស្រពោន
| ទុក្ខព្រួយ | មិនសប្បាយចិត្ត | ស្រពោន
🙄1F644*face with rolling eyes
| eyeroll | eyes | face | rolling
*mặt có mắt đu đưa
| mắt | mặt | đu đưa
*មុខធ្វើភ្នែកក្រឡេបក្រឡាប់
| ក្រឡេបក្រឡាប់ | ភ្នែក
😬1F62C*grimacing face
| face | grimace
*mặt nhăn nhó
| mặt | nhăn nhó
*មុខស្អេញស្អូញ
| ញេញធ្មេញ | ធ្មេញ | ស្អេញ
🤥1F925*lying face
| face | lie | pinocchio
*mặt nói dối
| mặt | nói dối | pinocchio
*មុខកុហក
| pinocchio | កុហក | មុខ
😌1F60C*relieved face
| face | relieved
*mặt nhẹ nhõm
| mặt | nhẹ nhõm
*មុខធូរស្រាលរឿងអ្វីមួយ
| ធូរស្រាល
😔1F614*pensive face
| dejected | face | pensive
*mặt trầm ngâm
| mặt | thất vọng | trầm ngâm
*មុខក្រៀមក្រំ
| ក្រៀមក្រំ | តូចចិត្ត | ធ្លាក់ទឹកមុខ | អន់ចិត្ត
😪1F62A*sleepy face
| face | sleep
*mặt buồn ngủ
| buồn ngủ | mặt
*មុខងងុយដេក
| ងងុយ | ដេក
🤤1F924*drooling face
| drooling | face
*mặt chảy dãi
| chảy dãi | mặt
*មុខហៀរទឹកមាត់
| មុខ | ហៀរទឹកមាត់
😴1F634*sleeping face
| face | sleep | zzz
*mặt đang ngủ
| mặt | ngủ | zzz
*មុខកំពុងគេង
| គេង | ដេក | ស្រមុក
😷1F637*face with medical mask
| cold | doctor | face | mask | sick
en_001: *face with medical mask
| cold | doctor | face | ill | mask | medicine | poorly | sick
en_CA: *face with medical mask
| cold | doctor | face | ill | mask | sick
*mặt đeo khẩu trang y tế
| bác sĩ | lạnh | mặt | mặt nạ | ốm
*មុខពាក់ម៉ាសគ្រូពេទ្យ
| ពាក់ម៉ាស | ម៉ាស
🤒1F912*face with thermometer
| face | ill | sick | thermometer
en_001: *face with thermometer
| face | ill | poorly | sick | thermometer
*mặt có miệng ngậm nhiệt kế
| mặt | mệt | nhiệt kế | ốm
*មុខបៀមឧបករណ៍ស្ទង់កំដៅ
| ក្តៅខ្លួន | ឈឺ
🤕1F915*face with head-bandage
| bandage | face | hurt | injury
en_001: *face with head bandage
| bandage | face | hurt | injury
*mặt đeo băng đầu
| băng | mặt | vết thương | đau
*មុខរុំប៉ង់សេម៉ង់
| គ្រោះថ្នាក់ | របួស
🤢1F922*nauseated face
| face | nauseated | vomit
*mặt buồn nôn
| buồn nôn | mặt | nôn mửa
*មុខរកកលចង់ក្អួត
| ក្អួត | មុខ | រកកល់ចង់ក្អួត
🤮1F92E*face vomiting
| sick | vomit
*mặt nôn mửa
| nôn mửa | ốm
*មុខចង់ក្អួត
| ក្អួត | ឈឺ
🤧1F927*sneezing face
| face | gesundheit | sneeze
en_001, en_CA: *sneezing face
| bless you | face | gesundheit | sneeze
*mặt hắt hơi
| hắt hơi | mặt | sức khỏe
*មុខកណ្តាស់
| កណ្តាស | មុខ | ស្បើយ
🥵1F975*hot face
| feverish | heat stroke | hot | red-faced | sweating
en_AU: *hot face
| feverish | flushed | heat stroke | hot | red-faced | sweating
*mặt nóng
| nóng | sốc nhiệt | sốt | đỏ mặt | đổ mồ hôi
*មុខក្ដៅ
| ក្ដៅ | ចង់គ្រុន | ចាញ់ថ្ងៃ | បែកញើស | មុខក្រហម
🥶1F976*cold face
| blue-faced | cold | freezing | frostbite | icicles
*mặt lạnh
| lạnh | lạnh cứng | mặt xanh | tê cóng | đóng băng
*មុខត្រជាក់ឡើងកក
| ដុំទឹកកកស្រួច | ត្រជាក់ | ត្រជាក់កក | ត្រជាក់ចង់រលេះដៃជើង | មុខឡើងស្វាយ
🥴1F974*woozy face
| dizzy | intoxicated | tipsy | uneven eyes | wavy mouth
*mặt choáng váng
| chóng mặt | chếnh choáng | miệng uốn lượn | mắt đảo điên | say xỉn
*មុខធីងធោង
| ធ្លាក់ភ្នែកមួយចំហៀង | មាត់ដូចរលក | វិលមុខ | ស្រវឹង | ស្រវឹងតិចៗ
😵1F635*dizzy face
| dizzy | face
*mặt chóng mặt
| chóng mặt | mặt
*វិលមុខ
| មុខ
🤯1F92F*exploding head
| shocked
en_001: *exploding head
| mind blown | shocked
*đầu nổ tung
| bị sốc
*ក្បាលកំពុងផ្ទុះ
| រន្ធត់
🤠1F920*cowboy hat face
| cowboy | cowgirl | face | hat
*mặt đội mũ cao bồi
| cao bồi | mũ | mặt | nữ cao bồi
*មុខពាក់មួកខូវប៊យ
| ខូវប៊យ | ខូវហ្គឺល | មុខ | មួក
🥳1F973*partying face
| celebration | hat | horn | party
*mặt tiệc tùng
| buổi tiệc | lễ kỷ niệm | mũ | sừng
*មុខជប់លៀង
| ការប្រារព្ធពិធី | ប៉ី | ពិធីជប់លៀង | មួក
😎1F60E*smiling face with sunglasses
| bright | cool | face | sun | sunglasses
*mặt cười đeo kính
| kính | mặt | mặt trời | phong cách | sáng
*មុខញញឹមពាក់វ៉ែនតាខ្មៅ
| ចាំងថ្ងៃ | ចាំងភ្នែក | ញញឹម | មុខ | វ៉ែនតា | វ៉ែនតាខ្មៅ
🤓1F913*nerd face
| face | geek | nerd
*mặt mọt sách
| mặt | mọt sách | đam mê
*មុខកំប្លែង
| កំប្លែង | ឡប់ឡប់ | ឡឺកី
🧐1F9D0*face with monocle
| stuffy
*mặt với kính một mắt
| ngột ngạt
*មុខពាក់វ៉ែនតាម្ខាង
| ហប់
😕1F615*confused face
| confused | face | meh
*mặt bối rối
| bối rối | mặt
*មុខឆ្ងល់អ្វីមួយ
| ឆ្ងល់
😟1F61F*worried face
| face | worried
*mặt lo lắng
| lo lắng | mặt
*មុខព្រួយបារម្ភ
| ខ្វល់ចិត្ត | ព្រួយចិត្ត | ព្រួយបារម្ហ
🙁1F641*slightly frowning face
| face | frown
*mặt hơi cau mày
| cau mày | mặt
*មុខក្រម៉ូវបន្តិច
| ក្រម៉ូវ | ពេបមាត់
2639*frowning face
| face | frown
*mặt cau mày
| cau mày | mặt
*មុខក្រម៉ូវ
| ក្រម៉ូវ | ពេបមាត់
😮1F62E*face with open mouth
| face | mouth | open | sympathy
*mặt có miệng há
| miệng | mặt | mở | thông cảm
*មុខចំហមាត់បើកភ្នែក
| ចំហ | បើកមាត់ | មាត់
😯1F62F*hushed face
| face | hushed | stunned | surprised
*mặt làm thinh
| choáng váng | làm thinh | mặt | ngạc nhiên
*មុខចំហមាត់់ចិញ្ចើមងើបទៅលើលក្ខណៈភាំង
| ភាំង
😲1F632*astonished face
| astonished | face | shocked | totally
*mặt kinh ngạc
| hoàn toàn | kinh ngạc | mặt | sốc
*មុខភ្ជាក់ផ្អើល
| ភ្ញាក់ផ្អើល
😳1F633*flushed face
| dazed | face | flushed
*mặt đỏ ửng
| choáng váng | mặt | đỏ mặt
*មុខឡើងក្រហមព្រឿងៗ
| បើក | ភ្នែក | មុខក្រហម
🥺1F97A*pleading face
| begging | mercy | puppy eyes
*mặt cầu xin
| lòng thương | mắt cún con | xin xỏ
*មុខអង្វរ
| ការអង្វរ | ធ្វើភ្នែកគួរឱ្យអាណិត | មេត្តាធម៌
😦1F626*frowning face with open mouth
| face | frown | mouth | open
*mặt cau miệng há
| miệng | mặt | mở | nhăn mặt
*មុខក្រៀមក្រំហើយចំហមាត់
| ក្រៀមក្រំ
😧1F627*anguished face
| anguished | face
*mặt đau khổ
| mặt | đau khổ
*មុខរន្ធត់
| ភ័យ | រន្ធត់
😨1F628*fearful face
| face | fear | fearful | scared
*mặt sợ hãi
| kinh hãi | mặt | sợ | sợ hãi
*មុខភ័យខ្លាច
| ខ្លាច | ភ័យ | ភ័យខ្លាច
😰1F630*anxious face with sweat
| blue | cold | face | rushed | sweat
*mặt lo lắng và toát mồ hôi
| lạnh | mặt | mặt lo lắng và toát mồ hôi mồ hôi | vội vã | xanh da trời
*មុខឈឺដោយថ្ងាស់ឡើងពណ៌ខៀវនិងមានញើស
| ក្តៅ | ឈឺ | បែកញើស
😥1F625*sad but relieved face
| disappointed | face | relieved | whew
*mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
| mặt | ngạc nhiên | nhẹ nhõm | thất vọng
*មុខពេបមាត់ និងទម្លាក់ទឹកមុខត
| ខកចិត្ត | បែកញើស | ពេប | អន់ចិត្ត
😢1F622*crying face
| cry | face | sad | tear
*mặt khóc
| buồn | khóc | mặt | nước mắt
*មុខស្រក់ទឹកភ្នែក
| ទឹកភ្នែក | យំ | ស្រក់ទឹកភ្នែក
😭1F62D*loudly crying face
| cry | face | sad | sob | tear
*mặt khóc to
| buồn | khóc | mặt | nước mắt | thổn thức
*មុខកំពុងយំយ៉ាងខ្លាំង
| ទឹកភ្នែក | យំ | យំខ្លាំង | ហូរទឹកភ្នែក
😱1F631*face screaming in fear
| face | fear | munch | scared | scream
en_AU: *face screaming in fear
| Munch | face | fear | scared | scream
*mặt la hét kinh hãi
| kinh sợ | la hét | mặt | sợ | sợ hãi
*មុខស្រែកដោយភ័យ
| ស្រែក
😖1F616*confounded face
| confounded | face
*mặt xấu hổ
| mặt | xấu hổ
*មុខឡប់ៗ
| ញ៉ស់ | មុខឡប់
😣1F623*persevering face
| face | persevere
*mặt kiên nhẫn
| kiên nhẫn | mặt
*ធ្វើមុខជ្រួញ
| ជ្រួញ | មុខ
😞1F61E*disappointed face
| disappointed | face
*mặt thất vọng
| mặt | thất vọng
*មុខខកចិត្ត
| ក្រៀមក្រំ | ខកចិត្ត | ពេប | ស្រពោន | អន់ចិត្ត
😓1F613*downcast face with sweat
| cold | face | sweat
*mặt chán nản với mồ hôi
| lạnh | mặt | mồ hôi
*មុខស្រពោនមានញើសពីថ្ងាស
| ញើស | បែកញើស | ពេបមាត់ | ស្រពោន
😩1F629*weary face
| face | tired | weary
*mặt kiệt sức
| kiệt sức | mặt | mệt mỏi
*មុខអស់កម្លាំងខ្លាំង
| ហត់នឿយ | អស់កម្លាំង
😫1F62B*tired face
| face | tired
*mặt mệt mỏi
| mặt | mệt mỏi
*មុខអស់កម្លាំង
| ហត់ | អស់កម្លាំង
😤1F624*face with steam from nose
| face | triumph | won
*mặt có mũi đang phì hơi
| chiến thắng | hân hoan | mặt
*មុខមានចំហាយក្តៅចេញពីច្រមុះ
| ក្តៅចិត្ត
😡1F621*pouting face
| angry | face | mad | pouting | rage | red
*mặt hờn dỗi
| cơn thịnh nộ | hờn dỗi | mặt | tức giận | điên | đỏ
*មុខមួរម៉ៅខ្លាំង
| ខឹង | មុខក្រហម | មួរម៉ៅ
😠1F620*angry face
| angry | face | mad
*mặt giận giữ
| mặt | tức giận | điên
*មុខមួរម៉ៅ
| ខឹង | មុខក្រហម | មួរម៉ៅ
🤬1F92C*face with symbols on mouth
| swearing
en_001: *face with symbols on mouth
| cursing | expletive | swearing
*mặt có các ký hiệu trên miệng
| chửi rủa
*មុខមាននិមិត្តសញ្ញាលើមាត់
| ជេរ
😈1F608*smiling face with horns
| face | fairy tale | fantasy | horns | smile
en_AU: *smiling face with horns
| devil | face | fantasy | horns | smile
*mặt cười có sừng
| cười | mặt | sừng | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខមានស្នែងញញឺមក្នុងបំណងមិនល្អ
| ញញឹម | មុខ | ស្នែង
👿1F47F*angry face with horns
| demon | devil | face | fantasy | imp
*mặt giận giữ có sừng
| ma quỷ | mặt | mặt giận dữ có sừng | quỷ | tiểu yêu | tưởng tượng
*មុខមានស្នែងខឹង
| ខឹង | ពេប | មុខ | ស្នែង
💀1F480*skull
| death | face | fairy tale | monster
*đầu lâu
| cái chết | mặt | quái vật | truyện cổ tích
*ក្បាលខ្មោច
| លលាដ៏ក្បាល
2620*skull and crossbones
| crossbones | death | face | monster | skull
*đầu lâu xương chéo
| cái chết | mặt | quái vật | xương chéo | đầu lâu
*ក្បាលខ្មោចមានឆ្អឹងក្នុងមាត់
| ក្បាលខ្មោច | ឆ្អឹងខោ្មច | លលាដ៏ក្បាល
💩1F4A9*pile of poo
| dung | face | monster | poo | poop
*đống phân
| chất thải | hài hước | khuôn mặt | phân | quái vật
*គំនរអាចម៍, គំនរលាមក
| លាមក | អាចម៍
🤡1F921*clown face
| clown | face
*mặt hề
| hề | mặt
*មុុខថ្លុក
| ថ្លុក | មុខ
👹1F479*ogre
| creature | face | fairy tale | fantasy | monster
*mặt quỷ
| mặt | quái vật | quỷ ăn thịt người | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខយក្ស
| មុខ | យក្ស | សត្វចម្លែក | អាក្រក់
👺1F47A*goblin
| creature | face | fairy tale | fantasy | monster
*yêu tinh
| mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខមនុស្សអាក្រក់
| មនុស្ស | អាក្រក់
👻1F47B*ghost
| creature | face | fairy tale | fantasy | monster
en_001: *ghost
| creature | face | fairy tale | fantasy | monster | spectre
*ma
| mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*ខ្មោច
| ខោ្មចលង | លង
👽1F47D*alien
| creature | extraterrestrial | face | fantasy | ufo
*người ngoài hành tinh
| giả tưởng | khuôn mặt | ngoài trái đất | sinh vật | đĩa bay
*មនុស្សក្រៅភព, មនុស្សចម្លែក
| ភពក្រៅ | មនុស្សចម្លែក
👾1F47E*alien monster
| alien | creature | extraterrestrial | face | monster | ufo
*quái vật ngoài hành tinh
| khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | sinh vật | đĩa bay
*តុក្កតាក្រៅភព
| ក្រៅភព | តុក្កតា
🤖1F916*robot face
| face | monster | robot
*mặt rô-bốt
| mặt | quỷ | rô-bốt
*មុខមនុុស្សយន្ត
| មនុុស្សយន្ត | មុខ
😺1F63A*grinning cat face
| cat | face | mouth | open | smile
*mặt mèo cười miệng há
| con mèo | khuôn mặt | miệng | mở ra | nụ cười
*មុខឆ្មាញញឹម
| ឆ្មា | ញញឹម | មុខ
😸1F638*grinning cat face with smiling eyes
| cat | eye | face | grin | smile
*mặt mèo cười toét mắt cười
| cười | cười toét | mèo | mắt | mặt
*មុខឆ្មាសើច
| ឆ្មា | មុខ | សើច
😹1F639*cat face with tears of joy
| cat | face | joy | tear
*mặt mèo có nước mắt vui sướng
| mèo | mặt | niềm vui | nước mắt
*មុខឆ្មាសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក
| ឆ្មា | ទឹកភ្នែក | មុខ | សើច | ហៀរទឹកភ្នែក
😻1F63B*smiling cat face with heart-eyes
| cat | eye | face | love | smile
en_CA: *smiling cat face with heart eyes
*mặt mèo cười mắt hình trái tim
| con mèo | hình trái tim | khuôn mặt | mắt | nụ cười | thân ái
*មុខឆ្មាញញឹមមានរូបបេះដូងក្នុងក្នែក
| ឆ្មា | បេះដូង | ស្រឡាញ
😼1F63C*cat face with wry smile
| cat | face | ironic | smile | wry
en_001: *cat face with wry smile
| cat | face | ironic | smile | smirk | wry
*mặt mèo cười gượng
| châm biếm | con mèo | khuôn mặt | mỉa mai | nụ cười
*មុខឆ្មាធ្វើមុខក្រឺត
| ក្រឺត | ឆ្មា
😽1F63D*kissing cat face
| cat | eye | face | kiss
*mặt mèo hôn mắt nhắm
| con mèo | hôn | khuôn mặt | mắt
*មុខឆ្មាកំពុងថើបបិទភ្នែក
| ឆ្មា | ថើប | បិទភ្នែក
🙀1F640*weary cat face
| cat | face | oh | surprised | weary
*mặt mèo mệt lử
| mèo | mặt | mệt mỏi | ngạc nhiên | ôi
*មុខឆ្មាស្រែកខ្លាំង
| ឆ្មា | ស្រែក
😿1F63F*crying cat face
| cat | cry | face | sad | tear
*mặt mèo đang khóc
| buồn | khóc | mèo | mặt | nước mắt
*មុខឆ្មាស្រក់ទឹកភ្នែក
| ឆ្មា | យំ | ស្រក់ទឹកភ្នែក
😾1F63E*pouting cat face
| cat | face | pouting
*mặt mèo hờn dỗi
| hờn dỗi | mèo | mặt
*មុខឆ្មាខឹងបែរទៅស្តាំ
| ខឹង | ឆ្មា
🙈1F648*see-no-evil monkey
| evil | face | forbidden | monkey | see
*khỉ không nhìn điều xấu
| cấm | khỉ | mặt | nhìn | điều xấu
*ស្វាយកដៃបិទភ្នែកខ្លួនឯង
| បិទភ្នែក | ស្វា
🙉1F649*hear-no-evil monkey
| evil | face | forbidden | hear | monkey
*khỉ không nghe điều xấu
| cấm | khỉ | mặt | nghe | điều xấu
*ស្វាយកដៃបិទត្រចៀកខ្លួនឯង
| បិទត្រចៀក | ស្វា
🙊1F64A*speak-no-evil monkey
| evil | face | forbidden | monkey | speak
*khỉ không nói điều xấu
| cấm | khỉ | mặt | nói | điều xấu
*ស្វាយកដៃខ្ទប់ច្រមុះ
| បិទច្រមុះ | ស្វា
💋1F48B*kiss mark
| kiss | lips
*dấu nụ hôn
| hôn | môi
*ស្នាមថើប
| បបេរមាត់
💌1F48C*love letter
| heart | letter | love | mail
*thư tình
| lá thư | thư | trái tim | yêu
*សំបុត្រស្នេហា
| សំបុត្រ | ស្នេហា
💘1F498*heart with arrow
| arrow | cupid
*trái tim với mũi tên
| mũi tên | thần tình yêu
*បេះដូងត្រូវគ្រាប់ព្រួញ
| បេះដូង | ព្រួញស្នេហ៍ | ស្នេហ៍
💝1F49D*heart with ribbon
| ribbon | valentine
*trái tim với ruy băng
| lễ tình yêu | ruy băng | trái tim
*បេះដូងចងបូ
| ចងបូ | បេះដូង | ស្រឡាញ់
💖1F496*sparkling heart
| excited | sparkle
*trái tim lấp lánh
| bị kích thích | lấp lánh
*បេះដូចចែងចាំង
| ចែងចាំង | បេដូង
💗1F497*growing heart
| excited | growing | nervous | pulse
*trái tim lớn dần
| bị kích thích | lo lắng | nhịp tim | phát triển
*បេះដូងរីកធំធាត់
| បេះដូង | បេះដូងលោតញាប់ | រំភើប
💓1F493*beating heart
| beating | heartbeat | pulsating
*trái tim đang đập
| dao động | nhịp tim | đập
*បេះដូងកំពុងញ័រ
| ញ័រ | បេះដូង
💞1F49E*revolving hearts
| revolving
*trái tim xoay vòng
| đang quay
*បេះដូងកំពុុងរង្វិលជុំ
| បេះដូង | វិល
💕1F495*two hearts
| love
*hai trái tim
| yêu
*បេះដូងពីរ
| បេះដូង | បេះដូងមួយគូ | ស្នេហា
💟1F49F*heart decoration
| heart
*hình trang trí trái tim
| trái tim
*ពុម្ពបេះដូង
| បេះដូង
2763*heavy heart exclamation
| exclamation | mark | punctuation
*dấu chấm than hình trái tim đậm
| chấm câu | cảm thán | dấu
*សញ្ញាឧទានរូបបេះដូង
| បេះដូង | សញ្ញាឧទាន
💔1F494*broken heart
| break | broken
*trái tim tan vỡ
| bị vỡ | vỡ
*បេះដូងបែកជាពីរ
| បេះដូងប្រេះស្រាំ | បែកបេះដូង
2764*red heart
| heart
*trái tim màu đỏ
| trái tim
*បេះដូង
| ស្រឡាញ់
🧡1F9E1*orange heart
| orange
*trái tim màu cam
| màu cam
*បេះដូងពណ៌ទឹកក្រូច
| ពណ៌ទឹកក្រូច
💛1F49B*yellow heart
| yellow
*trái tim màu vàng
| màu vàng
*បេះដូងពណ៌លឿង
| បេះដូង | លឿង
💚1F49A*green heart
| green
*trái tim màu lục
| màu lục
*បេះដូងពណ៌បៃតង
| បេះដូង | បៃតង
💙1F499*blue heart
| blue
*trái tim màu lam
| màu lam
*បេះដូងពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | បេះដូង
💜1F49C*purple heart
| purple
*trái tim tím
| tím
*បេះដូងពណ៌ស្វាយ
| បេះដូង | ពណ៌ស្វាយ
🖤1F5A4*black heart
| black | evil | wicked
*tim đen
| xấu | đen | điều ác
*បេះដូងពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ធ្មប់ | បិសាច | បេះដូវ
💯1F4AF*hundred points
| 100 | full | hundred | score
*100 điểm
| 100 | một trăm | toàn bộ | điểm
*ពិន្ទុ១០០
| 100
💢1F4A2*anger symbol
| angry | comic | mad
*biểu tượng giận giữ
| hài hước | tức giận | điên
*សញ្ញាខឹង
| ខឹង​
💥1F4A5*collision
| boom | comic
*va chạm
| bùng nổ | hài hước
*បុកគ្នា
| ផ្ទុុះ
💫1F4AB*dizzy
| comic | star
en_001: *dizzy
| comic | spinning | spinning stars | star
*choáng váng
| hài hước | ngôi sao
*វិលវល់
| វិល
💦1F4A6*sweat droplets
| comic | splashing | sweat
*giọt mồ hôi
| bắn tung tóe | hài hước | mồ hôi
*តំណក់ទឹកបី
| តំណក់ទឹក | ភ្លៀង
💨1F4A8*dashing away
| comic | dash | running
*chớp nhoáng
| chạy | hài hước | lao | lao đi
*សន្ទុះខ្យល់ពីការរត់យ៉ាងលឿន
| រត់់
🕳1F573*hole*lỗ*ប្រហោយ
| ប្រហោង
💣1F4A3*bomb
| comic
*bom
| hài hước
*គ្រាប់បែក
| ផ្ទុះ
💬1F4AC*speech balloon
| balloon | bubble | comic | dialog | speech
en_001: *speech balloon
| balloon | bubble | comic | dialogue | speech
*bong bóng lời nói
| bong bóng | bài diễn văn | bóng | hài hước | thoại
*រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ
| និយាយ | ពាក្យសម្តី
👁‍🗨1F441 200D 1F5E8*eye in speech bubble
| eye | speech bubble | witness
*mắt trong bong bóng lời nói
| bong bóng lời nói | mắt | nhân chứng
*ភ្នែកក្នុងពពុះ
| ពពុះពាក្យនិយាយ | ភ្នែក | សាក្សី
🗨1F5E8*left speech bubble
| dialog | speech
en_001, en_CA: *left speech bubble
| dialogue | speech
*bong bóng lời nói trái
| bài diễn văn | thoại
*រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងឆ្វេង
| ឆ្វេង | និយាយ
🗯1F5EF*right anger bubble
| angry | balloon | bubble | mad
*bong bóng góc phải
| bong bóng | khí cầu | tức giận | điên
*រង្វង់អង្កាញ់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ
| ខាងស្តាំ | និយាយ
💭1F4AD*thought balloon
| balloon | bubble | comic | thought
en_001: *thought bubble
| balloon | bubble | comic | thought
*bong bóng suy nghĩ
| bong bóng | hài hước | khí cầu | nghĩ
*ពពកបង្ហាញពាក្យកំពុងគិត
| គិត | និយាយ | ពពក
💤1F4A4*zzz
| comic | sleep
en_001: *zzz
| comic | sleep | sleeping | sleepy
*buồn ngủ
| hài hước | ngủ
*អក្សរ Z បី
| គេង | ដេក | ស្រមុក
👋1F44B*waving hand
| hand | wave | waving
*vẫy tay
| tay | vẫy | đang vẫy
*គ្រវីដៃ
| ទេ
🤚1F91A*raised back of hand
| backhand | raised
*mu bàn tay giơ lên
| giơ lên | mu bàn tay
*ខ្នងដៃលាឡើង
| ខ្នងដៃ | លើកឡើង
🖐1F590*hand with fingers splayed
| finger | hand | splayed
*tay xòe ngón giơ lên
| ngón tay | tay | xòe
*លើកម្រាមដៃប្រាំ
| ប្រាំ | ម្រាមដៃ | ម្រាមប្រាំ | ​ បាតដៃ
270B*raised hand
| hand
*bàn tay giơ lên
| tay
*លើកដៃ
| បាតដៃ
🖖1F596*vulcan salute
| finger | hand | spock | vulcan
en_AU: *Vulcan salute
| finger | hand | spock | vulcan
*tay thần lửa
| ngón tay | spock | tay | thần lửa
*ផ្គុំម្រាមដៃជាពីរគូ
| ម្រាមផ្គុំ
👌1F44C*OK hand
| OK | hand
en_CA: *OK hand
| OK | hand | perfect
*bàn tay làm dấu OK
| ok | tay
*ធ្វើម្រាមដៃ OK
| ok | យល់ព្រម
270C*victory hand
| hand | v | victory
en_001: *victory hand
| hand | peace hand | peace sign | v | v sign | victory
*tay chiến thắng
| chiến thắng | tay | v
*លើម្រាមដៃពីរជាអក្សរ V
| V | ម្រាមពីរ | អក្សរវី
🤞1F91E*crossed fingers
| cross | finger | hand | luck
*hai ngón tay bắt chéo
| bàn tay | chéo | may mắn | ngón tay
*ខ្វែងម្រាមដៃ
| ខ្វែង | ដៃ | ម្រាមដៃ | សំណាង
🤟1F91F*love-you gesture
| ILY | hand
en_CA: *love you gesture
*cử chỉ yêu nhau
| anh yêu em | tay
*កាយវិការបង្ហាញក្ដីស្រឡាញ់
| ILY | ប្រអប់ដៃ
🤘1F918*sign of the horns
| finger | hand | horns | rock-on
en_001, en_CA: *sign of the horns
| finger | hand | horns | rock on
*ký hiệu cặp sừng
| ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời
*ប្រើម្រាមធ្វើជាសញ្ញាស្នែង
| ម្រាមពីរ | ស្នែង | អេម
🤙1F919*call me hand
| call | hand
en_CA: *call me hand
en_001: *call-me hand
| call | hand
*bàn tay gọi cho tôi
| bàn tay | gọi điện
*ដៃជាសញ្ញាតេទូរស័ព្ទ
| ដៃ | តេទូរស័ព្ទ
👈1F448*backhand index pointing left
| backhand | finger | hand | index | point
*ngón trỏ trái chỉ sang trái
| chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | tay
*ចង្អុលទៅឆ្វេង
| ចង្អុល | ឆ្វេង
👉1F449*backhand index pointing right
| backhand | finger | hand | index | point
*ngón trỏ trái chỉ sang phải
| chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | tay
*ចង្អុលទៅស្តាំ
| ចង្អុល | ស្តាំ
👆1F446*backhand index pointing up
| backhand | finger | hand | point | up
*ngón trỏ trái chỉ lên
| chỉ | lên | ngón tay | tay | tay trái
*ចង្អុលទៅលើដោយបង្ហាញខ្នងដៃ
| ខ្នងដៃ | ចង្អុល | លើ
🖕1F595*middle finger
| finger | hand
*ngón giữa
| ngón tay | tay
*ម្រាមកណ្តាលចង្អុលទៅលើ
| ចង្អុល | ជេរ | ដៃកណ្តាល
👇1F447*backhand index pointing down
| backhand | down | finger | hand | point
*ngón trỏ trái chỉ xuống
| mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | tay | trỏ
*ចង្អុលទៅក្រោម
| ក្រោម | ចង្អុល
261D*index pointing up
| finger | hand | index | point | up
*ngón trỏ chỉ lên trên
| chỉ | lên | ngón tay | ngón trỏ | tay
*ចង្អុលទៅលើ
| ចង្អុល | លើ
👍1F44D*thumbs up
| +1 | hand | thumb | up
*dấu ra hiệu đồng ý
| +1 | lên | ngón tay cái | tay
*មេដៃឡើងលើ
| ល្អ
👎1F44E*thumbs down
| -1 | down | hand | thumb
*dấu ra hiệu từ chối
| -1 | ngón tay cái | tay | xuống
*មេដៃចុះក្រោម
| អន់
270A*raised fist
| clenched | fist | hand | punch
*nắm đấm giơ lên
| cú đấm | nắm tay | siết chặt | tay
*លើកកណ្តាប់ដៃ
| កណ្តាប់ដៃ | ក្តាប់ | ក្តាប់ដៃ
👊1F44A*oncoming fist
| clenched | fist | hand | punch
*nắm đấm
| cú đấm | nắm tay | siết chặt | tay
*កណ្តាប់ដៃមើលចំពីមុខ
| ក្តាប់ដៃ
🤛1F91B*left-facing fist
| fist | leftwards
en_CA: *left-facing fist
| fist | leftward
*nắm đấm hướng phía trái
| hướng trái | nắm đấm
*កណ្តាប់ដៃឆ្វេង
| កណ្តាប់ដៃ | ខាងឆ្វេង
🤜1F91C*right-facing fist
| fist | rightwards
en_CA: *right-facing fist
| fist | rightward
*nắm đấm hướng sang phải
| hướng phải | nắm đấm
*កណ្តាប់ដៃស្តាំ
| កណ្តាប់ដៃ | ខាងស្តាំ
👏1F44F*clapping hands
| clap | hand
*vỗ tay
| hai bàn tay đang vỗ | tay
*ទះដៃ
| ល្អណាស់ | ស្វាគមន៍
🙌1F64C*raising hands
| celebration | gesture | hand | hooray | raised
en_001: *raising hands
| celebration | gesture | hand | hooray | raised | woo hoo | yay
*hai bàn tay giơ lên
| cử chỉ | hoan hô | lễ kỷ niệm | nâng lên | tay
*លើកបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ
| ដៃ | បាតដៃពីរ | លើកដៃ
👐1F450*open hands
| hand | open
*hai bàn tay đang xòe
| mở ra | tay
*លាបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ
| លាដៃ
🤲1F932*palms up together
| prayer
*hai bàn tay chạm vào nhau
| lời cầu nguyện
*ដាក់បាតដៃទន្ទឹមគ្នា
| លើកដៃបួងសួង
🤝1F91D*handshake
| agreement | hand | meeting | shake
*bắt tay
| gặp mặt | rung | tay | đồng ý
*ចាប់ដៃ
| ការព្រមព្រៀង | ចាប់ | ដៃ | ប្រជុំ
🙏1F64F*folded hands
| ask | hand | please | pray | thanks
*chắp tay
| cảm ơn | cầu nguyện | hỏi | làm ơn | tay
*សំពះ
| គោរព
270D*writing hand
| hand | write
*bàn tay đang viết
| tay | viết
*ដៃកាន់ប៊ិចសរសេរ
| ប៊ិច | សរសេរ
💅1F485*nail polish
| care | cosmetics | manicure | nail | polish
*sơn móng tay
| chăm sóc | làm móng tay | móng tay | mỹ phẩm | đánh bóng
*លាបថ្នាំក្រចក
| ក្រចក
🤳1F933*selfie
| camera | phone
*tự sướng
| máy ảnh | điện thoại
*ថត selfie
| selfie | កាមេរ៉ា | ថត | ទូរស័ព្ទ
💪1F4AA*flexed biceps
| biceps | comic | flex | muscle
en_CA: *flexed bicep
*bắp tay gập lại
| bắp tay | cơ bắp | gập lại | hài hước
*សាច់ដុំដើមដៃ
| ដៃ | សាចដុំ
🦵1F9B5*leg
| kick | limb
*Chân
| chân | chân tay | đá
*ជើង
| ទាត់ | អវយវៈ
🦶1F9B6*foot
| kick | stomp
*bàn chân
| dậm mạnh | đá
*ប្រអប់ជើង
| តន្ត្រំ | ទាត់
👂1F442*ear
| body
*tai
| cơ thể
*ត្រចៀក
| ស្តាប់
👃1F443*nose
| body
*mũi
| cơ thể
*ច្រមុះ
| ហិត
🧠1F9E0*brain
| intelligent
*não
| thông minh
*ខួរក្បាល
| ឆ្លាតវៃ
🦷1F9B7*tooth
| dentist
*răng
| nha sĩ
*ធ្មេញ
| ទន្តពេទ្យ
🦴1F9B4*bone
| skeleton
*xương
| bộ xương
*ឆ្អឹង
| គ្រោងឆ្អឹង
👀1F440*eyes
| eye | face
*đôi mắt
| mắt | mặt
*ភ្នែក
| មុខ | រាងកាយ
👁1F441*eye
| body
*mắt
| cơ thể
*កែវភ្នែក
| សម្លឹងមើល
👅1F445*tongue
| body
*lưỡi
| cơ thể
*អណ្តាត
| លិឍ
👄1F444*mouth
| lips
*miệng
| môi
*មាត់
👶1F476*baby
| young
*trẻ con
| trẻ em
*មុខកូនង៉ែត
| កូនង៉ែត | ក្មេង
👶🏽1F476 1F3FD*baby: medium skin tone
| baby | young | medium skin tone
*trẻ con: màu da trung bình
| trẻ con | trẻ em | màu da trung bình
*មុខកូនង៉ែត: សម្បុរស្រអែម
| កូនង៉ែត | ក្មេង | មុខកូនង៉ែត | សម្បុរស្រអែម
🧒1F9D2*child
| gender-neutral | unspecified gender | young
en_CA: *child
| gender-neutral | toddler | unspecified gender | young
en_001: *child
| gender-neutral | toddler | young
*trẻ em
| giới tính chung | giới tính không xác định | trẻ
*ក្មេង
| សម្រាប់ភេទទាំងអស់
👦1F466*boy
| young
en_AU: *boy
| young | young person
*con trai
| cậu bé
*មុខក្មេងប្រុស
| ក្មេងប្រុស | ប្រុស | មុខ
👦🏻1F466 1F3FB*boy: light skin tone
| boy | young | light skin tone
en_AU: *boy: light skin tone
| boy | young | young person | light skin tone
*con trai: màu da sáng
| con trai | cậu bé | màu da sáng
*មុខក្មេងប្រុស: សម្បុរស
| ក្មេងប្រុស | ប្រុស | មុខ | មុខក្មេងប្រុស | សម្បុរស
👧1F467*girl
| Virgo | young | zodiac
en_AU: *girl
| Virgo | young person | zodiac
*con gái
| Xử Nữ | cung hoàng đạo | cô gái | trẻ
*មុខក្មេងស្រី
| ក្មេងស្រី | មុខ | ស្រី
🧑1F9D1*person
| adult | gender-neutral | unspecified gender
*người
| giới tính chung | giới tính không xác định | người lớn
*មនុស្សធំ
| សម្រាប់ភេទទាំងអស់
👱1F471*person: blond hair
| blond | blond-haired person
*người tóc vàng hoe
| người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe
*មុខបុរសសក់ខ្លីពណ៌ទង់ដែង
| បុរសសក់ខ្លី | សក់ខ្លី
👨1F468*man
| adult
*đàn ông
| người lớn
*មុខបុរសមានពុកមាត់
| បុរស | ពុកមាត់ | មុខ
👨‍🦰1F468 200D 1F9B0*man: red hair
| adult | man | red hair
*đàn ông: tóc đỏ
| người lớn | đàn ông | tóc đỏ
*មុខបុរសមានពុកមាត់: សក់ក្រហម
| បុរស | ពុកមាត់ | មុខ | មុខបុរសមានពុកមាត់ | សក់ក្រហម
👨🏿‍🦰1F468 1F3FF 200D 1F9B0*man: dark skin tone, red hair
| adult | man | dark skin tone | red hair
*đàn ông: màu da tối, tóc đỏ
| người lớn | đàn ông | màu da tối | tóc đỏ
*មុខបុរសមានពុកមាត់: សម្បុរខ្មៅ សក់ក្រហម
| បុរស | ពុកមាត់ | មុខ | មុខបុរសមានពុកមាត់ | សម្បុរខ្មៅ | សក់ក្រហម
👱‍♂1F471 200D 2642*man: blond hair
| blond | blond-haired man | man
*người đàn ông tóc vàng hoe
| tóc vàng hoe | đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe
*បុរសសក់ទង់ដែង
| ទង់ដែង | បុរស | ប្រុស | សក់
🧔1F9D4*man: beard
| beard | person
*người đàn ông có râu
| người | râu
*មនុស្សមានពុកចង្កា
| ពុកចង្កា
👩1F469*woman
| adult
*phụ nữ
| người lớn
*មុខស្រ្តី
| មុខ | ស្ត្រី | ស្រី | ​ នារី
👩🏿1F469 1F3FF*woman: dark skin tone
| adult | woman | dark skin tone
*phụ nữ: màu da tối
| người lớn | phụ nữ | màu da tối
*មុខស្រ្តី: សម្បុរខ្មៅ
| មុខ | មុខស្រ្តី | ស្ត្រី | ស្រី | ​ នារី | សម្បុរខ្មៅ
👱‍♀1F471 200D 2640*woman: blond hair
| blond-haired woman | blonde | woman
*người phụ nữ tóc vàng hoe
| nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe
*នារីសក់ទង់ដែង
| ទង់ដែង | នារី | សក់ | ស្រី
🧓1F9D3*older person
| adult | gender-neutral | old | unspecified gender
*người lớn tuổi
| già | giới tính không xác định | giới tính trung lập
*មនុស្សចាស់
| ចាស់ | សម្រាប់ភេទទាំងអស់
👴1F474*old man
| adult | man | old
*cụ ông
| già | người lớn | đàn ông
*មុខបុរសចំណាស់ក្បាលត្រពែក
| ចាស់ | ចំណាស់ | មនុស្សចាស់ | មុខ | ​ បុរសចាស់
👵1F475*old woman
| adult | old | woman
*cụ bà
| già | người lớn | phụ nữ
*មុខស្រ្តីចំណាស់
| ចាស់ | ចំណាស់ | មនុស្សចាស់ | មុខ | ស្ត្រីចាស់
🙍1F64D*person frowning
| frown | gesture
*người đang cau mày
| cau mày | cử chỉ
*មនុស្ស​កំពុងក្រៀមក្រំ
| ក្រៀមក្រំ | មនុស្ស
🙍‍♂1F64D 200D 2642*man frowning
| frowning | gesture | man
*người đàn ông cau mày
| cau mày | cử chỉ | nam
*បុរសមុខក្រញ៉ូវ
| ក្រញ៉ូវ | ទឹកមុខ | បុរស | ប្រុស
🙍‍♀1F64D 200D 2640*woman frowning
| frowning | gesture | woman
*người phụ nữ cau mày
| cau mày | cử chỉ | phụ nữ
*នារីមុខក្រញ៉ូវ
| ក្រញ៉ូវ | ទឹកមុខ | នារី | ស្រី
🙎1F64E*person pouting
| gesture | pouting
*người đang bĩu môi
| bĩu môi | cử chỉ
*មនុស្សកំពុងមួរម៉ៅ
| ខឹង | មនុស្ស
🙎‍♂1F64E 200D 2642*man pouting
| gesture | man | pouting
*người đàn ông bĩu môi
| bĩu môi | cử chỉ | nam
*បុរសមួរម៉ៅ
| ទឹកមុខ | បុរស | ប្រុស | មួរម៉ៅ
🙎‍♀1F64E 200D 2640*woman pouting
| gesture | pouting | woman
*người phụ nữ bĩu môi
| bĩu môi | cử chỉ | nữ
*នារីមួរម៉ៅ
| ទឹកមុខ | នារី | មួរម៉ៅ | ស្រី
🙅1F645*person gesturing NO
| forbidden | gesture | hand | prohibited
*người ra hiệu phản đối
| cấm | cử chỉ | không cho phép | tay
*មនុស្សខ្វែងដៃជាសញ្ញាថា ទេ
| ដៃខ្វែង | ទេ | មិន | ហាមឃាត់
🙅‍♂1F645 200D 2642*man gesturing NO
| forbidden | gesture | hand | man | prohibited
*người đàn ông ra hiệu phản đối
| bị cấm | cấm | cử chỉ | người đàn ông | tay
*បុរសចេញកាយវិការបដិសេធ
| ឃាត់ | បដិសេធ | មិនយល់ព្រម | ហាម
🙅‍♀1F645 200D 2640*woman gesturing NO
| forbidden | gesture | hand | prohibited | woman
*người phụ nữ ra hiệu phản đối
| bị cấm | cấm | cử chỉ | người phụ nữ | tay
*នារីចេញកាយវិការបដិសេធ
| ឃាត់ | បដិសេធ | មិនយល់ព្រម | ហាម
🙆1F646*person gesturing OK
| OK | gesture | hand
*người ra hiệu đồng ý
| cử chỉ | ok | tay
*មនុស្សផ្គុំដៃលើក្បាលជាសញ្ញាថា យល់ព្រម
| OK | កាយវិការ | ដៃ
🙆‍♂1F646 200D 2642*man gesturing OK
| OK | gesture | hand | man
*người đàn ông ra hiệu đồng ý
| cử chỉ | nam | ok | tay
*បុរសចេញកាយវិការយល់ព្រម
| កាយវិការ | យល់ព្រម | អនុញ្ញាត
🙆‍♀1F646 200D 2640*woman gesturing OK
| OK | gesture | hand | woman
*người phụ nữ ra hiệu đồng ý
| cử chỉ | người đàn ông ra hiệu đồng ý | nữ | ok | tay
*នារីចេញកាយវិការយល់ព្រម
| កាយវិការ | យល់ព្រម | អនុញ្ញាត
💁1F481*person tipping hand
| hand | help | information | sassy | tipping
*người ra hiệu trợ giúp
| giúp | mách nước | tay | thông tin | tươi tắn
*អ្នកផ្តល់ព័ត៌មាន
| ជួយ | ណែនាំ | ប្រាប់ព័ត៌មាន
💁‍♂1F481 200D 2642*man tipping hand
| man | sassy | tipping hand
*người đàn ông ra hiệu trợ giúp
| nam | tay ra hiệu | tươi tắn
*បុរសសុំធីប
| ដៃ | បុរស | ប្រុស | សុំធីប
💁‍♀1F481 200D 2640*woman tipping hand
| sassy | tipping hand | woman
*người phụ nữ ra hiệu trợ giúp
| nữ | tay ra hiệu | tươi tắn
*នារីសុំធីប
| ដៃ | នារី | សុំធីប | ស្រី
🙋1F64B*person raising hand
| gesture | hand | happy | raised
*người giơ cao tay
| cử chỉ | người vui vẻ giơ cao tay | nâng lên | tay | vui vẻ
*មនុស្សលើកដៃស្តាំ
| ឆ្លើយសំណួរ | ដៃ | លើកដៃ | សួរ
🙋‍♂1F64B 200D 2642*man raising hand
| gesture | man | raising hand
*người đàn ông giơ cao tay
| cử chỉ | giơ tay | nam | người đàn ông
*បុរសចេញកាយវិការលើកដៃ
| កាយវិការ | ប្រុស | លើក | លើកដៃ
🙋‍♀1F64B 200D 2640*woman raising hand
| gesture | raising hand | woman
*người phụ nữ giơ cao tay
| cử chỉ | giơ tay | nữ
*នារីចេញកាយវិការលើកដៃ
| កាយវិការ | លើក | លើកដៃ | ស្រី
🙇1F647*person bowing
| apology | bow | gesture | sorry
*người đang cúi đầu
| cúi người | cử chỉ | lấy làm tiếc | lời xin lỗi
*មនុស្សឱនគោរព
| គោរព
🙇‍♂1F647 200D 2642*man bowing
| apology | bowing | favor | gesture | man | sorry
en_001: *man bowing
| apology | bowing | favour | gesture | man | sorry
*người đàn ông cúi đầu
| cúi đầu | cử chỉ | người đàn ông | xin lỗi | ủng hộ
*បុរសឱនលំទោន
| គោរព | សុំទោស | ឱន | ឱនលំទោន
🙇‍♀1F647 200D 2640*woman bowing
| apology | bowing | favor | gesture | sorry | woman
en_001: *woman bowing
| apology | bowing | favour | gesture | sorry | woman
*người phụ nữ cúi đầu
| cúi đầu | cử chỉ | người phụ nữ | xin lỗi | ủng hộ
*នារីឱនលំទោន
| គោរព | សុំទោស | ឱន | ឱនលំទោន
🤦1F926*person facepalming
| disbelief | exasperation | face | palm
*người lấy tay che mặt
| hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | tức giận
*ខ្ទប់មុខ
| ធុញថប់ | បាតដៃ | មិនជឿ | មុខ
🤦‍♂1F926 200D 2642*man facepalming
| disbelief | exasperation | facepalm | man
*người đàn ông lấy tay che mặt
| hoài nghi | nam | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận
*បុរសខ្ទប់មុខ
| ខ្ទប់មុខ | ប្រុស | មិនជឿ | ហួសចិត្ត
🤦‍♀1F926 200D 2640*woman facepalming
| disbelief | exasperation | facepalm | woman
*người phụ nữ lấy tay che mặt
| hoài nghi | người lấy tay che mặt | nữ | tay che mặt | tức giận
*នារីខ្ទប់មុខ
| ខ្ទប់មុខ | មិនជឿ | ស្រី | ហួសចិត្ត
🤷1F937*person shrugging
| doubt | ignorance | indifference | shrug
*người nhún vai
| hững hờ | nghi ngờ | nhún vai | thờ ơ
*ញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | អត់ខ្វល់ | អត់ដឹង
🤷‍♂1F937 200D 2642*man shrugging
| doubt | ignorance | indifference | man | shrug
*người đàn ông nhún vai
| nam | nghi ngờ | người đàn ông | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh
*បុរសញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | ញាក់ស្មា | ប្រុស | អត់ដឹង
🤷‍♀1F937 200D 2640*woman shrugging
| doubt | ignorance | indifference | shrug | woman
*người phụ nữ nhún vai
| nghi ngờ | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh
*នារីញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | ញាក់ស្មា | ស្រី | អត់ដឹង
👨‍⚕1F468 200D 2695*man health worker
| doctor | healthcare | man | nurse | therapist
en_CA: *man health worker
| doctor | health care | man | nurse | therapist
*nhân viên y tế nam
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | trị liệu | y tá
*ពេទ្យប្រុល
| គិលានុបដ្ឋាយិកា | គ្រូពេទ្យ | ពិនិត្យសុខភាព | ព្យាបាល
👨🏻‍⚕️1F468 1F3FB 200D 2695 FE0F*man health worker: light skin tone
| doctor | healthcare | man | man health worker | nurse | therapist | light skin tone
en_CA: *man health worker: light skin tone
| doctor | health care | man | man health worker | nurse | therapist | light skin tone
*nhân viên y tế nam: màu da sáng
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | nhân viên y tế nam | trị liệu | y tá | màu da sáng
*ពេទ្យប្រុល: សម្បុរស
| គិលានុបដ្ឋាយិកា | គ្រូពេទ្យ | ពិនិត្យសុខភាព | ពេទ្យប្រុល | ព្យាបាល | សម្បុរស
👩‍⚕1F469 200D 2695*woman health worker
| doctor | healthcare | nurse | therapist | woman
en_CA: *woman health worker
| doctor | health care | nurse | therapist | woman
*nhân viên y tế nữ
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nữ | trị liệu | y tá
*ពេទ្យស្រី
| គិលានុបដ្ឋាយិកា | គ្រូពេទ្យ | ពិនិត្យសុខភាព | ព្យាបាល
👨‍🎓1F468 200D 1F393*man student
| graduate | man | student
*sinh viên nam
| nam | sinh viên | tốt nghiệp
*សិស្សប្រុស
| និស្សិត | បញ្ចប់ការសិក្សា | ប្រុស | សិស្ស
👩‍🎓1F469 200D 1F393*woman student
| graduate | student | woman
*sinh viên nữ
| nữ | sinh viên | tốt nghiệp
*សិស្សស្រី
| និស្សិត | បញ្ចប់ការសិក្សា | សិស្ស | ស្រី
👨‍🏫1F468 200D 1F3EB*man teacher
| instructor | man | professor | teacher
*giáo viên nam
| giáo sư | giáo viên | nam | người hướng dẫn
*លោកគ្រូ
| គ្រូ | បុរស | ប្រុស | សាស្ត្រាចារ្យ
👩‍🏫1F469 200D 1F3EB*woman teacher
| instructor | professor | teacher | woman
*giáo viên nữ
| giáo sư | giáo viên | người hướng dẫn | phụ nữ
*អ្នកគ្រូ
| គ្រូ | នារី | សាស្ត្រាចារ្យ | ស្រី
👨‍⚖1F468 200D 2696*man judge
| justice | man | scales
*thẩm phán nam
| công lý | cầm cân nảy mực | nam
*ចៅក្រុមប្រុស
| ចៅក្រម | តុលាការ | បុរស | ប្រុស
👨🏿‍⚖1F468 1F3FF 200D 2696*man judge: dark skin tone
| justice | man | man judge | scales | dark skin tone
*thẩm phán nam: màu da tối
| công lý | cầm cân nảy mực | nam | thẩm phán nam | màu da tối
*ចៅក្រុមប្រុស: សម្បុរខ្មៅ
| ចៅក្រម | ចៅក្រុមប្រុស | តុលាការ | បុរស | ប្រុស | សម្បុរខ្មៅ
👩‍⚖1F469 200D 2696*woman judge
| judge | scales | woman
*thẩm phán nữ
| cầm cân nảy mực | nữ | thẩm phán
*ចៅក្រុមស្រី
| ចៅក្រម | តុលាការ | នារី | ស្រី
👩🏼‍⚖1F469 1F3FC 200D 2696*woman judge: medium-light skin tone
| judge | scales | woman | medium-light skin tone
*thẩm phán nữ: màu da sáng trung bình
| cầm cân nảy mực | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | màu da sáng trung bình
*ចៅក្រុមស្រី: សម្បុរសល្មម
| ចៅក្រម | ចៅក្រុមស្រី | តុលាការ | នារី | ស្រី | សម្បុរសល្មម
👨‍🌾1F468 200D 1F33E*man farmer
| farmer | gardener | man | rancher
en_001: *man farmer
| farmer | gardener | man
*nông dân nam
| nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân
*កសិករប្រុស
| កសិករ | បុរស | ប្រុស | អ្នកចំការ
👩‍🌾1F469 200D 1F33E*woman farmer
| farmer | gardener | rancher | woman
en_001: *woman farmer
| farmer | gardener | woman
*nông dân nữ
| người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nữ
*កសិករស្រី
| កសិករ | នារី | ស្រី | អ្នកចំការ
👨‍🍳1F468 200D 1F373*man cook
| chef | cook | man
*đầu bếp nam
| nam | nấu ăn | đầu bếp
*ចុងភៅប្រុស
| ចុងភៅ | បុរស | ប្រុស | អ្នកចម្អិនអាហារ
👩‍🍳1F469 200D 1F373*woman cook
| chef | cook | woman
*đầu bếp nữ
| nấu ăn | nữ | đầu bếp
*ចុងភៅស្រី
| ចុងភៅ | នារី | ស្រី | អ្នកចម្អិនអាហារ
👨‍🔧1F468 200D 1F527*man mechanic
| electrician | man | mechanic | plumber | tradesperson
en_001: *man mechanic
| electrician | man | mechanic | plumber | tradesman | tradesperson
*thợ máy nam
| cơ khí | nam | người đàn ông | thợ | thợ sửa ống nước | thợ điện
*ជាងម៉ាស៊ីនប្រុស
| ជាង | បុរស | ប្រុស | អ្នកជួសជុល
👩‍🔧1F469 200D 1F527*woman mechanic
| electrician | mechanic | plumber | tradesperson | woman
en_001: *woman mechanic
| electrician | mechanic | plumber | tradesperson | tradeswoman | woman
*thợ máy nữ
| cơ khí | nữ | phụ nữ | thợ | thợ sửa ống nước | thợ điện
*ជាងម៉ាស៊ីនស្រី
| ជាង | នារី | ស្រី | អ្នកជួសជុល
👨‍🏭1F468 200D 1F3ED*man factory worker
| assembly | factory | industrial | man | worker
*công nhân nhà máy nam
| công nghiệp | công nhân | lắp ráp | nam | nhà máy
*កម្មករ
| បុរស | ប្រុស | រោងចក្រ
👩‍🏭1F469 200D 1F3ED*woman factory worker
| assembly | factory | industrial | woman | worker
*công nhân nhà máy nữ
| công nghiệp | công nhân | lắp ráp | nhà máy | nữ
*កម្មការនី
| កម្មករ | នារី | រោងចក្រ | ស្រី
👨‍💼1F468 200D 1F4BC*man office worker
| architect | business | man | manager | white-collar
en_AU: *man office worker
| business man | manager | office worker | white collar
*nhân viên văn phòng nam
| công việc văn phòng | kinh doanh | kiến trúc sư | người quản lý | người đàn ông
*បុគ្គលិកប្រុស
| ការិយល័យ | បុគ្គលិក | បុរស | អ្នកគ្រប់គ្រង
👩‍💼1F469 200D 1F4BC*woman office worker
| architect | business | manager | white-collar | woman
en_AU: *woman office worker
| business woman | manager | office worker | white collar
*nhân viên văn phòng nữ
| công việc văn phòng | kinh doanh | kiến trúc sư | người phụ nữ | người quản lý
*បុុគ្គលិកស្រី
| ការិយល័យ | នារី | បុគ្គលិក | អ្នកគ្រប់គ្រង
👨‍🔬1F468 200D 1F52C*man scientist
| biologist | chemist | engineer | man | physicist | scientist
*nhà khoa học nam
| kỹ sư | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý
*អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រប្រុស
| គីមីវិទូ | រូបវិទូ | វិស្វករ | អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
👩‍🔬1F469 200D 1F52C*woman scientist
| biologist | chemist | engineer | physicist | scientist | woman
*nhà khoa học nữ
| kỹ sư | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý
*អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រស្រី
| គីមីវិទូ | រូបវិទូ | វិស្វករ | អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
👨‍💻1F468 200D 1F4BB*man technologist
| coder | developer | inventor | man | software | technologist
*kỹ sư công nghệ nam
| kỹ sư công nghệ | lập trình viên | người phát minh | người đàn ông | nhà phát triển | phần mềm
*អ្នកបច្ចេកវិទ្យាប្រុស
| បុរស | អ្នកបច្ចេកវិទ្យា | អ្នកសសេរកូដ | អ្នកអភិវឌ្ឍកម្មវិធី
👩‍💻1F469 200D 1F4BB*woman technologist
| coder | developer | inventor | software | technologist | woman
*kỹ sư công nghệ nữ
| kỹ sư công nghệ | lập trình viên | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm
*អ្នកបច្ចេកវិទ្យាស្រី
| នារី | អ្នកបច្ចេកវិទ្យា | អ្នកសសេរកូដ | អ្នកអភិវឌ្ឍកម្មវិធី
👨‍🎤1F468 200D 1F3A4*man singer
| actor | entertainer | man | rock | singer | star
en_AU: *man singer
| entertainer | man | performer | rock singer | star
*nam ca sĩ
| ca sĩ | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock
*អ្នកចម្រៀងប្រុស
| តារា | តួសម្តែង | ប្រុស | អ្នកចម្រៀង
👩‍🎤1F469 200D 1F3A4*woman singer
| actor | entertainer | rock | singer | star | woman
en_AU: *woman singer
| entertainer | performer | rock singer | star | woman
*nữ ca sĩ
| ca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock
*អ្នកចម្រៀងស្រី
| តារា | តួសម្តែង | ស្រី | អ្នកចម្រៀង
👨‍🎨1F468 200D 1F3A8*man artist
| artist | man | palette
en_AU: *man artist
| artist | man | painter | palette
*họa sĩ nam
| bảng màu | nam | nghệ sĩ
*វិចិត្រករ
| គំនូរ | ប្រុស | ផាត់ពណ៌
👩‍🎨1F469 200D 1F3A8*woman artist
| artist | palette | woman
en_AU: *woman artist
| artist | painter | palette | woman
*họa sĩ nữ
| bảng màu | nghệ sĩ | nữ
*វិចិត្រការនី
| គំនូរ | ផាត់ពណ៌ | វិចិត្រករ | ស្រី
👨‍✈1F468 200D 2708*man pilot
| man | pilot | plane
*phi công nam
| máy bay | nam | phi công
*អ្នកបើកយន្តហោះប្រុស
| បុរស | ប្រុស | យន្តហោះ | អ្នកបើកយន្តហោះ
👩‍✈1F469 200D 2708*woman pilot
| pilot | plane | woman
*phi công nữ
| máy bay | nữ | phi công
*អ្នកបើកយន្តហោះស្រី
| នារី | យន្តហោះ | ស្រី | អ្នកបើកយន្តហោះ
👨‍🚀1F468 200D 1F680*man astronaut
| astronaut | man | rocket
*phi hành gia nam
| nam | phi hành gia | tên lửa
*អាវកាសយានិកប្រុស
| ប្រុស | រ៉ុកែត | លំហរអាកាស | អាវកាសយានិក
👩‍🚀1F469 200D 1F680*woman astronaut
| astronaut | rocket | woman
*phi hành gia nữ
| nữ | phi hành gia | tên lửa
*អាវកាសយានិកស្រី
| រ៉ុកែត | លំហរអាកាស | ស្រី | អាវកាសយានិក
👨‍🚒1F468 200D 1F692*man firefighter
| firefighter | firetruck | man
en_001: *man firefighter
| fire engine | firefighter | fireman | man
en_CA: *man firefighter
| fire truck | firefighter | fireman | man
en_AU: *man firefighter
| fire truck | firefighter | man
*lính cứu hỏa nam
| lính cứu hỏa | nam | xe cứu hỏa
*អ្នកពន្លត់អគ្គីភ័យប្រុស
| បុរស | ប្រុស | ឡានទឹក | អ្នកពន្តល់អគ្គីភ័យ
👩‍🚒1F469 200D 1F692*woman firefighter
| firefighter | firetruck | woman
en_001: *woman firefighter
| fire engine | firefighter | firewoman | woman
en_CA: *woman firefighter
| fire truck | firefighter | firewoman | woman
en_AU: *woman firefighter
| fire truck | firefighter | woman
*lính cứu hỏa nữ
| lính cứu hỏa | nữ | xe cứu hỏa
*អ្នកពន្លត់អគ្គីភ័យស្រី
| នារី | ស្រី | ឡានទឹក | អ្នកពន្តល់អគ្គីភ័យ
👮1F46E*police officer
| cop | officer | police
*cảnh sát
| công an | sĩ quan
*មុខប៉ូលីសប្រុស
| នគរបាល | ប៉ូលីស
👮‍♂1F46E 200D 2642*man police officer
| cop | man | officer | police
en_001: *man police officer
| cop | man | officer | police | policeman
*cảnh sát nam
| cảnh sát | nam | người đàn ông | sĩ quan
*ប៉ូលីសប្រុស
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច
👮🏼‍♂️1F46E 1F3FC 200D 2642 FE0F*man police officer: medium-light skin tone
| cop | man | officer | police | medium-light skin tone
en_001: *man police officer: medium-light skin tone
| cop | man | officer | police | policeman | medium-light skin tone
*cảnh sát nam: màu da sáng trung bình
| cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan | màu da sáng trung bình
*ប៉ូលីសប្រុស: សម្បុរសល្មម
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសប្រុស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច | សម្បុរសល្មម
👮🏿‍♂️1F46E 1F3FF 200D 2642 FE0F*man police officer: dark skin tone
| cop | man | officer | police | dark skin tone
en_001: *man police officer: dark skin tone
| cop | man | officer | police | policeman | dark skin tone
*cảnh sát nam: màu da tối
| cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan | màu da tối
*ប៉ូលីសប្រុស: សម្បុរខ្មៅ
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសប្រុស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច | សម្បុរខ្មៅ
👮‍♀1F46E 200D 2640*woman police officer
| cop | officer | police | woman
en_001: *woman police officer
| cop | officer | police | policewoman | woman
*cảnh sát nữ
| công an | cảnh sát | nữ | sĩ quan
*ប៉ូលីសស្រី
| នគរបាល | ប៉ូលីស | សមត្ថកិច្ច | ស្រី
👮🏽‍♀️1F46E 1F3FD 200D 2640 FE0F*woman police officer: medium skin tone
| cop | officer | police | woman | medium skin tone
en_001: *woman police officer: medium skin tone
| cop | officer | police | policewoman | woman | medium skin tone
*cảnh sát nữ: màu da trung bình
| công an | cảnh sát | cảnh sát nữ | nữ | sĩ quan | màu da trung bình
*ប៉ូលីសស្រី: សម្បុរស្រអែម
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសស្រី | សមត្ថកិច្ច | ស្រី | សម្បុរស្រអែម
👮🏿‍♀️1F46E 1F3FF 200D 2640 FE0F*woman police officer: dark skin tone
| cop | officer | police | woman | dark skin tone
en_001: *woman police officer: dark skin tone
| cop | officer | police | policewoman | woman | dark skin tone
*cảnh sát nữ: màu da tối
| công an | cảnh sát | cảnh sát nữ | nữ | sĩ quan | màu da tối
*ប៉ូលីសស្រី: សម្បុរខ្មៅ
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសស្រី | សមត្ថកិច្ច | ស្រី | សម្បុរខ្មៅ
🕵1F575*detective
| sleuth | spy
en_AU: *detective
| investigator | sleuth | spy
*thám tử
| gián điệp | trinh thám
*មុខបុរសពាក់មួកសម្បុកនិងកំពុងឆ្លុះកែវយិត
| ស៊ើបការ | អ្នកស៊ើបអង្កេត
🕵‍♂1F575 200D 2642*man detective
| detective | man | sleuth | spy
en_AU: *man detective
| detective | investigator | man | sleuth | spy
*thám tử nam
| gián điệp | nam | thám tử | trinh thám
*អ្នកស៊ើបអង្កេតប្រុស
| ប្រុស | ស៊ើបអង្កេត | អ្នកយកការ | អ្នកស្រាវជ្រាវ
🕵‍♀1F575 200D 2640*woman detective
| detective | sleuth | spy | woman
en_AU: *woman detective
| detective | investigator | sleuth | spy | woman
*thám tử nữ
| gián điệp | nữ | thám tử | trinh thám
*អ្នកស៊ើបអង្កេតស្រី
| ប្រុស | ស៊ើបអង្កេត | អ្នកយកការ | អ្នកស្រាវជ្រាវ
💂1F482*guard*bảo vệ*មុខឆ្មាំនៅវាំង
| ឆ្មាំ | អ្នកយាម
💂‍♂1F482 200D 2642*man guard
| guard | man
en_001: *man guard
| guard | guardsman | man
*bảo vệ nam
| bảo vệ | nam
*ឆ្មាំបុរស
| ឆ្មាំ | ប្រុស | អ្នកការពារ | អ្នកយាម
💂‍♀1F482 200D 2640*woman guard
| guard | woman
en_001: *woman guard
| guard | guardswoman | woman
*bảo vệ nữ
| bảo vệ | nữ
*ឆ្មាំនារី
| ឆ្មាំ | ស្រី | អ្នកការពារ | អ្នកយាម
👷1F477*construction worker
| construction | hat | worker
en_001: *construction worker
| builder | construction | hat | worker
*công nhân xây dựng
| công nhân | mũ | xây dựng
*មុខកម្មករសំណង់
| កម្មករសំណង់ | សំណង់
👷‍♂1F477 200D 2642*man construction worker
| construction | man | worker
en_001: *man construction worker
| builder | construction | man | worker
*công nhân xây dựng nam
| công nhân | nam | xây dựng
*កម្មករសំណង់ប្រុស
| កម្មករ | កម្មករសំណង់ | ប្រុស | សំណង់
👷‍♀1F477 200D 2640*woman construction worker
| construction | woman | worker
en_001: *woman construction worker
| builder | construction | woman | worker
*công nhân xây dựng nữ
| công nhân | nữ | xây dựng
*កម្មករសំណង់ស្រី
| កម្មករ | កម្មករសំណង់ | សំណង់ | ស្រី
🤴1F934*prince*hoàng tử*ព្រះអង្គ
👸1F478*princess
| fairy tale | fantasy
*công chúa
| truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខព្រះនាង
| ព្រួះនាង | ម្កុជ
👳1F473*person wearing turban
| turban
*người đội khăn xếp
| khăn xếp
*មុខបុរសមានឈ្នួត
| ឈ្នួតក្បាល | ​ បុរស
👳‍♂1F473 200D 2642*man wearing turban
| man | turban
*người đàn ông đội khăn xếp
| khăn xếp | nam
*បុរសឈ្នួតក្បាល
| ឈ្នួត | បុរស | ប្រុស | រុំ
👳‍♀1F473 200D 2640*woman wearing turban
| turban | woman
*người phụ nữ đội khăn xếp
| khăn xếp | nữ | phụ nữ
*នារីឈ្នួតក្បាល
| ឈ្នួត | បុរស | រុំ | ស្រី
👲1F472*man with Chinese cap
| gua pi mao | hat | man
en_001: *man with Chinese cap
| gua pi mao | hat | man | skullcap
*người đàn ông đội mũ Trung Quốc
| mũ | mũ Khang Hy | đàn ông
*មុខបុរសពាក់មួកចិនបុរាណ
| ចិន | មួក | មួកចិន
🧕1F9D5*woman with headscarf
| headscarf | hijab | mantilla | tichel
*người phụ nữ quàng khăn trùm đầu
| hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | tichel
*ស្ត្រីគ្របកន្សែងលើក្បាល
| កន្សែងគ្របក្បាល | កន្សែងគ្របក្បាលជ្វីហ្វ | កន្សែងគ្របក្បាលអេស្ប៉ាញ | កន្សែងគ្របក្បាលអ៊ីស្លាម
🤵1F935*man in tuxedo
| groom | man | tuxedo
*người đàn ông mặc bộ vest
| bộ vest | chú rể | người đàn ông
*បុរសពាក់អាវធំ
| កូនកំលោះ | បុរស | អាវធំ
👰1F470*bride with veil
| bride | veil | wedding
*cô dâu với khăn voan
| cô dâu | cưới | mạng che mặt
*កូនក្រមុំពាក់ស្បៃមុខ
| កូនក្រមុំ | រៀបការ
🤰1F930*pregnant woman
| pregnant | woman
*người phụ nữ có thai
| mang thai | phụ nữ
*ស្ត្រីពោះធំ
| ពោះធំ | ស្ត្រី
🤱1F931*breast-feeding
| baby | breast | nursing
en_001: *breastfeeding
| baby | breast | nursing
*cho con bú
| cho bú | em bé | vú
*ការបំបៅដោះ
| ការថែទាំ | ដោះ | ទារក
👼1F47C*baby angel
| angel | baby | face | fairy tale | fantasy
*thiên thần nhỏ
| bé con | mặt | thiên thần | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខទេពធីតាតូច
| ទេពធីតា
🎅1F385*Santa Claus
| Christmas | celebration | claus | father | santa
en_CA: *Santa Claus
| Christmas | Claus | Father | Santa | celebration
en_001: *Santa Claus
| Christmas | Father Christmas | celebration | claus | father | santa
en_AU: *Santa
| Christmas | Father Christmas | Santa Claus | celebration
*Ông già Noel
| Giáng sinh | cha | claus | lễ kỷ niệm | santa | Ông già Noen
*មុខតាណូអែល
| តាណូអែល
🤶1F936*Mrs. Claus
| Christmas | Mrs. | celebration | claus | mother
en_001: *Mrs Claus
| Christmas | Mrs | celebration | claus | mother
en_CA: *Mrs. Claus
en_AU: *Mrs. Claus
| Christmas | Mrs Claus | Mrs Santa Claus | celebration
*mẹ giáng sinh
| bà già Noel | giáng sinh | mẹ
*ម្តាយពេលបុណ្យណូអែល
| ការប្រារព្ធ | តាណូអែល | បុណ្យណូអែល | ម្ដាយ | លោកស្រី
🦸1F9B8*superhero
| good | hero | heroine | superpower
*siêu anh hùng
| anh hùng | nữ anh hùng | siêu năng lực | tốt
*កំពូលវីរជន
| ថាមពលពិសេស | ល្អ | វីរនារី | វីរបុរស
🦸‍♂1F9B8 200D 2642*man superhero
| good | hero | man | superpower
*nam siêu anh hùng
| anh hùng | nam giới | siêu năng lực | tốt
*វីរបុរស
| ថាមពលពិសេស | នារី | ល្អ | វីរនារី
🦸‍♀1F9B8 200D 2640*woman superhero
| good | hero | heroine | superpower | woman
*nữ siêu anh hùng
| anh hùng | nữ anh hùng | phụ nữ | siêu năng lực | tốt
*វីរនារី
| ថាមពលពិសេស | នារី | ល្អ | វីរបុរស
🦹1F9B9*supervillain
| criminal | evil | superpower | villain
*nhân vật siêu phản diện
| nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm | ác
*កំពូលជនអាក្រក់
| ជនអាក្រក់ | ថាមពលពិសេស | អាក្រក់ | ឧក្រិដ្ឋជន
🦹‍♂1F9B9 200D 2642*man supervillain
| criminal | evil | man | superpower | villain
*nam siêu phản diện
| nam giới | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm | ác
*កំពូលបុរសអាក្រក់
| ជនអាក្រក់ | ថាមពលពិសេស | បុរស | អាក្រក់ | ឧក្រិដ្ឋជន
🦹‍♀1F9B9 200D 2640*woman supervillain
| criminal | evil | superpower | villain | woman
*nữ siêu phản diện
| nhân vật phản diện | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm | ác
*កំពូលនារីអាក្រក់
| ជនអាក្រក់ | ថាមពលពិសេស | នារី | អាក្រក់ | ឧក្រិដ្ឋជន
🧙1F9D9*mage
| sorcerer | sorceress | witch | wizard
*pháp sư
| bà cốt | phù thủy | thầy phù thuỷ | đạo sĩ
*អ្នកវេទមន្ត
| ធ្មប់ | អ្នកមន្តអាគម
🧙‍♂1F9D9 200D 2642*man mage
| sorcerer | wizard
*pháp sư nam
| pháp sư | phù thủy
*អ្នកវេទមន្តប្រុស
| ធ្មប់ប្រុស | អ្នកមន្តអាគមប្រុស
🧙‍♀1F9D9 200D 2640*woman mage
| sorceress | witch
*pháp sư nữ
| bà cốt | phù thủy
*អ្នកវេទមន្តស្រី
| ធ្មប់ស្រី | អ្នកមន្តអាគមស្រី
🧚1F9DA*fairy
| Oberon | Puck | Titania
*tiên
| Oberon | Puck | Titania
*មនុស្សទេព
| ទីតានៀ | ផាក់ | អូបេរ៉ុន
🧚‍♂1F9DA 200D 2642*man fairy
| Oberon | Puck
*ông tiên
| Oberon | Puck
*ទេវបុត្រ
| ផាក់ | អូបេរ៉ុន
🧚‍♀1F9DA 200D 2640*woman fairy
| Titania
*bà tiên
| Titania
*ទេពធីតា
| ទីតានៀ
🧛1F9DB*vampire
| Dracula | undead
*ma cà rồng
| Dracula | xác sống
*បិសាចជញ្ជក់ឈាម
| ត្រាខ្យូឡា | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧛‍♂1F9DB 200D 2642*man vampire
| Dracula | undead
*ma cà rồng nam
| Dracula | xác sống
*បិសាចប្រុសជញ្ជក់ឈាម
| ត្រាខ្យូឡា | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧛‍♀1F9DB 200D 2640*woman vampire
| undead
*ma cà rồng nữ
| xác sống
*បិសាចស្រីជញ្ជក់ឈាម
| បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧜1F9DC*merperson
| mermaid | merman | merwoman
*người cá
| chàng tiên cá | công chúa cá | nàng tiên cá
*មនុស្សមច្ឆា
| នាងមច្ឆា | ប្រុសមច្ឆា | ស្រីមច្ឆា
🧜‍♂1F9DC 200D 2642*merman
| Triton
*chàng tiên cá
| thần nửa người nửa cá
*ប្រុសមច្ឆា
| ត្រាយតុន
🧜‍♀1F9DC 200D 2640*mermaid
| merwoman
*nàng tiên cá
| công chúa cá
*នាងមច្ឆា
| ស្រីមច្ឆា
🧝1F9DD*elf
| magical
*yêu ma
| phép thuật
*អែលហ្វ
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧝‍♂1F9DD 200D 2642*man elf
| magical
*nam quỷ
| phép thuật
*អែលហ្វប្រុស
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧝‍♀1F9DD 200D 2640*woman elf
| magical
*nữ quỷ
| phép thuật
*អែលហ្វស្រី
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧞1F9DE*genie
| djinn
*thần
| ma thần
*ជីនី
| ជីន
🧞‍♂1F9DE 200D 2642*man genie
| djinn
*nam thần
| ma thần
*ជីនីប្រុស
| ជីន
🧞‍♀1F9DE 200D 2640*woman genie
| djinn
*nữ thần
| ma thần
*ជីនីស្រី
| ជីន
🧟1F9DF*zombie
| undead | walking dead
*xác chết sống lại
| xác sống
*ហ្សំប៊ី
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧟‍♂1F9DF 200D 2642*man zombie
| undead | walking dead
*xác chết nam sống lại
| xác chết sống lại | xác sống
*ហ្សំប៊ីប្រុស
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧟‍♀1F9DF 200D 2640*woman zombie
| undead | walking dead
*xác chết nữ sống lại
| xác chết sống lại | xác sống
*ហ្សំប៊ីស្រី
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
💆1F486*person getting massage
| face | massage | salon
*người được xoa bóp mặt
| mặt | thẩm mĩ viện | xoa bóp
*ម៉ាស្សាក្បាល
| ក្បាល | ធ្វើសរសៃក្បាល | ម៉ាស្សា
💆‍♂1F486 200D 2642*man getting massage
| face | man | massage
*người đàn ông được xoa bóp mặt
| mặt | nam | người đàn ông | xoa bóp
*បុរសគេងម៉ាស្សា
| បុរស | ប្រុស | មុខ | ម៉ស្សា
💆‍♀1F486 200D 2640*woman getting massage
| face | massage | woman
*người phụ nữ được xoa bóp mặt
| mặt | nữ | phụ nữ | xoa bóp
*នារីគេងម៉ាស្សា
| នារី | មុខ | ម៉ស្សា | ស្រី
💇1F487*person getting haircut
| barber | beauty | haircut | parlor
en_001: *person getting haircut
| barber | beauty | haircut | hairdresser | parlour
en_CA: *person getting haircut
| barber | beauty | haircut | parlour
*người được cắt tóc
| cắt tóc | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp
*កន្ត្រៃកំពុងកាត់សក់នារី
| កាត់សក់
💇‍♂1F487 200D 2642*man getting haircut
| haircut | man
en_AU: *man getting haircut
| haircut | hairdresser | man
*người đàn ông được cắt tóc
| cắt tóc | nam
*បុរសកំពុងកាត់សក់
| កាត់សក់ | បុរស | ប្រុស
💇‍♀1F487 200D 2640*woman getting haircut
| haircut | woman
en_AU: *woman getting haircut
| haircut | hairdresser | woman
*người phụ nữ được cắt tóc
| cắt tóc | nữ
*នារីកំពុងកាត់សក់
| កាត់សក់ | នារី | ស្រី
🚶1F6B6*person walking
| hike | walk | walking
*người đi bộ
| đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang
*អ្នកថ្មើរជើង
| ដើរ | ថ្មើរជើង
🚶‍♂1F6B6 200D 2642*man walking
| hike | man | walk
*người đàn ông đi bộ
| người đàn ông | đi bộ | đi bộ đường dài
*បុរសកំពុុងដើរ
| ដើរ | បុរស | ប្រុស
🚶‍♀1F6B6 200D 2640*woman walking
| hike | walk | woman
*người phụ nữ đi bộ
| nữ | đi bộ | đi bộ đường dài
*នារីកំពុុងដើរ
| ដើរ | នារី | ស្រី
🏃1F3C3*person running
| marathon | running
*người chạy
| chạy bộ | chạy đua maratông
*អ្នករត់
| រត់
🏃‍♂1F3C3 200D 2642*man running
| man | marathon | racing | running
*người đàn ông đang chạy
| chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam
*បុរសកំពុងរត់
| បុរស | ប្រុស | រត់
🏃‍♀1F3C3 200D 2640*woman running
| marathon | racing | running | woman
*người phụ nữ đang chạy
| chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nữ
*នារីកំពុងរត់
| នារី | រត់ | ស្រី
💃1F483*woman dancing
| dancing | woman
*người phụ nữ đang khiêu vũ
| khiêu vũ | phụ nữ
*អ្នករាំ
| រាំ
🕺1F57A*man dancing
| dance | man
*người đàn ông đang khiêu vũ
| khiêu vũ | người đàn ông
*បុុរសកំពុងរាំ
| បុរស | រាំ
🕴1F574*man in suit levitating
| business | man | suit
*người đàn ông mặc vest đang bay lên
| bộ đồ | kinh doanh | đàn ông
*បុរសស្លៀកឈុតធ្វើការ
| ការងារ | សមរម្យ | សម្លៀកបំពាក់ធ្វើការ
👯1F46F*people with bunny ears
| bunny ear | dancer | partying
*những người đeo tai thỏ
| tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
*អ្នរាំជាគូ
| គូ | រាំ
👯‍♂1F46F 200D 2642*men with bunny ears
| bunny ear | dancer | men | partying
*những người đàn ông đeo tai thỏ
| tai thỏ | tiệc tùng | vũ công | đàn ông
*បុរសជប់លៀង
| ជប់លៀង | ត្រចៀកទន្សាយ | ប្រុស | អ្នករាំ
👯‍♀1F46F 200D 2640*women with bunny ears
| bunny ear | dancer | partying | women
*những người phụ nữ đeo tai thỏ
| phụ nữ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
*នារីជប់លៀង
| ជប់លៀង | ត្រចៀកទន្សាយ | ស្រី | អ្នករាំ
🧖1F9D6*person in steamy room
| sauna | steam room
*người ở trong phòng xông hơi
| nhà tắm hơi | phòng xông hơi
*មនុស្សនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧖‍♂1F9D6 200D 2642*man in steamy room
| sauna | steam room
en_AU: *man in steam room
| man in steamy room | sauna | steam room
*người đàn ông ở trong phòng xông hơi
| nhà tắm hơi | phòng xông hơi
*បុរសនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧖‍♀1F9D6 200D 2640*woman in steamy room
| sauna | steam room
en_AU: *woman in steam room
| sauna | steam room | woman in steamy room
*người phụ nữ ở trong phòng xông hơi
| nhà tắm hơi | phòng xông hơi
*ស្ត្រីនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧗1F9D7*person climbing
| climber
*người đang leo núi
| người leo trèo
*មនុស្សកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🧗‍♂1F9D7 200D 2642*man climbing
| climber
*người đàn ông đang leo núi
| người leo trèo
*បុរសកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🧗‍♀1F9D7 200D 2640*woman climbing
| climber
*người phụ nữ đang leo núi
| người leo trèo
*ស្ត្រីកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🤺1F93A*person fencing
| fencer | fencing | sword
*người đấu kiếm
| kiếm | người đánh kiếm | đấu kiếm
*អ្នកកីឡាចាក់សាប
| កីឡា | ចាក់សាប | ដាវ | មនុស្ស
🏇1F3C7*horse racing
| horse | jockey | racehorse | racing
*đua ngựa
| cuộc đua | người cưỡi ngựa đua | ngựa | ngựa đua
*ប្រណាំងសេះ
| ជិះសេះ | សេះ
26F7*skier
| ski | snow
*người trượt tuyết
| trượt tuyết | tuyết
*អ្នកជិះស្គីលើជំរាលទឹកកក
| កីឡា | ជំរាលទឹកកក | ស្គី | អ្នកជិះក្តារ
🏂1F3C2*snowboarder
| ski | snow | snowboard
*người trượt ván tuyết
| trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết
*អ្នកជិះក្តារស្គីលើជំរាលទឹកកក
| ក្តារស្គី | ជំរាលទឹកកក | អ្នកជិះ
🏌1F3CC*person golfing
| ball | golf
en_AU: *person golfing
| ball | golf | golfer
*người chơi gôn
| gôn | quả bóng
*អ្នកវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | វាយកូនហ្គោល
🏌‍♂1F3CC 200D 2642*man golfing
| golf | man
en_AU: *man golfing
| golf | golfer | man
*người đàn ông chơi gôn
| gôn | đàn ông
*បុរសវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | បុរស | វាយកូនហ្គោល
🏌‍♀1F3CC 200D 2640*woman golfing
| golf | woman
en_AU: *woman golfing
| golf | golfer | woman
*người phụ nữ chơi gôn
| gôn | phụ nữ
*នារីវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | នារី | វាយកូនហ្គោល
🏄1F3C4*person surfing
| surfing
en_AU: *person surfing
| surfer | surfing
*người lướt sóng
| lướt sóng
*អ្នកជិះក្តារលើរលក
| រលក | អ្នកជិះក្តារ
🏄‍♂1F3C4 200D 2642*man surfing
| man | surfing
en_AU: *man surfing
| man | surfer | surfing
*người đàn ông lướt sóng
| lướt sóng | người đàn ông
*បុរសជិះក្តារលើទឹក
| ជិះក្តារលើទឹក | បុរស | ប្រុស
🏄‍♀1F3C4 200D 2640*woman surfing
| surfing | woman
en_AU: *woman surfing
| surfer | surfing | woman
*người phụ nữ lướt sóng
| lướt sóng | phụ nữ
*នារីជិះក្តារលើទឹក
| ជិះក្តារលើទឹក | នារី | ស្រី
🚣1F6A3*person rowing boat
| boat | rowboat
en_AU: *person rowing boat
| boat | person | rowboat
en_001: *person rowing boat
| boat | rowboat | rowing boat
*người chèo thuyền
| thuyền | thuyền có mái chèo
*ទូកអ៊ុំ
| ទូក | អ៊ុំ
🚣‍♂1F6A3 200D 2642*man rowing boat
| boat | man | rowboat
en_001: *man rowing boat
| boat | man | rowboat | rowing boat
*người đàn ông chèo thuyền
| người đàn ông | thuyền | thuyền có mái chèo
*បុរសអុំទូក
| បុរស | អុំទូក
🚣‍♀1F6A3 200D 2640*woman rowing boat
| boat | rowboat | woman
en_001: *woman rowing boat
| boat | rowboat | rowing boat | woman
*người phụ nữ chèo thuyền
| phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo
*នារីអុំទូក
| នារី | អុំទូក
🏊1F3CA*person swimming
| swim
en_AU: *person swimming
| swim | swimmer
*người bơi
| bơi
*អ្នកហែលទឹក
| ហែលទឹក
🏊‍♂1F3CA 200D 2642*man swimming
| man | swim
en_AU: *man swimming
| man | swim | swimmer
*người đàn ông đang bơi
| bơi | người đàn ông
*បុរសហែលទឹក
| បុរស | ហែល | ហែលទឹក
🏊‍♀1F3CA 200D 2640*woman swimming
| swim | woman
en_AU: *woman swimming
| swim | swimmer | woman
*người phụ nữ đang bơi
| bơi | phụ nữ
*នារីហែលទឹក
| នារី | ហែល | ហែលទឹក
26F9*person bouncing ball
| ball
*người chơi bóng
| quả bóng
*មនុស្សបោកបាល់
| បោកបាល់ | មនុស្ស
⛹‍♂26F9 200D 2642*man bouncing ball
| ball | man
*người đàn ông chơi bóng
| bóng | đàn ông
*បុរសបោកបាល់
| បាល់ | បុរស | បោកបាល់
⛹‍♀26F9 200D 2640*woman bouncing ball
| ball | woman
*người phụ nữ chơi bóng
| bóng | phụ nữ
*នារីបោកបាល់
| នារី | បាល់ | បោកបាល់
🏋1F3CB*person lifting weights
| lifter | weight
en_CA: *person lifting weights
| lifter | weight | weightlifter
en_001: *person lifting weights
| weight | weightlifter
*người cử tạ
| người nâng | trọng lượng
*អ្នកលើរបាដុំដែក
| របាដុំដែក
🏋‍♂1F3CB 200D 2642*man lifting weights
| man | weight lifter
en_001: *man lifting weights
| man | weightlifter
*người đàn ông cử tạ
| người cử tạ | người đàn ông
*បុរសលើកដុំដែក
| ដុំដែក | បុរស | លើកដុំដែក
🏋‍♀1F3CB 200D 2640*woman lifting weights
| weight lifter | woman
en_001: *woman lifting weights
| weightlifter | woman
*người phụ nữ cử tạ
| người cử tạ | phụ nữ
*នារីលើកដុំដែក
| ដុំដែក | នារី | លើកដុំដែក
🚴1F6B4*person biking
| bicycle | biking | cyclist
en_001: *person biking
| bicycle | biking | cyclist | person cycling
en_AU: *person riding a bike
| bicycle | biking | cyclist | person biking
*người đi xe đạp
| người đạp xe | xe đạp | đạp xe
*អ្នកជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់
🚴🏿1F6B4 1F3FF*person biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | person biking | dark skin tone
en_001: *person biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | person cycling | dark skin tone
en_AU: *person riding a bike: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | person biking | person riding a bike | dark skin tone
*người đi xe đạp: màu da tối
| người đi xe đạp | người đạp xe | xe đạp | đạp xe | màu da tối
*អ្នកជិះកង់: សម្បុរខ្មៅ
| កង់ | ជិះកង់ | អ្នកជិះកង់ | សម្បុរខ្មៅ
🚴‍♂1F6B4 200D 2642*man biking
| bicycle | biking | cyclist | man
en_001: *man biking
| bicycle | biking | cyclist | man cycling
en_AU: *man riding a bike
| bicycle | biking | cyclist | man
*người đàn ông đi xe đạp
| người đàn ông | người đạp xe | xe đạp | đạp xe
*បុរសជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់ | បុរស
🚴🏿‍♂️1F6B4 1F3FF 200D 2642 FE0F*man biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | man | dark skin tone
en_001: *man biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | man cycling | dark skin tone
en_AU: *man riding a bike: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | man | man riding a bike | dark skin tone
*người đàn ông đi xe đạp: màu da tối
| người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đạp xe | xe đạp | đạp xe | màu da tối
*បុរសជិះកង់: សម្បុរខ្មៅ
| កង់ | ជិះកង់ | បុរស | បុរសជិះកង់ | សម្បុរខ្មៅ
🚴‍♀1F6B4 200D 2640*woman biking
| bicycle | biking | cyclist | woman
en_001: *woman biking
| bicycle | biking | cyclist | woman cycling
en_AU: *woman riding a bike
| bicycle | biking | cyclist | woman
*người phụ nữ đi xe đạp
| người đạp xe | phụ nữ | xe đạp | đạp xe
*នារីជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់ | នារី
🚴🏿‍♀️1F6B4 1F3FF 200D 2640 FE0F*woman biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | woman | dark skin tone
en_001: *woman biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | woman cycling | dark skin tone
en_AU: *woman riding a bike: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | woman | woman riding a bike | dark skin tone
*người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối
| người phụ nữ đi xe đạp | người đạp xe | phụ nữ | xe đạp | đạp xe | màu da tối
*នារីជិះកង់: សម្បុរខ្មៅ
| កង់ | ជិះកង់ | នារី | នារីជិះកង់ | សម្បុរខ្មៅ
🚵1F6B5*person mountain biking
| bicycle | bicyclist | bike | cyclist | mountain
*người đi xe đạp leo núi
| người đi xe đạp | người đạp xe | núi | xe đạp
*អ្នកជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🚵‍♂1F6B5 200D 2642*man mountain biking
| bicycle | bike | cyclist | man | mountain
*người đàn ông đi xe đạp leo núi
| người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp | đàn ông
*បុរសជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | បុរស | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🚵‍♀1F6B5 200D 2640*woman mountain biking
| bicycle | bike | biking | cyclist | mountain | woman
*người phụ nữ đi xe đạp leo núi
| người đi xe đạp | núi | phụ nữ | xe đạp | đạp xe
*នារីជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | នារី | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🤸1F938*person cartwheeling
| cartwheel | gymnastics
*người nhào lộn
| nhào lộn | thể dục
*ប៉ាហ៊ី
| កន្លែងហាត់ប្រាណ | កីឡា | មនុស្ស
🤸‍♂1F938 200D 2642*man cartwheeling
| cartwheel | gymnastics | man
*người đàn ông nhào lộn
| người đàn ông | nhào lộn | thể dục
*បុរសកំពុងប៉ាហ៊ី
| កាយវប្បកម្ម | កីឡា | បុរស | ប៉ាហ៊ី
🤸‍♀1F938 200D 2640*woman cartwheeling
| cartwheel | gymnastics | woman
*người phụ nữ nhào lộn
| nhào lộn | phụ nữ | thể dục
*នារីកំពុងប៉ាហ៊ី
| កាយវប្បកម្ម | កីឡា | នារី | ប៉ាហ៊ី
🤼1F93C*people wrestling
| wrestle | wrestler
*người chơi vật
| vật | đô vật
*អ្នកកីឡាកាស
| កីឡា | កីឡាកាស | មនុស្ស
🤼‍♂1F93C 200D 2642*men wrestling
| men | wrestle
*những người đàn ông chơi vật
| vật | đàn ông
*បុរសកំពុងបោកចំបាប់
| កីឡា | កីឡាកាស | បុរស | បោកចំបាប់
🤼‍♀1F93C 200D 2640*women wrestling
| women | wrestle
*những người phụ nữ chơi vật
| phụ nữ | vật
*នារីកំពុុងបោកចំបាប់
| កីឡា | កីឡាកាស | នារី | បោកចំបាប់
🤽1F93D*person playing water polo
| polo | water
*người chơi bóng nước
| bóng | nước
*កីឡាគប់បាល់ក្នុងទឹក
| កីឡា | កីឡាបោះបាល់ | ទឹក | មនុស្ស
🤽‍♂1F93D 200D 2642*man playing water polo
| man | water polo
*người đàn ông chơi bóng nước
| thủy cầu | đàn ông
*បុរសលេងបាល់គប់ក្នុងទឹក
| កីឡា | ក្នុងទឹក | គប់បាល់ | បុរស
🤽‍♀1F93D 200D 2640*woman playing water polo
| water polo | woman
*người phụ nữ chơi bóng nước
| phụ nữ | thủy cầu
*នារីលេងបាល់គប់ក្នុងទឹក
| កីឡា | ក្នុងទឹក | គប់បាល់ | នារី
🤾1F93E*person playing handball
| ball | handball
*người chơi bóng ném
| bóng | bóng ném
*មនុស្ស​កំពុងលេងបាល់គប់
| កីឡា | បាល់ | បាល់អោប | មនុស្ស
🤾‍♂1F93E 200D 2642*man playing handball
| handball | man
*người đàn ông chơi bóng ném
| bóng ném | đàn ông
*បុរសលេងបាល់ឱប
| កីឡា | បាល់ឱប | បុរស | លេងបាល់ឱប
🤾‍♀1F93E 200D 2640*woman playing handball
| handball | woman
*người phụ nữ chơi bóng ném
| bóng ném | phụ nữ
*នារីលេងបាល់ឱប
| កីឡា | នារី | បាល់ឱប | លេងបាល់ឱប
🤹1F939*person juggling
| balance | juggle | multitask | skill
en_CA: *person juggling
| balance | juggle | multi-task | multitask | skill
en_AU: *person juggling
| balance | juggle | multi-task | skill
*người tung hứng
| cân bằng | kỹ năng | tung hứng | đa nhiệm
*ត្រេះបាល់
| កិច្ចការចំរុះ | ជំនាញ | ត្រេះ | លំនឹង
🤹‍♂1F939 200D 2642*man juggling
| juggling | man | multitask
en_AU: *man juggling
| juggling | man | multi-task
en_CA: *man juggling
| juggling | man | multi-task | multitask
*người đàn ông tung hứng
| tung hứng | đa nhiệm | đàn ông
*បុរសលេងត្រែះ
| ត្រែះ | បុរស | ពហុជំនាញ
🤹‍♀1F939 200D 2640*woman juggling
| juggling | multitask | woman
en_CA: *woman juggling
| juggling | multi-task | multitask | woman
en_AU: *woman juggling
| juggling | multi-task | woman
*người phụ nữ tung hứng
| phụ nữ | tung hứng | đa nhiệm
*នារីលេងត្រែះ
| ត្រែះ | នារី | ពហុជំនាញ
🧘1F9D8*person in lotus position
| meditation | yoga
*người ngồi kiết già
| thiền | yoga
*មនុស្សកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🧘‍♂1F9D8 200D 2642*man in lotus position
| meditation | yoga
*người đàn ông ngồi kiết già
| thiền | yoga
*បុរសកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🧘‍♀1F9D8 200D 2640*woman in lotus position
| meditation | yoga
*người phụ nữ ngồi kiết già
| thiền | yoga
*ស្ត្រីកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🛀1F6C0*person taking bath
| bath | bathtub
en_AU: *person taking bath
| bath | bathtub | tub
*người đang tắm bồn
| bồn tắm | tắm
*មនុស្សកំពុងដេកត្រាំក្នុងអាង
| ដេកត្រាំ | អាង
🛌1F6CC*person in bed
| hotel | sleep
en_AU: *person in bed
| hotel | sleep | sleeping
*người trên giường
| khách sạn | ngủ
*មនុស្សដេកលើគ្រែ
| ដេក | មនុស្សដេក | លើគ្រែ
👫1F46B*woman and man holding hands
| couple | hand | hold | holding hands | man | woman
*người đàn ông và phụ nữ nắm tay
| cầm | cặp đôi | phụ nữ | tay | đàn ông
*បុរសនិងនារីកាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | បុរសនារី | បុ្រស្រី
👬1F46C*men holding hands
| Gemini | couple | holding hands | man | men | twins | zodiac
en_CA: *men holding hands
| Gemini | couple | man | men | twins | two men holding hands | zodiac
*hai người đàn ông nắm tay
| cặp song sinh | cặp đôi | hai người đàn ông nắm tay nhau | hoàng đạo | người đàn ông | song tử
*បុរសពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | បុរស | បុ្រស
👭1F46D*women holding hands
| couple | hand | holding hands | women
en_CA: *women holding hands
| couple | hand | two women holding hands | woman | women
*hai người phụ nữ nắm tay
| cặp đôi | phụ nữ | tay
*នារីពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | នារី | ស្រី
💏1F48F*kiss
| couple
*nụ hôn
| cặp đôi
*មនុស្សពីរនាក់បម្រុងថើបគ្នា
| ថើប | បេះដូង | ស្នេហា | ស្រលាញ់
👩‍❤️‍💋‍👩1F469 200D 2764 FE0F 200D 1F48B 200D 1F469*kiss: woman, woman
| couple | kiss | woman
*nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ
| cặp đôi | nụ hôn | phụ nữ
*មនុស្សពីរនាក់បម្រុងថើបគ្នា: មុខស្រ្តី មុខស្រ្តី
| ថើប | បេះដូង | មនុស្សពីរនាក់បម្រុងថើបគ្នា | ស្នេហា | ស្រលាញ់ | មុខស្រ្តី
💑1F491*couple with heart
| couple | love
*cặp đôi với trái tim
| cặp đôi | yêu
*បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍
| គូស្នេហ៍ | បេះដូង | ស្នេហា
👩‍❤️‍👩1F469 200D 2764 FE0F 200D 1F469*couple with heart: woman, woman
| couple | couple with heart | love | woman
*cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ
| cặp đôi | cặp đôi với trái tim | yêu | phụ nữ
*បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍: មុខស្រ្តី មុខស្រ្តី
| គូស្នេហ៍ | បេះដូង | បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍ | ស្នេហា | មុខស្រ្តី
👪1F46A*family*gia đình*ឪពុកម្តាយនិងកូន
| គ្រួសារ | ឳពុកម្តាយ
👩‍👩‍👧1F469 200D 1F469 200D 1F467*family: woman, woman, girl
| family | woman | girl
*gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái
| gia đình | phụ nữ | con gái
*ឪពុកម្តាយនិងកូន: មុខស្រ្តី មុខស្រ្តី មុខក្មេងស្រី
| គ្រួសារ | ឪពុកម្តាយនិងកូន | ឳពុកម្តាយ | មុខស្រ្តី | មុខក្មេងស្រី
🗣1F5E3*speaking head
| face | head | silhouette | speak | speaking
en_001: *speaking head
| face | head | silhouette | speak | speaking | talk | talking
*đầu người đang nói
| cái đầu | hình bóng | khuôn mặt | nói | đang nói
*កំពុងនិយាយ
| ក្បាល | និយាយ
👤1F464*bust in silhouette
| bust | silhouette
*bóng tượng bán thân
| bóng | tượng bán thân
*ស្រមោលមនុស្សត្រឹមស្មាឡើងលើ
| មនុស្ស | ស្រមោល
👥1F465*busts in silhouette
| bust | silhouette
*các bóng tượng bán thân
| bóng | tượng bán thân
*ស្រមោលមនុស្សពីរនាក់ត្រឹមស្មាឡើងលើ
| ពីរនាក់ | មនុស្សពីរនាក់ | ស្រមោល
👣1F463*footprints
| clothing | footprint | print
*dấu chân
| các dấu chân | in dấu | quần áo
*ដានជើង
| រាងកាយ | សម្លៀកបំពាក់ | ស្នាម
🦰1F9B0*red hair
| ginger | redhead
*tóc đỏ
| tóc màu cam đỏ | tóc màu đỏ
*សក់ក្រហម
| ខ្ញី | មនុស្សសក់ក្រហម
🦱1F9B1*curly hair
| afro | curly | ringlets
*tóc xoăn
| quăn | xoăn | xù
*សក់ក្រញាញ់
| សក់ក្រញាញ់ទម្លាក់ចុះក្រោម | សក់ប៉ោងក្រញាញ់
🦳1F9B3*white hair
| gray | hair | old | white
en_CA: *white hair
| gray | grey | hair | old | white
en_001: *white hair
| grey | hair | old | white
*tóc trắng
| bạc | trắng | tóc | xám
*សក់ស
| ចាស់ | ស | សក់ | ស្កូវ
🦲1F9B2*bald
| chemotherapy | hairless | no hair | shaven
*hói
| cạo nhẵn | hóa trị | không có tóc | trụi tóc
*ទំពែក
| ការព្យាបាលតាមបែបគីមី | គ្មានសក់ | បានកោរ | អត់សក់
2640*female sign
| woman
*ký hiệu nữ
| phụ nữ
*ភេទស្រី
| នារី | ភេទ | ស្ត្រី | ស្រី
2642*male sign
| man
*ký hiệu nam
| đàn ông
*ភេទប្រុស
| បុរស | ប្រុស | ភេទ
🐵1F435*monkey face
| face | monkey
*mặt khỉ
| khỉ | mặt
*មុខស្វា
| ស្វា
🐒1F412*monkey*khỉ
| con khỉ
*ស្វា
| ស្វាអង្គុយ | អង្គុយ
🦍1F98D*gorilla*khỉ đột*ស្វាឳ
| សត្វ
🐶1F436*dog face
| dog | face | pet
*mặt cún
| cún | mặt | thú cưng
*មុុខឆ្កែ
| ឆ្កែ | មុខឆ្កែ
🐕1F415*dog
| pet
*chó
| thú cưng
*ឆ្កែ
| សុនខ
🐩1F429*poodle
| dog
*chó xù
| cún
*ឆ្កែកាត់រោមធ្វើម៉ូត
| ឆ្កែ | លេងម៉ូត
🐺1F43A*wolf face
| face | wolf
*mặt chó sói
| chó sói | mặt
*មុខឆ្កែចចក
| ចចក
🦊1F98A*fox face
| face | fox
*mặt cáo
| cáo | mặt
*មុខកញ្រ្ជោង
| កញ្ជោង | មុខ | សត្វ
🦝1F99D*raccoon
| curious | sly
*gấu trúc
| tinh nghịch | tò mò
*សំពោចរ៉ាគូន
| ចង់ដឹងចង់ឮ | ល្បិចច្រើន
🐱1F431*cat face
| cat | face | pet
*mặt mèo
| mèo | mặt | thú cưng
*មុខឆ្មា
| ឆ្មា | មុខ
🐈1F408*cat
| pet
*mèo
| thú cưng
*ឆ្មា
| សត្ថចិញ្ចឹម
🦁1F981*lion face
| Leo | face | lion | zodiac
*mặt sư tử
| cung hoàng đạo | cung sư tử | mặt | sư tử
*មុខតោ
| តោ | មុខ
🐯1F42F*tiger face
| face | tiger
*mặt hổ
| hổ | mặt
*មុខខ្លា
| ខ្លា | មុខ
🐅1F405*tiger*hổ*ខ្លា
🐆1F406*leopard*báo hoa mai
| con báo
*ខ្លារខិន
🐴1F434*horse face
| face | horse
*mặt ngựa
| mặt | ngựa
*មុខសេះ
| មុខ | សេះ
🐎1F40E*horse
| equestrian | racehorse | racing
*ngựa
| cưỡi ngựa | đua
*សេះ
| សេះរត់
🦄1F984*unicorn face
| face | unicorn
*mặt kỳ lân
| kỳ lân | mặt
*មុខសេះដុះស្នែង
| មុខ | សេះដុះស្នែង
🦓1F993*zebra
| stripe
*ngựa vằn
| sọc
*សេះបង្កង់
| ឆ្នូត
🦌1F98C*deer
en_AU: *deer
| stag
*hươu*ក្តាន់
| សត្វ
🐮1F42E*cow face
| cow | face
*mặt bò
| bò cái | mặt
*មុខគោ
| គោ | មុខ
🐂1F402*ox
| Taurus | bull | zodiac
*bò đực
| cung hoàng đạo | cung kim ngưu
*គោឈ្មោល
| គោ
🐃1F403*water buffalo
| buffalo | water
*trâu nước
| nước
*ក្របីទឹក
| ក្របី | ទឹក
🐄1F404*cow*bò cái*គោយកទឹកដោះ
| គោទឹកដោះ
🐷1F437*pig face
| face | pig
*mặt lợn
| lợn
*មុខជ្រូក
| ជ្រូក | មុខ
🐖1F416*pig
| sow
*lợn
| heo nái
*ជ្រូក
🐗1F417*boar
| pig
*lợn rừng
| con heo
*មុខគោព្រៃ
| ជ្រូកព្រៃ
🐽1F43D*pig nose
| face | nose | pig
en_001: *pig nose
| face | nose | pig | snout
*mũi lợn
| con heo | khuôn mặt | mũi
*ច្រមុះជ្រូក
| ច្រមុះ | ជ្រូក
🐏1F40F*ram
| Aries | male | sheep | zodiac
*cừu đực
| cung bạch dương | cung hoàng đạo | cừu
*ចៀមបង្កាត់ពូជ
| ចៀមបា
🐑1F411*ewe
| female | sheep
*cừu cái
| cái | cừu
*ចៀម
🐐1F410*goat
| Capricorn | zodiac
*
| cung hoàng đạo | cung ma kết
*ពពែ
| មមែ
🐪1F42A*camel
| dromedary | hump
en_001: *camel
| dromedary | hump | one hump | single hump
*lạc đà
| con lạc đà | cái bướu
*អូដ្ឋ
| បូក
🐫1F42B*two-hump camel
| bactrian | camel | hump
en_CA: *two-hump camel
| Bactrian | camel | hump
en_001: *two-hump camel
| bactrian | camel | hump | two humps
*lạc đà hai bướu
| con lạc đà | cái bướu | lạc đà bactrian
*អូដ្ឋបូកពីរ
| បូក | អូដ្ឋ
🦙1F999*llama
| alpaca | guanaco | vicuña | wool
*lạc đà không bướu
| len | lạc đà alpaca | lạc đà guanaco | lạc đà vicuña
*យ៉ាម៉ា
| ក្វាណាកូ | រោម | វីគូញ៉ា | អាល់ប៉ាកា
🦒1F992*giraffe
| spots
*hươu cao cổ
| đốm
*សត្វកវែង
| ស្នាមអុច
🐘1F418*elephant*voi*ដំរី
🦏1F98F*rhinoceros
en_AU: *rhinoceros
| rhino
*tê giác*រមាស
| សត្វ
🦛1F99B*hippopotamus
| hippo
*hà mã*សត្វដំរីទឹក
| ដំរីទឹក
🐭1F42D*mouse face
| face | mouse
en_AU: *mouse face
| face | mouse | pet
*mặt chuột
| chuột | mặt
*មុខកណ្តុរ
| កណ្តុរ | មុខ
🐁1F401*mouse
en_AU: *mouse
| pet | rodent
*chuột*កណ្តុរប្រែង
| កណ្តុរស
🐀1F400*rat
en_AU: *rat
| pet | rodent
*chuột cống*កណ្ដុរ
| កណ្តុរ
🐹1F439*hamster face
| face | hamster | pet
*mặt hamster
| chuột hamster | mặt | thú cưng
*មុខសត្វកកេរ
| កកេរ | មុខ | សត្វ
🐰1F430*rabbit face
| bunny | face | pet | rabbit
*mặt thỏ
| con thỏ | mặt | thú cưng | thỏ
*មុខទន្សាយ
| ទន្សាយ | មុខ
🐇1F407*rabbit
| bunny | pet
*thỏ
| con thỏ | thú cưng
*ទន្សាយ
🐿1F43F*chipmunk
| squirrel
*sóc chuột
| con sóc
*កំប្រុក
🦔1F994*hedgehog
| spiny
*nhím
| có gai
*កាំប្រមា
| ដែលមានបន្លាច្រូង
🦇1F987*bat
| vampire
*dơi
| ma cà rồng
*ប្រចៀវ
| ជញ្ជក់ឈាម | សត្វ
🐻1F43B*bear face
| bear | face
*mặt gấu
| gấu | mặt
*មុខខ្លាឃ្មុំ
| ខ្លាឃ្មុំ | មុខ
🐨1F428*koala
| bear
en_AU: *koala
| bear | marsupial
*gấu túi
| con gấu
*មុខសត្វកូឡា
| ខ្លាឃ្មុំ | ខ្លាឃ្មុំកូឡា | មុខ
🐼1F43C*panda face
| face | panda
*mặt gấu trúc
| gấu trúc | mặt
*មុខខ្លាឃ្មុំផេនដា
| ខ្លាឃ្មុំ | ផេនដា
🦘1F998*kangaroo
| Australia | joey | jump | marsupial
*chuột túi
| Australia | chuột túi con | nhảy | thú có túi
*កង់ហ្គូរូ
| កូនកង់ហ្គូរូ | ពពួកសត្វដែលមាន​ថង់នៅពោះ | លោត | អូស្ត្រាលី
🦡1F9A1*badger
| honey badger | pester
*con lửng
| lửng mật | quấy rầy
*ស្ការដែលរស់នៅក្នុងរូងក្រោមដី
| ផេស្ទើរ | ហាន់នី ប៊ែជើរ
🦃1F983*turkey
| bird
en_AU: *turkey
| bird | poultry
*gà tây
| chim
*មាន់ធឺឃី
| មាន់
🐔1F414*chicken
| bird
en_AU: *chicken
| bird | poultry
*
| chim
*ក្បាលមាន់
| មាន់់
🐓1F413*rooster
| bird
en_001: *cockerel
| bird | rooster
*gà trống
| chim
*មាន់គក
| មាន់
🐣1F423*hatching chick
| baby | bird | chick | hatching
*gà mới nở
| gà | gà con | ấp
*កូនទាញាស់
| កូនទា
🐤1F424*baby chick
| baby | bird | chick
*gà con
| chim | gà
*ក្បាលកូនទា
| ក្បាលទា | ទា
🐥1F425*front-facing baby chick
| baby | bird | chick
*mặt trước gà con
| chim | gà | gà con
*កូនមាន់
| កូន
🐦1F426*bird*chim*ក្បាសចាប
| ក្បាលចាប
🐧1F427*penguin
| bird
*chim cánh cụt
| chim
*ក្បាលផេនឃ្វីន
| ផេនឃ្វីន | សត្វលើទឹកកក
🕊1F54A*dove
| bird | fly | peace
*bồ câu
| bay | chim | hòa bình
*ព្រាប
| សត្វស្លាប
🦅1F985*eagle
| bird
en_AU: *eagle
| bird of prey
*đại bàng
| chim
*ឥន្ទ្រី
| បក្សី
🦆1F986*duck
| bird
*vịt
| chim
*ទា
| បក្សី
🦢1F9A2*swan
| bird | cygnet | ugly duckling
*thiên nga
| chim | thiên nga non | vịt con xấu xí
*ហង្ស
| កូនទារូបអាក្រក់ | កូនហង្ស | បក្សី
🦉1F989*owl
| bird | wise
en_AU: *owl
| bird of prey | wise
*
| chim | khôn ngoan
*ទីទុយ
| គំនិតល្អ | បក្សី
🦚1F99A*peacock
| bird | ostentatious | peahen | proud
*con công
| chim | công mái | phô trương | tự hào
*ក្ងោក
| ក្ងោកញី | ដែលមានមោទនភាព | បក្សី | សំញ៉ែង
🦜1F99C*parrot
| bird | pirate | talk
*con vẹt
| chim | cướp biển | nói chuyện | vẹt
*សេក
| ចោរសមុទ្រ | និយាយ | បក្សី
🐸1F438*frog face
| face | frog
*mặt ếch
| mặt | ếch
*មុខកង្កែប
| កង្កែប
🐊1F40A*crocodile
en_001: *crocodile
| alligator | croc
*cá sấu*ក្រពើ
| ល្មូន
🐢1F422*turtle
| terrapin | tortoise
*rùa
| con rùa | rùa nước ngọt
*អណ្តើក
| ល្មូន
🦎1F98E*lizard
| reptile
*thằn lằn
| bò sát
*ជីងចក់
| តុកែ | ល្មូន
🐍1F40D*snake
| Ophiuchus | bearer | serpent | zodiac
*rắn
| chòm sao xà phu | cung hoàng đạo | vật mang
*ពស់
| ម្សាញ់
🐲1F432*dragon face
| dragon | face | fairy tale
*mặt rồng
| khuôn mặt | rồng | truyện cổ tích
*ក្បាលនាគ
| នាគ
🐉1F409*dragon
| fairy tale
*rồng
| truyện cổ tích
*នាគ
🦕1F995*sauropod
| brachiosaurus | brontosaurus | diplodocus
*khủng long chân thằn lằn
| khủng long to ăn cây cối | thằn lằn hai óc | uyển long
*sauropod
| brachiosaurus | brontosaurus | diplodocus
🦖1F996*T-Rex
| Tyrannosaurus Rex
en_001: *T-Rex
| T. Rex | T. rex | Tyrannosaurus Rex
*khủng long bạo chúa
| Khủng long bạo chúa
*T-Rex
| Tyrannosaurus Rex
🐳1F433*spouting whale
| face | spouting | whale
*cá voi đang phun nước
| cá voi | mặt | phun nước
*ត្រីបាឡែនបាញ់ទឹក
| ត្រី | បាឡែន
🐋1F40B*whale*cá voi*ត្រីបាឡែន
| ត្រី | បាឡែន
🐬1F42C*dolphin
| flipper
en_AU: *dolphin
| porpoise
*cá heo
| chân chèo
*ត្រីដូហ្វីន
| ដូហ្វីន | ត្រី | ផ្សោត
🐟1F41F*fish
| Pisces | zodiac
*
| cung hoàng đạo | cung song ngư
*ត្រី
🐠1F420*tropical fish
| fish | tropical
en_AU: *reef fish
| fish | tropical
*cá nhiệt đới
| cá | nhiệt đới
*ត្រីសមុទ្រ
| ត្រី
🐡1F421*blowfish
| fish
*cá nóc
| cá
*ត្រីកំពត
| ត្រី
🦈1F988*shark
| fish
*cá mập
| cá
*ត្រីឆ្លាម
| ត្រី
🐙1F419*octopus*bạch tuộc*មឹកម្រាម
| មឹក
🐚1F41A*spiral shell
| shell | spiral
*vỏ xoắn ốc
| vỏ | xoắn ốc
*សម្បកខ្ចៅ
| ខ្ចៅ
🐌1F40C*snail
en_AU: *snail
| mollusc
*ốc sên*ខ្យង
🦋1F98B*butterfly
| insect | pretty
en_AU: *butterfly
| insect | moth
*bướm
| côn trùng | đẹp
*មេអំបៅ
| សត្វល្អិត | ស្អាត
🐛1F41B*bug
| insect
en_AU: *caterpillar
| bug | insect | worm
*con bọ
| côn trùng
*ដង្កូវ
| សត្វល្អិត
🐜1F41C*ant
| insect
*kiến
| côn trùng
*ស្រមោច
| សត្វល្អិត
🐝1F41D*honeybee
| bee | insect
*ong mật
| con ong | côn trùng
*ឃ្មុំ
| សត្វល្អិត
🐞1F41E*lady beetle
| beetle | insect | ladybird | ladybug
en_001: *ladybird
| beetle | insect | ladybeetle | ladybug
en_CA: *ladybug
*bọ rùa
| bọ cánh cứng | con bọ rùa | côn trùng | rùa
*អណ្តើកមាសញី (សត្វល្អិត)
| សត្វល្អិត
🦗1F997*cricket
| grasshopper
*dế
| châu chấu
*ចង្រិត
| កណ្ដូប
🕷1F577*spider
| insect
en_AU: *spider
| arachnid
*nhện
| côn trùng
*ពីងពាង
| សត្វល្អិត
🕸1F578*spider web
| spider | web
en_CA: *spider web
en_001: *spider’s web
| spider | web
*mạng nhện
| nhện
*សំណាញ់ពីងពាង
| ពីងពាង | សណាញ់ពីងពាង
🦂1F982*scorpion
| Scorpio | scorpio | zodiac
*bọ cạp
| cung bọ cạp | cung hoàng đạo
*ខ្យាដំរី
| សត្វល្អិត
🦟1F99F*mosquito
| disease | fever | insect | malaria | virus
en_AU: *mosquito
| dengue | fever | insect | malaria | virus
*con muỗi
| bệnh | côn trùng | muỗi | sốt | sốt rét | vi rút
*មូស
| គ្រុនក្ដៅ | គ្រុនចាញ់ | ជំងឺ | មេរោគ | សត្វល្អិត
🦠1F9A0*microbe
| amoeba | bacteria | virus
*vi trùng
| Amip | vi khuẩn | vi rút
*មីក្រុប
| បាក់តេរី | មេរោគ | អាមីប
💐1F490*bouquet
| flower
*bó hoa
| bó | hoa
*បាច់ផ្កា
| ផ្កា
🌸1F338*cherry blossom
| blossom | cherry | flower
*hoa anh đào
| hoa | thực vật
*ផ្កាឈើរីរីក
| ផ្កា | រីក
💮1F4AE*white flower
| flower
*hoa trắng
| hoa
*ផ្កាស
| ផ្កា | រីក​
🏵1F3F5*rosette
| plant
*nơ hoa hồng
| thực vật
*ផ្កាពាក់តុបតែង
| តុបតែង | ផ្កា
🌹1F339*rose
| flower
*hoa hồng
| hoa
*ផ្កាកូឡាបមួយទង
| កូឡាប | ផ្កា
🥀1F940*wilted flower
| flower | wilted
*hoa héo
| hoa | héo
*ផ្កាស្រពោន
| ផ្កា | ស្រពោន
🌺1F33A*hibiscus
| flower
*hoa dâm bụt
| hoa
*ផ្ការំយោល
| ផ្កា | រំយោល
🌻1F33B*sunflower
| flower | sun
*hoa hướng dương
| hoa | mặt trời
*ផ្កាឈូករ័ត្ន
| ផ្កា
🌼1F33C*blossom
| flower
en_001: *blossom
| daisy | flower
*hoa
| thực vật
*ផ្ការីក
| រីក
🌷1F337*tulip
| flower
*hoa tulip
| hoa
*ផ្កាឈូ​កក្រពុំ
| ក្រពុំ | ផ្កាឈូក
🌱1F331*seedling
| young
*cây non
| non
*ពូជផ្កា
| រុក្ខជាតិ
🌲1F332*evergreen tree
| tree
*cây thường xanh
| cây | thực vật
*ដើមណូអែល
| ដើម | ដើមឈើ
🌳1F333*deciduous tree
| deciduous | shedding | tree
*cây rụng lá
| cây | rơi | rụng lá
*ដើមជ្រុះស្លឹក
| ដើមឈើ
🌴1F334*palm tree
| palm | tree
*cây cọ
| cây
*ដើមដូង
| ដូង | ដើមឈើ
🌵1F335*cactus
| plant
*cây xương rồng
| thực vật
*ដើមដំបងយក្ស
| ដើម | ដំបងយក្ស
🌾1F33E*sheaf of rice
| ear | grain | rice
en_001: *ear of rice
| grain | rice | sheaf
en_CA: *sheaf of rice
*bó lúa
| bông lúa | gạo | thực vật
*គួស្រូវ
| ស្រូវ | ស្លឹកស្រូវ
🌿1F33F*herb
| leaf
*thảo mộc
| lá cây
*ស្លឹកជី
| ជី
2618*shamrock
| plant
*cỏ ba lá
| thực vật
*ស្លឹកផ្កាឆែកជាបីសន្លឹក
| ផ្កា | ស្លឹកឈើ
🍀1F340*four leaf clover
| 4 | clover | four | four-leaf clover | leaf
en_001: *four-leaf clover
| 4 | clover | four | leaf
*cỏ bốn lá
| 4 | bốn | lá cây | thực vật
*ស្លឹកផ្កាឆែកជាបួនសន្លឹក (ក្លូវើ)
| ស្លឹកឈើ
🍁1F341*maple leaf
| falling | leaf | maple
*lá phong
| lá cây | rụng
*ស្លឹកឆែក
| ស្លឹកឈើ
🍂1F342*fallen leaf
| falling | leaf
*lá rụng
| lá | rụng | thực vật
*ស្លឹ​កឈើជ្រុះ
| ជ្រុស | ស្លឹកឈើ
🍃1F343*leaf fluttering in wind
| blow | flutter | leaf | wind
*lá rung rinh trong gió
| gió | lá cây | rung | thổi
*ស្លឹកឈើហើរ
| ខ្យល់ | បក់ | ស្លឹកឈើ | ហើរ
🍇1F347*grapes
| fruit | grape
*chùm nho
| hoa quả | nho
*ទំពាាំងបាយជូ
| ទំពាំងបាយជូ | ផ្លែឈើ
🍈1F348*melon
| fruit
*dưa
| hoa quả
*ត្រសក់ស្រូវ
| ផ្លែឈើ
🍉1F349*watermelon
| fruit
*dưa hấu
| hoa quả
*ឪឡឹក
| ផ្លែឈើ | ឳឡឹក
🍊1F34A*tangerine
| fruit | orange
en_AU: *mandarin
| fruit | orange
*quýt
| hoa quả | quả cam
*ក្រូចឃ្វិច
| ក្រូច | ផ្លែឈើ
🍋1F34B*lemon
| citrus | fruit
*chanh
| hoa quả | thực vật
*ក្រូ​ចឆ្មា
| ផ្លែឈើ
🍌1F34C*banana
| fruit
*chuối
| hoa quả
*ចេក
| ផ្លែឈើ
🍍1F34D*pineapple
| fruit
*dứa
| hoa quả
*ម្នាស់
| ផ្លែឈើ
🥭1F96D*mango
| fruit | tropical
*xoài
| nhiệt đới | trái cây
*ស្វាយ
| ត្រូពិច | ផ្លែឈើ
🍎1F34E*red apple
| apple | fruit | red
*táo đỏ
| hoa quả | táo | đỏ
*ផ្លែប៉ោមក្រហម
| ក្រហម | ប៉ោម | ផ្លែឈើ
🍏1F34F*green apple
| apple | fruit | green
*táo xanh
| hoa quả | táo | xanh
*ផ្លែប៉ោមបៃតង
| បៃតង | ប៉ោម | ផ្លែឈើ
🍐1F350*pear
| fruit
*
| hoa quả
*ផ្លែប៉េះ
| ផ្លែឈើ
🍑1F351*peach
| fruit
*đào
| hoa quả
*ផ្លៃស្រដៀងសេដា
| ផ្លែឈើ | សេដា
🍒1F352*cherries
| berries | cherry | fruit | red
*anh đào
| hoa quả | thực vật
*ផ្លែឈើរី
| ឈើរី | ផ្លែឈើ
🍓1F353*strawberry
| berry | fruit
*dâu tây
| quả mọng | trái cây
*ផ្លែស្ត្រប៊ែរី
| ផ្លែឈើ | ស្ត្រប៊ែរី
🥝1F95D*kiwi fruit
| food | fruit | kiwi
*quả kiwi
| hoa quả | kiwi | thức ăn
*ផ្លែគីវី
| គីវី | ផ្លែឈើ | អាហារ
🍅1F345*tomato
| fruit | vegetable
*cà chua
| rau | thực vật
*ផ្លែប៉េងប៉ោះ
| បន្លែ | ប៉េងប៉ោះ
🥥1F965*coconut
| palm | piña colada
*dừa
| cây dừa | pina colada
*ដូង
| ត្នោត | ពីញ៉ា កូឡាដា
🥑1F951*avocado
| food | fruit
*quả bơ
| hoa quả | thức ăn
*ផ្លែប៊ឺ
| ប៊ឺរ | ផ្លែឈើ | អាហារ
🍆1F346*eggplant
| aubergine | vegetable
en_001: *aubergine
| eggplant | vegetable
*cà tím
| rau | thực vật
*ត្រប់វែង
| បន្លែ
🥔1F954*potato
| food | vegetable
*khoai tây
| thức ăn | thực vật
*ដំឡូង
| បន្លែ | អាហារ
🥕1F955*carrot
| food | vegetable
*cà rốt
| thức ăn | thực vật
*ការ៉ុត
| បន្លែ | អាហារ
🌽1F33D*ear of corn
| corn | ear | maize | maze
*bắp ngô
| bắp | ngô
*ផ្លែពោត
| ពោត | រុក្ខជាតិ
🌶1F336*hot pepper
| hot | pepper
en_001: *chilli
| hot | pepper
en_AU: *hot pepper
| chilli | pepper
*quả ớt
| nóng | ớt
*ម្ទេសក្រហម
| ម្ទេស
🥒1F952*cucumber
| food | pickle | vegetable
*dưa chuột
| dưa chua | thức ăn | thực vật
*ត្រសក់
| ជ្រក់ត្រសក់ | បន្លែ | អាហារ
🥬1F96C*leafy green
| bok choy | cabbage | kale | lettuce
en_001: *leafy green
| bok choy | cabbage | kale | lettuce | pak choi
*xanh lá
| cải bắp | cải thìa | cải xoăn | rau diếp
*បន្លែស្លឹកបៃតង
| ប្លក់ចយ | សាលាដ | ស្ពៃ | ស្ពៃក្ដោប
🥦1F966*broccoli
| wild cabbage
*xúp lơ xanh
| cải bắp dại
*ផ្កាស្ពៃខៀវ
| ស្ពៃក្ដោបព្រៃ
🍄1F344*mushroom
| toadstool
*nấm
| thực vật
*ផ្សិត
| រុក្ខជាតិ
🥜1F95C*peanuts
| food | nut | peanut | vegetable
en_001: *peanuts
| food | monkey nut | nut | nuts | peanut
*đậu phộng
| quả hạch | rau củ | thức ăn
*សណ្តែកដី
| គ្រាប់ | បន្លែ | អាហារ
🌰1F330*chestnut
| plant
en_CA: *chestnut
| nut
*hạt dẻ
| thực vật
*កៅឡាក់
| ធញជាតិ
🍞1F35E*bread
| loaf
*bánh mì
| ổ bánh mì
*នុំប៉័ងបួនជ្រុង
| ដុំនុំ | នំប៉័ង
🥐1F950*croissant
| bread | crescent roll | food | french
en_CA: *croissant
| French | bread | crescent roll | food
*bánh sừng bò
| bánh móng ngựa | bánh mỳ | pháp | thức ăn
*នំរមូល
| croissant | នំប៉័ង | បារាំង | មូរចំនិតខែ | អាហារ
🥖1F956*baguette bread
| baguette | bread | food | french
en_AU: *French stick
| baguette | bread | food | french
en_CA: *baguette bread
| French | baguette | bread | food
en_001: *baguette
| bread | food | french | french stick
*bánh mì que
| bánh mỳ | pháp | thức ăn
*នំប៉័ងវែង
| នំប៉័ង | បារាំង | អាហារ
🥨1F968*pretzel
| twisted
*bánh quy xoắn
| xoắn
*នំដុតវេញចូលគ្នា
| ដែលវេញចូលគ្នា
🥯1F96F*bagel
| bakery | schmear
en_AU: *bagel
| bakery
*bánh mỳ vòng
| bánh vòng | phết | tiệm bánh
*នំកងបេហ្គើល
| ស្មៀរ | ហាងនំដុត
🥞1F95E*pancakes
| crêpe | food | hotcake | pancake
*bánh kếp
| thức ăn
*នំចាក់ពុម្ព
| នំក្តៅ | នំក្រៀប | នំចាក់ចុល | អាហារ
🧀1F9C0*cheese wedge
| cheese
*miếng pho mát
| phô mai
*ដុំឈីស
| ឈីស | ប្រហុក
🍖1F356*meat on bone
| bone | meat
*thịt bám xương
| thịt | xương
*សាចជាប់ឆ្អឹង
| ឆ្អឹង | សាច់ជាប់ឆ្អឹង
🍗1F357*poultry leg
| bone | chicken | drumstick | leg | poultry
*đùi gia cầm
| chân | gia cầm | gà | xương
*សាចភ្លៅ
| សាច់
🥩1F969*cut of meat
| chop | lambchop | porkchop | steak
*tảng thịt
| bít tết | sườn | sườn cừu | sườn lợn
*សាច់មួយដុំ
| បន្ទះសាច់គោ | បន្ទះសាច់ចៀម | បន្ទះសាច់ជាប់ឆ្អឹង | បន្ទះសាច់ជ្រូក
🥓1F953*bacon
| food | meat
*thịt xông khói
| thịt | thức ăn
*សាច់បីជាន់
| សាច់ | អាហារ
🍔1F354*hamburger
| burger
en_001: *beefburger
| burger | hamburger
en_CA: *hamburger
*bánh hamburger
| bánh kẹp
*នំហែមប៊ឺហ្គើ
| នំប៊ឺហ្គើ
🍟1F35F*french fries
| french | fries
en_CA: *French fries
en_001: *chips
| french fries | fries
en_AU: *french fries
| chips | fries
*khoai tây chiên
| kiểu pháp
*ដំឡូងចៀនចំណិត
| ដំឡូងចៀន | បារាំង
🍕1F355*pizza
| cheese | slice
*bánh pizza
| lát | phô mai
*ភីហ្សាមួយចំនិត
| ភីហ្សា
🌭1F32D*hot dog
| frankfurter | hotdog | sausage
*bánh mì xúc xích
| xúc xích
*នំប៉័ងហតដក
| នំប៉័ងដាក់សាច់ | ហតដក
🥪1F96A*sandwich
| bread
*bánh mỳ kẹp
| bánh mỳ
*សាំងវ៉ិច
| នំប៉័ង
🌮1F32E*taco
| mexican
en_CA: *taco
| Mexican
*bánh taco
| bánh mexico
*នំថាកូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ)
| នំ
🌯1F32F*burrito
| mexican | wrap
en_CA: *burrito
| Mexican | wrap
*bánh burrito
| bánh mexico
*នំប៊ឺរីតូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ)
| នំ
🥙1F959*stuffed flatbread
| falafel | flatbread | food | gyro | kebab | stuffed
en_AU: *pita roll
| falafel | flatbread | food | gyro | kebab | pita | stuffed
*bánh mì kẹp thịt
| bánh mỳ gyro | bánh quy bột khô | nhồi | thịt nướng | viên bột đậu rán
*នំប៉័ងដាក់សាច់
| ដាក់សាច់ | នំកេបាប់ | នំក្រូច | នំដុត | នំប៉័ងខ្ចប់សាច់ | អាហារ
🥚1F95A*egg
| food
*trứng
| thức ăn
*ស៊ុត ឬពង
| ពងទា | ពងមាន់ | ស៊ុត | អាហារ
🍳1F373*cooking
| egg | frying | pan
*nấu ăn
| chiên | cái chảo | trứng
*កំពុងចំអិនម្ហូប
| ចៀនពង | ធ្វើម្ហូប
🥘1F958*shallow pan of food
| casserole | food | paella | pan | shallow
*chảo thức ăn nông
| chảo | nông | nồi đất | paella | thức ăn
*ខ្ទះឆារាក់
| ខ្ទះ | ចានគោម | ចានបាយធំ | រាក់ | អាហារ
🍲1F372*pot of food
| pot | stew
*nồi thức ăn
| hầm | nồi
*ម្ហូបមួយចាន
| ម្ហូប
🥣1F963*bowl with spoon
| breakfast | cereal | congee
*bát và thìa
| bữa sáng | ngũ cốc
*ចានគោមជាមួយស្លាបព្រា
| គ្រាប់ធញ្ញជាតិ | បបរ | អាហារពេលព្រឹក
🥗1F957*green salad
| food | green | salad
en_AU: *garden salad
| food | garden | salad
*salad rau xanh
| salad | thức ăn | xanh
*បន្លែបៃតង
| បន្លែគ្រប់មុខ | បៃតង | អាហារ
🍿1F37F*popcorn*bỏng ngô*ពោតលីងមួយប្រអប់
| ពោតលីង
🧂1F9C2*salt
| condiment | shaker
*muối
| bình lắc | gia vị
*អំបិល
| កំប៉ុងដាក់គ្រឿងទេស | គ្រឿងផ្សំរសជាតិ
🥫1F96B*canned food
| can
en_CA: *canned food
en_001: *tinned food
| can | canned food | tin
*thực phẩm đóng hộp
| hộp
*អាហារកំប៉ុង
| កំប៉ុង
🍱1F371*bento box
| bento | box
*hộp cơm bento
| cơm bento | hộp
*ប្រអប់ដាក់បាយនិងម្ហូប
| បាយ | ប្រអប់ដាក់បាយ
🍘1F358*rice cracker
| cracker | rice
*bánh gạo
| bánh quy giòn | gạo
*នំស្រួយ
| នំ
🍙1F359*rice ball
| Japanese | ball | rice
*cơm nắm
| cơm | nhật bản
*បាយពំនូត
| បាយ
🍚1F35A*cooked rice
| cooked | rice
*cơm
| gạo | nấu chín
*បាយឆ្អិនមួយចាន
| បាយមួយចាន
🍛1F35B*curry rice
| curry | rice
*cơm cà ri
| cà ri | cơm
*បាយស្រូបការី
| បាយ | ម្ហូប
🍜1F35C*steaming bowl
| bowl | noodle | ramen | steaming
*bát mì
| bát | hấp | mì dẹt | mì ramen
*ម្ហូបចំហុយ
| គុយទាវ | មី
🍝1F35D*spaghetti
| pasta
*spaghetti
| mì ống
*មីស្ពែហ្គេទី (មីអ៊ីតាលី)
| មីឆា
🍠1F360*roasted sweet potato
| potato | roasted | sweet
*khoai lang nướng
| khoai | ngọt | nướng
*ដំឡូងជ្វា
| ដំឡូូង
🍢1F362*oden
| kebab | seafood | skewer | stick
*món oden
| hải sản | kẹp | que | xiên
*ម្ហូបដោតចង្កាក់
| សាច់ចង្កាក់
🍣1F363*sushi*sushi*ស៊ូស៊ី
| បាយពំនូត
🍤1F364*fried shrimp
| fried | prawn | shrimp | tempura
en_AU: *battered prawn
| battered | fried | prawn | shrimp | tempura
en_001: *fried prawn
| fried | prawn | shrimp | tempura
*tôm chiên
| chiên | món sốt cá cua tôm | tôm | tôm hùm
*បង្គារបំពង
| បង្គារចៀន
🍥1F365*fish cake with swirl
| cake | fish | pastry | swirl
*bánh cá có hình xoắn
| bánh | bánh ngọt | cá | xoáy
*នំរាងមូលស្តើងល្មមធ្វើពីម្សៅសាច់ត្រី និងមានរូបដូចទឹកកួចនៅកណ្តាល
| នំម្សៅ
🥮1F96E*moon cake
| autumn | festival | yuèbǐng
*bánh trung thu
| lễ hội | mùa thu
*នំលោកខែ
| ពិធីបុណ្យ | យេពីង | សរទរដូវ
🍡1F361*dango
| Japanese | dessert | skewer | stick | sweet
*bánh trôi Nhật Bản
| món kiểu nhật bản | món tráng miệng | ngọt | que
*ស្ករតាំងម៉ែ
| ស្ករ
🥟1F95F*dumpling
| empanada | gyōza | jiaozi | pierogi | potsticker
en_AU: *dumpling
| empanada | gyōza | pastie | samosa
*bánh bao
| sủi cảo
*គាវ
| គាវចិន | គាវជប៉ុន | គាវដុត | គាវស្អិត | គាវអឺរ៉ុប
🥠1F960*fortune cookie
| prophecy
*bánh quy may mắn
| tiên tri
*នំខូកឃីប្រាប់ជោគវាសនា
| ទំនាយ
🥡1F961*takeout box
| oyster pail
en_AU: *takeaway container
| takeout
en_CA: *takeout box
en_001: *takeout box
| oyster pail | takeaway box
*hộp đựng đồ ăn mang đi
| hộp đựng đồ ăn Trung Quốc
*ប្រអប់ខ្ចប់អាហារ
| ប្រអប់ដាក់អាហារ
🦀1F980*crab
| Cancer | zodiac
en_AU: *crab
| crustacean | seafood | shellfish
*cua
| cung cự giải | cung hoàng đạo
*ក្តាម
🦞1F99E*lobster
| bisque | claws | seafood
en_AU: *lobster
| bisque | claws | seafood | shellfish
*tôm hùm
| càng | hải sản | xúp tôm cua
*បង្កង
| ក្រញាំ | ស៊ុបខាប់ | អាហារសមុទ្រ
🦐1F990*shrimp
| food | shellfish | small
en_AU: *prawn
| seafood | shellfish | shrimp
en_001: *shrimp
| food | prawn | shellfish | small
*tôm
| nhỏ | thức ăn | tôm cua
*បង្គារ
| តូច | ពពួកខ្យង | អាហារ
🦑1F991*squid
| food | molusc
en_AU: *squid
| decapod | seafood
en_001: *squid
| food | mollusc
*mực ống
| thân mềm | thức ăn
*មឹកបំពង់
| មឹក | សិប្បិជាតិ | អាហារ
🍦1F366*soft ice cream
| cream | dessert | ice | icecream | soft | sweet
en_CA: *soft ice cream
| cream | dessert | ice | soft | sweet
en_AU: *soft serve
| cream | dessert | ice cream | sweet
*kem mềm
| cái kem | kem | món tráng miệng | mềm | ngọt
*ការេមផ្លែឈើ
| ការេមកី
🍧1F367*shaved ice
| dessert | ice | shaved | sweet
en_AU: *granita
| dessert | ice | sweet
*đá bào
| bào | kem | món tráng miệng | ngọt
*ទឹកកកឈូស
| ទឹកកក | បង្អែម
🍨1F368*ice cream
| cream | dessert | ice | sweet
en_AU: *ice cream
| cream | dessert | sweet
*kem
| món tráng miệng | ngọt
*ការេម
🍩1F369*doughnut
| dessert | donut | sweet
*bánh rán vòng
| món tráng miệng | ngọt
*នំកង
| ដូណាត់
🍪1F36A*cookie
| dessert | sweet
en_001: *biscuit
| cookie | dessert | sweet
en_CA: *cookie
*bánh quy
| món tráng miệng | ngọt
*នំខូកឃី
| បង្អែម | ផ្អែម
🎂1F382*birthday cake
| birthday | cake | celebration | dessert | pastry | sweet
*bánh sinh nhật
| bánh | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | ngọt | sinh nhật
*នំខួបកំណើត
| នំខួប
🍰1F370*shortcake
| cake | dessert | pastry | slice | sweet
en_001: *cake
| dessert | pastry | slice | sweet
*bánh ngọt
| bánh | miếng | món tráng miệng | ngọt
*នំខេកមួយដុំ
| នំ | នំខេក
🧁1F9C1*cupcake
| bakery | sweet
*bánh nướng nhỏ
| ngọt | tiệm bánh
*នំពែង
| នំផ្អែម | ហាងនំដុត
🥧1F967*pie
| filling | pastry
en_001: *pie
| filling | pastry | slice | tart
*bánh nướng
| bánh ngọt | bột nhồi
*នំដុត
| សំបក | ស្នូល
🍫1F36B*chocolate bar
| bar | chocolate | dessert | sweet
*thanh sô cô la
| món tráng miệng | ngọt | sô cô la | thanh
*បន្ទះសូកូឡា
| បង្អែម | សូកូឡា
🍬1F36C*candy
| dessert | sweet
en_CA: *candy
en_001: *sweets
| dessert | sweet
*kẹo
| món tráng miệng | ngọt
*ស្ករគ្រាប់
| បង្អែម
🍭1F36D*lollipop
| candy | dessert | sweet
en_001: *lollipop
| dessert | lolly | sweet
*kẹo mút
| kẹo | món tráng miệng | ngọt
*ស្ករដោត
| ស្ករ
🍮1F36E*custard
| dessert | pudding | sweet
en_AU: *baked custard
| dessert | pudding | sweet
en_001: *egg custard
| crème caramel | custard | dessert | pudding | sweet
*bánh trứng
| bánh | món tráng miệng | ngọt
*នំផ្អែម
| បង្អែម | ផ្អែម
🍯1F36F*honey pot
| honey | honeypot | pot | sweet
*hũ mật ong
| hũ | mật ong | ngọt
*ក្រឡទឹកឃ្មុំ
| ក្រឡ | ទឹកឃ្មុំ
🍼1F37C*baby bottle
| baby | bottle | drink | milk
en_001: *baby bottle
| baby | baby’s bottle | bottle | drink | milk
*bình sữa trẻ em
| bình | em bé | sữa | uống
*ដបទឹកដោះគោ
| ដប | ទឹកដោះគោ
🥛1F95B*glass of milk
| drink | glass | milk
*cốc sữa
| cốc | sữa | đồ uống
*ទឹកដោះគោមួយកែវ
| កែវ | ទឹកដោះគោ | ផឹក
2615*hot beverage
| beverage | coffee | drink | hot | steaming | tea
*đồ uống nóng
| chưng | cà phê | nóng | trà | uống | đồ uống
*ភេសជ្ជៈក្តៅ
| កាហ្វេក្តៅ | ពែង
🍵1F375*teacup without handle
| beverage | cup | drink | tea | teacup
*tách trà không có quai
| cốc | trà | tách trà | uống | đồ uống
*ពែងតែ
| តែ | ពែង
🍶1F376*sake
| bar | beverage | bottle | cup | drink
en_001: *sake
| bar | beverage | bottle | cup | drink | saké
*rượu sake
| chai | cốc | quán ba | uống | đồ uống
*ស្រាអង្ករ
| ដបស្រា | ស្រា
🍾1F37E*bottle with popping cork
| bar | bottle | cork | drink | popping
en_001: *bottle with popping cork
| bar | bottle | champagne | cork | drink | popping
*chai rượu với nút gỗ bật ra
| bật ra | chai | nút gỗ | quán bar | đồ uống
*ដបស្រាដកឆ្នុក
| ដបស្រា | ស្រា
🍷1F377*wine glass
| bar | beverage | drink | glass | wine
*ly rượu vang
| ly | quán ba | rượu | uống | đồ uống
*ស្រាមួយកែវ
| កែវស្រា | ស្រា
🍸1F378*cocktail glass
| bar | cocktail | drink | glass
*ly cocktail
| cocktail | ly | quán bar | đồ uống
*ស្រាក្រឡុកមួយកែវ
| ស្រាក្រឡុក
🍹1F379*tropical drink
| bar | drink | tropical
*đồ uống nhiệt đới
| nhiệt đới | quán bar | đồ uống
*ទឹកផ្លែឈើស្រស់មួយកែវ
| ទឹកផ្លែឈើ
🍺1F37A*beer mug
| bar | beer | drink | mug
en_001: *beer mug
| bar | beer | drink | mug | stein
*cốc bia
| bia | cốc | quán bar | đồ uống
*ស្រាបៀមួយកែវ
| ស្រាបៀ
🍻1F37B*clinking beer mugs
| bar | beer | clink | drink | mug
en_001: *clinking beer mugs
| bar | beer | clink | drink | mug | steins
*chạm cốc bia
| bia | chạm cốc | nước giải khát | quán ba | đồ uống
*ស្រាបៀពីរកែវជល់គ្នា
| ជល់កែវ
🥂1F942*clinking glasses
| celebrate | clink | drink | glass
*chạm cốc
| chúc mừng | cốc | tiếng keng | đồ uống
*ជល់កែវ
| កែវ | ជល់ | ប្រារព្ធ | ផឹក
🥃1F943*tumbler glass
| glass | liquor | shot | tumbler | whisky
*ly đáy phẳng
| cốc | cốc vại | ngụm | rượu | rượu whisky
*កែវថ្ម
| កែវ | កែវអត់ដៃ | ខ្លី | ទឹក | ស្រា
🥤1F964*cup with straw
| juice | soda
en_001: *cup with straw
| fizzy drink | juice | soft drink
*cốc và ống hút
| nước ép | soda
*ពែងជាមួយបំពង់បឺត
| ទឹកក្រូច | សូដា
🥢1F962*chopsticks
| hashi
en_AU: *chopsticks
| pair of chopsticks
*đũa
| đũa Nhật
*ចង្កឹះ
| ចង្កឹះជប៉ុន
🍽1F37D*fork and knife with plate
| cooking | fork | knife | plate
en_001: *knife and fork with plate
| cooking | fork | knife | plate
*dĩa và dao với đĩa
| dao | nĩa | nấu nướng | đĩa
*សមនិងកាំបិតនៅសងខាងចានបាយ
| ចានកាំបិទ
🍴1F374*fork and knife
| cooking | cutlery | fork | knife
en_CA: *fork and knife
en_001: *knife and fork
| cooking | cutlery | fork | knife
*dĩa và dao
| dao | dĩa | nấu nướng
*សមនិងកាំបិត
| កាំបិទ | សម
🥄1F944*spoon
| tableware
en_001: *spoon
| cutlery | tableware
*thìa
| bộ đồ ăn
*ស្លាបព្រា
| ប្រដាប់ប្រដាទទួលអាហារ
🔪1F52A*kitchen knife
| cooking | hocho | knife | tool | weapon
en_001: *kitchen knife
| cooking | cutlery | hocho | knife | tool | weapon
*dao làm bếp
| dao | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí
*កាំបិទចិតបន្លែ
| កាំបិទ
🏺1F3FA*amphora
| Aquarius | cooking | drink | jug | zodiac
en_001: *amphora
| Aquarius | cooking | drink | jar | jug | tool | weapon | zodiac
*vò hai quai
| Bảo Bình | bình | hoàng đạo | nấu ăn | uống
*ថូបុរាណ
| ថូ
🌍1F30D*globe showing Europe-Africa
| Africa | Europe | earth | globe | world
*địa cầu hiển thị Châu Âu-Châu Phi
| Châu Phi | Châu Âu | thế giới | trái đất | địa cầu
*ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអឺរ៉ុបនិងអាហ្រ្វិក
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌎1F30E*globe showing Americas
| Americas | earth | globe | world
*địa cầu hiển thị Châu Mỹ
| Châu Mỹ | thế giới | trái đất | địa cầu
*ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអាមេរិក
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌏1F30F*globe showing Asia-Australia
| Asia | Australia | earth | globe | world
*địa cầu hiển thị Châu Á-Châu Úc
| Châu Á | Châu Úc | thế giới | trái đất | địa cầu
*ផែដីបង្ហាញទ្វីបអាស៊ីនិងប្រទេសអូស្ត្រាលី
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌐1F310*globe with meridians
| earth | globe | meridians | world
*địa cầu với kinh tuyến
| kinh tuyến | quả địa cầu | thế giới | trái đất
*ផែនដីផ្គុំដោយខ្សែវណ្ឌ
| ផែនដី | ពិភពលោក
🗺1F5FA*world map
| map | world
*bản đồ thế giới
| bản đồ | thế giới
*ផែនទីពិភពលោក
| ផែនទី
🗾1F5FE*map of Japan
| Japan | map
*bản đồ Nhật Bản
| bản đồ | nhật bản
*ផែនទីប្រទេសជប៉ុន
| ជប៉ុន | ផែនទី
🧭1F9ED*compass
| magnetic | navigation | orienteering
*la bàn
| từ tính | điều hướng | định hướng
*ត្រីវិស័យ
| ការរុករកផ្លូវ | កីឡារុករកផ្លូវ | ម៉ាញេទិច
🏔1F3D4*snow-capped mountain
| cold | mountain | snow
*đỉnh núi phủ tuyết
| lạnh | núi | tuyết
*ភ្នំកំពូលទឹកកក
| ទឹកកក | ភ្នំ
26F0*mountain*núi*ភ្នំ​
| កំពូល
🌋1F30B*volcano
| eruption | mountain
*núi lửa
| núi | phun trào
*ភ្នំភ្លើង
| ផ្ទុះ | ភ្នំ | អាកាសធាតុ
🗻1F5FB*mount fuji
| fuji | mountain
en_CA: *mount Fuji
en_AU: *mount Fuji
| Fuji | mountain
*núi Phú Sĩ
| Phú Sĩ | núi
*ភ្នំហ្វូជី (នៅជប៉ុន)
| ភ្នំ | ហ្វូជី
🏕1F3D5*camping
en_001: *camping
| tent
*cắm trại*បោះជំរុំ
| ជំរុំ
🏖1F3D6*beach with umbrella
| beach | umbrella
en_001: *beach with umbrella
| beach | parasol | umbrella
*bãi biển với chiếc ô
| bãi biển | ô
*ឆ័ត្របើកនៅលើឆ្នេរខ្សាច់
| ឆ្នេរសមុទ្រ
🏜1F3DC*desert*sa mạc*វាលខ្សាច់
| សមុទ្រខ្សាច់
🏝1F3DD*desert island
| desert | island
*đảo hoang
| hoang | đảo
*កោះដាច់ស្រយាល
| កោះ
🏞1F3DE*national park
| park
*công viên quốc gia
| công viên
*ឧទ្យានជាតិ
| កន្លែងកំសាន្ត | ឧទ្យាន
🏟1F3DF*stadium
en_AU: *stadium
| arena
*sân vận động*ពហុកីឡដ្ឋាន
| កីឡដ្ឋាន | ស្តាត
🏛1F3DB*classical building
| classical
*tòa nhà cổ điển
| cổ điển
*អគារបុរាណ
| បុរាណ | អគារ
🏗1F3D7*building construction
| construction
*công trường xây dựng
| xây dựng
*កន្លែងសាងសង់
| សាងសង់
🧱1F9F1*brick
| bricks | clay | mortar | wall
*gạch
| tường | vữa | đất sét
*ដុំឥដ្ឋ
| ជញ្ជាំង | ដីឥដ្ឋ | បាយអ
🏘1F3D8*houses*những ngôi nhà*សំណង់ជាផ្ទះ
| ផ្ទះ
🏚1F3DA*derelict house
| derelict | house
en_001: *derelict house
| derelict | dilapidated | house
*ngôi nhà bỏ hoang
| bỏ hoang | ngôi nhà
*ផ្ទះបោះបង់ចោល
| ផ្ទះ | ផ្ទះចាស់
🏠1F3E0*house
| home
*ngôi nhà
| nhà
*ផ្ទះ
| គេហដ្ឋាន | អគារ
🏡1F3E1*house with garden
| garden | home | house
*nhà có vườn
| ngôi nhà | nhà | vườn
*ផ្ទះមានសួនច្បារ
| ផ្ទះ | ​ សួនច្បារ
🏢1F3E2*office building
| building
*tòa nhà văn phòng
| tòa nhà
*អគារការិយាល័យ
| ការរិយាល័យ | អគារ
🏣1F3E3*Japanese post office
| Japanese | post
*bưu điện Nhật Bản
| bưu điện | kiểu Nhật
*ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍ជប៉ុន
| ប្រៃសនីយ៍
🏤1F3E4*post office
| European | post
*bưu điện
| kiểu Châu Âu
*ប៉ុុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍
| ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍
🏥1F3E5*hospital
| doctor | medicine
*bệnh viện
| bác sĩ | thuốc
*មន្ទីរពេទ្យ
| ពេទ្យ
🏦1F3E6*bank
| building
*ngân hàng
| tòa nhà
*ធនាគារ
🏨1F3E8*hotel
| building
*khách sạn
| tòa nhà
*សណ្ឋាគារ
| អូតែល
🏩1F3E9*love hotel
| hotel | love
*khách sạn tình yêu
| khách sạn | tình yêu
*សណ្ឋាគារគូស្នេហ៍
| សណ្ឋាគារ | អូតែល
🏪1F3EA*convenience store
| convenience | store
en_001: *convenience store
| convenience | shop | store
*cửa hàng tiện dụng
| cửa hàng | tiện lợi
*ហាងទំនិញ24ម៉ោង
| ហាង | ហាងទំនិញ
🏫1F3EB*school
| building
*trường học
| tòa nhà
*សាលារៀន
| សាលា
🏬1F3EC*department store
| department | store
*cửa hàng bách hóa
| cửa hàng
*ហាងទំនិញទំនើប
| ហាងទំនើប
🏭1F3ED*factory
| building
*nhà máy
| tòa nhà
*រោងចក្រ
| រោចចក្រ | សហគ្រាស
🏯1F3EF*Japanese castle
| Japanese | castle
*lâu đài Nhật Bản
| kiểu Nhật | lâu đài
*ប្រសាទនៅប្រទេសជប៉ុន
| ប្រាសាទ
🏰1F3F0*castle
| European
*lâu đài
| kiểu Châu Âu
*ប្រាសាទ
💒1F492*wedding
| chapel | romance
*đám cưới
| lãng mạn | nhà thờ nhỏ
*រៀបការនៅវិហារ
| រៀបការ | វិហារ
🗼1F5FC*Tokyo tower
| Tokyo | tower
en_CA: *Tokyo Tower
*tháp Tokyo
| Tokyo | tháp
*ប៉មតូក្យូ
| ប៉ម
🗽1F5FD*Statue of Liberty
| liberty | statue
en_CA: *Statue of Liberty
| Liberty | Statue
*Tượng nữ thần Tự do
| bức tượng | tự do
*រូបសំណាកសេរីភាព (នៅសហរដ្ឋអាមេរិក)
| រូបសំណាក | សន្តិភាព | អាមេរិក
26EA*church
| Christian | cross | religion
*nhà thờ
| chữ thập | tôn giáo | đạo cơ đốc
*វិហារ (សាសនាគ្រិស្ទ)
| គ្រិស្ត | ព្រាះវិហារ | សាសានា
🕌1F54C*mosque
| Muslim | islam | religion
en_AU, en_CA: *mosque
| Islam | Muslim | religion
*nhà thờ hồi giáo
| hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo
*វិហារអ៊ីស្លាម
| វិហារ | សាសនា | អ៊ីស្លាម
🕍1F54D*synagogue
| Jew | Jewish | religion | temple
*giáo đường Do thái
| chùa | do thái | người do thái | tôn giáo
*វិហារជនជាតិជ្វីស
| វិហារ
26E9*shinto shrine
| religion | shinto | shrine
en_CA: *Shinto shrine
en_AU: *Shinto shrine
| Shinto | religion | shrine
*đền thờ Nhật Bản
| tôn giáo | đền thờ
*វិហារស៊ីនតុ (ជប៉ុន)
| វិហារ
🕋1F54B*kaaba
| Muslim | islam | religion
en_AU: *Kaaba
| Islam | Muslim | religion
en_CA: *kaaba
| Islam | Muslim | religion
*kaaba
| hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo
*វិហារកាបា (សាសនាអ៊ីស្លាម)
| វិហារ | សាសនា
26F2*fountain*đài phun nước*សួនបាញ់ទឹក
| បាញ់ទឹក | សួន
26FA*tent
| camping
*lều
| cắm trại
*តង់
| ជំរុំ
🌁1F301*foggy
| fog
*có sương
| thời tiết
*អ័ព្ទបាំងភ្នំ
| មិនច្បាស់ | អ័ព្ទ
🌃1F303*night with stars
| night | star
*đêm có sao
| sao | đêm
*រាត្រីមានផ្កាយរះ
| ព្រះខែ | យប់ | រាត្រី
🏙1F3D9*cityscape
| city
*khung cảnh thành phố
| thành phố
*អគារខ្ពស់ៗ
| អគារ | អគារខ្ពស់
🌄1F304*sunrise over mountains
| morning | mountain | sun | sunrise
*bình minh trên núi
| buổi sáng | bình minh | mặt trời | núi
*ព្រះអាទិត្យលើកំពូលភ្នំ
| ថ្ងៃរះ | ពេលព្រឹក | ព្រះអាទិត្យ
🌅1F305*sunrise
| morning | sun
*bình minh
| buổi sáng | mặt trời
*ព្រះអាទិត្ររះពីផ្ទៃទឹក
| ថ្ងៃរះ | ពេលព្រឹក | ព្រះអាទិត្យរះ | រះ
🌆1F306*cityscape at dusk
| city | dusk | evening | landscape | sunset
*khung cảnh thành phố lúc chạng vạng
| buổi tối | hoàng hôn | mặt trời lặn | phong cảnh | thành phố
*ទីក្រុងពេលព្រលប់
| ទីក្រុង | ពេលយប់
🌇1F307*sunset
| dusk | sun
*hoàng hôn
| chạng vạng | mặt trời
*ទីក្រុងពេលថ្ងៃលិច
| ថ្ងៃលិច | ទីក្រុង | ពេលថ្ងៃលិច
🌉1F309*bridge at night
| bridge | night
*cây cầu về đêm
| cầu | đêm
*ស្ពានពេលយប់
| ពេលយប់ | ស្ពាន
2668*hot springs
| hot | hotsprings | springs | steaming
*suối nước nóng
| hơi nước | nóng | suối
*ចំហាយក្តៅហ៊ុយឡើង
| ចំហាយ
🌌1F30C*milky way
| space
en_CA: *Milky Way
en_AU: *Milky Way
| space
en_001: *milky way
| galaxy | space
*dải ngân hà
| vũ trụ
*លំហរចក្រវាឡ
| មេឃ | លំហរ | អកាស
🎠1F3A0*carousel horse
| carousel | horse
en_001: *carousel horse
| carousel | horse | merry-go-round
en_AU: *merry-go-round
| carousel | horse
*ngựa đu quay
| ngựa | đu quay ngựa
*សេះទោងវិល
| ទោងវិល | សេះវិល
🎡1F3A1*ferris wheel
| amusement park | ferris | wheel
en_CA: *Ferris wheel
en_001: *ferris wheel
| amusement park | ferris | theme park | wheel
*vòng đu quay
| bánh xe | công viên giải trí | đu quay
*កន្ត្រកវិល
| ទោងវិល | សួនកម្សាន្ត
🎢1F3A2*roller coaster
| amusement park | coaster | roller
en_001: *rollercoaster
| amusement park | coaster | roller | theme park
*tàu lượn siêu tốc
| con lăn | công viên giải trí | tàu lao dốc
*រទេេះភ្លើងហោះ (សម្រាប់កំសាន្ត)
| រថភ្លើងហោះ
💈1F488*barber pole
| barber | haircut | pole
en_CA: *barber pole
en_001: *barber’s pole
| barber | haircut | pole
*biển hiệu của thợ cắt tóc
| cắt tóc | cột | thợ cắt tóc
*បង្គោលនៅកន្លែងកាត់សក់
| ហាងកាត់សក់
🎪1F3AA*circus tent
| circus | tent
en_AU: *big top
| circus
*lều rạp xiếc
| lều | rạp xiếc
*រោងសៀក
| រោង | សៀក
🚂1F682*locomotive
| engine | railway | steam | train
*đầu máy xe lửa
| hơi nước | tàu hỏa | đường sắt | động cơ
*ក្បាលរថភ្លើង
| រថភ្លើង
🚃1F683*railway car
| car | electric | railway | train | tram | trolleybus
en_CA: *railway car
| car | electric | railway | train | tram | trolley bus | trolleybus
en_001: *railway carriage
| car | electric | railway | train | tram | trolleybus
en_AU: *tram
| car | electric | railway | train | trolley bus
*toa tàu
| tàu hỏa | tàu điện | xe hơi | điện | đường sắt
*ទូរថភ្លើងផ្ទុកទំនិញ
| ទូរថភ្លើង
🚄1F684*high-speed train
| railway | shinkansen | speed | train
en_CA: *high-speed train
| Shinkansen | railway | speed | train
en_001: *high-speed train
| TGV | railway | shinkansen | speed | train
*tàu cao tốc
| tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tốc độ | đường sắt
*រថភ្លើងលឿន
| ក្បាលរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚅1F685*bullet train
| bullet | railway | shinkansen | speed | train
en_CA: *bullet train
| Shinkansen | bullet | railway | speed | train
*tàu viên đạn
| tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tốc độ | viên đạn | đường sắt
*រថភ្លើងលឿនច្រមុះស្រួច
| ក្បាលរថភ្លើង | រថភ្លើង | រថភ្លើងលឿន
🚆1F686*train
| railway
*tàu hỏa
| đường sắt
*រថភ្លើងមើលពីមុខ
| ក្បាលរថភ្លើង
🚇1F687*metro
| subway
en_001: *metro
| subway | tube | underground
*tàu điện ngầm
| xe cộ
*រថភ្លើងម៉េត្រូ
| ម៉េត្រូ | រថភ្លើង
🚈1F688*light rail
| railway
*tàu điện nhẹ
| xe cộ | đường sắt
*រថភ្លើងក្នុងក្រុង
| ក្បាលរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚉1F689*station
| railway | train
*ga tàu
| tàu hỏa | đường sắt
*ស្ថានីយ
| ផ្លូវរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚊1F68A*tram
| trolleybus
en_AU: *oncoming light rail
| light rail | oncoming | tram | trolleybus
en_CA: *tram
| trolley bus | trolleybus
*xe điện
| ô tô điện
*រថភ្លើងអគ្គិសនីរថក្នុងក្រុង
| រថភ្លើង
🚝1F69D*monorail
| vehicle
*đường một ray
| xe cộ
*រថភ្លើងរថលើផ្លូវតែមួយ
| រថភ្លើង | រថភ្លើងលើផ្លូវ
🚞1F69E*mountain railway
| car | mountain | railway
*đường ray leo núi
| núi | toa xe | đường sắt
*ផ្លូវរថភ្លើងលើភ្នំ
| ផ្លូវរថភ្លើង | លើភ្នំ
🚋1F68B*tram car
| car | tram | trolleybus
en_AU: *tram car
| car | tram | trolley bus
en_CA: *tramcar
*tàu điện
| toa xe | xe điện | ô tô điện
*រថយន្តក្រុងអគ្គិសនីបើកលើផ្លូវកំណត់
| ទូរថភ្លើង
🚌1F68C*bus
| vehicle
*xe buýt
| xe cộ
*រថយន្តក្រុង
| ឡានក្រុង
🚍1F68D*oncoming bus
| bus | oncoming
*xe buýt đang tới
| xe buýt | đang tới
*រថយន្តក្រុងមើលពីមុខ
| ឡានក្រុង
🚎1F68E*trolleybus
| bus | tram | trolley
en_CA: *trolley bus
en_AU: *trolley bus
| bus | tram | trolley
*ô tô điện
| xe buýt | xe goòng | xe điện
*រថយន្តក្រុងអគ្គិសនី
| រថយន្តក្រុង
🚐1F690*minibus
| bus
*xe buýt nhỏ
| xe buýt
*រថយន្ត24កៅអី
| រថយន្តឈ្នួល | ឡាន
🚑1F691*ambulance
| vehicle
*xe cứu thương
| xe cộ
*ឡានពេទ្យ
| រថយន្ត | រថយន្តសង្គ្រោះបន្ទាន់
🚒1F692*fire engine
| engine | fire | truck
en_CA: *fire truck
en_AU: *fire truck
| engine | fire | truck
*xe cứu hỏa
| lửa | xe tải | động cơ
*រថយន្តពន្លត់អគ្គីភ័យ
| អគ្គីភ័យ
🚓1F693*police car
| car | patrol | police
*xe cảnh sát
| cảnh sát | tuần tra | xe hơi
*ឡានប៉ូលីស
| ប៉ូលីស | រថយន្ត
🚔1F694*oncoming police car
| car | oncoming | police
*xe cảnh sát đang tới
| cảnh sát | xe hơi | đang tới
*ឡានប៉ូលីសមើលពីមុខ
| ឡានប៉ូលីស
🚕1F695*taxi
| vehicle
en_001: *taxi
| cab | vehicle
*taxi
| xe cộ
*ឡានតាក់ស៊ី
| តាក់ស៊ី | រថយន្ត | ឡាន
🚖1F696*oncoming taxi
| oncoming | taxi
en_001: *oncoming taxi
| cab | oncoming | taxi
*taxi đang tới
| xe cộ
*ឡានតាក់ស៊ីមើលពីមុខ
| តាក់ស៊ី | រថយន្ត | ឡាន
🚗1F697*automobile
| car
en_001: *car
| automobile
*ô tô
| xe cộ
*រថយន្ត
| ឡាន
🚘1F698*oncoming automobile
| automobile | car | oncoming
en_001: *oncoming car
| automobile | car | oncoming
*ô tô đang tới
| xe hơi | ô tô | đang tới
*រថយន្តមើលពីមុខ
| រថយន្ត | ឡាន
🚙1F699*sport utility vehicle
| recreational | sport utility
en_AU: *four-wheel drive
| 4WD
en_001: *sport utility vehicle
| RV | camper van | motorhome | recreational | sport utility
en_CA: *sport utility vehicle
| SUV | recreational | sport utility
*xe thể thao đa dụng
| giải trí | tiện ích thể thao
*រថយន្តកែច្នៃ
| រថយន្ត | ឡាន
🚚1F69A*delivery truck
| delivery | truck
en_001: *delivery van
| delivery | truck
*xe tải giao hàng
| giao hàng | xe tải
*រថយន្តដឹកទំនិញ
| ឡានដឹកទំនិញ
🚛1F69B*articulated lorry
| lorry | semi | truck
en_AU: *articulated truck
| lorry | semi | truck
*đầu kéo rơ-moóc
| bán | xe tải
*កុងទីន័រ
| ឡានកុងទីន័រ
🚜1F69C*tractor
| vehicle
*máy kéo
| xe cộ
*ត្រាក់ទ័រ
| រថយន្ត
🏎1F3CE*racing car
| car | racing
en_001: *racing car
| car | motor racing | racing
*xe đua
| xe | đua xe
*ឡានប្រណាំង
| ប្រណាំង | ឡាន
🏍1F3CD*motorcycle
| racing
en_001: *motorcycle
| motorbike | racing
*xe máy
| đua xe
*ម៉ូតូប្រណាំង
| ប្រណាំង | ម៉ូតូ
🛵1F6F5*motor scooter
| motor | scooter
*xe tay ga
| mô tơ
*scooter មានម៉ាស៊ីន
| scooter | ម៉ាស៊ីន
🚲1F6B2*bicycle
| bike
en_001: *bicycle
| bike | cycle
*xe đạp
| xe cộ
*កង់
| ទោចក្រយាន
🛴1F6F4*kick scooter
| kick | scooter
*xe hẩy
| đẩy
*scooter អត់ម៉ាស៊ីន
| scooter | ធាក់
🛹1F6F9*skateboard
| board
*ván trượt
| ván
*ក្ដារស្គី
| ក្ដារ
🚏1F68F*bus stop
| bus | busstop | stop
*điểm dừng xe buýt
| dừng lại | xe buýt
*ចំណតរថយន្តក្រុង
| ចំណតឡានក្រុង
🛣1F6E3*motorway
| highway | road
en_AU: *freeway
| highway | road
*đường cao tốc
| đường
*ផ្លូវសម្រាប់យានយន្ត
| ផ្លូវ
🛤1F6E4*railway track
| railway | train
*đường sắt
| tàu hỏa
*ផ្លូវរថភ្លើង
| ផ្លូវដែក | រថភ្លើង
🛢1F6E2*oil drum
| drum | oil
*thùng dầu
| dầu | thùng
*ធុងសាំង
| ប្រេង | សាំង
26FD*fuel pump
| diesel | fuel | fuelpump | gas | pump | station
en_001: *fuel pump
| diesel | fuel | fuelpump | gas | petrol | pump | station
en_CA: *gas pump
en_AU: *petrol pump
| diesel | fuel | gas | pump | station
*bơm nhiên liệu
| bơm | khí | nhiên liệu | trạm
*កន្លែងចាក់សាំង
| សាំង
🚨1F6A8*police car light
| beacon | car | light | police | revolving
*đèn xe cảnh sát
| cảnh sát | quay vòng | xe hơi | ánh sáng | đèn hiệu
*សេរែនប៉ូលីស
| សេរែន
🚥1F6A5*horizontal traffic light
| light | signal | traffic
en_AU: *horizontal traffic lights
| lights | signal | traffic
*đèn giao thông ngang
| biển báo | giao thông | đèn
*ភ្លើងចរាចរណ៍ផ្តេក
| ភ្លើងចរាចរណ៍
🚦1F6A6*vertical traffic light
| light | signal | traffic
en_AU: *vertical traffic lights
| lights | signal | traffic
*đèn giao thông dọc
| biển báo | giao thông | đèn
*ភ្លើងចរាចរណ៍បញ្ឈរ
| ភ្លើងចរាចរណ៍
🛑1F6D1*stop sign
| octagonal | sign | stop
*ký hiệu dừng
| bát giác | dừng | ký hiệu
*សញ្ញាឈប់
| ឈប់ | សញ្ញា | អដ្ឋកោន
🚧1F6A7*construction
| barrier
*công trường
| rào chắn
*ការសារសង់
| បាំងផ្លូវ
2693*anchor
| ship | tool
*mỏ neo
| dụng cụ | tàu
*យុថការ
| កប៉ាល់ | ឧបករណ៍
26F5*sailboat
| boat | resort | sea | yacht
en_001: *sailing boat
| boat | resort | sailboat | sailing | sea | yacht
*thuyền buồm
| biển | du thuyền | khu nghỉ dưỡng | thuyền
*ទូកក្តោង
| ក្តោង | ទូក | រមនីយដ្ឋាន | សមុទ្រ
🛶1F6F6*canoe
| boat
*xuồng
| thuyền
*ទូកចែវ
| ទូក
🚤1F6A4*speedboat
| boat
*xuồng cao tốc
| thuyền
*កាណូត
| ទូក
🛳1F6F3*passenger ship
| passenger | ship
en_001: *passenger ship
| cruise | liner | passenger | ship
*tàu chở khách
| hành khách | tàu thủy
*កាប៉ាល់ដឹកអ្នកដំណើរ
| កាប៉ាល់
26F4*ferry
| boat | passenger
*phà
| hành khách | thuyền
*សាឡាង
🛥1F6E5*motor boat
| boat | motorboat
en_CA: *motorboat
*thuyền máy
| thuyền
*កាណូតធន់ធំ
| កាណូត
🚢1F6A2*ship
| boat | passenger
*tàu thủy
| hành khách | thuyền
*កប៉ាល់
2708*airplane
| aeroplane
en_001: *aeroplane
| airplane
*máy bay
| xe cộ
*យន្តហោះ
🛩1F6E9*small airplane
| aeroplane | airplane
en_001: *small aeroplane
| aeroplane | airplane | small airplane
*máy bay nhỏ
| máy bay | xe cộ
*យន្តហោះតូច
🛫1F6EB*airplane departure
| aeroplane | airplane | check-in | departure | departures
en_001: *aeroplane departure
| aeroplane | airplane | check-in | departure | departures | take-off
*máy bay khởi hành
| khởi hành | máy bay | tàu bay | điểm khởi hành | đăng ký
*យន្តហោះឡើង
| យន្តហោះ | ឡើង
🛬1F6EC*airplane arrival
| aeroplane | airplane | arrivals | arriving | landing
en_001: *aeroplane arrival
| aeroplane | airplane | airplane arrival | arrivals | arriving | landing
*máy bay đến nơi
| hạ cánh | máy bay | điểm đến | đến
*យន្តហោះចុះចត
| ចុះចត | យន្តហោះ
💺1F4BA*seat
| chair
*cái ghế*កន្លែងអង្គុយ
| កៅអី
🚁1F681*helicopter
| vehicle
en_001: *helicopter
| chopper | vehicle
*máy bay trực thăng
| xe cộ
*អេលេកូ
| ឧទ្ធមភេកជ្ជៈ
🚟1F69F*suspension railway
| railway | suspension
en_AU: *cable railway
| cable | railway | suspension
*đường sắt trên cao
| treo | đường sắt
*រថភ្លើងយោង
| រថភ្លើង
🚠1F6A0*mountain cableway
| cable | gondola | mountain
en_AU: *cableway
| cable | gondola | mountain
en_001: *mountain cableway
| cable | gondola | mountain | mountain cablecar
*cáp treo trên núi
| cáp | núi | toa trần
*ទូយោងដោយខ្សែកាប
| ខ្សែកាប | ទូយោង
🚡1F6A1*aerial tramway
| aerial | cable | car | gondola | tramway
en_AU: *cable car
| aerial | cable | car | gondola | tramway
*cáp treo
| cáp | toa trần | trên không | đường xe điện
*ទូតូចយោងដោយខ្សែកាប
| ខ្សែកាប | ទូយោង
🛰1F6F0*satellite
| space
*vệ tinh
| vũ trụ
*ផ្កាយរណប
🚀1F680*rocket
| space
*tên lửa
| vũ trụ
*អាប៉ូឡូ
🛸1F6F8*flying saucer
| UFO
*đĩa bay
| UFO
*ថាសហោះ
🛎1F6CE*bellhop bell
| bell | bellhop | hotel
en_AU: *porter bell
| bell | hotel | porter
*chuông gọi phục vụ
| chuông | khách sạn
*កន្តឹង
| កណ្តឹង
🧳1F9F3*luggage
| packing | travel
*hành lý
| du lịch | đóng gói
*វ៉ាលី
| ការធ្វើដំណើរ | ការរៀបចំអីវ៉ាន់
231B*hourglass done
| sand | timer
en_AU: *hourglass done
| hourglass | sand | timer
*đồng hồ cát đã chảy hết
| bộ định thời | cát
*កែវពេលវេលា
| ម៉ោង
23F3*hourglass not done
| hourglass | sand | timer
*đồng hồ cát đang chảy
| bộ định thời | cát | đồng hồ cát
*នាឡិកាខ្សាច់មានខ្សាច់ធ្លាក់ចុះ
| នាឡិកាខ្សាច់
231A*watch
| clock
*đồng hồ đeo tay
| đồng hồ
*នាឡិកាដៃ
| នាឡិកា | ម៉ោង
23F0*alarm clock
| alarm | clock
*đồng hồ báo thức
| báo thức | đồng hồ
*នាឡិកាប៉ោល
| នាឡិកា | ម៉ោង
23F1*stopwatch
| clock
*đồng hồ bấm giờ
| đồng hồ
*នាឡិកាកំណត់ពេលឈប់
| កំណត់ម៉ោង | នាឡិកា
23F2*timer clock
| clock | timer
en_AU: *timer
| clock
*đồng hồ hẹn giờ
| đồng hồ
*នាឡិកាកំណត់ពេល
| កំណត់ពេល | នាឡិកា
🕰1F570*mantelpiece clock
| clock
en_AU: *clock
en_001: *mantelpiece clock
| clock | mantel clock
*đồng hồ để bàn
| đồng hồ
*នាឡិកា
| ម៉ោង
🕛1F55B*twelve o’clock
| 00 | 12 | 12:00 | clock | o’clock | twelve
*mười hai giờ
| 00 | 12 | 12:00 | giờ | mười hai | đồng hồ
*ម៉ាងដប់ពីរគត់
| 00 | 12 | 12:00 | ម៉ាង
🕧1F567*twelve-thirty
| 12 | 12:30 | clock | thirty | twelve
en_001: *half past twelve
| 12 | 12.30 | 12:30 | 30 | clock | thirty | twelve | twelve-thirty
en_CA: *twelve thirty
*mười hai giờ ba mươi phút
| 12 | 12:30 | ba mươi | mười hai | mười hai giờ ba mươi | đồng hồ
*ម៉ោងដប់ពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕐1F550*one o’clock
| 00 | 1 | 1:00 | clock | one | o’clock
*một giờ
| 00 | 1 | 1:00 | giờ | một | đồng hồ
*ម៉ោងមួយគត់
| ម៉ោង
🕜1F55C*one-thirty
| 1 | 1:30 | clock | one | thirty
en_001: *half past one
| 1 | 1.30 | 1:30 | 30 | clock | one | one-thirty | thirty
en_CA: *one thirty
*một giờ ba mươi phút
| 1 | 1:30 | ba mươi | một | đồng hồ
*ម៉ោងមួយកន្លះ
| ម៉ោង
🕑1F551*two o’clock
| 00 | 2 | 2:00 | clock | o’clock | two
*hai giờ
| 00 | 2 | 2:00 | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងពីរគត់
| ម៉ោង
🕝1F55D*two-thirty
| 2 | 2:30 | clock | thirty | two
en_001: *half past two
| 2 | 2.30 | 2:30 | 30 | clock | thirty | two | two-thirty
en_CA: *two thirty
*hai giờ ba mươi phút
| 2 | 2:30 | ba mươi | hai | đồng hồ
*ម៉ោងពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕒1F552*three o’clock
| 00 | 3 | 3:00 | clock | o’clock | three
*ba giờ
| 00 | 3 | 3:00 | ba | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងបីគត់
| ម៉ោង
🕞1F55E*three-thirty
| 3 | 3:30 | clock | thirty | three
en_001: *half past three
| 3 | 3.30 | 30 | 3:30 | clock | thirty | three | three-thirty
en_CA: *three thirty
*ba giờ ba mươi phút
| 3 | 3:30 | ba | ba mươi | đồng hồ
*ម៉ោងបីកន្លះ
| ម៉ោង
🕓1F553*four o’clock
| 00 | 4 | 4:00 | clock | four | o’clock
*bốn giờ
| 00 | 4 | 4:00 | bốn | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងបួនគត់
| ម៉ោង
🕟1F55F*four-thirty
| 4 | 4:30 | clock | four | thirty
en_CA: *four thirty
en_001: *half past four
| 30 | 4 | 4.30 | 4:30 | clock | four | four-thirty | thirty
*bốn giờ ba mươi phút
| 4 | 4:30 | ba mươi | bốn | đồng hồ
*ម៉ោងបួនកន្លះ
| ម៉ោង
🕔1F554*five o’clock
| 00 | 5 | 5:00 | clock | five | o’clock
*năm giờ
| 5 | 5:00 | giờ | năm | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំគត់
| ម៉ោង
🕠1F560*five-thirty
| 5 | 5:30 | clock | five | thirty
en_CA: *five thirty
en_001: *half past five
| 30 | 5 | 5.30 | 5:30 | clock | five | five-thirty | thirty
*năm giờ ba mươi phút
| 5 | 5:30 | ba mươi | năm | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំកន្លះ
| ម៉ោង
🕕1F555*six o’clock
| 00 | 6 | 6:00 | clock | o’clock | six
*sáu giờ
| 6 | 6:00 | giờ | sáu | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំមួយគត់
| ម៉ោង
🕡1F561*six-thirty
| 6 | 6:30 | clock | six | thirty
en_001: *half past six
| 30 | 6 | 6.30 | 6:30 | clock | six | six-thirty | thirty
en_CA: *six thirty
*sáu giờ ba mươi phút
| 6 | 6:30 | ba mươi | sáu | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំមួយកន្លះ
| ម៉ោង
🕖1F556*seven o’clock
| 00 | 7 | 7:00 | clock | o’clock | seven
*bảy giờ
| 7 | 7:00 | bảy | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំពីរគត់
| ម៉ោង
🕢1F562*seven-thirty
| 7 | 7:30 | clock | seven | thirty
en_001: *half past seven
| 30 | 7 | 7.30 | 7:30 | clock | seven | seven-thirty | thirty
en_CA: *seven thirty
*bảy giờ ba mươi phút
| 7 | 7:30 | ba mươi | bảy | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕗1F557*eight o’clock
| 00 | 8 | 8:00 | clock | eight | o’clock
*tám giờ
| 8 | 8:00 | giờ | tám | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបីគត់
| ម៉ោង
🕣1F563*eight-thirty
| 8 | 8:30 | clock | eight | thirty
en_CA: *eight thirty
en_001: *half past eight
| 30 | 8 | 8.30 | 8:30 | clock | eight | eight-thirty | thirty
*tám giờ ba mươi phút
| 8 | 8:30 | ba mươi | tám | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបីកន្លះ
| ម៉ោង
🕘1F558*nine o’clock
| 00 | 9 | 9:00 | clock | nine | o’clock
*chín giờ
| 9 | 9:00 | chín | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបួន
| ម៉ោង
🕤1F564*nine-thirty
| 9 | 9:30 | clock | nine | thirty
en_001: *half past nine
| 30 | 9 | 9.30 | 9:30 | clock | nine | nine-thirty | thirty
en_CA: *nine thirty
*chính giờ ba mươi phút
| 9 | 9:30 | ba mươi | chín | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបួនកន្លះ
| ម៉ោង
🕙1F559*ten o’clock
| 00 | 10 | 10:00 | clock | o’clock | ten
*mười giờ
| 10 | 10:00 | giờ | mười | đồng hồ
*ម៉ោងដប់់គត់
| ម៉ោង
🕥1F565*ten-thirty
| 10 | 10:30 | clock | ten | thirty
en_001: *half past ten
| 10 | 10.30 | 10:30 | 30 | clock | ten | ten-thirty | thirty
en_CA: *ten thirty
*mười giờ ba mươi phút
| 10 | 10:30 | ba mươi | mười | đồng hồ
*ម៉ោងដប់កន្លះ
| ម៉ោង
🕚1F55A*eleven o’clock
| 00 | 11 | 11:00 | clock | eleven | o’clock
*mười một giờ
| 11 | 11:00 | giờ | mười một | đồng hồ
*ម៉ោងដប់មួយគត់
| ម៉ោង
🕦1F566*eleven-thirty
| 11 | 11:30 | clock | eleven | thirty
en_CA: *eleven thirty
en_001: *half past eleven
| 11 | 11.30 | 11:30 | 30 | clock | eleven | eleven-thirty | thirty
*mười một giờ ba mươi phút
| 11 | 11:30 | ba mươi | mười một | đồng hồ
*ម៉ោងដប់មួយកន្លះ
| ម៉ោង
🌑1F311*new moon
| dark | moon
*trăng non
| bóng tối | mặt trăng
*ព្រះច័ន្ទថ្មី
| ងងឹត | យប់ | អាកាសធាតុ
🌒1F312*waxing crescent moon
| crescent | moon | waxing
*trăng lưỡi liềm đầu tháng
| lưỡi liềm | mặt trăng | tròn dần
*ព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនមួយចំនិត
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌓1F313*first quarter moon
| moon | quarter
en_001: *first-quarter moon
*trăng thượng huyền
| mặt trăng | phần tư
*ព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនបាន១ភាគ៤
| ព្រះច័ន្ទ
🌔1F314*waxing gibbous moon
| gibbous | moon | waxing
*trăng khuyết
| mặt trăng | tròn dần
*ព្រចន្ទជិតពេញវង់
| ជិតពេញវង់ | ព្រច័ន្ទ
🌕1F315*full moon
| full | moon
*trăng tròn
| mặt trăng | tròn
*ព្រះចន្ទពេញវង់
| ពេញវង់ | ព្រះច័ន្ទ
🌖1F316*waning gibbous moon
| gibbous | moon | waning
*trăng khuyết cuối tháng
| cuối tháng | mặt trăng | trăng khuyết
*ព្រះចន្ទបាត់មួយចំនិត
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌗1F317*last quarter moon
| moon | quarter
en_001: *last-quarter moon
*trăng hạ huyền
| mặt trăng | phần tư
*ព្រះចន្ទបាត់អស់៣ភាគ៤
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌘1F318*waning crescent moon
| crescent | moon | waning
*trăng lưỡi liềm cuối tháng
| cuối tháng | lưỡi liềm | mặt trăng
*ព្រះចន្ទសល់តែមួយចំនិត
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌙1F319*crescent moon
| crescent | moon
*trăng lưỡi liềm
| lưỡi liềm | mặt trăng
*ចំនិតខែ
| ​ ខែ
🌚1F31A*new moon face
| face | moon
*mặt trăng non
| mặt | mặt trăng
*មុខព្រះចន្ទថ្មី
| ព្រះច័ន្ទ | មុខ
🌛1F31B*first quarter moon face
| face | moon | quarter
en_001: *first-quarter moon face
*trăng thượng huyền hình mặt người
| khuôn mặt | mặt trăng | phần tư | trăng thượng huyền hình mặt ngườ
*មុខចំនិតខែបែទៅឆ្វេង
| ចំនិតខែ | ទៅឆ្វេង | មុខ
🌜1F31C*last quarter moon face
| face | moon | quarter
en_001: *last-quarter moon face
*trăng hạ huyền hình mặt người
| mặt | mặt trăng | phần tư
*មុខចំនិតខែបែទៅស្តាំ
| ចំនិតខែ | ទៅស្តាំ | មុខ
🌡1F321*thermometer
| weather
*nhiệt kế
| thời tiết
*ឧបករណ៍វាស់កម្តៅ
| វាស់កម្តៅ
2600*sun
| bright | rays | sunny
*mặt trời
| nắng | sáng | tia
*ព្រះអាទិត្យ
| ថ្ងៃ
🌝1F31D*full moon face
| bright | face | full | moon
en_CA: *full-moon face
*khuôn mặt trăng tròn
| mặt | mặt trăng | sáng | tròn
*មុខព្រះចន្ទពេញវង់
| ពេញវង់ | ព្រះចន្ទ | មុខ
🌞1F31E*sun with face
| bright | face | sun
*mặt trời có hình mặt người
| mặt | mặt trời | sáng
*មុខព្រះអាទិត្យ
| ព្រះអាទិត្យ | មុខ
2B50*star
en_001: *star
| yellow medium star
en_CA: *yellow medium star
*ngôi sao*ផ្កាយ
| តារា
🌟1F31F*glowing star
| glittery | glow | shining | sparkle | star
*ngôi sao lấp lánh
| chiếu sáng | lấp lánh | ngôi sao | phát sáng
*ផ្កាយបញ្ចេញពន្លឺ
| តារា | ផ្កាយ | ពន្លឺ
🌠1F320*shooting star
| falling | shooting | star
*sao băng
| ngôi sao | phóng | rơi
*ផ្កាយហោះ
| តារា | ផ្កាយ | ហោះ
2601*cloud
| weather
*đám mây
| thời tiết
*ពពក
| អាកាសធាតុ
26C5*sun behind cloud
| cloud | sun
*mặt trời sau đám mây
| mây | mặt trời
*ពពកបាំងព្រះអាទិត្យ
| បាំង | ពពក | ព្រះអាទិត្យ
26C8*cloud with lightning and rain
| cloud | rain | thunder
*đám mây với tia chớp và mưa
| mây | mưa | sấm
*ភ្លៀងធ្លាក់និងមានរន្ទះ
| ពពក | ភ្លៀង | រន្ទះ
🌤1F324*sun behind small cloud
| cloud | sun
*mặt trời sau đám mây nhỏ
| mây | mặt trời
*ដុំពពកតូចបាំងព្រះអាទិត្យ
| ដុំពពក | បាំង | ព្រះអាទិត្យ
🌥1F325*sun behind large cloud
| cloud | sun
*mặt trời sau đám mây lớn
| mây | mặt trời
*ដុំពពកធំបាំងព្រះអាទិត្យ
| ដុំពពក | បាំង | ព្រះអាទិត្យ
🌦1F326*sun behind rain cloud
| cloud | rain | sun
*mặt trời sau đám mây mưa
| mây | mưa | mặt trời
*ពពកបាំងព្រះអាទិត្យមានភ្លៀងធ្លាក់
| ពពក | ព្រះអាទិត្យ | ភ្លៀង
🌧1F327*cloud with rain
| cloud | rain
*mây và mưa
| mây | mưa
*ពពកមានភ្លៀងធ្លាក់
| ពពក | ភ្លៀង
🌨1F328*cloud with snow
| cloud | cold | snow
*đám mây với tuyết
| lạnh | mây | tuyết
*ពពកមានធ្លាក់ព្រិល
| ពពក | ព្រិល
🌩1F329*cloud with lightning
| cloud | lightning
*đám mây với tia chớp
| mây | sét
*ពពកមានរន្ទះ
| ពពក | រន្ទះ
🌪1F32A*tornado
| cloud | whirlwind
en_001: *tornado
| cloud | twister | whirlwind
*lốc xoáy
| cơn lốc | mây
*ខ្យល់កួច
| កួច | ខ្យល់
🌫1F32B*fog
| cloud
*sương mù
| mây
*អ័ព្ទ
| ពពក | អាកាសធាតុ
🌬1F32C*wind face
| blow | cloud | face | wind
*khuôn mặt gió
| gió | mặt | thổi | đám mây
*មុខខ្យល់
| ខ្យល់ | ផ្លុំ | មុខ
🌀1F300*cyclone
| dizzy | hurricane | twister | typhoon
en_001: *cyclone
| dizzy | hurricane | typhoon
*hình lốc xoáy
| bão | choáng váng | xoáy
*រង្វង់គូថខ្យង
| កូច | គូថខ្យង | រង្វង់
🌈1F308*rainbow
| rain
en_001: *rainbow
| pride | rain
*cầu vồng
| mưa
*ឥន្ទធនូ
| អាកាសធាតុ
🌂1F302*closed umbrella
| clothing | rain | umbrella
*ô đã đóng
| chiếc ô | mưa | quần áo
*ឆ័ត្របិទ
| ឆ័ត្រ | បិទ
2602*umbrella
| clothing | rain
*cái ô
| mưa | quần áo
*ឆ័ត្របើក
| ឆ័ត្រ | បើក
2614*umbrella with rain drops
| clothing | drop | rain | umbrella
*cái ô với những giọt nước mưa
| chiếc ô | mưa | quần áo | rơi
*ឆ័ត្របើមានតំណក់ទឹកពីលើ
| ឆ័ត្រ | តំណក់ទឹក
26F1*umbrella on ground
| rain | sun | umbrella
en_AU: *beach umbrella
| beach | sand | sun | umbrella
*cái ô trên mặt đất
| chiếc ô | mưa | mặt trời
*ឆ័ត្របើកនៅលើដី
| ឆ័ត្រ | ឆ័ត្របើក
26A1*high voltage
| danger | electric | lightning | voltage | zap
*điện cao thế
| cú đánh | nguy hiểm | sét | điện
*ផ្លេកបន្ទោរ
| គ្រោះថ្នាក់ | រន្ទះ
2744*snowflake
| cold | snow
*bông tuyết
| lạnh | tuyết
*ព្រិល
| ត្រជាក់ | រងារ | អាកាសធាតុ
2603*snowman
| cold | snow
*người tuyết
| lạnh | tuyết
*មនុស្សទឹកកកមានព្រិលធ្លាក់
| ទឹកកក | ព្រិល | មនុស្ស
26C4*snowman without snow
| cold | snow | snowman
*người tuyết không có tuyết
| lạnh | người tuyết | tuyết
*មនុស្សទឹកកក
| ទឹកកក
2604*comet
| space
*sao chổi
| vũ trụ
*ផ្កាយដុះកន្ទុយ
| ចង្រៃ
🔥1F525*fire
| flame | tool
*lửa
| dụng cụ | ngọn lửa
*ភ្លើង
| អគ្គី
💧1F4A7*droplet
| cold | comic | drop | sweat
en_001: *droplet
| cold | drop | sweat
*giọt nước
| hài hước | lạnh | mồ hôi | rơi
*ដំណក់ទឹក
| ញើស | ត្រជាក់ | អាកាសធាតុ
🌊1F30A*water wave
| ocean | water | wave
en_001: *water wave
| ocean | sea | swell | water | wave
*sóng nước
| nước | sóng | đại dương
*រលក
| ទឹក | សមុទ្រ
🎃1F383*jack-o-lantern
| celebration | halloween | jack | lantern
en_CA: *jack-o-lantern
| Halloween | celebration | jack | lantern
en_001: *jack-o’-lantern
| celebration | halloween | jack | lantern | pumpkin
*đèn lồng bí ngô
| halloween | lễ kỷ niệm | lồng | lồng đèn bí ngô | đèn lồng
*មុខល្ពៅ
| មុខ | ល្ពៅ
🎄1F384*Christmas tree
| Christmas | celebration | tree
*cây thông noel
| cây | giáng sinh | lễ kỷ niệm
*ដើមគ្រីស្តម៉ាស
| ណូអែល
🎆1F386*fireworks
| celebration
*pháo hoa
| lễ kỷ niệm
*កាំជ្រួច
| អបអរ
🎇1F387*sparkler
| celebration | fireworks | sparkle
*pháo bông
| chói sáng | lễ kỷ niệm | pháo hoa
*បញ្ចេញពន្លឺ
| ការប្រារព្ធ | កាំជ្រួច | ពន្លឺផ្លេក
🧨1F9E8*firecracker
| dynamite | explosive | fireworks
*pháo
| nổ | pháo hoa | thuốc nổ
*ផាវ
| គ្រឿងផ្ទុះ | ឌីណាមិក
2728*sparkles
| sparkle | star
*ánh lấp lánh
| lấp lánh | ngôi sao
*ចែងចាំង
| ចាំង
🎈1F388*balloon
| celebration
*bóng bay
| lễ kỷ niệm
*ប៉ោងប៉ោង
| ប៉េងប៉ោង | អបអរ
🎉1F389*party popper
| celebration | party | popper | tada
en_AU: *party popper
| celebration | party | popper | ta-da
*pháo giấy buổi tiệc
| buổi tiệc | lễ kỷ niệm | pháo bông sinh nhật
*ជប់លៀង
| ការប្រារព្ធពិធី | ប្រដាប់បាញ់ចេញក្រដាសអបអរសាទរ | ពិធីជប់លៀង
🎊1F38A*confetti ball
| ball | celebration | confetti
*bóng hoa giấy
| lễ kỷ niệm | quả bóng
*ដុំបាល់ក្រដាសអបអរសាទរ
| ប្រអប់ | ប្រអប់ដាក់ផ្កាក្រដាសដើម្បីបាចពេលអបអរសាទរ | ផ្កាក្រដាស | អបអរសាទរ
🎋1F38B*tanabata tree
| Japanese | banner | celebration | tree
en_CA: *Tanabata tree
en_001: *tanabata tree
| Japanese | banner | celebration | star festival | tanabata | tree
*cây tanabata
| biểu ngữ | cây | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ដើមឈើលំអរក្នុងពិធី
| ដើមឈើ | ពិធី | លំអរ
🎍1F38D*pine decoration
| Japanese | bamboo | celebration | pine
en_AU: *bamboo decoration
| Japanese | bamboo | celebration | decoration
*trang trí cây thông
| cây thông | cây tre | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ដើមឫស្សីបីកង់ដាក់ផ្គុំគ្នាដើម្បីទទួលទេវតាឆ្នាំថ្មីនៅប្រទេសជប៉ុន
| ដើមរាសី | សំណាងល្អ
🎎1F38E*Japanese dolls
| Japanese | celebration | doll | festival
*búp bê Nhật Bản
| búp bê | kiểu nhật bản | lễ hội | lễ kỷ niệm
*តុក្កតាជប៉ុន
| តុក្កតា
🎏1F38F*carp streamer
| carp | celebration | streamer
en_001: *carp streamer
| Japanese wind socks | carp | carp wind sock | carp wind socks | celebration | koinobori | streamer
*cờ cá chép
| cá chép | cờ dải | lễ kỷ niệm
*រំយោលរូបត្រីសម្រាប់តុបតែង
| តុបតែង | រំយោល
🎐1F390*wind chime
| bell | celebration | chime | wind
*chuông gió
| chuông | gió | kêu vang | lễ kỷ niệm
*កណ្តឹងខ្យល់
| ខ្យល់បក់
🎑1F391*moon viewing ceremony
| celebration | ceremony | moon
en_001: *moon viewing ceremony
| celebration | ceremony | jugoya | moon | moon-viewing ceremony | otsukimi | tsukimi
en_CA: *moon-viewing ceremony
*lễ ngắm trăng
| kỷ niệm | lễ kỷ niệm | mặt trăng
*បុណ្យសែនព្រះខែ
| សែន
🧧1F9E7*red envelope
| gift | good luck | hóngbāo | lai see | money
*bao lì xì
| chúc may mắn | hồng bao | lì xì | quà tặng | tiền
*អាំងប៉ាវ
| កាដូ | លុយ | សំណាងល្អ | អំណោយ
🎀1F380*ribbon
| celebration
*ruy băng
| lễ kỷ niệm
*បូរ
| ក្រវ៉ាត់ក | ណឺ
🎁1F381*wrapped gift
| box | celebration | gift | present | wrapped
en_AU: *gift
| box | celebration | present | wrapped
*gói quà
| hộp | lễ kỷ niệm | quà | quà tặng
*កាដូ
| ប្រអប់អំណោយ
🎗1F397*reminder ribbon
| celebration | reminder | ribbon
en_001: *reminder ribbon
| awareness ribbon | celebration | reminder | ribbon
*ruy băng nhắc nhở
| lễ kỷ niệm | lời nhắc | ruy băng
*បូរំលឹកទិវាអ្វីមួយ
| ទិវា | បូ
🎟1F39F*admission tickets
| admission | ticket
en_AU: *admission tickets
| admission | entry | ticket
*vé vào cửa
| vào cửa | vé
*សំបុត្រចូលរួម
| សំបុត្រ
🎫1F3AB*ticket
| admission
*
| vào cửa
*សំបុត្រ
| អនុញ្ញាត
🎖1F396*military medal
| celebration | medal | military
*huân chương quân đội
| huy chương | lễ kỷ niệm | quân sự
*មេដាយការងារ
| មេដាយ | ស្នាដៃ
🏆1F3C6*trophy
| prize
en_AU: *trophy
| celebration | prize
*cúp
| giải thưởng
*ពានរង្វាន់
| ពាន
🏅1F3C5*sports medal
| medal
en_AU: *sports medal
| celebration | medal | sports
*huy chương thể thao
| huy chương
*មេដាយកីឡា
| មេដាយ | ស្នាដៃ
🥇1F947*1st place medal
| first | gold | medal
*huy chương vàng
| huy chương | nhất | vàng
*មេដាយលំដាប់ទីមួយ
| ទីមួយ | មាស | មេដាយ
🥈1F948*2nd place medal
| medal | second | silver
*huy chương bạc
| bạc | hai | huy chương
*មេដាយលំដាប់ទីពីរ
| ទីពីរ | ប្រាក់ | មេដាយ
🥉1F949*3rd place medal
| bronze | medal | third
*huy chương đồng
| ba | huy chương | đồng
*មេដាយលំដាប់ទីបី
| ទីបី | មេដាយ | សំរិទ្ធ
26BD*soccer ball
| ball | football | soccer
en_001: *football
*bóng đá
| quả bóng
*បាល់ទាត់
| បាល់
26BE*baseball
| ball
*bóng chày
| quả bóng
*កូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់
| កូនបាល់ | បាល់
🥎1F94E*softball
| ball | glove | underarm
*bóng mềm
| bao tay | bóng | ném bóng dưới vai
*កូនបាល់បេស្បល
| ការគប់បាល់ក្រោមស្មា | បាល់ | ស្រោមដៃ
🏀1F3C0*basketball
| ball | hoop
*bóng rổ
| quả bóng | vòng
*បាល់បោះ
| បាល់
🏐1F3D0*volleyball
| ball | game
*bóng chuyền
| quả bóng | trò chơi
*បាល់ទះ
| បាល់
🏈1F3C8*american football
| american | ball | football
*bóng bầu dục Mỹ
| bóng bầu dục | người Mỹ | quả bóng
*បាល់អោបអាមេរិក
| បាល់ | បាល់អោប
🏉1F3C9*rugby football
| ball | football | rugby
en_CA: *rugby
*bóng bầu dục
| bóng đá | quả bóng
*បាល់អោប
| បាល់
🎾1F3BE*tennis
| ball | racquet
en_001: *tennis
| ball | racket | racquet
*quần vợt
| cái vợt | quả bóng
*កូនបាល់សម្រាប់កីឡាថេនីស
| កីឡា | កូនបាល់ | តេនីស | បាល់
🥏1F94F*flying disc
| ultimate
*đĩa bay trò chơi
| ném đĩa
*កីឡាចោលថាស
| កីឡាចោលថាសជាក្រុម
🎳1F3B3*bowling
| ball | game
en_001: *bowling
| ball | game | pins
en_AU: *tenpin bowling
| ball | game
*bowling
| quả bóng | trò chơi
*បោះប៊ូល
| ប៊ូល
🏏1F3CF*cricket game
| ball | bat | game
en_AU: *cricket game
en_CA: *cricket game
| ball | bat | cricket | game
en_001: *cricket match
| ball | bat | cricket ball | cricket bat | cricket game | game
*trò chơi cricket
| gậy đánh bóng | quả bóng | trò chơi
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាគ្រីឃីត
| កីឡាគ្រីឃីត | កូនបាល់ | ដំបង
🏑1F3D1*field hockey
| ball | field | game | hockey | stick
en_001: *hockey
*khúc côn cầu trên cỏ
| cây gậy | quả bóng | sân | trò chơi
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើស្មៅ
| កូនបាល់ | ដំបង | ​កីឡាហុគី
🏒1F3D2*ice hockey
| game | hockey | ice | puck | stick
*khúc côn cầu trên băng
| băng | gậy | khúc côn cầu | trận đấu
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើទឹកកក
| កីឡា | កូនបាល់ | ដំបង
🥍1F94D*lacrosse
| ball | goal | stick
*bóng vợt
| bóng | gôn | gậy
*ឡាក្រូស
| ដំបង | ទី | បាល់
🏓1F3D3*ping pong
| ball | bat | game | paddle | table tennis
en_001: *table tennis
*bóng bàn
| gậy | quả bóng | trò chơi | vợt đánh bóng
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់លើតុ
| កូនបាល់ | ដំបង | វាយកូនបាល់លើតុ
🏸1F3F8*badminton
| birdie | game | racquet | shuttlecock
*cầu lông
| kỹ thuật ghi | trái cầu lông | trò chơi | vợt
*ដងរ៉ាកែតនិងសី
| រ៉ាកែត | ​ សី
🥊1F94A*boxing glove
| boxing | glove
*găng tay quyền anh
| găng tay | quyền anh
*ស្រោមដៃប្រដាល់
| កីឡា | ប្រដាល់ | ស្រោមដៃ
🥋1F94B*martial arts uniform
| judo | karate | martial arts | taekwondo | uniform
*đồng phục võ thuật
| judo | karate | taekwondo | thể thao | võ thuật | đồng phục
*ឈុតហាត់គុណ
| ការ៉ាត់តេ | កីឡា | តៃក្វាន់ដូ | យូដូ | ហាត់គុណ | ឯកសណ្ឋាន
🥅1F945*goal net
| goal | net
en_AU: *goal cage
*khung thành
| lưới
*សំណាញ់ទី
| កីឡា | ទី | សំណាញ់
26F3*flag in hole
| golf | hole
en_AU: *flag in hole
| flag | golf | hole
*cờ trong lỗ
| gôn | lỗ
*ទង់បង្ហាញរន្ធកូនហ្គោល
| ទង់ | រន្ធ
26F8*ice skate
| ice | skate
en_AU: *ice skate
| ice | ice skating | skate
*giày trượt băng
| băng
*ស្បែកជើងស្គីលើទឹកកក
| ជិះស្គី | ស្គី | ស្បែកជើង
🎣1F3A3*fishing pole
| fish | pole
en_001: *fishing pole
| angling | fish | pole
en_AU: *fishing rod
| fish | fishing | pole | rod
*cần câu cá
| cá | cần câu
*ដងសន្ទូច
| ត្រី | ស្ទូចត្រី
🎽1F3BD*running shirt
| athletics | running | sash | shirt
*áo chạy bộ
| chạy bộ | khăn quàng vai | áo sơ mi
*អាវសម្រាប់រត់
| អាវកាក់ | អាវកីឡា
🎿1F3BF*skis
| ski | snow
en_AU: *skis
| ski | skiing | snow
*ván trượt tuyết
| trượt tuyết | tuyết
*ក្តារនិងឈើច្រត់សម្រាប់ជិះលើជំរាលទឹកកក
| ក្តារ | ជំរាលទឹកកក | ឈើច្រត់ | ស្គី
🛷1F6F7*sled
| sledge | sleigh
en_001: *sledge
| sleigh
*xe trượt tuyết
| đi xe trượt tuyết
*ក្ដាររំកិល
| ក្ដាររំកិលលើទឹកកក
🥌1F94C*curling stone
| game | rock
en_AU: *curling stone
| curling | game | rock | stone
*bi đá trên băng
| trò chơi | đá
*ថ្មរំកិល
| ថ្ម | ហ្គេម
🎯1F3AF*direct hit
| bullseye | dart | game | hit | target
en_001: *bullseye
| bull | dart | eye | game | hit | target
*trúng đích
| hồng tâm | mục tiêu | phi tiêu | trò chơi
*គប់ព្រួញ
| ព្រួញ
🎱1F3B1*pool 8 ball
| 8 | ball | billiard | eight | game
*bi-a 8 bóng
| 8 | bida | quả bóng | trò chơi | tám
*គ្រាប់ប៊ីយ៉ាលេខ៨
| គ្រាប់ឃ្លី | ប៊ីយ៉ា
🔮1F52E*crystal ball
| ball | crystal | fairy tale | fantasy | fortune | tool
*quả cầu pha lê
| dụng cụ | giả tưởng | pha lê | quả bóng | truyện cổ tích | vận may
*បាល់ចរណៃ
| កែវចរណៃ | ជោគវាសនា | បាល់
🧿1F9FF*nazar amulet
| bead | charm | evil-eye | nazar | talisman
en_AU: *evil-eye amulet
| amulet | charm | evil-eye | nazar | talisman
en_CA: *nazar amulet
| bead | charm | evil eye | nazar | talisman
*bùa may mắn nazar
| bùa | hạt | mê hoặc | mắt ác | nhìn
*បន្តោងមន្តអាគមណាហ្សា
| ណាហ្សា | បន្តោង | បន្តោងគ្រឿងអលង្ការ | បន្តោងវេទមន្ត | ភ្នែកបិសាច
🎮1F3AE*video game
| controller | game
*trò chơi điện tử
| thiết bị điều khiển | trò chơi
*ដៃហ្កេម
| បញ្ជា
🕹1F579*joystick
| game | video game
*cần điều khiển
| trò chơi | trò chơi điện tử
*ដងបញ្ជាហ្គេម
| បញ្ជា
🎰1F3B0*slot machine
| game | slot
en_AU: *pokie
| game | pokies
en_001: *slot machine
| fruit machine | game | one-armed bandit | slot
*máy giật xèng
| khe | trò chơi
*ម៉ាស៊ីហ្គេមបង្វិល
| ទូហ្គេម | ម៉ាស៊ីនលេងហ្គេម
🎲1F3B2*game die
| dice | die | game
en_001: *game dice
| dice | die | game
*trò xúc xắc
| con xúc xắc | trò chơi
*គ្រាប់ឡុកឡាក់
| ល្បែង
🧩1F9E9*jigsaw
| clue | interlocking | piece | puzzle
*ghép hình
| ghép vào nhau | mảnh | trò ghép hình | đầu mối
*ល្បែងផ្គុំរូប
| ង៉ាំ | តម្រុយ | បំណែក
🧸1F9F8*teddy bear
| plaything | plush | stuffed | toy
*gấu bông
| nhồi bông | vải lông | đồ chơi
*តុក្កតាខ្លាឃ្មុំ
| ញាត់ណែន | ប្រដាប់ក្មេងលេង | របស់លេង | សរសៃទន់
2660*spade suit
| card | game
*bộ bích
| bài | bộ bài bích | trò chơi
*ប៊ិច (ល្បែងបៀ)
| បៀ | ភិច | ល្បែង
2665*heart suit
| card | game
*bộ cơ
| bài | bộ bài cơ | trò chơi
*កឺ (ល្បែងបៀ)
| កឺ | បៀ | ល្បែង
2666*diamond suit
| card | game
en_AU: *diamond suit
| card | diamonds | game
*bộ rô
| bài | bộ bài rô | trò chơi
*ការូ (ល្បែងបៀ)
| ការូ | បៀ | ល្បែង
2663*club suit
| card | game
en_AU: *club suit
| card | clubs | game
*bộ nhép
| bài | bộ bài nhép | trò chơi
*ជួង​ (ល្បែងបៀ)
| ជួង | បៀ | ល្បែង
265F*chess pawn
| chess | dupe | expendable
*tốt
| bịp | có thể mở rộng | cờ
*ត្រីក្នុងល្បែងអុក
| កូនអុក | ល្បែងអុក | អាចបោះបង់ចោលបាន
🃏1F0CF*joker
| card | game | wildcard
*quân phăng teo
| lá bài | trò chơi
*បៀរខ្មោច
| បៀរ | ល្បែង
🀄1F004*mahjong red dragon
| game | mahjong | red
en_CA: *Mahjong red dragon
*mạt chược rồng đỏ
| mạt chược | trò chơi | đỏ
*បៀចិន
| បៀ | ល្បែង
🎴1F3B4*flower playing cards
| Japanese | card | flower | game | playing
en_001: *flower playing cards
| Japanese | card | flower | game | hanafuda | playing
*quân bài hình hoa
| hoa | kiểu nhật bản | thiệp | trò chơi
*បៀរូប
| បៀ | ល្បែង
🎭1F3AD*performing arts
| art | mask | performing | theater | theatre
*nghệ thuật biểu diễn
| biểu diễn | mặt nạ | nghệ thuật | nhà hát
*ស្រោមមុខសម្រាប់សម្តែងសិល្បៈ
| ស្រោមមុខ
🖼1F5BC*framed picture
| art | frame | museum | painting | picture
*tranh trong khung
| bảo tàng | khung | nghệ thuật | tranh
*ស៊ុមរូបថត
| គំនូរ | រូបថត | រូបភាព
🎨1F3A8*artist palette
| art | museum | painting | palette
*bảng màu
| bảo tàng | nghệ thuật | vẽ
*ក្តារថ្នាំពណ៌សម្រាប់ជាងគំនូ
| កូល័រ | ពណ៌
🧵1F9F5*thread
| needle | sewing | spool | string
*sợi chỉ
| kim | may | xâu | ổng chỉ
*សរសៃអំបោះ
| ការដេរ | ខ្នារ | ខ្សែ | ម្ជុល
🧶1F9F6*yarn
| ball | crochet | knit
*sợi
| cuộn | đan | đan bằng kim móc
*ដុំសរសៃអំបោះ
| ចាក់ | បាល់
👓1F453*glasses
| clothing | eye | eyeglasses | eyewear
en_001: *glasses
| clothing | eye | eyeglasses | eyewear | specs | spectacles
*kính mắt
| kính | mắt | quần áo | đeo kính
*វ៉ែនតា
| ម៉្ញូប
🕶1F576*sunglasses
| dark | eye | eyewear | glasses
*kính râm
| bóng tối | kính mắt | mắt | đeo kính
*វ៉ែនតាខ្មៅ
| ខ្មៅ | ងងឹត | វ៉ែនតា
🥽1F97D*goggles
| eye protection | swimming | welding
*kính bảo hộ
| bơi | bảo vệ mắt | hàn
*វ៉ែនតាការពារ
| ការការពារភ្នែក | ការផ្សាដែក | ការហែលទឹក
🥼1F97C*lab coat
| doctor | experiment | scientist
*áo phòng thí nghiệm
| bác sĩ | nhà khoa học | thí nghiệm
*អាវមន្ទីរពិសោធន៍
| ពិសោធន៍ | វេជ្ជបណ្ឌិត | អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
👔1F454*necktie
| clothing | tie
en_AU: *tie
| clothing | necktie
*cà vạt
| quần áo
*ក្រវាត់កជាប់នឹងអាវ
| ក្រវាត់ក | អាវ
👕1F455*t-shirt
| clothing | shirt | tshirt
en_001: *T-shirt
| clothing | shirt | tshirt
en_CA: *t-shirt
| T-shirt | clothing | shirt | tee-shirt | tshirt
en_AU: *t-shirt
| clothing | shirt | tee | tshirt
*áo phông
| quần áo | áo sơ mi | áo thun
*អាវយឺត
| សម្លៀកបំពាក់ | អាវ
👖1F456*jeans
| clothing | pants | trousers
en_001: *jeans
| clothing | trousers
*quần bò
| quần | quần dài | quần áo
*ខោខូវប៊យ
| ខោ
🧣1F9E3*scarf
| neck
*khăn quàng
| cổ
*កន្សែង
| ក
🧤1F9E4*gloves
| hand
*găng tay
| tay
*ស្រោមដៃ
| ប្រអប់ដៃ
🧥1F9E5*coat
| jacket
*áo khoác
| áo choàng
*អាវធំវែង
| អាវធំខ្លី
🧦1F9E6*socks
| stocking
*tất
| bít tất | vớ
*ស្រោមជើង
| ស្រោមជើងវែង
👗1F457*dress
| clothing
en_AU: *dress
| clothing | woman’s clothes
*váy
| quần áo
*រ៉ូប
| សម្លៀកបំពាក់
👘1F458*kimono
| clothing
*kimono
| quần áo
*គីម៉ូណូ (ឈុតប្រពៃណីជប៉ុន)
| ឈុតប្រពៃណី | សម្លៀកបំពាក់
👙1F459*bikini
| clothing | swim
en_AU: *bikini
| clothing | swim suit | two-piece
*áo tắm hai mảnh
| bơi | quần áo
*ឈុតប៊ីគីនី (ឈុតហែលទឹក)
| ឈុតហែលទឹក | ស៊ិចស៊ី
👚1F45A*woman’s clothes
| clothing | woman
en_AU: *blouse
| clothing | top | woman | woman’s clothes
*quần áo nữ
| nữ | quần áo
*អាវមនុស្សស្រី
| មនុស្សស្រី | អាវ
👛1F45B*purse
| clothing | coin
en_AU: *purse
| accessories | coin
*
| quần áo | đồng tiền
*ការបូបដៃ
| កាបូបដៃ | កាបូបលុយ | កូនកាបូប
👜1F45C*handbag
| bag | clothing | purse
en_AU: *handbag
| accessories | bag | tote
*túi xách
| quần áo | túi | ví
*ការបូូស្ពាយចំហៀង
| កាបូបយួរដៃ | កាបូបស្ពាយចំហៀង
👝1F45D*clutch bag
| bag | clothing | pouch
en_AU: *pouch
| accessories | bag | clutch bag
*túi cắp nách
| quần áo | túi | túi nhỏ
*កាបូបប៊ិច
| កាបូបរូត
🛍1F6CD*shopping bags
| bag | hotel | shopping
*túi mua sắm
| khách sạn | mua sắm | túi
*ថង់ដាក់ទំនិញ
| ថង់ដាក់ឥវ៉ាន់ | អីវ៉ាន់
🎒1F392*backpack
| bag | rucksack | satchel | school
en_CA: *backpack
en_001: *school bag
| backpack | bag | rucksack | satchel | school
*ba lô đi học
| cặp | trường | túi
*កាបូបស្ពាយទៅសាលា
| កាតាប | ស្ពាយកាតាប
👞1F45E*man’s shoe
| clothing | man | shoe
*giày nam
| giày | quần áo | đàn ông
*ស្បែកជើងបុរស
| ស្បែកជើង | ស្បែកជើងឃ្វា
👟1F45F*running shoe
| athletic | clothing | shoe | sneaker
en_001: *running shoe
| athletic | clothing | shoe | trainer
en_AU: *sneaker
| athletic | clothing | running shoe | shoe | trainer
*giày chạy
| giày | giày chạy bộ | giày đế mềm | quần áo | thể thao
*ស្បែងជើងរត់កីឡា
| ស្បែកជើងកីឡា
🥾1F97E*hiking boot
| backpacking | boot | camping | hiking
*giày leo núi
| cắm trại | du lịch bụi | giày ống | đi bộ đường dài
*ស្បែកជើងកវែង
| ការដើរ | ការធ្វើដណើរកម្សាន្ត​ដោយស្ពាយកាបូបនៅក្រោយខ្នង | ការបោះជំរំ
🥿1F97F*flat shoe
| ballet flat | slip-on | slipper
*giày bệt
| giày búp bê | giày lười | giày đi trong nhà
*ស្បែកជើងបាតរាប
| ស្បែកជើងបាតរាបសម្រាប់ស្ត្រី | ស្បែកជើងបាតរាបឥតខ្សែ | ស្បែកជើងផ្ទាត់
👠1F460*high-heeled shoe
| clothing | heel | shoe | woman
en_001: *high-heeled shoe
| clothing | heel | shoe | stiletto | woman
*giày cao gót
| giày | gót chân | phụ nữ | quần áo
*ស្បែកជើងកែងចោត
| កែងចោត | ស្បែកជើកែង
👡1F461*woman’s sandal
| clothing | sandal | shoe | woman
*xăng đan nữ
| giày | phụ nữ | quần áo | xăng đan
*ស្បែងជើងកែងស៊ក
| ស្បែកជើងស្រី | ស្បែកជើស៊ក
👢1F462*woman’s boot
| boot | clothing | shoe | woman
*giày bốt nữ
| bốt | giày | phụ nữ | quần áo
*ស្បែកជើងកវែងនារី
| ស្បែកជើងកវែង | ស្បែកជើងស្រី
👑1F451*crown
| clothing | king | queen
*vương miện
| nữ hoàng | quần áo | vua
*ម្កុជ
| ស្តេច
👒1F452*woman’s hat
| clothing | hat | woman
*mũ phụ nữ
| cái mũ | phụ nữ | quần áo
*មួកនារី
| មួកស្រី
🎩1F3A9*top hat
| clothing | hat | top | tophat
*mũ chóp cao
| cái mũ | quần áo | đầu
*មួកអ្នកលេងសៀក
| មួកសៀក
🎓1F393*graduation cap
| cap | celebration | clothing | graduation | hat
en_001: *graduation cap
| cap | celebration | clothing | graduation | hat | mortarboard
*mũ tốt nghiệp
| cái mũ | lễ kỷ niệm | quần áo | tốt nghiệp
*មួកទទួលសញ្ញាបត្រ
| ទទួលសញ្ញាបត្រ | មួក
🧢1F9E2*billed cap
| baseball cap
en_CA: *baseball cap
en_AU: *baseball cap
| billed cap
*mũ lưỡi trai
| mũ bóng chày
*មួកកាតិប
26D1*rescue worker’s helmet
| aid | cross | face | hat | helmet
*mũ bảo hiểm của lính cứu hộ
| chữ thập | cái mũ | cứu | khuôn mặt | nón bảo hộ
*មួកសុវត្ថិភាពមានរូបសញ្ញាបូកពណ៌ស
| មួកសុវត្ថិភាព | សុវត្ថិភាព
📿1F4FF*prayer beads
| beads | clothing | necklace | prayer | religion
*tràng hạt
| hạt | lời cầu nguyện | quần áo | tôn giáo | vòng cổ
*ខ្សែអង្កាំអ្នកបួស
| អង្កាំ
💄1F484*lipstick
| cosmetics | makeup
*son môi
| mỹ phẩm | trang điểm
*ក្រែមលាបមាត់
| ក្រែម
💍1F48D*ring
| diamond
*nhẫn
| kim cương
*ចិញ្ចៀន
| ពេជ្រ
💎1F48E*gem stone
| diamond | gem | jewel
en_CA: *gemstone
*đá quý
| kim cương | viên ngọc | đồ nữ trang
*ត្បូង
| ពេជ្រ | អលង្គា
🔇1F507*muted speaker
| mute | quiet | silent | speaker
*tắt loa
| cái loa | im lặng | không ồn ào | tắt tiếng
*បាសមានឆ្នូតក្រហម (បិទសម្លេង)
| បាសបិទ | បិទ | ស្ងាត់
🔈1F508*speaker low volume
| soft
en_AU: *speaker low volume
| low | quiet | soft | speaker | volume
*âm lượng loa thấp
| nhẹ
*បាស​
| សម្លេង
🔉1F509*speaker medium volume
| medium
*âm lượng loa trung bình
| trung bình
*បាសបើក
| បើក
🔊1F50A*speaker high volume
| loud
*âm lượng loa cao
| lớn
*បាសបើកខ្លាំង
| បាស | បើកខ្លាំង
📢1F4E2*loudspeaker
| loud | public address
en_001: *loudhailer
| loud | public address
*loa phát thanh
| loa phóng thanh | lớn | địa chỉ công cộng
*មីក្រូបំពងសម្លេង
| បំពងសម្លេង | មីក្រូ
📣1F4E3*megaphone
| cheering
*loa phóng thanh
| cổ vũ
*ឧបករណ៍ជួយបំពងសម្លេង
| បំពងសម្លេង | លឺខ្លាំង
📯1F4EF*postal horn
| horn | post | postal
*kèn bưu chính
| bưu chính | bưu điện | kèn
*ត្រែ
| ផ្លុំ
🔔1F514*bell*cái chuông*កណ្តឹង
| ជួង
🔕1F515*bell with slash
| bell | forbidden | mute | quiet | silent
*chuông với dấu gạch chéo
| chuông | cấm | im lặng | tắt tiếng
*ជួងមានឆ្នូតក្រហម
| ជួង | ស្ងាត់
🎼1F3BC*musical score
| music | score
*khuông nhạc
| bản nhạc | nhạc
*ណោតភ្លេងពីក្រោយឆ្នូតផ្តេកប្រាំ
| ណោតភ្លេងភ្លេង | តន្ត្រី | ភ្លេង
🎵1F3B5*musical note
| music | note
*nốt nhạc
| nhạc
*ណោតភ្លេងដូចអក្សរ ក អត់សក់
| ណោតភ្លេង | តន្រ្តី | ភ្លេង
🎶1F3B6*musical notes
| music | note | notes
*các nốt nhạc
| nhạc | nốt nhạc
*ណោតភ្លេងដូចអក្សរ រ បី
| ណោតភ្លេង | តន្រ្តី | ភ្លេង
🎙1F399*studio microphone
| mic | microphone | music | studio
*micrô phòng thu âm
| micrô | nhạc | phòng thu
*មីក្រូហ្វូនស្ទូឌីយ៉ូ
| មីក្រូហ្វូន | ម៉ៃក្រូហ្វូន
🎚1F39A*level slider
| level | music | slider
*thanh trượt mức
| mức | nhạc | thanh trượt
*របារំកិលកំរិត
| កំរិត
🎛1F39B*control knobs
| control | knobs | music
*núm điều khiển
| nhạc | núm | điều khiển
*ដុំស៊ីរេ
| អំភ្លី
🎤1F3A4*microphone
| karaoke | mic
*micrô
| karaoke
*មីក្រូហ្វូន​និងណោតភ្លេងបី
| ណោតភ្លេង | មីក្រូហ្វូន​ | ម៉ៃក្រូហ្វូន
🎧1F3A7*headphone
| earbud
en_001: *headphones
| headphone
*tai nghe*កាសនិងណោតភ្លេងបី
| កាស | ណោតភ្លេង | ភ្លេង
📻1F4FB*radio
| video
en_AU: *radio
| AM | FM | wireless
*radio
| video
*វីទ្យុ
| រ៉ាឌីយ៉ូ
🎷1F3B7*saxophone
| instrument | music | sax
*kèn saxophone
| nhạc | nhạc cụ
*ត្រែផ្លុំ
| ត្រែ | ផ្លុំ
🎸1F3B8*guitar
| instrument | music
*đàn ghi-ta
| nhạc | nhạc cụ
*ហ្គីតា
| សម្លេង
🎹1F3B9*musical keyboard
| instrument | keyboard | music | piano
en_AU: *musical keyboard
| instrument | keyboard | music | organ | piano
*phím đàn
| bàn phím | nhạc | nhạc cụ | đàn piano
*ខ្ទង់ព្យាណូ
| ខ្ទង់ | ព្យាណូ
🎺1F3BA*trumpet
| instrument | music
*kèn trumpet
| nhạc | nhạc cụ
*ត្រុំប៉ែត
| ត្រែ
🎻1F3BB*violin
| instrument | music
*đàn violin
| nhạc | nhạc cụ
*វីយូឡុង
| កូត
🥁1F941*drum
| drumsticks | music
en_AU: *drum
| drumsticks | music | percussions
*trống
| dùi trống | nhạc
*ស្គរ
| ចង្កឹះវៃស្គរ | តន្រ្តី | ភ្លេង
📱1F4F1*mobile phone
| cell | mobile | phone | telephone
*điện thoại di động
| di động | điện thoại
*ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូន
| ទូរស័ព្ទ | ស្មាតហ្វូន
📲1F4F2*mobile phone with arrow
| arrow | cell | mobile | phone | receive
*điện thoại di động có mũi tên
| di động | gọi | mũi tên | nhận | điện thoại
*ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូនមានសញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេង
| ទូរស័ព្ទ | ព្រួញឆ្វេង | ស្មាតហ្វូន
260E*telephone
| phone
en_AU: *telephone
| land line | phone
*điện thoại bàn
| điện thoại
*ទូរស័ព្ទលើតុ
| ទូរស័ព្ទ
📞1F4DE*telephone receiver
| phone | receiver | telephone
*ống nghe điện thoại bàn
| điện thoại | ống nghe
*ដៃទូរស័ព្ទ
| ទូរស័ព្ទ
📟1F4DF*pager*máy nhắn tin*ឧបករណ៍ប្រាប់ដំណឹង
| ប្រាប់ដំណឹង | ឧបករណ៍
📠1F4E0*fax machine
| fax
en_001: *fax machine
| facsimile | fax
*máy fax*ម៉ាស៊ីនហ្វាក់
| ម៉ាស៊ីន
🔋1F50B*battery*pin*ថ្មពិល
| ថ្ម
🔌1F50C*electric plug
| electric | electricity | plug
*phích cắm điện
| điện
*ឌុយដោត
| ឌុយ
💻1F4BB*laptop computer
| computer | pc | personal
en_AU: *laptop computer
| PC | computer | laptop | personal
en_001: *laptop computer
| computer | laptop | pc | personal
*máy tính xách tay
| cá nhân | máy tính | pc
*កុំុំព្យូទ័រយួរដៃ
| laptop
🖥1F5A5*desktop computer
| computer | desktop
*máy tính để bàn
| máy tính
*កុំុំព្យូទ័រលើតុ
| កុំុំព្យូទ័រ
🖨1F5A8*printer
| computer
*máy in
| máy tính
*ម៉ាស៊ីនព្រីនធ័រ
| ព្រីនធ័រ
2328*keyboard
| computer
*bàn phím
| máy tính
*ក្តារចុច
| កុំព្យូទ័រ
🖱1F5B1*computer mouse
| computer
*chuột máy tính
| máy tính
*ម៉ៅ
| កុំព្យូទ័រ
🖲1F5B2*trackball
| computer
*bi xoay
| máy tính
*គ្រាប់ឃ្លីក្នុងម៉ៅ
| កូនឃ្លី | គ្រាប់ឃ្លី
💽1F4BD*computer disk
| computer | disk | minidisk | optical
*đĩa máy tính
| máy tính | quang học | đĩa | đĩa mini
*ឌីសខ្នាតតូច
| ឌីស | ស៊ីឌី
💾1F4BE*floppy disk
| computer | disk | floppy
en_AU, en_CA: *floppy disk
| computer | disk | diskette | floppy
*đĩa mềm
| máy tính | mềm | đĩa
*ឌីសបួនជ្រុងរក្សាទុកឯកសារ (ហួសសម័យ)
| ឌីស | ឌីសស្កេត
💿1F4BF*optical disk
| cd | computer | disk | optical
en_AU: *optical disk
| CD | computer | disk | optical
*đĩa quang
| cd | máy tính | quang | đĩa
*ឌីសឡាស៊ែរ
| ឌីស | ស៊ីឌី
📀1F4C0*dvd
| blu-ray | computer | disk | optical
en_AU: *DVD
| blu-ray | computer | disk | dvd | optical
*dvd
| chuẩn đĩa quang | máy tính | quang | đĩa
*ឌីវីឌី
| ឌីស | ស៊ីឌី
🧮1F9EE*abacus
| calculation
*bàn tính
| tính toán
*ក្បាច់
| ការគណនា
🎥1F3A5*movie camera
| camera | cinema | movie
en_001: *film camera
| camera | cinema | film | movie
en_CA: *movie camera
*máy quay phim
| phim | rạp chiếu phim
*កាមេរ៉ាថតកុន
| កាមេរ៉ា | ថតកុន
🎞1F39E*film frames
| cinema | film | frames | movie
*khung hình phim
| khung | phim | rạp chiếu phim
*ហ្វីលភាពយន្ត
| ភាពយន្ត | ហ្វីល
📽1F4FD*film projector
| cinema | film | movie | projector | video
*máy chiếu phim
| máy chiếu | phim | rạp chiếu phim | video
*ឧបករណ៍បញ្ចាំងកុនប្រើហ្វីល
| បញ្ចាំងកុន | ហ្វីល
🎬1F3AC*clapper board
| clapper | movie
en_AU: *clapper board
| clapper | film
en_001: *clapperboard
| clapper | movie
*bảng clapper
| phim
*ក្តារធ្វើជាសញ្ញាពេលចាប់ផ្តើមថតកុន
| ក្តារថតកុន | ថតកុន
📺1F4FA*television
| tv | video
en_AU: *television
| TV | video
en_001: *television
| tele | telly | tv | video
*tivi
| tv | video
*ទូរទស្សន៍
| TV | វីដេអូ
📷1F4F7*camera
| video
*máy ảnh
| video
*កាមេរ៉ា​
| ម៉ាស៊ីនថត
📸1F4F8*camera with flash
| camera | flash | video
*máy ảnh có đèn flash
| máy ảnh | video | đèn flash
*កាមេរ៉ាបាញ់ភ្លើងហ្វ្លាស់
| កាមេរ៉ា | បាញ់ភ្លើង
📹1F4F9*video camera
| camera | video
en_001: *video camera
| camcorder | camera | video
*máy quay video
| máy quay phim | video
*កាមេរ៉ាថតវីដេអូ
| កាមេរ៉ា | ថត | វីដេអូ
📼1F4FC*videocassette
| tape | vhs | video
en_AU: *videocassette
| VHS | tape | video
*băng video
| băng | vhs | video
*ដុំកាសែតវីដេអូ
| កាសែត | កាសែតវីដេអូ
🔍1F50D*magnifying glass tilted left
| glass | magnifying | search | tool
*kính phóng đại nghiêng sang trái
| dụng cụ | kính | phóng đại | tìm kiếm
*កែវពង្រីកទ្រេតទៅឆ្វេង
| កែវពង្រីក | ពង្រីក
🔎1F50E*magnifying glass tilted right
| glass | magnifying | search | tool
*kính lúp nghiêng sang phải
| dụng cụ | kính | kính phóng đại nghiêng sang phải | phóng đại | tìm kiếm
*កែវពង្រីកទ្រេតទៅស្តាំ
| កែវពង្រីក | ពង្រីក
🕯1F56F*candle
| light
*nến
| ánh sáng
*ទៀន
| ពន្លឺ | ភ្លើងទៀនភ្លី
💡1F4A1*light bulb
| bulb | comic | electric | idea | light
en_AU: *light globe
| bulb | comic | electric | globe | idea | light
*bóng đèn
| hài hước | ánh sáng | ý tưởng | điện
*អំពូលពងមាន់
| ពន្លឺ | ភ្លី | អំពូល
🔦1F526*flashlight
| electric | light | tool | torch
en_CA: *flashlight
en_001: *torch
| electric | light | tool
*đèn pin
| dụng cụ | ánh sáng | điện
*ពិល
| ភ្លើង | អគ្គីសនី
🏮1F3EE*red paper lantern
| bar | lantern | light | red
*đèn lồng giấy màu đỏ
| quán bar | đèn | đèn lồng | đỏ
*គោមពណ៌ក្រហម
| គោម
📔1F4D4*notebook with decorative cover
| book | cover | decorated | notebook
*sổ ghi chép có bìa trang trí
| bìa | sách | sổ ghi chép | trang trí
*សៀវភៅកត់ត្រាមានក្រប
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📕1F4D5*closed book
| book | closed
*sách đóng
| sách | đóng
*សៀវភៅបិទ
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📖1F4D6*open book
| book | open
*sách đang mở
| mở | sách
*សៀវភៅបើក
| សៀវភៅ
📗1F4D7*green book
| book | green
*sách màu lục
| sách | xanh lục
*សៀវភៅក្របពណ៌បៃតង
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📘1F4D8*blue book
| blue | book
*sách màu lam
| sách | xanh lam
*សៀវភៅក្របពណ៌ខៀវ
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📙1F4D9*orange book
| book | orange
*sách màu cam
| màu cam | sách
*សៀវភៅក្របពណ៌ទឹកក្រូច
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📚1F4DA*books
| book
*sách*សៀវភៅបីត្រួតលើគ្នា
| កូនសៀវភៅ | គំនរសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📓1F4D3*notebook*sổ ghi chép*សៀវភៅកត់ត្រា
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ
📒1F4D2*ledger
| notebook
*sổ cái
| sổ ghi chép
*សៀវភៅបញ្ជី
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📃1F4C3*page with curl
| curl | document | page
*trang bị quăn
| quăn | trang | tài liệu
*សន្លឹកក្រដាសរមូលពីក្រោម
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📜1F4DC*scroll
| paper
*cuộn sách
| cuộn giấy | giấy
*សន្លឹកក្រដាសរមូលពីខាងលើនិងខាងក្រោម
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📄1F4C4*page facing up
| document | page
*trang hướng lên trên
| trang | tài liệu
*សន្លឹកក្រដាសផ្ងារ
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📰1F4F0*newspaper
| news | paper
*báo
| tạp chí
*កាសែត
🗞1F5DE*rolled-up newspaper
| news | newspaper | paper | rolled
*tờ báo được cuộn tròn
| báo | cuộn | tạp chí
*កាសែតរុំជាដុំ
| កាសែត | រុំ
📑1F4D1*bookmark tabs
| bookmark | mark | marker | tabs
*tab dấu trang
| dấu trang | tab | đánh dấu
*ទំព័រមានបន្ទះសៀតចំណាំ
| សន្លឹក | សៀតចំណាំ
🔖1F516*bookmark
| mark
*đánh dấu trang
| đánh dấu
*ប្រដាប់សៀតចំណាំទំព័រ
| ចំណាំទំព័រ | ប្រដាប់សៀត
🏷1F3F7*label
en_001: *label
| tag
*nhãn*ស្លាក
| ស្លាកឈ្មោះ
💰1F4B0*money bag
| bag | dollar | money | moneybag
*túi tiền
| tiền | túi | đô la
*ថង់លុយ
| ដុល្លារ
💴1F4B4*yen banknote
| banknote | bill | currency | money | note | yen
*tiền giấy yên
| hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền tệ | yên
*លុយយេន
| ​ លុយ
💵1F4B5*dollar banknote
| banknote | bill | currency | dollar | money | note
*tiền giấy đô la
| hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền tệ | đô la
*លុុយដុល្លារ
| លុយ
💶1F4B6*euro banknote
| banknote | bill | currency | euro | money | note
*tiền giấy euro
| euro | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền tệ
*លុយអឺរូ
| លុយ
💷1F4B7*pound banknote
| banknote | bill | currency | money | note | pound
en_001: *pound banknote
| bank | banknote | bill | currency | money | note | pound | sterling
*tiền giấy bảng
| bảng | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền tệ
*លុយផោន
| លុយ
💸1F4B8*money with wings
| banknote | bill | fly | money | wings
*tiền có cánh
| bay | cánh | tiền giấy | đô la
*លុយមួយបាច់មានដុះស្លាប
| លុយ | ស្លាប | ហោះ
💳1F4B3*credit card
| card | credit | money
*thẻ tín dụng
| thẻ | tiền | tín dụng
*កាតឥនទាន
| ​ កាត
🧾1F9FE*receipt
| accounting | bookkeeping | evidence | proof
*biên nhận
| chứng từ | ghi sổ sách | giấy tờ chứng thực | kế toán
*បង្កាន់ដៃ
| ការកត់ត្រាក្នុងបញ្ជីគណនេយ្យ | គណនេយ្យ | តឹកតាង | ភស្តុតាង
💹1F4B9*chart increasing with yen
| chart | graph | growth | money | yen
en_AU: *graph increasing with yen
| chart | chart increasing with yen | graph | growth | money | yen
*biểu đồ đồng yên tăng
| biểu đồ | tiền | tăng | yên
*តារាងកំណើនលុយយេន
| កំណើន | តារាង | លុយយេន
💱1F4B1*currency exchange
| bank | currency | exchange | money
*đổi tiền
| ngân hàng | tiền | tiền tệ
*ដូរលុយ
| ធនាគារ | ប្តូរប្រាក់ | រូបិយប័ណ្ណ
💲1F4B2*heavy dollar sign
| currency | dollar | money
*ký hiệu đô la đậm
| tiền | tiền tệ | đô la
*ដុល្លារ
| រូ​បិយប័ណ្ណ | លុយ
2709*envelope
| email | letter
en_CA: *envelope
| e-mail | email | letter
*phong bì
| email | thư
*ស្រោមសំបុត្រ
| សំបុត្រ | អ៊ីមែល
📧1F4E7*e-mail
| email | letter | mail
en_CA: *e-mail
| letter | mail
en_001: *email
| letter | mail
*email
| thư
*អ៊ីមែល
| ផ្ញើអ៊ីមែល
📨1F4E8*incoming envelope
| e-mail | email | envelope | incoming | letter | receive
*phong bì thư đến
| email | nhận | phong bì | thư | thư đến
*ស្រោមសំបុត្រហោះមកដល់
| ស្រោមសំបុត្រ
📩1F4E9*envelope with arrow
| arrow | e-mail | email | envelope | outgoing
*phong bì với mũi tên
| email | mũi tên | phong bì | thư đi
*ស្រោមសំបុត្រមានសញ្ញាព្រួញចុុះក្រោម
| ស្រោមសំបុត្រ
📤1F4E4*outbox tray
| box | letter | mail | outbox | sent | tray
en_AU: *out tray
| box | letter | mail | outbox | sent | tray
*khay thư đi
| hộp | hộp thư đi | khay | thư | đã gửi
*ថតដាក់ឯកសារចេញ
| ថត | ឯកសារ
📥1F4E5*inbox tray
| box | inbox | letter | mail | receive | tray
en_AU: *in tray
| box | inbox | letter | mail | receive | tray
*khay thư đến
| hộp | hộp thư đến | khay | nhận | thư
*ថតដាក់ឯកសារចូល
| ថត | ឯកសារ
📦1F4E6*package
| box | parcel
*gói
| bưu kiện | hộp
*កញ្ចប់
| កេះ | ប្រអប់
📫1F4EB*closed mailbox with raised flag
| closed | mail | mailbox | postbox
en_AU: *closed letterbox with raised flag
| closed | mail | mailbox | postbox
en_001: *closed mailbox with raised flag
| closed | closed postbox with raised flag | letterbox | mail | mailbox | post | post box | postbox
*hộp thư được đóng với lá cờ đứng
| hòm thư | hộp thư | thư | đóng
*ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ
| ប្រអប់សំបុត្រ
📪1F4EA*closed mailbox with lowered flag
| closed | lowered | mail | mailbox | postbox
en_AU: *closed letterbox with lowered flag
| closed | lowered | mail | mailbox | postbox
en_001: *closed mailbox with lowered flag
| closed | closed postbox with lowered flag | letterbox | lowered | mail | mailbox | post | post box | postbox
*hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang
| hòm thư | hộp thư | nằm ngang | thư | đóng
*ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេក
| ប្រអប់សំបុត្រ
📬1F4EC*open mailbox with raised flag
| mail | mailbox | open | postbox
en_AU: *open letterbox with raised flag
| mail | mailbox | open | postbox
en_001: *open mailbox with raised flag
| mail | mailbox | open | open postbox with raised flag | post | post box | postbox
*hộp thư được mở với lá cờ đứng
| hòm thư | hộp thư | mở | thư
*ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ
| ប្រអប់សំបុត្រ
📭1F4ED*open mailbox with lowered flag
| lowered | mail | mailbox | open | postbox
en_AU: *open letterbox with lowered flag
| lowered | mail | mailbox | open | postbox
en_001: *open mailbox with lowered flag
| lowered | mail | mailbox | open | open postbox with lowered flag | post | post box | postbox
*hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang
| hòm thư | hộp thư | mở | nằm ngang | thư
*ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេក
| ប្រអប់សំបុត្រ
📮1F4EE*postbox
| mail | mailbox
en_CA: *mailbox
*hòm thư
| hộp thư | thư
*ប្រអប់ប្រៃសណីយ៍
| ប្រៃសណីយ៍
🗳1F5F3*ballot box with ballot
| ballot | box
*hòm phiếu với lá phiếu
| lá phiếu | thùng phiếu
*ហិបឆ្នោត
| ឆ្នោត | ហិប
270F*pencil*bút chì*ខ្មៅដៃ
2712*black nib
| nib | pen
*ngòi bút đen
| bút | ngòi
*ប៊ិចសរសេរពីខាងស្តាំ
| ប៊ិច | សរសេរ
🖋1F58B*fountain pen
| fountain | pen
*bút máy
| bút | máy
*ប៊ិចសរសេរពីខាងឆ្វេង
| ប៊ិច | សរសេរ
🖊1F58A*pen
| ballpoint
*bút
| bút bi
*ប៊ិចធម្មតា
| ប៊ិច
🖌1F58C*paintbrush
| painting
*cọ vẽ tranh
| tranh vẽ
*ជក់គំនូរ
| ផាត់ពណ៌
🖍1F58D*crayon*bút sáp màu*កូល័រទៀន
| កូល័រ
📝1F4DD*memo
| pencil
*sổ ghi nhớ
| bút chì
*ខ្មៅដៃកំពុងសរសេរលើក្រដាស
| ក្រដាស | ខ្មៅដៃ | សរសេរ
💼1F4BC*briefcase*cặp tài liệu*កាបូបយួសម្រាប់អ្នកធ្វើការ
| កាបូបយួរ
📁1F4C1*file folder
| file | folder
*thư mục tệp
| thư mục | tệp
*ស៊ឺម៉ីដាក់ឯកសារ
| ស៊ឺម៉ី | ឯកសារ
📂1F4C2*open file folder
| file | folder | open
*thư mục tệp mở
| mở | thư mục | tệp
*ស៊ឺម៉ីបើក
| ស៊ឺម៉ី
🗂1F5C2*card index dividers
| card | dividers | index
en_AU: *index card dividers
| card | dividers | index
*dụng cụ chia chỉ mục thẻ
| chỉ mục | dụng cụ chia | thẻ
*ស៊ឺម៉ីដាក់កាត
| កាត | ស៊ឺម៉ី
📅1F4C5*calendar
| date
*lịch
| ngày
*ប្រតិទិន
📆1F4C6*tear-off calendar
| calendar
*quyển lịch bloc
| lịch
*សន្លឹកប្រតិទិនដែលត្រូវហែកចេញ
| ប្រតិទិន
🗒1F5D2*spiral notepad
| note | pad | spiral
*sổ ghi chú gáy xoắn
| ghi chú | gáy xoắn | sổ
*កូនសៀវភៅកត់ត្រា
| កត់ត្រា | កូនសៀវភៅ
🗓1F5D3*spiral calendar
| calendar | pad | spiral
*lịch gáy xoắn
| gáy xoắn | lịch
*ប្រតិទិនតម្រៀបសន្លឹក
| ប្រតិទិន សន្លឹក
📇1F4C7*card index
| card | index | rolodex
en_AU: *index card
| card | index | rolodex
*chỉ mục thẻ
| chỉ mục | hộp danh thiếp | thẻ
*ប្រដាប់ព្យួរកាត
| កាត
📈1F4C8*chart increasing
| chart | graph | growth | trend | upward
en_AU: *graph increasing
| chart | chart increasing | graph | growth | trend | upward
*biểu đồ tăng
| biểu đồ | tăng lên | tăng trưởng | xu hướng | đồ thị
*តារាងកំណើន​
| កំណើន​ | តារាង
📉1F4C9*chart decreasing
| chart | down | graph | trend
en_AU: *graph decreasing
| chart | chart decreasing | down | graph | trend
*biểu đồ giảm
| biểu đồ | xu hướng | xuống | đồ thị
*តារាងធ្លាក់ចុះ
| តារាង | ធ្លាក់ចុះ
📊1F4CA*bar chart
| bar | chart | graph
en_AU: *bar graph
| bar | chart | graph
*biểu đồ thanh
| biểu đồ | thanh | đồ thị
*តារាងជារបា
| តារាង | របា
📋1F4CB*clipboard*bảng ghi nhớ*ក្តារកៀបក្រដាសសម្រាប់សរសេរ
| ក្តារកៀប | ក្រដាស
📌1F4CC*pushpin
| pin
en_AU: *drawing-pin
| pin
en_001: *pushpin
| map pin | pin
*đinh ghim
| cái ghim
*ម្ជុលដោតលើក្តារជូនដំណឹង
| ម្ជុល | ម្ជុលដោត
📍1F4CD*round pushpin
| pin | pushpin
en_AU: *round drawing-pin
| pin | pushpin
*đinh ghim hình tròn
| ghim | đinh ghim
*ម្ជុលដោតក្បាលមូល
| ម្ជុល | ម្ជុលដោត
📎1F4CE*paperclip*kẹp giấy*ឃ្នាបក្រដាស
| ឃ្នាប
🖇1F587*linked paperclips
| link | paperclip
*kẹp giấy được nối
| kẹp giấy | nối
*ឃ្នាបក្រដាសភ្ជាប់គ្នា
| ឃ្នាប
📏1F4CF*straight ruler
| ruler | straight edge
*thước thẳng
| cạnh thẳng | thước kẻ
*បន្ទាត់ត្រង់
| ត្រង់ | បន្ទាត់
📐1F4D0*triangular ruler
| ruler | set | triangle
en_001: *set square
| ruler | set | triangle
en_CA: *triangular ruler
*thước tam giác
| bộ | tam giác | thước kẻ
*បន្ទាត់រាងត្រីកោន
| បន្ទាត់ | រាងត្រីកោន
2702*scissors
| cutting | tool
*kéo
| cắt | dụng cụ
*កន្ត្រៃ
🗃1F5C3*card file box
| box | card | file
*hộp đựng hồ sơ
| hộp | thẻ | tệp
*ប្រអប់ដាក់កាត
| កាត | ប្រអប់
🗄1F5C4*file cabinet
| cabinet | file | filing
en_AU: *filing cabinet
| cabinet | file | filing
*tủ hồ sơ
| tệp | tủ
*ថតទូឯកសារ
| ថតទូ | ឯកសារ
🗑1F5D1*wastebasket
en_001: *wastepaper basket
| paper bin | wastebasket
*sọt rác*កន្ត្រកដាក់សំរាម
🔒1F512*locked
| closed
*khóa
| đóng
*មេសោជាប់
| មេសោ
🔓1F513*unlocked
| lock | open | unlock
*mở khóa
| khóa | mở
*មេសោដោះ
| ដោះសោ | មេសោ
🔏1F50F*locked with pen
| ink | lock | nib | pen | privacy
*khóa với bút
| bút | khóa | mực | ngòi bút | riêng tư
*យកប៊ិចចាក់សោ
| ចាក់សោ | ប៊ិច
🔐1F510*locked with key
| closed | key | lock | secure
*khóa với chìa
| bảo mật | chìa | khóa | đóng
*ចាក់សោជាប់ដោយប្រើកូនសោ
| កូនសោ | ចាក់សោ
🔑1F511*key
| lock | password
*chìa khóa
| khóa | mật khẩu
*សោ
| កូនសោ
🗝1F5DD*old key
| clue | key | lock | old
*chìa khóa cũ
| chìa khóa | cũ | khóa | đầu mối
*សោបុរាណ
| កូនសោបុរាណ
🔨1F528*hammer
| tool
*búa
| dụng cụ
*ញញួរ
26CF*pick
| mining | tool
en_001: *pick
| mining | pickaxe | tool
*búa chim
| dụng cụ | khai mỏ
*ត្រសេះ (ចបគាស់ថ្ម)
| ត្រសេះ
2692*hammer and pick
| hammer | pick | tool
en_001: *hammer and pick
| hammer | hammer and pickaxe | pick | tool
*búa và búa chim
| búa | búa chim | dụng cụ
*ញញួរធម្មតានិងញញួរមុខម្ខាងស្រួច
| ញញួរ
🛠1F6E0*hammer and wrench
| hammer | spanner | tool | wrench
en_001: *hammer and spanner
en_CA: *hammer and wrench
en_AU: *hammer and wrench
| hammer | hammer and spanner | spanner | tool | wrench
*búa và cờ lê
| búa | chìa vặn | cờ lê | dụng cụ
*ញញួរដំដែកគោលនិងសោមួលខ្ចៅ
| ញញួរ
🗡1F5E1*dagger
| knife | weapon
*dao găm
| dao | vũ khí
*កូនកាំបិទខ្លី
| កាំបិទ | កូនកាំបិទ
2694*crossed swords
| crossed | swords | weapon
*kiếm bắt chéo
| bắt chéo | kiếm | vũ khí
*ដាវពីរខ្វែងគ្នា
| ខ្វែង | ដាវ
🔫1F52B*pistol
| gun | handgun | revolver | tool | weapon
en_AU: *gun
| handgun | pistol | revolver | tool | weapon
*súng lục
| dụng cụ | súng | súng gắn | súng lục ổ quay | vũ khí
*កាំភ្លើងខ្លី
| កាំភ្លើង
🏹1F3F9*bow and arrow
| Sagittarius | archer | arrow | bow | zodiac
*cung tên
| Nhân Mã | cung | cung hoàng đạo | cung thủ | mũi tên
*ធ្នូនិងព្រួញ
| ធ្នូ | ព្រួញ
🛡1F6E1*shield
| weapon
*cái khiên
| vũ khí
*ខែល
| ការពារ | អាវុធ
🔧1F527*wrench
| spanner | tool
en_001: *spanner
en_CA: *wrench
*cờ lê
| chìa vặn | dụng cụ
*សោសម្រាប់មួលខ្ចៅ
| សោមូល
🔩1F529*nut and bolt
| bolt | nut | tool
*đai ốc và bu lông
| bu lông | dụng cụ | đai ốc
*ខ្ចៅនិងក្បាលឡោស៊ី
| ក្បាលឡោស៊ី | ខ្ចៅ
2699*gear
| cog | cogwheel | tool
*bánh răng
| dụng cụ
*ស្ពឺ
🗜1F5DC*clamp
| compress | tool | vice
*cái kẹp
| cặp | dụng cụ | nén
*ឃ្នៀប
2696*balance scale
| Libra | balance | justice | scale | zodiac
*cân thăng bằng
| Thiên Bình | cung hoàng đạo | cân | công lý | thăng bằng
*ជញ្ជីង
| ថ្លឹង | យុត្តិធម៌
🔗1F517*link*mắt xích*តំណ
26D3*chains
| chain
*dây xích*ច្រវាក់
🧰1F9F0*toolbox
| chest | mechanic | tool
*hộp dụng cụ
| dụng cụ | hòm | thợ máy
*ប្រអប់ដាក់ឧបករណ៍
| មេកានិច | ហិប | ឧបករណ៍
🧲1F9F2*magnet
| attraction | horseshoe | magnetic
*nam châm
| móng ngựa | sức hút | từ tính
*ដែកឆក់
| ការឆក់ | ក្រចកជើងសេះ | ឆក់
2697*alembic
| chemistry | tool
*bình chưng cất
| dụng cụ | hóa học
*កែវសម្រាប់ធ្វើពិសោធន៍
| កែវ | ពិសោធន៍
🧪1F9EA*test tube
| chemist | chemistry | experiment | lab | science
*ống nghiệm
| hóa học | khoa học | nhà hóa học | phòng thí nghiệm | thí nghiệm
*បំពង់តេស្ត
| គីមីវិទូ | គីមីវិទ្យា | ពិសោធន៍ | មន្ទីរពិសោធន៍ | វិទ្យាសាស្ត្រ
🧫1F9EB*petri dish
| bacteria | biologist | biology | culture | lab
*đĩa petri
| nhà sinh vật học | nuôi cấy | phòng thí nghiệm | sinh vật học | vi khuẩn
*ចានបណ្ដុះកោសិកា
| ជីវវិទូ | ជីវវិទ្យា | បាក់តេរី | មន្ទីរពិសោធន៍ | វប្បធម៌
🧬1F9EC*dna
| biologist | evolution | gene | genetics | life
en_AU: *DNA
| biologist | dna | evolution | gene | genetics | life
*adn
| di truyền | gien | nhà sinh vật học | sự sống | tiến hóa
*DNA
| ការវិវត្ត | ជីវវិទូ | ជីវិត | សេនេទិច | សែន
🔬1F52C*microscope
| science | tool
*kính hiển vi
| dụng cụ | khoa học | kính hiển vị
*មីក្រូទស្សន៍
| ឆ្លុះ
🔭1F52D*telescope
| science | tool
*kính viễn vọng
| dụng cụ | khoa học
*កែវយិតមើលព្រះចន្ទ
| កែវយិត | ​ មើលព្រះច័ន្ទ
📡1F4E1*satellite antenna
| antenna | dish | satellite
en_AU: *satellite dish
| antenna | dish | satellite
*ăng-ten vệ tinh
| vệ tinh | ăng-ten | đĩa
*ចានផ្កាយរណប
| ថាស
💉1F489*syringe
| medicine | needle | shot | sick
*ống tiêm
| bệnh | kim | thuốc | tiêm
*ស៊ឺរ៉ាងចាក់ថ្មាំ
| ចាក់ថ្មាំ | ស៊ឺរ៉ាង
💊1F48A*pill
| doctor | medicine | sick
en_001: *pill
| capsule | doctor | medicine | sick | tablet
*viên thuốc
| bác sĩ | bệnh | thuốc
*ថ្នាំ
| ជម្ងឺ | ពេទ្យ
🚪1F6AA*door*cửa*ទ្វារ
🛏1F6CF*bed
| hotel | sleep
*giường
| khách sạn | ngủ
*គ្រែ
🛋1F6CB*couch and lamp
| couch | hotel | lamp
en_CA: *couch and lamp
en_AU: *couch and lamp
| couch | hotel | lamp | sofa | sofa and lamp
en_001: *sofa and lamp
| couch | hotel | lamp | sofa
*ghế dài và đèn
| khách sạn | đi văng | đèn
*សាឡុងនិងអំពូល
| សាឡុង | អំពូល
🚽1F6BD*toilet
en_AU: *toilet
| WC | facilities | loo
en_CA: *toilet
| lavatory
en_001: *toilet
| lavatory | loo
*bồn cầu
| bệ xí
*បង្គន់
| បន្ទោរបង់
🚿1F6BF*shower
| water
*vòi hoa sen
| nước
*រ៉ូប៊ីនេទឹកផ្កាឈូក
| ទឹកផ្កាឈូក | រ៉ូប៊ីនេ
🛁1F6C1*bathtub
| bath
en_001: *bathtub
| bath | tub
*bồn tắm
| tắm
*អាងងូតទឹក
| ងូតទឹក
🧴1F9F4*lotion bottle
| lotion | moisturizer | shampoo | sunscreen
en_001: *lotion bottle
| lotion | moisturiser | shampoo | sunscreen
*chai sữa dưỡng da
| dầu gội | kem chống nắng | kem dưỡng ẩm | sữa dưỡng da
*ដបឡេ
| ក្រែមរក្សាសំណើម | សាប៊ូកក់សក់ | ឡេ | ឡេការពារកម្ដៅថ្ងៃ
🧷1F9F7*safety pin
| diaper | punk rock
en_001: *safety pin
| nappy | punk rock
*ghim băng
| chất thải | tã
*ម្ជុលខ្ទាស់
| ក្រណាត់ទ្រាប់គូទក្មេង | តន្ត្រីរ៉ុកញាក់ខ្លាំង
🧹1F9F9*broom
| cleaning | sweeping | witch
*cây chổi
| làm sạch | phù thủy | quét
*អម្បោស
| ការបោស | ការសម្អាត | ធ្មប់
🧺1F9FA*basket
| farming | laundry | picnic
*cái giỏ
| dã ngoại | giặt ủi | trồng trọt
*កន្ត្រក
| ការធ្វើកសិកម្ម | ការបោកសម្លៀកបំពាក់ | ពិចនិច
🧻1F9FB*roll of paper
| paper towels | toilet paper
en_001: *roll of paper
| paper towels | toilet paper | toilet roll
*cuộn giấy
| giấy toilet | giấy vệ sinh
*របុំក្រដាស
| ក្រដាសបង្គន់ | ក្រដាសអនាម័យ
🧼1F9FC*soap
| bar | bathing | cleaning | lather | soapdish
*xà phòng
| bánh | tắm | vệ sinh | xà phòng bánh | xát xà phòng
*សាប៊ូដុំ
| ការងូតទឹក | ការសម្អាត | ចានសាប៊ូដុំ | ដុំ | ពពុះ
🧽1F9FD*sponge
| absorbing | cleaning | porous
*bọt biển
| hút | hấp thụ | làm sạch | vệ sinh | xốp
*អេប៉ុង
| ការសម្អាត | ការស្រូប | ជ្រាបទឹក
🧯1F9EF*fire extinguisher
| extinguish | fire | quench
*bình chữa cháy
| chữa cháy | cứu hỏa | dập | dập tắt | lửa
*បំពង់ពន្លត់អគ្គិភ័យ
| ពន្លត់ | ពន្លត់ភ្លើង | ភ្លើង
🛒1F6D2*shopping cart
| cart | shopping | trolley
en_CA: *shopping cart
en_001: *shopping trolley
*xe mua hàng
| mua hàng | xe đẩy
*រទេះទិញអីវ៉ាន់
| ការទិញអីវ៉ាន់ | រទេះ | រទេះរុញ
🚬1F6AC*cigarette
| smoking
*thuốc lá
| hút thuốc
*បារីហុយផ្សែង
| ជក់ | បារី
26B0*coffin
| death
*quan tài
| cái chết
*ក្តារមឈូស
| ស្លាប់
26B1*funeral urn
| ashes | death | funeral | urn
*bình đựng tro cốt
| bình đựng di cốt | cái chết | tang lễ
*ក្រឡធាដ្ឋ
| ក្រឡ | ក្រឡធាតុ | បុណ្យសព្វ
🗿1F5FF*moai
| face | moyai | statue
*tượng moai
| bức tượng | khuôn mặt | tượng moyai
*ម៉ូអៃ
| រូបចម្លាក់ | រូបសណាក
🏧1F3E7*ATM sign
| atm | automated | bank | teller
en_001: *ATM sign
| atm | automated | bank | cashpoint | teller
*ký hiệu ATM
| atm | máy rút tiền | ngân hàng | tự động
*សញ្ញាអេ ធី អឹម
| អេ ធី អឹម
🚮1F6AE*litter in bin sign
| litter | litter bin
en_CA: *litter in bin sign
| garbage | litter | litter bin | trash
en_001: *litter in bin sign
| litter | litter bin | rubbish
*ký hiệu bỏ rác vào thùng
| thùng rác | xả rác
*សញ្ញាចោលសំរាមក្នុងធុង
| ក្នុងធុង | ចោលសំរាម
🚰1F6B0*potable water
| drinking | potable | water
en_001: *drinking water
*nước uống
| nước | uống | uống được
*សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេអាចផឹកបាន
| ផឹក | សញ្ញា | ​ ទឹកក្បាលរ៉ូប៊ីនេ
267F*wheelchair symbol
| access
en_AU: *wheelchair symbol
| access | disabled access
*biểu tượng xe lăn
| lối vào
*សញ្ញាជនពិការ
| ជនពិការ | សញ្ញា
🚹1F6B9*men’s room
| lavatory | man | restroom | wc
en_CA: *men’s room
en_001: *men’s toilet
| lavatory | man | restroom | wc
*nhà vệ sinh nam
| nam | nhà vệ sinh | phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់បុរស
| បន្ទប់ | សញ្ញា | ​ បន្ទប់បុរស
🚺1F6BA*women’s room
| lavatory | restroom | wc | woman
en_CA: *women’s room
en_001: *women’s toilet
| lavatory | restroom | wc | woman
*nhà vệ sinh nữ
| nhà vệ sinh | nữ | phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់នារី
| បន្ទប់ | បន្ទប់នារី | សញ្ញា
🚻1F6BB*restroom
| WC | lavatory
en_001: *toilets
| WC | lavatory | restroom
en_CA: *washroom
*nhà vệ sinh
| phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់ទឹក
| បន្ទប់ | បន្ទប់ទឹក | សញ្ញា
🚼1F6BC*baby symbol
| baby | changing
en_AU: *baby symbol
| baby | change room | changing
*biểu tượng trẻ em
| thay đồ | trẻ em
*សញ្ញាមានទារក
| ទារក | សញ្ញា
🚾1F6BE*water closet
| closet | lavatory | restroom | water | wc
en_AU: *WC
| amenities | bathroom | restroom | toilet | water closet | wc
*WC
| nhà vệ sinh | nước | phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបង្គន់
| WC | បង្គន់ | សញ្ញា
🛂1F6C2*passport control
| control | passport
*kiểm soát hộ chiếu
| hộ chiếu | kiểm soát
*សញ្ញាពិនិត្យលិខិតឆ្លងដែន
| លិខិតឆ្លងដែន | សញ្ញា
🛃1F6C3*customs*hải quan*សញ្ញាពន្ធគយ
| គយ | ពន្ធគយ | សញ្ញា
🛄1F6C4*baggage claim
| baggage | claim
*nơi nhận hành lý
| hành lý | nhận
*សញ្ញាមកយកឥវ៉ាន់
| សញ្ញា | ឥវ៉ាន់
🛅1F6C5*left luggage
| baggage | locker | luggage
*hành lý bỏ quên
| hành lý | tủ khóa
*សញ្ញាឥវ៉ាន់ដែលភ្លេច
| សញ្ញា | ឥវ៉ាន់ភ្លេច
26A0*warning*cảnh báo*សញ្ញាព្រមាន
| ព្រមាន | សញ្ញា
🚸1F6B8*children crossing
| child | crossing | pedestrian | traffic
*qua đường cho trẻ em
| cho người đi bộ | giao thông | trẻ em | đi qua
*សញ្ញាមានក្មេងឆ្លងកាត់
| ក្មេងឆ្លងកាត់ | ឆ្លងផ្លូវ | សញ្ញា
26D4*no entry
| entry | forbidden | no | not | prohibited | traffic
en_AU: *no entry
| denied | entry | forbidden | no | prohibited | traffic
*cấm vào
| cấm | giao thông | không cho phép | lối vào
*សញ្ញាហាមចូល
| នៅក្រៅ | សញ្ញា | ហាម | ហាមចូល
🚫1F6AB*prohibited
| entry | forbidden | no | not
en_AU: *prohibited
| denied | entry | forbidden | no
*bị cấm
| cấm | không | không có | lối vào
*សញ្ញាហាមឃាត់
| មិនអនុញ្ញាត | សញ្ញា | ហាម | ហាមឃាត់
🚳1F6B3*no bicycles
| bicycle | bike | forbidden | no | prohibited
*cấm xe đạp
| bị cấm | bị nghiêm cấm | không | xe đạp
*សញ្ញាហាមចំពោះកង់
| កង់ | ឃាត់ | សញ្ញា | ហាម
🚭1F6AD*no smoking
| forbidden | no | not | prohibited | smoking
en_AU: *no smoking
| denied | forbidden | no | prohibited | smoking
*cấm hút thuốc
| bị cấm | bị nghiêm cấm | hút thuốc | không
*សញ្ញាហាមជក់បារី
| ឃាត់ | ជក់បារី | សញ្ញា | ហាម
🚯1F6AF*no littering
| forbidden | litter | no | not | prohibited
en_AU: *no littering
| denied | forbidden | litter | no | prohibited
*cấm xả rác
| bị cấm | bị nghiêm cấm | không | xả rác
*សញ្ញាហាមចោលសំរាម
| ចោលសំរាម | សញ្ញា | ហាម
🚱1F6B1*non-potable water
| non-drinking | non-potable | water
en_AU: *non-drinkable water
| non-drinking | non-potable | water
en_001: *non-drinking water
*nước không uống được
| không dùng để uống | không uống được | nước
*សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេមិនអាចផឹកបាន
| ក្បាលរ៉ូប៊ីនេ | ទឹក | ផឹក | មិន | សញ្ញា
🚷1F6B7*no pedestrians
| forbidden | no | not | pedestrian | prohibited
en_AU: *no pedestrians
| denied | forbidden | no | pedestrian | prohibited
*cấm người đi bộ
| cấm | không | không cho phép | không có | người đi bộ
*ហាមអ្នកថ្មើរជើង
| ឃាត់ | ថ្មើរជើង | បម្រាម
📵1F4F5*no mobile phones
| cell | forbidden | mobile | no | phone
*cấm điện thoại di động
| cấm | di động | không | điện thoại | điện thoại di động
*សញ្ញាហាមឃាត់ចំពោះទូរស័ព្ទ
| ឃាត់ | ទូរស័ព្ទ | សញ្ញា | ហាម
🔞1F51E*no one under eighteen
| 18 | age restriction | eighteen | prohibited | underage
*cấm người dưới 18 tuổi
| 18 | cấm | giới hạn độ tuổi | mười tám | vị thành niên
*សញ្ញាហាាមចំពោះអ្នកមានអាយុក្រោម១៨ឆ្នាំ
| សញ្ញា | ហាាម | អាយុក្រោម | ១៨ឆ្នាំ
2622*radioactive
| sign
*phóng xạ
| ký hiệu
*សញ្ញាវិទ្យុសកម្ម
| គ្រោះថ្នាក់ | វិទ្យុសកម្ម | សញ្ញា
2623*biohazard
| sign
*nguy hiểm sinh học
| ký hiệu
*សញ្ញាគ្រោះថ្នាក់ផ្នែកជីវសាស្ត្រ
| គីមី | គ្រោះថ្នាក់ | ជីវសាស្ត្រ | សញ្ញា
2B06*up arrow
| arrow | cardinal | direction | north
*mũi tên lên
| bắc | chính | hướng | mũi tên
*ព្រួញទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2197*up-right arrow
| arrow | direction | intercardinal | northeast
*mũi tên lên bên phải
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | đông bắc
*ព្រួញទៅលើងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
27A1*right arrow
| arrow | cardinal | direction | east
*mũi tên phải
| chính | hướng | mũi tên | đông
*ព្រួញទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2198*down-right arrow
| arrow | direction | intercardinal | southeast
*mũi tên xuống bên phải
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | đông nam
*ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2B07*down arrow
| arrow | cardinal | direction | down | south
*mũi tên xuống
| chính | hướng | mũi tên | nam | xuống
*ព្រួញទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2199*down-left arrow
| arrow | direction | intercardinal | southwest
*mũi tên xuống bên trái
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | tây nam
*ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2B05*left arrow
| arrow | cardinal | direction | west
*mũi tên trái
| chiều hướng | chính | mũi tên | tây
*ព្រួញទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2196*up-left arrow
| arrow | direction | intercardinal | northwest
*mũi tên lên bên trái
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | tây bắc
*ព្រួញទៅលើងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2195*up-down arrow
| arrow
*mũi tên lên xuống
| mũi tên
*ព្រួញទៅលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2194*left-right arrow
| arrow
*mũi tên trái phải
| mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
21A9*right arrow curving left
| arrow
*mũi tên phải cong sang trái
| mũi tên
*ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
21AA*left arrow curving right
| arrow
*mũi tên trái cong sang phải
| mũi tên
*ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2934*right arrow curving up
| arrow
*mũi tên phải cong lên
| mũi tên
*ព្រួញកោងពីក្រោមទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2935*right arrow curving down
| arrow | down
*mũi tên phải cong xuống
| mũi tên | xuống
*ព្រួញកោងពីលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
🔃1F503*clockwise vertical arrows
| arrow | clockwise | reload
*mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
| chiều kim đồng hồ | mũi tên | tải lại
*ព្រួញវិលបញ្ឈរតាមទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
🔄1F504*counterclockwise arrows button
| anticlockwise | arrow | counterclockwise | withershins
en_001: *anticlockwise arrows button
*nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
| mũi tên | ngược chiều kim đồng
*ព្រួញវិលជារង្វង់ច្រាសទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
🔙1F519*BACK arrow
| arrow | back
*mũi tên BACK
| back | mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ Back នៅពីក្រោម
| BAC | Back | ព្រួញ
🔚1F51A*END arrow
| arrow | end
*mũi tên END
| end | mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ End នៅពីក្រោម
| END | ព្រួញ
🔛1F51B*ON! arrow
| arrow | mark | on
*mũi tên ON!
| dấu | mũi tên | on
*ព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំមានអក្សរ ON នៅពីក្រោម
| ON! | ព្រួញ
🔜1F51C*SOON arrow
| arrow | soon
*mũi tên SOON
| mũi tên | soon
*ព្រួញទៅស្តាំមានអក្សរ Soon នៅពីក្រោម
| SOON | ព្រួញ
🔝1F51D*TOP arrow
| arrow | top | up
*mũi tên TOP
| lên | mũi tên | top
*ព្រួញទៅលើមានអក្សរ Top នៅពីក្រោម
| TOP | ព្រួញ
🛐1F6D0*place of worship
| religion | worship
*nơi thờ phụng
| tôn giáo | tôn sùng
*សញ្ញាកន្លែងថ្វាយបង្គំ
| ថ្វាយបង្គំ | សញ្ញា
269B*atom symbol
| atheist | atom
*biểu tượng nguyên tử
| nguyên tử | người vô thần
*សញ្ញាអាតូម
| សញ្ញា | អាតូម
🕉1F549*om
| Hindu | religion
en_001: *om
| Hindu | aum | religion
*om
| hindu | tôn giáo
*សញ្ញាសូរសម្លេងអូម
| សញ្ញា | សម្លេង | អូម
2721*star of David
| David | Jew | Jewish | religion | star
*ngôi sao sáu cánh
| david | do thái | ngôi sao | người do thái | tôn giáo
*សញ្ញាផ្កាយរបស់ជនជាតិជ្វីស
| ផ្កាយ | សញ្ញា
2638*wheel of dharma
| Buddhist | dharma | religion | wheel
en_001: *wheel of dharma
| Buddhist | dharma | dharmachakra | religion | wheel
*pháp luân
| bánh xe | pháp | phật giáo | tôn giáo
*សញ្ញាចង្កូតទូកក្តោង (សម្គាល់សាសនាព្រះពុទ្ធ)
| ចង្កូតទូក | សញ្ញា
262F*yin yang
| religion | tao | taoist | yang | yin
en_CA: *yin yang
| Tao | Taoist | religion | yang | yin
*âm dương
| dương | người theo đạo | tôn giáo | âm | đạo
*សញ្ញាយិននិងយ៉ាង
| យិនយ៉ាង | សញ្ញា
271D*latin cross
| Christian | cross | religion
en_AU: *Christian cross
| Christian | cross | religion
en_CA: *Latin cross
*thánh giá la-tinh
| chữ thập | cơ đốc | tôn giáo
*សញ្ញឈើឆ្កាង
| ឈើឆ្កាង | សញ្ញា
2626*orthodox cross
| Christian | cross | religion
en_CA: *Orthodox cross
*thập giá chính thống giáo
| cơ đốc | thập giá | tôn giáo
*សញ្ញាឈើឆ្កាងបុរាណ
| ឈើឆ្កាង | សញ្ញា
262A*star and crescent
| Muslim | islam | religion
en_CA: *star and crescent
| Islam | Muslim | religion
*sao và trăng lưỡi liềm
| hồi giáo | người theo đạo hồi | tôn giáo
*សញ្ញាអឌ្ឍច័ន្ទនិងផ្កាយ
| ផ្កាយ | សញ្ញា | អឌ្ឍច័ន្ទ
262E*peace symbol
| peace
*biểu tượng hòa bình
| hòa bình
*សញ្ញាសន្តិភាព
| សញ្ញា | សន្តិភាព
🕎1F54E*menorah
| candelabrum | candlestick | religion
*cây đèn menorah
| cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo
*សញ្ញាជើងទៀនជាជួរ
| ជើងទៀន | សញ្ញា
🔯1F52F*dotted six-pointed star
| fortune | star
*ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
| may mắn | ngôi sao
*សញ្ញាផ្កាយមុខប្រាំមួយ
| ប្រាំមួយ | ផ្កាយ | សញ្ញា
2648*Aries
| ram | zodiac
*Bạch Dương
| cung hoàng đạo | cừu đực
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១ ចៀមឈ្មោល
| កណ្តុរ | ជូត
2649*Taurus
| bull | ox | zodiac
*Kim Ngưu
| bò đực | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី២ គោព្រៃ
| គោ | ឆ្លូវ
264A*Gemini
| twins | zodiac
*Song Tử
| cung hoàng đạo | song sinh
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៣ កូនភ្លោះ
| ខាល | ខ្លា
264B*Cancer
| crab | zodiac
*Cự Giải
| con cua | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៤ ក្តាម
| ថោះ | ទន្សាយ
264C*Leo
| lion | zodiac
*Sư Tử
| cung hoàng đạo | sư tử
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៥ តោ
| នាគ | រោង
264D*Virgo
| zodiac
en_AU: *Virgo
| virgin | zodiac
*Xử Nữ
| cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៦ ស្តី្រក្រមុំ
| ពស់ | ម្សាញ់
264E*Libra
| balance | justice | scales | zodiac
*Thiên Bình
| cung hoàng đạo | cân | cân đối | công bằng
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៧ ជញ្ជីងថ្លឹង
| មមី | សេះ
264F*Scorpio
| scorpion | scorpius | zodiac
en_CA: *Scorpio
*cung bọ cạp
| bọ cạp | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៨ ខ្យាដំរី
| ពពែ | មមែ
2650*Sagittarius
| archer | zodiac
en_AU: *Sagittarius
| archer | centaur | zodiac
*Nhân Mã
| cung hoàng đạo | người bắn cung
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៩ អ្នកបាញ់ធ្នូ
| វក | ស្វា
2651*Capricorn
| goat | zodiac
*Ma Kết
| con dê | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១០ ពពែ
| មាន់ | រកា
2652*Aquarius
| bearer | water | zodiac
en_AU: *Aquarius
| water bearer | zodiac
*Bảo Bình
| cung hoàng đạo | người mang | nước
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១១ ទឹក
| ចរ | ឆ្កែ
2653*Pisces
| fish | zodiac
*song ngư
| con cá | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១២ ត្រី
| កោ | ជ្រូក
26CE*Ophiuchus
| bearer | serpent | snake | zodiac
*Xà Phu
| con rắn | cung hoàng đạo | người mang | rắn
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១៣ ពស់
| ពស់
🔀1F500*shuffle tracks button
| arrow | crossed
*nút xáo trộn bài
| bắt chéo | mũi tên
*ប៊ូតុងឆ្លាស់បទភ្លេង
| ឆ្លាស់ | ប៊ូតុង
🔁1F501*repeat button
| arrow | clockwise | repeat
*nút lặp lại
| chiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên
*ប៊ូតុុងចាក់ឡើងវិញ
| ចាក់ | ប៊ូតុុង | ឡើងវិញ
🔂1F502*repeat single button
| arrow | clockwise | once
*nút lặp lại một lần
| chiều kim đồng hồ | mũi tên | một lần
*ប៊ូតុងចាក់ឡើងវិញតែមួយបទ
| ចាក់ឡើងវិញ | ប៊ូតុង | មួយបទ
25B6*play button
| arrow | play | right | triangle
*nút phát
| bên phải | mũi tên | phát | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់
| ចាក់ | ប៊ូតុង | លេង
23E9*fast-forward button
| arrow | double | fast | forward
en_AU: *fast forward button
*nút tua đi nhanh
| kép | mũi tên | nhanh | phía trước
*ប៊ូតុងខាទៅមុខ
| ទៅមុខ | ប៊ូតុង
23ED*next track button
| arrow | next scene | next track | triangle
*nút bài tiếp theo
| bài tiếp theo | cảnh tiếp theo | mũi tên | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់បទបន្ទាប់
| បន្ទាប់ | ប៊ូតុង
23EF*play or pause button
| arrow | pause | play | right | triangle
*nút phát hoặc tạm dừng
| bên phải | mũi tên | phát | tam giác | tạm dừng
*ប៊ូតុងចាក់ឬផ្អាក
| ចាក់ | ចាក់ឬផ្អាក | ប៊ូតុង | ផ្អាក
25C0*reverse button
| arrow | left | reverse | triangle
*nút tua lại
| mũi tên | tam giác | trái | tua lại
*ប៊ូតុងចាក់បញ្ច្រាស
| ចាក់ | បញ្ច្រាស | ប៊ូតុង
23EA*fast reverse button
| arrow | double | rewind
en_001: *fast-reverse button
*nút tua lại nhanh
| kép | mũi tên | tua lại
*ប៊ូតុងខាទៅក្រោយ
| ទៅក្រោយ | ប៊ូតុង
23EE*last track button
| arrow | previous scene | previous track | triangle
*nút bài trước
| bài trước | cảnh trước | mũi tên | nút bài cuối cùng | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់បទពីមុន
| ចាក់ | បទ | ប៊ូតុង | ពីមុន
🔼1F53C*upwards button
| arrow | button | red
en_CA: *upward button
*nút đi lên
| mũi tên | nút | đỏ
*ប៊ូតុងទៅលើ
| ទៅលើ | ប៊ូតុង
23EB*fast up button
| arrow | double
*nút lên nhanh
| kép | mũi tên
*ប៊ូតុងទៅលើលឿន
| ទៅលើ | ប៊ូតុង | លឿន
🔽1F53D*downwards button
| arrow | button | down | red
en_CA: *downward button
*nút đi xuống
| mũi tên | nút | xuống | đỏ
*ប៊ូតុងចុះក្រោម
| ចុះក្រោម | ប៊ូតុង
23EC*fast down button
| arrow | double | down
*nút xuống nhanh
| kép | mũi tên | xuống
*ប៊ូតុងចុះក្រោមលឿន
| ចុះក្រោម | ប៊ូតុង | លឿន
23F8*pause button
| bar | double | pause | vertical
*nút tạm dừng
| dọc | kép | thanh | tạm dừng
*ប៊ូតុងផ្អាក
| ប៊ូតុង | ផ្អាក
23F9*stop button
| square | stop
*nút dừng
| dừng | hình vuông
*ប៊ូតុងបញ្ឈប់
| បញ្ឈប់ | ប៊ូតុង
23FA*record button
| circle | record
*nút ghi
| ghi lại | hình tròn
*ប៊ូតុងថតសម្លេង
| ថតសម្លេង | ប៊ូតុង
23CF*eject button
| eject
*nút tháo
| tháo
*ប៊ូតុងដកឌីសឬកាសែត
| ដក | ឌីសឬកាសែត | ប៊ូតុង
🎦1F3A6*cinema
| camera | film | movie
*rạp chiếu phim
| bộ phim | máy ảnh | phim ảnh
*ប៊ូតុងប្រភេទមើលកុន
| ប៊ូតុង | មើលកុន
🔅1F505*dim button
| brightness | dim | low
*nút mờ
| mờ | thấp | độ sáng
*ភ្លឺខ្សោយ
| ភ្លឺ | ​ ខ្សោយ
🔆1F506*bright button
| bright | brightness
en_AU: *bright button
| brightness | brightness button
*nút sáng
| sáng | độ sáng
*ភ្លឺខ្លាំង
| ខ្លាំង | ភ្លឺ
📶1F4F6*antenna bars
| antenna | bar | cell | mobile | phone
*vạch ăng-ten
| di động | vạch | ăng-ten | điện thoại
*របាកំរិតសេវាទូរស័ព្ទ
| កំរិត | របា | សេវាទូរស័ព្ទ
📳1F4F3*vibration mode
| cell | mobile | mode | phone | telephone | vibration
en_CA: *vibration mode
| cell | mobile | mode | phone | telephone | vibrate | vibration
*chế độ rung
| chế độ | di động | rung | điện thoại | điện thoại di động
*សញ្ញាទូរស័ព្ទញ័រ
| ញ័រ | ទូរស័ព្ទ | សញ្ញា
📴1F4F4*mobile phone off
| cell | mobile | off | phone | telephone
*tắt điện thoại di động
| di động | tắt | điện thoại
*សញ្ញាទូរស័ព្ទបិទ
| ទូរស័ព្ទ | បិទ | សញ្ញា
2695*medical symbol
| aesculapius | medicine | staff
*biểu tượng y tế
| cán bộ | rắn thần | y học
*សញ្ញាពេទ្យ
| ពេទ្យ | ព្យាបាល
267E*infinity
| forever | unbounded | universal
en_AU: *infinity
| eternal | forever | unbound | universal
*vô cực
| mãi mãi | toàn cầu | vô tận
*សញ្ញាអនន្ត
| គ្មានព្រំដែន | ជារៀងរហូត | ជាសកល
267B*recycling symbol
| recycle
*biểu tượng tái chế
| tái chế
*សញ្ញាកែច្នៃឡើងវិញ
| កែច្នៃ | សញ្ញា
269C*fleur-de-lis*hoa diên vĩ
| hoa bách hợp
*សញ្ញារាងដូចផ្កាលីលី
| ផ្កា | ផ្កាលីលី | សញ្ញា
🔱1F531*trident emblem
| anchor | emblem | ship | tool | trident
*biểu tượng đinh ba
| biểu tượng | công cụ | neo | tàu | đinh ba
*សញ្ញាដូចលំពែងមុខបី
| មុខបី | លំពែង | សញ្ញា
📛1F4DB*name badge
| badge | name
*thẻ tên
| thẻ | tên
*សញ្ញាស្លាកឈ្មោះ
| សញ្ញា | ស្លាកឈ្មោះ
🔰1F530*Japanese symbol for beginner
| Japanese | beginner | chevron | leaf
*ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
| Nhật | hình V | lá | người mới bắt đầu
*សញ្ញាបន្ទះសញ្ញាព្រួញចុះក្រោម (សម្គាល់អ្នកចាប់ផ្តើមដំបូង)
| ព្រួញ | សញ្ញា
2B55*heavy large circle
| circle | o
*vòng tròn lớn đậm
| o | vòng tròn
*រង្វង់ក្រហម
| រង្វង់
2705*white heavy check mark
| check | mark
en_CA: *white heavy check mark
en_001: *white heavy tick
| check | mark
*dấu chọn đậm màu trắng
| chọn | dấu
*សញ្ញាធីកក្នុុងបួនជ្រុងទឹកក្រូច
| ធីក | សញ្ញា
2611*ballot box with check
| ballot | box | check
en_CA: *ballot box with check
en_AU: *ballot box with check
| ballot | box | tick
en_001: *ballot box with tick
| ballot | box | check
*hộp kiểm có dấu chọn
| chọn | hòm | hòm phiếu có dấu chọn | phiếu
*សញ្ញាធីកក្នុងបួនជ្រុងខ្មៅ
| ធីក | សញ្ញា
2714*heavy check mark
| check | mark
en_CA: *heavy check mark
en_AU: *heavy check mark
| heavy tick mark | mark | tick
en_001: *heavy tick
| check | mark
*dấu chọn đậm
| chọn | dấu
*សញ្ញាធីក
| ធីក
2716*heavy multiplication x
| cancel | multiplication | multiply | x
en_001: *heavy multiplication x
| cancel | math | maths | multiplication | multiply | x
*dấu nhân x đậm
| dấu nhân | hủy | nhân | x
*សញ្ញាខ្វែង
| ខ្វែង | សញ្ញា
274C*cross mark
| cancel | mark | multiplication | multiply | x
*dấu gạch chéo
| dấu | hủy | nhân | x
*សញ្ញាខ្វែងពណ៌ក្រហម
| ខ្វែង | ពណ៌ក្រហម | សញ្ញា
274E*cross mark button
| mark | square
*nút dấu gạch chéo
| dấu | hình vuông
*សញ្ញាខ្វែងក្នុងបួនជ្រុងបៃតង
| ខ្វែង | បួនជ្រុង | បៃតង | សញ្ញា
2795*heavy plus sign
| math | plus
en_001: *heavy plus sign
| math | maths | plus
*dấu cộng đậm
| dấu cộng | toán
*សញ្ញាបូក
| បូក | សញ្ញា
2796*heavy minus sign
| math | minus
en_001: *heavy minus sign
| math | maths | minus
*dấu trừ đậm
| dấu trừ | toán
*សញ្ញាដក
| ដក | សញ្ញា
2797*heavy division sign
| division | math
en_001: *heavy division sign
| division | math | maths
*dấu chia đậm
| dấu chia | toán
*សញ្ញាចែក
| ចែក | សញ្ញា
27B0*curly loop
| curl | loop
*vòng lặp
| cong
*សញ្ញាខ្សែមួយរង្វេល
| ខ្សែ | រង្វេល | សញ្ញា
27BF*double curly loop
| curl | double | loop
*vòng lặp đôi
| cong | kép | vòng lặp
*សញ្ញាខ្សែពីររង្វេល
| ខ្សែ | រង្វេល | សញ្ញា
303D*part alternation mark
| mark | part
*ký hiệu thay đổi luân phiên
| ký hiệu | thay đổi luân phiên
*សញ្ញាដូចអក្សរ M ធំប្រើសម្គាល់ផ្នែកចាប់ផ្តើមច្រៀងក្នុងភាសាជប៉ុន
| M | ច្រៀង | សញ្ញា
2733*eight-spoked asterisk
| asterisk
*dấu hoa thị tám cánh
| dấu hoa thị
*សញ្ញាផ្កាយមុុខស្រួចប្រាំបី
| ប្រាំបី | ផ្កាយ | សញ្ញា | ស្រួច
2734*eight-pointed star
| star
*ngôi sao tám cánh*សញ្ញាផ្កាយមុុខប្រាំបី
| ប្រាំបី | ផ្កាយ | សញ្ញា
2747*sparkle*lấp lánh*សញ្ញាពន្លឺចាំង
| ចាំង | ពន្លឺចាំង | សញ្ញា
203C*double exclamation mark
| bangbang | exclamation | mark | punctuation
en_AU: *double exclamation mark
| exclamation | mark | punctuation
*hai dấu chấm than
| chấm câu | chấm than | dấu
*សញ្ញាឧទានពីរ
| សញ្ញា | ឧទាន
2049*exclamation question mark
| exclamation | interrobang | mark | punctuation | question
en_AU: *exclamation question mark
| exclamation | mark | punctuation | question
*dấu chấm than và dấu chấm hỏi
| chấm câu | chấm hỏi | chấm than | dấu
*សញ្ញាឧទាននិងសញ្ញាសួរ
| សញ្ញា | សួរ | ឧទាន
2753*question mark
| mark | punctuation | question
*dấu chấm hỏi
| chấm câu | dấu | hỏi
*សញ្ញាសួរ
| សញ្ញា | សួរ
2754*white question mark
| mark | outlined | punctuation | question
*dấu chấm hỏi màu trắng
| chấm | chấm câu | dấu hỏi | mờ
*សញ្ញាសួួរពណ៌ស
| សញ្ញា | សួួរ
2755*white exclamation mark
| exclamation | mark | outlined | punctuation
*dấu chấm than màu trắng
| chấm | cảm thán | dấu | mờ
*សញ្ញាឧទានពណ៌ស
| សញ្ញា | ឧទាន
2757*exclamation mark
| exclamation | mark | punctuation
*dấu chấm than
| chấm | cảm thán | dấu
*សញ្ញាឧទាន
| សញ្ញា | ឧទាន
3030*wavy dash
| dash | punctuation | wavy
*dấu gạch ngang lượn sóng
| dấu | dấu gạch ngang | lượn sóng
*សញ្ញាទឹករលក
| រលក | សញ្ញា
©00A9*copyright*bản quyền*សិទ្ធិចម្លង
| C | កម្មសិទ្ធិ | សញ្ញា
®00AE*registered*đã đăng ký*សញ្ញាអក្សរ R ក្នុងរង្វង់សម្គាល់ថាបានចុះឈ្មោះ
| R | ចុះឈ្មោះ | រង្វង់ | សញ្ញា
2122*trade mark
| mark | tm | trademark
en_001: *trademark
| mark | tm
*nhãn hiệu
| dấu | tm
*សញ្ញាអក្សរ TM សម្គាល់ថាជាម៉ាកទំនិញ
| TM | ម៉ាក | សញ្ញា
#️⃣0023 FE0F 20E3*keycap: #
| keycap
*mũ phím: #
| mũ phím
*គម្របគ្រាប់ចុច: #
| គម្របគ្រាប់ចុច
🔟1F51F*keycap: 10
| keycap
*mũ phím: 10
| mũ phím
*គម្របគ្រាប់ចុច: 10
| គម្របគ្រាប់ចុច
🔠1F520*input latin uppercase
| ABCD | input | latin | letters | uppercase
en_AU, en_CA: *input Latin uppercase
*nhập chữ hoa la tinh
| ABCD | chữ | chữ hoa | la tinh | nhập
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរធំ
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | អក្សរធំ
🔡1F521*input latin lowercase
| abcd | input | latin | letters | lowercase
en_AU, en_CA: *input Latin lowercase
*nhập chữ thường la tinh
| abcd | chữ | chữ thường | la tinh | nhập
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរតូច
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | អក្សរតូច
🔢1F522*input numbers
| 1234 | input | numbers
*nhập số
| 1234 | nhập | số
*ប៊ូតុងបញ្ចូលលេខ
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | លេខ
🔣1F523*input symbols
| input | 〒♪&%
*nhập biểu tượng
| nhập | 〒♪&%
*ប៊ូតុងបញ្ចូលសញ្ញា
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | សញ្ញា
🔤1F524*input latin letters
| abc | alphabet | input | latin | letters
en_AU, en_CA: *input Latin letters
*nhập chữ cái la tinh
| abc | bảng chữ cái | chữ cái | la tinh | nhập
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរឡាតាំង
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | ឡាតាំង
🅰1F170*A button (blood type)
| a | blood type
*nút A (nhóm máu)
| a | nhóm máu
*ប៊ូតុងមានអក្សរ A ធំ
| A | ប៊ូតុង
🆎1F18E*AB button (blood type)
| ab | blood type
*nút AB (nhóm máu)
| ab | nhóm máu
*ប៊ូតុងមានអក្សរ AB ធំ
| AB | ប៊ូតុង
🅱1F171*B button (blood type)
| b | blood type
*nút B (nhóm máu)
| b | nhóm máu
*ប៊ូតុងមានអក្សរ B ធំ
| B | ប៊ូតុង
🆑1F191*CL button
| cl
*nút CL
| cl
*ប៊ូតុងមានអក្សរ CL ធំ
| CL | ប៊ូតុង
🆒1F192*COOL button
| cool
*nút COOL
| cool
*ប៊ូតុងមានអក្សរ COOL ធំ
| COOL | ប៊ូតុង
🆓1F193*FREE button
| free
*nút FREE
| free
*ប៊ូតុងមានអក្សរ FREE ធំ
| FREE | ប៊ូតុង
2139*information
| i
*thông tin
| i
*ប៊ូតុងមានអក្សរ i តូច
| i | ប៊ូតុង
🆔1F194*ID button
| id | identity
*nút ID
| danh tính | id
*ប៊ូតុងមានអក្សរ ID ធំ
| ID | ប៊ូតុង
24C2*circled M
| circle | m
*chữ M trong vòng tròn
| m | vòng tròn
*អក្សរ M ធំក្នុងរង្វង់មូល
| M | រង្វង់មូល | អក្សរ
🆕1F195*NEW button
| new
*nút NEW
| new
*ប៊ូតុងមានអក្សរ NEW
| NEW | ប៊ូតុង
🆖1F196*NG button
| ng
*nút NG
| ng
*ប៊ូតុងមានអក្សរ NG
| NG | ប៊ូតុង
🅾1F17E*O button (blood type)
| blood type | o
*nút O (nhóm máu)
| nhóm máu | o
*ប៊ូតុងមានអក្សរ O ធំ
| O | ប៊ូតុង
🆗1F197*OK button
| OK
*nút OK
| ok
*ប៊ូតុងមានអក្សរ OK ធំ
| OK | ប៊ូតុង
🅿1F17F*P button
| parking
*nút P
| đỗ xe
*ប៊ូតុងមានអក្សរ P ធំ
| P | ប៊ូតុង
🆘1F198*SOS button
| help | sos
*nút SOS
| sos | trợ giúp
*ប៊ូតុងមានអក្សរ SOS ធំ
| SOS | ប៊ូតុង
🆙1F199*UP! button
| mark | up
*nút UP!
| dấu | up
*ប៊ូតុងមានអក្សរ UP! ធំនិងសញ្ញាឧទាន
| UP! | ប៊ូតុង
🆚1F19A*VS button
| versus | vs
*nút VS
| vs | đấu với
*ប៊ូតុងមានអក្សរ VS ធំ
| ប៊ូតុង VS
🈁1F201*Japanese “here” button
| Japanese | katakana | “here” | ココ
*nút Tiếng Nhật “tại đây”
| Tiếng Nhật | katakana | “tại đây”
*ប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនពីរអានថា កុកុ
| កុកុ | ជប៉ុន | ប៊ូតុង
🈂1F202*Japanese “service charge” button
| Japanese | katakana | “service charge” | サ
*nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
| Tiếng Nhật | katakana | “phí dịch vụ”
*ប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនមួយអានថា សាក់
| ជប៉ុន | ប៊ូតុង | សាក់
🈷1F237*Japanese “monthly amount” button
| Japanese | ideograph | “monthly amount” | 月
*nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “số tiền hàng tháng”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ព្រះច័ន្ទ
| ចិន ព្រះច័ន្ទ | ប៊ូតុង | អក្សរ
🈶1F236*Japanese “not free of charge” button
| Japanese | ideograph | “not free of charge” | 有
*nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “không miễn phí”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា កើតមាន
| កើតមាន | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈯1F22F*Japanese “reserved” button
| Japanese | ideograph | “reserved” | 指
*nút Tiếng Nhật “đặt trước”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “đặt trước”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ម្រាមដៃ
| ប៊ូតុង | ម្រាមដៃ | អក្សរចិន
🉐1F250*Japanese “bargain” button
| Japanese | ideograph | “bargain” | 得
*nút Tiếng Nhật “mặc cả”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “mặc cả”
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ផលប្រយោជន៍
| ក្នុងរង្វង់ | ប្រយោជន៍ | អក្សរចិន
🈹1F239*Japanese “discount” button
| Japanese | ideograph | “discount” | 割
*nút Tiếng Nhật “giảm giá”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “giảm giá”
*ជប៉ុន
| ភាសា | អក្សរ
🈚1F21A*Japanese “free of charge” button
| Japanese | ideograph | “free of charge” | 無
*nút Tiếng Nhật “miễn phí”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “miễn phí”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ការបដិសេធ
| បដិសេធ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈲1F232*Japanese “prohibited” button
| Japanese | ideograph | “prohibited” | 禁
*nút Tiếng Nhật “bị cấm”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “bị cấm”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ហាម
| ប៊ូតុង | ហាម | អក្សរចិន
🉑1F251*Japanese “acceptable” button
| Japanese | ideograph | “acceptable” | 可
*nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “có thể chấp nhận”
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ទទួល
| ទទួល | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈸1F238*Japanese “application” button
| Japanese | ideograph | “application” | 申
*nút Tiếng Nhật “đơn xin”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “đơn xin”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា អនុវត្តឬដាក់ពាក្យ
| ដាក់ពាក្យ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន | អនុវត្ត
🈴1F234*Japanese “passing grade” button
| Japanese | ideograph | “passing grade” | 合
*nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “vượt cấp”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា រួមគ្នា
| ប៊ូតុង | រួមគ្នា | អក្សរចិន
🈳1F233*Japanese “vacancy” button
| Japanese | ideograph | “vacancy” | 空
*nút Tiếng Nhật “còn trống”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “còn trống”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ទទេ
| ទទេ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
3297*Japanese “congratulations” button
| Japanese | ideograph | “congratulations” | 祝
*nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “chúc mừng”
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា អបអរសាទរ
| ប៊ូតុង | អក្សរចិន | អបអរសាទរ
3299*Japanese “secret” button
| Japanese | ideograph | “secret” | 秘
*nút Tiếng Nhật “bí mật”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “bí mật”
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា សម្ងាត់
| ប៊ូតុង | លាក់ការ | សម្ងាត់ | អក្សរចិន
🈺1F23A*Japanese “open for business” button
| Japanese | ideograph | “open for business” | 営
*nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | “mở cửa kinh doanh”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ប្រតិបត្តិការ
| ប៊ូតុង | ប្រតិបត្តិការ | អក្សរចិន
🈵1F235*Japanese “no vacancy” button
| Japanese | ideograph | “no vacancy” | 満
*nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
| Tiếng Nhật | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “hết phòng” | “hết phòng”
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ភាពពេញលេញ
| ប៊ូតុង | ពេញ | ពេញលេញ | អក្សរចិន
🔴1F534*red circle
| circle | geometric | red
*hình tròn màu đỏ
| hình học | hình tròn | đỏ
*រង្វង់ពណ៌ក្រហម
| ក្រហម | ពណ៌ | រង្វង់
🔵1F535*blue circle
| blue | circle | geometric
*hình tròn màu lam
| hình học | hình tròn | màu lam
*រង្វង់ពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | ពណ៌ | រង្វង់
26AA*white circle
| circle | geometric
*hình tròn màu trắng
| hình học | hình tròn
*រង្វង់ពណ៌ស
| ពណ៌ | រង្វង់ | ស
26AB*black circle
| circle | geometric
*hình tròn màu đen
| hình học | hình tròn
*រង្វង់ពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ពណ៌ | រង្វង់
2B1C*white large square
| geometric | square
*hình vuông lớn màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំពណ៌ស
| ធំ | បួនជ្រុង | ​ ស
2B1B*black large square
| geometric | square
*hình vuông lớn màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ធំ | បួនជ្រុង
25FC*black medium square
| geometric | square
*hình vuông trung bình màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ខ្មៅ
| ធំល្មម | បួនជ្រុង | ​ខ្មៅ
25FB*white medium square
| geometric | square
*hình vuông trung bình màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ស
| ធំល្មម | បួនជ្រុង | ស
25FD*white medium-small square
| geometric | square
*hình vuông nhỏ vừa màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ស
| តូចល្មម | បួនជ្រុង | ស
25FE*black medium-small square
| geometric | square
*hình vuông nhỏ vừa màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | តូចល្មម | បួនជ្រុង
25AB*white small square
| geometric | square
*hình vuông nhỏ màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចពណ៌ស
| បួនជ្រុង | ស | ​ តូច
25AA*black small square
| geometric | square
*hình vuông nhỏ màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | តូច | បួនជ្រុង
🔶1F536*large orange diamond
| diamond | geometric | orange
*hình thoi lớn màu cam
| hình học | hình thoi | màu cam
*ពេជ្រធំពណ៌ទឹកក្រូច
| ទឹកក្រូច | ធំ | ពេជ្រ
🔷1F537*large blue diamond
| blue | diamond | geometric
*hình thoi lớn màu lam
| hình học | hình thoi | màu lam
*ពេជ្រធំពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | ពេជ្រ | ​ ធំ
🔸1F538*small orange diamond
| diamond | geometric | orange
*hình thoi nhỏ màu cam
| hình học | hình thoi | màu cam
*ពេជ្រតូចពណ៌ទឹកក្រូច
| តូច | ទឹកក្រូច | ពេជ្រ
🔹1F539*small blue diamond
| blue | diamond | geometric
*hình thoi nhỏ màu lam
| hình học | hình thoi | màu lam
*ពេជ្រតូចពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | តូច | ពេជ្រ
🔺1F53A*red triangle pointed up
| geometric | red
*tam giác màu đỏ trỏ lên trên
| hình học | màu đỏ
*ត្រីកោនក្រហមកំពូលទៅលើ
| ក្រហម | ត្រីកោន | លើ
🔻1F53B*red triangle pointed down
| down | geometric | red
*tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
| hình học | xuống | đỏ
*ត្រីកោនក្រហមកំពូលចុះក្រោម
| ក្រហម | ក្រោម | ត្រីកោន
💠1F4A0*diamond with a dot
| comic | diamond | geometric | inside
*hình thoi có dấu chấm
| bên trong | hài hước | hình học | hình thoi | hình thoi có chấm
*ពេជ្រមានចំនុចបួន
| ចំនុច | បួន | ពេជ្រ
🔘1F518*radio button
| button | geometric | radio
*nút radio
| hình học | nút | radio
*ប៊ូតុងមូលផុសចេញពីប៊ូតុងធំ
| ប៊ូតុង | ប៊ូតុងមូល | ផុស
🔲1F532*black square button
| button | geometric | square
*nút hình vuông màu đen
| hình học | hình vuông | nút
*បួនជ្រុងពណ៌សនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | បួនជ្រុង | ស
🔳1F533*white square button
| button | geometric | outlined | square
*nút hình vuông màu trắng
| hình học | hình vuông | mờ | nút
*បួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ស
| ខ្មៅ | បួនជ្រុង | ស
🏁1F3C1*chequered flag
| checkered | chequered | racing
en_CA: *checkered flag
*cờ ô vuông
| ca rô | cuộc đua
*ទង់សម្រាប់ការប្រណាំង
| ទង់
🚩1F6A9*triangular flag
| post
*cờ tam giác
| đánh dấu
*ទង់ជាតិរាងត្រីកោន
| ទង់ជាតិ | រាងត្រីកោន
🎌1F38C*crossed flags
| Japanese | celebration | cross | crossed
*cờ bắt chéo
| bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ទង់ជាតិជប៉ុនខ្វែងគ្នា
| ខ្វែង | ទង់ជាតិ
🏴1F3F4*black flag
| waving
*cờ đen
| vẫy
*ទង់ជាតិពណ៌ខ្មៅ
| ទង់ | ទង់ជាតិ
🏳1F3F3*white flag
| waving
*cờ trắng
| vẫy
*ទង់ជាតិពណ៌ស
| ទង់ | ទង់ជាតិ
🏳‍🌈1F3F3 200D 1F308*rainbow flag
| rainbow
en_001: *rainbow flag
| pride | rainbow
*cờ cầu vồng
| cầu vồng
*ទង់ឥន្ទធនូ
| ទង់ ​ | ឥន្ទធនូ
🏴‍☠1F3F4 200D 2620*pirate flag
| Jolly Roger | pirate | plunder | treasure
*cờ cướp biển
| Jolly Roger | cướp biển | cướp bóc | hải tặc | kho báu
*ទង់ចោរសមុទ្រ
| Jolly Roger | ការលួចប្លន់ | កំណប់ | ចោរសមុទ្រ
🇦🇨1F1E6 1F1E8*flag: Ascension Island
| flag
*cờ: Đảo Ascension
| cờ
*ទីង់: កោះ​អាសេនសិន
| ទីង់
🇪🇺1F1EA 1F1FA*flag: European Union
| flag
*cờ: Liên Minh Châu Âu
| cờ
*ទីង់: សហភាព​អឺរ៉ុប
| ទីង់
🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿1F3F4 E0067 E0062 E0073 E0063 E0074 E007F*flag: Scotland
| flag
*cờ: Scotland
| cờ
*ទីង់: ស្កុតឡែន
| ទីង់

Access to Copyright and terms of use